Đau Mỏi Vai Gáy? Có Thể Bạn Đang Mắc Bệnh Cột Sống Cổ Mà Không Biết!

1. Đừng xem nhẹ cơn đau vai gáy!

Bạn thức dậy với chiếc cổ cứng đờ, cảm giác mỏi vai, đôi khi lan xuống cánh tay? Hay bạn là dân văn phòng, thường xuyên phải cúi nhìn máy tính, điện thoại trong thời gian dài?
Đừng chủ quan! Đó có thể là dấu hiệu sớm của bệnh lý cột sống cổ – căn bệnh âm thầm nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm.


2. Bệnh cột sống cổ là gì?

Bệnh cột sống cổ bao gồm các vấn đề như thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cổ, gai đốt sống cổ, hẹp ống sống,… Những bệnh lý này làm tổn thương cấu trúc sụn, đĩa đệm và dây thần kinh cổ, từ đó gây ra:

  • Đau mỏi vai gáy kéo dài

  • Cứng cổ, khó quay đầu

  • Tê bì tay chân, đau lan từ cổ xuống cánh tay

  • Chóng mặt, mất thăng bằng khi thay đổi tư thế

Đáng chú ý, nhiều người mắc bệnh mà không hề hay biết, chỉ khi triệu chứng nặng mới bắt đầu đi khám – lúc đó việc điều trị sẽ khó khăn và tốn kém hơn nhiều.


3. Nguyên nhân gây đau mỏi vai gáy do cột sống cổ

  • Ngồi sai tư thế khi làm việc, học tập, sử dụng điện thoại

  • Ít vận động, lười thay đổi tư thế

  • Chấn thương vùng cổ hoặc cột sống

  • Thoái hóa theo tuổi tác

  • Thiếu dưỡng chất nuôi dưỡng sụn khớp và xương


4. Giải pháp toàn diện hỗ trợ xương khớp từ Pháp: Firmax và Bambo Canci

4.1. Firmax – Hỗ trợ khớp chắc khỏe, giảm đau hiệu quả

Firmax là sản phẩm nổi bật đến từ Pháp, chứa Glucosamine Sulfate 98%, Chondroitin Sulfate 80%, MSM, Collagen type II, Sụn cá mập và đặc biệt là chiết xuất Nhũ Hương Ấn Độ – hoạt chất kháng viêm mạnh. Firmax mang lại hiệu quả:

  • Hỗ trợ giảm đau, giảm viêm vùng cổ – vai – gáy

  • Nuôi dưỡng, tái tạo sụn khớp, tăng độ bền chắc của cột sống cổ

  • Giúp phục hồi tổn thương sau vận động hoặc chấn thương cổ

  • Tăng độ linh hoạt và dẻo dai cho khớp, phù hợp với người thường xuyên vận động hoặc bị thoái hóa

Firmax lọ 60 viên (Pháp)– Dùng 1-2 viên/ngày, tùy tình trạng.

4.2. Bambo Canci – Bổ sung canxi thế hệ mới cho xương chắc khỏe

Nếu xương yếu và loãng, bạn dễ bị thoái hóa cột sống và đau vai gáy mạn tính. Bambo Canci, cũng từ Pháp, cung cấp Canxi Bisglycinate – dạng canxi hữu cơ có khả năng hấp thu vượt trội. Kết hợp cùng Vitamin D3, K2 MK7 và Silic từ chiết xuất tre, sản phẩm mang lại lợi ích:

  • Tăng cường mật độ xương, giảm nguy cơ thoái hóa và loãng xương cổ

  • Hỗ trợ hình thành sụn và mô liên kết, cải thiện cấu trúc cột sống cổ

  • An toàn cho dạ dày, không gây táo bón như các loại canxi truyền thống

Bambo Canci hộp 60 viên – Uống 1-2 viên/ngày sau bữa sáng.


5. Cách phòng ngừa và cải thiện đau vai gáy do cột sống cổ

  • Giữ đúng tư thế khi ngồi làm việc

  • Thường xuyên tập luyện vùng cổ – vai – gáy, không ngồi quá lâu

  • Bổ sung dưỡng chất cho sụn và xương khớp, đặc biệt ở tuổi trung niên trở lên

  • Sử dụng sản phẩm hỗ trợ có nguồn gốc rõ ràng, cơ chế tác dụng rõ ràng như Firmax và Bambo Canci

  • Khám định kỳ nếu có dấu hiệu đau kéo dài, lan xuống tay, chóng mặt


6. Kết luận

Đau mỏi vai gáy không đơn giản là vấn đề cơ học. Nó có thể là biểu hiện sớm của các bệnh lý cột sống cổ – cần được phát hiện và can thiệp sớm.
Hãy chăm sóc sức khỏe cột sống từ hôm nay bằng cách thay đổi lối sống, bổ sung dưỡng chất và lựa chọn những giải pháp hỗ trợ chất lượng như Firmax và Bambo Canci từ Pháp – giúp xương chắc khỏe, khớp dẻo dai, đẩy lùi đau nhức vai gáy hiệu quả.

Hồi phục sau sinh toàn diện: Dinh dưỡng, vận động, chăm sóc tinh thần & sắc đẹp

Phụ nữ sau sinh trải qua một hành trình đầy cảm xúc và thay đổi lớn về thể chất, tinh thần. Sau khi sinh con, việc hồi phục toàn diện không chỉ giúp mẹ khỏe mạnh, đẹp hơn mà còn hỗ trợ nuôi con tốt hơn. Bài viết này sẽ chia sẻ cách hồi phục sau sinh khoa học, thu hút và dễ hiểu, giúp chị em tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và ứng dụng được trong thực tế.

Tại sao phụ nữ sau sinh cần chú trọng hồi phục toàn diện?

Sau sinh, cơ thể phụ nữ mất rất nhiều năng lượng, các cơ quan nội tạng cần thời gian để phục hồi. Bên cạnh đó, các yếu tố về tâm lý như stress, lo âu cũng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể. Việc hiểu và áp dụng cách chăm sóc sau sinh khoa học sẽ giúp mẹ:

  • Nhanh chóng lấy lại sức khỏe

  • Giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh

  • Cải thiện vóc dáng, làn da

  • Tăng cường chất lượng sữa mẹ

  • Giữ tinh thần lạc quan, vui vẻ

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quyết định

Ăn uống đầy đủ, cân đối

Một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp phụ nữ sau sinh hồi phục là chế độ dinh dưỡng khoa học. Cơ thể cần đủ protein, vitamin, khoáng chất để tái tạo mô và sản xuất sữa.

  • Bổ sung protein từ thịt nạc, cá, trứng, đậu hũ

  • Ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi để cung cấp vitamin C, E, A

  • Uống đủ nước (2-2,5 lít/ngày) giúp tăng tiết sữa và thải độc

  • Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, gia vị cay nóng

Thực phẩm hỗ trợ hồi phục sau sinh

Một số loại thực phẩm giúp hồi phục tốt hơn mà bạn có thể tham khảo:

  • Gừng: Giúp ấm bụng, giảm đau, tăng tuần hoàn máu

  • Nghệ: Chống viêm, làm đẹp da, hỗ trợ tiêu hóa

  • Đậu đen, mè đen: Bổ máu, đẹp da, lợi sữa

Chăm sóc tinh thần – Đừng xem nhẹ!

Phụ nữ sau sinh rất dễ rơi vào trạng thái stress, trầm cảm nếu không được chăm sóc tinh thần đúng cách.

Cách giúp mẹ sau sinh duy trì tinh thần lạc quan

  • Ngủ đủ giấc, tranh thủ ngủ khi bé ngủ

  • Tâm sự, chia sẻ cảm xúc với chồng và người thân

  • Tạo thời gian riêng để thư giãn: nghe nhạc, đọc sách

  • Tham gia các nhóm cộng đồng mẹ bỉm sữa để giao lưu, học hỏi

Vận động hợp lý giúp hồi phục nhanh hơn

Khi nào nên bắt đầu tập luyện?

Sau sinh 4-6 tuần (sinh thường), 8-10 tuần (sinh mổ), bạn có thể bắt đầu tập luyện nhẹ nhàng sau khi được bác sĩ đồng ý.

Những bài tập phù hợp cho phụ nữ sau sinh

  • Đi bộ nhẹ nhàng giúp tăng cường tuần hoàn máu

  • Bài tập Kegel hỗ trợ phục hồi cơ sàn chậu

  • Yoga, Pilates giúp cải thiện vóc dáng, giảm stress

Việc tập luyện đều đặn, đúng cách không chỉ giúp hồi phục sức khỏe mà còn giúp phụ nữ sau sinh lấy lại sự tự tin với cơ thể.

Chăm sóc da và sắc đẹp sau sinh

Làn da sau sinh thay đổi như thế nào?

Nội tiết tố thay đổi khiến da dễ bị khô, sạm màu, nổi mụn. Việc chăm sóc da nhẹ nhàng, kiên trì sẽ giúp bạn nhanh chóng lấy lại làn da tươi tắn.

Cách chăm sóc da sau sinh an toàn

  • Làm sạch da dịu nhẹ, tránh dùng sản phẩm có cồn, hương liệu mạnh

  • Dưỡng ẩm đều đặn để phục hồi hàng rào bảo vệ da

  • Sử dụng kem chống nắng hàng ngày

  • Uống đủ nước và bổ sung collagen tự nhiên qua thực phẩm

Kết luận

Hồi phục sau sinh là một hành trình cần sự kiên nhẫn và kiến thức đúng đắn. Bằng cách kết hợp dinh dưỡng khoa học, chăm sóc tinh thần, vận động hợp lýchăm sóc da phù hợp, phụ nữ sau sinh có thể hồi phục toàn diện, khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

HIV là gì? Hiểu đúng để phòng tránh, điều trị và sống khỏe mạnh

Trong nhiều năm qua, HIV vẫn là một trong những vấn đề sức khỏe toàn cầu gây nhiều lo lắng. Dù y học đã đạt nhiều tiến bộ trong phòng ngừa và điều trị, không ít người vẫn còn hiểu sai hoặc thiếu thông tin về HIV.
Hiểu đúng về HIV là bước quan trọng giúp bạn phòng tránh hiệu quả, giảm kỳ thị xã hội và đồng hành cùng cộng đồng.

HIV là gì?

HIV (Human Immunodeficiency Virus) là loại virus gây suy giảm hệ miễn dịch ở người. Virus này tấn công các tế bào miễn dịch (tế bào CD4), khiến cơ thể mất dần khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng và một số loại ung thư.

Nếu không được điều trị kịp thời, HIV có thể tiến triển thành AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) — giai đoạn cuối khi hệ miễn dịch bị suy giảm nặng.

HIV lây truyền như thế nào?

HIV không dễ lây như nhiều người nghĩ. Virus này chỉ lây qua một số con đường nhất định, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HIV.

  • Dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế không được vô trùng.

  • Truyền máu hoặc các sản phẩm máu có chứa HIV.

  • Từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, khi sinh hoặc cho con bú.

HIV không lây qua:

  • Bắt tay, ôm, hôn.

  • Dùng chung chén, bát, ly, đũa.

  • Tiếp xúc thông thường tại trường học, nơi làm việc.

  • Muỗi đốt hoặc côn trùng cắn.

Làm sao để phòng tránh HIV?

Hiện nay, HIV có thể phòng tránh hiệu quả nếu bạn thực hiện những biện pháp sau:

Quan hệ tình dục an toàn

  • Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm HIV.

Không dùng chung kim tiêm

  • Tuyệt đối không dùng chung bơm kim tiêm hoặc các dụng cụ có thể gây chảy máu.

Phòng lây truyền từ mẹ sang con

  • Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm HIV sớm.

  • Nếu dương tính, có thể điều trị ARV để giảm nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi xuống mức rất thấp.

Sử dụng thuốc dự phòng

  • Thuốc PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm) giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HIV ở nhóm có nguy cơ cao.

HIV có thể điều trị được không?

Hiện tại, HIV chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc kháng virus (ARV).

Người nhiễm HIV nếu điều trị ARV đều đặn có thể:

  • Duy trì tải lượng virus ở mức rất thấp (không phát hiện được).

  • Sống khỏe mạnh như người bình thường.

  • Giảm nguy cơ lây truyền HIV cho người khác.

Việc phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa giúp người nhiễm HIV sống lâu dài, chất lượng.

Xóa bỏ kỳ thị với người nhiễm HIV

Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay không chỉ là virus HIV, mà còn là kỳ thị và phân biệt đối xử.

HIV không lây qua tiếp xúc thông thường. Người nhiễm HIV có thể:

  • Làm việc, học tập, sinh hoạt như bao người khác.

  • Xây dựng cuộc sống khỏe mạnh và có ý nghĩa.

  • Có gia đình, sinh con khỏe mạnh nếu tuân thủ điều trị đúng.

Chung tay xóa bỏ kỳ thị là góp phần giúp xã hội có cái nhìn công bằng và nhân văn hơn về HIV.

Kết luận

HIV không còn là “án tử” như trước đây. Nhờ tiến bộ y học, người nhiễm HIV hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, tuổi thọ gần như bình thường nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Quan trọng hơn hết, mỗi người cần:

  • Hiểu đúng về HIV.

  • Thực hành các biện pháp phòng tránh.

  • Xét nghiệm HIV định kỳ.

  • Không kỳ thị, phân biệt với người nhiễm HIV.

Hành động nhỏ, thay đổi lớn — hãy cùng chung tay vì một cộng đồng an toàn và không còn kỳ thị với HIV.

Sau 35 tuổi, bạn nên bổ sung những loại thực phẩm chức năng nào? Chuyên gia khuyên dùng!

Tuổi 35+ là cột mốc rất đặc biệt.
Bạn có thể vẫn tràn đầy năng lượng, vẫn bận rộn với công việc, gia đình. Nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa — bên trong cơ thể, những thay đổi âm thầm đã bắt đầu:

  • Quá trình lão hóa tế bào diễn ra nhanh hơn

  • Collagen mất dần → da kém săn chắc, nếp nhăn xuất hiện

  • Chuyển hóa chậm lại → dễ tích mỡ, tăng cân

  • Xương bắt đầu yếu đi, khớp đôi lúc kêu “lục cục”

  • Não bộ mệt mỏi, trí nhớ không còn như trước

  • Giấc ngủ không còn sâu như tuổi 20…

Bạn có thấy mình trong những dấu hiệu đó không?

Tin vui là: bạn hoàn toàn có thể chủ động làm chậm lão hóa, duy trì sức khỏe dẻo dai bằng cách bổ sung những thực phẩm chức năng phù hợp.

Dưới đây là Top TPCN được chuyên gia dinh dưỡng và sức khỏe khuyên dùng cho người sau 35 tuổi — hãy xem bạn đang cần bổ sung nhóm nào nhé!


1. Làm chậm lão hóa da – Đừng để tuổi tác “in dấu” trên gương mặt

TPCN nên dùng:
– Collagen peptides
– Elastin, Hyaluronic Acid
– Vitamin C, E

Vì sao?
Sau 35 tuổi, lượng collagen tự nhiên giảm mạnh → da mất độ đàn hồi, nếp nhăn sâu dần, da dễ chảy xệ. Bổ sung collagen + các dưỡng chất hỗ trợ da giúp:

  • Làm chậm quá trình lão hóa da

  • Giúp da căng mịn, săn chắc hơn

  • Hỗ trợ tóc, móng chắc khỏe

Tip: Nên dùng collagen thủy phân (peptides) dạng nước hoặc viên, dễ hấp thu.


2. Bảo vệ tim mạch & não bộ – Giữ nhịp sống khỏe từ bên trong

TPCN nên dùng:
– Omega-3 (DHA, EPA)
– Coenzyme Q10

Vì sao?
Tuổi 35+ là thời điểm nguy cơ mỡ máu cao, xơ vữa mạch máu bắt đầu xuất hiện. Bạn cũng có thể thấy trí nhớ giảm dần, đầu óc hay căng thẳng.

Bổ sung Omega-3 và CoQ10 giúp:

  • Giảm mỡ máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch

  • Cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung

  • Tăng cường năng lượng tế bào, giảm mệt mỏi

Tip: Ưu tiên Omega-3 từ dầu cá biển sâu tinh khiết, CoQ10 dạng Ubiquinol dễ hấp thu.


3. Giữ cho xương chắc – khớp khoẻ

TPCN nên dùng:
– Canxi + Vitamin D3 + Vitamin K2
– Glucosamine, Chondroitin, MSM (hỗ trợ khớp)

Vì sao?
Mật độ xương giảm dần từ tuổi 35, nhưng nhiều người không để ý. Đến khi chớm 40-45, loãng xương, thoái hóa khớp mới lộ rõ.

Việc chủ động bổ sung dưỡng chất từ sớm giúp:

  • Duy trì xương chắc khỏe, phòng loãng xương

  • Giúp khớp linh hoạt, giảm nguy cơ thoái hóa

  • Giảm đau khớp, tăng độ đàn hồi của sụn khớp

Tip: Chọn sản phẩm có đủ bộ Canxi + D3 + K2 để xương hấp thu tối ưu.


4. Cải thiện tiêu hóa, tăng miễn dịch

TPCN nên dùng:
– Probiotic (men vi sinh)
– Prebiotic (chất xơ hòa tan)

Vì sao?
Sau 35 tuổi, hệ tiêu hóa dễ “xuống cấp”: đầy hơi, chướng bụng, tiêu hóa kém, dễ táo bón. Cùng lúc đó, hệ miễn dịch suy yếu dần.

Bổ sung Probiotic + Prebiotic giúp:

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột

  • Cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón

  • Tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Tip: Chọn men vi sinh có chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng (ví dụ Lactobacillus, Bifidobacterium).


5. Giữ cho thần kinh – giấc ngủ khỏe mạnh

TPCN nên dùng:
– Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
– Magie
– GABA, Melatonin (nếu cần cải thiện giấc ngủ)

Vì sao?
Tuổi 35+ là giai đoạn dễ rơi vào stress kéo dài, mất ngủ, thần kinh căng thẳng.

Việc bổ sung vitamin B + Magie + các dưỡng chất hỗ trợ thần kinh giúp:

  • Giảm mệt mỏi, tăng khả năng chịu stress

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

  • Hỗ trợ sức khỏe hệ thần kinh trung ương

Tip: Không nên lạm dụng Melatonin lâu dài — ưu tiên kết hợp Magie + B-complex + thói quen ngủ lành mạnh.


Lời kết: Sau 35 tuổi, hãy đầu tư cho sức khỏe thông minh

TPCN không thay thế được chế độ ăn uống, tập luyện.
Nhưng chúng là công cụ rất hiệu quả nếu bạn dùng đúng cách, đúng nhu cầu.

Đừng để đến khi có bệnh mới bổ sung. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe từ bên trong ngay khi bước vào ngưỡng 35+.

=> Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn đúng TPCN phù hợp với cơ thể bạn.
=> Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng chất lượng.

Hôm nay chăm sóc tốt, ngày mai khỏe mạnh hơn. Bạn chọn được nhóm nào cho mình rồi?

Kết hợp Vitamin D3 và K2 MK7 có tác dụng gì ?

Nhiều mẹ đang có mong muốn phát triển chiều cao cho con từ sớm nhưng lại không biết cần phải gì? Hoặc đôi khi mắc phải sai lầm chỉ mới bổ sung canxi để con cao khỏe mà quên mất đi bộ đôi vận chuyển D3K2.

Vậy vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng gì? Vì sao cần phải bổ sung cùng nhau? Cùng PHYTEX FARMA tìm hiểu để có biện pháp tối ưu chiều cao cũng như sức khỏe trong những năm tháng đầu đời của con.

4 tác dụng “nổi bật” của vitamin D3

D3 hay còn gọi là Cholecalciferol, một trong 5 dạng tự nhiên của vitamin D. Đây vitamin được khuyến cáo cần phải bổ sung cho trẻ sơ sinh ngay khi chào đời. Dưới đây là 5 tác dụng nổi bật mà hoạt chất này mang đến.

Tăng hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe, chiều cao tối ưu

Nổi tiếng và được biết đến với vai trò giúp xương chắc khỏe, D3 là nòng cốt để bé hấp thụ canxi từ ruột vào máu. Việc bổ sung D3 đầy đủ sẽ giúp hệ xương chắc khỏe. Ngăn ngừa các vấn đề như còi xương, nhuyễn xương. Ngoài ra nó còn cải thiện chức năng của các tế bào nội mô mạch máu. Giúp ngăn xơ vữa động mạch hiệu quả.

Thiếu D3, canxi trong máu sẽ giảm. Buộc cơ thể phải huy động canxi từ xương ra để hoạt động. Hệ quả là trẻ còi xương, chậm lớn, chân vòng kiềng. Thậm chí ảnh hưởng rõ rệt đến việc phát triển chiều cao.

Tăng cường miễn dịch

Thông thường khi nhắc đến tác dụng tăng miễn dịch, vitamin C là cái tên được nghĩ đến nhiều. Tuy nhiên, thời gian gần đây các nhà khoa học đã tìm ra mối liên hệ giữa D3 và hệ miễn dịch, nhất là với bệnh nhiễm trùng. Hoạt chất này tham gia vào các tế bào Lympho B, lympho T, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn.

Trung tâm thông tin công nghệ sinh học quốc gia Mỹ, từng đăng tải nghiên cứu trên 19.000 đối tượng cho thấy, những người có nồng độ vitamin D <30 ng/ml có khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn những người có nồng độ vitamin D cao trong cơ thể.

Cải thiện tâm trạng, giúp ngủ ngon

Một tác dụng nữa của vitamin D3 đó là giúp cải thiện tâm trạng và ngủ ngon hơn. Việc hấp thụ canxi hiệu quả từ ruột vào máu giúp hạn chế tình trạng thiếu hụt, từ đó ngủ ngon và sâu giấc hơn. Đây cũng là lý do vì sao trẻ sơ sinh khi quấy khóc, vặn mình đều được khuyên dùng D3.

Ngăn ngừa các bệnh mãn tính

Ngoài việc tăng cường đề kháng, vitamin D3 còn giúp ngăn ngừa các bệnh mạn tính trong tương lai. Ví dụ như: tim mạch, huyết áp, thậm chí là ung thư. Nghiên cứu các nghiên cứu thực hiện đã cho thấy, những người thiếu vitamin D có khả năng mắc tiểu đường tuýp 2 cao hơn. Với ung thư, người ta thấy rằng nếu tăng hàm lượng D3 hấp thụ lên 1100 IU với phụ nữ sau mãn kinh sẽ giảm nguy cơ ung thư từ 60-77%.1

Tác dụng “vàng” của K2 MK7

Cùng với D3, vitamin K2 cũng là nhân tố quan trọng trong quá trình tăng trưởng. Dưới đây là những tác dụng mà hoạt chất này mang đến.

Đưa canxi tới đích, hỗ trợ sức khỏe của xương

K2 MK7 đóng vai trò kích hoạt các osteocalcin. Giúp tối ưu hóa việc gắn kết canxi vào xương, giúp xương chắc khỏe.

Không chỉ thế, hoạt chất này còn có khả năng tăng chất lượng xương thông qua việc bổ sung collagen cho khớp nối. Giảm thiểu tình trạng còi xương, loãng xương.

Ngăn ngừa ung thư

Ngoài vai trò với hệ xương, K2 MK7 còn có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư. Ví dụ như bệnh về bạch cầu, ung thư phổi, ung thư buồng trứng, tuyến tiền liệt và gan.

Kết quả của một vài nghiên cứu cho thấy hoạt chất này có khả năng giảm tái phát ung thư gan và giảm 63% nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Cung cấp K2MK7 mỗi ngày còn là phương pháp hữu hiệu để tăng sức khỏe tim mạch. Theo nghiên cứu của Rotterdam Study, những người có chế độ ăn nhiều vitamin K2 sức khỏe tim mạch thường sẽ tốt hơn. Điều này chủ yếu là do K2 ức chế quá trình canxi hóa trong mạch máu. Ngăn ngừa tổn thương cũng như quá trình vôi hóa động mạch – một trong những nguyên nhân gây bệnh tim mạch.

Giúp ngăn tiểu đường

Bổ sung K2 còn có thể làm tăng độ nhạy của insulin nhờ phản ứng chuyển hóa osteocalcin chưa hoạt tính trở nên hoạt hóa. Đây là hoocmon có khả năng điều hành adipokin hoặc các con đường gây viêm. Không chỉ thế, nó còn trực tiếp điều hòa glucose tại cơ vân hoặc tổ chức mỡ, ngăn ngừa tiểu đường tương lai.

Vì sao cần phải bổ sung D3 và K2MK7 cùng lúc với nhau?

Từ những tác dụng trên có thể thấy, vitamin D3 và K2 là những dưỡng chất vô cùng quan trọng với sự phát triển của bé. Việc bổ sung kết hợp hai hoạt chất này cùng lúc với nhau là điều vô cùng cần thiết. Bởi chúng có mối quan hệ chặt chẽ cũng như tác động đến nhau. Góp phần tăng cường cũng như cải thiện sức khỏe, nhất là hệ xương.

Theo các chuyên gia, để con cao lớn, khỏe mạnh bổ sung canxi, D3 là điều chưa đủ. Nhất định phải có một loại vitamin khác để tạo thành “kiềng 3 chân” vững chắc, đó là K2.

Thông qua đường uống, canxi sẽ được hấp thụ tại ruột. D3 có nhiệm vụ vận chuyển canxi từ ruột vào máu. Đồng thời kích hoạt Osteocalcin hoạt hóa, tạo thành chiếc xe vận chuyển canxi tới xương. Để chiếc xe này hoạt động cần có nhiên liệu đốt cháy đó là K2. Nếu không có vitamin K2 MK7, canxi sau khi được D3 vận chuyển vào máu sẽ bị “mắc kẹt”, gây vôi hóa mạch máu. Ngoài ra, nếu canxi không được vận chuyển đúng đích, “đi lạc” còn khiến bé bị các bệnh sỏi thận, sỏi mật.

Vì vậy để canxi, hấp thu tối ưu và gắn trúng đích, và hạn chế các bệnh về tim mạch nhất định phải bổ sung vitamin K2MK7 và vitamin D3 cùng lúc với nhau.

Kết hợp cùng lúc vitamin D3 K2 Mk7 có tác dụng gì?

Ai cũng biết D3, K2 cần thiết với trẻ. Thế nhưng việc kết hợp cùng lúc với nhau có tác dụng gì thì không phải ai cũng rõ. Cụ thể bổ sung vitamin D3 K2MK7 cùng lúc sẽ mang đến những lợi ích sau:

Kết hợp D3 K2 cùng lúc với nhau mang lại nhiều lợi ích
Kết hợp D3 K2 cùng lúc với nhau mang lại nhiều lợi ích
  • Vitamin D3 K2 giúp bảo vệ thành mạch. Hạn chế tối đa tình trạng lắng đọng canxi ở mô và mạch. Giảm nguy cơ xơ vữa và vôi hóa động mạch, tạo điều kiện bảo vệ trái tim khỏe mạnh.
  • Vitamin D3 K2 còn giúp hình thành hàng rào miễn dịch vững chắc, chống lại các yếu tố gây hại bên ngoài. Đem đến một sức khỏe và sự phát triển toàn diện nhất.
  • Bổ sung D3K2 đầy đủ còn giúp vận chuyển canxi đúng đích tới xương. Giúp phát triển chiều cao, ngăn ngừa các bệnh về xương.
  • Không chỉ thế, bổ sung hai hoạt chất này còn giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh ung thư về sau.

Vitamin D3K2 và D3 K2-MK7 có khác nhau không?

Bổ sung D3 K2-MK7 cùng lúc với nhau là điều không phải bàn cãi. Nhưng điều đáng quan tâm là MK7 là gì? K2 và K2 MK7 liệu có giống nhau?

MK7 thực chất chỉ là một nhóm của K2
MK7 thực chất chỉ là một nhóm của K2

K2 thuộc nhóm vitamin K có vai trò vận chuyển canxi đến xương và duy trì mật độ xương chắc khỏe. Hoạt chất này tồn tại dưới các nhóm là MKs, cụ thể là từ MK4 đến MK13. Trong đó MK4 và MK7 là 2 nhóm phổ biến và có tác động trực tiếp tới việc hấp thụ canxi. Tuy nhiên nhờ thời gian bán thải cao hơn khoảng 3-4h nên MK7 được sử dụng nhiều hơn MK4.2

Vì vậy có thể hiểu một cách đơn giản MK7 thực chất chỉ là một dạng tồn tại của vitamin K2. Tùy vào từng sản phẩm mà có cách ghi trên bao bì khác nhau.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viên sản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci/  và https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci-3/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

BỆNH HẠ CANXI MÁU

Hạ canxi máu là tình trạng nồng độ canxi trong máu dưới giới hạn cho phép. Gây ra triệu chứng tê tay chân, chóng mặt, thậm chí co giật,… Bệnh xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường gặp ở người phẫu thuật tuyến giáp. Khoảng 7% – 49% người sau phẫu thuật tuyến giáp sẽ bị hạ canxi máu tạm thời.

1.Bệnh hạ canxi máu là gì?

Là tình trạng nồng độ canxi máu có giá trị thấp hơn mức bình thường. Người bệnh được chẩn đoán hạ canxi máu khi nồng độ canxi huyết thanh toàn phần nhỏ hơn 8,8 mg/dL trong điều kiện protein huyết tương bình thường hoặc nồng độ ion canxi hóa nhỏ hơn 4,7 mg/dL. Hạ canxi máu có thể xảy ra tạm thời hoặc mạn tính tùy vào nguyên nhân.

2.Canxi là gì và có tác dụng gì?

Canxi là khoáng chất quan trọng và phổ biến trong cơ thể mỗi người. Hầu hết, canxi được lưu trữ trong xương và một phần trong máu.

Canxi trong máu giúp dây thần kinh hoạt động, co cơ để di chuyển, cầm máu và tim bình thường. Hạ canxi máu sẽ cản trở khả năng thực hiện các chức năng quan trọng của cơ thể. Ngoài ra, canxi rất cần thiết để xương chắc khỏe, dẻo dai.

Nếu bạn không cung cấp đủ canxi trong chế độ ăn uống. Cơ thể sẽ lấy canxi từ xương để sử dụng trong máu, dẫn đến xương yếu. Hạ canxi máu xảy ra khi lượng canxi trong máu thấp chứ không phải trong xương.

Nồng độ canxi trong máu và xương được kiểm soát bởi hormone tuyến cận giáp và hormon calcitonin. Ngoài ra, vitamin D cũng đóng vai trò trong việc duy trì lượng canxi cần thiết cho cơ thể.

3.Ai dễ bị hạ canxi máu?

Hạ canxi máu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ mới sinh ra. Nguyên nhân hạ canxi máu ở mỗi độ tuổi là khác nhau. Ví dụ, nếu trẻ sơ sinh hạ canxi máu, nguyên nhân thường do rối loạn di truyền. Ngoài ra, hạ canxi máu cũng thường gặp ở người phẫu thuật tuyến giáp (khoảng 7% – 49%).

4.Dấu hiệu nhận biết 

Một số trường hợp, hạ canxi máu nhẹ thường không có triệu chứng rõ ràng. Các triệu chứng của hạ canxi máu phụ thuộc vào mức độ nhẹ hay nặng.

Các triệu chứng hạ canxi máu nhẹ có thể bao gồm:

  • Co thắt cơ đặc biệt ở lưng và chân.
  • Da khô, bong vảy.
  • Móng tay dễ gãy.
  • Tóc khô xơ.

Nếu không điều trị, hạ canxi máu theo thời gian sẽ gây ra các triệu chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh như:

  • Lú lẫn.
  • Vấn đề về trí nhớ.
  • Khó chịu hoặc bồn chồn.
  • Trầm cảm.
  • Ảo giác.

Trường hợp cơn hạ canxi máu cấp (cơn tetany) sẽ có các triệu chứng sau:

  • Đầu tiên người bệnh xuất hiện cảm giác tê bì đầu chi, lưỡi và quanh miệng. Kèm theo lo lắng, hồi hộp, thở nhanh, mệt mỏi. Các dấu hiệu vận động bất thường như: co thắt các nhóm cơ ở đầu chi, chuột rút xuất hiện tự nhiên hoặc khi gõ vào.
  • Đau bụng kiểu chuột rút, co rút bàn chân, nhìn đôi, tiểu rắt, co thắt thanh môn.
  • Dấu hiệu Trousseau (co thắt bàn chân, bàn tay đột ngột) và dấu hiệu Chvostek (co giật cơ mặt không chủ ý) dương tính.
  • Các cơ co bóp không tự chủ gây cử động bất thường làm người bệnh đau đớn. Cổ tay gập vào cẳng tay, ngón tay gập vào bàn tay nhưng vẫn duỗi cứng, ngón tay khép vào trong (bàn tay người đỡ đẻ).
  • Nặng hơn, các cơ chi dưới có thể gặp: háng và đầu gối duỗi cứng, đùi khép lại, bàn chân và ngón chân duỗi tối đa.
  • Trường hợp hạ canxi máu nặng dẫn tới chứng ngủ lịm, lơ mơ. Ít gặp co thắt cơ thanh quản, cơn đau đột ngột hoặc rối loạn nhịp tim, suy tim. Ở trẻ nhỏ, thanh môn có thể co thắt, gây khó thở vào, dẫn đến suy hô hấp.

5.Nguyên nhân

Nồng độ hormone tuyến cận giáp (parathyroid hormone, PTH) và vitamin D liên quan đến nguyên nhân gây hạ canxi máu. Do PTH giữ vai trò kiểm soát nồng độ canxi trong máu và vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi.

Các nguyên nhân phổ biến gây hạ canxi máu bao gồm:

  • Suy tuyến cận giáp: Tuyến cận giáp có 4 tuyến nhỏ kích thước bằng hạt đậu phía sau tuyến giáp cổ. Hạ canxi máu xảy ra khi cơ thể không tạo đủ hormone tuyến cận giáp (PTH). Suy tuyến cận giáp xuất có thể do rối loạn di truyền hoặc đã phẫu thuật tuyến giáp.
  • Thiếu vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, đảm các hoạt động diễn ra bình thường. Khi thiếu vitamin D sẽ gây ra hạ canxi máu. Nguyên nhân gây thiếu như rối loạn di truyền, chế độ dinh dưỡng, không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời thường xuyên.
  • Suy thận: Hạ canxi máu trong suy thận mạn tính do nồng độ phốt pho trong máu tăng lên và thận giảm sản xuất 1,25-dihydroxy vitamin D.
  • Một số loại thuốc: Sử dụng một số thuốc như thuốc ức chế tiêu xương (bisphosphonates, calcitonin, denosumab), corticosteroid, rifampin, calcitonin, chloroquine, cinacalcet, denosumab, foscarnet và plicamycin thời gian dài có thể gây hạ canxi máu.
  • Bệnh giả suy tuyến cận giáp: Đây là rối loạn di truyền khiến cơ thể không đáp ứng đúng mức với lượng bình thường hormone tuyến cận giáp (PTH).
  • Hạ magie máu: Tuyến cận giáp cần magie để sản xuất và giải phóng hormone tuyến cận giáp (PTH). Vì vậy, khi magie trong cơ thể xuống thấp (hạ magie máu). PTH không sản xuất đủ dẫn đến nồng độ canxi trong máu thấp hơn.
  • Viêm tụy: Khoảng 15% – 88% số người viêm tụy cấp sẽ hạ bị canxi máu.
  • Một số rối loạn di truyền hiếm gặp: Đột biến gen, chẳng hạn hội chứng DiGeorge có thể gây hạ canxi máu.

6.Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán các bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp sau để xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể:

  • Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ xét nghiệm nồng độ magie, phốt pho, hormone tuyến cận giáp (PTH)vitamin D trong máu và chức năng thận (creatinine) để chẩn đoán hạ canxi máu.
  • ECG (điện tâm đồ): ECG là phương pháp sử dụng các điện cực gắn vào ngực để đo nhịp tim của người bệnh. Nếu nhịp tim người bệnh bất thường, nghi ngờ hạ canxi máu.
  • Chụp hình xương: Phương pháp này giúp bác sĩ tìm ra các tổn thương bên trong xương, chẳng hạn nhuyễn xương hoặc còi xương.

7.Các biến chứng hạ canxi máu có thể xảy ra

Tình trạng kéo dài có thể dẫn đến suy tim, động kinh, loạn nhịp tim. Gây ra các triệu chứng thần kinh như lú lẫn, suy giảm trí nhớ, trầm cảm và ảo giác. Do đó, nếu bạn nghi ngờ, nhanh chóng đến bệnh viện để được chẩn đoán. Điều trị kịp thời tránh nguy hiểm đến tính mạng.

8.Bệnh hạ canxi máu có chữa được không?

Hạ canxi máu có thể điều trị được. Hạ canxi máu mức độ nhẹ các triệu chứng thường biến mất khi nồng độ canxi máu về bình thường. Tùy vào nguyên nhân, người bệnh có thể hạ canxi máu tạm thời hoặc mạn tính.

Nếu không điều trị, tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng. Như co giật, rối loạn nhịp tim và suy tim sung huyết.

Hướng dẫn điều trị 

Phần lớn, điều trị hạ canxi máu người bệnh bằng bổ sung canxi đường uống. Ngoài ra, bác sĩ sẽ kết hợp các phương pháp khác để điều trị nguyên nhân hạ canxi máu. Sau đây là một số phương pháp điều trị và thuốc điều trị hạ canxi máu phổ biến:

  • Thuốc canxi uống: Thuốc canxi hoặc chất bổ sung được sử dụng nhằm đưa lượng canxi người bệnh về mức bình thường.
  • Bổ sung vitamin D: Người hạ canxi máu mạn tính thường bổ sung vitamin D cùng với thuốc canxi để cơ thể có thể hấp thụ được canxi.
  • Thuốc tổng hợp hormone tuyến cận giáp (PTH): Nếu suy tuyến cận giáp gây hạ canxi máu, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh dùng PTH tổng hợp.
  • Canxi gluconate tiêm tĩnh mạch: Khi tình trạng hạ canxi máu nghiêm trọng và người bệnh gặp triệu chứng chuột rút hoặc co thắt cơ, rối loạn nhịp tim sẽ được tiêm tĩnh mạch canxi gluconate.
  • Các loại thuốc khác: Bác sĩ sẽ cho người bệnh dùng các loại thuốc khác để điều trị và kiểm soát tùy vào nguyên nhân.

Biện pháp phòng ngừa

Theo đó, để ngừa tình trạng hạ canxi bạn cần:

  • Xây dựng thực chế độ dinh dưỡng giàu canxi: Canxi có nhiều trong các thực phẩm như sữa, trứng, phô mát, hải sản, rau xanh và trái cây… Mỗi bữa ăn nên bổ sung các thực phẩm này để cung cấp đủ lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
  • Uống canxi đủ liều: Khi dùng các loại thuốc bổ sung canxi, bạn cần đảm bảo uống đúng liều lượng bác sĩ chỉ định. Bởi uống canxi quá ít sẽ không đem lại hiệu quả ngăn ngừa chứng hạ canxi máu.
  • Không uống vượt ngưỡng: Bạn tuyệt đối không tiêu thụ hơn 2500 mg canxi/ngày hoặc hơn 500mg canxi/lần. Nếu uống nhiều canxi có thể gây tình trạng kém hấp thu và sỏi thận.
  • Uống canxi đúng thời điểm: Acid tiêu hóa do dạ dày tiết ra khi tiêu hóa thức ăn giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, tiêu thụ các loại thuốc bổ sung canxi nên uống trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Không sử dụng thức uống chứa chất kích thích,  như cà phê, đồ uống có cồn,thuốc lá…

9.Khi nào nên gặp bác sĩ?

Hãy đến gặp bác sĩ ngay khi bạn phát hiện bản thân có các dấu hiệu hạ canxi như:

  • Tê bì chân tay.
  • Thường xuyên chuột rút, co giật các cơ.
  • Móng tay và móng chân dễ gãy.
  • Khó thở, mệt mỏi và dễ chóng mặt.
  • Rơi vào tình trạng bối rối, lo âu.
  • Nhịp tim không ổn định.
  • Da xanh xao và nhợt nhạt.

Khi thấy có triệu chứng trên, bạn cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời.

10.Cần bao lâu để khắc phục tình trạng hạ canxi máu?

Trung bình, người bệnh cần 8 – 12 tuần để khắc phục tình trạng hạ canxi. Tuy nhiên, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ hạ canxi, độ tuổi, giới tính. Tình trạng sức khỏe tổng quát và phương pháp điều trị.

Trường hợp hạ canxi máu không nghiêm trọng, chỉ cần bổ sung thêm canxi qua chế độ dinh dưỡng. Trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định để uống thuốc để cải thiện tình trạng bệnh. Lúc này, việc khắc phục cần duy trì vài tháng đến vài năm để đạt được kết quả cao.

11.Bệnh hạ canxi máu nên và không nên ăn gì?

Nên ăn

Người bệnh nên tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu canxi, magie và vitamin D. Sau đây là một số thực phẩm giàu canxi hỗ trợ điều trị chứng hạ canxi:

  • Sữa và sản phẩm từ sữa: Sữa bò, phô mai, kem, sữa chua, sữa đậu nành,…
  • Các loại cá béo và hải sản: Cá hồi, cá mòi, tôm, cua,…
  • Rau xanh: Cải xoăn, cải bó xôi, bắp cải brussels, bông cải xanh,…
  • Các thực phẩm khác: Đậu hũ, nước cam ép, bột mì được bổ sung canxi và một số loại nước khoáng có chứa canxi.

Canxi, vitamin D và magie giúp tổng hợp và hấp thu canxi cho xương. Do đó, bạn cần tăng cường bổ sung các thực phẩm giàu canxi, vitamin D và magie.

Không nên ăn

Người thiếu canxi không nên ăn các thực phẩm giàu phytate, oxalate, caffeine và muối cùng thời điểm bổ sung canxi. Bởi chúng hạn chế khả năng hấp thu hoặc tăng bài tiết canxi của cơ thể. Trong đó:

  • Oxalate: Hoạt chất này có nhiều trong cải bó xôi, củ cải đường, đậu nành, cà phê, sô cô la, cà chua, đậu phộng, lúa mạch, dưa hấu,…
  • Phytate: Các thực phẩm chứa nhiều phytate như ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và đậu như đậu phộng, hạt điều, hạt hướng dương, bắp,… Nếu bạn sơ chế kỹ, ngâm lâu trong nước hoặc lên men thì hàm lượng phytate có thể giảm.
  • Caffeine: Có trong cà phê, trà, nước ngọt có ga và sô cô la.
  • Muối ăn: Tiêu thụ nhiều muối có thể tăng bài tiết canxi qua nước tiểu. Do đó, bạn cần hạn chế lượng muối trong chế độ ăn để giảm nguy cơ hạ canxi máu.

Ngoài ra, mỗi người cần bỏ thói quen xấu như hút thuốc, uống nhiều cà phê,… Bởi chúng có tác dụng lợi tiểu sẽ đẩy canxi ra ngoài trước khi cơ thể hấp thụ.

Đặc biệt, Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viên – Sản xuất tại Pháp. Hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân. Mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci/  và https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci-3/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

VÌ SAO PHỤ NỮ MANG THAI CẦN BỔ SUNG SẮT ?

Trong quá trình mang thai người phụ nữ cần rất nhiều chất dinh dưỡng. Nhất là cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bản thân. Trong số đó có một nguyên tố đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đó chính là sắt.

1.Tại sao phải bổ sung sắt khi mang thai?

Khi mang thai nhu cầu về sắt ở người mẹ tăng cao hơn rất nhiều vì phải cung cấp cho thai nhi. Tăng gấp đôi so với bình thường. Vì vậy, phụ nữ khi mang thai rất dễ bị thiếu máu do thiếu sắt.

Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin. Có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy cho cơ thể mẹ và thai nhi. Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu của người mẹ tăng 50% so với bình thường. Vì vậy phụ nữ mang thai cần nhiều chất sắt.

Trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, nếu thiếu sắt dễ gây ra sảy thai hoặc thai bị chết lưu. Đến những giai đoạn sau, thiếu sắt có thể dẫn đến hiện tượng đẻ non, suy dinh dưỡng bào thai. Bà mẹ thiếu máu do thiếu sắt giai đoạn sinh nở có thể sẽ bị băng huyết sau sinh. Gây nguy hiểm đến tính mạng.

2.Khi nào cần bổ sung sắt?

Từ trước khi mang thai 3 tháng phụ nữ có ý định sinh em bé đã nên bổ sung sắt. Sau đó cần bổ sung suốt thai kỳ và sau khi sinh 1 tháng theo chỉ định của bác sĩ.

Để thuốc sắt hấp thu được tốt nên uống lúc đói hoặc với nước trái cây. Những thực phẩm chứa nhiều vitamin C giúp hấp thu sắt tốt hơn. Không uống sắt cùng với trà, cà phê vì sẽ làm giảm hấp thu sắt. Nên bổ sung sắt III hữu cơ có nhiều ưu điểm hơn sắt sulphate, sắt II fumarate.

Bổ sung sắt dễ gây táo bón, ợ hơi, khó tiêu… Do đó khi uống sắt cần bổ sung thêm chất xơ từ hoa quả, rau xanh, ngũ cốc để tránh hiện tượng táo bón.

Không nên uống sắt cùng với canxi vì sắt rất khó hấp thu và canxi làm cản trở quá trình này.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt qua khẩu phần ăn hàng ngày như ăn nhiều thực phẩm giàu sắt: Gan, tim, lòng đỏ trứng, các loại thịt có màu đỏ, các loại đậu, đỗ, rau xanh, bí ngô, nho…

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THIẾU ACID FOLIC – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

Acid folic giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh và các biến chứng nguy hiểm khác. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm bạn đang thiếu axit folic?

A.Thiếu acid folic là gì?

Thiếu acid folic là tình trạng cơ thể thiếu hụt một loại vitamin B để tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi không đủ các tế bào hồng cầu, bạn sẽ bị thiếu máu.

Các tế bào hồng cầu đảm nhận nhiệm vụ mang oxy đến tất cả các cơ quan bộ phận trong cơ thể. Khi bị thiếu máu, tất cả các mô và cơ quan không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, dẫn đến cơ thể không làm việc bình thường.

Tình trạng thiếu hụt acid folic trầm trọng có thể gây ra thiếu máu hồng cầu khổng lồ. Đây là bệnh lý mà các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường, số lượng ít, hình bầu dục, không tròn. Các tế bào hồng cầu này cũng không thể sống lâu như các tế bào hồng cầu bình thường.

Hầu hết mọi người đều dung nạp đủ vitamin B9 tự nhiên (axit folic) thông qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, một số người có chế độ ăn kém hoặc có vấn đề trong việc hấp thụ dẫn đến thiếu hụt vitamin này. Phụ nữ chuẩn bị mang thai và trong thai kỳ thiếu acid folic có nhiều nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Thiếu hay thừa acid folic đều gây hại. Do đó, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung acid folic hàng ngày với liều lượng thích hợp.

B. Dấu hiệu thiếu acid folic

Một số người không có bất kỳ triệu chứng thiếu acid folic. Thường tình trạng được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu vì một lý do khác trước khi phát triển thành triệu chứng.

Thiếu axit folic thường dẫn đến thiếu máu, do đó bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Đánh trống ngực;
  • Ù tai;
  • Da nhợt nhạt;
  • Ăn uống không ngon miệng và sụt cân.

Ngoài những triệu chứng điển hình của thiếu máu kể trên, nếu bạn bị thiếu máu do thiếu folate có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như:

  • Lưỡi đỏ và đau;
  • Loét miệng;
  • Da vàng nhạt;
  • Rối loạn thị lực;
  • Tê và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân;
  • Cáu kỉnh và trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Cảm giác có kiến bò hoặc châm chích;
  • Suy giảm trí tuệ như giảm trí nhớ, sự phán đoán và thấu hiểu.

C. Ai có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu acid folic?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thiếu máu do thiếu hụt acid folic có thể kể đến:

  • Tiêu thụ thực phẩm nấu quá chín.
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vitamin.
  • Uống nhiều rượu bia gây cản trở sự hấp thụ folate.
  • Mắc bệnh lý như bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng thuốc.
  • Đang mang thai.

D. Nguyên nhân thiếu acid folic

Nguyên nhân thiếu acid folic hay thiếu folate bao gồm:

1. Chế độ ăn uống

Không bổ sung đủ các loại thực phẩm giàu vitamin B9 tự nhiên (folate) là nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người có chế độ ăn uống kém hoặc cơ thể có vấn đề trong việc hấp thụ vitamin. Ngoài ra, việc nấu thực phẩm quá chín cũng có thể phá hủy một lượng lớn các vitamin, trong đó có folate.

2. Mang thai

Axit folic là một loại vitamin B. Cơ thể chúng ta sử dụng nó để tạo ra các tế bào mới. Mọi người đều cần axit folic, nhưng phụ nữ mang thai thì axit folic thực sự rất quan trọng. Nếu người phụ nữ có đủ axit folic trong cơ thể trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và cột sống của thai nhi. Những dị tật bẩm sinh này là dị tật bẩm sinh ống thần kinh (Neural Tube Defect – NTD).

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC kêu gọi mọi phụ nữ đang có ý định mang thai và đang có thai nên bổ sung 400 microgam (400 mcg) axit folic tổng hợp mỗi ngày để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.

Những dị tật bẩm sinh ở não và cột sống xảy ra trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, thường là trước khi người phụ nữ phát hiện ra mình có thai. Do đó, để axit folic phát huy tác dụng, chị em cần dùng mỗi ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai.

Mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng acid folic bị thiếu. Khi mang thai, cơ thể người mẹ sẽ hấp thụ acid folic chậm hơn, trong khi thai nhi lại tiêu thụ acid folic của cơ thể mẹ để phát triển. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu acid folic cao hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhất là khi không ăn uống đủ chất trong thời gian mang thai.

 

3. Bệnh lý

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thu ở đường tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu acid folic hoặc folate, chẳng hạn như bệnh viêm đường ruột Crohn, bệnh không dung nạp gluten Celiac, một số bệnh ung thư hoặc vấn đề thận nghiêm trọng cần phải lọc máu.

4. Gen di truyền

Sau khi được bổ sung vào cơ thể, acid folic cần có thời gian để chuyển hóa tất cả thành 5-MTHF. Tuy nhiên, một số người có đột biến gen di truyền làm cho quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm hơn hoặc không hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt acid folic mặc dù họ vẫn ăn uống đủ chất hoặc bổ sung thực phẩm chức năng đầy đủ.

5. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể can thiệp vào sự chuyển hóa của folate, làm giảm khả năng chuyển hóa như các loại thuốc chống co giật, thuốc điều trị viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp, huyết áp cao, đái tháo đường, thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư… Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp.

6. Sử dụng nhiều rượu bia

Uống nhiều rượu bia cũng có thể gây ra tình trạng thiếu acid folic bởi rượu bia làm cản trở sự hấp thụ folate. Ngoài ra, rượu bia cũng làm tăng bài tiết folate qua nước tiểu.

E. Thiếu acid folic có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp thiếu máu do thiếu acid folic được điều trị dễ dàng, tỷ lệ gây biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu loại vitamin này trong một thời gian dài nhưng không được điều trị, nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và tim mạch sẽ tăng lên.

Bạn cũng có thể gặp các vấn đề ở khả năng sinh sản, khó mang thai hơn bình thường. Tình trạng này sẽ được giải quyết khi bạn bổ sung lại đủ lượng acid folic cần thiết.

Khi mang thai, nếu phụ nữ không bổ sung đủ acid folic, nguy cơ bong nhau thai gây sảy thai hoặc sinh non sẽ cao hơn. Đây là tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung và làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp đến thai nhi. Nếu không được can thiệp cấp cứu kịp thời, thai nhi có nguy cơ cao tử vong.

Trẻ sơ sinh khi sinh ra cũng có nhiều nguy cơ hơn nếu trong thai kỳ mẹ bị thiếu acid folic. Trẻ có thể có cân nặng khi sinh thấp hoặc sinh trước ngày dự sinh. Nguy hiểm hơn, trẻ có nhiều khả năng mắc bệnh nứt đốt sống – một căn bệnh gây tổn thương tủy sống và dây thần kinh.

Bổ sung acid folic là việc vô cùng quan trọng trước và trong thai kỳ để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của thai nhi, đảm bảo trẻ sơ sinh được an toàn, khỏe mạnh và phát triển tối ưu. Tốt nhất, phụ nữ có kế hoạch mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp và đúng cách. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, tránh thừa hoặc thiếu acid folic đều gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

F. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của thiếu máu do thiếu acid folic hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, bạn nên thăm khám ngay để được bác sĩ chuyên môn kiểm tra và hướng dẫn cụ thể. Mỗi trường hợp sẽ được điều trị cá thể hóa, hướng dẫn liều lượng acid folic thích hợp. Không được chủ quan để tình trạng kéo dài và trở nên tồi tệ, có thể gây ra những tổn thương lâu dài không thể can thiệp.

G. Chẩn đoán thiếu acid folic như thế nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám, kiểm tra, hỏi bệnh sử và các triệu chứng bạn gặp phải. Bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu, mức độ folate trong tế bào hồng cầu để xem cơ thể có thiếu acid folic hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra mức độ vitamin B12 bởi một số người ở tình trạng này sẽ có nồng độ vitamin B12 thấp. Hai tình trạng này gây ra các triệu chứng tương tự có thể nhầm lẫn.

H. Điều trị thiếu acid folic như thế nào?

Để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp ở mỗi người, bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ tuổi, tình trạng sức khỏe và bệnh sử nếu có.
  • Thời gian xảy ra các triệu chứng.
  • Các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đang áp dụng.
  • Mong muốn điều trị của người bệnh.

Thông thường, các phương pháp điều trị tình trạng thiếu acid folic gồm có thay đổi chế độ ăn uống khoa học hơn, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc hoặc có phác đồ điều trị bệnh tiềm ẩn phù hợp.

Nếu bạn có thói quen sử dụng rượu bia, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cắt giảm hoặc ngừng sử dụng. Trường hợp có vấn đề tiêu hóa gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị tình trạng đó trước tiên.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng thiếu acid folic

Các giải pháp phòng ngừa thiếu acid folic gồm:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, thực hiện chế độ ăn có các loại thực phẩm giàu axit folic như rau lá màu xanh đậm, trái cây họ quýt và các loại đậu.
  • Kết hợp thêm viên uống bổ sung. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo thanh thiếu niên và người trưởng thành cần khoảng 240 mcg acid folic mỗi ngày. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần liều lượng khoảng 400 mcg. Khi mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung liều lượng phù hợp. Một số trường hợp gia đình có tiền sử dị tật ống thần kinh sẽ cần bổ sung acid folic nhiều hơn, có thể lên đến 4.000 mcg mỗi ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và thực hiện khám thai đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn chính xác nhất.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ