Silic là chất gì? Silic có tác dụng gì đối với cơ thể?

Hiện nay, Silic được biết đến là khoáng chất có vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người, giúp duy trì mái tóc, làn da và móng khỏe mạnh. Vậy cụ thể Silic là chất gìSilic dùng để làm gì và có vai trò như thế nào đối với sức khỏe con người?

1. Silic là chất gì?

Silic là nguyên tố gì? Silic là một khoáng chất vi lượng rất cần thiết để duy trì sự sống cho cơ thể. Mặc dù chỉ chiếm một số lượng nhỏ nhưng Silic có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành xương, chống lại rối loạn về thần kinh, duy trì móng, tóc và da khỏe mạnh.

Cơ thể người chứa khoảng 1,4 g Silic, hàm lượng Silic ở da, động mạch sẽ giảm dần theo độ tuổi nhưng hàm lượng Silic ở các các quan nội tạng lại được giữ ổn định. Silic được bổ sung cho cơ thể chủ yếu qua đường ăn uống, Silic tan rất nhanh và được phân bố đến khắp các cơ quan trong cơ thể.

2. Tác dụng của Silic là gì?

Tác dụng của Silic đối với cơ thể được biết đến nhiều nhất là hỗ trợ nuôi dưỡng làn da, mái tóc và móng chắc khỏe. Bên cạnh đó, những tác dụng của Silic đối với sức khỏe phải kể đến như:

2.1. Silic có tác dụng gì trong quá trình hình thành và tăng cường mật độ xương

Silic có vai trò quan trọng đối với quá trình hình thành và phát triển xương trong mọi lứa tuổi. Bổ sung đầy đủ silic giúp ngăn ngừa chấn thương, biến dạng xương khi tái cấu trúc lại các xương đã gãy.

 

2.2. Công dụng của Silic đối với hệ miễn dịch cơ thể

Silic có tác dụng hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách sản xuất kháng thể bảo vệ cơ thể tránh khỏi những tác nhân gây hại. Thiếu hụt silic do thói quen ăn uống thiếu khoa học khiến cho hệ thống miễn dịch bị ảnh hưởng, cơ thể dễ bị mắc bệnh hơn.

2.3. Tác dụng của silic đối với sức khỏe da, tóc

Silic có khả năng kích thích quá trình hồi phục của các mô da đã bị tổn thương, đồng thời, tăng cường khả năng tổng hợp collagen, duy trì làn da khỏe đẹp mỗi ngày. Bên cạnh đó, silic cũng được chứng minh là có hiệu quả đối với sức khỏe của mái tóc, giúp tóc chắc khỏe, nuôi dưỡng nang tóc, cải thiện tình trạng tóc gãy rụng do thiếu silic. Bên cạnh đó, bổ sung silic cũng giúp loại bỏ những tế bào trên da bị tổn thương, thức đẩy quá trình sản sinh collagen, tăng độ sáng bóng và dày mượt cho tóc.

2.4. Silic giúp ngăn chặn những rối loạn thần kinh

Silic là một trong những khoáng chất có vai trò gián tiếp trong việc ngăn ngừa các rối loạn về thần kinh cho cơ thể, bao gồm cả bệnh Alzheimer. Bổ sung Silic cũng giúp hạn chế những mảng bám tích tụ gây bệnh tim mạch.

3. Cách bổ sung Silic cho cơ thể

Để bổ sung silic cho cơ thể có thể cách khắc nhau. Tuy nhiên, tốt nhất, mọi người nên bổ sung Silic cho cơ thể qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày hoặc sử dụng các loại thực phẩm chức năng. Một số thực phẩm giàu silic mà mọi người có thể sử dụng bao gồm:

  • Các loại rau củ như: mướp, măng tây, rau chân vịt, củ cải, khoai lang, bí đao,….
  • Các loại trái cây: Chuối, xoài, dâu tây, bơ,…
  • Các loại hạt: hạt mè, hạt vừng, hạt đậu phộng,… trong đó, hàm lượng khoáng chất cao nhất thường tập trung ở lớp vỏ của hạt.
  • Các loại đậu như: đậu xanh, đậu lăng, đậu nành,…
  • Silic còn được tìm thấy trong các loại dược liệu như: cây ngải cứu, cây xô thơm, cây xạ hương, cỏ đuôi ngựa… Các loại thảo dược này được dùng để hỗ trợ điều trị một số bệnh và bồi bổ cho cơ thể.
  • Bên cạnh đó, mọi người có thể sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Belle Hairnakin để bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Với thành phần bao gồm: Silic (bao gồm Silica), Collagen hydrolysate, Kẽm, Mangan,… bổ sung mỗi ngày 1 viên Belle Hairnakin có tác dụng hỗ trợ nuôi dưỡng mái tóc, làn da khỏe đẹp cho cơ thể. Sản phẩm thích hợp sử dụng trong trường hợp: Người có mái tóc khô yếu, gãy rụng nhiều, móng chân, móng tay giòn, dễ gãy; Người có làn da khô, nám sạm tàn nhang.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viên sản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci/  và https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci-3/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

NATTOKINASE CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

Nattokinase là enzym chiết xuất từ đậu nành hiện đang lưu hành trên thị trường dưới dạng thực phẩm chức năng, điển hình như Nattospes. Bài viết sau đây sẽ làm rõ tác dụng thực sự của Nattokinase trong việc phòng ngừa và cải thiện di chứng đột quỵ.

1. Nattokinase là gì?

Natto là sản phẩm lên men của đậu nành, một món ăn truyền thống ở Nhật Bản trong hàng nghìn năm với công dụng tiêu sợi huyết. Nattokinase được tinh chế và chiết xuất từ ​​Natto.

Năm 1980, Hiroyuki Sumi – một nhà nghiên cứu Nhật Bản đã phát hiện ra rằng Natto có thể làm tiêu fibrin nhân tạo. Nattokinase đã được nghiên cứu rộng rãi ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và gần đây đã được Tây Y quan tâm. Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ đã tiến hành nghiên cứu và đánh giá mức độ an toàn của Nattokinase. Nattokinase đang trải qua thử nghiệm lâm sàng (Phase II) tại Hoa Kỳ trong việc ngăn ngừa xơ vữa động mạch, ngăn ngừa cục máu đông, đột quỵ.

2. Hoạt chất Nattokinase có tác dụng gì?

2.1. Nattokinase phòng ngừa và hỗ trợ tiêu huyết khối trong đột quỵ

Công dụng của Nattokinase là phá vỡ cục máu đông bằng cách trực tiếp tiêu sợi fibrin, chuyển prourokinase nội sinh thành urokinase (uPA), phân hủy PAI-1 (chất ức chế hoạt hóa plasminogen-1) và tăng chất hoạt hóa plasminogen mô (t-PA) hỗ trợ tiêu sợi huyết. Không giống như các protease tiêu sợi huyết thông thường (ví dụ, t-PA và uPA có thể gây chảy máu), Nattokinase ít khi gây tác dụng phụ. Với các đặc điểm này, Nattokinase được sử dụng để điều trị cục máu đông, phòng ngừa đột quỵ.

Cụ thể, Nattokinase có khả năng phá vỡ huyết khối và tiêu fibrin mạnh mẽ. Nghiên cứu trên 12 nam giới trẻ khỏe mạnh dùng 1 viên Nattokinase (2000FU) cho thấy nồng độ antithrombin trong máu của họ tăng lên đáng kể sau 2 giờ. Kết quả nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng Nattokinase tham gia vào nhiều con đường khác nhau để thể hiện tác dụng tiêu sợi huyết và chống đông máu.

Nattokinase được báo cáo ảnh hưởng đến cả huyết khối động mạch oxy hóa và huyết khối tĩnh mạch do viêm. Khi đưa FeCl3 vào các động mạch tổn thương, huyết khối oxy hóa sẽ hình thành và xảy ra kết dính tiểu cầu. Nattokinase thể hiện tác dụng bằng cách ức chế sự hình thành huyết khối và kết tập tiểu cầu. Tác dụng của Nattokinase tương tự với Aspirin. Tuy nhiên, Nattokinase khác với Aspirin ở chỗ là ít khi gây tác dụng phụ, trong khi Aspirin có thể gây xuất huyết hoặc loét dạ dày.

Sự gia tăng nồng độ của các yếu tố đông máu VII và VIII có thể gây ra “dòng thác đông máu”. Thử nghiệm trên người tình nguyện cho thấy uống 2 viên Nattokinase mỗi ngày (2000FU/viên) trong vòng 2 tháng làm giảm đáng kể yếu tố VII, yếu tố VIII và fibrinogen trên tất cả các nhóm đối tượng (người khỏe mạnh, người có yếu tố nguy cơ tim mạch, bệnh nhân đang lọc máu) và không có tác dụng phụ nào được ghi nhận trong thời gian nghiên cứu.

Tại Việt Nam, Nattokinase đã được ứng dụng trong nhiều sản phẩm hỗ trợ. Đặc biệt đã có sản phẩm hỗ trợ chứa Nattokinase đã được nghiên cứu lâm sàng (thử nghiệm hiệu quả và độ an toàn trên người). Đây là một bước tiến mới giúp người bệnh có thêm một lựa chọn hiệu quả và an toàn để phòng ngừa cục máu đông, đột quỵ, tai biến mạch máu não.

2.2. Các tác dụng khác của Nattokinase

  • Hỗ trợ hạ huyết áp: Các nghiên cứu ở Nhật Bản của Trường Đại học Y Miyazaki và Đại học Khoa học Kurashiki đã chỉ ra tác dụng hỗ trợ hạ huyết áp của enzym Nattokinase thông qua việc ức chế ACE.
  • Hỗ trợ giảm cholesterol xấu: Nattokinase có thể hỗ trợ giảm cholesterol xấu, hạn chế xơ vữa động mạch.
  • Hỗ trợ cải thiện trí nhớ: Nattokinase có tác động tích cực tới não, hỗ trợ cải thiện trí nhớ sau đột quỵ.

Hiện nay, các sản phẩm Nattokinase lưu hành trên thị trường Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Canada và Hoa Kỳ như một loại thực phẩm chức năng chống đông máu, ngăn ngừa cục máu đông và cải thiện lưu thông máu, giúp phòng ngừa và cải thiện một số bệnh lý như đột quỵ, tăng huyết áp, bệnh Alzheimer và xơ vữa động mạch.

3. Liều dùng và cách dùng Nattokinase

 

Liều dùng tối ưu của Nattokinase chưa được xác định rõ ràng cho từng bệnh lý nêu trên. Mặt khác, thành phần hoạt tính và chất lượng mỗi sản phẩm chứa Nattokinase có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất nên rất khó để đưa ra liều chuẩn khuyến cáo. Nattokinase được sử dụng qua đường uống, với liều thông thường là 100-200mg/ngày.

4. Đánh giá độ an toàn của Nattokinase

 

Mặc dù không có tác dụng bất lợi nào được ghi nhận khi sử dụng Nattokinase trong các thử nghiệm trên người, tính an toàn của Nattokinase vẫn cần được nghiên cứu kỹ. Các nghiên cứu tuân thủ GLP (Thực hành tốt phòng thí nghiệm) được báo cáo vào năm 2016 đã không quan sát thấy hoạt tính gây đột biến trong ống nghiệm sau khi điều trị Nattokinase.

Trong một nghiên cứu trên người tình nguyện khỏe mạnh sử dụng Nattokinase đường uống (10 mg/kg) mỗi ngày trong 28 ngày, không có thay đổi đáng kể nào trong nước tiểu, mạch hay huyết áp của đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu tổng hợp từ các nghiên cứu về độc tính đã đánh giá cao độ an toàn của Nattokinase.

Tóm lại, Nattokinase là một enzym thể hiện hoạt tính tiêu sợi huyết rất mạnh. Nhiều thử nghiệm trên người đã chứng minh rằng Nattokinase giúp cải thiện lưu thông máu, phòng ngừa và cải thiện di chứng đột quỵ mà không gây ra tác dụng bất lợi nào. Nattokinase đang được bán dưới dạng thực phẩm chức năng và ngày càng nhận được sự quan tâm của Tây Y.

ĐẶC BIỆT,  Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tuần hoàn máu não IQGINKO từ châu Âu – thành phần chính gồm Cao Bạch Quả (Ginko Biloba) hàm lượng cao kết hợp với Chiết xuất rau đắng biển, Huperzine A, Nattokinase, Magie, GABA, Citicolin, Vitamin B1 + Vitamin B6 + Acid Folic, Coenzym Q10 cùng Melatonin đảm bảo nguyên chất, an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện sức khỏe tinh thần một cách rõ rệt, trí tuệ minh mẫn và vô cùng tiện lợi cho quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại  https://phytexfarma.com/san-pham/iqginko/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LUTEIN LÀ GÌ ? TÁC DỤNG, VAI TRÒ VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp bởi thực vật. Do đó, thuốc Lutein được ra đời nhằm bảo vệ cơ thể chống lại các phân tử không ổn định.

1. Lutein là gì?

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp chỉ bởi thực vật. Do đó, thuốc Lutein được ra đời nhằm bảo vệ cơ thể chống lại các phân tử không ổn định.

Có thể dễ dàng bắt gặp thành phần Lutein được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm dưỡng da cho phái đẹp. Để quá trình chống oxy hóa đạt hiệu quả triệt để, các dòng sản phẩm mỹ phẩm thường kết hợp các lợi ích của nhiều chất carotenoid với nhau, trong đó có sự kết hợp giữa Zeaxanthin và Lutein.

2. Khả năng hoạt động của Lutein

 

Lutein là hợp chất Carotenoid chiếm tỷ lệ cao nhất ở điểm vàng của mắt và não. Đây là chất đóng vai trò là chất chống oxy hóa cũng như là thành phần thiết yếu cấu tạo nên cơ thể con người. Tuy nhiên, cơ thể người không thể tự tổng hợp Lutein mà cần được bổ sung hợp chất này trong quá trình ăn uống các loại rau xanh, hoa quả có màu đậm hoặc qua các thực phẩm chức năng khác.

Ngoài ra, Lutein đóng vai trò là chất chống oxy hóa cho da giúp chống lại các tổn thương do gốc tự do gây ra bởi ánh sáng mặt trời, ánh sáng xanh hoặc do chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, không khoa học.

3. Vai trò của Lutein đối với sức khỏe

  • Bảo vệ quá trình sản xuất collagen: Lutein giúp duy trì khả năng sinh sản collagen dưới da và chịu trách nhiệm duy trì độ đàn hồi cũng như giúp trẻ hóa làn da.
  • Ngăn ngừa sản sinh melanin: Lutein bảo vệ làn da khỏi các tia cực tím (UV) gây hại và ngăn ngừa quá trình sản sinh melanin dưới da nhờ khả năng chống oxy hóa.
  • Làm sáng da: Lutein có khả năng cải thiện độ ẩm trên da, tiêu diệt những yếu tố gây hại từ môi trường bên ngoài để giúp da sáng màu và căng mịn.
  • Xây dựng và duy trì cấu trúc màng tế bào: Lutein có khả năng bảo vệ chất béo, protein và DNA khỏi các yếu tố hủy hoại và đẩy nhanh quá trình tái chế Glutathione.
  • Tăng cường sức khỏe mắt: Nhờ vào vai trò chống oxy hóa nên Lutein tham gia vào quá trình bảo vệ đôi mắt khỏi các gốc tự do có hại để giảm thiểu nguy cơ phát sinh thoái hóa điểm vàng ở tuổi tác. Hiện nay trên thị trường có sản xuất Lutein viên sáng mắt giúp tăng cường thị lực cho người dùng.

4. Sử dụng Lutein đúng cách

Cho đến hiện nay các nghiên cứu vẫn chưa xác định chính xác hàm lượng Lutein và Zeaxanthin cần thiết để cung cấp cho cơ thể hằng ngày. Một số nghiên cứu bước đầu cho thấy chỉ cần bổ sung 10mg Lutein và 2mg Zeaxanthin cho cơ thể là đủ để mắt và da có thể hấp thụ tốt nhất hai hoạt chất chống oxy hóa này.

Có 2 cách bổ sung Lutein hàng ngày bao gồm: bổ sung bằng thực phẩm chức năng và bổ sung bằng thực phẩm giàu lutein.

Cần lưu ý không nên chế biến các thực phẩm có chứa thành phần Lutein với nhiệt độ cao, vì có thể ảnh hưởng đến hàm lượng carotenoid trong thực phẩm. Tuy nhiên, dùng thực phẩm được nấu chín vẫn tốt hơn so với dùng sống.

5. Một số lưu ý trong khi sử dụng Lutein

  • Khi cơ thể hấp thu quá nhiều carotenoid bao gồm cả Lutein và Zeaxanthin có thể gây tác dụng ngược do dẫn đến vấn đề carotenoderma. Đây là tình trạng vàng da do thâm nhiễm carotene trong máu.
  • Đối với trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi muốn sung Lutein thì cần trao đổi kỹ bác sĩ chuyên khoa.

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp bởi thực vật. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn trước khi sử dụng.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN

Làm thế nào để tăng cường sinh lý nam tự nhiên? Bên cạnh việc điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng hợp lý thì bạn cũng có thể sử dụng thêm các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên giúp tăng Testosterone nội sinh để cải thiện sinh lý an toàn, bền vững. Cùng tìm hiểu 9 phương pháp giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên qua bài viết dưới đây nhé.

1. Bổ sung thực phẩm giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên

Có nhiều thực phẩm có thể giúp nam giới tăng cường sinh lý nam tự nhiên như:
  • Chuối: Trong quả chuối có chứa nhiều kali, vitamin B6 và enzyme bromelain giúp tăng ham muốn tình dục.
  • Hàu: Các món ăn chế biến từ hàu rất hữu ích trong việc tăng cường sinh lý phái mạnh. Vì trong con hàu rất giàu chất kẽm tốt cho việc tổng hợp Testosterone tự nhiên. Bên cạnh đó, hoạt chất dopamin trong hàu cũng là chất truyền dẫn thần kinh giúp kích thích trung tâm hưng phấn trong não, điều khiển cảm giác hưng phấn trong chuyện chăn gối…
  • Hạt bí ngô: Hạt bí ngô có lượng kẽm dồi dào, giúp cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt.
  • Tỏi: Tỏi có tác dụng ức chế hormone cortisol, giảm stress, rất có lợi cho sự phát triển các mô, cơ bắp.
  • Dưa hấu: Nam giới ăn dưa hấu thường xuyên có thể giúp tăng tính đàn hồi của thành mạch và kích thích ham muốn cao hơn.

2. Duy trì cân nặng hợp lý

Nam giới quá gầy hay quá béo đều không tốt trong “chuyện ấy”. Một số nghiên cứu cho thấy nam giới quá gầy có thời gian cực khoái chỉ kéo dài khoảng 2 phút và họ cũng thường gặp chứng xuất tinh sớm mãn tính. Còn nam giới quá béo không chỉ phải đối mặt với các bệnh lý như tiểu đường, mỡ máu, huyết áp, … mà còn khiến cơ thể bị giảm Testosterone và kháng insulin. Đây là nguyên nhân chính gây ra tình trạng rối loạn cương dương và bất lực.

3. Kiểm soát căng thẳng

Căng thẳng có thể dẫn đến rối loạn chức năng tình dục. Khi căng thẳng, đàn ông có thể bị “yếu” và khi bị “yếu”, họ dần đánh mất tự tin và trở nên căng thẳng hơn. Bởi vậy, bạn cần kiểm soát tốt tình trạng căng thẳng để cải thiện chức năng sinh lý của mình. Bạn là bạn có thể thử nghe nhạc để thư giãn, hay dạo phố, nuôi thú cưng… để giảm bớt căng thẳng.

4. Ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya

Ngủ đủ giấc là giải pháp tự nhiên giúp tăng cường sinh lý nam. Theo kết quả từ nhóm nghiên cứu tại Đại học Y khoa Chicago, đàn ông ngủ ít hơn 5h/ đêm và liên tục kéo dài liên tục trong 1 tuần, thì nồng độ Testosterone sẽ suy giảm 10-15% so với khi họ được nghỉ ngơi đầy đủ. Chúng ta đều biết Testosterone có tác động rất lớn đến sinh lý của nam giới. Bởi vậy việc ngủ không đủ giấc sẽ khiến nam giới bị “yếu” đi rất nhiều.

5. Từ bỏ các thói quen xấu

Có nhiều thói quen xấu có thể khiến nam giới ngày càng suy yếu trong chuyện chăn gối như: ngồi lâu trên yên xe máy, lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá, lười vệ sinh răng miệng, thói quen tình dục bừa bãi, sử dụng các loại thuốc tùy tiện…
Để tăng cường sinh lý nam tự nhiên, bạn nên bắt đầu và duy trì các thói quen lành mạnh như: hạn chế uống rượu bia, không hút thuốc lá, sinh hoạt tình dục đều đặn, ngủ đủ giấc, luyện tập thể dục thể thao đều đặn, sống vui vẻ, thư giãn, giảm stress…

6. Tăng cường sinh lý nam tự nhiên bằng các bài tập

Nam giới có thể thực hiện các bài tập giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên như:
  • Nâng tạ: Nâng tạ giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên bởi môn thể thao này hỗ trợ cơ thể sản sinh Testosterone, tăng cường sức mạnh của vai, ngực và bụng, cải thiện sức bền khi “yêu”. Nhưng khi tập tạ bạn cần lựa chọn trọng lượng tạ vừa sức, tùy theo độ tuổi và thể trạng của mình.
  • Chạy nước rút: Bài tập chạy nước rút ở tốc độ cao trong khoảng 100m cũng rất hiệu quả trong việc tăng cường sinh lý nam.
  • Đi bộ nhanh: Mỗi ngày đi bộ 10.000 bước sẽ giúp tăng cường sự tuần hoàn máu, cải thiện tình trạng rối loạn cương dương, thúc đẩy sự ham muốn và cải thiện sinh lý phái mạnh
  • Yoga: Tập Yoga giúp cơ thể dẻo dai, các nhóm cơ bụng và vùng xương chậu linh hoạt hơn, từ đó hỗ trợ điều trị rối loạn sinh lý ở nam giới. Một số tư thế yoga còn giúp nam giới đạt được sự hưng phấn tối đa khi ân ái.
  • Bơi lội: Bơi đường dài 30 phút/lần, 3 lần/tuần giúp nam giới tăng sức bền bỉ trong mỗi cuộc yêu, và nó còn giúp giảm mỡ thừa đáng kể, cải thiện chức năng sinh lý hiệu quả.
  • Bài tập Kegel: Kegel có những động tác tác động đến nhóm cơ mu cụt, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ niệu sinh dục. Các bài tập Kegel có thể giúp nam giới kiểm soát thời gian xuất tinh, cải thiện sự cương cứng ở “cậu nhỏ” và kéo dài thời gian quan hệ.

7. Chọn sản phẩm giúp tăng testosterone nội sinh

Các nghiên cứu đã chỉ ra sự thiếu hụt Testosterone xuất phát từ vấn đề ở tế bào Leydig tại tinh hoàn (cơ quan sản xuất Testosterone) và sự thiếu hụt Luteinizing (hormone được tiết ra từ tuyến yên, có tác dụng trong việc điều khiển quá trình sản xuất Testosterone).

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tăng cường sinh lý nam OYSTERXMEN – sản xuất tại Pháp – với hàm lượng cao chiết xuất từ nguồn Hàu sạch của Pháp (vốn đã rất giàu Kẽm) – bổ sung thêm Kẽm cùng Vitamin nhóm B và nhân sâm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái mạnh !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/oysterxmen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THIẾU ACID FOLIC – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

Acid folic giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh và các biến chứng nguy hiểm khác. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm bạn đang thiếu axit folic?

A.Thiếu acid folic là gì?

Thiếu acid folic là tình trạng cơ thể thiếu hụt một loại vitamin B để tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi không đủ các tế bào hồng cầu, bạn sẽ bị thiếu máu.

Các tế bào hồng cầu đảm nhận nhiệm vụ mang oxy đến tất cả các cơ quan bộ phận trong cơ thể. Khi bị thiếu máu, tất cả các mô và cơ quan không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, dẫn đến cơ thể không làm việc bình thường.

Tình trạng thiếu hụt acid folic trầm trọng có thể gây ra thiếu máu hồng cầu khổng lồ. Đây là bệnh lý mà các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường, số lượng ít, hình bầu dục, không tròn. Các tế bào hồng cầu này cũng không thể sống lâu như các tế bào hồng cầu bình thường.

Hầu hết mọi người đều dung nạp đủ vitamin B9 tự nhiên (axit folic) thông qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, một số người có chế độ ăn kém hoặc có vấn đề trong việc hấp thụ dẫn đến thiếu hụt vitamin này. Phụ nữ chuẩn bị mang thai và trong thai kỳ thiếu acid folic có nhiều nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Thiếu hay thừa acid folic đều gây hại. Do đó, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung acid folic hàng ngày với liều lượng thích hợp.

B. Dấu hiệu thiếu acid folic

Một số người không có bất kỳ triệu chứng thiếu acid folic. Thường tình trạng được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu vì một lý do khác trước khi phát triển thành triệu chứng.

Thiếu axit folic thường dẫn đến thiếu máu, do đó bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Đánh trống ngực;
  • Ù tai;
  • Da nhợt nhạt;
  • Ăn uống không ngon miệng và sụt cân.

Ngoài những triệu chứng điển hình của thiếu máu kể trên, nếu bạn bị thiếu máu do thiếu folate có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như:

  • Lưỡi đỏ và đau;
  • Loét miệng;
  • Da vàng nhạt;
  • Rối loạn thị lực;
  • Tê và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân;
  • Cáu kỉnh và trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Cảm giác có kiến bò hoặc châm chích;
  • Suy giảm trí tuệ như giảm trí nhớ, sự phán đoán và thấu hiểu.

C. Ai có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu acid folic?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thiếu máu do thiếu hụt acid folic có thể kể đến:

  • Tiêu thụ thực phẩm nấu quá chín.
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vitamin.
  • Uống nhiều rượu bia gây cản trở sự hấp thụ folate.
  • Mắc bệnh lý như bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng thuốc.
  • Đang mang thai.

D. Nguyên nhân thiếu acid folic

Nguyên nhân thiếu acid folic hay thiếu folate bao gồm:

1. Chế độ ăn uống

Không bổ sung đủ các loại thực phẩm giàu vitamin B9 tự nhiên (folate) là nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người có chế độ ăn uống kém hoặc cơ thể có vấn đề trong việc hấp thụ vitamin. Ngoài ra, việc nấu thực phẩm quá chín cũng có thể phá hủy một lượng lớn các vitamin, trong đó có folate.

2. Mang thai

Axit folic là một loại vitamin B. Cơ thể chúng ta sử dụng nó để tạo ra các tế bào mới. Mọi người đều cần axit folic, nhưng phụ nữ mang thai thì axit folic thực sự rất quan trọng. Nếu người phụ nữ có đủ axit folic trong cơ thể trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và cột sống của thai nhi. Những dị tật bẩm sinh này là dị tật bẩm sinh ống thần kinh (Neural Tube Defect – NTD).

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC kêu gọi mọi phụ nữ đang có ý định mang thai và đang có thai nên bổ sung 400 microgam (400 mcg) axit folic tổng hợp mỗi ngày để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.

Những dị tật bẩm sinh ở não và cột sống xảy ra trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, thường là trước khi người phụ nữ phát hiện ra mình có thai. Do đó, để axit folic phát huy tác dụng, chị em cần dùng mỗi ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai.

Mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng acid folic bị thiếu. Khi mang thai, cơ thể người mẹ sẽ hấp thụ acid folic chậm hơn, trong khi thai nhi lại tiêu thụ acid folic của cơ thể mẹ để phát triển. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu acid folic cao hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhất là khi không ăn uống đủ chất trong thời gian mang thai.

 

3. Bệnh lý

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thu ở đường tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu acid folic hoặc folate, chẳng hạn như bệnh viêm đường ruột Crohn, bệnh không dung nạp gluten Celiac, một số bệnh ung thư hoặc vấn đề thận nghiêm trọng cần phải lọc máu.

4. Gen di truyền

Sau khi được bổ sung vào cơ thể, acid folic cần có thời gian để chuyển hóa tất cả thành 5-MTHF. Tuy nhiên, một số người có đột biến gen di truyền làm cho quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm hơn hoặc không hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt acid folic mặc dù họ vẫn ăn uống đủ chất hoặc bổ sung thực phẩm chức năng đầy đủ.

5. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể can thiệp vào sự chuyển hóa của folate, làm giảm khả năng chuyển hóa như các loại thuốc chống co giật, thuốc điều trị viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp, huyết áp cao, đái tháo đường, thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư… Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp.

6. Sử dụng nhiều rượu bia

Uống nhiều rượu bia cũng có thể gây ra tình trạng thiếu acid folic bởi rượu bia làm cản trở sự hấp thụ folate. Ngoài ra, rượu bia cũng làm tăng bài tiết folate qua nước tiểu.

E. Thiếu acid folic có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp thiếu máu do thiếu acid folic được điều trị dễ dàng, tỷ lệ gây biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu loại vitamin này trong một thời gian dài nhưng không được điều trị, nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và tim mạch sẽ tăng lên.

Bạn cũng có thể gặp các vấn đề ở khả năng sinh sản, khó mang thai hơn bình thường. Tình trạng này sẽ được giải quyết khi bạn bổ sung lại đủ lượng acid folic cần thiết.

Khi mang thai, nếu phụ nữ không bổ sung đủ acid folic, nguy cơ bong nhau thai gây sảy thai hoặc sinh non sẽ cao hơn. Đây là tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung và làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp đến thai nhi. Nếu không được can thiệp cấp cứu kịp thời, thai nhi có nguy cơ cao tử vong.

Trẻ sơ sinh khi sinh ra cũng có nhiều nguy cơ hơn nếu trong thai kỳ mẹ bị thiếu acid folic. Trẻ có thể có cân nặng khi sinh thấp hoặc sinh trước ngày dự sinh. Nguy hiểm hơn, trẻ có nhiều khả năng mắc bệnh nứt đốt sống – một căn bệnh gây tổn thương tủy sống và dây thần kinh.

Bổ sung acid folic là việc vô cùng quan trọng trước và trong thai kỳ để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của thai nhi, đảm bảo trẻ sơ sinh được an toàn, khỏe mạnh và phát triển tối ưu. Tốt nhất, phụ nữ có kế hoạch mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp và đúng cách. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, tránh thừa hoặc thiếu acid folic đều gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

F. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của thiếu máu do thiếu acid folic hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, bạn nên thăm khám ngay để được bác sĩ chuyên môn kiểm tra và hướng dẫn cụ thể. Mỗi trường hợp sẽ được điều trị cá thể hóa, hướng dẫn liều lượng acid folic thích hợp. Không được chủ quan để tình trạng kéo dài và trở nên tồi tệ, có thể gây ra những tổn thương lâu dài không thể can thiệp.

G. Chẩn đoán thiếu acid folic như thế nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám, kiểm tra, hỏi bệnh sử và các triệu chứng bạn gặp phải. Bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu, mức độ folate trong tế bào hồng cầu để xem cơ thể có thiếu acid folic hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra mức độ vitamin B12 bởi một số người ở tình trạng này sẽ có nồng độ vitamin B12 thấp. Hai tình trạng này gây ra các triệu chứng tương tự có thể nhầm lẫn.

H. Điều trị thiếu acid folic như thế nào?

Để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp ở mỗi người, bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ tuổi, tình trạng sức khỏe và bệnh sử nếu có.
  • Thời gian xảy ra các triệu chứng.
  • Các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đang áp dụng.
  • Mong muốn điều trị của người bệnh.

Thông thường, các phương pháp điều trị tình trạng thiếu acid folic gồm có thay đổi chế độ ăn uống khoa học hơn, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc hoặc có phác đồ điều trị bệnh tiềm ẩn phù hợp.

Nếu bạn có thói quen sử dụng rượu bia, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cắt giảm hoặc ngừng sử dụng. Trường hợp có vấn đề tiêu hóa gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị tình trạng đó trước tiên.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng thiếu acid folic

Các giải pháp phòng ngừa thiếu acid folic gồm:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, thực hiện chế độ ăn có các loại thực phẩm giàu axit folic như rau lá màu xanh đậm, trái cây họ quýt và các loại đậu.
  • Kết hợp thêm viên uống bổ sung. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo thanh thiếu niên và người trưởng thành cần khoảng 240 mcg acid folic mỗi ngày. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần liều lượng khoảng 400 mcg. Khi mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung liều lượng phù hợp. Một số trường hợp gia đình có tiền sử dị tật ống thần kinh sẽ cần bổ sung acid folic nhiều hơn, có thể lên đến 4.000 mcg mỗi ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và thực hiện khám thai đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn chính xác nhất.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

UỐNG CÀ PHÊ CÓ GIÚP GIẢM CÂN KHÔNG ?

Cà phê là thức uống giúp tăng sự tỉnh táo và cải thiện tâm trạng. Nghiên cứu cho thấy uống cà phê cũng có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất, đốt cháy chất béo, có lợi cho quá trình giảm cân. Tuy nhiên điều quan trọng là nên uống cà phê thế nào có lợi cho sức khỏe nhất?

 

1. Uống cà phê có giúp bạn đốt cháy chất béo không?

 

Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Trong đó, cà phê là thức uống chứa nhiều caffeine nhất với khoảng 95mg caffeine trong một tách cà phê trung bình.

Caffeine có tác dụng kích thích thần kinh trung ương nhẹ, giúp tăng cường năng lượng và tâm trạng, làm tăng sự tỉnh táo, nâng cao hiệu suất tập thể dục và nó có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất.

Các chất chống oxy hóa trong cà phê đã được chứng minh giúp giảm viêm, hỗ trợ bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh mạn tính, bao gồm cả béo phì.

Nghiên cứu cho thấy, caffeine có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất của cơ thể, nghĩa là bạn sẽ đốt cháy nhiều calo hơn. Một số bằng chứng cho thấy caffeine có thể liên quan đến việc giảm cân, nhưng các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu cơ chế của nó.

Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ dịch tễ học và thống kê sinh học Andrew Odegaard tại Đại học California, các mô hình động vật và các nghiên cứu ngắn hạn trên người đã chỉ ra rằng caffeine có thể giúp giảm cân. Một số thử nghiệm giữa kỳ về việc uống caffeine hoặc uống cà phê đã cho thấy hiệu quả giảm lượng mỡ trong cơ thể một cách vừa phải.

Một nghiên cứu nhỏ từ năm 2020 cho thấy, những người uống 4 tách cà phê mỗi ngày trong suốt 24 tuần đã giảm được một số khối lượng chất béo so với những người uống giả dược, đồ uống không chứa caffeine. Tuy nhiên, các tác giả cũng lưu ý rằng sự giảm khối lượng chất béo này là khiêm tốn và nhóm uống cà phê thường có tỷ lệ mỡ trong cơ thể cao hơn so với nhóm dùng giả dược.

Trong một nghiên cứu khác đánh giá tác dụng của caffeine đối với bệnh đái tháo đường, các nhà nghiên cứu cho biết, những người uống 4 cốc mỗi ngày trong 6 tháng đã giảm được khoảng 4% lượng mỡ trong cơ thể.

Những người trong nghiên cứu này không thực hiện bất kỳ thay đổi lối sống hoặc chế độ ăn uống nào khác. Do đó càng ủng hộ giả thuyết rằng caffeine góp phần làm tăng tỷ lệ trao đổi chất.

 

2. Caffeine giúp tăng cường hiệu suất tập thể dục

 

Bên cạnh khả năng đốt cháy chất béo, uống cà phê cũng có tác dụng tăng hiệu suất tập thể dục và phục hồi nhanh sau khi tập luyện. Nghiên cứu cho thấy, uống caffeine có những lợi ích để tăng cường sức bền cơ bắp, sức mạnh cơ bắp. Tuy nhiên, những phát hiện này chủ yếu áp dụng cho nam giới và những người trẻ tuổi.

Caffeine hoặc cà phê có thể làm tăng hiệu suất tập thể dục ở nhiều người trong một số điều kiện nhất định. Nó phụ thuộc vào các yếu tố như: thời gian uống, liều lượng caffeine và loại bài tập bạn thực hiện…

Nếu bạn chơi các môn thể thao sức bền như chạy, đạp xe hoặc bơi lội, caffeine có thể giúp vận động nhanh hơn và ít bị đau cơ hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý không lạm dụng quá nhiều caffeine, vì điều này có thể có tác dụng ngược lại đối với sự phục hồi hoặc hiệu suất nếu nó cản trở giấc ngủ của bạn.

 

 3. Uống cà phê thế nào là đúng cách giúp giảm cân?

 

Đối với những người thừa cân, béo phì, việc giảm cân phụ thuộc chủ yếu vào chế độ ăn uống và tập luyện. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, những trường hợp thừa cân, béo phì vẫn phải đảm bảo ăn đầy đủ chất nhưng cần hạn chế hoặc loại bỏ các thực phẩm giàu năng lượng, đường đơn, dầu mỡ…

Uống cà phê cũng là cách có lợi cho quá trình giảm cân do nó có khả năng thúc đẩy quá trình trao đổi chất, đốt cháy chất béo và tăng hiệu suất tập luyện nhưng cần sử dụng đúng cách. Bất kỳ đồ uống bổ sung caffeine có chứa đường hoặc chất béo sẽ phản tác dụng.

Theo PGS. TS Nguyễn Thị Lâm, nguyên Phó Viện trưởng Viện Dinh dưỡng quốc gia, cà phê có nhiều chất chống oxy hóa giúp hệ thần kinh tỉnh táo, làm việc hiệu quả hơn. Nhưng khi uống cà phê mọi người hay uống cà phê sữa hoặc cho thêm đường thì lại nạp thêm nhiều năng lượng vào cơ thể. Điều đó không có lợi cho những người đang thừa cân.

Uống cà phê chỉ có lợi khi bạn uống một lượng vừa phải. Nếu sử dụng quá nhiều caffeine có thể gây khó ngủ, thậm chí gây mất ngủ. Ngoài ra nó còn gây cảm giác hồi hộp, lo lắng, tim đập nhanh, tăng huyết áp… Do đó, không phải ai cũng thích hợp với việc thường xuyên uống cà phê, nhất là với người bị tăng huyết áp hoặc gặp các vấn đề về tim.

Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, người trưởng thành không nên tiêu thụ quá 400miligam (mg) caffeine mỗi ngày, tương đương khoảng 4-5 tách cà phê.

 

 

 

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ giảm cân an toàn DAYSLIM sản xuất tại Mỹ – với các thành phần cao cấp gồm: L-Carnitine + Conjugated Linoleic Acid (CLA) + Chiết xuất quả Bứa + Caffein khan từ hạt Arabica – giúp bạn nhanh chóng lấy lại và duy trì một vóc dáng khỏe đẹp – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% !

 

 

Mọi chi tiết xin vui lòng xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/dayslim/ hoặc liên hệ Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

CẬN THỊ CÓ NÊN BỔ SUNG DẦU CÁ MỖI NGÀY ?

Dầu cá chứa rất nhiều vitamin, dưỡng chất có ích cho mắt. Do đó, khi bị cận thị hoặc mắc các vấn đề về mắt, người bệnh thường có xu hướng sử dụng thêm dầu cá như một loại thuốc bổ. Tuy nhiên, bị cận thị có nên bổ sung dầu cá mỗi ngày không? Lợi ích của dầu cá mang lại là gì? Bài viết sau đây sẽ đề cập rõ hơn vấn đề này.

1. DẦU CÁ CÓ LỢI CHO MẮT NHƯ THẾ NÀO?

Dầu cá được coi là một loại thực phẩm chức năng hoặc thuốc cung cấp nhiều dưỡng chất cho cơ thể. Dầu cá được chia làm 2 loại gồm:

  • Dầu cá chứa vitamin A và vitamin D
  • Dầu cá chứa axit béo omega 3, omega 6.

1.1 Dầu cá chứa vitamin A và vitamin D

Cơ thể con người cần được bổ sung 4 loại vitamin tan trong dầu là vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K. Dầu cá giúp bổ sung 2/4 loại vitamin cần thiết này, bao gồm vitamin A. D

Vitamin A rất cần thiết cho việc tạo ra các mô, da, võng mạc, là vitamin quan trọng giúp thị giác hoạt động tốt hơn. Người bị thiếu vitamin A có thể bị khô mắt, quáng gà, thậm chí là bị mù hay chậm lớn, nhiễm khuẩn đường hô hấp, đặc biệt là trẻ nhỏ. Vitamin A có nhiều trong cá loại thịt, cá, trứng, sữa, gan, các loại rau màu đỏ, màu xanh đậm…

Vitamin D gồm vitamin D2 có trong thực vật và vitamin D3 có trong động vật. Vitamin D giúp phát triển canxi, photpho, làm chắc khỏe xương.

1.2 Dầu cá chứa axit béo Omega 3 và Omega 6

Omega 3 và omega 6 là 2 loại axit béo rất tốt cho mắt, tim mạch, não bộ. Do đó, trẻ em thường được bổ sung omega 3, omega 6 để tăng cường phát triển trí não. Omega 3 còn được gọi là omega bổ mắt, giúp mắt tinh anh, khỏe mạnh hơn, đặc biệt cần thiết với những người bị bệnh về mắt như: Cận thịloạn thịviễn thịtăng nhãn áp.

2. NGƯỜI CẬN THỊ CÓ NÊN UỐNG DẦU CÁ KHÔNG?

Dầu cá chứa vitamin cần thiết cho mắt, nhưng không có khả năng chữa cận thị. Người bị cận thị chỉ nên dùng dầu cá như một loại thuốc bổ để giúp mắt khỏe hơn, giúp mắt không bị mệt trong một ngày làm việc căng thẳng, đặc biệt là những người làm việc với máy tính hàng ngày.

Các chất có trong dầu cá còn có khả năng làm giảm nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng, duy trì sức khỏe của mắt, ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thị lực.

3. NÊN BỔ SUNG BAO NHIÊU DẦU CÁ MỖI NGÀY?

Dầu cá rất tốt cho mắt nhưng nó chỉ phát huy tác dụng khi được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng.

Mỗi loại dầu cá sẽ có cách sử dụng nhất định. Các chuyên gia y tế khuyên rằng, mỗi ngày mỗi người khỏe mạnh cần tối thiểu 250 – 500mg omega 3 kết hợp cùng DHA và EPA. Nên uống dầu cá sau bữa ăn vì dầu cá được hấp thụ tốt hơn cùng chất béo. Không nên uống dầu cá sau 14h giờ vì lúc này hàm lượng omega 3 cơ thể có thể hấp thụ sẽ giảm dần.

4. TÌM HIỂU CHUNG VỀ DẦU GAN CÁ TUYẾT

4.1 Dầu gan cá tuyết là gì?

Dầu gan cá tuyết là một sản phẩm dinh dưỡng quý giá được chiết xuất từ gan của cá tuyết. Đây là một loại cá sống ở vùng biển lạnh nguyên sơ như vùng biển Lofoten, Na Uy. Qua quá trình chiết xuất cẩn thận, loại dầu này đã mang lại một nguồn dinh dưỡng dồi dào.

Với nguồn gốc từ môi trường tự nhiên, dầu gan cá tuyết thường được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt. Điều này để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn cho sức khỏe. Sự kết hợp giữa axit béo omega-3 và các loại vitamin quan trọng làm cho loại dầu này trở thành một nguồn dinh dưỡng toàn diện. Dầu có thể hỗ trợ nhiều khía cạnh của sức khỏe. Hiện nay, dầu gan cá tuyết đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng của nhiều người.

4.2 Trong dầu gan cá tuyết có chứa thành phần gì?

Dầu gan cá tuyết là một nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều loại chất dinh dưỡng quan trọng. Dưới đây là một số thành phần chính thường có trong loại dầu này:

Omega-3: Đây là thành phần quan trọng nhất của dầu từ gan cá tuyết, bao gồm EPA, DHA và các axit béo khác. Omega-3 có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe não, …

Vitamin A: Trong loại dầu gan cá này thường giàu vitamin A. Đây là một vitamin quan trọng cho sự phát triển và chức năng của mắt, da, hệ miễn dịch và xương.

Vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin quan trọng trong việc hỗ trợ cải thiện sức khỏe xương và răng. Thành phần này sẽ hỗ trợ hấp thụ canxi và phốt pho trong cơ thể. Cùng với đó là vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng của hệ miễn dịch.

– Vitamin E: Đây là một chất giúp hỗ trợ chống oxy hóa mạnh mẽ. Vitamin E sẽ giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do, cải thiện sức khỏe của da và hỗ trợ chức năng của hệ thống tuần hoàn.

Các khoáng chất: Thành phần loại dầu này cũng gồm các khoáng chất như sắt, kẽm, … Những chất này có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể, từ sự trao đổi chất đến hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch.

Thành phần cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chiết xuất và xử lý của sản phẩm cụ thể.

4.3 Những lợi ích của dầu gan cá tuyết đối với Mắt – Não và sức khỏe tổng thể

a) Tăng cường thị lực, bảo vệ mắt 

DHA (axit béo omega-3) có trong dầu cá chính là thành phần quan trọng giúp bảo vệ mắt. Trong nhiều nghiên cứu, DHA tồn tại một lượng lớn trong võng mạc, giúp duy trì chức năng của mắt. Đặc biệt, chất này vô cùng cần thiết cho sự phát triển của mắt và não ở trẻ sơ sinh.

Một nghiên cứu của Đại học Westminster cũng đã chứng minh rằng những người uống dầu cá thường xuyên sẽ ít bị khô mắt hơn những người không sử dụng. Ngoài ra, dầu cá còn giúp ích cho mắt, như: Phòng ngừa thoái hóa điểm vàng, kiểm soát võng mạc tiểu đường (nguyên nhân gây mù phổ biến), phòng ngừa tăng nhãn áp và bảo vệ mắt khi sử dụng máy tính trong thời gian dài.

b) Chống viêm

Thành phần omega-3 có khả năng giảm viêm, giúp giảm đau. Cùng với đó là cải thiện các triệu chứng viêm liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe.

c) Bổ sung vitamin D

Loại dầu này là một nguồn giàu vitamin D tự nhiên. Chúng giúp cải thiện sức khỏe xương, hấp thụ canxi và phốt pho, hỗ trợ chức năng miễn dịch.

d) Bổ sung vitamin A

Vitamin A trong dầu có vai trò quan trọng trong sự phát triển, duy trì chức năng của mắt, da, hệ miễn dịch và xương.

e) Hỗ trợ điều trị tiểu đường

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra thành phần Omega-3 của loại dầu này có thể hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Cùng với đó là công dụng giảm nguy cơ phát triển các biến chứng của tiểu đường.

f) Cải thiện tình trạng chức năng não

Omega-3 và vitamin trong dầu từ gan cá tuyết có thể cải thiện trí nhớ. Điều này sẽ hỗ trợ người dùng tập trung và hỗ trợ các chức năng thần kinh khác.

4.4 NHỮNG LƯU Ý CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG DẦU GAN CÁ TUYẾT

a) Bổ sung đúng hàm lượng

Loại dầu gan cá này là một nguồn dinh dưỡng giàu chất béo, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, việc sử dụng phải tuân thủ liều lượng khuyến nghị để tránh tình trạng quá liều. Chúng ta hãy thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp việc sử dụng được đúng hàm lượng cho nhu cầu sức khỏe của bạn.

b) Lựa chọn loại thực phẩm thích hợp

Dầu của gan cá tuyết thường được bán dưới dạng viên nang hoặc dạng lỏng. Trong trường hợp dạng viên nang, hãy đảm bảo chọn loại thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên và được kiểm định chất lượng. Đối với dạng lỏng, hãy chọn những sản phẩm không chứa các chất phụ gia, hóa chất độc hại.

c) Bảo quản đúng cách

Loại dầu này thường nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và không khí, do đó, việc bảo quản đúng cách rất quan trọng để bảo vệ chất lượng của sản phẩm. Hãy lưu trữ, bảo quản loại dầu này ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đặc biệt, hãy đảm bảo nắp chai hoặc hộp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn cản sự oxy hóa và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm vi khuẩn.

 

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

CANXI BISGLYCINATE – LỢI ÍCH VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Canxi Bisglycinate là canxi hữu cơ hay vô cơ? Đây là câu hỏi quan trọng khi bạn tìm hiểu về Canxi – khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe xương và răng. Canxi bisglycinate là canxi hữu cơ với tỉ lệ hấp thu cao và ít tác dụng phụ. Cùng tìm hiểu chi tiết về lợi ích và cách sử dụng của loại canxi này trong bài viết sau đây.

 

I. CANXI BISGLYCINATE LÀ GÌ ?

Canxi bisglycinate là một dạng canxi hữu cơ, được tạo ra bằng cách kết hợp canxi với hai phân tử glycine, một amino acid quan trọng. Sự kết hợp này tạo nên một cấu trúc hóa học ổn định, giúp canxi bisglycinate dễ dàng được hấp thu qua màng ruột mà không cần nhiều acid dạ dày. Đây chính là điểm mạnh giúp canxi bisglycinate vượt trội so với các dạng canxi khác.

Canxi bisglycinate được sản xuất thông qua một quy trình kỹ thuật cao, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả sinh học. Quá trình này bắt đầu với việc tinh chế canxi từ nguồn khoáng chất tự nhiên, sau đó kết hợp với glycine trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt để tạo ra canxi bisglycinate.

Quy trình này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giữ nguyên được các đặc tính hữu cơ của canxi, giúp tăng cường khả năng hấp thu và giảm thiểu tác dụng phụ.

 

II. SO SÁNH CANXI BISGLYCINATE VỚI CÁC LOẠI CANXI KHÁC

1. Canxi cacbonat (Calcium carbonate)

Canxi cacbonat là một trong những dạng canxi vô cơ phổ biến nhất trên thị trường. Nó có tỷ lệ canxi nguyên tố cao, lên đến 40%. Tuy nhiên, tỷ lệ hấp thu của canxi cacbonat dao động từ 20 – 40%, tùy thuộc vào mức độ acid dạ dày.

Để đạt hiệu quả tốt nhất, canxi cacbonat nên được uống cùng bữa ăn, khi mà  acid dạ dày đạt đỉnh, giúp tăng cường hấp thu. Nhưng dù phổ biến và hiệu quả, canxi cacbonat vẫn có thể gây ra tác dụng phụ như táo bón và khó chịu dạ dày.

2. Canxi citrat (Calcium citrate)

Canxi citrat là canxi hữu cơ chứa khoảng 21% canxi nguyên tố, thấp hơn so với canxi cacbonat, nhưng có tỷ lệ hấp thu cao hơn, từ 35 – 45%.

Một trong những ưu điểm lớn của canxi citrat là không cần acid dạ dày để hấp thu, do đó có thể uống bất kỳ lúc nào, kể cả khi dạ dày trống. Điều này làm cho canxi citrat trở thành lựa chọn tốt cho những người có vấn đề về dạ dày hoặc đang dùng thuốc ức chế acid dạ dày.

3. Canxi gluconat (Calcium gluconate)

Canxi gluconat là canxi hữu cơ chứa khoảng 9% canxi nguyên tố và có tỷ lệ hấp thu khá thấp.

Do có tỷ lệ canxi nguyên tố thấp, canxi gluconat thường được sử dụng trong y tế hơn là trong các sản phẩm bổ sung hàng ngày. Nó thường được sử dụng để điều trị cho các trường hợp thiếu canxi nghiêm trọng thông qua đường tiêm.

4. Canxi bisglycinate (Calcium bisglycinate)

Canxi Bisglycinate là canxi hữu cơ, với tỷ lệ canxi nguyên tố tương đối cao, tương đương với canxi citrat (21%). Điều đặc biệt về canxi bisglycinate là tỷ lệ hấp thu của nó rất cao, từ 60 – 70%, nhờ vào cấu trúc hóa học kết hợp canxi với hai phân tử glycine.

Sự kết hợp này không chỉ làm tăng khả năng hấp thu mà còn giúp giảm các tác dụng phụ như khó chịu dạ dày. Tính sinh khả dụng cao của canxi bisglycinate, cùng với việc ít phụ thuộc vào acid dạ dày, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần bổ sung canxi hiệu quả và an toàn.

Việc hiểu rõ các loại canxi phổ biến và tỷ lệ hấp thu của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Khi đặt câu hỏi “Canxi Bisglycinate là canxi hữu cơ hay vô cơ“, chúng ta có thể thấy rằng canxi bisglycinate là một dạng canxi hữu cơ với nhiều ưu điểm vượt trội về hấp thu và an toàn cho sức khỏe.

III. LỢI ÍCH VÀ ỨNG DỤNG CỦA CANXI BISGLYCINATE

1. Lợi ích sức khỏe của canxi Bisglycinate

– Tăng cường sức khỏe xương và răng

Canxi là thành phần chủ yếu của xương và răng, chiếm đến 99% lượng canxi trong cơ thể. Canxi bisglycinate giúp cung cấp nguồn canxi dồi dào, dễ hấp thu, hỗ trợ quá trình hình thành và duy trì độ chắc khỏe của xương và răng, từ đó giúp ngăn ngừa các bệnh lý như sâu răng, thiểu xương, và loãng xương ở tuổi trung niên.

– Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp

Canxi đóng vai trò quan trọng trong truyền dẫn thần kinh và co bóp cơ bắp. Canxi bisglycinate giúp duy trì hoạt động bình thường của hệ thần kinh và cơ bắp, ngăn ngừa tình trạng chuột rút và co giật do thiếu canxi.

2. Những ai nên sử dụng canxi bisglycinate?

Việc bổ sung canxi bisglycinate là rất cần thiết cho những đối tượng sau:

– Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần một lượng canxi lớn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và duy trì sức khỏe của người mẹ. Canxi bisglycinate là lựa chọn tốt nhờ tính sinh khả dụng cao và ít gây táo bón.

– Người già (đặc biệt là phụ nữ trung niên mãn kinh):

Người già thường gặp vấn đề về hấp thu canxi do giảm sản xuất acid dạ dày. Canxi bisglycinate không phụ thuộc nhiều vào acid dạ dày, giúp người già hấp thu canxi hiệu quả hơn.

– Những người có vấn đề về tiêu hóa: 

Những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc ít axit dạ dày sẽ hưởng lợi từ việc sử dụng canxi hữu cơ hơn là canxi vô cơ.

– Trẻ em tuổi dậy thì (từ 8 – 14 tuổi): 

Vào giai đoạn vàng để phát triển chiều cao, trẻ cần được bổ sung đủ canxi để phát triển tối đa chiều cao trong giai đoạn này.

– Hoặc người trưởng thành:

Người không tiêu thụ đủ canxi từ chế độ ăn uống thông thường (không uống được sữa) hoặc có chế độ ăn đặc biệt (ăn chay hoặc ăn kiêng…).

– Vận động viên:

Vận động viên cần bổ sung canxi để duy trì sức khỏe xương và phòng ngừa chấn thương. Canxi bisglycinate cung cấp canxi hiệu quả, hỗ trợ hoạt động cơ bắp và xương.

3. Hướng dẫn sử dụng canxi bisglycinate

– Liều lượng khuyến nghị: Mỗi người có mức nhu cầu canxi khác nhau, nhưng không nên vượt quá liều lượng tối đa hàng ngày (< 2000mg). Và mỗi ngày chỉ nên dùng viên uống bổ sung dưới 500mg/ngày để tối đa hiệu quả hấp thụ và hạn chế tác dụng phụ.

– Kết hợp với vitamin D: Vitamin D giúp tăng cường hấp thu canxi. Do đó, hãy đảm bảo bạn có đủ vitamin D thông qua thực phẩm như cá, trứng, sữa hoặc bổ sung vitamin D nếu cần thiết.

– Thời điểm uống: Uống canxi bisglycinate sau bữa ăn vào buổi sáng hoặc buổi trưa để tối ưu hóa khả năng hấp thu ( nên uống cùng với nhiều nước ).

– Tránh kết hợp với thực phẩm hoặc thuốc gây cản trở hấp thu canxi: Tránh uống canxi cùng lúc với các thực phẩm giàu oxalat như rau chân vịt, sắt hoặc các thuốc kháng sinh như tetracycline.

IV. KẾT LUẬN

Với các lợi ích vượt trội và tính sinh khả dụng cao, canxi bisglycinate chính là một lựa chọn hữu cơ hoàn hảo cho việc bổ sung canxi hàng ngày, hỗ trợ sức khỏe toàn diện và đảm bảo sự phát triển tối ưu của xương và cơ thể.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viênBambo Canci 30 viên sản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci/  và https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci-3/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LỢI ÍCH CỦA TINH DẦU HOA ANH THẢO

Dầu hoa anh thảo là 1 thành phần phổ biến trong cả sản phẩm chăm sóc da, thực phẩm bổ sung hay sức khỏe răng miệng. Nhưng không nhiều người hiểu về tác dụng của tinh dầu hoa anh thảo và cách dùng tinh dầu hoa anh thảo sao cho hiệu quả nhất. Thông tin cần thiết bạn nên biết sẽ có trong bài viết dưới đây.

1. TINH DẦU HOA ANH THẢO

Hoa anh thảo có tên khoa học là Oenothera Biennis, thuộc họ Onagraceae. Loài hoa nhỏ nở về đêm này có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ, được sử dụng trong y học cổ truyền và dân gian trong nhiều thế kỷ. Tất cả các bộ phận của cây bao gồm lá, hạt và hoa đều được sử dụng để phục vụ các mục đích khác nhau.

Trong lịch sử, người Mỹ bản địa đã sử dụng hoa anh thảo để chăm sóc vết bầm tím và kích ứng da. Vào những năm 1600, dầu hoa anh thảo đã đến lục địa châu Âu, và được sử dụng làm thuốc chữa bách bệnh.

Tinh dầu hoa anh thảo (EPO) được chiết xuất từ hạt của cây, có chứa:

  • Hàm lượng rất cao Acid Linoleic (GLA) chiếm 70-74% và Acid γ -Linolenic (8 -10%) lợi ích chữa bệnh của tinh dầu hoa anh thảo chủ yếu là do loại axit này.
  • Các Acid béo khác như: Acid Palmitic (7-10%), Acid Oleic (6-11%), Acid Stearic (1,5–3,5%) và lượng nhở các axit như Acid Myristic, Acid Vaccenic, Acid Oleo Palmitic, Acid Eicosanoic và Acid Eicosenoic.
  • Tỷ lệ các Phospholipid chỉ chiếm khoảng 0,05% và gồm các Phospholipid lần lượt: Phosphatidylcholines (31,9%), Phosphatidylinositols (27,1%), Phosphatidylethanolamines (17,6%), Phosphatidylglycerol (16,7%) và Acid Phosphatidic (6,7%).
  • Các alcol aliphatic (không vòng), chiếm khoảng 798 mg/kg dầu, 1-hexacosanol (khoảng 290 mg / kg dầu) và 1-tetracosanol (khoảng 237 mg/kg dầu) có số lượng lớn nhất.
  • Các triterpen chính: Là β-amyrin (khoảng 996 mg/kg dầu) và squalene (khoảng 0,40 mg/kg dầu).
  • Lượng nhỏ các tocopherol: γ-tocopherol (187mg/kg dầu), α-tocopherol (76 mg/kg dầu) và δ-tocopherol (15 mg/kg dầu).

2. TINH DẦU HOA ANH THẢO CÓ TÁC DỤNG GÌ?

 

2.1. Giảm thiểu triệu chứng của cơn đau vú

Dầu hoa anh thảo thường được khuyên dùng cho chứng đau vú theo chu kỳ, có liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và xảy ra khoảng 1 tuần trước kỳ kinh nguyệt.

Nghiên cứu về việc sử dụng này còn nhiều ý kiến ​​trái chiều, nhưng 7 trong số 10 nghiên cứu lâm sàng được đưa vào đánh giá nghiên cứu năm 2019 cho thấy rằng dầu hoa anh thảo rất hữu ích trong điều trị chứng đau vú.

Ví dụ, 1 nghiên cứu cho thấy những phụ nữ dùng 2 gam (g) dầu hoa anh thảo hoặc 2g dầu hoa anh thảo cộng với 400 IU vitamin E mỗi ngày trong 6 tháng đã có những cải thiện nhẹ về mức độ nghiêm trọng của cơn đau vú so với những người dùng giả dược.

   Cách sử dụng: Uống 1 đến 3 gram (g) hoặc 2,4 mL EPO mỗi ngày trong liên tục sáu tháng. Hoặc bạn có thể uống thêm vitamin E 1.200 mg trong 6 tháng.

 

2.2. Giảm thiểu triệu chứng PMS

PMS là hội chứng tiền kinh nguyệt với các triệu chứng điển hình như: Chảy máu kinh nguyệt quá nhiều, đầy hơi, giữ nước, khó chịu, nhức đầu, chuột rút, đau ngực, mụn trứng cá, trầm cảm và suy nghĩ mơ hồ. Axit linoleic và axit Gamma-Linolenic có trong dầu hoa anh thảo hỗ trợ duy trì chức năng nội tiết tố tổng thể trong cơ thể và giảm thiểu các triệu chứng kể trên.

Các nhà nghiên cứu tin rằng một số phụ nữ trải qua giai đoạn PMS thì họ thường nhạy cảm với mức prolactin hơn bình thường trong cơ thể. GLA trong EPO chuyển đổi thành một chất trong cơ thể (cụ thể là prostaglandin E1) được cho là giúp ngăn việc prolactin kích hoạt hội chứng PMS.

   Cách sử dụng: Đối với PMS, cần uống 6 đến 12 viên (500 mg đến 6.000 mg) chia 1 – 4 lần mỗi ngày trong tối đa 10 tháng. Nên bắt đầu với liều lượng nhỏ nhất có thể và tăng dần lên khi cần thiết để làm giảm các triệu chứng.

 

2.3. Giảm cơn bốc hoả

Tinh dầu hoa anh thảo không chỉ giúp duy trì nồng độ nội tiết tố trong cơ thể mà còn làm giảm các cơn bốc hỏa (cảm giác cực kỳ nóng đột ngột ở phần trên cơ thể do thay đổi nội tiết tố cụ thể là do giảm nồng độ hormone estradiol), đây là triệu chứng chính và khó chịu của thời kỳ mãn kinh.

Uống dầu hoa anh thảo được cho là làm giảm các cơn bốc hỏa ít thường xuyên hơn, ngắn hơn và ít nghiêm trọng hơn ở phụ nữ sau mãn kinh. Nó cũng giúp giảm trầm cảm và cải thiện hoạt động xã hội giữa các mối quan hệ ở phụ nữ sau mãn kinh. Hàm lượng axit béo omega-6 cao có trong dầu đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng nội tiết tố tổng thể trong cơ thể.

Mặc dù mức độ nghiêm trọng của các cơn bốc hỏa được cải thiện khi so sánh với những người dùng giả dược, nhưng thời lượng và tần suất của các cơn bốc hỏa thì không.

   Cách sử dụng: Uống 500mg EPO hai lần mỗi ngày trong liên tục 6 tuần.

 

2.4. Làm sạch mụn trứng cá

Mặc dù hiện vẫn không có nhiều nghiên cứu chứng minh lợi ích của tinh dầu hoa anh thảo đối với mụn trứng cá, nhưng các bác sĩ da liễu vẫn khuyên người bệnh nên dùng nó như một phần của chế độ hạn chế mụn trứng cá.

Có được sự cân bằng hợp lý giữa axit béo omega-3 và axit béo omega-6 từ các nguồn lành mạnh (như EPO) có thể giúp khắc phục và ngăn ngừa mụn do nội tiết tố. Các axit béo này cũng đóng một vai trò trong cấu trúc tế bào, thúc đẩy độ đàn hồi của da và cải thiện chức năng thần kinh.

   Cách sử dụng: Để tận dụng lợi ích sức khỏe của dầu hoa anh thảo này đối với mụn trứng cá do nội tiết tố, bạn có thể uống một viên dầu hoa anh thảo hàng ngày. Bạn có thể thoa tinh dầu trực tiếp lên mặt. Điều này được biết là giúp ích cho quá trình chữa bệnh và cải thiện vẻ ngoài tổng thể của làn da của bạn.

 

2.5. Tăng khả năng sinh sản

EPO có thể giúp tăng sản xuất chất nhầy cổ tử cung, một yếu tố quan trọng giúp cho việc thụ tinh được thành công và do đó là phương pháp điều trị vô sinh tự nhiên , vì chất lỏng này giúp tạo môi trường thân thiện cho tinh trùng.

Hàm lượng cao các axit béo thiết yếu có trong EPO cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào tử cung, hỗ trợ quá trình co và giãn các mô cơ. Điều này khiến cho các cơ tử cung săn chắc lại để chuẩn bị cho việc mang thai.

Tiêu thụ EPO vì hàm lượng axit béo của nó chỉ tốt nhất khi cố gắng mang thai một cách tự nhiên — không dành cho phụ nữ đã mang thai vì sự co bóp của tử cung có thể gặp vấn đề vào thời điểm đó.

Một nghiên cứu trên động vật được thực hiện tại Cục Quản lý và Dinh dưỡng Động vật bao gồm những con cáo đực và cái được cho uống dầu hoa anh thảo trong mùa giao phối để đo lường tác động của nó đối với năng suất sinh sản. Một kết quả thú vị là sự gia tăng kích thước lứa đẻ, chủ yếu là do tác động của việc điều trị cho nam giới, điều này có thể chỉ ra rằng lợi ích của dầu hoa anh thảo vượt ra ngoài tử cung và cũng có tác động đến chất lượng tinh dịch.

   Cách sử dụng: Để tăng chất nhầy cổ tử cung, liều lượng khuyến cáo là 500 miligam EPO, ba lần một ngày. Nếu bạn không nhận được kết quả sau khi thử 1.500 miligam mỗi ngày, hãy tăng gấp đôi liều lượng của bạn trong chu kỳ tiếp theo.

 

2.6. Bảo vệ chống lại các tác nhân gây lão hóa

Như bạn đã biết, công việc chính của hàng rào độ ẩm cho da là bảo vệ làn da của bạn khỏi các tác nhân gây hại từ bên ngoài, như ô nhiễm và tia cực tím. Để thực hiện đúng chức năng của mình, hàng rào cần được nuôi dưỡng dưới dạng các vitamin thiết yếu, nước và axit béo giàu lipid, bao gồm cả axit linoleic. Axit linoleic là axit béo phong phú nhất trong hàng rào bảo vệ da và chịu trách nhiệm giúp duy trì cấu trúc và chức năng của da. Việc thiếu axit linoleic trong rào cản có thể dẫn đến các vấn đề về da có thể nhìn thấy như khô và lão hóa sớm. Hàng rào độ ẩm của da không khỏe mạnh hoặc không được nuôi dưỡng cũng dễ bị tổn thương hơn trước các tác nhân gây căng thẳng có thể dẫn đến lão hóa da sớm, bao gồm cả nếp nhăn và nếp nhăn.

Các nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng các sản phẩm giàu axit linoleic, như dầu hoa anh thảo có thể giúp đảm bảo hàng rào bảo vệ da luôn vững chắc và có khả năng chống lại các dấu hiệu lão hóa rõ rệt hơn.

   Cách sử dụng: Thoa 2 đến 3 giọt loại dầu độc đáo này lên làn da đã được làm sạch, săn chắc trước khi đi ngủ để có làn da rạng rỡ hơn , trẻ trung hơn vào buổi sáng.

 

2.7. Sức khoẻ tổng thể của làn da

Dầu hoa anh thảo đã được chứng minh là một lựa chọn điều trị có giá trị cho những người mắc các bệnh về da, chẳng hạn như bệnh chàm, bệnh vẩy nến và viêm da dị ứng. Các nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Mỹ phẩm Quốc tế thậm chí còn chỉ ra rằng EPO cũng có thể giúp thay đổi cấu trúc và chức năng liên quan đến tuổi tác trong các mô da, chẳng hạn như đỏ, săn chắc, thô ráp và chống mệt mỏi.

Các nghiên cứu chứng minh rằng, dầu hoa anh thảo có hiệu quả rõ rệt trong việc làm giảm nhiều triệu chứng của bệnh chàm, bao gồm ngứa, mẩn đỏ và phù nề.

Nghiên cứu cho thấy những người bị bệnh chàm không có khả năng xử lý axit béo bình thường. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt axit gamma-linolenic (GLA).

GLA là một axit béo omega-6 mà cơ thể có thể chuyển đổi thành các chất giúp kiểm soát tình trạng viêm. Một nghiên cứu cho thấy GLA giúp ức chế các chất trung gian gây viêm, chẳng hạn như interleukin 1β (IL-1β), interleukin 6 (IL-6) và yếu tố hoại tử khối u cytokine α (TNF-α).

Bệnh vẩy nến xảy ra khi các tế bào da tái tạo quá nhanh, dẫn đến các mảng sưng tấy dưới da được bao phủ bởi các vảy trắng bên trên. Các mảng vảy, còn được gọi là mảng vảy nến, là những vùng da bị viêm và sản xuất quá mức.

EPO dường như cũng giúp điều trị bệnh vẩy nến một cách tự nhiên vì các axit béo thiết yếu giúp cân bằng hormone và tiêu hóa.

Viêm da dị ứng là một tình trạng da ngứa, tái phát mãn tính thường bắt đầu từ thời thơ ấu. Tình trạng này bắt đầu với sự chuyển hóa khiếm khuyết của các axit béo thiết yếu.

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Da liễu, Hoa liễu và Bệnh phong của Ấn Độ đã đo lường tác động của 500 miligam dầu hoa anh thảo đối với những bệnh nhân phải vật lộn với tình trạng da này. 96% bệnh nhân cho thấy sự cải thiện sau năm tháng và hình thức điều trị này được ghi nhận là an toàn và hiệu quả.

   Cách sử dụng: Uống 1 đến 4 viên EPO được uống hai lần mỗi ngày trong 12 tuần. Để sử dụng tại chỗ, bạn có thể bôi 1 ml EPO lên da 2 lần mỗi ngày trong tối đa 4 tháng.

 

2.8. Rụng tóc

Đàn ông và phụ nữ phải vật lộn với chứng rụng tóc, và đôi khi cách tốt nhất để ngăn ngừa vấn đề này là bằng chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung. Nội tiết tố ở cả nam và nữ chịu trách nhiệm cho nhiều quá trình của cơ thể.

Khi nói đến tóc, hormone đóng một vai trò quan trọng – bao gồm cả kiểu tóc trên đầu cũng như phần còn lại của cơ thể bạn.

Mặc dù cho đến nay vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về việc sử dụng EPO đặc biệt như một phương pháp chữa rụng tóc, nhưng vì dầu đã được chứng minh là cải thiện tình trạng viêm và khô da, nên có nghĩa là những lợi ích này sẽ chuyển sang da đầu của chúng ta và có khả năng giúp ích. để thúc đẩy tăng trưởng tóc và chất lượng.

   Cách sử dụng: Bạn có thể thoa trực tiếp tinh dầu hoa anh thảo lên da đầu và tóc. Để yên trong 30 phút như một loại mặt nạ dưỡng ẩm phong phú, sau đó gội đầu như bình thường.

 

2.9. Cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm huyết áp

Các bệnh về tim mạch khiến cho hàng triệu người chết mỗi năm. Hàng trăm ngàn người khác đang sống với tình trạng này. Một số người đang chuyển sang các biện pháp tự nhiên, chẳng hạn như sử dụng EPO để cải thiện tình trạng bệnh của bản thân.

Một đánh giá hệ thống năm 2011 đã kết luận rằng không có đủ bằng chứng để xác định xem EPO có giúp giảm nguy cơ huyết áp cao khi mang thai hoặc tiền sản giật hay không, một tình trạng gây ra huyết áp cao nguy hiểm trong và sau khi mang thai.

Theo một nghiên cứu năm 2014 trên chuột, EPO có khả năng chống viêm và giúp giảm cholesterol trong máu. Hầu hết những người mắc bệnh tim đều bị viêm trong cơ thể, mặc dù người ta chưa chứng minh được rằng chứng viêm gây ra bệnh tim.

 

2.10. Bệnh về xương khớp

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một loại bệnh tự miễn dịch, có nghĩa là một bệnh trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào và mô của chính nó. Với RA, cơ thể chủ yếu tấn công các khớp của chính nó.

Một số nghiên cứu cho rằng, GLA có thể giảm đau và cải thiện chức năng ở những người bị viêm khớp dạng thấp nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, hầu hết các kết quả cho đến nay đều ở mức khiêm tốn nhất.

Kết quả hứa hẹn nhất được thấy ở những người sử dụng đồng thời thuốc chống viêm không steroid (NSAID) , giúp cải thiện nhẹ tình trạng cứng khớp buổi sáng và cử động khớp.

Tăng lượng chất béo không bão hòa có liên quan đến việc giảm nguy cơ loãng xương, đó là sự mất chất khoáng của xương khiến xương trở nên yếu và giòn. Tình trạng này đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh .

Dầu hoa anh thảo được tạo thành gần như hoàn toàn từ chất béo không bão hòa và được một số người tin rằng có thể chống lại tình trạng mất xương ở phụ nữ bị loãng xương.

3. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TINH DẦU HOA ANH THẢO

Tác dụng phụ của dầu hoa anh thảo rất hiếm, nhưng các tác dụng phụ được báo cáo bao gồm nhức đầu, đau dạ dày, buồn nôn, chóng mặt và phát ban.

Nghiên cứu gần đây cho thấy rằng, quá nhiều omega-6 trong chế độ ăn uống sẽ tạo ra sự mất cân bằng có thể cản trở việc sản xuất các tuyến tiền liệt quan trọng. Sự gián đoạn này có thể dẫn đến xu hướng gia tăng hình thành:

  • Cục máu đông;
  • Viêm nhiễm;
  • Huyết áp cao;
  • Kích ứng đường tiêu hóa;
  • Suy giảm chức năng miễn dịch;
  • Vô sinh;
  • Tăng sinh tế bào;
  • Ung thư;
  • Tăng cân.

Một ngày bạn chỉ nên sử dụng 6 gam hoa anh thảo mỗi ngày. Quá liều hoa anh thảo có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, đi tiêu, đau dạ dày, phát ban. Uống hoa anh thảo cũng có thể gây vô kinh hoặc rối loạn kinh nguyệt nếu nội tiết tố bị ảnh hưởng do dùng quá liều.

Một số trường hợp dùng tinh dầu hoa anh thảo để trị mụn nhưng ngược lại mụn lại mọc nhiều hơn. Đó có thể là do cơ thể bạn chưa kịp thích nghi với sự thay đổi nội tiết do hoa anh thảo gây ra. Cũng có thể loại tinh dầu này không phù hợp với cơ thể bạn. Do đó, trước khi sử dụng tinh dầu hoa anh thảo, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Thận trọng khi sử dụng tinh dầu hoa anh thảo cho:

  • Những người bị rối loạn chảy máu.
  • Nếu sắp phẫu thuật, bạn nên ngừng dùng dầu hoa anh thảo khoảng hai tuần trước đó để tránh chảy máu quá nhiều.
  • Phụ nữ mang thai không nên dùng dầu hoa anh thảo vì nó có thể làm tăng nguy cơ sảy thai hoặc chuyển dạ.

Dầu hoa anh thảo có thể tương tác với một số lượng đáng kể các loại thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ. Chúng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu) như Coumadin (warfarin), heparin, Lovenox (enoxaparin) , Fragmin (dalteparin) và Plavix (clopidogrel)
  • NSAID như aspirin , Advil (ibuprofen), Aleve (naproxen) và Voltaren (diclofenac)
  • Thuốc chống loạn thần như Compro (prochlorperazine) , Mellaril (thioridazine), Permatil (fluphenazine), Stelazine (trifluoperazine) và Thorazine (chlorpromazine)
  • Thuốc điều trị HIV, chẳng hạn như lopinavir.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữ Iri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca( còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin EKẽm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

GLUTATHIONE – CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Glutathione là một trong những thành phần tự nhiên bên trong cơ thể con người, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe mỗi chúng ta. Ngoài việc được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể, glutathione có thể được tiêm qua đường tĩnh mạch, dạng viên uống hoặc dưới dạng thuốc hít.

1.Glutathione là gì?

Glutathione (GSH) là một chất tự nhiên được sản xuất tự nhiên bởi gan và được tìm thấy trong hoa quả, rau và thịt và được tổng hợp từ tế bào bằng 3 amin gồm: Cysteine, glutamic và glycine.

Nồng độ glutathione trong cơ thể có thể bị suy giảm bởi một số yếu tố, bao gồm dinh dưỡng kém, độc tố từ môi trường và sự căng thẳng. Ngoài ra, nồng độ của nó cũng có thể bị suy giảm dần theo tuổi tác.

2.Công dụng của Glutathione

Tùy thuộc vào từng cách sử dụng cũng như mục đích sử dụng của người bệnh mà Glutathione mang đến những công dụng khác nhau, cụ thể là:

2.1 Sử dụng Glutathione dạng uống để điều trị

  • Bị tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể
  • Ngăn ngừa lão hóa
  • Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng nghiện rượu, hen suyễn, bệnh tim (xơ vữa động mạch và cholesterol cao), ung thư, viêm gan, bệnh gan, các căn bệnh làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể (bao gồm bệnh AIDS và hội chứng mệt mỏi mãn tính), mất trí nhớ, bệnh Alzheimer, viêm xương khớp và bệnh Parkinson.
  • Duy trì hệ thống miễn dịch luôn khỏe mạnh, ngăn ngừa cho cơ thể không bị nhiễm độc kim kim loại và thuốc.

2.2 Sử dụng Glutathione dạng hít nhằm điều trị

Các bệnh nhiễm trùng phổi, bao gồm xơ nang, xơ phổi tự phát và bệnh phổi ở những người bị nhiễm HIV.

2.3 Sử dụng Glutathione qua đường tĩnh mạch để điều trị

  • Tình trạng vô sinh ở nam giới
  • Ngăn ngừa các phản ứng phụ nguy hiểm của việc điều trị ung thư (hóa trị liệu)
  • Ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi và thiếu máu ở những bệnh nhân bị bệnh thận đang điều trị thẩm tách máu
  • Ngăn ngừa các vấn đề về thận sau phẫu thuật tim
  • Điều trị bệnh Parkinson
  • Cải thiện lưu lượng máu và giảm đông máu ở những người bị xơ cứng động mạch gan (xơ vữa động mạch)
  • Điều trị bệnh tiểu đường
  • Ngăn ngừa các tác dụng phụ nguy hiểm của hóa trị liệu

3.Cơ chế hoạt động của Glutathione

Glutathione tham gia vào nhiều quá trình trong cơ thể, bao gồm xây dựng, sửa chữa mô, tạo ra các hóa chất và protein cần thiết trong cơ thể và cho hệ thống miễn dịch.

Bởi vì glutathione là một chất chống oxy hóa cực mạnh cho nên mỗi tế bào của cơ thể để khỏe mạnh hơn đều cần phải có glutathione. Nó được xem như là chiếc nam châm hút lấy các gốc tự do, các loại kim loại nặng và độc tố được hấp thụ mỗi ngày qua da, hơi thở, nước uống, thực phẩm để kích thích đào thải chúng ra khỏi cơ thể, giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh.

Glutathione không những được sản sinh ra tự nhiên từ cơ thể mà còn có thể tái chế được nó. Trong trường hợp không tái chế được glutathione thì cơ thể sẽ gặp phải tình trạng quá tải với chất độc và dẫn tới vỡ mức cân bằng sẵn có.

4.Liều dùng của Glutathione

Glutathione có hai dạng bào chế sau:

  • Dạng bột
  • Dạng gói.

Liều dùng Glutathione sẽ tùy thuộc vào mục đích sử dụng, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề khác của mỗi người. Khi uống Glutathione để làm trắng da sẽ khác với uống Glutathione để phòng ngừa và điều trị các loại bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, sử dụng Glutathione qua đường uống cần mất một khoảng thời gian nhất định để đạt có thể được hiệu quả tối ưu. Vì vậy, bạn nên kiên trì sử dụng theo đúng liều lượng và liệu trình mà bác sĩ đã chỉ định.

4.1 Liều dùng Glutathione để làm trắng da (đường uống)

Trong 3 tháng đầu, bạn có thể uống khoảng 1000mg-2000mg Glutathione, sau đó giảm xuống còn 500mg mỗi ngày. Các bác sĩ cũng khuyến cáo rằng, không nên uống quá 2000mg Glutathione mỗi ngày và không nên sử dụng chúng trong thời gian dài, bởi vì nó có thể gây ra ngộ độc và gặp phải các biến chứng nguy hiểm khác.

4.2 Liều dùng Glutathione để hỗ trợ điều trị ung thư (đường uống)

Nhằm hỗ trợ cho việc điều trị ung thư, người bệnh có thể bổ sung Glutathione để bảo vệ cơ thể tránh khỏi các tác dụng phụ nguy hiểm của quá trình hóa trị liệu. Glutathione có thể uống trước khi xạ trị:

  • Uống 1000mg Glutathione mỗi ngày giúp bảo vệ các tế bào thận, tế bào thần kinh khỏi các tác dụng độc hại của hóa trị liệu (Oxaliplatin, Cisplatin, Cyclophosphamide, 5.FU,…)
  • Uống 500-1000mg/ngày giúp cải thiện và phục hồi sức khỏe, chống suy kiệt cho các bệnh nhân ung thư.

4.3 Liều dùng Glutathione để hỗ trợ điều trị bệnh gan (đường uống)

Bởi vì Glutathione có công dụng hiệu quả trong việc phục hồi chức năng gan nên bạn có thể bổ sung khoảng 1000mg Glutathione mỗi ngày để các tế bào gan được bảo vệ và tránh tổn thương hoại tử do các gốc tự do peroxy trong viêm gan do nhiễm độc.

Trong trường hợp bạn bị mắc bệnh viêm gan siêu vi thì bạn nên uống khoảng 500mg mỗi ngày cho tới khi hồi phục.

Những bệnh nhân bị xơ gan hoặc suy gan nên uống 500-1000mg/ngày để giúp gan thải độc tố ra ngoài cơ thể.

Ngoài ra còn có rất nhiều bệnh lý khác có thể được hỗ trợ điều trị bằng việc sử dụng Glutathione, bao gồm bệnh nhồi máu cơ tim, bệnh tiểu đường, bệnh Parkinson, Alzheimer, HIV, tổn thương não do chấn thương. Mỗi một loại bệnh sẽ được bác sĩ chỉ định liều dùng Glutathione phù hợp nhất.

5.Tác dụng phụ của Glutathione

Một chế độ ăn dinh dưỡng với các thực phẩm giàu Glutathione không gây ra bất kỳ rủi ro nào cho sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể bổ sung được Glutathione. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để xác định xem nó có phù hợp với mình hay không. Khi sử dụng Glutathione, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:

  • Chuột rút cơ bụng
  • Bụng đầy hơi
  • Khó thở do co thắt phế quản
  • Phản ứng dị ứng, chẳng hạn như phát ban.

Nếu xảy ra bất cứ triệu chứng gì được liệt kê bên trên, bạn nên tới gặp bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng Glutathione cho phù hợp.

6.Những điều cần lưu ý trước khi dùng Glutathione

Trước khi dùng Glutathione, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu bạn đang trong các tình trạng sau:

  • Đang mang thai hoặc cho con bú
  • Đang sử dụng các loại thuốc khác
  • Bị dị ứng với bất kỳ chất nào trong Glutathione hoặc các loại thuốc, thảo mộc khác
  • Đang có các tình trạng y tế khác
  • Bạn bị dị ứng với các loại thực phẩm, chất bảo quản, thuốc nhuộm, hoặc động vật.

Glutathione được cho là an toàn đối với hầu hết người lớn khi sử dụng qua các đường uống, dạng hít, tiêm cơ hoặc tiêm tĩnh mạch. Tuy nhiên những trường hợp sau cần lưu ý:

  • Bệnh suyễn: Không nên hít Glutathione để tránh làm tăng các triệu chứng hen.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để tránh ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của cả mẹ và bé.

Người sử dụng cũng nên cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro có thể xảy ra trước khi sử dụng Glutathione. Tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng chúng.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ giải độc gan Halagi – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm chiết xuất cây Kế sữa hàm lượng cao kết hợp với Ovalbumine cùng L-Glutathion, bột Atiso, bột Tỏi, Magie và Maltodextrin, cùng dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ làm đẹp da Collagen Marin – sản xuất tại Pháp -với hàm lượng cao Collagen Marine kết hợp Glutathione, vitamin E-C-H, cùng chiết xuất Dương xỉ và Nhụy hoa nghệ tây cam kết nguyên chất, an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện rõ rệt về sức khỏe sắc đẹp và vô cùng tiện lợi cho quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/halagi/  và https://phytexfarma.com/san-pham/collagen-marin/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ