Sử dụng kháng sinh đúng cách: Hiểu rõ phổ rộng, phổ hẹp và những lưu ý khi kết hợp vitamin, sữa

Sử dụng kháng sinh đúng cách là yếu tố quan trọng giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc những hiểu lầm phổ biến trong việc sử dụng kháng sinh, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ vi sinh cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về kháng sinh phổ rộng và phổ hẹp, cũng như những lưu ý quan trọng khi dùng kháng sinh cùng sữa hoặc vitamin.

1. Kháng sinh phổ rộng không phải lúc nào cũng tốt hơn

Nhiều người tin rằng kháng sinh phổ rộng có tác dụng mạnh hơn vì tiêu diệt được nhiều loại vi khuẩn. Tuy nhiên, kháng sinh phổ rộng cũng dễ tiêu diệt luôn cả vi khuẩn có lợi trong cơ thể, gây mất cân bằng hệ vi sinh, rối loạn tiêu hóa và tăng nguy cơ kháng thuốc. Trong khi đó, kháng sinh phổ hẹp nếu dùng đúng tác nhân gây bệnh sẽ cho hiệu quả cao mà ít tác dụng phụ hơn. Xem thêm: Tác dụng phụ của kháng sinh phổ rộng

2. Ngưng thuốc khi thấy đỡ có thể gây hại

Nhiều người cho rằng, khi cảm thấy khỏe hơn thì có thể dừng kháng sinh để “tránh lạm dụng”. Tuy nhiên, điều này có thể khiến vi khuẩn chưa bị tiêu diệt hoàn toàn và tiếp tục phát triển, dẫn đến tái nhiễm hoặc kháng thuốc. Hãy tuân thủ đúng liều, đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

3. Cảm cúm không cần dùng kháng sinh

Cảm cúm là bệnh do virus gây ra, trong khi kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn. Việc dùng kháng sinh trong trường hợp này không có hiệu quả, thậm chí gây ra tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc dị ứng. Bạn có thể dùng thuốc hạ sốt, thuốc giảm triệu chứng và nghỉ ngơi hợp lý. Tìm hiểu thêm về điều trị cảm cúm

4. Không nên dùng kháng sinh cùng sữa hoặc vitamin nếu không có hướng dẫn

Sữa, canxi hoặc một số loại vitamin có thể làm giảm hấp thu của kháng sinh, khiến thuốc mất tác dụng. Ví dụ, nhóm kháng sinh tetracycline có thể bị canxi trong sữa vô hiệu hóa. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ trước khi dùng đồng thời kháng sinh với các sản phẩm bổ sung.

5. Không tự ý dùng kháng sinh dự phòng

Một số người có thói quen uống kháng sinh ngay khi có vết thương nhỏ hoặc sau tiểu phẫu để “chắc ăn”. Tuy nhiên, chỉ nên dùng kháng sinh dự phòng khi có chỉ định từ bác sĩ. Tự ý dùng thuốc sẽ làm tăng kháng thuốc, gây tác dụng phụ và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.


Tổng kết: Để sử dụng kháng sinh đúng cách, bạn cần hiểu rõ tác dụng, cách dùng và hạn chế những sai lầm phổ biến. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế và không tự ý dùng thuốc. Kháng sinh là con dao hai lưỡi – sử dụng đúng giúp chữa bệnh, dùng sai lại có thể gây hại.

Đọc thêm:

Nguồn tham khảo:

  • WHO – World Health Organization
  • CDC – Centers for Disease Control and Prevention
  • Dược sĩ lâm sàng – Tổng hợp kiến thức kháng sinh học

su-dung-khang-sinh-dung-cach

Sau 35 tuổi, bạn nên bổ sung những loại thực phẩm chức năng nào? Chuyên gia khuyên dùng!

Tuổi 35+ là cột mốc rất đặc biệt.
Bạn có thể vẫn tràn đầy năng lượng, vẫn bận rộn với công việc, gia đình. Nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa — bên trong cơ thể, những thay đổi âm thầm đã bắt đầu:

  • Quá trình lão hóa tế bào diễn ra nhanh hơn

  • Collagen mất dần → da kém săn chắc, nếp nhăn xuất hiện

  • Chuyển hóa chậm lại → dễ tích mỡ, tăng cân

  • Xương bắt đầu yếu đi, khớp đôi lúc kêu “lục cục”

  • Não bộ mệt mỏi, trí nhớ không còn như trước

  • Giấc ngủ không còn sâu như tuổi 20…

Bạn có thấy mình trong những dấu hiệu đó không?

Tin vui là: bạn hoàn toàn có thể chủ động làm chậm lão hóa, duy trì sức khỏe dẻo dai bằng cách bổ sung những thực phẩm chức năng phù hợp.

Dưới đây là Top TPCN được chuyên gia dinh dưỡng và sức khỏe khuyên dùng cho người sau 35 tuổi — hãy xem bạn đang cần bổ sung nhóm nào nhé!


1. Làm chậm lão hóa da – Đừng để tuổi tác “in dấu” trên gương mặt

TPCN nên dùng:
– Collagen peptides
– Elastin, Hyaluronic Acid
– Vitamin C, E

Vì sao?
Sau 35 tuổi, lượng collagen tự nhiên giảm mạnh → da mất độ đàn hồi, nếp nhăn sâu dần, da dễ chảy xệ. Bổ sung collagen + các dưỡng chất hỗ trợ da giúp:

  • Làm chậm quá trình lão hóa da

  • Giúp da căng mịn, săn chắc hơn

  • Hỗ trợ tóc, móng chắc khỏe

Tip: Nên dùng collagen thủy phân (peptides) dạng nước hoặc viên, dễ hấp thu.


2. Bảo vệ tim mạch & não bộ – Giữ nhịp sống khỏe từ bên trong

TPCN nên dùng:
– Omega-3 (DHA, EPA)
– Coenzyme Q10

Vì sao?
Tuổi 35+ là thời điểm nguy cơ mỡ máu cao, xơ vữa mạch máu bắt đầu xuất hiện. Bạn cũng có thể thấy trí nhớ giảm dần, đầu óc hay căng thẳng.

Bổ sung Omega-3 và CoQ10 giúp:

  • Giảm mỡ máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch

  • Cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung

  • Tăng cường năng lượng tế bào, giảm mệt mỏi

Tip: Ưu tiên Omega-3 từ dầu cá biển sâu tinh khiết, CoQ10 dạng Ubiquinol dễ hấp thu.


3. Giữ cho xương chắc – khớp khoẻ

TPCN nên dùng:
– Canxi + Vitamin D3 + Vitamin K2
– Glucosamine, Chondroitin, MSM (hỗ trợ khớp)

Vì sao?
Mật độ xương giảm dần từ tuổi 35, nhưng nhiều người không để ý. Đến khi chớm 40-45, loãng xương, thoái hóa khớp mới lộ rõ.

Việc chủ động bổ sung dưỡng chất từ sớm giúp:

  • Duy trì xương chắc khỏe, phòng loãng xương

  • Giúp khớp linh hoạt, giảm nguy cơ thoái hóa

  • Giảm đau khớp, tăng độ đàn hồi của sụn khớp

Tip: Chọn sản phẩm có đủ bộ Canxi + D3 + K2 để xương hấp thu tối ưu.


4. Cải thiện tiêu hóa, tăng miễn dịch

TPCN nên dùng:
– Probiotic (men vi sinh)
– Prebiotic (chất xơ hòa tan)

Vì sao?
Sau 35 tuổi, hệ tiêu hóa dễ “xuống cấp”: đầy hơi, chướng bụng, tiêu hóa kém, dễ táo bón. Cùng lúc đó, hệ miễn dịch suy yếu dần.

Bổ sung Probiotic + Prebiotic giúp:

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột

  • Cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón

  • Tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Tip: Chọn men vi sinh có chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng (ví dụ Lactobacillus, Bifidobacterium).


5. Giữ cho thần kinh – giấc ngủ khỏe mạnh

TPCN nên dùng:
– Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
– Magie
– GABA, Melatonin (nếu cần cải thiện giấc ngủ)

Vì sao?
Tuổi 35+ là giai đoạn dễ rơi vào stress kéo dài, mất ngủ, thần kinh căng thẳng.

Việc bổ sung vitamin B + Magie + các dưỡng chất hỗ trợ thần kinh giúp:

  • Giảm mệt mỏi, tăng khả năng chịu stress

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

  • Hỗ trợ sức khỏe hệ thần kinh trung ương

Tip: Không nên lạm dụng Melatonin lâu dài — ưu tiên kết hợp Magie + B-complex + thói quen ngủ lành mạnh.


Lời kết: Sau 35 tuổi, hãy đầu tư cho sức khỏe thông minh

TPCN không thay thế được chế độ ăn uống, tập luyện.
Nhưng chúng là công cụ rất hiệu quả nếu bạn dùng đúng cách, đúng nhu cầu.

Đừng để đến khi có bệnh mới bổ sung. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe từ bên trong ngay khi bước vào ngưỡng 35+.

=> Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn đúng TPCN phù hợp với cơ thể bạn.
=> Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng chất lượng.

Hôm nay chăm sóc tốt, ngày mai khỏe mạnh hơn. Bạn chọn được nhóm nào cho mình rồi?

Thực phẩm chức năng hỗ trợ xương khớp: Thành phần nào nên có để đạt hiệu quả tối ưu?

Các vấn đề về xương khớp như đau nhức, thoái hóa, viêm khớp đang ngày càng phổ biến, không chỉ ở người lớn tuổi mà còn ở người trẻ do thói quen ngồi lâu, ít vận động. Trong số các giải pháp hỗ trợ, thực phẩm chức năng hỗ trợ xương khớp đang được nhiều người quan tâm vì tính tiện lợi và khả năng cải thiện sức khỏe lâu dài. Tuy nhiên, giữa hàng trăm sản phẩm trên thị trường, làm thế nào để lựa chọn đúng? Yếu tố quan trọng nhất chính là thành phần hoạt chất.

Vậy TPCN hỗ trợ xương khớp nên có những thành phần nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn dựa trên các nghiên cứu và khuyến nghị khoa học.


1. Glucosamine – Thành phần nền tảng cho sụn khớp

Glucosamine là một aminomonosaccharide tự nhiên, có vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc của sụn khớp. Nhiều nghiên cứu cho thấy glucosamine giúp:

  • Tăng tổng hợp proteoglycan – thành phần chính của sụn.

  • Giảm quá trình thoái hóa khớp, đặc biệt trong thoái hóa khớp gối.

  • Giảm đau và cải thiện vận động ở bệnh nhân viêm xương khớp.

Nên chọn sản phẩm chứa glucosamine sulfate vì đây là dạng có sinh khả dụng và hiệu quả lâm sàng cao hơn.


2. Chondroitin Sulfate – Cộng hưởng tác dụng cùng Glucosamine

Chondroitin là một polysaccharide có tự nhiên trong sụn, giúp:

  • Giữ nước và độ đàn hồi cho sụn.

  • Ức chế enzyme phá hủy sụn.

  • Hỗ trợ giảm đau khi dùng cùng glucosamine.

Nghiên cứu lâm sàng cho thấy sự kết hợp giữa glucosamine và chondroitin có hiệu quả vượt trội hơn khi dùng đơn lẻ.


3. Collagen tuýp II – Tái tạo sụn và bảo vệ khớp

Collagen type II chiếm hơn 90% cấu trúc collagen trong sụn khớp. Việc bổ sung collagen type II:

  • Kích thích tái tạo mô sụn bị tổn thương.

  • Cải thiện độ linh hoạt và giảm viêm khớp.

  • Đặc biệt hiệu quả trong các TPCN sử dụng collagen type II không biến tính (UC-II), giúp duy trì đáp ứng miễn dịch có lợi cho sụn.


4. MSM (Methylsulfonylmethane) – Hỗ trợ chống viêm và giảm đau

MSM là một hợp chất lưu huỳnh tự nhiên, giúp:

  • Kháng viêm ở mô khớp.

  • Giảm đau, đặc biệt trong thoái hóa khớp.

  • Tăng khả năng hấp thu các hoạt chất khác như glucosamine và chondroitin.


5. Canxi, Vitamin D3 và K2 – Nền tảng vững chắc cho hệ xương

Không thể chỉ chăm sóc sụn mà bỏ qua xương. Bộ ba này giúp:

  • Canxi – nguyên liệu chính tạo xương.

  • Vitamin D3 – tăng hấp thu canxi từ ruột.

  • Vitamin K2 – vận chuyển canxi vào xương, giảm lắng đọng sai chỗ (như mạch máu).

Đây là nhóm thành phần bắt buộc nếu TPCN hướng đến bảo vệ cả khớp và xương.


6. Chiết xuất thiên nhiên hỗ trợ xương khớp

Một số thảo dược và chiết xuất tự nhiên thường có mặt trong các sản phẩm hỗ trợ xương khớp:

  • Boswellia Serrata: kháng viêm mạnh, giảm đau khớp.

  • Ginger extract (chiết xuất gừng): chống viêm, giảm sưng khớp.

  • Turmeric (Curcumin): hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp.

Các thành phần này có thể tăng cường hiệu quả điều trị và ít tác dụng phụ hơn so với thuốc kháng viêm thông thường.


7. Acid Hyaluronic – Bôi trơn ổ khớp

Acid hyaluronic là thành phần chính của dịch khớp. Khi bổ sung qua TPCN, có thể:

  • Tăng độ nhớt và bôi trơn khớp.

  • Cải thiện khả năng vận động ở người bị thoái hóa khớp.


Kết luận

Một sản phẩm thực phẩm chức năng hỗ trợ xương khớp hiệu quả không nên chỉ có 1–2 thành phần đơn lẻ. Sự kết hợp khoa học giữa glucosamine, chondroitin, collagen type II, MSM, vitamin D3, K2, canxi cùng một số chiết xuất tự nhiên sẽ mang lại hiệu quả toàn diện trong việc bảo vệ, tái tạo sụn khớp và tăng cường độ chắc khỏe cho xương.

Lưu ý: TPCN không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Người dùng nên chọn sản phẩm rõ nguồn gốc, có chứng nhận chất lượng, và sử dụng đều đặn theo đúng liều khuyến nghị để đạt được kết quả tốt nhất.

Firmax – Công thức toàn diện hỗ trợ xương khớp theo chuẩn khoa học

Hiểu rõ vai trò của từng hoạt chất trong việc bảo vệ và tái tạo xương khớp, thực phẩm chức năng Firmax được nghiên cứu và kết hợp từ nhiều thành phần ưu việt. Công thức 2 viên Firmax bao gồm:

  • Glucosamine Sulfate (98%) – 1600mg: Hỗ trợ tái tạo sụn, giảm thoái hóa khớp.

  • Chondroitin Sulfate (80%) – 200mg: Tăng cường đàn hồi sụn, giảm đau khớp.

  • MSM – 100mg: Kháng viêm, giảm đau và hỗ trợ hấp thu hoạt chất.

  • Collagen Type II (60%) – 120mg: Tái tạo mô sụn, giúp khớp linh hoạt.

  • Cartilage de Requin (Sụn vi cá mập – 60%) – 100mg: Cung cấp dưỡng chất tự nhiên cho khớp.

  • Nano Calcium Carbonate – 240mg: Cung cấp canxi dạng nano, dễ hấp thu.

  • Chiết xuất Boswellia (65%) – 200mg: Kháng viêm tự nhiên, giảm cứng khớp.

Firmax là lựa chọn phù hợp cho người gặp tình trạng thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức do tuổi tác, vận động nhiều hoặc ngồi lâu. Nhờ sự kết hợp đồng thời các thành phần đã được chứng minh lâm sàng, Firmax mang lại hiệu quả toàn diện – từ bôi trơn, tái tạo sụn đến nuôi dưỡng hệ xương chắc khỏe.

Nam Giới Sau 40 Tuổi Cần Bổ Sung Gì Để Giữ Phong Độ?

Sau tuổi 40, cơ thể nam giới bắt đầu bước vào giai đoạn “chuyển mình” âm thầm. Hormone testosterone suy giảm, quá trình trao đổi chất chậm lại. Cơ bắp yếu dần, sức bền giảm sút, đời sống sinh lý cũng không còn như xưa. Đây là thời điểm nhiều người cảm nhận rõ sự “xuống dốc” về cả thể chất lẫn tinh thần.

Vậy để duy trì phong độ, nam giới sau 40 tuổi cần bổ sung gì? Dưới đây là 5 nhóm dưỡng chất thiết yếu giúp quý ông tuổi trung niên giữ vững bản lĩnh và sung sức mỗi ngày.

1. Kẽm – Khoáng chất vàng cho sinh lý nam

Kẽm giữ vai trò quan trọng trong việc sản sinh testosterone – hormone quyết định sinh lý, cơ bắp và sự ổn định tinh thần. Sau 40 tuổi, cơ thể cần nhiều kẽm hơn nhưng lại hấp thu kém hơn. Thiếu kẽm dễ khiến mệt mỏi, giảm ham muốn và ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.

Gợi ý: Nên bổ sung kẽm từ hàu, thịt đỏ, hạt dinh dưỡng. Hoặc dùng viên bổ sung có chứa kẽm gluconate – dạng dễ hấp thu và an toàn.

2. Coenzyme Q10 – Tăng năng lượng, chống mệt mỏi

CoQ10 giúp tế bào sản sinh năng lượng và bảo vệ tim mạch. Sau tuổi 40, nồng độ CoQ10 trong cơ thể giảm mạnh. Hệ quả là bạn dễ mệt mỏi, giảm sức bền và hồi phục chậm. Việc bổ sung CoQ10 giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, nâng cao thể lực và hỗ trợ sinh lý tự nhiên.

3. Taurine – Tỉnh táo, hồi phục nhanh

Taurine là axit amin tham gia vào giải độc, điều hòa thần kinh và bảo vệ cơ tim. Với người làm việc căng thẳng, thiếu ngủ hoặc vận động ít, taurine giúp tăng tỉnh táo và rút ngắn thời gian hồi phục sau stress hoặc luyện tập.

4. Vitamin nhóm B – Hỗ trợ tinh thần và thể lực

Các vitamin B2, B3, B6 giúp chuyển hóa năng lượng, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh và tăng sản xuất hồng cầu. Chúng giúp giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng và tăng khả năng tập trung. Đây là nhóm dưỡng chất thiết yếu cho nam giới bận rộn, thường xuyên chịu áp lực.

5. Nhân sâm – Tăng sinh lực, đề kháng mạnh

Nhân sâm từ lâu được xem là “thần dược” cho phái mạnh. Với nam giới trung niên, nhân sâm không chỉ tăng cường sinh lực mà còn giúp tuần hoàn máu tốt hơn, nâng cao miễn dịch và phục hồi thể lực sau lao động hoặc vận động.


Giải pháp toàn diện: Tất cả trong một với OysterXmen

 

Thay vì bổ sung từng dưỡng chất riêng lẻ, bạn có thể chọn một giải pháp tổng hợp, tiện lợi và hiệu quả hơn.

OysterXmen – sản phẩm nhập khẩu trực tiếp từ Pháp – là lựa chọn lý tưởng cho nam giới sau tuổi 40 muốn duy trì phong độ và sức khỏe toàn diện.

Thành phần (cho 2 viên):

  • Chiết xuất hàu (500 mg) – giàu kẽm, tăng testosterone tự nhiên

  • Taurine (360 mg) – tăng tỉnh táo, hồi phục thể lực

  • Kẽm gluconate (21 mg kẽm nguyên tố) – tăng sinh lý và miễn dịch

  • Coenzyme Q10 (40 mg) – chống mệt mỏi, tốt cho tim mạch

  • Vitamin B2, B3, B6 – giúp giảm stress, tăng trao đổi chất

  • Chiết xuất nhân sâm (100 mg) – tăng sức đề kháng, bồi bổ khí huyết

Công dụng:

  • Hỗ trợ tăng cường sinh lý nam

  • Cải thiện sức bền và thể lực

  • Hỗ trợ sinh sản và sức khỏe toàn diện

Cách dùng:

  • Uống 1–2 viên mỗi ngày sau ăn.


Lời kết

Sau tuổi 40, giữ phong độ không còn là lựa chọn mà là chiến lược sống chủ động. Hãy bổ sung đầy đủ dưỡng chất và chọn sản phẩm hỗ trợ chất lượng để luôn mạnh mẽ, khỏe khoắn và bản lĩnh.

OysterXmen – giải pháp tối ưu giúp nam giới trung niên duy trì phong độ, nâng cao sinh lực và sống trọn bản lĩnh.

Cảnh báo: Những thói quen tưởng chừng vô hại đang âm thầm gây gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ là bệnh lý ngày càng phổ biến. Không chỉ người lớn tuổi, mà người trẻ cũng đang có nguy cơ cao. Điều nguy hiểm là nhiều người mắc bệnh mà không biết, vì không có triệu chứng rõ ràng.

Gan nhiễm mỡ là gì?

Gan nhiễm mỡ xảy ra khi lượng mỡ tích tụ trong gan vượt quá 5% trọng lượng gan. Giai đoạn đầu thường không gây khó chịu. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan, xơ gan hoặc ung thư gan.

Thói quen dễ gây gan nhiễm mỡ

Ăn uống thiếu kiểm soát

Ăn nhiều chất béo, đường, đồ chiên, thức ăn nhanh sẽ làm mỡ tích tụ trong gan. Thói quen này gây rối loạn chuyển hóa, khiến gan bị quá tải.

Uống rượu, bia thường xuyên

Rượu là chất độc với gan. Ngay cả khi uống ít nhưng thường xuyên, gan vẫn bị ảnh hưởng. Rượu làm tăng tích tụ mỡ trong gan và gây tổn thương tế bào gan.

Thức khuya, ngủ ít

Gan hoạt động mạnh nhất vào ban đêm. Nếu bạn thức khuya thường xuyên, gan không thể thải độc hiệu quả. Tình trạng này kéo dài khiến gan yếu đi.

Ít vận động

Ngồi nhiều, ít tập thể dục khiến năng lượng dư thừa tích tụ thành mỡ. Một phần trong số đó sẽ tích tụ tại gan.

Dùng thuốc không đúng cách

Việc tự ý dùng thuốc bổ gan, thuốc giảm cân hay thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc rất nguy hiểm. Gan có thể bị tổn thương nếu phải xử lý quá nhiều chất lạ.

Gan nhiễm mỡ có nguy hiểm không?

Có. Bệnh có thể tiến triển theo ba giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Gan nhiễm mỡ đơn thuần. Chưa tổn thương tế bào gan.

  • Giai đoạn 2: Viêm gan nhiễm mỡ. Xuất hiện viêm và tổn thương mô gan.

  • Giai đoạn 3: Xơ gan. Chức năng gan suy giảm nghiêm trọng.

Cách phòng ngừa gan nhiễm mỡ

  • Hạn chế đồ chiên, thức ăn nhanh, đường và chất béo.

  • Không uống rượu, bia hoặc chỉ uống ở mức tối thiểu.

  • Ngủ trước 23 giờ. Đảm bảo ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi đêm.

  • Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày.

  • Kiểm tra chức năng gan định kỳ, đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ.


Kết luận

Gan nhiễm mỡ không còn là bệnh “của riêng ai”. Thói quen hằng ngày đang âm thầm làm hại gan mà bạn không hề hay biết. Hãy thay đổi từ hôm nay để bảo vệ gan khỏe mạnh, phòng tránh biến chứng nguy hiểm.

Người tập gym nên bổ sung gì năm 2025? Không chỉ là whey protein

Bạn đang tập gym nhưng vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn? Năm 2025, xu hướng dinh dưỡng cho gymer đã thay đổi rõ rệt. Không chỉ whey protein, người tập gym cần bổ sung nhiều thực phẩm thể hình khác để phục hồi tốt hơn, tăng cơ nhanh hơn và duy trì sức bền lâu hơn. Vậy đâu là những thực phẩm bổ sung cho người tập gym hiệu quả nhất năm nay?

1. Whey protein vẫn cần, nhưng chưa đủ

Whey vẫn giữ vai trò chính trong phục hồi cơ. Nhưng nhiều người bắt đầu sử dụng protein hỗn hợp, như sự kết hợp giữa whey isolate, casein và protein thực vật. Loại protein này giúp cơ thể hấp thu chậm – nhanh linh hoạt hơn.

Ngoài ra, whey protein thủy phân (hydrolyzed) cũng được ưa chuộng vì hấp thu rất nhanh.

2. Creatine – Tăng sức mạnh và hiệu suất

Creatine monohydrate giúp tăng sức mạnh, sức bền và khả năng bùng nổ khi tập nặng. Đây là một trong những loại bổ sung an toàn và hiệu quả nhất, phù hợp để dùng hằng ngày.

3. BCAA và EAA – Phục hồi và bảo vệ cơ bắp

BCAA hỗ trợ giảm đau nhức cơ và chống mất cơ. Trong khi đó, EAA cung cấp đủ 9 loại axit amin thiết yếu, giúp tổng hợp protein hiệu quả hơn. Năm 2025, nhiều gymer ưu tiên EAA hơn vì mang lại kết quả toàn diện hơn.

4. Vitamin và khoáng chất – Tăng đề kháng và năng lượng

Tập luyện khiến cơ thể mất nhiều vi chất. Bổ sung vitamin tổng hợp giúp hạn chế mệt mỏi, tăng miễn dịch và cân bằng nội tiết. Những vi chất quan trọng gồm vitamin D, kẽm, magie và nhóm B.

5. Omega-3 – Giảm viêm, bảo vệ khớp

Omega-3 có lợi cho tim mạch, giảm đau cơ, hỗ trợ phục hồi và bảo vệ khớp. Đây là dưỡng chất cần thiết, đặc biệt với người tập cường độ cao hoặc lớn tuổi.

6. Collagen – Bảo vệ mô liên kết và khớp

Tập nặng dễ ảnh hưởng đến gân, dây chằng và khớp. Collagen peptide hỗ trợ khớp khỏe, cải thiện làn da và giúp ngủ ngon hơn.

7. Pre-workout – Tăng tập trung và sức bền

Pre-workout giúp tăng năng lượng, cải thiện độ tập trung và sức chịu đựng. Nên chọn loại có liều lượng caffeine vừa đủ, không gây tim đập nhanh hoặc khó ngủ.

8. Men tiêu hóa và lợi khuẩn – Tăng hấp thu dinh dưỡng

Chế độ ăn giàu protein có thể gây đầy hơi, rối loạn tiêu hóa. Men tiêu hóa và probiotic giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, giảm mệt mỏi sau ăn.

Xu hướng bổ sung mới năm 2025

  • Bổ sung cá nhân hóa theo hormone, DNA, độ tuổi

  • Ưu tiên protein thực vật thế hệ mới

  • Tăng dùng adaptogen như ashwagandha, rhodiola

  • Hạn chế chất tạo ngọt nhân tạo và chất kích thích

  • Sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, hữu cơ, không gây dị ứng

Kết luận

Năm 2025, gymer cần nhiều hơn là chỉ uống whey sau tập. Họ cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất như creatine, EAA, omega-3, collagen và vitamin. Sự kết hợp đúng cách sẽ giúp tăng cơ, phục hồi nhanh và duy trì phong độ lâu dài.

Dinh dưỡng dành cho phụ nữ tiền mãn kinh: Chìa khóa cân bằng sức khỏe và nội tiết tố

Phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh thường đối mặt với hàng loạt thay đổi về thể chất và tinh thần do sự suy giảm nội tiết tố. Những triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, tâm trạng thất thường, loãng xương hay tăng cân… không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe lâu dài.

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học chính là “vũ khí” quan trọng giúp chị em vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng, khỏe mạnh và tự tin hơn mỗi ngày.

Tiền mãn kinh là gì?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp tự nhiên trước khi bước vào thời kỳ mãn kinh, thường bắt đầu ở độ tuổi từ 40 đến 50. Đây là thời điểm buồng trứng bắt đầu giảm sản xuất estrogen và progesterone – hai hormone nữ quan trọng.

Việc thiếu hụt nội tiết tố khiến cơ thể có nhiều thay đổi bất lợi, đặc biệt là về xương khớp, tim mạch, da tóc và tâm lý. Chính vì thế, phụ nữ cần đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng để hỗ trợ điều hòa hormone, cải thiện sức khỏe tổng thể và làm chậm quá trình lão hóa.

Những dưỡng chất thiết yếu cho phụ nữ tiền mãn kinh

1. Canxi và vitamin D – Bảo vệ xương chắc khỏe

Suy giảm nội tiết tố estrogen khiến mật độ xương giảm nhanh, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Canxi và vitamin D giúp duy trì sức khỏe xương, tăng cường hấp thu canxi và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Nguồn thực phẩm: sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, trứng, nấm, tôm, các loại hạt và rau lá xanh.

2. Protein – Duy trì khối cơ và năng lượng

Thiếu hụt protein có thể dẫn đến giảm khối lượng cơ, mệt mỏi và suy nhược. Bổ sung đầy đủ protein giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lão hóa và hỗ trợ chuyển hóa tốt hơn.

Nguồn thực phẩm: thịt nạc, cá, trứng, đậu nành, các loại đậu, hạt chia, hạnh nhân, yến mạch.

3. Omega-3 – Cân bằng nội tiết và tốt cho tim mạch

Omega-3 giúp cải thiện chức năng tim mạch, giảm viêm, giảm lo âu và hỗ trợ ổn định tâm trạng. Đặc biệt, omega-3 còn giúp điều hòa nội tiết tố một cách tự nhiên.

Nguồn thực phẩm: cá hồi, cá thu, dầu hạt lanh, hạt chia, quả óc chó.

4. Chất xơ – Cải thiện tiêu hóa và kiểm soát cân nặng

Phụ nữ tiền mãn kinh dễ bị rối loạn tiêu hóa, táo bón và tăng cân. Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm mỡ máu.

Nguồn thực phẩm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, bí đỏ, đậu lăng.

5. Isoflavone – Phytoestrogen tự nhiên

Đây là hoạt chất thực vật có cấu trúc tương tự estrogen, giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu do thiếu hụt nội tiết như bốc hỏa, khô âm đạo, mất ngủ, lo âu.

Nguồn thực phẩm: đậu nành, đậu phụ, sữa đậu nành, mầm đậu, hạt lanh.

6. Vitamin nhóm B – Ổn định tâm trạng, giảm căng thẳng

Các vitamin B1, B6, B12 đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh, giúp giảm mệt mỏi, mất ngủ, cáu gắt và hỗ trợ cân bằng nội tiết.

Nguồn thực phẩm: ngũ cốc nguyên cám, thịt nạc, trứng, gan động vật, chuối, các loại đậu.

Những thói quen dinh dưỡng nên tránh

  • Ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế gây tăng cân và rối loạn đường huyết

  • Tiêu thụ quá nhiều cà phê, rượu, thực phẩm chế biến sẵn làm rối loạn giấc ngủ và hormone

  • Bỏ bữa sáng hoặc ăn không đủ chất dẫn đến mệt mỏi kéo dài

Lời khuyên dinh dưỡng tổng quát

  • Ăn đa dạng, ưu tiên thực phẩm tươi, ít chế biến

  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày để ổn định đường huyết

  • Uống đủ nước, ít nhất 1,5 – 2 lít/ngày

  • Kết hợp vận động nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, thiền để tăng hiệu quả điều hòa nội tiết

Kết luận

Dinh dưỡng là yếu tố cốt lõi giúp phụ nữ tiền mãn kinh duy trì sức khỏe, sắc đẹp và tinh thần lạc quan. Chế độ ăn khoa học không chỉ cải thiện triệu chứng trước mãn kinh mà còn là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh, năng động và tràn đầy sức sống trong giai đoạn sau 50 tuổi.

Đừng để những thay đổi sinh lý tự nhiên làm bạn mất đi sự tự tin. Hãy bắt đầu điều chỉnh dinh dưỡng ngay từ hôm nay để chuẩn bị cho một tương lai rực rỡ hơn!

7 chỉ số sức khỏe âm thầm nhưng quyết định tuổi thọ của bạn

Bạn có khỏe không? Câu hỏi nghe đơn giản, nhưng câu trả lời không nằm ở cảm giác chủ quan.

Rất nhiều người vẫn đi làm đều đặn, ăn uống bình thường, sinh hoạt không thấy mệt… cho đến một ngày bác sĩ thông báo: men gan tăng, đường huyết cao, huyết áp vượt ngưỡng an toàn. Lúc ấy, mới cuống cuồng chữa trị thì đã muộn.

Sức khỏe không đợi ai. Và nếu bạn thực sự quan tâm đến bản thân và gia đình, hãy bắt đầu từ việc kiểm tra những chỉ số sức khỏe quan trọng nhất dưới đây – một cách định kỳ và chủ động.


1. Huyết áp – Kẻ thù thầm lặng

Bạn có thể không cảm thấy gì, nhưng huyết áp cao vẫn đang âm thầm phá hoại tim mạch, não bộ và thận mỗi ngày. Không ít người đột quỵ chỉ vì… chưa từng biết mình bị cao huyết áp.

Chỉ số an toàn: 120/80 mmHg
Nên đo định kỳ: 1–2 lần/tháng


2. Đường huyết – Cảnh báo sớm bệnh tiểu đường

Đường huyết tăng là dấu hiệu đầu tiên cho thấy nguy cơ mắc tiểu đường – căn bệnh không chừa một ai, từ người trẻ đến trung niên, từ gầy đến béo.

Chỉ số nên có: Dưới 5.6 mmol/L (khi đói)
Tần suất kiểm tra: 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định bác sĩ


3. Mỡ máu – Âm thầm gây tắc mạch

Bạn ăn uống bình thường, không thấy dấu hiệu gì bất thường? Vậy mà chỉ một lần xét nghiệm máu có thể cho bạn biết mình đang “nuôi dưỡng” một ổ mỡ máu nguy hiểm, dẫn đến đột quỵ và tim mạch.

Chỉ số cholesterol toàn phần: Dưới 5.2 mmol/L
Nên xét nghiệm: 1 năm/lần


4. BMI – Chỉ số hình thể nói lên nhiều điều

BMI không chỉ là chuyện thẩm mỹ, mà còn liên quan trực tiếp đến tim mạch, xương khớp và khả năng trao đổi chất. Thừa cân dù chỉ một chút cũng có thể kéo theo nhiều hệ lụy không ngờ.

BMI lý tưởng cho người Việt: 18.5 – 22.9
Tần suất nên kiểm tra: Hàng tháng, nhất là khi đang giảm cân hoặc thay đổi chế độ ăn


5. Chức năng gan – Khi gan tổn thương, cơ thể mới “lên tiếng”

Gan là cơ quan âm thầm nhất nhưng chịu nhiều áp lực nhất: từ rượu bia, thuốc men đến thức ăn nhiễm độc. Khi gan có vấn đề, cơ thể không thể chuyển hóa hay giải độc tốt được nữa.

Các chỉ số cần kiểm tra: SGOT, SGPT, GGT
Tần suất khuyến nghị: 6 tháng – 1 năm/lần


6. Chức năng thận – Một khi thận yếu, sức khỏe xuống dốc

Thận là bộ lọc tinh vi của cơ thể. Nếu chức năng thận suy giảm, độc tố tích tụ trong máu và cơ thể sẽ dần kiệt quệ.

Chỉ số cần theo dõi: Creatinine, ure, eGFR
Nên xét nghiệm: 6 tháng/lần


7. Vitamin D – Dinh dưỡng thiết yếu cho xương, miễn dịch và cả tâm trạng

Thiếu vitamin D là thực trạng phổ biến ở người làm việc trong nhà, ít ra nắng. Tình trạng này kéo dài có thể gây loãng xương, mệt mỏi và suy giảm miễn dịch.

Chỉ số lý tưởng: 30 – 50 ng/mL
Tần suất kiểm tra: Mỗi năm một lần


Đừng để bệnh đến mới bắt đầu phòng

Sức khỏe không phải là điều ngẫu nhiên, mà là kết quả của việc bạn chọn sống thế nào mỗi ngày.

Việc theo dõi 7 chỉ số này không hề tốn kém thời gian hay chi phí – ngược lại, nó giúp bạn ngăn bệnh từ gốc, tránh điều trị từ ngọn, và quan trọng nhất: sống khoẻ, sống chủ động.

Collagen thủy phân và Collagen peptide: Giống nhau, khác nhau – Uống cái nào đẹp hơn?

Bạn đang tìm collagen để uống đẹp da, nhưng lên mạng thì thấy nào là collagen thủy phân, nào là collagen peptide, rồi marine collagen, collagen từ bò… đủ kiểu? Nhức đầu ghê?

Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại phổ biến nhất hiện nay: collagen thủy phân và collagen peptide – xem chúng có gì khác nhau, và bạn nên chọn loại nào để da đẹp, khớp khỏe, tiền không lãng phí.


Collagen là gì? Sao ai cũng bảo phải uống?

Collagen là protein giúp da căng, tóc chắc, khớp trơn tru. Nhưng sau 25 tuổi, cơ thể sản xuất ít dần, khiến da bắt đầu nhăn, khô, sạm – và đó là lúc nhiều người tìm đến collagen bổ sung.


Collagen thủy phân và Collagen peptide có gì khác?

Tin sốc: Thật ra chúng gần như là… một.

Đúng vậy! Collagen peptide chính là dạng cao cấp hơn của collagen thủy phân.

Tiêu chí Collagen thủy phân Collagen peptide
Là gì? Collagen được cắt nhỏ để dễ hấp thu Collagen đã được cắt siêu nhỏ, hấp thu siêu nhanh
Độ nhỏ Nhỏ hơn collagen thường Nhỏ hơn nữa, dễ thẩm thấu hơn
Tác dụng Làm đẹp da, hỗ trợ tóc, móng, xương khớp Tác dụng nhanh hơn, hiệu quả rõ hơn
Giá cả Dễ mua, giá vừa túi tiền Thường đắt hơn do tinh chế kỹ hơn

Vậy nên chọn loại nào?

  • Mới bắt đầu – dưới 30 tuổi – muốn dưỡng nhẹ nhàng, giá mềm: chọn collagen thủy phân.

  • Da bắt đầu nhăn – stress nhiều – cần hiệu quả nhanh: chọn collagen peptide.

  • Ngân sách thoải mái – muốn sản phẩm cao cấp, dễ hấp thu: cũng nên ưu tiên peptide.

Nhưng đừng quên: kiên trì uống từ 2–3 tháng trở lên mới thấy rõ da dẻ sáng hơn, săn hơn.


Cách chọn collagen thông minh

  • Ưu tiên collagen từ cá (marine collagen) vì dễ hấp thu hơn từ bò.

  • Tìm loại có kết hợp vitamin C – vì C giúp cơ thể tự tổng hợp collagen tốt hơn.

  • Tránh sản phẩm có đường, hương liệu nhân tạo nếu bạn uống lâu dài.


Kết lại cho dễ nhớ

  • Collagen thủy phân = tốt

  • Collagen peptide = tốt hơn

  • Không phải thần dược, nhưng nếu kiên trì + uống đúng, kết quả sẽ có

  • Và nhớ: collagen đẹp da, nhưng bạn phải ngủ đủ, ăn xanh và uống nhiều nước nữa.

Thực phẩm chống viêm được tìm kiếm nhiều nhất – Bạn đã biết chưa?

Bạn có từng bị đau nhức mỏi người, mệt mỏi không rõ lý do, hay da dẻ xấu đi dù vẫn ăn uống đủ chất? Nghe có vẻ đơn giản, nhưng rất có thể cơ thể bạn đang… âm thầm bị viêm.

Đừng vội nghĩ viêm là phải sưng tấy, đỏ đau. Có một kiểu viêm mạn tính diễn ra lặng lẽ bên trong – là “thủ phạm” đằng sau các bệnh như tim mạch, tiểu đường, khớp, thậm chí lão hóa sớm.

Tin vui là bạn hoàn toàn có thể hỗ trợ cơ thể giảm viêm bằng thực phẩm hằng ngày. Và dưới đây là những cái tên đang được tìm kiếm và nhắc đến rất nhiều trong thời gian gần đây.


1. Cá béo – Không chỉ ngon mà còn tốt

Cá hồi, cá thu, cá mòi… không chỉ giàu đạm mà còn chứa Omega-3 – chất béo “xịn” giúp giảm viêm hiệu quả. Cơ thể bạn không tự tạo ra được loại chất này, nên phải bổ sung qua ăn uống.

Tip nhỏ: Ăn cá béo 2–3 lần/tuần, chọn nướng hoặc hấp để giữ trọn dưỡng chất.


2. Nghệ – Vàng trong làng kháng viêm

Ai từng bị đau dạ dày hẳn từng nghe đến nghệ. Nhưng ít ai biết rằng curcumin trong nghệ còn là “chiến binh” chống viêm mạnh mẽ, được ví như thuốc tự nhiên cho khớp, ruột và cả làn da.

Gợi ý: Uống nghệ với tiêu đen hoặc chọn sản phẩm nano curcumin để dễ hấp thu hơn.


3. Trà xanh – Không chỉ giúp tỉnh táo

Một tách trà xanh mỗi sáng không chỉ giúp đầu óc tỉnh táo mà còn âm thầm làm nhiệm vụ chống viêm bên trong nhờ hợp chất EGCG – chất chống oxy hóa mạnh.

Lưu ý: Không uống quá nhiều, và nên tránh uống khi đói hoặc quá sát giờ ngủ.


4. Rau xanh đậm – “Thuốc bổ” từ thiên nhiên

Cải xoăn, cải bó xôi, rau bina… tưởng là món quen trên mâm cơm, nhưng lại là “kho chất chống viêm” cực kỳ đáng giá. Ăn càng nhiều, cơ thể càng nhẹ nhàng, ít mệt mỏi.

Cách dùng tốt nhất: Ăn sống, hấp hoặc xào nhanh để giữ lại tối đa vitamin.


5. Trái mọng – Nhỏ nhưng có võ

Dâu tây, việt quất, mâm xôi… không chỉ ngon mà còn chứa anthocyanin – chất giúp chống viêm, chống lão hóa và hỗ trợ miễn dịch cực tốt.

Mẹo hay: Trộn trái mọng với sữa chua không đường, vừa ngon vừa đẹp da.


6. Hạt các loại – Nhâm nhi mà bổ

Óc chó, hạnh nhân, hạt chia… nhỏ xíu nhưng chứa nhiều chất béo tốt, vitamin và chất chống viêm. Vừa là món ăn vặt lành mạnh, vừa hỗ trợ giảm viêm hiệu quả.

Lưu ý: Ăn chừng 1 nắm tay mỗi ngày, không thêm đường hay muối.


7. Dầu ô liu – Dầu “sang” nhưng xứng đáng

Dầu ô liu nguyên chất chứa oleocanthal – hợp chất có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, được ví như “ibuprofen” tự nhiên. Thay dầu ăn thường bằng dầu ô liu, bạn đang đầu tư đúng cách cho sức khỏe.

Gợi ý: Dùng dầu ô liu cho các món salad, trộn rau, nấu ở nhiệt độ vừa phải.


8. Tỏi và hành – Nhỏ nhưng có võ

Vị cay nhẹ của tỏi, hành không chỉ giúp món ăn đậm đà mà còn chứa nhiều hoạt chất kháng viêm, kháng khuẩn tự nhiên. Dân gian gọi tỏi là “kháng sinh từ bếp” cũng không sai!

Cách dùng hiệu quả: Thêm vào món ăn sau khi nấu, hoặc ăn tỏi sống nếu chịu được.


Kết lại một chút

Thực phẩm là “thuốc” tự nhiên nếu bạn biết chọn đúng. Thay vì ăn cho no, hãy ăn để khỏe, và thêm vào thực đơn hằng ngày những thực phẩm chống viêm tự nhiên này.

Chỉ vài thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống mỗi ngày, bạn có thể cải thiện năng lượng, tinh thần và phòng ngừa các bệnh mạn tính hiệu quả.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ