CÁC BỆNH VỀ MẮT THƯỜNG GẶP – NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Các bệnh về mắt không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của chúng ta. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh ở mắt thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục được.

Bệnh về mắt là gì?

Là hiện tượng mắt gặp khó khăn khi nhìn, trong một số trường hợp dẫn đến mất thị lực. Một số triệu chứng về mắt bao gồm: Mờ mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng, giảm hay mất thị lực,…

Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh về mắt như: Virus, vi khuẩn, phản ứng dị ứng, tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn ánh sáng có hại khác hay ăn uống không hợp lý.

Các bệnh về mắt thường gặp

1. Mỏi mắt

Tình trạng mỏi mắt xảy ra khi bạn đọc sách, làm việc trên máy tính quá lâu hay lái xe đường dài, khiến mắt hoạt động quá mức. Dù gây khó chịu nhưng mỏi mắt không nghiêm trọng và giảm sau khi nghỉ ngơi.

Triệu chứng của mỏi mắt: Đau mắt, mắt nóng rát, chảy nước mắt, nhìn mờ, đau đầu, đau cổ, vai, lưng, nhạy cảm với ánh sáng, khó tập trung và khó mở mắt.

2. Đỏ mắt

Đỏ mắt xuất hiện khi các mạch máu nhỏ giữa màng cứng và kết mạc giãn nở khi bị kích thích hoặc nhiễm trùng. Các dấu hiệu đi kèm gồm: Mắt rát, ngứa, khô, đau, tiết dịch, chảy nước mắt, nhìn mờ và nhạy cảm với ánh sáng.

Thức khuya, thiếu ngủ, dị ứng, căng thẳng, viêm kết mạc, tổn thương mắt do ánh nắng mặt trời và chấn thương là những nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ. Nếu sử dụng thuốc nhỏ mắt và nghỉ ngơi không làm giảm đau, bạn nên thăm khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.

3. Mắt lười (nhược thị)

Mắt lười hay nhược thị xảy ra khi một bên mắt không phát triển bình thường, thị lực yếu hơn và có xu hướng “lười biếng” di chuyển trong khi mắt bên kia vẫn ổn định. Tình trạng này gặp ở trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn và hiếm khi mắt lười ở cả 2 mắt.

Mắt lười không ảnh hưởng đến thị lực nếu được phát hiện và chữa trị từ khi còn nhỏ. Phương pháp điều trị bao gồm: Đeo kính điều chỉnh hoặc kính áp tròng và sử dụng băng dính để khuyến khích trẻ hoạt động bên phía mắt lười.

4. Mắt lác

Nếu hai mắt của bạn không cùng hướng khi nhìn về một điểm, bạn có thể bị mắt lác hay còn gọi với tên mắt cá chình.

Có nhiều phương pháp điều trị trường hợp này như: Liệu pháp thị lực để làm cho đôi mắt của bạn khỏe hơn hay chỉnh sửa bằng cách phẫu thuật. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra mắt và đưa ra phương án phù hợp nhất với bạn.

5. Mù màu

Khi bạn không nhìn thấy một số màu nhất định hoặc không phân biệt được sự khác biệt giữa chúng (thường là màu đỏ và xanh lá cây), bạn có thể bị mù màu. Khi bệnh diễn biến nặng, chỉ nhìn thấy được màu xám nhưng trường hợp này rất hiếm. Mù màu xảy ra khi các tế bào ở mắt (tế bào nón) không có hoặc không hoạt động.

Hầu hết những người mắc bệnh này chủ yếu do bẩm sinh, nhưng có nguy cơ mắc phải sau này trong đời do từ 1 số loại thuốc và bệnh. Khả năng mắt mù màu ở nam giới nhiều hơn phụ nữ.

Lưu ý, khi bị mù màu do bẩm sinh thì không có cách điều trị. Tuy nhiên, kính áp tròng sẽ giúp phân biệt được 1 số màu sắc.

6. Viêm màng bồ đào

Viêm màng bồ đào được hiểu là viêm mống mắt, thể mi, hắc mạc. Bệnh làm tổn thương mô mắt và gây ra các biến chứng có thể gây mù.

Mọi lứa tuổi đều có nguy cơ mắc bệnh này, người có hệ thống miễn dịch yếu như: AIDS, viêm khớp dạng thấp hoặc viêm loét đại tràng dễ mắc viêm màng bồ đào hơn. Xuất hiện các triệu chứng như sau:

  • Thị lực mờ.
  • Đau mắt.
  • Mắt đỏ.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.

Nếu các triệu chứng không biến mất sau vài ngày, hãy đến bệnh viện thăm khám. Có nhiều phương phương pháp điều trị viêm màng bồ đào, tùy thuộc vào loại bạn mắc phải.

7. Lão thị

Lão thị xảy ra khi bạn mất khả năng nhìn rõ các vật thể gần và chữ nhỏ, mặc dù thị lực xa vẫn tốt. Sau tuổi 40 hoặc lớn hơn, cần giữ sách ở vị trí xa hơn so với mắt để đọc dễ dàng hơn. Kính đọc, kính áp tròng được sử dụng để khôi phục thị lực đọc tốt.

8. Ruồi bay

Bệnh “ruồi bay” còn được gọi với tên “vẩn đục dịch kính” là hiện tượng người bệnh thấy những đốm đen hoặc dải màu xám lơ lửng trước mắt, giống như có ruồi bay qua lại. Tuy nhiên, bệnh sẽ biến mất khi bạn cố gắng nhìn chúng. Điều này xảy ra do sự thay đổi trong dịch kính, chất lỏng trong mắt, tạo ra các mảnh vụn.

9. Khô mắt

Hội chứng mắt khô xảy ra khi các tuyến lệ không thể sản xuất đủ nước mắt hoặc tiết ra nước mắt kém chất lượng, không thể bôi trơn đủ bề mặt mắt. Các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng nước mắt nhân tạo hoặc cắm ống dẫn lệ để ngăn chặn việc thoát lệ. Có 2 nguyên nhân chính gây khô mắt:

  • Sản xuất nước mắt không đủ.
  • Chất lượng nước mắt kém, khi các thành phần như mỡ, nước và nhầy không hoạt động hiệu quả để bảo vệ mắt.

Các dấu hiệu của bệnh khô mắt bao gồm: Cảm giác mắt khô, cảm giác có vật lạ trong mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt và thị lực giảm. Ngoài ra, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác.

Dù bệnh khô mắt không gây nguy hiểm, nhưng nếu không được điều trị, có thể chuyển thành khô mắt mãn tính và dần dần làm giảm thị lực nghiêm trọng.

10. Chảy nước mắt

Chảy nước mắt xảy ra khi mắt bạn tiết ra nhiều nước mắt hơn so với thông thường. Nguyên nhân do mắt nhạy cảm với các yếu tố khí hậu như gió, nắng, thay đổi nhiệt độ, nhiễm trùng mắt hoặc tắc ống dẫn lệ.

11. Đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể (đục nhân mắt hoặc cườm đá) là tình trạng thủy tinh thể trong mắt trở nên mờ. Thủy tinh thể, một loại thấu kính trong suốt có hai mặt lồi, nằm sau mống mắt. Khi nó bị đục, ánh sáng không thể đi qua và hội tụ tại võng mạc, làm cho hình ảnh trở nên mờ.

Lão hóa tự nhiên là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này. Tuy nhiên, nhiều yếu tố khác cũng gây ra đục thủy tinh thể, bao gồm: Stress, tia tử ngoại, vi khuẩn, ô nhiễm môi trường, viêm mắt, nhiễm trùng mắt và chấn thương.

Triệu chứng của bệnh đục thủy tinh thể được phát triển chậm và không gây đau. Thường thấy hiện tượng ruồi bay, chấm đen hay đốm đen xuất hiện trước mắt. Khi bệnh tiến triển, thấy mắt nhìn mờ, khó nhìn và mỏi mắt khi tập trung vào tivi hay đọc sách báo. Nếu bệnh tiếp tục phát triển, có thể cần phẫu thuật để khôi phục lại thị lực.

12. Tăng nhãn áp

Bệnh tăng nhãn áp hay cườm nước, xảy ra khi áp lực của thủy dịch trong nhãn cầu tăng cao, gây áp lực lên mắt, làm tổn thương cho dây thần kinh và dẫn đến mù lòa. Bệnh được chia thành 4 loại, bao gồm: Tăng nhãn áp góc mở, góc đóng, bẩm sinh và thứ cấp.

Bệnh có các triệu chứng như: Đau mắt, nhìn mờ, quầng sáng xung quanh và buồn nôn. Tăng nhãn áp thường không được phát hiện, cho đến khi đã gây tổn thương không thể phục hồi đến dây thần kinh thị giác. Nếu bệnh không xử lý kịp thời, có thể gây mù hoàn toàn.

13. Rối loạn võng mạc

Võng mạc là lớp mô thần kinh mỏng nằm ở phía sau mắt, chịu trách nhiệm ghi lại hình ảnh và gửi chúng lên não. Bệnh rối loạn võng mạc là tên gọi chung của một số chứng bệnh về mắt do rối loạn trong võng mạc (đáy mắt) gây ra.

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn võng mạc, dẫn đến thị lực bị ảnh hưởng. Cần điều trị sớm, nếu không sẽ gây mù lòa. 2 bệnh thường gặp nhất là bệnh bong võng mạc và bệnh võng mạc tiểu đường.

  • Bệnh bong võng mạc: Khi võng mạc bị rách, dịch kính trong mắt chảy qua và tách võng mạc ra khỏi lớp mô dưới.
  • Bệnh võng mạc tiểu đường: Gặp ở người bị đái tháo đường, phát triển chậm và có hai giai đoạn: giai đoạn không tăng sinh (mạch máu bị tổn thương, dẫn đến suy giảm thị lực) và giai đoạn tăng sinh (mạch máu phát triển bất thường, có thể gây mù lòa).

14. Viêm kết mạc (đau mắt đỏ)

Viêm kết mạc (đau mắt đỏ) là tình trạng viêm của lớp màng trong suốt (kết mạc) trên mắt. Bệnh này thường gặp và dễ dàng điều trị.

Nguyên nhân chủ yếu do virus, vi khuẩn, hoặc các tác nhân gây dị ứng như bụi, lông vật nuôi, phấn hoa, thuốc. Triệu chứng thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân, bao gồm: Mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt, cảm giác cộm xốn mắt, tiết dịch mắt dính, màu vàng hoặc vàng – xanh ở khóe mắt, chảy nước, rát, ngứa mắt và kèm theo nghẹt mũi, chảy nước mũi.

Điều trị dựa vào nguyên nhân. Nếu viêm kết mạc do virus sẽ tự khỏi trong vài ngày mà không cần điều trị. Trường hợp do vi khuẩn cần được chữa trị bằng kháng sinh.

15. Bệnh giác mạc

Viêm giác mạc là khi giác mạc – một lớp mô mỏng và trong suốt ở phía trước mắt, bị viêm. Giác mạc là bộ phận đầu tiên tiếp xúc với ánh sáng, giúp ánh sáng đi qua để tạo ra hình ảnh.

Bệnh do nhiều nguyên nhân, bao gồm virus như Herpes, Zona, Adenovirus, hoặc do rối loạn chế tiết nước mắt, hở mi, nhiễm độc. Viêm giác mạc là bệnh nguy hiểm vì có thể để lại những di chứng vĩnh viễn như sẹo giác mạc, thủng nhãn cầu, thậm chí mất một phần hoặc toàn bộ thị lực.

Triệu chứng của bệnh bao gồm mỏi mắt, cảm giác có dị vật trong mắt, đau nhức âm ỉ, mắt nóng rát, chói mắt, sợ ánh sáng, chảy nước mắt nhiều, mắt đỏ, nhìn mờ, đục giác mạc, vùng trung tâm giác mạc thường xuất hiện những đốm trắng, sưng nề mi mắt, khó mở mắt.

Điều trị viêm giác mạc cần được thực hiện sớm để tránh nguy cơ ảnh hưởng tới thị lực sau này. Bệnh thông thường được điều trị bằng thuốc, trường hợp nặng cần phẫu thuật.

16. Bệnh mí mắt

Mi mắt có nhiều công dụng như: Bảo vệ mắt và giới hạn lượng ánh sáng có thể đi vào. Khi bị bệnh các vấn đề liên quan đến mí mắt sẽ xuất hiện các triệu chứng: Đau, ngứa, chảy nước mắt và nhạy cảm với ánh sáng. Ngoài ra, người bệnh còn bị co giật khi nháy mắt hoặc viêm mép ngoài gần lông mi. Các phương pháp điều trị bao gồm vệ sinh mắt đúng cách, dùng thuốc hoặc phẫu thuật.

17. Thoái hóa điểm vàng

Thoái hóa điểm vàng (thoái hóa hoàng điểm) là hiện tượng điểm vàng – khu vực trung tâm của võng mạc bị hỏng. Điều này dẫn đến giảm khả năng nhìn chi tiết ở vùng trung tâm của thị giác, khiến hình ảnh trở nên mờ và biến dạng.

Bệnh làm giảm đáng kể khả năng đọc, lái xe và nhận biết màu sắc. Thoái hóa điểm vàng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra mất thị lực trên toàn cầu, chiếm đến 50% số trường hợp khiếm thị.

Có 2 dạng chính của bệnh này: thoái hóa điểm vàng thể khô và thoái hóa điểm vàng thể ướt. Thoái hóa điểm vàng thể khô chiếm đa số, với tỷ lệ từ 85% – 90%. Trong khi đó, thoái hóa điểm vàng thể ướt chỉ chiếm khoảng 10% – 15%, nhưng thường gặp hơn và gây giảm thị lực nghiêm trọng và đột ngột.

Nguyên nhân và cách khắc phục các bệnh về mắt

1. Nguyên nhân 

Có 4 nhóm nguyên nhân chính gây ra các bệnh ở mắt:

  • Do vi khuẩn, ký sinh trùng, virus hoặc nấm gây ra viêm và tổn thương các cấu trúc quanh mắt.
  • Do chấn thương từ tác động vật lý.
  • Do gen di truyền: Một số trẻ em sinh ra đã mắc các bệnh về mắt như tật khúc xạ, mù lòa,…
  • Do các bệnh lý sẵn có của cơ thể: Một số bệnh về mắt xuất phát từ các bệnh lý khác của cơ thể như đau nửa đầu, cao huyết áp, đột quỵ,…

2. Cách khắc phục

  • Thực hiện kiểm tra mắt định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các bệnh về mắt.
  • Nếu bạn nhận thấy bất kỳ biểu hiện lạ nào ở mắt, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Khi ra ngoài, hãy đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi tác động của tia cực tím.
  • Đảm bảo đọc sách hoặc xem tivi ở nơi có ánh sáng đủ để không làm mỏi mắt.

Dấu hiệu nhận biết sớm các bệnh về mắt

Một số biểu hiện cho thấy bạn đang gặp các bệnh về mắt:

  • Ngứa mắt, chảy nước mắt.
  • Thị lực suy giảm, nhìn mờ.
  • Mắt bị mờ.
  • Viêm mắt.
  • Mắt bị sưng.
  • Nốt ruồi trong mắt.
  • Mạch máu sưng trong lòng trắng mắt.

Triệu chứng nguy hiểm cần gặp bác sĩ

Các dấu hiệu của các bệnh về mắt nguy hiểm cần gặp bác sĩ:

  • Đau mắt, nhìn không rõ, mỏi mắt, thấy đốm đen.
  • Nhìn mờ.
  • Mắt có màu vàng.
  • Thấy điểm mù.
  • Nhìn vật không rõ nét.
  • Thị lực giảm hoặc mắt bị lệch.
  • Thủy tinh thể đục.

Biến chứng rủi ro bệnh ở mắt

Các biến chứng rủi ro khi bị bệnh ở mắt:

  • Viêm tắc tuyến lệ: Nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời, sẽ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm túi lệ mạn tính do tắc lệ đạo.
  • Tật khúc xạ: Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, đục thủy tinh thể và bệnh võng mạc đái tháo đường là những nguyên nhân chính gây ra tình trạng nhìn mờ.
  • Mù vĩnh viễn.

Chẩn đoán các bệnh về mắt thế nào?

Quy trình chẩn đoán các bệnh ở mắt gồm các bước sau:

  • Bác sĩ kiểm tra lịch sử y tế liên quan đến mắt của người bệnh, quá trình dùng thuốc, cũng như các yếu tố môi trường sống và làm việc.
  • Thực hiện khám ngoại biên của nhãn cầu để phát hiện các bất thường khi mi mắt hoạt động.
  • Trong quá trình khám mắt định kỳ, bác sĩ làm giãn đồng tử để kiểm tra võng mạc, thần kinh thị giác và mạch máu ở phần sau của mắt.

Các phương pháp điều trị các bệnh về mắt phổ biến

  • Thuốc nhỏ mắt: Dùng để làm sạch, kháng khuẩn, giảm viêm và đau.
  • Kính và kính áp tròng: Cải thiện thị lực cho người bị tật khúc xạ và lão thị.
  • Phẫu thuật mắt: Điều trị hiệu quả cho tật khúc xạ, lão thị và một số bệnh khác.

Lưu ý: Khi sử dụng các phương pháp trên, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Làm thế nào để phòng ngừa các bệnh về mắt?

Để khắc phục các bệnh ở mắt, cần thực hiện như sau:

1. Lối sống

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh. Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Ngừng hút thuốc. Sẽ làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt hoặc các vấn đề về thị lực.
  • Khi dùng máy tính hoặc điện thoại trong thời gian dài hãy để mắt nghỉ ngơi 20 phút.

2. Dinh dưỡng

Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin A, C, E, axit béo Omega – 3, Lutein và kẽm để nuôi dưỡng đôi mắt của bạn như cà rốt, cá hồi, dầu đậu nành,…

3. Bảo vệ mắt

  • Nên đeo kính mát cả những ngày có mây nhiều để bảo vệ tránh tia UVA và UVB.
  • Đeo kính bảo vệ thích hợp khi chơi thể thao hoặc khi làm việc trong các khu công nghiệp.
  • Làm sạch kính trước khi đeo kính áp tròng và vệ sinh tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Dụi mắt có thể làm xước giác mạc. Khi có bụi bay vào mắt, hãy nhỏ nước mắt để dị vật tự chảy ra.
  • Thực hiện khám mắt định kỳ từ 3 – 6 tháng/lần. Đặc biệt đối với trẻ em có bệnh lý khúc xạ, người trên 60 tuổi, hoặc khi có bất thường.
  • Khi gặp các vấn đề về mắt, hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa. Để được bác sĩ tư vấn và điều trị kịp thời.

Các câu hỏi thường gặp chủ đề các bệnh về mắt

1. Các bệnh về mắt phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

  • Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD): Nguyên nhân chính gây mất thị lực ở người trên 50 tuổi.
  • Cận thị, viễn thị và loạn thị: Những vấn đề mắt thường gặp nhất, được khắc phục bằng kính hoặc kính áp tròng.
  • Đục thủy tinh thể xuất hiện ở người lớn từ 50 tuổi trở lên.
  • Bệnh tăng nhãn áp chủ yếu liên quan đến tuổi tác, dẫn đến mất thị lực.
  • Các bệnh về mắt mùa hè: Mắt đỏ, đau mắt do vi khuẩn, đục thủy tinh thể do tia cực tím.

2. Điều trị các bệnh về mắt thường tốn kém bao nhiêu?

Chi phí điều trị các bệnh về mắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Loại bệnh, mức độ nghiêm trọng, phương pháp điều trị và cơ sở y tế.

Bên cạnh đó, chi phí điều trị các bệnh về mắt thường cao hơn, đặc biệt là những bệnh cần phẫu thuật. Để tiết kiệm chi phí điều trị các bệnh về mắt, bạn nên chọn những cơ sở y tế uy tín, chất lượng, đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega – sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

PHÒNG NGỪA THOÁI HÓA ĐIỂM VÀNG TUỔI GIÀ

Lutein và Zeaxanthin. Hai thành phần kỳ diệu được tìm thấy trong nhiều loại rau quả. Đã trở thành những người bảo vệ thầm lặng cho sức khỏe mắt. Chúng không chỉ giúp chúng ta nhìn rõ hơn, sắc nét hơn. Mà còn ngăn ngừa những tổn thương nghiêm trọng. Đặc biệt là bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Hãy cùng tìm PHYTEX FARMA hiểu sâu hơn về hai chất này, từ những lợi ích không thể bỏ qua mà chúng mang lại.

1. Lutein là gì?

Lutein là một trong những carotenoid phổ biến. Dễ dàng tìm thấy trong nhiều loại rau xanh lá. Hợp chất này được biết đến với màu vàng đặc trưng và khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.

Lutein có cấu trúc hóa học chứa nhiều vòng β – carotene. Điều này giúp nó có khả năng vô hiệu hóa các gốc tự do trong cơ thể. Cách Lutein hoạt động trong cơ thể có thể so sánh như chiếc ô che chắn. Bảo vệ các tế bào khỏi ánh sáng xanh và tia cực tím gây hại. Chúng có những khả năng như:

  • Khả năng chống oxy hóa: Lutein bảo vệ các tế bào khỏi hư hại do các gốc tự do.
  • Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh: Lutein hấp thụ và lọc các tia bức xạ có hại từ mặt trời.
  • Làm mát mắt: Lutein giúp giảm thiểu căng thẳng và mệt mỏi cho mắt.

Một nghiên cứu nổi tiếng từ Viện Quốc gia Mắt (NEI) tại Hoa Kỳ đã cho thấy rằng. Việc bổ sung Lutein hàng ngày có thể giảm được 25% nguy cơ tiến triển của AMD ở những người đã mắc bệnh này ở giai đoạn trung bình đến nặng.

Không chỉ bảo vệ mắt, Lutein còn cần thiết cho sự hoạt động bình thường của các cấu trúc khác trong cơ thể. Lutein được tìm thấy nhiều trong các loại rau cải như cải xoăn, rau bina, bông cải xanh.

 

2. Zeaxanthin là gì?

Nếu Lutein là tấm rèm vàng bảo vệ mắt thì Zeaxanthin chính là người bạn đồng hành không thể thiếu. Zeaxanthin cũng là một carotenoid, nhưng có màu vàng cam đậm hơn. Đặc điểm nổi bật của Zeaxanthin là khả năng tập trung cao tại hoàng điểm (macula) của mắt.

Zeaxanthin và Lutein có cấu trúc hóa học tương tự nhau, chỉ khác biệt nhỏ trong cách sắp xếp các nguyên tử. Điều này làm cho chúng hoạt động đồng bộ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ mắt. Chúng có thể cải thiện các vấn đề như:

  • Hấp thụ ánh sáng xanh: Zeaxanthin có khả năng hấp thụ bước sóng ánh sáng ngắn gây hại cho mắt.
  • Tích tụ tại hoàng điểm: Zeaxanthin tập trung cao ở hoàng điểm, giúp mắt thu nhận hình ảnh sắc nét hơn.
  • Chống oxy hóa: Hoạt động chống oxy hóa của Zeaxanthin bảo vệ các tế bào thần kinh thị giác.

Một bài báo được công bố trong Tạp chí Dinh dưỡng của Hoa Kỳ cho rằng. Những người có nồng độ Zeaxanthin cao trong máu giảm đến 41% nguy cơ mắc AMD so với những người có nồng độ thấp. Zeaxanthin được tìm thấy nhiều trong ngô, lòng đỏ trứng và một số loại trái cây và rau xanh.

3. Lợi ích của Lutein và Zeaxanthin đối với thị lực

Khi nhắc đến sức khỏe mắt, hai yếu tố chính giúp duy trì thị lực rõ nét và giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt chính là Lutein và Zeaxanthin.

Lutein và Zeaxanthin – Thành phần chính của sắc tố điểm vàng

Lutein và Zeaxanthin không chỉ đơn thuần là các hợp chất dinh dưỡng, chúng là những “chiến binh” thực sự tại hoàng điểm của mắt. Đây là vùng quan trọng nhất của võng mạc, nơi tập trung cao độ các tế bào thần kinh thị giác. Giúp chúng ta nhìn rõ chi tiết, đọc, lái xe và nhận biết các khuôn mặt. Bên cạnh đó, lutein và Zeaxanthin còn có khả năng như:

  • Bảo vệ đôi mắt: Giảm thiểu hư hại do ánh sáng xanh.
  • Nâng cao thị lực: Tăng cường khả năng phân biệt màu sắc và độ tương phản.
  • Chống lại các gốc tự do: Giảm nguy cơ tổn thương tế bào thần kinh thị giác.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mật độ sắc tố điểm vàng tỷ lệ thuận với nồng độ Lutein và Zeaxanthin trong máu. Người có mật độ sắc tố điểm vàng cao thường có thị lực tốt hơn và ít nguy cơ mắc AMD.

3.a) Bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh

Ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại thông minh và đèn LED không chỉ gây mỏi mắt mà còn làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng. Lutein và Zeaxanthin hoạt động như những “kính cường lực”, hấp thụ và lọc bỏ ánh sáng xanh có hại. Chúng còn giúp bạn:

  • Giảm căng thẳng và mệt mỏi mắt: Giảm thiểu tình trạng mỏi mắt khi làm việc trước màn hình.
  • Ngăn ngừa tổn thương tế bào: Hấp thụ ánh sáng xanh, bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương oxy hóa.
  • Tăng cường thị lực ban đêm: Giúp nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.

Một nghiên cứu của Đại học Harvard đã chỉ ra rằng những người bổ sung đầy đủ Lutein và Zeaxanthin có khả năng cải thiện thị lực ban đêm và giảm mệt mỏi mắt rõ rệt.

3.b) Hỗ trợ thị lực rõ nét và sắc bén

Không chỉ bảo vệ mắt, Lutein và Zeaxanthin còn giúp cải thiện thị lực rõ nét và sắc bén. Khi tập trung vào việc đọc sách, lái xe hay quan sát chi tiết. Đôi mắt cần một lượng lớn các chất chống oxy hóa mạnh mẽ như Lutein và Zeaxanthin để duy trì hoạt động.

Lợi ích hỗ trợ thị lực rõ nét:

  • Cải thiện độ tương phản: Giúp nhìn rõ hơn trong mọi điều kiện ánh sáng.
  • Giảm nhạy cảm với ánh sáng chói: Bảo vệ mắt khỏi cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
  • Tăng cường khả năng phân biệt màu sắc: Giúp nhận biết màu sắc chính xác và sống động hơn.

Một nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) đã cho thấy rằng. Việc bổ sung 10 – 20mg Lutein và 2 – 4mg Zeaxanthin mỗi ngày. Có thể giúp duy trì và cải thiện độ sắc nét của thị lực.

4. Vai trò của Lutein và Zeaxanthin trong phòng ngừa AMD

4.a) Lutein và Zeaxanthin – Chất chống oxy hóa mạnh mẽ

Khi cơ thể đối diện với tia cực tím từ ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng xanh từ màn hình điện tử, các tế bào của chúng ta phải chống lại những gốc tự do gây hại. Lutein và Zeaxanthin là hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp trung hòa các gốc tự do, ngăn ngừa tổn thương tế bào.

4.b) Ngăn ngừa tổn thương tế bào võng mạc do gốc tự do

Gốc tự do là những phân tử gây hại có khả năng phá hủy cấu trúc tế bào. Khi tích tụ trong tế bào võng mạc, chúng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như thoái hóa điểm vàng tuổi già (AMD). Lutein và Zeaxanthin đóng vai trò như những tấm “lá chắn vàng”, bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do gốc tự do.

Lợi ích ngăn ngừa tổn thương tế bào:

  • Hấp thụ và vô hiệu hóa gốc tự do: Giảm thiểu tổn thương tế bào võng mạc.
  • Cải thiện chức năng tế bào: Giúp các tế bào võng mạc hoạt động hiệu quả hơn.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh mắt: Ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tuổi tác như AMD.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng những người có nồng độ Lutein và Zeaxanthin cao trong máu giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh mắt liên quan đến gốc tự do.

4.c) Hỗ trợ tuần hoàn máu đến mắt, tăng cường dinh dưỡng cho võng mạc

Một trong những yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt là tuần hoàn máu. Máu mang oxy và dưỡng chất đến nuôi dưỡng võng mạc và các bộ phận khác của mắt. Lutein và Zeaxanthin không chỉ bảo vệ võng mạc mà còn hỗ trợ tuần hoàn máu đến mắt.

Lợi ích hỗ trợ tuần hoàn máu:

  • Tăng cường lưu thông máu: Giúp cung cấp đủ oxi và dưỡng chất cho võng mạc.
  • Hỗ trợ quá trình phục hồi: Giúp phục hồi và tái tạo các tế bào tổn thương.
  • Cải thiện sức khỏe tổng thể của mắt: Giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mắt do tuần hoàn máu kém.

Nghiên cứu của Đại học Johns Hopkins cho thấy bổ sung Lutein và Zeaxanthin hàng ngày giúp cải thiện tuần hoàn máu đến mắt, tăng cường dưỡng chất cho võng mạc và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

4.d) Tăng cường sức khỏe điểm vàng, bảo vệ khỏi thoái hóa

Điểm vàng, hay hoàng điểm, là vùng nhạy cảm nhất của võng mạc, nơi tập trung nhiều tế bào thần kinh thị giác. Đây cũng là nơi Lutein và Zeaxanthin tập trung nhiều nhất, giúp bảo vệ và duy trì sức khỏe của điểm vàng.

Chức năng tăng cường sức khỏe điểm vàng:

  • Bảo vệ điểm vàng khỏi tổn thương: Lutein và Zeaxanthin hấp thụ ánh sáng xanh, giảm thiểu tổn thương cho điểm vàng.
  • Duy trì mật độ sắc tố điểm vàng: Giúp tạo ra môi trường bảo vệ tự nhiên cho điểm vàng.
  • Ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng: Giảm nguy cơ mắc AMD và làm chậm tiến triển của bệnh.

Một nghiên cứu từ Viện Quốc gia Y tế Mỹ (NIH) cho thấy bổ sung chế phẩm chứa Lutein, Zeaxanthin và Meso – zeaxanthin có thể giảm 10 – 25% nguy cơ tiến triển của AMD.

Với những lợi ích to lớn như vậy, việc bổ sung Lutein và Zeaxanthin qua chế độ ăn uống giàu rau xanh đậm và thực phẩm chức năng là vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về nguồn cung cấp Lutein và Zeaxanthin ở phần tiếp theo.

5. Nên tìm Lutein và Zeaxanthin ở đâu?

Lutein và Zeaxanthin là những “người bảo vệ” đắc lực cho đôi mắt, nhưng cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất ra chúng. Do đó, việc bổ sung Lutein và Zeaxanthin từ thực phẩm và thực phẩm chức năng là vô cùng quan trọng.

5.a) Thực phẩm giàu Lutein và Zeaxanthin

Một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều rau xanh và trái cây không chỉ giúp duy trì sức khỏe tổng thể mà còn cung cấp đầy đủ Lutein và Zeaxanthin. Dưới đây là danh sách một số thực phẩm giàu hai chất này:

  • Rau xanh đậm: Cải xoăn, Rau bina, Cải bó xôi, Bông cải xanh, Cải xanh
  • Trái cây và rau củ khác: Ngô, Bí đỏ, Cà rốt, Cam, Đu đủ
  • Các nguồn khác: Lòng đỏ trứng, Sữa công thức (chứa thêm Lutein và Zeaxanthin)

5.b) Bổ sung Lutein và Zeaxanthin qua viên uống

Không phải ai cũng có thể duy trì một chế độ ăn uống giàu rau xanh đậm hàng ngày. Khi đó, các chế phẩm bổ sung có thể là giải pháp hiệu quả giúp cung cấp đủ lượng Lutein và Zeaxanthin.

6. Lưu ý khi sử dụng Lutein và Zeaxanthin

Liều lượng khuyến cáo:

  • Bổ sung từ 10 – 20mg Lutein và 2 – 4mg Zeaxanthin mỗi ngày được coi là an toàn và hiệu quả.
  • Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm bổ sung. Đặc biệt là khi bạn đang có các bệnh lý mắt hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Hãy chọn các sản phẩm bổ sung từ những nhà sản xuất uy tín đã được kiểm chứng về chất lượng.
  • Không nên lạ dụng việc bổ sung quá mức bởi vì sử dụng quá liều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe khác.
  • Kết hợp bổ sung từ thực phẩm và viên uống để đảm bảo hấp thu tối đa Lutein và Zeaxanthin.

Lutein và Zeaxanthin chắc chắn là hai “người lính” mạnh mẽ. Luôn túc trực bảo vệ đôi mắt khỏi những nguy cơ tiềm ẩn từ môi trường sống hiện đại. Bằng cách duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu các thực phẩm chứa Lutein và Zeaxanthin. Cùng với việc sử dụng các thực phẩm chức năng khi cần thiết. Bạn có thể ngăn ngừa và làm chậm tiến triển của các bệnh lý mắt liên quan đến tuổi tác, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng (AMD).

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

TAURINE LÀ GÌ? NGUỒN, LỢI ÍCH, LƯU Ý VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Taurine là một loại acid amin được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thường được thêm vào nước tăng lực. Nhiều người dùng taurine như một chất bổ sung. Và một số nhà nghiên cứu gọi nó là một “phân tử kỳ diệu”. Taurine đã được chứng minh có một số lợi ích sức khỏe, như giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện hiệu suất thể thao.

1. Taurine là gì?

Taurine là một axit amin sulfonic mà cơ thể có thể sản xuất ra được. Chất này đặc biệt tập trung trong não, mắt, tim và cơ bắp.

Không giống như hầu hết các axit amin khác, taurine không được sử dụng để xây dựng protein. Thay vào đó, nó được phân loại là một axit amin thiết yếu. Cơ thể có thể sản xuất taurine và nó cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Tuy nhiên, một số đối tượng, chẳng hạn như những người mắc bệnh cụ thể như bệnh tim mạch hoặc tiểu đường có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung taurine.

2. Các nguồn có chứa Taurine

Các nguồn chính của taurine là thực phẩm động vật, chẳng hạn như thịt, cá và sữa. Mặc dù một số thực phẩm chay chế biến sẵn có chứa taurine bổ sung, nhưng không đảm bảo những thứ này cung cấp đủ số lượng cho cơ thể hằng ngày.

Taurine cũng thường được thêm vào nước soda và nước tăng lực, có thể cung cấp 600 – 1.000 mg taurine trong một khẩu phần 8 ounce (237 ml).

Tuy nhiên, không nên uống soda hoặc nước tăng lực với số lượng lớn do các thành phần khác có thể gây hại.

Bởi vì dạng taurine được sử dụng trong các chất bổ sung và nước tăng lực thường được sản xuất tổng hợp (không có nguồn gốc từ động vật) nên các sản phẩm này chỉ phù hợp với người ăn chay. Chế độ ăn uống trung bình cung cấp khoảng 40-400 mg taurine mỗi ngày

3. Lợi ích của Taurine

3.1 Có nhiều chức năng trong cơ thể

Taurine được tìm thấy trong một số cơ quan và vai trò của chất này bao gồm:

  • Duy trì cân bằng hydrat hóa và điện giải thích hợp trong các tế bào
  • Hình thành muối mật (bile salts), đây là thành phần có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa
  • Điều chỉnh các khoáng chất như canxi trong các tế bào
  • Hỗ trợ chức năng chung của hệ thống thần kinh trung ương và mắt
  • Điều hòa sức khỏe hệ thống miễn dịch và chức năng chống oxy hóa

Taurine là amino acid thiết yếu có điều kiện (conditionally essential amino acid) nên một người khỏe mạnh có thể sản xuất số lượng tối thiểu cần thiết cho các chức năng thiết yếu hàng ngày kể trên.

Tuy nhiên, số lượng taurine cao hơn có thể được yêu cầu trong các trường hợp hiếm gặp, làm cho taurine trở nên cần thiết ở một số người, chẳng hạn như những người bị suy tim hoặc thận, trẻ sinh non cần được tiêm tĩnh mạch.

Khi tình trạng thiếu hụt xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi, sẽ dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như suy giảm chức năng não và khả năng kiểm soát lượng đường trong máu kém.

3.2 Giúp chống lại bệnh tiểu đường

Taurine có thể cải thiện khả năng kiểm soát lượng đường trong máu và chống lại bệnh tiểu đường. Bổ sung taurine lâu dài làm giảm lượng đường trong máu lúc đói ở chuột mắc bệnh tiểu đường mà không có bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống hoặc tập thể dục.

Lượng đường trong máu lúc đói rất quan trọng đối với sức khỏe, vì nếu xảy ra nồng độ cao là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường type 2 và nhiều bệnh mãn tính khác.

Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy rằng ,việc tăng lượng taurine có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường type 2 bằng cách giảm lượng đường trong máu và giảm tình trạng kháng insulin. Bên cạnh đó, những người mắc bệnh tiểu đường có xu hướng có mức taurine thấp hơn, đây là một chỉ số khác cho thấy taurine có thể đóng vai trò trong căn bệnh này. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để khẳng định điều này.

 

3.3 Cải thiện sức khỏe tim mạch

Taurine có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa nồng độ taurine cao và giảm tỷ lệ tử vong do mắc bệnh tim, cũng như giảm cholesterol và huyết áp.

Taurine có thể giúp giảm huyết áp bằng cách giảm sức đề kháng với lưu lượng máu trong thành mạch máu của bạn. Nó cũng có thể giảm thiểu các xung thần kinh trong não để làm tăng huyết áp.

Trong một nghiên cứu kéo dài hai tuần ở những người mắc bệnh tiểu đường, bổ sung taurine làm giảm đáng kể độ cứng của động mạch, từ đó có khả năng giúp tim bơm máu đi khắp cơ thể dễ dàng hơn.

Trong một nghiên cứu khác ở những người thừa cân, 3 gram taurine mỗi ngày trong bảy tuần giúp giảm trọng lượng cơ thể và cải thiện một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.

Ngoài ra, bổ sung taurine cũng được phát hiện có tác dụng làm giảm viêm và giảm mức độ dày của động mạch. Khi kết hợp lại, những tác dụng này có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.

3.4 Tăng hiệu suất tập thể dục

Taurine cũng có thể có lợi ích cho hoạt động thể thao.

Trong các nghiên cứu trên động vật, taurine giúp cơ bắp hoạt động mạnh hơn, lâu hơn và tăng khả năng co bóp và tạo ra lực của cơ bắp. Ở chuột, chất này làm giảm mệt mỏi và tổn thương cơ bắp trong quá trình tập luyện.

Trong các nghiên cứu ở người, taurine đã được chứng minh có chức năng loại bỏ các chất thải dẫn đến mệt mỏi và gây bỏng cơ. Nó cũng bảo vệ cơ bắp khỏi tổn thương tế bào và stress oxy hóa.

Các nghiên cứu ở người chỉ ra rằng các vận động viên chuyên nghiệp được bổ sung taurine đã cải thiện hiệu suất tập luyện. Người đi xe đạp và người chạy bộ có thể đi được quãng đường dài hơn với ít mệt mỏi hơn.

Ngoài những lợi ích về hiệu suất này, taurine có thể hỗ trợ giảm cân bằng cách tăng sử dụng chất béo trong cơ thể. Ở người đi xe đạp, bổ sung 1,66 gram taurine làm tăng đốt cháy chất béo lên 16%.

3.5 Lợi ích sức khỏe khác

Taurine có một loạt các lợi ích sức khỏe tiềm năng đáng ngạc nhiên. Nó có thể cải thiện nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể của bạn, chẳng hạn như thị lực và thính giác.

Trong một nghiên cứu ở người, 12% người tham gia bổ sung taurine đã loại bỏ hoàn toàn tiếng chuông trong tai có liên quan đến mất thính lực.

Taurine cũng có mặt với số lượng lớn trong mắt, nghiên cứu cho thấy các vấn đề về mắt có thể xảy ra khi chất này bắt đầu giảm. Nồng độ tăng được cho là sẽ tối ưu hóa thị lực và sức khỏe của mắt.

Ngoài ra, chất này giúp điều chỉnh các cơn co thắt của cơ nên taurine có thể làm giảm các cơn co giật và giúp điều trị các tình trạng như động kinh.

Cuối cùng, taurine có thể bảo vệ các tế bào gan chống lại các tổn thương gốc tự do và độc tố. Trong một nghiên cứu, 2 gram taurine uống ba lần mỗi ngày làm giảm các dấu hiệu tổn thương gan và giảm stress oxy hóa. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu sâu hơn về hầu hết các lợi ích này.

4. Lưu ý và cách sử dụng của Taurine

Theo các bằng chứng tốt nhất hiện có, taurine không có tác dụng phụ khi được sử dụng với liều lượng được khuyến nghị.

Mặc dù không có vấn đề trực tiếp từ việc bổ sung taurine, nhưng một số trường hợp tử vong ở các vận động viên ở châu Âu có liên quan đến nước tăng lực có chứa taurine và caffeine. Điều này đã khiến một số quốc gia cấm hoặc hạn chế bán taurine. Tuy nhiên, những cái chết này có thể là do liều lượng lớn caffeine hoặc một số chất khác mà các vận động viên đang dùng.

Cũng giống như với hầu hết các chất bổ sung dựa trên axit amin, các vấn đề khác có thể có khả năng phát sinh ở những người có vấn đề về thận.

Liều dùng phổ biến nhất của taurine là 500 – 2.000 mg mỗi ngày.

Nghiên cứu về sự an toàn của taurine cho thấy rằng, với liều lượng lên tới 3.000 mg mỗi ngày trong suốt cuộc đời vẫn an toàn. Trong khi một số nghiên cứu có thể sử dụng liều cao hơn trong thời gian ngắn, 3.000 mg mỗi ngày sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi ích trong khi vẫn ở trong phạm vi an toàn.

Khi dùng quá liều hoặc gặp các tác dụng không mong muốn của taurin, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để có những chẩn đoán và phương án điều trị phù hợp.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tăng cường sinh lý nam OYSTERXMEN – sản xuất tại Pháp – với hàm lượng cao chiết xuất từ nguồn Hàu sạch của Pháp (vốn đã rất giàu Kẽm) – bổ sung thêm Kẽm, Taurine cùng Vitamin nhóm B và nhân sâm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái mạnh !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/oysterxmen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LUTEIN LÀ GÌ ? TÁC DỤNG, VAI TRÒ VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp bởi thực vật. Do đó, thuốc Lutein được ra đời nhằm bảo vệ cơ thể chống lại các phân tử không ổn định.

1. Lutein là gì?

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp chỉ bởi thực vật. Do đó, thuốc Lutein được ra đời nhằm bảo vệ cơ thể chống lại các phân tử không ổn định.

Có thể dễ dàng bắt gặp thành phần Lutein được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm dưỡng da cho phái đẹp. Để quá trình chống oxy hóa đạt hiệu quả triệt để, các dòng sản phẩm mỹ phẩm thường kết hợp các lợi ích của nhiều chất carotenoid với nhau, trong đó có sự kết hợp giữa Zeaxanthin và Lutein.

2. Khả năng hoạt động của Lutein

 

Lutein là hợp chất Carotenoid chiếm tỷ lệ cao nhất ở điểm vàng của mắt và não. Đây là chất đóng vai trò là chất chống oxy hóa cũng như là thành phần thiết yếu cấu tạo nên cơ thể con người. Tuy nhiên, cơ thể người không thể tự tổng hợp Lutein mà cần được bổ sung hợp chất này trong quá trình ăn uống các loại rau xanh, hoa quả có màu đậm hoặc qua các thực phẩm chức năng khác.

Ngoài ra, Lutein đóng vai trò là chất chống oxy hóa cho da giúp chống lại các tổn thương do gốc tự do gây ra bởi ánh sáng mặt trời, ánh sáng xanh hoặc do chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, không khoa học.

3. Vai trò của Lutein đối với sức khỏe

  • Bảo vệ quá trình sản xuất collagen: Lutein giúp duy trì khả năng sinh sản collagen dưới da và chịu trách nhiệm duy trì độ đàn hồi cũng như giúp trẻ hóa làn da.
  • Ngăn ngừa sản sinh melanin: Lutein bảo vệ làn da khỏi các tia cực tím (UV) gây hại và ngăn ngừa quá trình sản sinh melanin dưới da nhờ khả năng chống oxy hóa.
  • Làm sáng da: Lutein có khả năng cải thiện độ ẩm trên da, tiêu diệt những yếu tố gây hại từ môi trường bên ngoài để giúp da sáng màu và căng mịn.
  • Xây dựng và duy trì cấu trúc màng tế bào: Lutein có khả năng bảo vệ chất béo, protein và DNA khỏi các yếu tố hủy hoại và đẩy nhanh quá trình tái chế Glutathione.
  • Tăng cường sức khỏe mắt: Nhờ vào vai trò chống oxy hóa nên Lutein tham gia vào quá trình bảo vệ đôi mắt khỏi các gốc tự do có hại để giảm thiểu nguy cơ phát sinh thoái hóa điểm vàng ở tuổi tác. Hiện nay trên thị trường có sản xuất Lutein viên sáng mắt giúp tăng cường thị lực cho người dùng.

4. Sử dụng Lutein đúng cách

Cho đến hiện nay các nghiên cứu vẫn chưa xác định chính xác hàm lượng Lutein và Zeaxanthin cần thiết để cung cấp cho cơ thể hằng ngày. Một số nghiên cứu bước đầu cho thấy chỉ cần bổ sung 10mg Lutein và 2mg Zeaxanthin cho cơ thể là đủ để mắt và da có thể hấp thụ tốt nhất hai hoạt chất chống oxy hóa này.

Có 2 cách bổ sung Lutein hàng ngày bao gồm: bổ sung bằng thực phẩm chức năng và bổ sung bằng thực phẩm giàu lutein.

Cần lưu ý không nên chế biến các thực phẩm có chứa thành phần Lutein với nhiệt độ cao, vì có thể ảnh hưởng đến hàm lượng carotenoid trong thực phẩm. Tuy nhiên, dùng thực phẩm được nấu chín vẫn tốt hơn so với dùng sống.

5. Một số lưu ý trong khi sử dụng Lutein

  • Khi cơ thể hấp thu quá nhiều carotenoid bao gồm cả Lutein và Zeaxanthin có thể gây tác dụng ngược do dẫn đến vấn đề carotenoderma. Đây là tình trạng vàng da do thâm nhiễm carotene trong máu.
  • Đối với trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi muốn sung Lutein thì cần trao đổi kỹ bác sĩ chuyên khoa.

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp bởi thực vật. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn trước khi sử dụng.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THIẾU ACID FOLIC – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

Acid folic giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh và các biến chứng nguy hiểm khác. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm bạn đang thiếu axit folic?

A.Thiếu acid folic là gì?

Thiếu acid folic là tình trạng cơ thể thiếu hụt một loại vitamin B để tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi không đủ các tế bào hồng cầu, bạn sẽ bị thiếu máu.

Các tế bào hồng cầu đảm nhận nhiệm vụ mang oxy đến tất cả các cơ quan bộ phận trong cơ thể. Khi bị thiếu máu, tất cả các mô và cơ quan không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, dẫn đến cơ thể không làm việc bình thường.

Tình trạng thiếu hụt acid folic trầm trọng có thể gây ra thiếu máu hồng cầu khổng lồ. Đây là bệnh lý mà các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường, số lượng ít, hình bầu dục, không tròn. Các tế bào hồng cầu này cũng không thể sống lâu như các tế bào hồng cầu bình thường.

Hầu hết mọi người đều dung nạp đủ vitamin B9 tự nhiên (axit folic) thông qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, một số người có chế độ ăn kém hoặc có vấn đề trong việc hấp thụ dẫn đến thiếu hụt vitamin này. Phụ nữ chuẩn bị mang thai và trong thai kỳ thiếu acid folic có nhiều nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Thiếu hay thừa acid folic đều gây hại. Do đó, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung acid folic hàng ngày với liều lượng thích hợp.

B. Dấu hiệu thiếu acid folic

Một số người không có bất kỳ triệu chứng thiếu acid folic. Thường tình trạng được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu vì một lý do khác trước khi phát triển thành triệu chứng.

Thiếu axit folic thường dẫn đến thiếu máu, do đó bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Đánh trống ngực;
  • Ù tai;
  • Da nhợt nhạt;
  • Ăn uống không ngon miệng và sụt cân.

Ngoài những triệu chứng điển hình của thiếu máu kể trên, nếu bạn bị thiếu máu do thiếu folate có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như:

  • Lưỡi đỏ và đau;
  • Loét miệng;
  • Da vàng nhạt;
  • Rối loạn thị lực;
  • Tê và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân;
  • Cáu kỉnh và trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Cảm giác có kiến bò hoặc châm chích;
  • Suy giảm trí tuệ như giảm trí nhớ, sự phán đoán và thấu hiểu.

C. Ai có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu acid folic?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thiếu máu do thiếu hụt acid folic có thể kể đến:

  • Tiêu thụ thực phẩm nấu quá chín.
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vitamin.
  • Uống nhiều rượu bia gây cản trở sự hấp thụ folate.
  • Mắc bệnh lý như bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng thuốc.
  • Đang mang thai.

D. Nguyên nhân thiếu acid folic

Nguyên nhân thiếu acid folic hay thiếu folate bao gồm:

1. Chế độ ăn uống

Không bổ sung đủ các loại thực phẩm giàu vitamin B9 tự nhiên (folate) là nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người có chế độ ăn uống kém hoặc cơ thể có vấn đề trong việc hấp thụ vitamin. Ngoài ra, việc nấu thực phẩm quá chín cũng có thể phá hủy một lượng lớn các vitamin, trong đó có folate.

2. Mang thai

Axit folic là một loại vitamin B. Cơ thể chúng ta sử dụng nó để tạo ra các tế bào mới. Mọi người đều cần axit folic, nhưng phụ nữ mang thai thì axit folic thực sự rất quan trọng. Nếu người phụ nữ có đủ axit folic trong cơ thể trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và cột sống của thai nhi. Những dị tật bẩm sinh này là dị tật bẩm sinh ống thần kinh (Neural Tube Defect – NTD).

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC kêu gọi mọi phụ nữ đang có ý định mang thai và đang có thai nên bổ sung 400 microgam (400 mcg) axit folic tổng hợp mỗi ngày để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.

Những dị tật bẩm sinh ở não và cột sống xảy ra trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, thường là trước khi người phụ nữ phát hiện ra mình có thai. Do đó, để axit folic phát huy tác dụng, chị em cần dùng mỗi ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai.

Mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng acid folic bị thiếu. Khi mang thai, cơ thể người mẹ sẽ hấp thụ acid folic chậm hơn, trong khi thai nhi lại tiêu thụ acid folic của cơ thể mẹ để phát triển. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu acid folic cao hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhất là khi không ăn uống đủ chất trong thời gian mang thai.

 

3. Bệnh lý

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thu ở đường tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu acid folic hoặc folate, chẳng hạn như bệnh viêm đường ruột Crohn, bệnh không dung nạp gluten Celiac, một số bệnh ung thư hoặc vấn đề thận nghiêm trọng cần phải lọc máu.

4. Gen di truyền

Sau khi được bổ sung vào cơ thể, acid folic cần có thời gian để chuyển hóa tất cả thành 5-MTHF. Tuy nhiên, một số người có đột biến gen di truyền làm cho quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm hơn hoặc không hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt acid folic mặc dù họ vẫn ăn uống đủ chất hoặc bổ sung thực phẩm chức năng đầy đủ.

5. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể can thiệp vào sự chuyển hóa của folate, làm giảm khả năng chuyển hóa như các loại thuốc chống co giật, thuốc điều trị viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp, huyết áp cao, đái tháo đường, thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư… Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp.

6. Sử dụng nhiều rượu bia

Uống nhiều rượu bia cũng có thể gây ra tình trạng thiếu acid folic bởi rượu bia làm cản trở sự hấp thụ folate. Ngoài ra, rượu bia cũng làm tăng bài tiết folate qua nước tiểu.

E. Thiếu acid folic có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp thiếu máu do thiếu acid folic được điều trị dễ dàng, tỷ lệ gây biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu loại vitamin này trong một thời gian dài nhưng không được điều trị, nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và tim mạch sẽ tăng lên.

Bạn cũng có thể gặp các vấn đề ở khả năng sinh sản, khó mang thai hơn bình thường. Tình trạng này sẽ được giải quyết khi bạn bổ sung lại đủ lượng acid folic cần thiết.

Khi mang thai, nếu phụ nữ không bổ sung đủ acid folic, nguy cơ bong nhau thai gây sảy thai hoặc sinh non sẽ cao hơn. Đây là tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung và làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp đến thai nhi. Nếu không được can thiệp cấp cứu kịp thời, thai nhi có nguy cơ cao tử vong.

Trẻ sơ sinh khi sinh ra cũng có nhiều nguy cơ hơn nếu trong thai kỳ mẹ bị thiếu acid folic. Trẻ có thể có cân nặng khi sinh thấp hoặc sinh trước ngày dự sinh. Nguy hiểm hơn, trẻ có nhiều khả năng mắc bệnh nứt đốt sống – một căn bệnh gây tổn thương tủy sống và dây thần kinh.

Bổ sung acid folic là việc vô cùng quan trọng trước và trong thai kỳ để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của thai nhi, đảm bảo trẻ sơ sinh được an toàn, khỏe mạnh và phát triển tối ưu. Tốt nhất, phụ nữ có kế hoạch mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp và đúng cách. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, tránh thừa hoặc thiếu acid folic đều gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

F. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của thiếu máu do thiếu acid folic hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, bạn nên thăm khám ngay để được bác sĩ chuyên môn kiểm tra và hướng dẫn cụ thể. Mỗi trường hợp sẽ được điều trị cá thể hóa, hướng dẫn liều lượng acid folic thích hợp. Không được chủ quan để tình trạng kéo dài và trở nên tồi tệ, có thể gây ra những tổn thương lâu dài không thể can thiệp.

G. Chẩn đoán thiếu acid folic như thế nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám, kiểm tra, hỏi bệnh sử và các triệu chứng bạn gặp phải. Bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu, mức độ folate trong tế bào hồng cầu để xem cơ thể có thiếu acid folic hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra mức độ vitamin B12 bởi một số người ở tình trạng này sẽ có nồng độ vitamin B12 thấp. Hai tình trạng này gây ra các triệu chứng tương tự có thể nhầm lẫn.

H. Điều trị thiếu acid folic như thế nào?

Để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp ở mỗi người, bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ tuổi, tình trạng sức khỏe và bệnh sử nếu có.
  • Thời gian xảy ra các triệu chứng.
  • Các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đang áp dụng.
  • Mong muốn điều trị của người bệnh.

Thông thường, các phương pháp điều trị tình trạng thiếu acid folic gồm có thay đổi chế độ ăn uống khoa học hơn, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc hoặc có phác đồ điều trị bệnh tiềm ẩn phù hợp.

Nếu bạn có thói quen sử dụng rượu bia, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cắt giảm hoặc ngừng sử dụng. Trường hợp có vấn đề tiêu hóa gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị tình trạng đó trước tiên.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng thiếu acid folic

Các giải pháp phòng ngừa thiếu acid folic gồm:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, thực hiện chế độ ăn có các loại thực phẩm giàu axit folic như rau lá màu xanh đậm, trái cây họ quýt và các loại đậu.
  • Kết hợp thêm viên uống bổ sung. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo thanh thiếu niên và người trưởng thành cần khoảng 240 mcg acid folic mỗi ngày. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần liều lượng khoảng 400 mcg. Khi mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung liều lượng phù hợp. Một số trường hợp gia đình có tiền sử dị tật ống thần kinh sẽ cần bổ sung acid folic nhiều hơn, có thể lên đến 4.000 mcg mỗi ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và thực hiện khám thai đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn chính xác nhất.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

CẬN THỊ CÓ NÊN BỔ SUNG DẦU CÁ MỖI NGÀY ?

Dầu cá chứa rất nhiều vitamin, dưỡng chất có ích cho mắt. Do đó, khi bị cận thị hoặc mắc các vấn đề về mắt, người bệnh thường có xu hướng sử dụng thêm dầu cá như một loại thuốc bổ. Tuy nhiên, bị cận thị có nên bổ sung dầu cá mỗi ngày không? Lợi ích của dầu cá mang lại là gì? Bài viết sau đây sẽ đề cập rõ hơn vấn đề này.

1. DẦU CÁ CÓ LỢI CHO MẮT NHƯ THẾ NÀO?

Dầu cá được coi là một loại thực phẩm chức năng hoặc thuốc cung cấp nhiều dưỡng chất cho cơ thể. Dầu cá được chia làm 2 loại gồm:

  • Dầu cá chứa vitamin A và vitamin D
  • Dầu cá chứa axit béo omega 3, omega 6.

1.1 Dầu cá chứa vitamin A và vitamin D

Cơ thể con người cần được bổ sung 4 loại vitamin tan trong dầu là vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K. Dầu cá giúp bổ sung 2/4 loại vitamin cần thiết này, bao gồm vitamin A. D

Vitamin A rất cần thiết cho việc tạo ra các mô, da, võng mạc, là vitamin quan trọng giúp thị giác hoạt động tốt hơn. Người bị thiếu vitamin A có thể bị khô mắt, quáng gà, thậm chí là bị mù hay chậm lớn, nhiễm khuẩn đường hô hấp, đặc biệt là trẻ nhỏ. Vitamin A có nhiều trong cá loại thịt, cá, trứng, sữa, gan, các loại rau màu đỏ, màu xanh đậm…

Vitamin D gồm vitamin D2 có trong thực vật và vitamin D3 có trong động vật. Vitamin D giúp phát triển canxi, photpho, làm chắc khỏe xương.

1.2 Dầu cá chứa axit béo Omega 3 và Omega 6

Omega 3 và omega 6 là 2 loại axit béo rất tốt cho mắt, tim mạch, não bộ. Do đó, trẻ em thường được bổ sung omega 3, omega 6 để tăng cường phát triển trí não. Omega 3 còn được gọi là omega bổ mắt, giúp mắt tinh anh, khỏe mạnh hơn, đặc biệt cần thiết với những người bị bệnh về mắt như: Cận thịloạn thịviễn thịtăng nhãn áp.

2. NGƯỜI CẬN THỊ CÓ NÊN UỐNG DẦU CÁ KHÔNG?

Dầu cá chứa vitamin cần thiết cho mắt, nhưng không có khả năng chữa cận thị. Người bị cận thị chỉ nên dùng dầu cá như một loại thuốc bổ để giúp mắt khỏe hơn, giúp mắt không bị mệt trong một ngày làm việc căng thẳng, đặc biệt là những người làm việc với máy tính hàng ngày.

Các chất có trong dầu cá còn có khả năng làm giảm nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng, duy trì sức khỏe của mắt, ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thị lực.

3. NÊN BỔ SUNG BAO NHIÊU DẦU CÁ MỖI NGÀY?

Dầu cá rất tốt cho mắt nhưng nó chỉ phát huy tác dụng khi được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng.

Mỗi loại dầu cá sẽ có cách sử dụng nhất định. Các chuyên gia y tế khuyên rằng, mỗi ngày mỗi người khỏe mạnh cần tối thiểu 250 – 500mg omega 3 kết hợp cùng DHA và EPA. Nên uống dầu cá sau bữa ăn vì dầu cá được hấp thụ tốt hơn cùng chất béo. Không nên uống dầu cá sau 14h giờ vì lúc này hàm lượng omega 3 cơ thể có thể hấp thụ sẽ giảm dần.

4. TÌM HIỂU CHUNG VỀ DẦU GAN CÁ TUYẾT

4.1 Dầu gan cá tuyết là gì?

Dầu gan cá tuyết là một sản phẩm dinh dưỡng quý giá được chiết xuất từ gan của cá tuyết. Đây là một loại cá sống ở vùng biển lạnh nguyên sơ như vùng biển Lofoten, Na Uy. Qua quá trình chiết xuất cẩn thận, loại dầu này đã mang lại một nguồn dinh dưỡng dồi dào.

Với nguồn gốc từ môi trường tự nhiên, dầu gan cá tuyết thường được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt. Điều này để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn cho sức khỏe. Sự kết hợp giữa axit béo omega-3 và các loại vitamin quan trọng làm cho loại dầu này trở thành một nguồn dinh dưỡng toàn diện. Dầu có thể hỗ trợ nhiều khía cạnh của sức khỏe. Hiện nay, dầu gan cá tuyết đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng của nhiều người.

4.2 Trong dầu gan cá tuyết có chứa thành phần gì?

Dầu gan cá tuyết là một nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều loại chất dinh dưỡng quan trọng. Dưới đây là một số thành phần chính thường có trong loại dầu này:

Omega-3: Đây là thành phần quan trọng nhất của dầu từ gan cá tuyết, bao gồm EPA, DHA và các axit béo khác. Omega-3 có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe não, …

Vitamin A: Trong loại dầu gan cá này thường giàu vitamin A. Đây là một vitamin quan trọng cho sự phát triển và chức năng của mắt, da, hệ miễn dịch và xương.

Vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin quan trọng trong việc hỗ trợ cải thiện sức khỏe xương và răng. Thành phần này sẽ hỗ trợ hấp thụ canxi và phốt pho trong cơ thể. Cùng với đó là vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng của hệ miễn dịch.

– Vitamin E: Đây là một chất giúp hỗ trợ chống oxy hóa mạnh mẽ. Vitamin E sẽ giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do, cải thiện sức khỏe của da và hỗ trợ chức năng của hệ thống tuần hoàn.

Các khoáng chất: Thành phần loại dầu này cũng gồm các khoáng chất như sắt, kẽm, … Những chất này có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể, từ sự trao đổi chất đến hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch.

Thành phần cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chiết xuất và xử lý của sản phẩm cụ thể.

4.3 Những lợi ích của dầu gan cá tuyết đối với Mắt – Não và sức khỏe tổng thể

a) Tăng cường thị lực, bảo vệ mắt 

DHA (axit béo omega-3) có trong dầu cá chính là thành phần quan trọng giúp bảo vệ mắt. Trong nhiều nghiên cứu, DHA tồn tại một lượng lớn trong võng mạc, giúp duy trì chức năng của mắt. Đặc biệt, chất này vô cùng cần thiết cho sự phát triển của mắt và não ở trẻ sơ sinh.

Một nghiên cứu của Đại học Westminster cũng đã chứng minh rằng những người uống dầu cá thường xuyên sẽ ít bị khô mắt hơn những người không sử dụng. Ngoài ra, dầu cá còn giúp ích cho mắt, như: Phòng ngừa thoái hóa điểm vàng, kiểm soát võng mạc tiểu đường (nguyên nhân gây mù phổ biến), phòng ngừa tăng nhãn áp và bảo vệ mắt khi sử dụng máy tính trong thời gian dài.

b) Chống viêm

Thành phần omega-3 có khả năng giảm viêm, giúp giảm đau. Cùng với đó là cải thiện các triệu chứng viêm liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe.

c) Bổ sung vitamin D

Loại dầu này là một nguồn giàu vitamin D tự nhiên. Chúng giúp cải thiện sức khỏe xương, hấp thụ canxi và phốt pho, hỗ trợ chức năng miễn dịch.

d) Bổ sung vitamin A

Vitamin A trong dầu có vai trò quan trọng trong sự phát triển, duy trì chức năng của mắt, da, hệ miễn dịch và xương.

e) Hỗ trợ điều trị tiểu đường

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra thành phần Omega-3 của loại dầu này có thể hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Cùng với đó là công dụng giảm nguy cơ phát triển các biến chứng của tiểu đường.

f) Cải thiện tình trạng chức năng não

Omega-3 và vitamin trong dầu từ gan cá tuyết có thể cải thiện trí nhớ. Điều này sẽ hỗ trợ người dùng tập trung và hỗ trợ các chức năng thần kinh khác.

4.4 NHỮNG LƯU Ý CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG DẦU GAN CÁ TUYẾT

a) Bổ sung đúng hàm lượng

Loại dầu gan cá này là một nguồn dinh dưỡng giàu chất béo, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, việc sử dụng phải tuân thủ liều lượng khuyến nghị để tránh tình trạng quá liều. Chúng ta hãy thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp việc sử dụng được đúng hàm lượng cho nhu cầu sức khỏe của bạn.

b) Lựa chọn loại thực phẩm thích hợp

Dầu của gan cá tuyết thường được bán dưới dạng viên nang hoặc dạng lỏng. Trong trường hợp dạng viên nang, hãy đảm bảo chọn loại thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên và được kiểm định chất lượng. Đối với dạng lỏng, hãy chọn những sản phẩm không chứa các chất phụ gia, hóa chất độc hại.

c) Bảo quản đúng cách

Loại dầu này thường nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và không khí, do đó, việc bảo quản đúng cách rất quan trọng để bảo vệ chất lượng của sản phẩm. Hãy lưu trữ, bảo quản loại dầu này ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đặc biệt, hãy đảm bảo nắp chai hoặc hộp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn cản sự oxy hóa và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm vi khuẩn.

 

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ