Hậu quả khôn lường khi tự ý bỏ thuốc điều trị viêm gan: Cảnh báo không thể bỏ qua

Tự ý ngưng thuốc điều trị viêm gan có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, tăng nguy cơ xơ gan, ung thư gan và lây nhiễm cho người khác. Tìm hiểu những rủi ro thực sự và cách xử lý an toàn.


1. Tại sao không được tự ý ngưng thuốc điều trị viêm gan?

Viêm gan (B, C…) là bệnh lý mạn tính do virus gây ra, đòi hỏi quá trình điều trị lâu dài và theo dõi chặt chẽ. Việc tự ý dừng thuốc mà không có chỉ định bác sĩ là cực kỳ nguy hiểm, do:

  • Virus tái hoạt động: Khi ngưng thuốc, virus có thể tăng sinh nhanh chóng, gây tổn thương gan nặng hơn trước.

  • Kháng thuốc: Ngưng rồi dùng lại không đúng liều hoặc sai thời điểm dễ khiến virus kháng thuốc, khiến điều trị sau này khó khăn hơn.

  • Diễn tiến xấu đi: Nguy cơ xơ gan, suy gan, ung thư gan tăng mạnh nếu virus không được kiểm soát.

 


2. Các hậu quả nguy hiểm khi ngừng thuốc đột ngột

  • Tái phát viêm gan cấp tính, men gan tăng đột biến, có thể gây vàng da, mệt mỏi, chán ăn.

  • Xơ gan tiến triển nhanh hơn, gây cổ trướng, chảy máu tiêu hóa.

  • Ung thư gan có thể phát triển âm thầm nếu virus tồn tại lâu dài.

  • Tăng khả năng lây nhiễm cho người thân nếu virus không được ức chế.


3. Vì sao người bệnh hay bỏ thuốc?

  • Cảm thấy khỏe hơn, tưởng đã khỏi bệnh.

  • Tác dụng phụ của thuốc như mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa.

  • Chi phí điều trị kéo dài, tâm lý nản.
    Tuy nhiên, đây là những ngộ nhận nguy hiểm cần được tư vấn lại kỹ lưỡng.

 

Picture background


4. Làm gì nếu muốn dừng thuốc?

  • Tuyệt đối không tự ý dừng. Cần trao đổi với bác sĩ điều trị.

  • Xét nghiệm định kỳ để đánh giá hoạt động của virus.

  • Có thể giảm liều hoặc chuyển phác đồ nếu gặp tác dụng phụ nặng – dưới sự giám sát y tế.


Kết luận

Viêm gan là bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát nếu người bệnh tuân thủ điều trị đúng cách. Tự ý bỏ thuốc là hành động cực kỳ nguy hiểm, gây hại lâu dài cho sức khỏe và làm tăng gánh nặng bệnh tật. Hãy điều trị đúng – đủ – đều và luôn đồng hành cùng bác sĩ chuyên khoa.

Bố mẹ bị viêm gan có lây sang cho con không? Vợ hoặc chồng bị viêm gan có lây cho nhau không?

Dưới đây là câu trả lời khoa học, dễ hiểu cho các tình huống phổ biến liên quan đến bệnh viêm gan, đặc biệt là viêm gan siêu vi B và C.


1. Bố mẹ bị viêm gan có lây sang con không?

Tùy vào loại viêm gan, khả năng lây truyền từ mẹ hoặc bố sang con là khác nhau:

a. Viêm gan A:

  • Không di truyền, không lây từ mẹ sang con khi mang thai.

  • Chủ yếu lây qua đường tiêu hóa (ăn uống mất vệ sinh).

b. Viêm gan B:

 

Picture background

 

  • Mẹ bị viêm gan B có thể lây sang con khi sinh (gọi là lây truyền dọc).

  • Nguy cơ lây rất cao nếu mẹ không được điều trị và trẻ không được tiêm vắc-xin ngay sau sinh.

  • Phòng ngừa: Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B và huyết thanh cho trẻ trong 24 giờ đầu sau sinh gần như loại bỏ hoàn toàn nguy cơ.

c. Viêm gan C:

  • Tỷ lệ mẹ truyền sang con khi sinh thấp hơn viêm gan B (khoảng 4–7%).

  • Hiện chưa có vắc-xin phòng ngừa viêm gan C.

Lưu ý: Bố bị viêm gan B hoặc C không truyền trực tiếp sang con khi sinh, nhưng có thể gián tiếp nếu làm lây cho mẹ.


2. Vợ hoặc chồng bị viêm gan có lây cho nhau không?

a. Viêm gan A:

  • Lây qua đường tiêu hóa, do đó ít có nguy cơ lây trong sinh hoạt vợ chồng, trừ khi vệ sinh kém hoặc quan hệ đường hậu môn.

b. Viêm gan B:

  • Lây qua đường tình dục, máu, dịch tiết, do đó có thể lây giữa vợ chồng nếu người kia chưa tiêm phòng.

  • Cần thiết phải xét nghiệm và tiêm vắc-xin viêm gan B cho người chưa nhiễm.

  • Dùng bao cao su và không dùng chung đồ cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng để phòng lây nhiễm.

c. Viêm gan C:

 

Picture background

 

  • Lây qua máu, đường tình dục có thể lây nhưng tỷ lệ thấp hơn viêm gan B.

  • Cần cẩn trọng nếu có quan hệ tình dục không an toàn, có tổn thương, hoặc nếu một trong hai người có HIV.


Kết luận:

Tình huống Có lây không? Cần làm gì?
Mẹ bị viêm gan B Có thể lây cho con khi sinh Tiêm vắc-xin và huyết thanh cho trẻ sau sinh
Mẹ bị viêm gan C Có thể lây, tỷ lệ thấp Theo dõi chặt chẽ trong thai kỳ
Bố bị viêm gan B/C Không lây trực tiếp cho con Giữ vệ sinh, phòng ngừa lây cho mẹ
Vợ/chồng bị viêm gan B Có thể lây qua quan hệ tình dục Tiêm vắc-xin, dùng bao cao su
Vợ/chồng bị viêm gan C Lây qua máu, có thể lây khi quan hệ không an toàn Xét nghiệm, theo dõi, cẩn trọng khi quan hệ

Phòng tránh đột quỵ: Những điều không thể chủ quan để bảo vệ sức khỏe

Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong và tàn phế hàng đầu trên toàn thế giới. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 15 triệu người bị đột quỵ, trong đó 5 triệu người tử vong và 5 triệu người phải sống chung với di chứng suốt đời.

Điều đáng lo ngại là đột quỵ hoàn toàn có thể xảy ra bất ngờ, không có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng. Tuy nhiên, điều đáng mừng là chúng ta có thể phòng tránh đột quỵ hiệu quả nếu nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và áp dụng lối sống khoa học.

Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức khoa học, cập nhật giúp bạn chủ động phòng ngừa đột quỵ một cách hiệu quả.


Đột quỵ là gì?

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, xảy ra khi nguồn cung cấp máu cho não bị gián đoạn đột ngột. Điều này khiến tế bào não bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng.

Có hai loại đột quỵ phổ biến:

  • Đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke): Chiếm khoảng 85% các ca đột quỵ, do cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu não.

  • Đột quỵ xuất huyết (hemorrhagic stroke): Xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, gây chảy máu trong não.

Dù thuộc dạng nào, đột quỵ đều là tình trạng cấp cứu y tế cần can thiệp kịp thời để giảm thiểu di chứng.


Các yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ

1. Tăng huyết áp

Tăng huyết áp được xem là yếu tố nguy cơ cao nhất của đột quỵ. Huyết áp cao làm tổn thương thành mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc vỡ mạch.

2. Rối loạn mỡ máu

Mỡ máu cao, đặc biệt là cholesterol LDL (cholesterol “xấu”), thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu lên não.

3. Đái tháo đường

Người mắc đái tháo đường có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2-4 lần so với người bình thường. Đường huyết cao gây tổn thương thành mạch và thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa.

4. Béo phì và lối sống ít vận động

Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ gián tiếp, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.

5. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia

Hút thuốc lá làm tăng độ kết dính của tiểu cầu và thúc đẩy xơ vữa động mạch. Rượu bia quá mức gây tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim.

6. Căng thẳng tâm lý

Stress kéo dài có thể làm tăng nhịp tim, huyết áp, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng tim mạch và hệ thần kinh.


Biện pháp khoa học giúp phòng tránh đột quỵ hiệu quả

1. Kiểm soát tốt huyết áp

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên.

  • Tuân thủ phác đồ điều trị tăng huyết áp.

  • Giảm muối trong khẩu phần ăn.

2. Quản lý lipid máu

  • Thực hiện xét nghiệm mỡ máu định kỳ.

  • Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và trans fat.

  • Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt.

3. Kiểm soát đường huyết

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ.

  • Tuân thủ điều trị nếu mắc đái tháo đường.

  • Áp dụng chế độ ăn khoa học.

4. Giữ cân nặng hợp lý và tăng cường vận động

  • Duy trì chỉ số BMI ở mức bình thường (18.5–22.9 kg/m²).

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe).

5. Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia

  • Bỏ thuốc lá hoàn toàn.

  • Giới hạn lượng rượu tiêu thụ dưới mức khuyến nghị.

6. Quản lý căng thẳng hiệu quả

  • Luyện tập các phương pháp giảm stress như thiền, yoga.

  • Đảm bảo ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý.

7. Khám sức khỏe định kỳ

  • Thực hiện tầm soát định kỳ các yếu tố nguy cơ.

  • Đánh giá nguy cơ đột quỵ theo thang điểm lâm sàng.

Giải pháp hỗ trợ tăng cường sức khỏe não bộ

Bên cạnh các biện pháp thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ, một số dưỡng chất từ thiên nhiên đã được nghiên cứu có thể góp phần hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh, tăng cường tuần hoàn nãogiảm nguy cơ tai biến mạch máu não.

IQGinko là sản phẩm có công thức chuyên biệt, kết hợp các thành phần có lợi như: Chiết xuất lá bạch quả (Ginkgo biloba), Rau đắng biển (Bacopa monnieri), Nattokinase, Citicoline, Coenzyme Q10, Magie, GABA, Melatonin cùng các vitamin nhóm B và Huperzine A.

Các thành phần này đã được ghi nhận với tác dụng hỗ trợ tăng lưu lượng máu não, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa, giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung, đồng thời giảm nguy cơ hình thành cục máu đông — một yếu tố then chốt trong phòng ngừa đột quỵ.

Việc sử dụng các giải pháp hỗ trợ như IQGinko, kết hợp với lối sống khoa học, sẽ góp phần nâng cao sức khỏe não bộ và tim mạch một cách toàn diện.

Kết luận

Phòng tránh đột quỵ không phải là nhiệm vụ quá khó khăn nếu bạn chủ động thay đổi lối sống và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.

Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, duy trì chế độ ăn uống – sinh hoạt khoa họcngừng các hành vi có hại chính là chìa khóa giúp giảm thiểu nguy cơ đột quỵ.

Hãy bắt đầu thực hiện từ hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Sau 35 tuổi, bạn nên bổ sung những loại thực phẩm chức năng nào? Chuyên gia khuyên dùng!

Tuổi 35+ là cột mốc rất đặc biệt.
Bạn có thể vẫn tràn đầy năng lượng, vẫn bận rộn với công việc, gia đình. Nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa — bên trong cơ thể, những thay đổi âm thầm đã bắt đầu:

  • Quá trình lão hóa tế bào diễn ra nhanh hơn

  • Collagen mất dần → da kém săn chắc, nếp nhăn xuất hiện

  • Chuyển hóa chậm lại → dễ tích mỡ, tăng cân

  • Xương bắt đầu yếu đi, khớp đôi lúc kêu “lục cục”

  • Não bộ mệt mỏi, trí nhớ không còn như trước

  • Giấc ngủ không còn sâu như tuổi 20…

Bạn có thấy mình trong những dấu hiệu đó không?

Tin vui là: bạn hoàn toàn có thể chủ động làm chậm lão hóa, duy trì sức khỏe dẻo dai bằng cách bổ sung những thực phẩm chức năng phù hợp.

Dưới đây là Top TPCN được chuyên gia dinh dưỡng và sức khỏe khuyên dùng cho người sau 35 tuổi — hãy xem bạn đang cần bổ sung nhóm nào nhé!


1. Làm chậm lão hóa da – Đừng để tuổi tác “in dấu” trên gương mặt

TPCN nên dùng:
– Collagen peptides
– Elastin, Hyaluronic Acid
– Vitamin C, E

Vì sao?
Sau 35 tuổi, lượng collagen tự nhiên giảm mạnh → da mất độ đàn hồi, nếp nhăn sâu dần, da dễ chảy xệ. Bổ sung collagen + các dưỡng chất hỗ trợ da giúp:

  • Làm chậm quá trình lão hóa da

  • Giúp da căng mịn, săn chắc hơn

  • Hỗ trợ tóc, móng chắc khỏe

Tip: Nên dùng collagen thủy phân (peptides) dạng nước hoặc viên, dễ hấp thu.


2. Bảo vệ tim mạch & não bộ – Giữ nhịp sống khỏe từ bên trong

TPCN nên dùng:
– Omega-3 (DHA, EPA)
– Coenzyme Q10

Vì sao?
Tuổi 35+ là thời điểm nguy cơ mỡ máu cao, xơ vữa mạch máu bắt đầu xuất hiện. Bạn cũng có thể thấy trí nhớ giảm dần, đầu óc hay căng thẳng.

Bổ sung Omega-3 và CoQ10 giúp:

  • Giảm mỡ máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch

  • Cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung

  • Tăng cường năng lượng tế bào, giảm mệt mỏi

Tip: Ưu tiên Omega-3 từ dầu cá biển sâu tinh khiết, CoQ10 dạng Ubiquinol dễ hấp thu.


3. Giữ cho xương chắc – khớp khoẻ

TPCN nên dùng:
– Canxi + Vitamin D3 + Vitamin K2
– Glucosamine, Chondroitin, MSM (hỗ trợ khớp)

Vì sao?
Mật độ xương giảm dần từ tuổi 35, nhưng nhiều người không để ý. Đến khi chớm 40-45, loãng xương, thoái hóa khớp mới lộ rõ.

Việc chủ động bổ sung dưỡng chất từ sớm giúp:

  • Duy trì xương chắc khỏe, phòng loãng xương

  • Giúp khớp linh hoạt, giảm nguy cơ thoái hóa

  • Giảm đau khớp, tăng độ đàn hồi của sụn khớp

Tip: Chọn sản phẩm có đủ bộ Canxi + D3 + K2 để xương hấp thu tối ưu.


4. Cải thiện tiêu hóa, tăng miễn dịch

TPCN nên dùng:
– Probiotic (men vi sinh)
– Prebiotic (chất xơ hòa tan)

Vì sao?
Sau 35 tuổi, hệ tiêu hóa dễ “xuống cấp”: đầy hơi, chướng bụng, tiêu hóa kém, dễ táo bón. Cùng lúc đó, hệ miễn dịch suy yếu dần.

Bổ sung Probiotic + Prebiotic giúp:

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột

  • Cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón

  • Tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Tip: Chọn men vi sinh có chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng (ví dụ Lactobacillus, Bifidobacterium).


5. Giữ cho thần kinh – giấc ngủ khỏe mạnh

TPCN nên dùng:
– Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
– Magie
– GABA, Melatonin (nếu cần cải thiện giấc ngủ)

Vì sao?
Tuổi 35+ là giai đoạn dễ rơi vào stress kéo dài, mất ngủ, thần kinh căng thẳng.

Việc bổ sung vitamin B + Magie + các dưỡng chất hỗ trợ thần kinh giúp:

  • Giảm mệt mỏi, tăng khả năng chịu stress

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

  • Hỗ trợ sức khỏe hệ thần kinh trung ương

Tip: Không nên lạm dụng Melatonin lâu dài — ưu tiên kết hợp Magie + B-complex + thói quen ngủ lành mạnh.


Lời kết: Sau 35 tuổi, hãy đầu tư cho sức khỏe thông minh

TPCN không thay thế được chế độ ăn uống, tập luyện.
Nhưng chúng là công cụ rất hiệu quả nếu bạn dùng đúng cách, đúng nhu cầu.

Đừng để đến khi có bệnh mới bổ sung. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe từ bên trong ngay khi bước vào ngưỡng 35+.

=> Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn đúng TPCN phù hợp với cơ thể bạn.
=> Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng chất lượng.

Hôm nay chăm sóc tốt, ngày mai khỏe mạnh hơn. Bạn chọn được nhóm nào cho mình rồi?

Cảnh báo: Những thói quen tưởng chừng vô hại đang âm thầm gây gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ là bệnh lý ngày càng phổ biến. Không chỉ người lớn tuổi, mà người trẻ cũng đang có nguy cơ cao. Điều nguy hiểm là nhiều người mắc bệnh mà không biết, vì không có triệu chứng rõ ràng.

Gan nhiễm mỡ là gì?

Gan nhiễm mỡ xảy ra khi lượng mỡ tích tụ trong gan vượt quá 5% trọng lượng gan. Giai đoạn đầu thường không gây khó chịu. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan, xơ gan hoặc ung thư gan.

Thói quen dễ gây gan nhiễm mỡ

Ăn uống thiếu kiểm soát

Ăn nhiều chất béo, đường, đồ chiên, thức ăn nhanh sẽ làm mỡ tích tụ trong gan. Thói quen này gây rối loạn chuyển hóa, khiến gan bị quá tải.

Uống rượu, bia thường xuyên

Rượu là chất độc với gan. Ngay cả khi uống ít nhưng thường xuyên, gan vẫn bị ảnh hưởng. Rượu làm tăng tích tụ mỡ trong gan và gây tổn thương tế bào gan.

Thức khuya, ngủ ít

Gan hoạt động mạnh nhất vào ban đêm. Nếu bạn thức khuya thường xuyên, gan không thể thải độc hiệu quả. Tình trạng này kéo dài khiến gan yếu đi.

Ít vận động

Ngồi nhiều, ít tập thể dục khiến năng lượng dư thừa tích tụ thành mỡ. Một phần trong số đó sẽ tích tụ tại gan.

Dùng thuốc không đúng cách

Việc tự ý dùng thuốc bổ gan, thuốc giảm cân hay thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc rất nguy hiểm. Gan có thể bị tổn thương nếu phải xử lý quá nhiều chất lạ.

Gan nhiễm mỡ có nguy hiểm không?

Có. Bệnh có thể tiến triển theo ba giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Gan nhiễm mỡ đơn thuần. Chưa tổn thương tế bào gan.

  • Giai đoạn 2: Viêm gan nhiễm mỡ. Xuất hiện viêm và tổn thương mô gan.

  • Giai đoạn 3: Xơ gan. Chức năng gan suy giảm nghiêm trọng.

Cách phòng ngừa gan nhiễm mỡ

  • Hạn chế đồ chiên, thức ăn nhanh, đường và chất béo.

  • Không uống rượu, bia hoặc chỉ uống ở mức tối thiểu.

  • Ngủ trước 23 giờ. Đảm bảo ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi đêm.

  • Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày.

  • Kiểm tra chức năng gan định kỳ, đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ.


Kết luận

Gan nhiễm mỡ không còn là bệnh “của riêng ai”. Thói quen hằng ngày đang âm thầm làm hại gan mà bạn không hề hay biết. Hãy thay đổi từ hôm nay để bảo vệ gan khỏe mạnh, phòng tránh biến chứng nguy hiểm.

7 chỉ số sức khỏe âm thầm nhưng quyết định tuổi thọ của bạn

Bạn có khỏe không? Câu hỏi nghe đơn giản, nhưng câu trả lời không nằm ở cảm giác chủ quan.

Rất nhiều người vẫn đi làm đều đặn, ăn uống bình thường, sinh hoạt không thấy mệt… cho đến một ngày bác sĩ thông báo: men gan tăng, đường huyết cao, huyết áp vượt ngưỡng an toàn. Lúc ấy, mới cuống cuồng chữa trị thì đã muộn.

Sức khỏe không đợi ai. Và nếu bạn thực sự quan tâm đến bản thân và gia đình, hãy bắt đầu từ việc kiểm tra những chỉ số sức khỏe quan trọng nhất dưới đây – một cách định kỳ và chủ động.


1. Huyết áp – Kẻ thù thầm lặng

Bạn có thể không cảm thấy gì, nhưng huyết áp cao vẫn đang âm thầm phá hoại tim mạch, não bộ và thận mỗi ngày. Không ít người đột quỵ chỉ vì… chưa từng biết mình bị cao huyết áp.

Chỉ số an toàn: 120/80 mmHg
Nên đo định kỳ: 1–2 lần/tháng


2. Đường huyết – Cảnh báo sớm bệnh tiểu đường

Đường huyết tăng là dấu hiệu đầu tiên cho thấy nguy cơ mắc tiểu đường – căn bệnh không chừa một ai, từ người trẻ đến trung niên, từ gầy đến béo.

Chỉ số nên có: Dưới 5.6 mmol/L (khi đói)
Tần suất kiểm tra: 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định bác sĩ


3. Mỡ máu – Âm thầm gây tắc mạch

Bạn ăn uống bình thường, không thấy dấu hiệu gì bất thường? Vậy mà chỉ một lần xét nghiệm máu có thể cho bạn biết mình đang “nuôi dưỡng” một ổ mỡ máu nguy hiểm, dẫn đến đột quỵ và tim mạch.

Chỉ số cholesterol toàn phần: Dưới 5.2 mmol/L
Nên xét nghiệm: 1 năm/lần


4. BMI – Chỉ số hình thể nói lên nhiều điều

BMI không chỉ là chuyện thẩm mỹ, mà còn liên quan trực tiếp đến tim mạch, xương khớp và khả năng trao đổi chất. Thừa cân dù chỉ một chút cũng có thể kéo theo nhiều hệ lụy không ngờ.

BMI lý tưởng cho người Việt: 18.5 – 22.9
Tần suất nên kiểm tra: Hàng tháng, nhất là khi đang giảm cân hoặc thay đổi chế độ ăn


5. Chức năng gan – Khi gan tổn thương, cơ thể mới “lên tiếng”

Gan là cơ quan âm thầm nhất nhưng chịu nhiều áp lực nhất: từ rượu bia, thuốc men đến thức ăn nhiễm độc. Khi gan có vấn đề, cơ thể không thể chuyển hóa hay giải độc tốt được nữa.

Các chỉ số cần kiểm tra: SGOT, SGPT, GGT
Tần suất khuyến nghị: 6 tháng – 1 năm/lần


6. Chức năng thận – Một khi thận yếu, sức khỏe xuống dốc

Thận là bộ lọc tinh vi của cơ thể. Nếu chức năng thận suy giảm, độc tố tích tụ trong máu và cơ thể sẽ dần kiệt quệ.

Chỉ số cần theo dõi: Creatinine, ure, eGFR
Nên xét nghiệm: 6 tháng/lần


7. Vitamin D – Dinh dưỡng thiết yếu cho xương, miễn dịch và cả tâm trạng

Thiếu vitamin D là thực trạng phổ biến ở người làm việc trong nhà, ít ra nắng. Tình trạng này kéo dài có thể gây loãng xương, mệt mỏi và suy giảm miễn dịch.

Chỉ số lý tưởng: 30 – 50 ng/mL
Tần suất kiểm tra: Mỗi năm một lần


Đừng để bệnh đến mới bắt đầu phòng

Sức khỏe không phải là điều ngẫu nhiên, mà là kết quả của việc bạn chọn sống thế nào mỗi ngày.

Việc theo dõi 7 chỉ số này không hề tốn kém thời gian hay chi phí – ngược lại, nó giúp bạn ngăn bệnh từ gốc, tránh điều trị từ ngọn, và quan trọng nhất: sống khoẻ, sống chủ động.

Probiotic & Prebiotic: Lợi khuẩn nào đang được quan tâm nhiều nhất?

Sức khỏe đường ruột ngày càng được chú trọng, bởi đây là “trung tâm miễn dịch” của cơ thể. Trong đó, ProbioticPrebiotic là hai khái niệm thường xuyên được nhắc đến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai loại lợi khuẩn này và chưa biết nên lựa chọn loại nào cho hiệu quả.

Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt, cách lựa chọn và các chủng lợi khuẩn đang được giới chuyên gia khuyên dùng.


1. Probiotic và Prebiotic khác nhau thế nào?

  • Probiotic là các vi khuẩn sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, tăng miễn dịch và ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh.

  • Prebiotic là dạng chất xơ không tiêu hóa, có nhiệm vụ nuôi dưỡng các lợi khuẩn (Probiotic), giúp chúng phát triển mạnh mẽ trong đường ruột.

Hiểu đơn giản: Probiotic là “nhân viên”, Prebiotic là “thức ăn” cho nhân viên đó hoạt động hiệu quả.


2. Các chủng Probiotic được ưa chuộng hiện nay

Lactobacillus rhamnosus GG (LGG)

Chủng lợi khuẩn phổ biến, thích hợp cho trẻ nhỏ và người có đề kháng kém. Hỗ trợ phòng ngừa tiêu chảy, viêm đường hô hấp, dị ứng.

Bifidobacterium longum

Hỗ trợ tốt cho người có hệ tiêu hóa nhạy cảm, bị viêm đại tràng, táo bón hoặc stress kéo dài. Có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.

Lactobacillus plantarum (LP299v)

Được đánh giá cao trong hỗ trợ hội chứng ruột kích thích, đầy hơi, khó tiêu. Có khả năng sống sót tốt qua môi trường axit dạ dày.

Lactobacillus reuteri

Được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả trong hỗ trợ sức khỏe răng miệng, tiêu hóa, miễn dịch và nội tiết tố nữ.


3. Các loại Prebiotic được khuyến khích

Inulin và FOS (Fructo-oligosaccharides)

Chiết xuất từ rau củ như atiso, tỏi, hành, giúp nuôi lợi khuẩn đường ruột, cải thiện nhu động ruột và tăng hấp thu khoáng chất.

GOS (Galacto-oligosaccharides)

Phổ biến trong sữa công thức và các sản phẩm dành cho trẻ em. GOS hỗ trợ tiêu hóa và tăng miễn dịch hiệu quả.

Butyrate (muối của axit butyric)

Không phải prebiotic cổ điển, nhưng đóng vai trò quan trọng trong nuôi dưỡng tế bào ruột, giúp giảm viêm và cải thiện hệ vi sinh đường ruột.


4. Nên chọn loại lợi khuẩn nào?

Tùy từng đối tượng, bạn có thể lựa chọn các chủng lợi khuẩn phù hợp:

  • Trẻ nhỏ và người sức đề kháng kém: LGG, B. breve, kết hợp GOS

  • Người bị viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa: LP299v, B. longum, bổ sung inulin

  • Phụ nữ muốn tăng miễn dịch và chăm sóc da, nội tiết: L. reuteri, kết hợp L. acidophilus

  • Người muốn cải thiện tiêu hóa, tăng hấp thu dưỡng chất: Kết hợp probiotic và prebiotic dạng viên hoặc từ thực phẩm


5. Lưu ý khi sử dụng

  • Ưu tiên sản phẩm chứa chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng rõ ràng

  • Nên chọn dạng bào tử hoặc bao vi nang để tăng khả năng sống sót qua dạ dày

  • Kết hợp chế độ ăn nhiều chất xơ, rau củ, trái cây để tăng hiệu quả của lợi khuẩn


Kết luận

Hiểu đúng về Probiotic và Prebiotic giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và xây dựng chế độ ăn uống khoa học, góp phần cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và nâng cao chất lượng sống mỗi ngày.

Bảo vệ sức khỏe mùa nắng nóng – Những điều ai cũng cần biết

Mùa hè đến – Cảnh báo nguy cơ sốc nhiệt và kiệt sức

Khi bước vào những ngày nắng gắt kéo dài, nền nhiệt có thể lên tới 37–40 độ C, đặc biệt tại các khu vực đô thị. Đây là thời điểm cơ thể dễ gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như:

  • Say nắng, say nóng

  • Kiệt sức, mệt mỏi, mất nước

  • Rối loạn điện giải

  • Tăng nguy cơ đột quỵ, sốc nhiệt

Để giữ gìn sức khỏe và đảm bảo cơ thể luôn hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dưới đây là những biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả bạn nên “bỏ túi”.

1. Đề phòng sốc nhiệt khi thay đổi môi trường

Chuyển từ phòng điều hòa mát lạnh ra ngoài trời nắng gắt mà không có thời gian thích nghi là nguyên nhân gây sốc nhiệt.

Một số cách giúp bạn tránh tình trạng này:

2. Bảo vệ da và cơ thể khỏi tác động của tia UV

Tia cực tím (UV) trong mùa hè có thể gây tổn thương da, tăng nguy cơ lão hóa sớm và ung thư da nếu không được bảo vệ đúng cách.

Một số biện pháp bảo vệ:

3. Làm việc – nghỉ ngơi hợp lý

Hạn chế ra ngoài hoặc làm việc dưới nắng trong khung giờ từ 10h đến 16h – thời điểm nắng gắt và tia UV mạnh nhất trong ngày.

Nếu buộc phải lao động ngoài trời:

  • Cứ sau khoảng 45–60 phút làm việc, nên nghỉ ngơi 15–20 phút ở nơi râm mát, có gió hoặc quạt.

  • Ưu tiên sắp xếp công việc vào sáng sớm hoặc chiều mát.

4. Uống đủ nước – Ăn uống đúng cách để giải nhiệt

Nắng nóng khiến cơ thể dễ mất nước và khoáng chất. Việc bổ sung nước và chế độ ăn hợp lý là chìa khóa giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Lưu ý:

  • Uống ít nhất 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, chia đều trong ngày, không đợi đến khi khát mới uống.

  • Bổ sung nước từ trái cây tươi, rau củ như dưa hấu, cam, dưa chuột, rau má.

  • Tăng cường các món canh, nước luộc rau và tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng.

  • Hạn chế uống rượu, bia và nước ngọt có ga vì dễ gây mất nước thêm.

Kết luận: Bảo vệ đúng cách, mùa hè không còn là nỗi lo

Nắng nóng là một phần không thể tránh khỏi của mùa hè. Tuy nhiên, với sự chủ động trong chăm sóc sức khỏe, bạn hoàn toàn có thể:

  • Phòng tránh say nắng, sốc nhiệt

  • Giữ tinh thần và thể lực luôn ổn định

  • Duy trì năng lượng cho công việc và cuộc sống

Hãy chia sẻ những kiến thức hữu ích này đến người thân và bạn bè để cùng nhau vượt qua mùa hè thật khỏe mạnh, an toàn.

Gan Bạn Đang Kêu Cứu? 14 Dấu Hiệu Cảnh Báo Gan Đang Gặp Nguy Mà Nhiều Người Bỏ Qua!

Gan là cơ quan nội tạng quan trọng với hàng loạt chức năng sống còn như giải độc, tổng hợp protein, dự trữ năng lượngchuyển hóa chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, gan lại không có thần kinh cảm giác, nên khi gan tổn thương, dấu hiệu thường rất âm thầm và dễ bỏ qua. Dưới đây là 14 dấu hiệu nhận biết gan có vấn đề, bạn không nên chủ quan!


1. Buồn nôn, chán ăn – cảnh báo gan yếu

Cảm giác buồn nôn, chán ăn kéo dài là biểu hiện điển hình khi gan không sản xuất đủ dịch mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Nếu triệu chứng này xảy ra thường xuyên, bạn nên kiểm tra chức năng gan.

2. Đau tức hạ sườn phải

Vị trí gan nằm dưới hạ sườn bên phải, khi bị viêm, gan có thể sưng to và tạo cảm giác đau tức. Đây là triệu chứng gan có vấn đề khá điển hình nhưng dễ bị bỏ qua.

3. Đầy bụng, khó tiêu

Gan kém hoạt động ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, dẫn đến đầy bụng, táo bón hoặc tiêu chảy. Triệu chứng này kết hợp cùng chán ăn và mệt mỏi càng củng cố nghi ngờ gan tổn thương.

4. Ngứa da, nổi mụn kéo dài

Gan suy giảm khả năng lọc và thải độc khiến độc tố tích tụ trong máu, gây hiện tượng ngứa da, nổi mẩn hoặc mụn kéo dài dù đã điều trị ngoài da.

5. Mệt mỏi kéo dài

Gan không chuyển hóa glucose hoặc loại bỏ độc tố kém sẽ khiến cơ thể rơi vào trạng thái mệt mỏi mạn tính, uể oải dù nghỉ ngơi đầy đủ.

6. Rối loạn giấc ngủ

Mất ngủ, ngủ không sâu, hoặc buồn ngủ vào ban ngày là những dấu hiệu sớm của bệnh xơ gan. Gan tổn thương ảnh hưởng đến nồng độ melatonin và hệ thần kinh trung ương.

7. Uống nhiều rượu bia

Nếu bạn thường xuyên sử dụng rượu, bia, gan phải làm việc quá tải để chuyển hóa cồn. Rượu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan, gan nhiễm mỡ và ung thư gan.

8. Có tiền sử bệnh gan

Các bệnh lý như viêm gan B, C, gan nhiễm mỡ không do rượu, đều có thể tiến triển âm thầm thành xơ gan nếu không kiểm soát tốt.

9. Vàng da, vàng mắt

 

Do bilirubin tích tụ trong máu, vàng da – vàng mắt là dấu hiệu rõ ràng cho thấy gan không còn hoạt động bình thường. Đây là biểu hiện quan trọng cần kiểm tra y tế ngay.

10. Nước tiểu sẫm màu

Nước tiểu đậm màu bất thường kèm theo phân bạc màu là biểu hiện rõ rệt khi bilirubin dạng liên hợp bị đào thải qua thận do gan suy giảm chức năng chuyển hóa.

11. Phân nhạt màu, phân đen

Phân trắng nhạt gợi ý tình trạng tắc mật, trong khi phân đen có thể là hậu quả của xuất huyết tiêu hóa liên quan đến tổn thương gan nặng.

12. Dấu sao mạch

Dấu sao mạch (nốt giãn mao mạch hình nhện) xuất hiện chủ yếu ở vùng mặt, ngực. Đây là biểu hiện điển hình trong xơ gan mất bù, cho thấy gan không chuyển hóa hormone estrogen hiệu quả.

13. Bàn tay son

Lòng bàn tay đỏ là biểu hiện của tăng estrogen trong máu, thường thấy ở người bị xơ gan giai đoạn tiến triển.

14. Xuất huyết dưới da, niêm mạc

Gan giảm tổng hợp yếu tố đông máu sẽ làm tăng nguy cơ bầm tím không rõ nguyên nhân, rong kinh, đi ngoài ra máu. Đây là dấu hiệu cảnh báo gan mất chức năng đông máu.


Lời khuyên từ chuyên gia:

 Nếu bạn có từ 2 dấu hiệu trở lên như đã nêu, hãy đi kiểm tra chức năng gan càng sớm càng tốt. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm:

  • Men gan (ALT, AST)

  • Chức năng tổng hợp (Albumin, INR)

  • Siêu âm gan

  • Xét nghiệm viêm gan B, C


Cách bảo vệ gan hiệu quả

  • Hạn chế rượu bia, chất béo động vật

  • Tập thể dục đều đặn

  • Tái khám định kỳ nếu có tiền sử bệnh gan

  • Bổ sung rau xanh, uống đủ nước, tránh thức ăn chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn

    KẾT LUẬN: Lắng nghe cơ thể – Bảo vệ lá gan của bạn từ hôm nay

    Gan là một trong những cơ quan thầm lặng nhưng cực kỳ quan trọng, đảm nhiệm vai trò lọc thải độc tố, chuyển hóa dinh dưỡng và duy trì hoạt động sống của cơ thể. Điều đáng lo ngại là khi gan tổn thương, các triệu chứng thường rất mơ hồ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với bệnh khác.

    Vì vậy, nếu bạn gặp các dấu hiệu như mệt mỏi kéo dài, ngứa da, vàng mắt, đau hạ sườn phải…, đừng chủ quan. Đây có thể là tín hiệu sớm cảnh báo gan đang gặp vấn đề nghiêm trọng.

    Thăm khám sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡhỗ trợ chức năng gan đúng cách sẽ là những bước đầu tiên để bảo vệ gan – cũng là bảo vệ sức khỏe lâu dài cho bạn và người thân.

CHIẾT XUẤT CÂY KẾ SỮA LÀ GÌ ?

Milk Thistle (kế sữa) là một loại cây có lá gân trắng theo truyền thống thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về gan và kích thích sản xuất sữa mẹ. Nó thường được sản xuất dưới dạng trà uống, ngoài ra còn có dưới dạng thuốc uống và chiết xuất.

1. Milk Thistle (Kế sữa) là gì?

Milk Thistle (kế sữa) còn được gọi là Saint Mary’s Thistle, cây kế thánh, cây kế nhiều màu, và cây kế Scotch. Theo truyền thống dân gian, những đường gân trắng trên lá của nó được cho là đến từ một giọt sữa mẹ của Đức Trinh Nữ Maria đã đổ lên chúng.

Cây kế sữa có tên khoa học là Silybum marianum, thuộc họ Cúc (Asteraceae) và có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Cây cao từ 1,5 đến 3m và có lá lớn, toàn thân cây và lá đều có những gai nhỏ. Các lá có những đường gân màu trắng sữa. Khi bẻ ra, lá và thân tiết ra nhựa cây màu trắng đục. Hoa màu tím đỏ, có gai nhọn. Quả sáng bóng, có đốm, màu đen hoặc màu xám, thường được gọi là “hạt”, được sử dụng để chiết xuất.

Nhóm các hợp chất hoạt động chính trong cây kế sữa là silymarin. Thành phần chính của nhóm này được gọi là silybin. Các lợi ích sức khỏe có chủ đích của cây kế sữa có liên quan đến các đặc tính chống oxy hóa của silymarin.

2. Những lợi ích của Milk Thistle (Kế sữa) đối với sức khỏe

2.1 Kế sữa giúp tăng cường chức năng gan

Lợi ích được nghiên cứu nhiều nhất của cây kế sữa là khả năng tăng cường sức khỏe của gan. Cây kế sữa thường xuyên được sử dụng như một liệu pháp bổ sung bởi những người bị tổn thương gan do điều kiện như bệnh gan do rượu, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, viêm gan và ung thư gan.Nó cũng được sử dụng để bảo vệ gan chống lại các chất độc như amatoxin, được tạo ra bởi nấm tử thần và có thể gây chết người nếu ăn phải theo nghiên cứu về thuốc giải độc amatoxin. Kế sữa giúp kiểm soát và điều trị các bệnh về gan.

Các nghiên cứu về tác dụng điều hoà của silibinin chống lại rối loạn gan và ung thư đã chỉ ra những cải thiện trong chức năng gan ở những người bị bệnh gan đã dùng bổ sung cây kế sữa, cho thấy nó có thể giúp giảm viêm gan và tổn thương gan.

Một nghiên cứu khác về tác dụng bảo vệ gan của silymarin cũng cho thấy rằng nó có thể kéo dài tuổi thọ của những người bị xơ gan do rượu.

Tuy nhiên, các kết quả từ các nghiên cứu còn lẫn lộn, không phải tất cả đều tìm thấy chiết xuất cây kế sữa có tác dụng hữu ích đối với bệnh gan. Và mặc dù chiết xuất cây kế sữa thường được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho những người mắc bệnh gan, nhưng hiện tại không có bằng chứng nào cho thấy nó có thể ngăn bạn mắc các tình trạng này, đặc biệt nếu bạn có lối sống không lành mạnh.

2.2 Kế sữa giúp lợi sữa cho phụ nữ cho con bú

Một tác dụng của cây kế sữa là nó có thể thúc đẩy sản xuất sữa mẹ ở các bà mẹ đang cho con bú. Nó hoạt động bằng cách tạo ra nhiều hormone sản xuất sữa hơn là prolactin.

Dữ liệu còn rất hạn chế, nhưng một nghiên cứu về hiệu quả lâm sàng, tính an toàn và khả năng dung nạp của silymarin cho thấy rằng những bà mẹ dùng 420 mg silymarin trong 63 ngày tạo ra nhiều sữa hơn 64% so với những bà mẹ dùng giả dược.

2.3 Kế sữa giúp hỗ trợ bệnh tiểu đường

Cây kế sữa có thể là một liệu pháp bổ sung hữu ích để giúp kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.

Người ta đã phát hiện ra rằng một trong những hợp chất trong cây kế sữa có thể hoạt động tương tự như một loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường bằng cách giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu theo nghiên cứu về tiềm năng điều trị của cây kế sữa trong bệnh tiểu đường. Ngoài ra, các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của cây kế sữa cũng giúp giảm nguy cơ phát triển các biến chứng tiểu đường như bệnh thận.

Trên thực tế, một đánh giá và phân tích về silymarin trong bệnh tiểu đường type 2 cho thấy những người thường xuyên dùng silymarin đã giảm đáng kể lượng đường trong máu lúc đói và HbA1c, một biện pháp kiểm soát lượng đường trong máu.

2.4 Kế sữa giúp ngăn ngừa suy giảm chức năng não do tuổi tác

Cây kế sữa đã được sử dụng như một phương thuốc truyền thống cho các bệnh thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson trong hơn hai nghìn năm. Nhờ các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, nó có thể bảo vệ thần kinh, giúp ngăn ngừa sự suy giảm chức năng não mà bạn gặp phải khi bạn già đi.

Theo nghiên cứu anh hưởng của silymarin đến các thông số sinh hóa của stress oxy hóa ở não chuột già và chuột non cho thấy silymarin đã được chứng minh là có thể ngăn ngừa tổn thương oxy hóa đối với các tế bào não, có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm tinh thần.

Những nghiên cứu về ảnh hưởng của silymarin đối với chuột bệnh Alzheimer cũng cho thấy cây kế sữa có thể làm giảm số lượng mảng amyloid trong não của động vật mắc bệnh Alzheimer. Mảng amyloid là những cụm protein amyloid dính có thể tích tụ giữa các tế bào thần kinh khi bạn già đi. Chúng được nhìn thấy với số lượng rất cao trong não của những người mắc bệnh Alzheimer.

Tuy nhiên, các nghiên cứu trên chỉ mới thực hiện trên động vật, hiện chưa có nghiên cứu nào trên người kiểm tra tác dụng của cây kế sữa ở những người bị bệnh Alzheimer hoặc các tình trạng thần kinh khác như chứng mất trí và Parkinson.

2.5 Cây kế sữa có thể bảo vệ xương

Loãng xương là bệnh do hao tổn xương tiến triển. Nó thường phát triển chậm trong một số năm và khiến xương yếu và dễ gãy, dễ gãy ngay cả sau khi bị ngã nhẹ.

Cây kế sữa đã được chứng minh trong các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm thực nghiệm cho thấy kế sữa giúp kích thích quá trình khoáng hóa xương và có khả năng bảo vệ chống lại sự hao tổn xương qua nghiên nghiên cứu chống loãng xương của silymarin ở chuột đã cắt buồng trứng.

Do đó, các nhà nghiên cứu cho rằng cây kế sữa có thể là một liệu pháp hữu ích để ngăn ngừa hoặc trì hoãn quá trình hao tổn xương ở phụ nữ sau mãn kinh theo nghiên cứu về chức năng của kế sữa trong loãng xương và chống gãy xương.

Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu nào trên người nên hiệu quả của nó vẫn chưa rõ ràng.

2.6 Cây kế sữa giúp hỗ trợ điều trị ung thư

Tác dụng chống oxy hóa của silymarin có tác dụng chống ung thư, có lợi cho những người đang điều trị ung thư. Nó cũng có thể làm cho quá trình hóa trị liệu hoạt động hiệu quả hơn, chống lại một số bệnh ung thư thậm chí tiêu diệt các tế bào ung thư.

Một nghiên cứu về chuyển hóa qua trung gian silibinin làm giảm suy mòn do ung thư đã chỉ ra rằng cây kế sữa có thể hữu ích để giảm tác dụng phụ của phương pháp điều trị ung thư. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên người còn rất hạn chế và vẫn chưa cho thấy hiệu quả lâm sàng có ý nghĩa ở người. Cần có nhiều nghiên cứu hơn trước khi có thể xác định cách silymarin có thể được sử dụng để hỗ trợ những người đang điều trị ung thư.

2.7 Cây kế sữa giúp điều trị mụn trứng cá

Mụn trứng cá là một tình trạng viêm da mãn tính. Tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây ra sẹo, ảnh hưởng đến ngoại hình, khiến bạn mất tự tin. Đôi khi, bị mụn trứng cá cũng khiến bạn bị đau.

Do tác dụng chống oxy hóa và chống viêm của nó, cây kế sữa là một chất bổ sung hữu ích cho những người bị mụn trứng cá.

Thật thú vị, một nghiên cứu về mụn trứng cá cho thấy những người bị mụn trứng cá dùng 210 mg silymarin mỗi ngày trong 8 tuần đã giảm được 53% tổn thương do mụn trứng cá. Tuy nhiên, vì đây là nghiên cứu duy nhất nên cần có thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao.

3. Tác dụng phụ của cây kế sữa

  • Khi dùng đường uống: Chiết xuất cây kế sữa là an toàn cho hầu hết người sử dụng. Ở một số người, uống chiết xuất cây kế sữa có thể gây ra tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi, chán ăn và có thể đau đầu.
  • Khi thoa lên da: Chiết xuất cây kế sữa an toàn khi thoa trực tiếp lên da trong thời gian ngắn.
  • Mang thai và cho con bú: Hiện nay chưa có đủ bằng chứng đáng tin cậy để biết liệu cây kế sữa có an toàn khi sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. Do đó các sản phụ và bà mẹ cho con bú không nên sử dụng sản phẩm này.
  • Trẻ em: Cây kế sữa an toàn khi được dùng đường uống với liều thích hợp cho trẻ từ 9 đến 1 tuổi trở lên.
  • Dị ứng với cỏ phấn hương (ragweed) và các loại thực vật có họ hàng với cỏ phấn hương: Cây kế sữa có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm với thực vật họ Asteraceae/Compositae. Các cây họ hàng với Asteraceae/Compositae gồm cỏ phấn hương, hoa cúc, cúc vạn thọ và nhiều loại khác. Nếu bạn bị dị ứng với các loại hoa này, hãy xin ý kiến của bác sĩ trước khi dùng cây kế sữa.
  • Bệnh tiểu đường: Một số hóa chất trong cây kế sữa có thể làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường.
  • Các bệnh nhạy cảm với nội tiết tố như ung thư vú, ung thư tử cung, ung thư buồng trứng, lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung: Chiết xuất cây kế sữa có thể hoạt tính như estrogen. Nếu bạn có bất kỳ bệnh nào có thể trở nên nặng hơn khi tiếp xúc với estrogen thì không nên sử dụng các chiết xuất từ cây kế sữa.

 

4. Hướng dẫn sử dụng cây kế sữa

Hiện nay trên thị trường, chiết xuất từ cây kế sữa có các dạng như viên nang uống, viên nén, bột và dạng chất lỏng.

Liều dưới đây được khuyến cáo cho người lớn sử dụng bằng đường miệng:

  • Đối với bệnh tiểu đường: Các sản phẩm có chứa 140 mg chiết xuất từ cây kế sữa được uống ba lần mỗi ngày trong 45 ngày. Người bệnh có thể sử dụng 200 mg chiết xuất từ cây kế sữa mỗi ngày hoặc ba lần mỗi ngày trong 4 tháng đến một năm. Các sản phẩm kết hợp khác như 210 mg chiết xuất từ cây kế sữa và 1176 mg chiết xuất từ củ nghệ trong 3-12 tháng.
  • Đối với chứng khó tiêu: 01 ml gồm cây kế sữa và một số loại thảo dược khác dùng ba lần mỗi ngày trong 4 tuần.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ giải độc gan Halagi – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm chiết xuất cây Kế sữa hàm lượng cao kết hợp với Ovalbumine cùng L-Glutathion, bột Atiso, bột Tỏi, Magie và Maltodextrin cam kết nguyên chất, an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện rõ rệt về sức khỏe gan và vô cùng tiện lợi cho quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/halagi/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ