Rối loạn tiền đình: Nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh rối loạn tiền đình là một trong những bệnh lý thường gặp ở đối tượng người trưởng thành và người già. Đây là một rối loạn của hệ thống tiền đình – một bộ phận quan trọng trong cơ thể giúp điều chỉnh cân bằng và vận động.

Là một tình trạng bệnh lý khiến cho người bệnh có thể bị chóng mặt, choáng váng, mất cân bằng và thậm chí là ngất xỉu. Để giúp độc giả hiểu rõ hơn về bệnh này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về các khía cạnh của bệnh rối loạn tiền đình.

Tổng quan về bệnh Rối loạn tiền đình

Khái niệm và vai trò của hệ thống tiền đình

Hệ thống tiền đình bao gồm các bộ phận của cơ thể như tai, mắt, động mạch và tế bào thần kinh, giúp điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể. Khi hệ thống này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như chấn thương đầu, viêm tai giữa, hoặc rối loạn tuần hoàn máu, người bệnh có thể bị rối loạn tiền đình.

Rối loạn tiền đình là gì?

Rối loạn tiền đình là một rối loạn về chức năng của hệ thống tiền đình, làm giảm khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể. Các triệu chứng của bệnh bao gồm chóng mặt, choáng váng, mất cân bằng, mất định hướng không gian, rối loạn thị giác và thính giác.

Nguyên nhân bệnh Rối loạn tiền đình

Viêm tai giữa, chấn thương đầu

Một số nguyên nhân phổ biến của bệnh rối loạn tiền đình là viêm tai giữa và chấn thương đầu. Khi tai bị nhiễm trùng, nhiều chất lỏng có thể tạo ra trong tai trong khi áp lực không khí thay đổi, gây ra sự mất cân bằng. Chấn thương đầu có thể gây tổn thương cho hệ thống tiền đình và làm giảm khả năng vận động của cơ thể.

Rối loạn tuần hoàn máu

Rối loạn tuần hoàn máu cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh rối loạn tiền đình. Khi máu không lưu thông đủ đến các bộ phận trong hệ thống tiền đình, các tế bào thần kinh trong đó có thể bị tổn thương và làm giảm khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể.

Yếu tố di truyền và môi trường sống

Các yếu tố di truyền cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ bị bệnh rối loạn tiền đình. Ngoài ra, môi trường sống và làm việc của người bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và điều chỉnh cân bằng của họ.

Triệu chứng bệnh Rối loạn tiền đình

Chóng mặt, quay cuồng, choáng váng

Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh rối loạn tiền đình là chóng mặt, quay cuồng, choáng váng. Những triệu chứng này có thể xảy ra trong vài giây đến vài phút và có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Người bệnh có thể cảm thấy như mọi thứ quay tròn quanh họ hoặc họ tự cảm thấy quay cuồng.

Mất cân bằng và mất định hướng không gian

Người bệnh cũng có thể mất cân bằng và mất định hướng không gian khi bị rối loạn tiền đình. Họ có thể cảm thấy như đang đi trên tàu lượn siêu tốc, hoặc không thể giữ thăng bằng trên mặt đất.

Rối loạn thị giác và thính giác

Rối loạn tiền đình cũng có thể gây rối loạn thị giác và thính giác. Người bệnh có thể cảm thấy mắt mờ hoặc nhìn những đường cong hoặc vòng tròn trước mắt. Họ cũng có thể cảm thấy tai tắc nghẽn hoặc nghe tiếng ồn, tiếng kêu trong tai.

nguyên nhân rối loạn tiền đình
nguyên nhân rối loạn tiền đình

Nhận thức hoặc tâm lý thay đổi

Cuối cùng, rối loạn tiền đình cũng có thể gây ra các triệu chứng nhận thức hoặc tâm lý, bao gồm như đau đầu, mệt mỏi, hoa mắt, mất trí nhớ tạm thời và cảm giác sợ hãi. Những triệu chứng này thường có thể kéo dài và gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Đối tượng nguy cơ bị bệnh Rối loạn tiền đình

Tuổi tác

Tuổi tác là một trong những yếu tố tăng nguy cơ bị bệnh rối loạn tiền đình. Người già thường có khả năng bị bệnh này cao hơn so với những người trẻ tuổi.

Tiền sử bị chóng mặt

Người bị chóng mặt trước đó có khả năng bị rối loạn tiền đình cao hơn những người không bị.

Môi trường sống và làm việc

Môi trường sống và làm việc của người bệnh cũng có thể tăng nguy cơ bị rối loạn tiền đình. Những người làm việc trong môi trường ồn ào hoặc có nhiều ánh sáng chói cũng có khả năng bị bệnh này cao hơn.

Căng thẳng về đầu óc, stress

Cuối cùng, căng thẳng về đầu óc và stress cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh rối loạn tiền đình. Các tình huống căng thẳng, áp lực trong cuộc sống thường góp phần làm giảm khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể, từ đó dẫn đến bệnh rối loạn tiền đình.

Phòng ngừa bệnh Rối loạn tiền đình

Để phòng ngừa bệnh rối loạn tiền đình, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp sau:

Hạn chế đọc sách, sử dụng điện thoại hay làm việc trên máy tính khi di chuyển

Khi đọc sách, sử dụng điện thoại hay làm việc trên máy tính khi di chuyển, người bệnh sẽ dễ bị mất cân bằng và chóng mặt hơn. Do đó, hạn chế việc này trong thời gian di chuyển có thể giúp giảm nguy cơ bị bệnh rối loạn tiền đình.

Mang kính mát và đội mũ khi ra đường

Khi ra ngoài, người bệnh nên đeo kính mát và đội mũ để bảo vệ mắt và đầu khỏi ánh nắng và tác động bên ngoài. Điều này sẽ giúp giảm khả năng bị rối loạn tiền đình khi tiếp xúc với ánh sáng chói và tác động bên ngoài.

Tránh đi máy bay khi bị viêm xoang, viêm tai hoặc tai bị tắc nghẽn

Việc đi máy bay khi bị viêm xoang, viêm tai hoặc tai bị tắc nghẽn có thể gây ra áp lực và làm giảm khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể. Do đó, người bệnh nên tránh đi máy bay trong trường hợp này để giảm nguy cơ bị bệnh rối loạn tiền đình.

Tăng cường vận động thể dục thể thao

Vận động thể dục thể thao đều đặn là một trong những cách hiệu quả để tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ bị bệnh rối loạn tiền đình. Các bài tập yoga, tập thể dục nhẹ nhàng, chạy bộ hoặc bơi lội đều có thể giúp giảm stress và tăng cường khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể.

Hạn chế stress, căng thẳng trong sinh hoạt và lao động

Căng thẳng và stress thường là những nguyên nhân gây bệnh rối loạn tiền đình. Do đó, người bệnh nên hạn chế stress và căng thẳng trong sinh hoạt và lao động bằng cách tìm kiếm các hoạt động giải trí như đọc sách, xem phim hoặc tập yoga. Ngoài ra, người bệnh cũng nên đảm bảo giấc ngủ đủ và nghỉ ngơi đầy đủ để giảm stress và mệt mỏi.

Các biện pháp chẩn đoán và điều trị bệnh Rối loạn tiền đình

Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng

Để chẩn đoán bệnh rối loạn tiền đình, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh sử và khám lâm sàng để tìm hiểu các triệu chứng của người bệnh.

Điện ký rung giật nhãn cầu (ENG)

Điện ký rung giật nhãn cầu là một kỹ thuật chẩn đoán được sử dụng để xác định các rối loạn của hệ thống tiền đình trong quá trình di chuyển mắt. Kỹ thuật này sẽ đánh giá khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể, từ đó xác định được mức độ bệnh rối loạn tiền đình của người bệnh.

Xét nghiệm xoay vòng

Xét nghiệm xoay vòng là một kỹ thuật chẩn đoán khác được sử dụng để đánh giá khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể. Kỹ thuật này sẽ đưa người bệnh vào trạng thái xoay vòng và đánh giá phản ứng của hệ thống tiền đình để xác định mức độ bệnh rối loạn tiền đình.

Đo âm ốc tai (OAE)

Đo âm ốc tai là một kỹ thuật chẩn đoán được sử dụng để xác định sự tổn thương của hệ thống thính giác. Kỹ thuật này sẽ đo các sóng âm ốc từ tai của người bệnh để xác định mức độ tổn thương và tình trạng của hệ thống thính giác.

MRI

MRI là một kỹ thuật hình ảnh y tế được sử dụng để xem xét các bộ phận trong cơ thể. Kỹ thuật này sẽ tạo ra các hình ảnh chi tiết về hệ thống tiền đình và các bộ phận khác trong cơ thể, từ đó giúp xác định mức độ của người bệnh.

Liệu pháp phục hồi chức năng tiền đình

Liệu pháp phục hồi chức năng tiền đình là một phương pháp điều trị bệnh rối loạn tiền đình bằng cách tập luyện để tăng cường khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể. Phương pháp này thường bao gồm các bài tập thể dục nhẹ nhàng và dễ dàng để giúp cải thiện khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của người bệnh.

Tập thể dục

Tập thể dục đều đặn cũng là một phương pháp điều trị bệnh rối loạn tiền đình bằng cách tăng cường sức khỏe và cải thiện khả năng điều chỉnh cân bằng và vận động của cơ thể.

Điều trị bằng thuốc

Điều trị bằng thuốc là một phương pháp điều trị bệnh rối loạn tiền đình bằng cách sử dụng thuốc để giảm các triệu chứng của bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh rối loạn tiền đình bao gồm:

  • Thuốc kháng cholinergic: giúp giảm các triệu chứng chóng mặt và buồn nôn.
  • Thuốc kháng histamin: giúp giảm các triệu chứng dị ứng và viêm mũi.
  • Thuốc chống trầm cảm: giúp giảm các triệu chứng lo âu và trầm cảm.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị cuối cùng được sử dụng để điều trị bệnh rối loạn tiền đình. Phương pháp này thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Phẫu thuật bao gồm loại bỏ các khối u hoặc sửa chữa các bộ phận trong hệ thống tiền đình bị tổn thương để giảm các triệu chứng của bệnh.

Kết luận

Bệnh rối loạn tiền đình là một bệnh lý thường gặp ở người lớn tuổi. Bệnh này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mất cân bằng và rối loạn thị giác và thính giác. Người bệnh có thể phòng ngừa bệnh này bằng cách tăng cường vận động thể dục thể thao, hạn chế stress và căng thẳng trong sinh hoạt và lao động, và đeo kính mát và đội mũ khi ra ngoài. Để chẩn đoán và điều trị, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ các phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mình.

DS. Ngọc Mai

Garcinia Cambogia: Bí quyết giảm cân an toàn

“Khám phá bí quyết giảm cân an toàn và hiệu quả từ chiết xuất Garcinia Cambogia. Tìm hiểu về thành phần, công dụng, lợi ích và cách sử dụng sản phẩm hỗ trợ giảm cân này.”

Giới thiệu về chiết xuất Garcinia Cambogia

Garcinia Cambogia là một loại quả nhiệt đới tìm thấy chủ yếu ở Ấn Độ và Đông Nam Á. Quả này được biết đến với khả năng giảm cân nhờ chứa axit hydroxycitric (HCA).

Xuất xứ và phân bố: Garcinia Cambogia có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á, nơi mà cây này được trồng và thu hoạch rộng rãi.

Ngoài ra, Garcinia Cambogia còn được tìm thấy ở một số khu vực châu Phi và châu Úc.

Thành phần chính: HCA (hydroxycitric acid) là thành phần chính của Garcinia Cambogia, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giảm cân.

Công dụng của chiết xuất Garcinia Cambogia trong giảm cân

Ức chế sự hình thành mỡ: HCA có khả năng chặn enzyme adenosine triphosphate citrate lyase, giúp ngăn ngừa quá trình hình thành mỡ trong cơ thể.

Giảm cảm giác thèm ăn: HCA giúp tăng cường sản xuất serotonin, giảm cảm giác đói và thèm ăn, giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ mỗi ngày.

Tăng cường chuyển hóa: Chiết xuất Garcinia Cambogia có thể giúp tăng cường quá trình chuyển hóa, giúp cơ thể đốt cháy mỡ dư thừa nhanh chóng hơn.

Nâng cao tinh thần và giảm căng thẳng: HCA có tác dụng nâng cao tinh thần và giảm căng thẳng, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình giảm cân.

garcinia-combogia
garcinia-combogia

Các nghiên cứu khoa học về chiết xuất Garcinia Cambogia

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Garcinia Cambogia có thể giúp giảm cân ngắn hạn nhưng không có tác dụng lâu dài. Garcinia Cambogia: Bí quyết giảm cân an toàn.

An toàn và tác dụng phụ: Mặc dù Garcinia Cambogia được cho là có ít tác dụng phụ, nhưng người sử dụng vẫn cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt là những người có bệnh lý tiền sử.

Nhận định của các chuyên gia về Garcinia Cambogia: Các chuyên gia khuyến cáo rằng việc sử dụng Garcinia Cambogia không nên thay thế cho việc áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn.

Garcinia Cambogia có thể hỗ trợ giảm cân, nhưng không phải là phương pháp duy nhất hay thần kỳ.

Cách sử dụng chiết xuất Garcinia Cambogia để giảm cân

Chọn sản phẩm chất lượng: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên chọn những sản phẩm chiết xuất Garcinia Cambogia uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định chất lượng.

Liều lượng và thời gian sử dụng: Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định liều lượng phù hợp và thời gian sử dụng Garcinia Cambogia. Đừng tự ý tăng liều lượng để đạt kết quả nhanh chóng.

garcinia-combogia
garcinia-combogia

Garcinia Cambogia: Bí quyết giảm cân an toàn.

Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục: Để có kết quả giảm cân bền vững, bạn nên kết hợp việc sử dụng Garcinia Cambogia với việc áp dụng chế độ ăn uống cân bằng và luyện tập thể dục đều đặn.

Lưu ý khi sử dụng Garcinia Cambogia: Hãy chú ý tới cảm giác và tình trạng sức khỏe của bản thân trong quá trình sử dụng Garcinia Cambogia. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ hay biểu hiện bất thường nào, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN C

Vitamin C (axit ascorbic) là chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để hình thành mạch máu, sụn, cơ và collagen trong xương. Công dụng Vitamin C cũng rất quan trọng trong quá trình phục hồi tổn thương của cơ thể.

Công dụng Vitamin C điển hình là chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào của bạn khỏi tác hại của gốc tự do – các phân tử sinh ra khi cơ thể phân hủy thức ăn hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá và bức xạ từ mặt trời, tia X hoặc các nguồn khác. Gốc tự do có thể đóng vai trò trong bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh khác. Vitamin C cũng giúp cơ thể hấp thụ và lưu trữ sắt.

Vitamin C hay còn gọi là axit ascorbic
Vitamin C hay còn gọi là axit ascorbic

Vì sao nên bổ sung Vitamin C?

Vì cơ thể không tự sản xuất vitamin C, bạn cần bổ sung nó từ chế độ ăn uống. Vitamin C có trong trái cây họ cam quýt, dâu, khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải, súp lơ xanh và rau chân vịt. Vitamin C cũng có dạng viên uống, thường dưới dạng viên nang và viên sủi.

Hầu hết mọi người đều đạt đủ lượng vitamin C từ chế độ ăn uống lành mạnh. Thiếu hụt vitamin C có thể xảy ra ở những người:

  • Hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá bị động
  • Mắc các bệnh tiêu hóa nhất định hoặc một số loại ung thư
  • Ăn chế độ hạn chế không thường xuyên bao gồm trái cây và rau quả
  • Thiếu hụt nặng về vitamin C có thể dẫn đến bệnh scorbut, gây ra thiếu máu, chảy máu nướu, thâm tím và vết thương lâu lành.

Nếu bạn dùng công dụng vitamin C vì tính chất chống oxy hóa của nó, hãy lưu ý rằng viên uống bổ sung có thể không mang lại lợi ích như chất chống oxy hóa tự nhiên trong thực phẩm.

Liều lượng vitamin C hàng ngày được khuyến nghị là 90 miligam cho nam giới và 75 miligam cho nữ giới.

Các nghiên cứu về công dụng Vitamin C

Nghiên cứu về việc sử dụng vitamin C cho các điều kiện cụ thể cho thấy:

  • Ung thư: Ăn chế độ ăn giàu trái cây và rau quả có thể giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư như ung thư vú, đại trực tràng và phổi. Tuy nhiên, không rõ liệu tác dụng bảo vệ này có liên quan đến hàm lượng vitamin C trong thực phẩm hay không. Việc dùng viên uống bổ sung vitamin C dường như không mang lại lợi ích tương tự.
  • Cảm lạnh thông thường: Dùng viên uống bổ sung vitamin C không ngăn ngừa cảm lạnh thông thường. Bằng chứng cũng cho thấy lợi ích của việc dùng vitamin C hàng ngày để giảm thời gian hoặc mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh là rất ít.
  • Bệnh mắt: Dùng viên uống bổ sung công dụng của vitamin C kết hợp với các vitamin và khoáng chất khác dường như ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD). Một số nghiên cứu cũng cho thấy những người có hàm lượng vitamin C cao hơn trong chế độ ăn có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể thấp hơn.

Tác dụng phụ khi dùng quá nhiều Vitamin C

Hậu quả của việc lạm dụng Vitamin C
Hậu quả của việc lạm dụng Vitamin C

Khi dùng ở liều lượng phù hợp, viên uống bổ sung công dụng của vitamin C được coi là an toàn. Dùng quá nhiều vitamin C có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm:

  • Nôn mửa và tiêu chảy
  • Chuột rút
  • Mệt mỏi và buồn ngủ hoặc đôi khi mất ngủ
  • Đau đầu
  • Da đỏ

Ở một số người, viên uống bổ sung vitamin C có thể gây ra sỏi thận, đặc biệt là khi dùng ở liều lượng cao. Dùng viên uống bổ sung vitamin C với liều trên 2.000 miligam mỗi ngày tăng nguy cơ các tác dụng phụ đáng kể.

Thông báo cho bác sĩ rằng bạn đang dùng vitamin C trước khi làm bất kỳ xét nghiệm y tế nào. Hàm lượng vitamin C cao có thể gây ra sai sót trong kết quả của một số xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm phân để tìm máu ẩn hoặc xét nghiệm sàng lọc đường huyết.

Vitamin C giúp da trắng sáng và đều màu
Vitamin C giúp da trắng sáng và đều màu

Tương tác xảy ra khi dùng chung Với Vitamin C

Các tương tác có thể xảy ra gồm:

  • Nhôm: Dùng vitamin C có thể làm tăng hấp thu nhôm từ các loại thuốc chứa nhôm, chẳng hạn như chất kết dính photphat. Điều này có thể gây hại cho người có vấn đề về thận.
  • Hóa trị liệu: Có lo ngại rằng việc sử dụng chất chống oxy hóa, như vitamin C, trong quá trình hóa trị liệu có thể giảm tác dụng của các loại thuốc hóa trị.
  • Estrogen: Dùng vitamin C kết hợp với thuốc tránh thai uống hoặc liệu pháp thay thế nội tiết tố có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể.
  • Ức chế protease: Dùng vitamin C qua đường uống có thể làm giảm tác dụng của các loại thuốc chống virus này.
  • Statin và niacin: Khi dùng chung với vitamin C, tác dụng của niacin và statin, có thể có lợi cho người có cholesterol cao, có thể bị giảm.
  • Warfarin (Jantoven): Dùng liều cao vitamin C có thể làm giảm phản ứng của cơ thể với thuốc chống đông này.

Cảnh báo sốc nhiệt trong mùa hè

Tổng quan về sốc nhiệt mùa hè

Sốc nhiệt, đặc biệt là sốc nhiệt trong mùa hè là tình trạng do cơ thể quá nóng, thường là kết quả của việc tiếp xúc kéo dài với môi trường nhiệt độ cao hoặc vận động mạnh trong điều kiện nắng nóng.

Sốc nhiệt, dạng tổn thương nhiệt nghiêm trọng nhất, có thể xảy ra nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên 40 độ C (104 độ F) hoặc cao hơn. Tình trạng này thường gặp nhất vào các tháng mùa hè.

Sốc nhiệt đòi hỏi sự can thiệp điều trị khẩn cấp. Nếu không được điều trị kịp thời, sốc nhiệt có thể gây tổn thương nhanh chóng đến não bộ, tim, thận và cơ bắp. Tổn thương sẽ nghiêm trọng hơn càng lâu điều trị bị trì hoãn, làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong.

sốc nhiệt mùa hè gây ra nhiều nguy cơ sức khoẻ
sốc nhiệt mùa hè gây ra nhiều nguy cơ sức khoẻ

Các dấu hiệu và triệu chứng của sốc nhiệt mùa hè bao gồm:

Nhiệt độ cơ thể cao: Nhiệt độ cơ thể 40 độ C (104 độ F) hoặc cao hơn, đo bằng nhiệt kế hậu môn, là dấu hiệu chính của sốc nhiệt.

Thay đổi trạng thái tâm thần hoặc hành vi: Rối loạn, kích động, nói lắp, cáu gắt, mê man, co giật và hôn mê đều có thể là kết quả của sốc nhiệt.

Thay đổi trong việc tiết mồ hôi: Trong trường hợp sốc nhiệt do thời tiết nóng bức, da của bạn sẽ cảm thấy nóng và khô. Tuy nhiên, trong sốc nhiệt do tập luyện quá sức, da của bạn có thể cảm thấy khô hoặc hơi ẩm.

Nôn mửa: Bạn có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa.

Da ửng hồng: Da của bạn có thể chuyển sang màu đỏ khi nhiệt độ cơ thể tăng lên.

Thở nhanh: Hơi thở của bạn có thể trở nên nhanh và thiếu hơi.

Nhịp tim nhanh: Mạch của bạn có thể tăng đáng kể do căng thẳng nhiệt gây áp lực lớn lên tim để giúp làm mát cơ thể.

Đau đầu: Đầu của bạn có thể bị nhức.

Hãy thực hiện các biện pháp làm mát người bị quá nhiệt ngay lập tức trong khi đợi sự can thiệp điều trị khẩn cấp:

Đưa người đó vào bóng mát hoặc ở trong nhà.

Cởi bỏ quần áo dư thừa.

Làm mát người đó bằng mọi cách có sẵn – ngâm trong bồn nước mát hoặc tắm nước mát, phun nước từ vòi nước vườn, lau ướt bằng nước mát, quạt trong khi phun nước mát, hoặc đặt túi đá hoặc khăn ướt lạnh lên đầu, cổ, nách và bẹn của người đó.

sốc nhiệt mùa hè gây ra nhiều nguy cơ sức khoẻ

sốc nhiệt mùa hè gây ra nhiều nguy cơ sức khoẻ
sốc nhiệt mùa hè gây ra nhiều nguy cơ sức khoẻ

Sốc nhiệt có thể xảy ra do

Tiếp xúc với môi trường nóng: Trong một dạng sốc nhiệt gọi là sốc nhiệt không do vận động, việc ở trong môi trường nóng khiến nhiệt độ cơ thể tăng lên. Loại sốc nhiệt này thường xảy ra sau khi tiếp xúc với thời tiết nóng ẩm, đặc biệt là trong thời gian dài. Chúng thường gặp ở người cao tuổi và người bị bệnh mãn tính.

Vận động mạnh: Sốc nhiệt do vận động là do sự tăng nhiệt độ cơ thể do hoạt động thể chất mạnh trong thời tiết nóng. Bất kỳ ai tập thể dục hoặc làm việc trong thời tiết nóng đều có thể bị sốc nhiệt do vận động, nhưng nguy cơ cao hơn nếu bạn không quen với nhiệt độ cao.

Ở cả hai dạng sốc nhiệt, tình trạng của bạn có thể bị gây ra do:

Mặc quá nhiều quần áo, ngăn không cho mồ hôi bay hơi dễ dàng và làm mát cơ thể.

Uống rượu, có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể điều chỉnh nhiệt độ.

Bị mất nước do không uống đủ nước để bổ sung lại lượng chất lỏng mất qua mồ hôi.

Các nguy cơ:

Mọi người đều có thể bị sốc nhiệt, nhưng một số yếu tố làm tăng nguy cơ của bạn:

Tuổi tác: Khả năng ứng phó với nhiệt độ cực độ phụ thuộc vào sức mạnh của hệ thống thần kinh trung ương của bạn. Ở trẻ nhỏ, hệ thần kinh trung ương chưa phát triển hoàn toàn, và ở người lớn trên 65 tuổi, hệ thần kinh trung ương bắt đầu suy giảm, khiến cơ thể kém khả năng ứng phó với sự thay đổi nhiệt độ. Cả hai nhóm tuổi thường gặp khó khăn trong việc duy trì đủ nước, điều này cũng làm tăng nguy cơ.

Vận động mạnh trong thời tiết nóng: Huấn luyện quân sự và tham gia các môn thể thao như bóng đá hoặc các sự kiện chạy đường dài trong thời tiết nóng là một số hoàn cảnh có thể dẫn đến sốc nhiệt.

Chuyển đổi đột ngột sang thời tiết nóng: Bạn có thể dễ bị các bệnh liên quan đến nhiệt độ nếu phải đối mặt với sự tăng nhiệt độ đột ngột, như trong một đợt nắng nóng đầu hè hoặc khi đi du lịch đến một vùng khí hậu nóng hơn.

Hạn chế hoạt động ít nhất trong vài ngày để cho phép bản thân thích nghi với sự thay đổi. Tuy nhiên, bạn vẫn có nguy cơ sốc nhiệt cao hơn cho đến khi trải qua vài tuần với nhiệt độ cao hơn.

Thiếu máy điều hòa không khí: Quạt có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn, nhưng trong thời tiết nóng kéo dài, máy điều hòa không khí là cách hiệu quả nhất để làm mát và giảm độ ẩm.

Thuốc điều trị: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng giữ ẩm và phản ứng với nhiệt của cơ thể. Hãy cẩn thận trong thời tiết nóng nếu bạn dùng thuốc co thắt mạch máu (thuốc làm hẹp mạch), điều chỉnh huyết áp bằng cách chặn adrenaline (thuốc beta chặn), loại bỏ natri và nước khỏi cơ thể (thuốc lợi tiểu).

Phòng ngừa

Sốc nhiệt có thể dự đoán và ngăn ngừa được. Hãy thực hiện những bước sau để phòng ngừa sốc nhiệt trong thời tiết nóng:

Mặc quần áo rộng rãi, nhẹ: Mặc quá nhiều quần áo hoặc quần áo bó sát sẽ không cho phép cơ thể bạn làm mát đúng cách.

Bảo vệ da khỏi bỏng nắng: Bỏng nắng ảnh hưởng đến khả năng làm mát của cơ thể, vì vậy hãy bảo vệ bản thân khi ở ngoài trời bằng mũ rộng vành và kính râm, sử dụng kem chống nắng rộng phổ với chỉ số SPF ít nhất 15. Thoa kem chống nắng dày, và thoa lại mỗi hai giờ – hoặc thường xuyên hơn nếu bạn bơi hoặc đổ mồ hôi.

Uống nhiều nước: Giữ cơ thể được cung cấp đủ nước sẽ giúp bạn tiết mồ hôi và duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.

Đậu xe ngoài trời nắng: Khi đậu xe ngoài nắng, nhiệt độ trong xe có thể tăng hơn 11 độ C chỉ trong 10 phút.

Việc để người trong xe đậu trong thời tiết ấm hoặc nóng không an toàn, ngay cả khi cửa sổ được mở hoặc xe đỗ trong bóng râm. Khi xe đậu, hãy khóa xe để tránh trẻ em vào bên trong.

Nghỉ ngơi trong những khoảng thời gian nóng nhất của ngày: Nếu không thể tránh hoạt động vất vả trong thời tiết nóng, hãy uống nhiều nước và nghỉ ngơi thường xuyên ở nơi mát mẻ. Cố gắng sắp xếp lịch tập thể dục hoặc lao động chân tay vào những thời điểm mát mẻ hơn trong ngày, như buổi sáng sớm hoặc buổi tối.

Thích nghi dần với nhiệt độ: Giới hạn thời gian làm việc hoặc tập luyện trong nhiệt độ cao cho đến khi cơ thể bạn thích nghi với điều kiện mới. Những người không quen với thời tiết nóng dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh liên quan đến nhiệt. Cơ thể bạn có thể cần vài tuần để thích nghi với thời tiết nóng.

Xem thêm: >>>>>>>>> TẠI ĐÂY

DS. Ngọc Mai

Cách bổ sung canxi mẹ bầu cần quan tâm

Canxi là một loại khoáng chất giúp duy trì răng và xương. Đối với phụ nữ mang thai, canxi đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi và sức khỏe tổng quát trong thai kỳ. Bài viết này giải thích lý do tại sao bạn nên tránh thiếu canxi khi mang thai.

Lợi ích của canxi đối với bà bầu

Lợi ích của canxi đối với phụ nữ mang thai bao gồm:

  • Sự hình thành các cơ quan của thai nhi gồm hệ thần kinh, xương, cơ và răng
  • Sự hình thành các tế bào điều hòa hoạt động của tim và cục máu đông trong cơ thể bé
  • Duy trì vóc dáng và sức khỏe của phụ nữ mang thai
  • Bảo vệ xương và đặc tính đông máu cho phụ nữ mang thai
  • Cung cấp nền tảng IQ của bé

Vì sao canxi cần thiết cho bà bầu

 

Bổ sung Canxi mẹ bầu được thai nhi hấp thụ trực tiếp qua nhau thai để tăng trưởng và phát triển; do đó phụ nữ mang thai nên tiêu thụ một lượng canxi cao hơn.

Thai nhi phụ thuộc rất nhiều vào canxi để phát triển. Do đó, điều cần thiết là nhận được một lượng canxi dồi dào. Thiếu canxi có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe xương cho cả em bé và mẹ.

Khi mới 6 tháng, các mối quan hệ giữa các tế bào trong bào thai phát triển. Đây là lúc thai nhi bắt đầu cần nhiều canxi hơn. Lượng canxi của bà bầu ảnh hưởng đến sự phát triển trí não và trí thông minh của trẻ khi sinh ra.

Lượng canxi lý tưởng cho bà bầu là bao nhiêu?

Nhu cầu canxi của phụ nữ mang thai và cho con bú nhiều hơn người bình thường 200 mg. Theo Tỷ lệ đủ dinh dưỡng 2013, liều lượng mà phụ nữ mang thai nên nhận như sau:

Đối với phụ nữ mang thai dưới 30 tuổi, lượng tiêu thụ không được thấp hơn 1300 mg/ngày.

Đối với phụ nữ mang thai trên 30 tuổi, lượng tiêu thụ không dưới 1200 mg/ngày.

Tại sao nó lại khác? Bà bầu càng trẻ thì lượng canxi cần thiết cho sự phát triển của xương càng nhiều. Hãy nhớ rằng lượng canxi của bạn được phân chia giữa bạn và em bé trong thời kỳ mang thai.

Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu canxi của bạn

thuc-pham-bo-sung-canxi
thực phẩm bổ sung canxi

Có hai cách đơn giản để đáp ứng nhu cầu canxi hàng ngày của bạn. Thứ nhất là ăn thực phẩm giàu canxi, thứ hai là bổ sung canxi.

Một số thực phẩm giàu canxi:

  • Sữa
  • Sữa chua
  • Phô mai
  • Bánh mì trắng
  • Kem
  • Bông cải xanh
  • Rau chân vịt
  • Đậu hũ
  • Quả hạch
  • Trái bơ

Cân nhắc dùng thực phẩm bổ sung canxi mẹ bầu nếu bạn không thể tiêu thụ thực phẩm giàu canxi với số lượng lớn. Tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ về liều lượng thích hợp hàng ngày.

Hậu quả của việc thiếu canxi khi mang thai

thiếu canxi khi mang thai
thiếu canxi khi mang thai

Khi mang thai, bạn phải đảm bảo rằng lượng canxi của bạn được hấp thụ hiệu quả. Một số yếu tố ức chế sự hấp thụ bao gồm tiêu thụ quá nhiều caffein, thiếu tập thể dục hoặc sự hiện diện của các chất có hại trong cơ thể.

Thiếu canxi khi mang thai có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe sau:

Đau răng và chảy máu nướu răng

 

chảy máu nướu răng khi thiếu canxi ở mẹ bầu
chảy máu nướu răng khi thiếu canxi ở mẹ bầu

Phụ nữ mang thai thường bị lở, đau răng và chảy máu nướu răng. Để tránh những bệnh này, mẹ nên duy trì sự chắc khỏe của răng và nướu bằng cách đáp ứng đủ lượng canxi cho cơ thể.

Tiền sản giật

Căn bệnh này là tình trạng rối loạn huyết áp, cản trở hoạt động bình thường của các cơ quan như gan hay thận.

Một số triệu chứng bao gồm protein trong nước tiểu, đau xương, khó thở và huyết áp cao. Ngoài ra, tiền sản giật có thể dẫn đến sảy thai và thai nhi phát triển bất thường do máu lưu thông đến thai nhi kém.

Đau xương

90% lượng canxi trong cơ thể con người nằm ở xương và răng. Khi thiếu canxi, bà bầu sẽ bị chuột rút, căng cơ, khớp và đau nhức ở các vùng như thắt lưng, xương chậu. Phụ nữ mang thai cũng sẽ nhanh chóng bị đau lưng hơn. Tăng cường xương của bạn bằng cách tăng lượng canxi của bạn sẽ giúp ngăn ngừa loãng xương.

Tăng huyết áp

Tăng huyết áp xảy ra trong thai kỳ được phân loại là tăng huyết áp mãn tính. Tình trạng này được biểu hiện bằng huyết áp bằng hoặc cao hơn 140/90 mm Hg và có thể gây mệt mỏi, đau đầu quá mức, sảy thai và sinh non.

DS. Ngọc Mai (Tổng hợp)

Loãng xương và ngăn ngừa loãng xương

Loãng xương (danh từ khoa học osteoporosis có nghĩa đen là ‘xương có lỗ’). Nó xảy ra khi xương mất khoáng chất như canxi nhanh hơn cơ thể có thể thay thế chúng. Chúng trở nên kém đặc hơn, mất sức mạnh và dễ gãy hơn.

Hầu hết mọi người không nhận ra mình bị loãng xương cho đến khi gãy xương xảy ra, vì thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Đây là lý do tại sao loãng xương thường được gọi là ‘căn bệnh thầm lặng’. Loãng xương đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi trung niên và sau này, mặc dù một số nam giới cũng bị ảnh hưởng.

Loãng xương và ngăn ngừa loãng xương

xương bình thường và loãng xương
xương bình thường và loãng xương

Loãng xương và tăng trưởng xương

Xương được hình thành bởi các tế bào chuyên biệt. Giống như phần còn lại của cơ thể, xương liên tục bị phá vỡ và tái tạo. Vì xương là các mô sống nên cần tập thể dục để tăng sức mạnh tương tự như cơ bắp.

Trong những năm đầu đời, nhiều xương được tạo ra hơn là bị phá vỡ, dẫn đến sự phát triển của xương. Vào cuối tuổi thiếu niên, quá trình phát triển xương đã hoàn tất và vào khoảng 25 đến 30 tuổi, khối lượng xương đạt mức cao nhất.

Các hormone giới tính, chẳng hạn như estrogen và testosterone, có vai trò cơ bản trong việc duy trì sức mạnh của xương ở nam giới và nữ giới. Sự sụt giảm estrogen xảy ra trong thời kỳ mãn kinh dẫn đến mất xương nhanh hơn. Trong 5 năm đầu tiên sau khi mãn kinh, trung bình một phụ nữ mất tới 10% tổng khối lượng xương trong cơ thể.

Gãy xương sống do loãng xương có thể dẫn đến đau đớn, giảm chiều cao và thay đổi dáng người.

Triệu chứng loãng xương

Loãng xương không gây đau hoặc triệu chứng cụ thể. Tuy nhiên, nó làm tăng nguy cơ gãy xương nghiêm trọng hoặc suy nhược. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có nguy cơ bị loãng xương, hãy đi khám bác sĩ.

Chẩn đoán loãng xương

Hiện tại, cách đáng tin cậy nhất để chẩn đoán bệnh loãng xương là đo mật độ xương bằng phép đo siêu âm hoặc DXA. Quét DXA là một quá trình quét ngắn, không đau để đo mật độ xương của bạn, thường là ở hông và cột sống và trong một số trường hợp là cẳng tay.

Các yếu tố nguy cơ loãng xương

Có nhiều yếu tố nguy cơ gây loãng xương, một số yếu tố bạn không thể thay đổi, chẳng hạn như là nữ và có người thân trực tiếp bị gãy xương do loãng xương.

Các yếu tố rủi ro khác bao gồm:

  • chế độ ăn uống không đủ canxi
  • mức vitamin D thấp
  • hút thuốc lá
  • uống rượu nhiều hơn hai ly tiêu chuẩn mỗi ngày
  • lượng caffeine nhiều hơn ba tách cà phê hoặc tương đương mỗi ngày
  • thiếu hoạt động thể chất
  • mãn kinh sớm (trước 45 tuổi)
  • mất kinh nguyệt nếu có liên quan đến việc giảm sản xuất oestrogen, yếu tố quan trọng giúp xương khỏe mạnh (chu kỳ kinh nguyệt có thể chấm dứt sau khi ăn kiêng và tập thể dục quá mức)
  • sử dụng thuốc lâu dài như corticosteroid cho viêm khớp dạng thấp, hen suyễn và các tình trạng khác.

Một số điều kiện khiến mọi người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn. Những điều kiện này bao gồm:

  • bệnh tuyến giáp hoặc tuyến giáp hoạt động quá mức
  • viêm khớp dạng thấp
  • bệnh gan và thận mãn tính
  • các tình trạng ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể, chẳng hạn như bệnh Crohn (viêm ruột xuyên thành mạn tính), bệnh celiac (nhạy cảm với gluten) và các tình trạng viêm ruột khác.

Ngăn ngừa loãng xương

  • có một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng với nhiều trái cây tươi, rau và ngũ cốc
  • ăn thực phẩm giàu canxi
  • hấp thụ đủ vitamin D
  • tránh hút thuốc
  • hạn chế uống rượu
  • hạn chế caffein
  • thực hiện các hoạt động rèn luyện sức mạnh và chịu trọng lượng thường xuyên.
Phòng chống loãng xương
Phòng chống loãng xương

Chế độ ăn giàu canxi và bệnh loãng xương

Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh với nhiều loại thực phẩm và hấp thụ đủ canxi là một bước quan trọng để xây dựng và duy trì xương chắc khỏe. Nếu không có đủ canxi trong máu, cơ thể bạn sẽ lấy canxi từ xương. Đảm bảo bạn có đủ canxi trong chế độ ăn uống là một cách quan trọng để duy trì mật độ xương của bạn.

Người trưởng thành trung bình nên tiêu thụ 500 mg canxi mỗi ngày. Phụ nữ sau mãn kinh và nam giới trên 70 tuổi được khuyến nghị cung cấp 1.300 mg canxi mỗi ngày. Trẻ em, tùy theo độ tuổi, sẽ cần trung bình 500-1000mg mỗi ngày.

Thực phẩm từ sữa có hàm lượng canxi cao nhất, nhưng có nhiều nguồn canxi khác, bao gồm cá mòi, rau bina và hạnh nhân.

Vitamin D và bệnh loãng xương

Vitamin D và canxi thúc đẩy mật độ xương. Vitamin D rất quan trọng vì nó giúp cơ thể hấp thụ canxi trong chế độ ăn uống hàng ngày. Chúng ta nhận được phần lớn vitamin D từ ánh nắng mặt trời.

Vitamin D cũng có thể được tìm thấy với số lượng nhỏ trong thực phẩm như:

  • cá béo (cá hồi, cá trích, cá thu)
  • gan
  • trứng
  • thực phẩm tăng cường như sữa ít chất béo và bơ thực vật.

Đối với hầu hết mọi người, khó có đủ lượng vitamin D chỉ qua chế độ ăn uống. Có thể bổ sung bằng các loại thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin D.

Tập thể dục để ngăn ngừa loãng xương

Tập thể dục chịu trọng lượng khuyến khích mật độ xương và cải thiện sự cân bằng để giảm té ngã.

Các khuyến nghị chung bao gồm:

Phong chống loãng xương
Phong chống loãng xương
  • Chọn các hoạt động chịu trọng lượng như đi bộ nhanh, chạy bộ, quần vợt, bóng lưới hoặc khiêu vũ. Mặc dù các bài tập không mang trọng lượng, chẳng hạn như bơi lội và đạp xe, rất tốt cho các lợi ích sức khỏe khác, nhưng chúng không thúc đẩy sự phát triển của xương.
  • Đưa một số bài tập có tác động mạnh vào thói quen của bạn, chẳng hạn như nhảy dây và nhảy dây. Tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế của bạn – bài tập tác động cao có thể không phù hợp nếu bạn có vấn đề về khớp, tình trạng bệnh lý khác hoặc không phù hợp.
  • Rèn luyện sức mạnh (hoặc rèn luyện sức đề kháng) cũng là một bài tập quan trọng cho sức khỏe của xương. Nó liên quan đến việc tác động lực cản lên cơ bắp để phát triển và duy trì sức mạnh cơ bắp, độ bền cơ bắp và khối lượng cơ bắp. Điều quan trọng đối với việc ngăn ngừa và quản lý bệnh loãng xương, rèn luyện sức mạnh có thể duy trì, hoặc thậm chí cải thiện mật độ khoáng của xương. Được hướng dẫn bởi một chuyên gia sức khỏe hoặc thể dục (chẳng hạn như một nhà sinh lý học tập thể dục), người có thể đề xuất các bài tập và kỹ thuật cụ thể.
  • Các hoạt động thúc đẩy sức mạnh, sự cân bằng và phối hợp cơ bắp – chẳng hạn như thái cực quyền, yoga nhẹ nhàng – cũng rất quan trọng, vì chúng có thể giúp ngăn ngừa té ngã bằng cách cải thiện khả năng giữ thăng bằng, sức mạnh cơ bắp và tư thế của bạn.
  • Lý tưởng nhất là kết hợp các buổi tập nâng tạ và rèn luyện sức mạnh trong suốt cả tuần. Đặt mục tiêu trong 30 đến 40 phút, bốn đến sáu lần một tuần. Các bài tập để xương phát triển cần đều đặn và đa dạng.

Tầm quan trọng của vitamin A đối với cơ thể

Vitamin A đặc biệt quan trọng đối với thị lực, da và xương. Còn được gọi là retinol (vì nó tạo ra các sắc tố trong võng mạc của mắt), vitamin A là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo. Điều này có nghĩa là nó được hấp thụ vào cơ thể cùng với chất béo trong chế độ ăn uống, sau đó được lưu trữ trong mô cơ thể để sử dụng sau này.

Uống liều lượng lớn vitamin A có thể gây độc, nhưng cơ thể bạn chỉ chuyển hóa đủ lượng cần thiết. Bạn có thể nhận vitamin A tự nhiên từ thực phẩm hoặc dùng nó ở dạng bổ sung. Nó có một số chức năng, từ giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng, đến hỗ trợ thị lực, răng, da, xương và mô mềm khỏe mạnh.

Vitamin và các khoáng chất
Vitamin và các khoáng chất

Vitamin A có tác dụng gì?

Vitamin A giúp giảm nguy cơ mù lòa

Một nghiên cứu về bệnh mắt liên quan đến tuổi tác của Viện Mắt Quốc gia Hoa kỳ phát hiện ra rằng dùng hàm lượng cao chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin A, cùng với kẽm, có thể làm giảm tới 25% nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác. Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác là nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị lực ở người lớn tuổi.

Vitamin A giúp giảm mụn trứng cá

Vitamin A giúp thúc đẩy và duy trì lớp hạ bì và biểu bì khỏe mạnh – hai lớp trên cùng của da. Khi bôi tại chỗ, có bằng chứng cho thấy retinoids (một nhóm hợp chất có nguồn gốc từ vitamin A) có thể được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và một số dấu hiệu tổn thương do ánh nắng mặt trời, được gọi là lão hóa do ảnh hưởng.

Tuy nhiên, một tác dụng phụ thường gặp khi bôi retinoid tại chỗ là ‘viêm da do retinoid’, có thể dẫn đến kích ứng da và để lại sẹo, nhưng việc điều chỉnh liều lượng có thể làm giảm các phản ứng bất lợi trên da.

Vitamin A đối với hệ xương

Vitamin A giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi, vì vậy nó rất quan trọng đối với sức khỏe răng miệng và xương. Nó củng cố men răng và thúc đẩy chất nhầy khỏe mạnh trong miệng bao phủ má và nướu, làm cho răng ít bị nhiễm trùng và bệnh tật.

Nó cũng quan trọng đối với xương khỏe mạnh. Tế bào hủy xương đều cần vitamin A, nhưng nghiên cứu lâm sàng đã phát hiện ra rằng mức vitamin A cao hơn có liên quan đến mật độ xương thấp hơn và gãy xương.

Vitamin A là chất chống oxy hóa

Vitamin A là một chất chống oxy hóa , bảo vệ các tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do có thể gây ra bệnh tật và lão hóa. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, mặc dù có một số bằng chứng cho thấy chất chống oxy hóa ngăn ngừa ung thư, nhưng việc bổ sung vitamin A không hiệu quả trong việc phòng ngừa.

Nhưng dùng beta carotene hoàn toàn tự nhiên từ thực phẩm có thể giúp ích, theo một nghiên cứu quốc tế trên tạp chí Antioxidants.

Liều dùng của Vitamin A

Lượng vitamin A được khuyến nghị trong chế độ ăn uống tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sinh sản để mang lại lợi ích với sức khoẻ của vitamin A.

Chế độ ăn uống khuyến nghị (RDA) cho người lớn từ 19 tuổi trở lên là 900 microgam (mcg) đối với nam và 700 mcg đối với nữ.

Uống quá nhiều vitamin A có thể gây độc, vì vậy điều quan trọng là không vượt quá ‘Mức hấp thụ trên có thể chấp nhận được’ là 3.000 mcg mỗi ngày đối với người lớn. Quá liều vitamin A có liên quan đến một loạt các triệu chứng từ rụng tóc và da đến các vấn đề về thần kinh và tiêu hóa. Dư thừa lâu dài, được gọi là thừa vitamin A hoặc ngộ độc vitamin A, cũng có thể gây tổn thương gan và dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

Các nguồn cung cấp vitamin A tốt nhất

Có hai dạng vitamin A mà chúng ta có thể thu được từ chế độ ăn uống của mình:

  • Retinol, vitamin A được tạo sẵn.
  • Beta-caroten, là tiền chất của vitamin A, hay cụ thể hơn là retinol (tức là beta-caroten phải được cơ thể chuyển hóa thành vitamin A).

Cả retinol và beta-carotene đều được xử lý thêm trong cơ thể để được sử dụng.

Retinol chỉ được tìm thấy trong các nguồn thực phẩm có nguồn gốc động vật, bao gồm gan, phô mai, sữa, sữa chua, trứng và cá có dầu.

Beta-carotene được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và chịu trách nhiệm tạo ra màu vàng và cam trong các loại thực phẩm như cà rốt, xoài, đu đủ, mơ, bí đỏ, khoai lang và ớt chuông.

Các loại rau có lá màu xanh đậm, chẳng hạn như rau bina, cũng chứa beta-carotene mặc dù không có màu cam. Về cơ bản, hãy tìm những loại rau có màu vàng, đỏ và xanh lục.

Nguy cơ khi dư thừa vitamin A

Mặc dù cơ thể có thể dự trữ vitamin A, nhưng dư thừa vitamin A trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của xương và làm tăng nguy cơ loãng xương.

Việc hấp thụ nhiều beta-carotene trong thời gian dài có thể khiến làn da của bạn chuyển sang màu vàng cam.

Nếu đang mang thai, một lượng lớn vitamin A có thể gây dị tật cho thai nhi, vì vậy tốt nhất bạn nên tránh ăn gan hoặc các sản phẩm từ gan như pate, vì chúng có hàm lượng vitamin rất cao.

Vitamin và các khoáng chất

Về Vitamin và các khoáng chất

Vitamin và khoáng chất là những hợp chất hữu cơ mà cơ thể chúng ta sử dụng với một lượng rất nhỏ cho nhiều quá trình trao đổi chất. Về cơ bản, chúng giữ cho chúng ta khỏe mạnh và giúp cơ thể chúng ta hoạt động.

Chúng ta nhận được vitamin và khoáng chất từ ​​thực phẩm chúng ta ăn. Đối với hầu hết chúng ta, một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng (bao gồm cả 5 nhóm thực phẩm) là cần thiết. Tốt nhất là lấy vitamin và khoáng chất từ ​​việc ăn nhiều loại thực phẩm chưa nấu quá kỹ.

Vitamin và khoáng chất có thể gây ngộ độc nếu tiêu thụ với số lượng lớn.

Các loại vitamin và chức năng của chúng

Vitamin và khoáng chất là một dạng chất dinh dưỡng (được gọi là vi chất dinh dưỡng) cần thiết với số lượng nhỏ. Mặc dù vi chất dinh dưỡng không cung cấp cho chúng ta năng lượng, nhưng chúng tham gia vào quá trình trao đổi chất giúp chúng ta lấy năng lượng từ carbohydrate, protein và chất béo.

Các vitamin khác nhau phục vụ các mục đích khác nhau và đóng góp vào các chức năng cơ thể khác nhau. Có tổng cộng 13 loại vitamin và 8 trong số này đến từ nhóm vitamin B.

Vitamin A

Vitamin A rất quan trọng vì nó:

  • Làm cho hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả để có thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng
  • Giữ cho làn da của chúng ta khỏe mạnh
  • Cải thiện thị lực

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin A

Có nhiều hợp chất khác nhau có hoạt tính vitamin A trong thức ăn động vật và thực vật. Thực phẩm thực vật có thể dễ dàng phát hiện vì chúng có xu hướng có sắc tố màu cam/vàng được gọi là beta-carotene.

Vitamin và các khoáng chất
Vitamin và các khoáng chất

Nguồn thực vật bao gồm:

  • Trái cây và rau màu cam và vàng – chẳng hạn như cà rốt, ớt đỏ, xoài, khoai lang, mơ, bí ngô và dưa đỏ
  • Rau lá xanh – chẳng hạn như rau bina, đậu Hà Lan và bông cải xanh.

Nguồn Vitamin A từ động vật bao gồm:

  • Gan
  • Trứng
  • Một số loại sữa và sản phẩm sữa tăng cường vi chất dinh dưỡng (có bổ sung vitamin A).

Nguy cơ thiếu vitamin A

Sự thiếu hụt có thể gây ra một số ảnh hưởng đến sức khỏe. Bao gồm các chứng bệnh như:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Quáng gà và mù không thể đảo ngược (xeropthalmia)
  • Sự tích tụ quá nhiều chất sừng của da.

Vitamin B

Các vitamin nhóm B giúp cơ thể chúng ta sử dụng các chất dinh dưỡng tạo năng lượng (chẳng hạn như carbohydrate, chất béo và protein) để làm nhiên liệu. Một số vitamin nhóm B cần thiết để giúp các tế bào nhân lên bằng cách tạo ra DNA mới.

Ngoại trừ B-12 và folate được lưu trữ trong gan, hầu hết các vitamin nhóm B không thể được lưu trữ trong cơ thể. Chúng phải được tiêu thụ thường xuyên trong một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều loại thực phẩm nguyên chất (chẳng hạn như thịt nạc, cá, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau và các loại đậu) và hạn chế uống rượu và thực phẩm chế biến sẵn.

8 loại vitamin B là:

  • thiamin (B1)
  • riboflavin (B2)
  • niaxin (B3)
  • axit pantothenic (B5)
  • pyridoxine (B6)
  • biotin (B7)
  • folate hoặc ‘axit folic’ khi có trong chất bổ sung (B9)
  • xyanocobalamin (B12).

Một người ăn uống thiếu chất trong vài tháng có thể bị thiếu vitamin nhóm B. Vì lý do này, điều quan trọng là phải ăn đủ lượng các vitamin này thường xuyên như một phần của chế độ ăn uống cân bằng, bổ dưỡng.

Vitamin C

Bổ sung vitamin C trong chế độ ăn uống (từ thực phẩm và đồ uống) là điều cần thiết, bởi vì cơ thể con người không thể tạo ra loại vitamin này từ các hợp chất khác. Chúng ta cũng cần bổ sung vitamin C thường xuyên trong chế độ ăn uống vì cơ thể không thể dự trữ vitamin C quá lâu.

Vitamin và các khoáng chất
Vitamin và các khoáng chất

Vitamin C (axit ascorbic) rất quan trọng đối với nhiều quá trình trao đổi chất, bao gồm:

  • Sự hình thành collagen – collagen được sử dụng theo những cách khác nhau trên khắp cơ thể. Vai trò chính của nó là củng cố da, mạch máu và xương. Cơ thể cũng dựa vào collagen để chữa lành vết thương.
  • Chức năng chống oxy hóa – quá trình chuyển hóa oxy trong cơ thể giải phóng các hợp chất phân tử gọi là ‘gốc tự do’, gây tổn hại màng tế bào. Chất chống oxy hóa là những chất tiêu diệt các gốc tự do và vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh.
  • Hấp thu sắt – quá trình hấp thu sắt được hỗ trợ bởi vitamin C, đặc biệt là sắt non-heme (có trong thực phẩm thực vật như đậu và đậu lăng).
  • Chống nhiễm trùng – hệ thống miễn dịch, đặc biệt là các tế bào gọi là tế bào lympho, cần vitamin C để hoạt động bình thường.
  • Các vai trò khác – vitamin C được sử dụng để sản xuất các chất quan trọng khác trong cơ thể như các chất hóa học trong não (dẫn truyền thần kinh).

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin C

Người trưởng thành cần khoảng 45mg vitamin C mỗi ngày và lượng dư thừa (trên 200mg) sẽ được đào thải ra ngoài.

Vitamin C rất nhạy cảm với nhiệt, vì vậy một số lợi ích dinh dưỡng của nó có thể bị mất đi trong quá trình nấu nướng. Thực phẩm thô có lợi hơn khi là nguồn cung cấp vitamin C. Chúng bao gồm:

  • trái cây – cam, chanh, chanh tây, bưởi, lý chua đen, xoài, quả kiwi, dưa gang, cà chua và dâu tây
  • rau – đặc biệt là rau xanh (như bắp cải, ớt chuông, rau bina, cải bruxen, rau diếp và bông cải xanh), súp lơ và khoai tây.

Thiếu vitamin C và bệnh scorbut

Thiếu vitamin C trầm trọng có thể dẫn đến bệnh scorbut. Chúng ta có thể nghĩ về nó như một căn bệnh của quá khứ, nhưng nó vẫn tồn tại. Các yếu tố hoặc vấn đề về lối sống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh scorbut bao gồm:

  • thường xuyên ăn thực phẩm không lành mạnh
  • ăn kiêng cấp tốc – đặc biệt là ăn kiêng loại trừ một số nhóm thực phẩm
  • bị suy dinh dưỡng do chăm sóc không đầy đủ
  • chế độ ăn kiêng dị ứng rất nghiêm ngặt
  • mắc chứng rối loạn ăn uống
  • hút thuốc – những người hút thuốc cần nhiều vitamin C hơn để đối phó với những căng thẳng thêm vào cơ thể của họ.

Triệu chứng bệnh scorbut

Sự khởi đầu của các triệu chứng của bệnh scorbut phụ thuộc vào thời gian người đó sử dụng hết lượng vitamin C dự trữ hạn chế của họ.

Bệnh Scorbut thường dễ điều trị – các triệu chứng cũng giống như nhiều triệu chứng nhẹ khác và có thể bao gồm:

  • mệt mỏi và thường cảm thấy không khỏe
  • ăn mất ngon
  • buồn nôn và tiêu chảy
  • sốt
  • đau khớp và cơ bắp
  • điểm xuất huyết “li ti” xung quanh nang lông có thể nhìn thấy trên da.

Vitamin D

Vitamin D rất quan trọng cho xương chắc khỏe, cơ bắp và sức khỏe tổng thể. Bức xạ tia cực tím (UV) từ mặt trời là cần thiết để sản xuất vitamin D trong da và là nguồn vitamin D tự nhiên tốt nhất.

Hoạt động thể chất thường xuyên cũng giúp cơ thể sản xuất vitamin D.

Cơ thể chỉ có thể hấp thụ một lượng nhỏ Vitamin D.

Dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nguy cơ ung thư da. Hãy nhớ sử dụng kem chống nắng hàng ngày, đặc biệt là vào những thời điểm khi mức chỉ số UV ở mức cao nhất (3 trở lên).

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin D

Chỉ một lượng nhỏ (khoảng 5-10%) Vitamin D có nguồn gốc từ chế độ ăn uống của chúng ta. Các nguồn bao gồm:

  • cá béo (chẳng hạn như cá hồi)
  • trứng
  • bơ thực vật và một số loại sữa đã bổ sung vitamin D.

Thiếu vitamin D

Điều quan trọng là sớm đạt được khối lượng xương cao nhất trong đời. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến suy giảm mật độ xương khi trưởng thành, làm tăng nguy cơ:

  • loãng xương
  • té ngã và gãy xương (đặc biệt đối với người lớn tuổi)
  • còi xương (ở trẻ nhỏ) – một bệnh về xương có thể phòng ngừa được

Các lựa chọn điều trị bao gồm cải thiện tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, chế độ ăn uống, tập thể dục, bổ sung vitamin và khoáng chất.

Nếu bạn lo lắng về mức vitamin D, hãy đến gặp bác sĩ gia đình. Bác sĩ gia đình của bạn có thể đề nghị bổ sung vitamin D, nên được thực hiện nghiêm ngặt theo chỉ dẫn.

Vitamin E

Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể bạn chống lại tác hại của các gốc tự do, chẳng hạn như tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc bức xạ. Nó cũng quan trọng đối với chúng ta:

  • thị lực
  • hệ miễn dịch
  • da.

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin E

Vitamin E thu được tốt nhất từ ​​chế độ ăn uống lành mạnh có chứa nhiều thực phẩm tươi ít chế biến. Vitamin E cũng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt (đặc biệt là các phương pháp nấu ăn như chiên ngập dầu.

Vitamin và các khoáng chất
Vitamin E

Nguồn thực phẩm bao gồm:

  • thịt (ví dụ như gan)
  • lòng đỏ trứng
  • rau lá xanh – rau bina, bông cải xanh
  • các loại hạt và hạt – chẳng hạn như hạnh nhân, hạt hướng dương, đậu phộng
  • các loại dầu tốt cho sức khỏe – chẳng hạn như dầu nguyên chất, hướng dương, đậu nành
  • ngũ cốc và ngũ cốc nguyên hạt chưa qua chế biến – chẳng hạn như mầm lúa mì.

Thiếu vitamin E

Sự thiếu hụt rất hiếm nhưng có thể xảy ra ở những người mắc các bệnh gây ra tình trạng kém hấp thu chất béo (như xơ nang ).

Tan máu hồng cầu là một sự thiếu hụt khác – nó được thấy ở trẻ sơ sinh được sinh ra trước khi vitamin E được chuyển từ mẹ sang chúng trước khi sinh.

Vitamin K

Vitamin K rất quan trọng vì:

  • hệ xương khỏe mạnh
  • giúp đông máu và chữa lành vết thương
  • ngăn ngừa tình trạng chảy máu nghiêm trọng được gọi là bệnh xuất huyết ở trẻ sơ sinh (HDN).

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin K

Chúng ta nhận vitamin K từ thức ăn và vi khuẩn trong đường tiêu hóa. Trẻ sơ sinh được tiêm nhắc lại để tăng lượng vitamin K vì chúng được sinh ra không có vi khuẩn trong đường tiêu hóa. Chúng ta nhận được nhiều vitamin K từ chế độ ăn uống của mình.

Nguồn thực phẩm bao gồm:

  • rau lá xanh – rau bina và cải xoăn
  • trái cây – chẳng hạn như bơ và quả kiwi
  • một số loại dầu thực vật – chẳng hạn như dầu đậu nành.

Thiếu vitamin K

Thiếu vitamin K ít xảy ra trừ khi chất béo không được hấp thụ đúng cách hoặc khi sử dụng một số loại thuốc. Ví dụ, thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn đường tiêu hóa sản xuất vitamin K.

Ngoài ra, thuốc chống đông máu (hoặc thuốc làm loãng máu) có thể gây ra vấn đề với vitamin K trong cơ thể. Kiểm tra với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm.

Các loại khoáng chất và chức năng của chúng

Có hàng trăm loại khoáng chất. Mặc dù số lượng bạn cần khác nhau giữa các loại khoáng chất, nhưng khoáng chất chính (hoặc khoáng chất đa lượng) thường được yêu cầu với số lượng lớn hơn. Một số ví dụ bao gồm canxi, phốt pho, kali, lưu huỳnh, natri, clorua, magiê.

Khoáng chất vi lượng (microminerals), mặc dù không kém phần quan trọng đối với các chức năng của cơ thể nhưng được yêu cầu với số lượng nhỏ hơn. Ví dụ như selen sắt, kẽm, đồng, mangan và i-ốt.

Một số khoáng chất quan trọng để giữ cho chúng ta khỏe mạnh được liệt kê dưới đây.

Canxi

Canxi rất quan trọng để giữ cho xương của chúng ta chắc khỏe. Nếu bạn không nhận đủ canxi, xương của bạn cuối cùng sẽ trở nên yếu và dễ gãy và có thể dẫn đến các tình trạng như loãng xương. Canxi giúp:

  • tăng cường xương và răng
  • điều chỉnh chức năng cơ và tim
  • máu đông
  • truyền thông điệp hệ thần kinh
  • chức năng enzym.

Nguồn thực phẩm bổ sung canxi

Ở các giai đoạn cuộc đời khác nhau, nhu cầu canxi của chúng ta khác nhau. Tốt hơn là lấy canxi từ thực phẩm hơn là từ thuốc bổ sung canxi.

Các nguồn canxi tốt bao gồm thực phẩm từ sữa như sữa, sữa chua và pho mát và một số thực phẩm có nguồn gốc thực vật có bổ sung canxi (ví dụ: sữa đậu nành, đậu phụ và ngũ cốc ăn sáng).

Các nguồn canxi khác bao gồm hạnh nhân, cải ngọt, cải xoăn, rau mùi tây, bông cải xanh và cải xoong.

I-ốt

I-ốt rất cần thiết để tạo ra các hormone tuyến giáp. Những hormone này kiểm soát tốc độ trao đổi chất của bạn (tỷ lệ cơ thể bạn sử dụng năng lượng khi nghỉ ngơi). Chúng cũng giúp não và cơ thể của bạn tăng trưởng và phát triển.

Nguồn thực phẩm của i-ốt

Chúng ta chỉ cần một lượng rất nhỏ i-ốt trong chế độ ăn uống của mình. I-ốt được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm như:

  • các sản phẩm từ sữa
  • Hải sản
  • rong biển (tảo bẹ)
  • trứng
  • một số loại rau.
  • muối i-ốt

Bạn có khả năng nhận đủ i-ốt thông qua chế độ ăn uống của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu và cần bổ sung thì hãy có sự hướng dẫn của bác sĩ. Quá nhiều i-ốt có thể gây hại, đặc biệt nếu bạn bị rối loạn tuyến giáp tiềm ẩn.

Sắt

Sắt là một khoáng chất quan trọng tham gia vào các chức năng khác nhau của cơ thể, bao gồm vận chuyển oxy trong máu, cung cấp năng lượng cho các tế bào. Nó cũng rất quan trọng để giúp hệ thống miễn dịch của chúng ta hoạt động hiệu quả để chống lại nhiễm trùng.

Nguồn thực phẩm chứa sắt

Sắt có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật và thực vật bao gồm:

Vitamin và các khoáng chất
Vi chất sắt
  • thịt đỏ và nội tạng
  • gia cầm
  • cây họ đậu
  • trứng
  • ngũ cốc ăn sáng có bổ sung sắt.

Thiếu sắt

Thiếu sắt là phổ biến và có thể ảnh hưởng đến người lớn và trẻ em. Khoảng một trong 8 người không tiêu thụ đủ chất sắt để đáp ứng nhu cầu của họ.

Một số yếu tố như một số loại thực phẩm và đồ uống có thể ảnh hưởng đến lượng sắt mà cơ thể bạn hấp thụ. Ngoài ra, một số nhóm có nhiều nguy cơ bị thiếu sắt hơn, chẳng hạn như trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thiếu nữ, phụ nữ có kinh nguyệt nhiều, người ăn chay trường và người ăn chay và những người mắc bệnh mãn tính.

Kẽm

Kẽm là một khoáng chất quan trọng tham gia vào các chức năng cơ thể khác nhau – tăng trưởng và phát triển cũng như chức năng miễn dịch.

Kẽm cũng giúp tạo ra dạng vitamin A hoạt động và vận chuyển nó đi khắp cơ thể.

Vitamin và các khoáng chất
Kẽm rất cần thiết cho cơ thể

Nguồn thực phẩm kẽm

Kẽm có nhiều nhất trong thực phẩm giàu protein nhưng cũng có thể được tìm thấy trong một số thực phẩm thực vật. Nguồn thực phẩm bao gồm:

  • thịt đỏ
  • động vật có vỏ
  • gia cầm
  • sữa và phô mai
  • các loại ngũ cốc
  • ngũ cốc có bổ sung kẽm.

Magiê

Magiê rất quan trọng do nó có nhiều chức năng trong cơ thể – bao gồm duy trì sức khỏe của xương và sử dụng glucose để tạo năng lượng.

Magiê cũng hỗ trợ chức năng miễn dịch và giúp điều chỉnh huyết áp và chức năng phổi.

Nguồn thực phẩm của magiê

Nguồn thực phẩm bao gồm:

  • các loại hạt (chẳng hạn như hạt điều)
  • cây họ đậu
  • rau xanh đậm
  • Hải sản
  • các loại ngũ cốc
  • sô cô la và ca cao.

Kali

Kali rất quan trọng để các dây thần kinh, cơ bắp và tim hoạt động bình thường. Nó cũng giúp giảm huyết áp.

Nguồn thực phẩm giàu kali

Cơ thể chúng ta được thiết kế cho chế độ ăn nhiều kali, không phải chế độ ăn nhiều muối. Quá trình chế biến thực phẩm có xu hướng làm giảm hàm lượng kali trong nhiều loại thực phẩm đồng thời làm tăng hàm lượng natri.

Sẽ tốt hơn nhiều nếu ăn thực phẩm chưa qua chế biến – chẳng hạn như trái cây, rau và thịt nạc, trứng, cá và các thực phẩm hàng ngày tốt cho sức khỏe khác.

Thực phẩm giàu kali bao gồm:

  • chuối và mơ
  • nấm và rau chân vịt
  • quả hạch và hạt.

Được sự hướng dẫn của bác sĩ, một số người mắc bệnh thận hoặc đang dùng một số loại thuốc cần cẩn thận để không nạp quá nhiều kali vào chế độ ăn uống.

Natri

Một lượng nhỏ natri rất quan trọng đối với sức khỏe tốt vì nó giúp duy trì thể tích chính xác của máu lưu thông và dịch mô trong cơ thể.

Hầu hết chúng ta đang tiêu thụ nhiều natri hơn mức cần thiết. Trên thực tế, nhiều người Việt đang tiêu thụ gấp đôi lượng cần thiết.

Quá nhiều natri có thể dẫn đến huyết áp cao (tăng huyết áp) và các tình trạng sức khỏe khác.

Nguồn thực phẩm của natri

Muối là nguồn natri chính trong chế độ ăn uống của chúng ta. Nó là một hợp chất hóa học (chất điện phân) được tạo thành từ natri và clorua.

Nhiều loại thực phẩm – ngũ cốc nguyên hạt, thịt và các sản phẩm từ sữa – tự nhiên chứa một lượng nhỏ natri, trong khi thực phẩm chế biến sẵn thường chứa một lượng lớn.

Thiếu hụt vitamin và khoáng chất và bổ sung

Các vitamin tan trong chất béo A, D, E và K lưu trữ trong gan và chất béo trong cơ thể và được lưu trữ trong một thời gian dài. Các vitamin tan trong nước, bao gồm B-phức hợp và vitamin C, hầu hết chỉ được lưu trữ trong thời gian ngắn hơn.

Sự thiếu hụt vitamin phải mất hàng tuần hoặc hàng tháng trước khi nó ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. Ví dụ, sẽ mất vài tháng không có vitamin C trước khi bạn phát triển bệnh scorbut.

Các chất bổ sung vitamin và khoáng chất có thể được khuyến nghị trong một số trường hợp nhất định để điều chỉnh sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất – chẳng hạn như folate cho phụ nữ đang mang thai hoặc dự định mang thai. Những người khác có thể có nguy cơ thiếu vitamin hoặc khoáng chất bao gồm:

  • phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
  • những người hút thuốc, uống rượu quá mức hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp
  • những người ăn kiêng hoặc những người ăn kiêng rất nghiêm ngặt
  • người già (đặc biệt là những người tàn tật hoặc bệnh mãn tính)
  • một số người ăn chay hoặc thuần chay
  • phụ nữ có kinh nguyệt nặng
  • người bị dị ứng thực phẩm
  • những người có vấn đề về kém hấp thu (chẳng hạn như tiêu chảy, bệnh celiac, xơ nang hoặc viêm tụy)

DS. Ngọc Mai (Tổng hợp)

Tìm hiểu về thiếu máu do thiếu sắt và cách điều trị

Tổng quan về thiếu máu do thiếu sắt

Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng thiếu sắt trong cơ thể, dẫn đến không đủ hồng cầu để cung cấp oxy cho các tế bào và mô trong cơ thể. Sắt là chất dinh dưỡng cần thiết cho sản xuất hồng cầu và không đủ sắt sẽ dẫn đến thiếu máu.

Thiếu máu do thiếu sắt là một trong những tình trạng sức khỏe phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên, điều này có thể được phòng ngừa và điều trị.

Triệu chứng

    • Mệt mỏi và suy nhược.
    • Khó thở hoặc hít thở nhanh hơn bình thường.
    • Da bạc màu hoặc nhợt nhạt.
    • Hoa mắt hoặc chóng mặt, đau đầu.
    • Đau ngực hoặc tim đập nhanh.
    • Ngứa và kích ứng da.

Các nguyên nhân bao gồm

    • Lượng sắt cần thiết cho cơ thể bị giảm xuống, ví dụ như trong trường hợp phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
    • Tiêu hao sắt nhiều hơn bình thường, ví dụ như trong trường hợp mất máu do chấn thương hoặc phẫu thuật.
    • Cơ thể không hấp thụ đủ sắt từ chế độ ăn uống.
Thiếu máu do thiếu sắt gây ảnh hưởng đến công việc
Thiếu máu do thiếu sắt gây ảnh hưởng đến công việc 

Những người có nguy cơ cao

    • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
    • Người mắc các bệnh đường ruột, ví dụ như bệnh viêm đại tràng hoặc bệnh dạ dày-tá tràng.
    • Người đang tiêu thụ các loại thực phẩm không chứa đủ chất sắt, chẳng hạn như người ăn chay hoặc người ăn kiêng.

Biến chứng

Nếu không được điều trị kịp thời, thiếu máu do thiếu sắt có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch và hệ thống tuần hoàn, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Ngoài ra, cũng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, dẫn đến tình trạng dễ bị bệnh và tổn thương.

Phòng ngừa và điều trị

Cách phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt bao gồm bổ sung lượng sắt cần thiết thông qua chế độ ăn uống và sử dụng thực phẩm giàu chất sắt như thịt đỏ, trứng, đậu, hạt, rau xanh và các loại quả. Ngoài ra, việc sử dụng các sản phẩm hỗ trợ hấp thụ sắt như vitamin C cũng rất hữu ích.

Phương pháp điều trị thiếu sắt thường bao gồm uống thuốc sắt và thay đổi chế độ ăn uống để bổ sung lượng sắt cần thiết. Nếu thiếu máu nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật hoặc truyền máu.

Kết luận

Thiếu máu do thiếu sắt là một vấn đề sức khỏe phổ biến, tuy nhiên, nó có thể được phòng ngừa và điều trị hiệu quả bằng cách bổ sung đủ lượng sắt cần thiết cho cơ thể thông qua chế độ ăn uống và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ hấp thụ sắt.

Tế bào hồng cầu đầy đủ sắt
Tế bào hồng cầu đầy đủ sắt

Điều quan trọng là nhận biết và điều trị kịp thời để tránh các tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng là một cách hiệu quả để phòng ngừa thiếu sắt và thiếu máu. Cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, bao gồm sắt, từ các nguồn thực phẩm khác nhau.

Tìm hiểu về bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm

Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm

Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là một rối loạn di truyền thuộc nhóm bệnh hồng cầu hình liềm, ảnh hưởng đến hình dạng của các tế bào hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đến mọi bộ phận của cơ thể.

Trong bệnh này, một số tế bào hồng cầu có hình lưỡi liềm hoặc trăng lưỡi liềm, có thể gây chậm hoặc chặn lưu lượng máu. Điều trị chủ yếu giúp giảm đau và ngăn ngừa biến chứng liên quan.

Tế bào hồng cầu hình liền là tế bào máu bị khiếm khuyết
Tế bào hồng cầu hình liềm là tế bào hồng cầu bị khiếm khuyết

 Triệu Chứng

Các dấu hiệu và triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện vào khoảng 6 tháng tuổi và có thể thay đổi theo thời gian.

    • Thiếu máu: Các tế bào hình liềm dễ vỡ và chết sớm, gây ra tình trạng thiếu máu và mệt mỏi.
    • Cơn đau: Cơn đau dữ dội định kỳ, là một triệu chứng chính. Cơn đau phát triển khi các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm chặn dòng máu chảy qua các mạch máu nhỏ.
    • Sưng tay và chân: Các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm cản trở quá trình lưu thông máu ở bàn tay và bàn chân, dẫn đến sưng tấy.
    • Nhiễm trùng thường xuyên: Các tế bào hình liềm có thể làm hỏng lá lách. Trẻ sơ sinh và trẻ em bị thiếu máu hồng cầu hình liềm thường được tiêm vắc-xin và thuốc kháng sinh để ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng.
    • Chậm phát triển hoặc dậy thì: Sự thiếu hụt các tế bào hồng cầu khỏe mạnh có thể làm chậm sự tăng trưởng ở trẻ sơ sinh và trẻ em và làm chậm quá trình dậy thì ở thanh thiếu niên.
    • Các vấn đề về thị lực: Các mạch máu nhỏ cung cấp cho mắt có thể bị các tế bào hình liềm làm tắc nghẽn làm hỏng võng mạc và gây ra mù lòa hoặc các vấn đề về thị lực khác.
    • Sỏi mật: Huyết sắc tố bị phá vỡ từ các tế bào hồng cầu hình liềm có thể dẫn đến sự hình thành sỏi mật.

Phòng ngừa

Bởi vì bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là một bệnh di truyền, không thể phòng ngừa được.

Đối với những người đã bị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, các biện pháp chăm sóc sức khỏe tổng quát có thể giúp giảm nguy cơ các biến chứng. Ví dụ:

    • Chú ý đến chế độ dinh dưỡng. Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein ít béo. Hãy chắc chắn bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu, như vitamin B9 (acid folic), để giúp cơ thể sản xuất tế bào hồng cầu mới.
    • Hạn chế hoạt động thể lực quá sức. Mặc dù hoạt động thể lực là quan trọng cho sức khỏe tổng quát, nhưng những người bị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm nên tránh những hoạt động làm tăng nguy cơ chấn thương hoặc đau.
    • Ngừa nhiễm trùng. Hãy thường xuyên rửa tay và tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nhiễm trùng. Hãy nói với bác sĩ của bạn về việc tiêm phòng và sử dụng các loại thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
    • Tự quan sát. Hãy chú ý đến các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, như đau đớn, mệt mỏi, khó thở, và da xanh xao.
    • Điều trị và theo dõi định kỳ. Những người bị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm nên được theo dõi bởi một bác sĩ có kinh nghiệm trong việc điều trị bệnh này.
Tế bào hồng cầu hình liềm
Tế bào hồng cầu hình liềm

Kết luận

Tóm lại, bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là một bệnh di truyền gây ra bởi sự thay đổi đột ngột trong hồng cầu, khiến chúng mất độ đàn hồi và gây ra nhiều biến chứng.

Không có cách phòng ngừa nào, nhưng việc chăm sóc sức khỏe tổng quát, theo dõi và điều trị định kỳ có thể giúp giảm nguy cơ các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị bệnh này.

Duy Hoà
Tổng hợp

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ