Mẹ bầu cần bổ sung những dưỡng chất gì trước, trong giai đoạn mang thai và sau sinh cho con bú?

Dinh dưỡng hợp lý trước – trong và sau thai kỳ đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé. Ngoài chế độ ăn khoa học, việc lựa chọn thực phẩm bổ sung phù hợp như canxi, sắt, vitamin và khoáng chất sẽ giúp mẹ bầu khỏe mạnh, thai nhi phát triển toàn diện và bé được bú sữa mẹ chất lượng.


1. Trước khi mang thai – Chuẩn bị nền tảng sức khỏe tốt

  • Axit folic: Phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

  • Sắt: Ngăn ngừa thiếu máu, tạo nền tảng sức khỏe.

  • Canxi, Vitamin D, K2, Silic: Bảo vệ xương chắc khỏe, duy trì sức khỏe sinh sản.

  • Kẽm và i-ốt: Tối ưu khả năng sinh sản, hỗ trợ phát triển não bộ thai nhi.

 

Picture background


2. Trong giai đoạn mang thai – Nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện của thai nhi

  • Sắt và axit folic: Hỗ trợ tạo hồng cầu, giảm nguy cơ thiếu máu.

  • Canxi, Vitamin D3, Vitamin K2: Hình thành hệ xương, răng cho thai nhi, ngăn ngừa loãng xương ở mẹ.

  • Omega-3 (DHA, EPA): Hỗ trợ trí não và thị giác.

  • Protein, Vitamin C, Vitamin nhóm B: Cung cấp năng lượng, tăng sức đề kháng, giảm mệt mỏi.

  • I-ốt: Hỗ trợ chức năng tuyến giáp và phát triển trí tuệ cho thai nhi.


3. Sau sinh và cho con bú – Duy trì sức khỏe mẹ, chất lượng sữa cho bé

  • Sắt: Bù lại lượng máu đã mất khi sinh.

  • Canxi và Vitamin D3, K2: Duy trì mật độ xương cho mẹ, bổ sung khoáng chất cho bé.

  • Omega-3: Giúp bé phát triển trí não thông qua sữa mẹ.

  • Vitamin nhóm B và Protein: Giúp mẹ hồi phục nhanh, duy trì năng lượng.

  • Kẽm, Vitamin C, Inulin: Tăng miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, nâng cao sức khỏe tổng thể.


4. Gợi ý sản phẩm hỗ trợ cho mẹ bầu và mẹ sau sinh

Bambo Canci – Hỗ trợ bổ sung Canxi toàn diện từ Pháp

 

Bambo Canci cung cấp Canxi Bisglycinate hữu cơ, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic – bộ dưỡng chất thiết yếu cho xương, răng, gân và dây chằng. Với công thức chelat sinh khả dụng cao, sản phẩm đảm bảo hấp thu vượt trội, ít gây táo bón và khó chịu tiêu hóa so với các dạng canxi khác.

  • Công dụng:

    • Giúp xương, răng chắc khỏe.

    • Hỗ trợ trẻ em và thanh thiếu niên phát triển chiều cao.

    • Giảm nguy cơ còi xương ở trẻ, loãng xương ở người lớn.

  • Đối tượng: Trẻ em từ 6 tuổi, người lớn, đặc biệt là phụ nữ mang thai và cho con bú.

  • Hướng dẫn sử dụng:

    • Trẻ 6–10 tuổi: 1 viên/ngày.

    • Người lớn và phụ nữ mang thai, cho con bú: 2 viên/ngày sau bữa sáng.

Sự kết hợp Vitamin D3 và K2-MK7 giúp canxi hấp thụ tốt hơn và được vận chuyển đến xương thay vì lắng đọng tại mạch máu, bảo vệ sức khỏe tim mạch. Chiết xuất tre giàu Silic tự nhiên hỗ trợ tổng hợp collagen, thúc đẩy sự phát triển xương và mô liên kết.


Efen – Sản phẩm bổ sung sắt và axit folic tối ưu

 

Efen được thiết kế với Sắt Fumarate, Axit Folic, Vitamin C và Inulin, giúp phòng ngừa và cải thiện thiếu máu do thiếu sắt, đồng thời hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.

  • Công dụng:

    • Bổ sung sắt, axit folic và vitamin C.

    • Giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.

    • Hỗ trợ tạo hồng cầu, tăng sức bền, cải thiện tiêu hóa.

  • Đối tượng:

    • Phụ nữ mang thai, chuẩn bị mang thai, sau sinh và cho con bú.

    • Thiếu nữ tuổi dậy thì, phụ nữ rong kinh.

    • Người thiếu máu do dinh dưỡng hoặc mất máu.

  • Hướng dẫn sử dụng: 1 viên/ngày hoặc theo chỉ định của chuyên gia y tế.

Sắt Fumarate có khả năng hấp thu tốt, ít gây táo bón hơn các dạng sắt truyền thống. Kết hợp cùng Axit folic giúp phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi, trong khi Vitamin C và Inulin tăng hấp thu sắt, hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột và giảm táo bón – vấn đề phổ biến ở mẹ bầu.


Kết luận

Dinh dưỡng trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú không chỉ đến từ bữa ăn hàng ngày mà còn cần được hỗ trợ bằng thực phẩm bổ sung khoa học. Các sản phẩm như Bambo Canci (cung cấp Canxi, Vitamin D3, K2 và Silic) và Efen (bổ sung Sắt, Axit Folic, Vitamin C và Inulin) sẽ là giải pháp toàn diện giúp mẹ bầu khỏe mạnh, thai nhi phát triển tối ưu và bé nhận được nguồn sữa chất lượng ngay từ những ngày đầu đời.

Giai đoạn vàng bổ sung sắt và canxi cho mẹ bầu: Hiểu đúng để mẹ khỏe, con phát triển toàn diện

Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm trong thai kỳ là yếu tố then chốt giúp mẹ phòng ngừa thiếu máu, loãng xương, trong khi thai nhi phát triển toàn diện về thể chất và trí não. Bài viết cung cấp cái nhìn khoa học và gợi ý giải pháp bổ sung phù hợp.


Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm là chìa khóa giúp mẹ khỏe, con phát triển tốt ngay từ đầu.


Vì sao mẹ bầu cần sắt và canxi?

Trong thai kỳ, mẹ cần nhiều dưỡng chất hơn bình thường. Sắt và canxi là hai vi chất quan trọng nhất.

  • Sắt giúp tạo hồng cầu, vận chuyển oxy, ngừa thiếu máu và mệt mỏi.

  • Canxi hỗ trợ hình thành xương, răng cho thai nhi, đồng thời giữ cho mẹ không bị loãng xương.

Thiếu sắt dễ khiến mẹ bị hoa mắt, chóng mặt. Thiếu canxi có thể gây chuột rút, đau lưng và suy xương sau sinh.

Picture background


Khi nào nên bắt đầu bổ sung?

  • Trước khi mang thai: Bắt đầu bổ sung sắt và axit folic khoảng 3 tháng trước khi mang thai.

  • Tam cá nguyệt thứ hai: Thai phát triển nhanh. Mẹ cần canxi, D3, K2, sắt và axit folic.

  • Tam cá nguyệt thứ ba: Tiếp tục bổ sung để tránh thiếu máu và giúp bé phát triển toàn diện.


Bổ sung đúng cách để hấp thu hiệu quả

Không phải uống càng nhiều càng tốt. Cần đúng dạng, đúng thời điểm, đúng liều.

  • Sắt Fumarate hấp thu tốt, ít gây táo bón hơn dạng khác.

  • Canxi Bisglycinate dễ hấp thu và không gây đầy hơi, ít táo bón.

  • Kết hợp Vitamin C giúp tăng hấp thu sắt.

  • Kết hợp D3 và K2 giúp đưa canxi vào đúng nơi – xương và răng.

Một số sản phẩm được đánh giá tốt hiện nay:

  Efen: cung cấp sắt, axit folic, vitamin C, inulin – hỗ trợ máu và tiêu hóa.

Bambo Canci: chứa canxi bisglycinate, vitamin D3, K2-MK7, silic từ tre – tốt cho xương và mô liên kết.


Cách dùng sắt và canxi hiệu quả

  • Không uống sắt và canxi cùng lúc. Cách nhau ít nhất 2 giờ.

  • Canxi: nên uống sau ăn sáng.

  • Sắt: nên uống sau bữa trưa hoặc chiều.

  • Uống với nước lọc, không uống chung với sữa, trà hay cà phê.

  • Uống đều mỗi ngày. Không tự ý ngưng khi chưa có chỉ định bác sĩ.


Kết luận

Sắt và canxi là nền tảng quan trọng cho thai kỳ khỏe mạnh. Bổ sung đúng cách giúp mẹ tránh mệt mỏi, chuột rút, loãng xương. Bé phát triển tốt về xương, máu và não bộ. Các sản phẩm như EfenBambo Canci là lựa chọn phù hợp cho mẹ bầu muốn bổ sung an toàn, hấp thu tốt và ít tác dụng phụ.

Mệt mỏi kéo dài: Cảnh báo sớm của thiếu máu – Phân biệt nguyên nhân và bổ sung đúng cách

Thiếu máu là gì?

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không đủ hồng cầu khỏe mạnh hoặc thiếu hemoglobin để vận chuyển oxy đến các mô. Khi đó, các cơ quan không được cung cấp đủ oxy, dẫn đến mệt mỏi kéo dài, hoa mắt, khó thở, tim đập nhanh, thậm chí giảm trí nhớ và khả năng tập trung.

Tình trạng này âm thầm diễn tiến trong nhiều tuần hoặc tháng. Nhiều người chỉ phát hiện khi đã kiệt sức hoặc gặp biến chứng.


Triệu chứng cảnh báo thiếu máu

  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, dù ngủ đủ

  • Da xanh xao, môi nhợt, móng dễ gãy

  • Tim đập nhanh, khó thở khi gắng sức nhẹ

  • Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu

  • Rụng tóc, giảm trí nhớ, dễ cáu gắt

  • Tê bì tay chân (đặc biệt ở người thiếu vitamin B12)

Các triệu chứng này có thể nhẹ, dễ nhầm với stress hoặc suy nhược. Tuy nhiên, khi xuất hiện đồng thời và kéo dài, bạn nên nghĩ đến thiếu máu và đi kiểm tra.

Picture background


Nguyên nhân gây thiếu máu: Không chỉ do ăn uống

1. Thiếu máu do thiếu dinh dưỡng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường do:

  • Thiếu sắt: Thành phần chính để sản xuất hemoglobin.

  • Thiếu axit folic (vitamin B9)vitamin B12: Gây giảm số lượng và chất lượng hồng cầu.

  • Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng, ăn chay nghiêm ngặt, rối loạn tiêu hóa hoặc hấp thu kém.

Nhóm nguy cơ cao: Phụ nữ mang thai, sau sinh, người ăn chay, trẻ em, người cao tuổi.

2. Thiếu máu do bệnh lý

Trường hợp này thường phức tạp và khó nhận biết hơn. Gồm:

  • Mất máu mạn tính: Viêm loét dạ dày, trĩ, rong kinh

  • Bệnh lý mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, bệnh thận, ung thư

  • Rối loạn tủy xương hoặc tan máu di truyền

Thiếu máu bệnh lý cần chẩn đoán kỹ và điều trị nguyên nhân gốc, không chỉ bổ sung vi chất đơn thuần.


Vì sao bổ sung sắt là cần thiết?

Trong đa số trường hợp, thiếu máu bắt đầu từ thiếu sắt. Sắt không chỉ giúp tạo hemoglobin mà còn tham gia vào nhiều quá trình sống còn của cơ thể. Khi sắt thiếu hụt, quá trình sản xuất hồng cầu suy giảm, kéo theo hàng loạt triệu chứng suy nhược.

Tuy nhiên, không phải loại sắt nào cũng dễ hấp thu và dung nạp tốt. Bổ sung sai loại có thể gây buồn nôn, táo bón, thậm chí làm rối loạn tiêu hóa lâu dài.


EFEN – Giải pháp sắt cân bằng, dễ hấp thu, ít gây táo bón

 

 

Nếu bạn đang tìm một giải pháp bổ sung sắt toàn diện, EFEN là sản phẩm đáng cân nhắc. Với công thức gồm Sắt Fumarate, Axit Folic, Vitamin C và Inulin, EFEN hỗ trợ:

  • Tạo hồng cầu khỏe mạnh và tăng hấp thu sắt

  • Giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt

  • Cải thiện hệ tiêu hóa, hạn chế táo bón

  • Tăng cường miễn dịch, hỗ trợ sức khỏe tổng thể

EFEN phù hợp cho phụ nữ mang thai, sau sinh, người rong kinh, chuẩn bị phẫu thuật hoặc đang ăn uống thiếu chất. Viên uống nhỏ gọn, dễ sử dụng, ít gây tác dụng phụ.

Đừng để thiếu máu lấy đi năng lượng sống của bạn mỗi ngày.
Tìm hiểu ngay EFEN – bước đầu tiên để khỏe lại từ bên trong.


Lời khuyên từ chuyên gia

  • Không tự ý bổ sung sắt/B12 khi chưa xác định nguyên nhân

  • Xét nghiệm máu định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Ăn uống đầy đủ thịt đỏ, gan, trứng, rau xanh đậm và trái cây có múi

  • Kết hợp vận động nhẹ, giảm stress, tránh lạm dụng thuốc khi không cần thiết


Kết luận

Thiếu máu là tình trạng phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót. Nó âm thầm làm giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ biến chứng lâu dài. Phân biệt đúng nguyên nhân và bổ sung đúng cách là chìa khóa giúp bạn phục hồi sức khỏe và năng lượng.

Với sự hỗ trợ từ sản phẩm như EFEN, bạn có thể chủ động bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ thiếu máu – bắt đầu từ một viên mỗi ngày.

Phòng tránh đột quỵ: Những điều không thể chủ quan để bảo vệ sức khỏe

Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong và tàn phế hàng đầu trên toàn thế giới. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 15 triệu người bị đột quỵ, trong đó 5 triệu người tử vong và 5 triệu người phải sống chung với di chứng suốt đời.

Điều đáng lo ngại là đột quỵ hoàn toàn có thể xảy ra bất ngờ, không có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng. Tuy nhiên, điều đáng mừng là chúng ta có thể phòng tránh đột quỵ hiệu quả nếu nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và áp dụng lối sống khoa học.

Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức khoa học, cập nhật giúp bạn chủ động phòng ngừa đột quỵ một cách hiệu quả.


Đột quỵ là gì?

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, xảy ra khi nguồn cung cấp máu cho não bị gián đoạn đột ngột. Điều này khiến tế bào não bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng.

Có hai loại đột quỵ phổ biến:

  • Đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke): Chiếm khoảng 85% các ca đột quỵ, do cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu não.

  • Đột quỵ xuất huyết (hemorrhagic stroke): Xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, gây chảy máu trong não.

Dù thuộc dạng nào, đột quỵ đều là tình trạng cấp cứu y tế cần can thiệp kịp thời để giảm thiểu di chứng.


Các yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ

1. Tăng huyết áp

Tăng huyết áp được xem là yếu tố nguy cơ cao nhất của đột quỵ. Huyết áp cao làm tổn thương thành mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc vỡ mạch.

2. Rối loạn mỡ máu

Mỡ máu cao, đặc biệt là cholesterol LDL (cholesterol “xấu”), thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu lên não.

3. Đái tháo đường

Người mắc đái tháo đường có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2-4 lần so với người bình thường. Đường huyết cao gây tổn thương thành mạch và thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa.

4. Béo phì và lối sống ít vận động

Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ gián tiếp, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.

5. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia

Hút thuốc lá làm tăng độ kết dính của tiểu cầu và thúc đẩy xơ vữa động mạch. Rượu bia quá mức gây tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim.

6. Căng thẳng tâm lý

Stress kéo dài có thể làm tăng nhịp tim, huyết áp, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng tim mạch và hệ thần kinh.


Biện pháp khoa học giúp phòng tránh đột quỵ hiệu quả

1. Kiểm soát tốt huyết áp

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên.

  • Tuân thủ phác đồ điều trị tăng huyết áp.

  • Giảm muối trong khẩu phần ăn.

2. Quản lý lipid máu

  • Thực hiện xét nghiệm mỡ máu định kỳ.

  • Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và trans fat.

  • Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt.

3. Kiểm soát đường huyết

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ.

  • Tuân thủ điều trị nếu mắc đái tháo đường.

  • Áp dụng chế độ ăn khoa học.

4. Giữ cân nặng hợp lý và tăng cường vận động

  • Duy trì chỉ số BMI ở mức bình thường (18.5–22.9 kg/m²).

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe).

5. Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia

  • Bỏ thuốc lá hoàn toàn.

  • Giới hạn lượng rượu tiêu thụ dưới mức khuyến nghị.

6. Quản lý căng thẳng hiệu quả

  • Luyện tập các phương pháp giảm stress như thiền, yoga.

  • Đảm bảo ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý.

7. Khám sức khỏe định kỳ

  • Thực hiện tầm soát định kỳ các yếu tố nguy cơ.

  • Đánh giá nguy cơ đột quỵ theo thang điểm lâm sàng.

Giải pháp hỗ trợ tăng cường sức khỏe não bộ

Bên cạnh các biện pháp thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ, một số dưỡng chất từ thiên nhiên đã được nghiên cứu có thể góp phần hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh, tăng cường tuần hoàn nãogiảm nguy cơ tai biến mạch máu não.

IQGinko là sản phẩm có công thức chuyên biệt, kết hợp các thành phần có lợi như: Chiết xuất lá bạch quả (Ginkgo biloba), Rau đắng biển (Bacopa monnieri), Nattokinase, Citicoline, Coenzyme Q10, Magie, GABA, Melatonin cùng các vitamin nhóm B và Huperzine A.

Các thành phần này đã được ghi nhận với tác dụng hỗ trợ tăng lưu lượng máu não, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa, giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung, đồng thời giảm nguy cơ hình thành cục máu đông — một yếu tố then chốt trong phòng ngừa đột quỵ.

Việc sử dụng các giải pháp hỗ trợ như IQGinko, kết hợp với lối sống khoa học, sẽ góp phần nâng cao sức khỏe não bộ và tim mạch một cách toàn diện.

Kết luận

Phòng tránh đột quỵ không phải là nhiệm vụ quá khó khăn nếu bạn chủ động thay đổi lối sống và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ.

Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, duy trì chế độ ăn uống – sinh hoạt khoa họcngừng các hành vi có hại chính là chìa khóa giúp giảm thiểu nguy cơ đột quỵ.

Hãy bắt đầu thực hiện từ hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Sau 35 tuổi, bạn nên bổ sung những loại thực phẩm chức năng nào? Chuyên gia khuyên dùng!

Tuổi 35+ là cột mốc rất đặc biệt.
Bạn có thể vẫn tràn đầy năng lượng, vẫn bận rộn với công việc, gia đình. Nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa — bên trong cơ thể, những thay đổi âm thầm đã bắt đầu:

  • Quá trình lão hóa tế bào diễn ra nhanh hơn

  • Collagen mất dần → da kém săn chắc, nếp nhăn xuất hiện

  • Chuyển hóa chậm lại → dễ tích mỡ, tăng cân

  • Xương bắt đầu yếu đi, khớp đôi lúc kêu “lục cục”

  • Não bộ mệt mỏi, trí nhớ không còn như trước

  • Giấc ngủ không còn sâu như tuổi 20…

Bạn có thấy mình trong những dấu hiệu đó không?

Tin vui là: bạn hoàn toàn có thể chủ động làm chậm lão hóa, duy trì sức khỏe dẻo dai bằng cách bổ sung những thực phẩm chức năng phù hợp.

Dưới đây là Top TPCN được chuyên gia dinh dưỡng và sức khỏe khuyên dùng cho người sau 35 tuổi — hãy xem bạn đang cần bổ sung nhóm nào nhé!


1. Làm chậm lão hóa da – Đừng để tuổi tác “in dấu” trên gương mặt

TPCN nên dùng:
– Collagen peptides
– Elastin, Hyaluronic Acid
– Vitamin C, E

Vì sao?
Sau 35 tuổi, lượng collagen tự nhiên giảm mạnh → da mất độ đàn hồi, nếp nhăn sâu dần, da dễ chảy xệ. Bổ sung collagen + các dưỡng chất hỗ trợ da giúp:

  • Làm chậm quá trình lão hóa da

  • Giúp da căng mịn, săn chắc hơn

  • Hỗ trợ tóc, móng chắc khỏe

Tip: Nên dùng collagen thủy phân (peptides) dạng nước hoặc viên, dễ hấp thu.


2. Bảo vệ tim mạch & não bộ – Giữ nhịp sống khỏe từ bên trong

TPCN nên dùng:
– Omega-3 (DHA, EPA)
– Coenzyme Q10

Vì sao?
Tuổi 35+ là thời điểm nguy cơ mỡ máu cao, xơ vữa mạch máu bắt đầu xuất hiện. Bạn cũng có thể thấy trí nhớ giảm dần, đầu óc hay căng thẳng.

Bổ sung Omega-3 và CoQ10 giúp:

  • Giảm mỡ máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch

  • Cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung

  • Tăng cường năng lượng tế bào, giảm mệt mỏi

Tip: Ưu tiên Omega-3 từ dầu cá biển sâu tinh khiết, CoQ10 dạng Ubiquinol dễ hấp thu.


3. Giữ cho xương chắc – khớp khoẻ

TPCN nên dùng:
– Canxi + Vitamin D3 + Vitamin K2
– Glucosamine, Chondroitin, MSM (hỗ trợ khớp)

Vì sao?
Mật độ xương giảm dần từ tuổi 35, nhưng nhiều người không để ý. Đến khi chớm 40-45, loãng xương, thoái hóa khớp mới lộ rõ.

Việc chủ động bổ sung dưỡng chất từ sớm giúp:

  • Duy trì xương chắc khỏe, phòng loãng xương

  • Giúp khớp linh hoạt, giảm nguy cơ thoái hóa

  • Giảm đau khớp, tăng độ đàn hồi của sụn khớp

Tip: Chọn sản phẩm có đủ bộ Canxi + D3 + K2 để xương hấp thu tối ưu.


4. Cải thiện tiêu hóa, tăng miễn dịch

TPCN nên dùng:
– Probiotic (men vi sinh)
– Prebiotic (chất xơ hòa tan)

Vì sao?
Sau 35 tuổi, hệ tiêu hóa dễ “xuống cấp”: đầy hơi, chướng bụng, tiêu hóa kém, dễ táo bón. Cùng lúc đó, hệ miễn dịch suy yếu dần.

Bổ sung Probiotic + Prebiotic giúp:

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột

  • Cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón

  • Tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Tip: Chọn men vi sinh có chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng (ví dụ Lactobacillus, Bifidobacterium).


5. Giữ cho thần kinh – giấc ngủ khỏe mạnh

TPCN nên dùng:
– Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
– Magie
– GABA, Melatonin (nếu cần cải thiện giấc ngủ)

Vì sao?
Tuổi 35+ là giai đoạn dễ rơi vào stress kéo dài, mất ngủ, thần kinh căng thẳng.

Việc bổ sung vitamin B + Magie + các dưỡng chất hỗ trợ thần kinh giúp:

  • Giảm mệt mỏi, tăng khả năng chịu stress

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

  • Hỗ trợ sức khỏe hệ thần kinh trung ương

Tip: Không nên lạm dụng Melatonin lâu dài — ưu tiên kết hợp Magie + B-complex + thói quen ngủ lành mạnh.


Lời kết: Sau 35 tuổi, hãy đầu tư cho sức khỏe thông minh

TPCN không thay thế được chế độ ăn uống, tập luyện.
Nhưng chúng là công cụ rất hiệu quả nếu bạn dùng đúng cách, đúng nhu cầu.

Đừng để đến khi có bệnh mới bổ sung. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe từ bên trong ngay khi bước vào ngưỡng 35+.

=> Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn đúng TPCN phù hợp với cơ thể bạn.
=> Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng chất lượng.

Hôm nay chăm sóc tốt, ngày mai khỏe mạnh hơn. Bạn chọn được nhóm nào cho mình rồi?

Dinh dưỡng dành cho phụ nữ tiền mãn kinh: Chìa khóa cân bằng sức khỏe và nội tiết tố

Phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh thường đối mặt với hàng loạt thay đổi về thể chất và tinh thần do sự suy giảm nội tiết tố. Những triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, tâm trạng thất thường, loãng xương hay tăng cân… không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe lâu dài.

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học chính là “vũ khí” quan trọng giúp chị em vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng, khỏe mạnh và tự tin hơn mỗi ngày.

Tiền mãn kinh là gì?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp tự nhiên trước khi bước vào thời kỳ mãn kinh, thường bắt đầu ở độ tuổi từ 40 đến 50. Đây là thời điểm buồng trứng bắt đầu giảm sản xuất estrogen và progesterone – hai hormone nữ quan trọng.

Việc thiếu hụt nội tiết tố khiến cơ thể có nhiều thay đổi bất lợi, đặc biệt là về xương khớp, tim mạch, da tóc và tâm lý. Chính vì thế, phụ nữ cần đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng để hỗ trợ điều hòa hormone, cải thiện sức khỏe tổng thể và làm chậm quá trình lão hóa.

Những dưỡng chất thiết yếu cho phụ nữ tiền mãn kinh

1. Canxi và vitamin D – Bảo vệ xương chắc khỏe

Suy giảm nội tiết tố estrogen khiến mật độ xương giảm nhanh, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Canxi và vitamin D giúp duy trì sức khỏe xương, tăng cường hấp thu canxi và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Nguồn thực phẩm: sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, trứng, nấm, tôm, các loại hạt và rau lá xanh.

2. Protein – Duy trì khối cơ và năng lượng

Thiếu hụt protein có thể dẫn đến giảm khối lượng cơ, mệt mỏi và suy nhược. Bổ sung đầy đủ protein giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lão hóa và hỗ trợ chuyển hóa tốt hơn.

Nguồn thực phẩm: thịt nạc, cá, trứng, đậu nành, các loại đậu, hạt chia, hạnh nhân, yến mạch.

3. Omega-3 – Cân bằng nội tiết và tốt cho tim mạch

Omega-3 giúp cải thiện chức năng tim mạch, giảm viêm, giảm lo âu và hỗ trợ ổn định tâm trạng. Đặc biệt, omega-3 còn giúp điều hòa nội tiết tố một cách tự nhiên.

Nguồn thực phẩm: cá hồi, cá thu, dầu hạt lanh, hạt chia, quả óc chó.

4. Chất xơ – Cải thiện tiêu hóa và kiểm soát cân nặng

Phụ nữ tiền mãn kinh dễ bị rối loạn tiêu hóa, táo bón và tăng cân. Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm mỡ máu.

Nguồn thực phẩm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, bí đỏ, đậu lăng.

5. Isoflavone – Phytoestrogen tự nhiên

Đây là hoạt chất thực vật có cấu trúc tương tự estrogen, giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu do thiếu hụt nội tiết như bốc hỏa, khô âm đạo, mất ngủ, lo âu.

Nguồn thực phẩm: đậu nành, đậu phụ, sữa đậu nành, mầm đậu, hạt lanh.

6. Vitamin nhóm B – Ổn định tâm trạng, giảm căng thẳng

Các vitamin B1, B6, B12 đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh, giúp giảm mệt mỏi, mất ngủ, cáu gắt và hỗ trợ cân bằng nội tiết.

Nguồn thực phẩm: ngũ cốc nguyên cám, thịt nạc, trứng, gan động vật, chuối, các loại đậu.

Những thói quen dinh dưỡng nên tránh

  • Ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế gây tăng cân và rối loạn đường huyết

  • Tiêu thụ quá nhiều cà phê, rượu, thực phẩm chế biến sẵn làm rối loạn giấc ngủ và hormone

  • Bỏ bữa sáng hoặc ăn không đủ chất dẫn đến mệt mỏi kéo dài

Lời khuyên dinh dưỡng tổng quát

  • Ăn đa dạng, ưu tiên thực phẩm tươi, ít chế biến

  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày để ổn định đường huyết

  • Uống đủ nước, ít nhất 1,5 – 2 lít/ngày

  • Kết hợp vận động nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, thiền để tăng hiệu quả điều hòa nội tiết

Kết luận

Dinh dưỡng là yếu tố cốt lõi giúp phụ nữ tiền mãn kinh duy trì sức khỏe, sắc đẹp và tinh thần lạc quan. Chế độ ăn khoa học không chỉ cải thiện triệu chứng trước mãn kinh mà còn là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh, năng động và tràn đầy sức sống trong giai đoạn sau 50 tuổi.

Đừng để những thay đổi sinh lý tự nhiên làm bạn mất đi sự tự tin. Hãy bắt đầu điều chỉnh dinh dưỡng ngay từ hôm nay để chuẩn bị cho một tương lai rực rỡ hơn!

7 chỉ số sức khỏe âm thầm nhưng quyết định tuổi thọ của bạn

Bạn có khỏe không? Câu hỏi nghe đơn giản, nhưng câu trả lời không nằm ở cảm giác chủ quan.

Rất nhiều người vẫn đi làm đều đặn, ăn uống bình thường, sinh hoạt không thấy mệt… cho đến một ngày bác sĩ thông báo: men gan tăng, đường huyết cao, huyết áp vượt ngưỡng an toàn. Lúc ấy, mới cuống cuồng chữa trị thì đã muộn.

Sức khỏe không đợi ai. Và nếu bạn thực sự quan tâm đến bản thân và gia đình, hãy bắt đầu từ việc kiểm tra những chỉ số sức khỏe quan trọng nhất dưới đây – một cách định kỳ và chủ động.


1. Huyết áp – Kẻ thù thầm lặng

Bạn có thể không cảm thấy gì, nhưng huyết áp cao vẫn đang âm thầm phá hoại tim mạch, não bộ và thận mỗi ngày. Không ít người đột quỵ chỉ vì… chưa từng biết mình bị cao huyết áp.

Chỉ số an toàn: 120/80 mmHg
Nên đo định kỳ: 1–2 lần/tháng


2. Đường huyết – Cảnh báo sớm bệnh tiểu đường

Đường huyết tăng là dấu hiệu đầu tiên cho thấy nguy cơ mắc tiểu đường – căn bệnh không chừa một ai, từ người trẻ đến trung niên, từ gầy đến béo.

Chỉ số nên có: Dưới 5.6 mmol/L (khi đói)
Tần suất kiểm tra: 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định bác sĩ


3. Mỡ máu – Âm thầm gây tắc mạch

Bạn ăn uống bình thường, không thấy dấu hiệu gì bất thường? Vậy mà chỉ một lần xét nghiệm máu có thể cho bạn biết mình đang “nuôi dưỡng” một ổ mỡ máu nguy hiểm, dẫn đến đột quỵ và tim mạch.

Chỉ số cholesterol toàn phần: Dưới 5.2 mmol/L
Nên xét nghiệm: 1 năm/lần


4. BMI – Chỉ số hình thể nói lên nhiều điều

BMI không chỉ là chuyện thẩm mỹ, mà còn liên quan trực tiếp đến tim mạch, xương khớp và khả năng trao đổi chất. Thừa cân dù chỉ một chút cũng có thể kéo theo nhiều hệ lụy không ngờ.

BMI lý tưởng cho người Việt: 18.5 – 22.9
Tần suất nên kiểm tra: Hàng tháng, nhất là khi đang giảm cân hoặc thay đổi chế độ ăn


5. Chức năng gan – Khi gan tổn thương, cơ thể mới “lên tiếng”

Gan là cơ quan âm thầm nhất nhưng chịu nhiều áp lực nhất: từ rượu bia, thuốc men đến thức ăn nhiễm độc. Khi gan có vấn đề, cơ thể không thể chuyển hóa hay giải độc tốt được nữa.

Các chỉ số cần kiểm tra: SGOT, SGPT, GGT
Tần suất khuyến nghị: 6 tháng – 1 năm/lần


6. Chức năng thận – Một khi thận yếu, sức khỏe xuống dốc

Thận là bộ lọc tinh vi của cơ thể. Nếu chức năng thận suy giảm, độc tố tích tụ trong máu và cơ thể sẽ dần kiệt quệ.

Chỉ số cần theo dõi: Creatinine, ure, eGFR
Nên xét nghiệm: 6 tháng/lần


7. Vitamin D – Dinh dưỡng thiết yếu cho xương, miễn dịch và cả tâm trạng

Thiếu vitamin D là thực trạng phổ biến ở người làm việc trong nhà, ít ra nắng. Tình trạng này kéo dài có thể gây loãng xương, mệt mỏi và suy giảm miễn dịch.

Chỉ số lý tưởng: 30 – 50 ng/mL
Tần suất kiểm tra: Mỗi năm một lần


Đừng để bệnh đến mới bắt đầu phòng

Sức khỏe không phải là điều ngẫu nhiên, mà là kết quả của việc bạn chọn sống thế nào mỗi ngày.

Việc theo dõi 7 chỉ số này không hề tốn kém thời gian hay chi phí – ngược lại, nó giúp bạn ngăn bệnh từ gốc, tránh điều trị từ ngọn, và quan trọng nhất: sống khoẻ, sống chủ động.

Collagen thủy phân và Collagen peptide: Giống nhau, khác nhau – Uống cái nào đẹp hơn?

Bạn đang tìm collagen để uống đẹp da, nhưng lên mạng thì thấy nào là collagen thủy phân, nào là collagen peptide, rồi marine collagen, collagen từ bò… đủ kiểu? Nhức đầu ghê?

Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại phổ biến nhất hiện nay: collagen thủy phân và collagen peptide – xem chúng có gì khác nhau, và bạn nên chọn loại nào để da đẹp, khớp khỏe, tiền không lãng phí.


Collagen là gì? Sao ai cũng bảo phải uống?

Collagen là protein giúp da căng, tóc chắc, khớp trơn tru. Nhưng sau 25 tuổi, cơ thể sản xuất ít dần, khiến da bắt đầu nhăn, khô, sạm – và đó là lúc nhiều người tìm đến collagen bổ sung.


Collagen thủy phân và Collagen peptide có gì khác?

Tin sốc: Thật ra chúng gần như là… một.

Đúng vậy! Collagen peptide chính là dạng cao cấp hơn của collagen thủy phân.

Tiêu chí Collagen thủy phân Collagen peptide
Là gì? Collagen được cắt nhỏ để dễ hấp thu Collagen đã được cắt siêu nhỏ, hấp thu siêu nhanh
Độ nhỏ Nhỏ hơn collagen thường Nhỏ hơn nữa, dễ thẩm thấu hơn
Tác dụng Làm đẹp da, hỗ trợ tóc, móng, xương khớp Tác dụng nhanh hơn, hiệu quả rõ hơn
Giá cả Dễ mua, giá vừa túi tiền Thường đắt hơn do tinh chế kỹ hơn

Vậy nên chọn loại nào?

  • Mới bắt đầu – dưới 30 tuổi – muốn dưỡng nhẹ nhàng, giá mềm: chọn collagen thủy phân.

  • Da bắt đầu nhăn – stress nhiều – cần hiệu quả nhanh: chọn collagen peptide.

  • Ngân sách thoải mái – muốn sản phẩm cao cấp, dễ hấp thu: cũng nên ưu tiên peptide.

Nhưng đừng quên: kiên trì uống từ 2–3 tháng trở lên mới thấy rõ da dẻ sáng hơn, săn hơn.


Cách chọn collagen thông minh

  • Ưu tiên collagen từ cá (marine collagen) vì dễ hấp thu hơn từ bò.

  • Tìm loại có kết hợp vitamin C – vì C giúp cơ thể tự tổng hợp collagen tốt hơn.

  • Tránh sản phẩm có đường, hương liệu nhân tạo nếu bạn uống lâu dài.


Kết lại cho dễ nhớ

  • Collagen thủy phân = tốt

  • Collagen peptide = tốt hơn

  • Không phải thần dược, nhưng nếu kiên trì + uống đúng, kết quả sẽ có

  • Và nhớ: collagen đẹp da, nhưng bạn phải ngủ đủ, ăn xanh và uống nhiều nước nữa.

Covid-19 và sốt xuất huyết tăng mạnh: Bộ Y tế phát cảnh báo toàn quốc

Bộ Y tế cảnh báo: Covid-19, sốt xuất huyết và tay chân miệng đang gia tăng trên cả nước, đặc biệt trong mùa du lịch hè. Người dân cần chủ động phòng tránh.


Dịch bệnh diễn biến phức tạp: 3 bệnh truyền nhiễm gia tăng trở lại

Theo thông báo chính thức từ Bộ Y tế ngày 25/5, Covid-19, sốt xuất huyết và tay chân miệng đang có dấu hiệu tăng nhanh tại nhiều tỉnh thành trên cả nước. Đây là diễn biến đáng lo ngại trong bối cảnh mùa hè, mùa mưa và cao điểm du lịch đang đến gần – thời điểm người dân đi lại nhiều, nguy cơ lây lan dịch bệnh càng cao.

Covid-19: Số ca mắc tăng nhẹ, xuất hiện biến chủng mới

Tính từ đầu năm đến nay, Việt Nam ghi nhận hơn 640 ca mắc Covid-19 tại 39 tỉnh, thành. Trong đó:

  • Hà Nội: 153 ca

  • Hải Phòng: 138 ca

  • TP.HCM: 80 ca

  • Quảng Ninh: 46 ca

  • Các tỉnh còn lại: dưới 25 ca

So với cùng kỳ năm 2024, số ca mắc giảm 83,7%. Tuy nhiên, những tuần gần đây đang có xu hướng tăng nhẹ. Đặc biệt, TP.HCM vừa ghi nhận biến chủng mới NB.1.8.1 – lần đầu xuất hiện tại Việt Nam và hiện đã lan rộng đến 22 quốc gia. Dù chưa có bằng chứng cho thấy chủng này gây bệnh nặng, nhưng nguy cơ tiềm ẩn vẫn cần được giám sát chặt chẽ.

Sốt xuất huyết tăng mạnh – Bước vào mùa cao điểm

Với đặc điểm thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều, Việt Nam đang bước vào mùa cao điểm của bệnh sốt xuất huyết. Số ca mắc tăng mạnh ở các tỉnh phía Nam và miền Trung. Trong những năm gần đây, sốt xuất huyết đã trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong nhóm bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi.

Bộ Y tế khuyến cáo: Cần loại bỏ vật dụng chứa nước đọng, đậy kín bể chứa, diệt lăng quăng và bọ gậy để phòng ngừa hiệu quả.

Tay chân miệng bùng phát tại TP.HCM

Trong tuần qua, TP.HCM ghi nhận 916 ca tay chân miệng, tăng 40% so với trung bình 4 tuần trước. Một số trường hợp có dấu hiệu diễn biến nặng, đòi hỏi theo dõi sát và chăm sóc y tế kịp thời. Trẻ nhỏ là nhóm đối tượng dễ nhiễm bệnh do thói quen sinh hoạt và khả năng tự bảo vệ còn yếu.

Bộ Y tế nhấn mạnh: Các trường học, cơ sở nuôi dạy trẻ cần thường xuyên rửa tay cho trẻ, vệ sinh đồ chơi và lớp học để giảm nguy cơ lây nhiễm.


Bộ Y tế chỉ đạo các địa phương tăng cường phòng, chống dịch

Trước tình hình trên, Bộ Y tế đã yêu cầu các địa phương và cơ sở y tế thực hiện các biện pháp sau:

  • Chuẩn bị đầy đủ thuốc men, vật tư y tế, thiết bị phục vụ điều trị

  • Tổ chức phân tuyến điều trị, chuyển tuyến kịp thời, tránh quá tải bệnh viện

  • Hỗ trợ tuyến dưới, đặc biệt tại các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi mưa lũ

  • Thành lập đội phản ứng nhanh tại các điểm nóng dịch bệnh

Đồng thời, chính quyền địa phương cần tổ chức các chiến dịch vệ sinh môi trường sau mưa bão để phòng ngừa bệnh lây qua đường nước và muỗi.


Cách phòng bệnh hiệu quả trong mùa dịch

Để chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, Bộ Y tế đưa ra một số khuyến cáo quan trọng:

  • Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn

  • Không tụ tập đông người khi không cần thiết

  • Dọn dẹp khu vực xung quanh nhà, loại bỏ nước đọng

  • Theo dõi sức khỏe trẻ nhỏ, đưa đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu sốt, phát ban, mệt mỏi bất thường


Kết luận: Không chủ quan với các dịch bệnh mùa hè

Dù Covid-19 đã không còn tạo ra làn sóng mạnh như các năm trước, sự xuất hiện của biến chủng mới và sự trở lại của sốt xuất huyết, tay chân miệng là hồi chuông cảnh tỉnh. Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Người dân, đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ, cần chủ động thực hiện các biện pháp vệ sinh, chăm sóc sức khỏe và phối hợp với cơ quan y tế khi cần thiết.

VÌ SAO PHỤ NỮ MANG THAI CẦN BỔ SUNG SẮT ?

Trong quá trình mang thai người phụ nữ cần rất nhiều chất dinh dưỡng. Nhất là cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bản thân. Trong số đó có một nguyên tố đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đó chính là sắt.

1.Tại sao phải bổ sung sắt khi mang thai?

Khi mang thai nhu cầu về sắt ở người mẹ tăng cao hơn rất nhiều vì phải cung cấp cho thai nhi. Tăng gấp đôi so với bình thường. Vì vậy, phụ nữ khi mang thai rất dễ bị thiếu máu do thiếu sắt.

Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin. Có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy cho cơ thể mẹ và thai nhi. Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu của người mẹ tăng 50% so với bình thường. Vì vậy phụ nữ mang thai cần nhiều chất sắt.

Trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, nếu thiếu sắt dễ gây ra sảy thai hoặc thai bị chết lưu. Đến những giai đoạn sau, thiếu sắt có thể dẫn đến hiện tượng đẻ non, suy dinh dưỡng bào thai. Bà mẹ thiếu máu do thiếu sắt giai đoạn sinh nở có thể sẽ bị băng huyết sau sinh. Gây nguy hiểm đến tính mạng.

2.Khi nào cần bổ sung sắt?

Từ trước khi mang thai 3 tháng phụ nữ có ý định sinh em bé đã nên bổ sung sắt. Sau đó cần bổ sung suốt thai kỳ và sau khi sinh 1 tháng theo chỉ định của bác sĩ.

Để thuốc sắt hấp thu được tốt nên uống lúc đói hoặc với nước trái cây. Những thực phẩm chứa nhiều vitamin C giúp hấp thu sắt tốt hơn. Không uống sắt cùng với trà, cà phê vì sẽ làm giảm hấp thu sắt. Nên bổ sung sắt III hữu cơ có nhiều ưu điểm hơn sắt sulphate, sắt II fumarate.

Bổ sung sắt dễ gây táo bón, ợ hơi, khó tiêu… Do đó khi uống sắt cần bổ sung thêm chất xơ từ hoa quả, rau xanh, ngũ cốc để tránh hiện tượng táo bón.

Không nên uống sắt cùng với canxi vì sắt rất khó hấp thu và canxi làm cản trở quá trình này.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt qua khẩu phần ăn hàng ngày như ăn nhiều thực phẩm giàu sắt: Gan, tim, lòng đỏ trứng, các loại thịt có màu đỏ, các loại đậu, đỗ, rau xanh, bí ngô, nho…

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ