Canxi bisglycinate – Bước tiến mới trong bổ sung canxi và khoáng chất cho hệ xương khỏe mạnh

Công thức kết hợp Canxi bisglycinate hữu cơ, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic tự nhiên từ chiết xuất tre giúp tăng hấp thu canxi, nuôi dưỡng xương răng khỏe mạnh và củng cố độ dẻo dai cho gân, dây chằng, mô sụn.


1. Khoáng chất thiết yếu cho cấu trúc và phát triển hệ xương

Hệ xương khỏe mạnh cần sự phối hợp của nhiều dưỡng chất. Trong đó, Canxi, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic giữ vai trò then chốt.

  • Canxi giúp tạo cấu trúc xương và răng, duy trì độ chắc khỏe lâu dài.

  • Vitamin D3 hỗ trợ hấp thu canxi tại ruột và vận chuyển đến xương.

  • Vitamin K2 (MK7) giúp canxi đi đúng “địa chỉ”, ngăn lắng đọng ở mạch máu và mô mềm.

  • Silic là thành phần quan trọng của collagen – nền tảng giúp xương, sụn và dây chằng đàn hồi, dẻo dai.

Sự kết hợp này tạo nên “bộ khung” vững chắc cho cơ thể, giúp phòng ngừa loãng xương, thoái hóa khớp và cải thiện sức mạnh vận động.


Picture background

2. Canxi bisglycinate – Dạng canxi hữu cơ có khả năng hấp thu vượt trội

Canxi bisglycinate là dạng canxi chelat hữu cơ, trong đó nguyên tử canxi được “bao bọc” bởi hai phân tử glycine. Cấu trúc này cho phép canxi hấp thu dễ dàng qua cơ chế vận chuyển thụ động, không cần enzym tiêu hóa như các dạng vô cơ khác.

Ưu điểm nổi bật của canxi bisglycinate:

  • Hấp thu nhanh và hiệu quả cao hơn 1,8 lần so với canxi carbonate và canxi citrate.

  • Hiệu quả gấp 2,5 lần so với canxi hydroxyapatite.

  • Không gây táo bón hay đầy bụng, an toàn cho dạ dày và đường ruột.

  • Độ ổn định cao, ít tương tác với thuốc hoặc thực phẩm khác.

Nhờ cấu trúc phân tử nhỏ và khả năng hòa tan trong nước tốt, canxi bisglycinate dễ dàng đi vào tế bào ruột non, đưa canxi đến đúng nơi cần thiết – hệ xương.


3. Silic tự nhiên từ chiết xuất tre – Tăng đàn hồi và độ bền cho mô liên kết

Picture background

Silic là khoáng chất tham gia trực tiếp vào cấu trúc collagen của xương, sụn và dây chằng. Nguồn silic tự nhiên từ chiết xuất tre chứa hàm lượng silic cao tới 70%, giúp cơ thể hấp thu tốt hơn so với các nguồn tổng hợp.

Tác dụng nổi bật của silic:

  • Tăng độ đàn hồi của gân và dây chằng.

  • Giúp mô liên kết dẻo dai, linh hoạt hơn khi vận động.

  • Hỗ trợ khoáng hóa xương và tái tạo sụn khớp.

Khi kết hợp cùng canxi, vitamin D3 và K2-MK7, silic đóng vai trò như “chất kết nối” giúp tăng sức mạnh tổng thể của hệ cơ – xương – khớp.


4. Giải pháp toàn diện cho mọi lứa tuổi

Picture background

Công thức chứa Canxi bisglycinate, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic tự nhiên mang lại hiệu quả bền vững:

  • Tăng hấp thu canxi và cải thiện mật độ xương.

  • Bảo vệ răng, xương và sụn khỏi thoái hóa.

  • Cải thiện sức mạnh vận động, hạn chế đau mỏi.

  • Hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ em và thanh thiếu niên.

  • Giảm nguy cơ loãng xương, gãy xương ở người cao tuổi.

Sản phẩm là giải pháp tối ưu cho sức khỏe xương khớp toàn thân, phù hợp cho mọi độ tuổi, từ trẻ em đang phát triển đến người lớn tuổi cần duy trì xương khớp bền chắc.

Nhìn mọi thứ có màu vàng – Dấu hiệu cảnh báo đục thủy tinh thể và giải pháp bảo vệ thị lực toàn diện

Nhìn vật ngả vàng, mờ đục hay giảm độ tương phản là dấu hiệu sớm của đục thủy tinh thể – bệnh lý gây suy giảm thị lực hàng đầu ở người trung niên và cao tuổi. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách chăm sóc mắt đúng sẽ giúp phòng ngừa và cải thiện hiệu quả.


1. Nhìn mọi thứ có màu vàng là dấu hiệu gì?

Thủy tinh thể là thấu kính trong suốt nằm sau mống mắt, giúp hội tụ ánh sáng lên võng mạc. Khi cấu trúc protein trong thủy tinh thể bị biến tính và kết tụ, chúng làm ánh sáng đi qua bị lệch hoặc chặn lại. Hình ảnh nhìn thấy trở nên mờ nhòe, biến dạng và dần dần ngả sang màu vàng hoặc nâu nhẹ.

Đây là dấu hiệu đặc trưng của đục thủy tinh thể nhân – dạng thường gặp nhất ở người lớn tuổi. Nhiều người mô tả cảm giác “như đang nhìn thế giới qua lớp kính ố vàng”. Tình trạng này tiến triển âm thầm, nếu không phát hiện sớm có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí mù lòa.


2. Dấu hiệu nhận biết sớm đục thủy tinh thể

Ngoài việc nhìn mọi thứ ngả vàng, người bệnh còn có thể gặp:

  • Mắt nhìn mờ, như có sương che phía trước.

  • Nhạy cảm với ánh sáng hoặc dễ bị chói khi ra nắng.

  • Màu sắc kém tươi, khó phân biệt màu xanh và tím.

  • Cần ánh sáng mạnh hơn khi đọc sách, viết hoặc khâu vá.

  • Thị lực thay đổi liên tục, phải thay kính nhiều lần trong năm.

  • Thấy chói sáng khi lái xe ban đêm.

Những triệu chứng này tiến triển từ từ nên dễ bị bỏ qua. Việc khám mắt định kỳ mỗi 6–12 tháng giúp phát hiện sớm tổn thương và ngăn ngừa biến chứng.


3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể gồm:

  • Tuổi tác: là nguyên nhân phổ biến nhất.

  • Tia cực tím (UV) và ánh sáng xanh: gây tổn thương oxy hóa thủy tinh thể.

  • Thiếu hụt chất chống oxy hóa: như Lutein, Zeaxanthin, vitamin C, E, kẽm.

  • Bệnh lý chuyển hóa: tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.

  • Thói quen xấu: hút thuốc, uống rượu bia, lạm dụng corticoid dài ngày.

Tác động của môi trường và lối sống hiện đại khiến bệnh đục thủy tinh thể ngày càng xuất hiện sớm hơn, kể cả ở người dưới 40 tuổi.


4. Giải pháp hỗ trợ bảo vệ và cải thiện thị lực

Ngoài việc tránh tia UV, duy trì lối sống lành mạnh, bổ sung dưỡng chất chuyên biệt cho mắt là giải pháp hiệu quả được nhiều chuyên gia khuyến nghị.

LteinOmega – Giải pháp tiên tiến từ châu Âu (Xuất xứ: Bulgaria)

LteinOmega là sản phẩm hỗ trợ thị lực thế hệ mới, khác biệt nhờ công nghệ XanMax® độc quyền – sự kết hợp tối ưu của Lutein, Trans-Zeaxanthin và Meso-Zeaxanthin, chiết xuất từ cúc vạn thọ hữu cơ Brazil.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy hỗn hợp này giúp tăng mật độ sắc tố điểm vàng, cải thiện độ tương phản hình ảnh và giảm mỏi mắt hiệu quả. Đặc biệt, hoạt chất Meso-Zeaxanthin là chất chống oxy hóa mạnh nhất trong ba loại carotenoid của võng mạc, giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và gốc tự do.

Ngoài XanMax®, LteinOmega còn chứa:

  • DHA (100 mg): hỗ trợ dẫn truyền thần kinh thị giác, cải thiện tầm nhìn trong ánh sáng yếu.

  • Chiết xuất việt quất đen (150 mg): giàu anthocyanin, giúp tăng cường lưu thông máu võng mạc và giảm khô, mỏi mắt.

  • Vitamin B2, Selen, Đồng: bảo vệ tế bào mắt khỏi stress oxy hóa, duy trì năng lượng cho hoạt động của võng mạc.

Công dụng nổi bật:

  • Cải thiện thị lực, giảm mỏi mắt, khô mắt.

  • Bảo vệ võng mạc và thủy tinh thể khỏi ánh sáng xanh, tia UV.

  • Hỗ trợ giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.

  • Tăng cường độ nhạy tương phản và khả năng nhìn trong môi trường thiếu sáng.

Đối tượng sử dụng:
Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Đặc biệt phù hợp với người làm việc nhiều trên máy tính, dùng điện thoại thường xuyên hoặc người trung niên – cao tuổi có dấu hiệu mờ mắt, nhìn vàng, chói sáng.

Cách dùng:
Uống 1 viên mỗi ngày vào buổi sáng sau bữa ăn. Nên duy trì liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.


5. LteinOmega – Giải pháp “XanMax® hơn cả Lutein thông thường”

  • Tỷ lệ vàng: Lutein 10% – Trans-Zeaxanthin 0.6% – Meso-Zeaxanthin 1.4%.

  • Công nghệ sinh học tiên tiến: quy trình chiết xuất thân thiện môi trường, đạt chuẩn châu Âu.

  • Hiệu quả lâm sàng rõ rệt: cải thiện sắc tố điểm vàng, tăng tốc độ xử lý thị giác và giảm tổn thương do ánh sáng xanh.

Nhờ đó, LteinOmega không chỉ hỗ trợ phòng ngừa đục thủy tinh thể mà còn giúp duy trì thị lực rõ nét, giảm mỏi mắt và tăng sức bền cho đôi mắt trong suốt quá trình lão hóa.


6. Kết luận

Hiện tượng nhìn mọi thứ ngả vàng, kém sắc hoặc mờ đục là tín hiệu sớm cho thấy thủy tinh thể đang bị tổn thương. Bên cạnh việc thăm khám định kỳ, bạn nên bổ sung dưỡng chất chuyên biệt như Lutein, Zeaxanthin, DHA và việt quất đen.
LteinOmega với công thức chuẩn khoa học từ châu Âu sẽ là giải pháp hỗ trợ toàn diện, giúp phòng ngừa đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và giữ cho đôi mắt luôn sáng khỏe, tinh anh.

Trang điểm, làm nail, làm tóc, xịt nước hoa, đi giày cao gót khi mang thai có an toàn không? Giải đáp chi tiết cho mẹ bầu

Mẹ bầu vẫn có thể làm đẹp khi mang thai nếu hiểu rõ rủi ro và biết cách phòng tránh. Bài viết tổng hợp hướng dẫn an toàn về trang điểm, làm nail, làm tóc, xịt nước hoa và đi giày cao gót theo từng lưu ý khoa học, dễ áp dụng.


1) Trang điểm khi mang thai: dùng sao cho an toàn

Có thể trang điểm, nhưng ưu tiên sản phẩm thành phần an toàn – ít mùi – ít thấm toàn thân.

  • Nên dùng: kem chống nắng khoáng (zinc oxide, titanium dioxide), vitamin C, niacinamide, hyaluronic acid, panthenol.

  • Hạn chế/Tránh: retinoid (tretinoin, retinol, adapalene), hydroquinone, formaldehyde-releasers, paraben, phthalates, hương liệu nồng, kem làm trắng không rõ nguồn gốc.

  • Mẹo an toàn: trang điểm mỏng, tẩy trang dịu nhẹ, đọc kỹ nhãn “pregnancy-safe”, kiểm soát mùi để giảm buồn nôn trong 3 tháng đầu.

Picture background


2) Làm nail: lưu ý mùi dung môi và hóa chất

Có thể làm nail, nhưng cần không gian thông thoáng và chọn sơn lành tính.

  • Chọn sơn 3-Free/5-Free/7-Free (không toluene, formaldehyde, DBP; càng “Free” càng tốt).

  • Giới hạn tẩy sơn bằng acetone; tránh ngồi lâu trong phòng kín.

  • Gel/đắp bột: hạn chế do mùi mạnh; nếu làm thì đeo khẩu trang, nghỉ giữa các bước, rửa tay kỹ. Với đèn UV, có thể đeo găng che mu bàn tay để giảm tia UV.

  • Giai đoạn nhạy cảm: 3 tháng đầu nên tối giản, vì thai đang hình thành cơ quan.

Picture background


3) Làm tóc, nhuộm/ủ/duỗi/ép: thời điểm quan trọng hơn cả

Nên đợi sau tuần 12 hãy nhuộm hoặc xử lý hóa chất.

  • Ưu tiên: kỹ thuật hạn chế chạm da đầu (balayage, highlight cách chân tóc), sản phẩm không ammonia/PPD, thảo mộc/henna chuẩn nguồn gốc.

  • Thực hiện ở nơi thoáng khí, thử test một lọn tóc trước, không để thuốc lưu quá thời gian khuyến cáo.

  • Tránh nhuộm tại nhà bằng sản phẩm không rõ xuất xứ.

Picture background


4) Xịt nước hoa: dùng ít, chọn đúng

Nước hoa chứa hỗn hợp hương liệu, đôi khi có phthalates hoặc chất gây kích ứng.

  • An toàn hơn khi:

    • Chọn nước hoa/ body mist phthalate-free, mùi dịu.

    • Xịt lên quần áo/ tóc thay vì trực tiếp lên da; tránh vùng cổ gần đường thở.

    • Dùng ít giọt và thử mùi ở nhà trước; nếu gây đau đầu/ buồn nôn, ngừng dùng.

  • Nhạy cảm mùi trong 3 tháng đầu: có thể tạm đổi sang sữa dưỡng thể mùi nhẹ hoặc dầu thơm thiên nhiên được kiểm nghiệm kích ứng (vẫn cần test điểm nhỏ trước).


5) Đi giày cao gót: cân bằng giữa đẹp và an toàn

Mang thai làm dây chằng mềm, trọng tâm cơ thể đổi → tăng nguy cơ trẹo cổ chân, ngã, đau lưng.

  • Giới hạn chiều cao: nên ≤ 3–5 cm; ưu tiên đế bản, đế vuông hoặc wedge, có quai hậu và mặt đế chống trượt.

  • Thời lượng: chỉ mang ngắn hạn cho sự kiện; không đứng quá 30 phút liên tục; xen kẽ ngồi – đi.

  • Hỗ trợ: mang vớ y khoa khi phải đứng lâu, chườm ấm/ ngâm chân cuối ngày, kéo giãn cơ bắp chân – lưng.

Picture background


6) Bảng “Nên” và “Không nên” nhanh cho mẹ bầu

Hoạt động Nên Không nên
Trang điểm Chống nắng khoáng, dưỡng ẩm dịu nhẹ, đọc nhãn Retinoid, hydroquinone, sản phẩm trôi nổi
Làm nail Salon thoáng, sơn “Free”, rửa tay kỹ Ở phòng kín mùi nặng, tẩy sơn liên tục
Nhuộm/duỗi tóc Sau 12 tuần, kỹ thuật tránh da đầu Nhuộm sớm 3 tháng đầu, sản phẩm chứa ammonia/PPD cao
Nước hoa Mùi nhẹ, phthalate-free, xịt lên áo Xịt sát mặt/cổ, mùi quá nồng gây chóng mặt
Giày cao gót Đế thấp – chắc, chống trượt Gót nhọn cao, đứng lâu/di chuyển nhiều

7) Câu hỏi thường gặp

Picture background

1. Kem trị mụn nào dùng được khi mang thai?
Benzoyl peroxide nồng độ thấp, azelaic acid, lưu huỳnh, AHA nhẹ (lactic/glycolic nồng độ thấp) thường được chấp nhận. Tránh retinoid và peel nồng độ cao.

2. Có cần ngừng hoàn toàn nước sơn móng?
Không bắt buộc. Giảm tần suất, ưu tiên loại ít độc chất, làm ở nơi thoáng khí là hợp lý.

3. Nhuộm tóc hữu cơ có tuyệt đối an toàn?
“Ít rủi ro hơn” chứ không tuyệt đối. Vẫn nên đợi sau 12 tuần, đừng để hóa chất chạm da đầu, và phải kiểm tra nguồn gốc.

4. Nước hoa thiên nhiên có tốt hơn?
Tinh dầu tự nhiên vẫn có thể gây kích ứng/đau đầu. Luôn test trước và dùng lượng rất nhỏ.

5. Gót 7–9 cm có dùng được không?
Không khuyến nghị trong thai kỳ vì nguy cơ té ngã và đau lưng. Nếu bắt buộc, chỉ đi ngắn hạn, chọn đế cực vững và có người đi kèm.


8) Nguyên tắc vàng cho mọi lựa chọn

  • An toàn > Thẩm mỹ: thai kỳ thay đổi nhanh, hãy ưu tiên sức khỏe.

  • Ít hóa chất – ít mùi – ít thời gian tiếp xúc.

  • Nguồn gốc rõ ràng, đọc nhãn thành phần.

  • Tham khảo bác sĩ nếu bạn có bệnh nền, thai kỳ nguy cơ cao, dị ứng da, hoặc cần dùng sản phẩm đặc trị.


Kết luận

Mẹ bầu hoàn toàn có thể giữ vẻ ngoài gọn gàng, chỉn chu trong thai kỳ nếu đúng sản phẩm – đúng thời điểm – đúng cách dùng. Hãy lắng nghe cơ thể, giảm thiểu tiếp xúc hóa chất và sắp xếp thời gian nghỉ hợp lý để vừa đẹp vừa an toàn cho mẹ và bé.

Suy giảm miễn dịch, Zona thần kinh và Thủy đậu – Mối liên quan chặt chẽ bạn không nên bỏ qua

Suy giảm miễn dịch, zona thần kinh và thủy đậu là ba tình trạng sức khỏe có mối liên hệ mật thiết với nhau. Khi hệ miễn dịch yếu, virus tiềm ẩn trong cơ thể có thể tái hoạt động, gây ra bệnh zona thần kinh sau khi từng mắc thủy đậu trước đó.


1. Mối liên quan giữa suy giảm miễn dịch, zona thần kinh và thủy đậu

Cả zona thần kinhthủy đậu đều do cùng một loại virus gây ra: Varicella Zoster Virus (VZV) – thuộc nhóm Herpes virus.

  • Lần đầu nhiễm virus VZV: Cơ thể sẽ xuất hiện bệnh thủy đậu (trái rạ), thường gặp ở trẻ nhỏ.

  • Sau khi khỏi bệnh: Virus không bị tiêu diệt hoàn toàn mà “ngủ yên” trong các hạch thần kinh cảm giác.

  • Khi miễn dịch suy giảm: Virus này có thể tái hoạt động, gây ra zona thần kinh (giời leo) – tình trạng đau rát, nổi mụn nước theo đường dây thần kinh.

Điều này lý giải tại sao người từng mắc thủy đậu vẫn có thể bị zona khi sức đề kháng yếu.


2. Suy giảm miễn dịch – “cửa ngõ” cho bệnh tái phát

Suy giảm miễn dịch xảy ra khi hệ thống phòng vệ tự nhiên của cơ thể hoạt động kém hiệu quả, khiến cơ thể dễ bị virus, vi khuẩn và nấm tấn công.

Nguyên nhân phổ biến gồm:

  • Căng thẳng kéo dài, mất ngủ, dinh dưỡng kém.

  • Người cao tuổi, phụ nữ sau sinh, người mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, HIV, ung thư).

  • Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, corticoid lâu ngày.

  • Thiếu vitamin, khoáng chất (đặc biệt là vitamin C, D, kẽm, selen).

Khi miễn dịch yếu, virus VZV “thức dậy” gây zona thần kinh, thường kèm theo đau nhức thần kinh, rát bỏng và mụn nước lan theo vùng.


3. Zona thần kinh – hậu quả khi virus thủy đậu tái hoạt động

 

Picture background

 

Triệu chứng điển hình:

  • Cảm giác đau rát, nóng, châm chích tại một bên cơ thể (thường vùng ngực, lưng, mặt).

  • Sau 1–2 ngày, xuất hiện mụn nước nhỏ, xếp thành dải theo đường dây thần kinh.

  • Mụn nước vỡ, đóng vảy sau 7–10 ngày, nhưng đau dây thần kinh có thể kéo dài hàng tháng.

Nguy hiểm:

  • Gây đau thần kinh sau zona, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ và chất lượng sống.

  • Nếu tổn thương vùng mặt, mắt: có thể gây mất thị lực, viêm giác mạc.


Picture background

4. Phòng ngừa và tăng cường miễn dịch để tránh tái phát

  • Duy trì miễn dịch khỏe mạnh bằng chế độ dinh dưỡng cân bằng: giàu vitamin C, D, kẽm, selen.

  • Ngủ đủ giấc, hạn chế stress, tránh làm việc quá sức.

  • Tập thể dục đều đặn giúp lưu thông máu và tăng cường sức đề kháng.

  • Tiêm vắc-xin phòng thủy đậu (cho người chưa từng mắc) và vắc-xin zona (cho người trên 50 tuổi hoặc có nguy cơ cao).

  • Giữ vệ sinh da và tránh tiếp xúc gần với người đang mắc thủy đậu hoặc zona.


5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

 

 

  • Xuất hiện mụn nước đau rát nghi ngờ zona, đặc biệt ở vùng mắt, mặt, cổ.

  • Bị thủy đậu với sốt cao, mụn nước lan rộng, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.

  • Đau dây thần kinh kéo dài sau zona.

  • Người có bệnh nền, suy giảm miễn dịch, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.


Kết luận:
Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát virus Varicella Zoster. Việc chủ động chăm sóc sức khỏe, tăng cường đề kháng và tiêm vắc-xin đúng thời điểm là chìa khóa để bảo vệ cơ thể khỏi thủy đậu và zona thần kinh – những bệnh tưởng nhẹ nhưng có thể gây biến chứng lâu dài.

Não mô cầu – Hiểm họa tiềm ẩn cho sức khỏe cần được nhận biết sớm

Não mô cầu là vi khuẩn gây bệnh viêm màng não nguy hiểm, lây lan nhanh và có thể gây tử vong. Nhận biết sớm triệu chứng và tiêm phòng đúng cách là cách bảo vệ sức khỏe hiệu quả nhất.


1. Não mô cầu là gì?

Não mô cầu, hay Neisseria meningitidis, là loại vi khuẩn có khả năng gây viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết. Chúng tấn công vào lớp màng bao quanh não và tủy sống, gây viêm, phù nề và tổn thương thần kinh.
Vi khuẩn này có nhiều nhóm huyết thanh như A, B, C, W135, X, Y. Ở Việt Nam, nhóm A, B và C là phổ biến nhất.
Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người có hệ miễn dịch yếu.


2. Nguyên nhân và đường lây

Não mô cầu lây qua đường hô hấp khi tiếp xúc với giọt bắn từ người mang trùng.
Vi khuẩn thường sống ở vùng họng – mũi của người khỏe mạnh. Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng xâm nhập vào máu và dịch não tủy, gây bệnh nặng.
Bệnh dễ bùng phát trong môi trường đông người, thiếu thông thoáng, như trường học, ký túc xá hay doanh trại.


3. Triệu chứng nhận biết sớm

Picture background

Bệnh thường khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Sốt cao, rét run, đau đầu dữ dội.

  • Cổ cứng, buồn nôn, nôn liên tục.

  • Ban đỏ hoặc tím xuất hiện trên da, thường ở mông và chi dưới.

  • Trường hợp nặng có thể hôn mê, co giật, sốc nhiễm trùng.

Khi có những triệu chứng này, cần đưa người bệnh đi khám ngay. Việc chậm trễ có thể gây hậu quả nghiêm trọng.


4. Mức độ nguy hiểm và biến chứng

Viêm màng não mô cầu có tỷ lệ tử vong cao, dù được điều trị kịp thời.
Khoảng 10–20% người sống sót có thể bị di chứng vĩnh viễn như mất thính lực, liệt, rối loạn vận động hoặc tổn thương não.
Đây là lý do bệnh được xếp vào nhóm truyền nhiễm nguy hiểm, cần được kiểm soát chặt chẽ và tiêm phòng định kỳ.


5. Cách phòng ngừa hiệu quả

  • Tiêm vắc xin phòng bệnh: Hiện có nhiều loại vắc xin phòng các nhóm não mô cầu như A, B, C, W, Y. Nên tiêm cho trẻ em, thanh thiếu niên và người có nguy cơ cao.

  • Giữ vệ sinh cá nhân: Đeo khẩu trang nơi đông người, rửa tay thường xuyên, không dùng chung vật dụng ăn uống.

  • Giữ môi trường thông thoáng: Mở cửa sổ thường xuyên, tránh tụ tập nơi kín.

  • Đi khám khi có dấu hiệu bất thường: Sốt cao, đau đầu, ban đỏ xuất hiện nhanh cần được kiểm tra ngay.


6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Picture background

  • Trẻ hoặc người lớn sốt cao đột ngột, kèm đau đầu và cổ cứng.

  • Xuất hiện ban đỏ tím lan nhanh trên da.

  • Có người trong gia đình hoặc nơi làm việc được chẩn đoán viêm màng não mô cầu.

  • Chuẩn bị nhập học nội trú, đi nghĩa vụ, làm việc ở môi trường đông người nên hỏi bác sĩ về lịch tiêm phòng phù hợp.

Giải pháp cho phụ nữ rối loạn nội tiết, đau bụng kinh, tiền mãn kinh – mãn kinh: Bí quyết cân bằng từ thảo dược thiên nhiên Bulgaria

Phụ nữ thường gặp nhiều biến động nội tiết trong suốt cuộc đời – từ đau bụng kinh, rối loạn hormone đến giai đoạn tiền mãn kinh – mãn kinh. Giải pháp từ Bulgaria với chiết xuất dầu hoa anh thảo, maca, trinh nữ châu Âu, thiên môn chùm, vitamin E và kẽm mang đến sự hỗ trợ tự nhiên, giúp điều hòa nội tiết, giảm triệu chứng khó chịu và làm đẹp da từ bên trong.


1. Cơ thể phụ nữ và 3 giai đoạn nhạy cảm của hormone

Cơ thể phụ nữ là “bản hòa tấu hormone” tinh tế. Sự mất cân bằng nội tiết ở từng giai đoạn có thể gây ra nhiều rối loạn về sức khỏe, tâm lý và sắc đẹp.

Rối loạn nội tiết

Là nguyên nhân hàng đầu khiến da xỉn màu, nổi mụn, kinh nguyệt thất thường, dễ tăng cân và giảm ham muốn.

Đau bụng kinh

Do tử cung co thắt mạnh, mất cân bằng hormone prostaglandin, hoặc rối loạn tuyến yên – buồng trứng.

Tiền mãn kinh – mãn kinh

Là giai đoạn estrogen suy giảm tự nhiên, kéo theo bốc hỏa, mất ngủ, khô hạn, giảm trí nhớ, loãng xương và lão hóa da nhanh.

Đây là thời điểm phụ nữ cần cân bằng nội tiết tố một cách an toàn, tự nhiên để duy trì sức khỏe, sắc đẹp và tinh thần ổn định.


2. Giải pháp từ thảo dược thiên nhiên Bulgaria – IRI’S WOMEN  Sự kết hợp khoa học cho nội tiết khỏe, da đẹp, dáng cân bằng

 

Xuất xứ: Bulgaria
Quy cách: Lọ 60 viên nang mềm

Thành phần cho 2 viên:

  • Dầu hoa anh thảo (Oenothera biennis) – 250 mg (chứa GLA 25 mg)

  • Chiết xuất rễ maca (Lepidium meyenii) – 200 mg

  • Chiết xuất thiên môn chùm (Asparagus racemosus) – 50 mg

  • Chiết xuất trinh nữ Châu Âu (Vitex agnus-castus L.) – 20 mg

  • Vitamin E (dl-alpha-tocopheryl acetate) – 20 mg

  • Kẽm (kẽm gluconate) – 2 mg


3. IRI’S WOMEN  Cơ chế tác động toàn diện – Cân bằng nội tiết, cải thiện chu kỳ, làm đẹp da

1. Dầu hoa anh thảo – Cân bằng hormone, dịu nhẹ thời kỳ kinh nguyệt và mãn kinh

 

Picture background

 

Chứa axit gamma-linolenic (GLA) – acid béo omega-6 giúp:

  • Điều hòa hormone nữ, giảm bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khó ngủ.

  • Giúp chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, giảm đau bụng kinh.

  • Cải thiện sức khỏe làn da, giảm khô sạm và lão hóa.

2. IRI’S WOMEN  Bộ 3 thảo dược quý – Khôi phục hệ nội tiết tự nhiên

  • Trinh nữ Châu Âu (Vitex agnus-castus): điều hòa hoạt động tuyến yên, ổn định chu kỳ kinh, giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS).

  • Rễ Maca (Lepidium meyenii): cân bằng estrogen – progesterone, tăng cường năng lượng, giảm căng thẳng, tăng ham muốn tự nhiên.

  • Thiên môn chùm (Asparagus racemosus): chứa phytoestrogen thực vật giúp ổn định nội tiết tố, giảm triệu chứng mãn kinh, hỗ trợ chức năng buồng trứng.

3. IRI’S WOMEN  – Vitamin E và Kẽm – Bộ đôi làm đẹp, chống oxy hóa mạnh mẽ

 

 

  • Vitamin E: bảo vệ tế bào khỏi oxy hóa, dưỡng da mịn màng, giảm khô da và nhăn sạm.

  • Kẽm: điều hòa tuyến bã nhờn, giảm mụn nội tiết, hỗ trợ tái tạo da và cân bằng hormone.


4. Công dụng nổi bật IRI’S WOMEN :

  • Hỗ trợ giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh: bốc hỏa, khô hạn, mất ngủ, mệt mỏi.

  • Hỗ trợ cân bằng nội tiết tố nữ, giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, tăng ham muốn.

  • Chống oxy hóa, làm đẹp da, giúp da sáng, mịn và đàn hồi tốt hơn.


5. Đối tượng sử dụng IRI’S WOMEN :

 

 

Phụ nữ trưởng thành trong giai đoạn:

  • Rối loạn nội tiết, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều.

  • Tiền mãn kinh hoặc mãn kinh với triệu chứng mất ngủ, khô hạn, da sạm.

  • Người muốn chăm sóc sắc đẹp, cân bằng nội tiết từ thiên nhiên.


6. Cách dùng IRI’S WOMEN :

  • Uống 2 viên/ngày, trong hoặc ngay sau bữa ăn.

  • Duy trì liên tục để đạt hiệu quả ổn định nội tiết và cải thiện sức khỏe tổng thể.


7. Kết luận

Cân bằng nội tiết là chìa khóa giúp phụ nữ khỏe đẹp và hạnh phúc ở mọi giai đoạn. IRI’S WOMEN  Sản phẩm thảo dược xuất xứ Bulgaria – với dầu hoa anh thảo, maca, trinh nữ châu Âu, thiên môn chùm, vitamin E và kẽm – là giải pháp tự nhiên, khoa học giúp giảm rối loạn nội tiết, giảm đau bụng kinh, hỗ trợ phụ nữ thời kỳ tiền mãn kinh – mãn kinh, đồng thời dưỡng da và nâng cao sức khỏe toàn thân.

Các vấn đề sức khỏe đặc thù theo giới và độ tuổi: Hiểu để phòng ngừa và chăm sóc hiệu quả

Nam và nữ ở mỗi giai đoạn tuổi đều có những đặc điểm sinh lý, nội tiết và nguy cơ bệnh lý khác nhau. Hiểu rõ các vấn đề sức khỏe đặc thù theo giới và độ tuổi giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, điều chỉnh lối sống và bảo vệ sức khỏe toàn diện hơn.


1. Vì sao cần hiểu các vấn đề đặc thù theo giới và độ tuổi?

Cơ thể con người thay đổi liên tục theo thời gian và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi giới tính, hormone, lối sống và môi trường. Mỗi giai đoạn – từ tuổi dậy thì, trưởng thành đến trung niên, cao tuổi – đều có những rủi ro sức khỏe riêng biệt.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp:

  • Phòng bệnh sớm, điều chỉnh thói quen kịp thời.

  • Bổ sung dinh dưỡng, dưỡng chất phù hợp từng giai đoạn.

  • Hạn chế biến chứng mạn tính do phát hiện muộn.


2. Các vấn đề đặc thù ở nữ giới theo từng độ tuổi

 

Picture background

a. Tuổi dậy thì (10–18 tuổi)

  • Rối loạn kinh nguyệt, thiếu máu do thiếu sắt.

  • Mụn trứng cá, thay đổi tâm sinh lý.

  • Cần chế độ ăn giàu sắt, canxi, vitamin nhóm B và kẽm.

b. Tuổi trưởng thành (20–35 tuổi)

  • Áp lực công việc, stress, mất ngủ, rối loạn nội tiết.

  • Vấn đề sinh sản: rối loạn rụng trứng, u xơ tử cung, viêm nhiễm phụ khoa.

  • Nên bổ sung Omega-3, vitamin E, collagen, kẽm và acid folic.

c. Tuổi 40 trở lên – tiền mãn kinh, mãn kinh

  • Giảm estrogen gây khô da, bốc hỏa, mất ngủ, giảm ham muốn.

  • Nguy cơ loãng xương, tim mạch, tăng mỡ máu.

  • Cần tăng cường nội tiết tố tự nhiên (isoflavone, vitamin D3, canxi, K2-MK7).


3. Các vấn đề đặc thù ở nam giới theo từng độ tuổi

 

Picture background

a. Tuổi 18–30

  • Dễ gặp stress, thiếu ngủ, rối loạn sinh lý do áp lực học tập và công việc.

  • Cần bổ sung kẽm, nhân sâm, vitamin nhóm B và omega-3 để tăng cường testosterone, sức bền.

b. Tuổi 30–45

  • Bắt đầu giảm testosterone, dễ mệt mỏi, tăng mỡ bụng.

  • Nguy cơ bệnh lý gan, dạ dày, mỡ máu cao.

  • Nên duy trì tập thể dục, hạn chế rượu bia, bổ sung Coenzyme Q10, taurine, kẽm.

c. Tuổi 45 trở lên

  • Mãn dục nam, giảm ham muốn, loãng xương, cao huyết áp.

  • Cần chế độ ăn lành mạnh, bổ sung canxi, vitamin D3, omega-3, nhân sâm, L-arginine.


4. Giai đoạn cao tuổi – những thay đổi chung của cả hai giới

 

 

  • Giảm khối cơ, xương yếu, dễ gãy xương.

  • Suy giảm trí nhớ, thị lực, miễn dịch yếu.

  • Nguy cơ bệnh mạn tính: tim mạch, tiểu đường, thoái hóa khớp, Alzheimer.

  • Cần chế độ dinh dưỡng cân đối, bổ sung canxi, vitamin D, lutein, omega-3 và duy trì vận động nhẹ.


5. Hướng chăm sóc sức khỏe phù hợp từng giới và lứa tuổi

 

 

Độ tuổi Nam giới – Nên chú trọng Nữ giới – Nên chú trọng
Dưới 20 Tăng trưởng thể chất, hormone, học tập Điều hòa kinh nguyệt, bổ sung sắt, canxi
20–35 Sinh lý, sức bền, gan Da, nội tiết, khả năng sinh sản
35–50 Chuyển hóa, mỡ máu, tim mạch Tiền mãn kinh, xương khớp, trí nhớ
Trên 50 Xương khớp, tim mạch, trí nhớ Loãng xương, tim mạch, giấc ngủ

6. Kết luận

Sức khỏe mỗi người chịu ảnh hưởng của giới tính, tuổi tác và lối sống. Việc nhận diện đúng các vấn đề đặc thù theo giới và độ tuổi giúp lựa chọn chế độ dinh dưỡng, luyện tập và chăm sóc phù hợp hơn. Đây là chìa khóa để sống khỏe, trẻ lâu và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất theo thời gian.

Báo động: Đái tháo đường tuýp 2 ngày càng trẻ hóa do ăn nhiều đường và ít vận động

Đái tháo đường tuýp 2 không còn là bệnh của người lớn tuổi. Chế độ ăn nhiều đường, ít vận động khiến ngày càng nhiều người trẻ mắc bệnh này.


1. Đái tháo đường tuýp 2 không còn “đặc quyền” của tuổi trung niên

Trước đây, bệnh đái tháo đường tuýp 2 chủ yếu gặp ở người trên 40 tuổi.
Nhưng hiện nay, tỷ lệ người trẻ mắc bệnh đang tăng nhanh.
Lối sống hiện đại – nhiều đường, ít vận động, căng thẳng – là nguyên nhân chính.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số ca mắc đái tháo đường ở độ tuổi 18–30 đã tăng gấp 3 lần trong 20 năm qua.

Picture background


2. Vì sao người trẻ dễ mắc đái tháo đường tuýp 2?

Ăn nhiều đường và thực phẩm chế biến sẵn:
Đồ uống ngọt, trà sữa, bánh kẹo, nước ngọt có gas khiến đường huyết tăng cao liên tục.
Cơ thể phải tiết nhiều insulin để xử lý lượng đường này.
Lâu ngày, tế bào mất nhạy cảm với insulin – hình thành tình trạng đề kháng insulin, nguyên nhân cốt lõi của đái tháo đường tuýp 2.

Ít vận động:
Ngồi nhiều, ít tập thể dục khiến năng lượng dư thừa tích tụ thành mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng.
Mỡ nội tạng lại chính là yếu tố gây giảm khả năng hấp thu glucose của tế bào.

Thức khuya, căng thẳng kéo dài:
Căng thẳng làm tăng hormone cortisol – chất gây tăng đường huyết và rối loạn chuyển hóa.

Picture background


3. Dấu hiệu cảnh báo sớm

Nhiều người trẻ không biết mình đã mắc bệnh vì triệu chứng thường mờ nhạt:

  • Hay khát nước, tiểu nhiều.

  • Mệt mỏi, sụt cân không rõ lý do.

  • Thường xuyên thèm đồ ngọt hoặc đói nhanh.

  • Da khô, vết thương lâu lành.

Phát hiện sớm bằng xét nghiệm đường huyết định kỳ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và tránh biến chứng.


4. Phòng ngừa đái tháo đường tuýp 2 ở người trẻ

 

Picture background

 

  • Giảm đường, tăng rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt.

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.

  • Ngủ sớm, tránh stress, không bỏ bữa sáng.

  • Hạn chế đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn.

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ, đặc biệt nếu có người thân mắc bệnh.

Một số người có thể bổ sung sản phẩm hỗ trợ chuyển hóa đường chứa chiết xuất thiên nhiên như lá Gymnema, quế, alpha-lipoic acid, chromium, giúp tăng nhạy cảm insulin và ổn định đường huyết.


5. Kết luận

Đái tháo đường tuýp 2 đang trẻ hóa nhanh chóng do ăn uống kém lành mạnh và lười vận động.
Thay đổi lối sống là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh.
Hãy bắt đầu từ những thói quen nhỏ – ít đường hơn, vận động nhiều hơn – để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Ăn mặn, ít vận động, căng thẳng – Ba nguyên nhân hàng đầu gây tăng huyết áp và mỡ máu cao

Tăng huyết áp và mỡ máu cao ngày càng phổ biến. Nguyên nhân chính đến từ thói quen ăn mặn, ít vận động và căng thẳng kéo dài. Hãy chủ động thay đổi để bảo vệ tim mạch.


1. Tăng huyết áp và mỡ máu cao – Căn bệnh thời hiện đại

Đây là hai bệnh lý phổ biến nhất của thời đại. Chúng là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim.
Nguy hiểm ở chỗ, bệnh thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ. Nhiều người chỉ phát hiện khi đã xuất hiện biến chứng.


2. Ăn mặn – Thủ phạm âm thầm của tăng huyết áp

 

 

Lượng muối dư thừa khiến áp lực trong mạch máu tăng lên, tim phải hoạt động mạnh hơn.
Người Việt tiêu thụ muối gấp đôi lượng khuyến nghị mỗi ngày.
Thói quen ăn đồ mặn, chấm đậm, dùng thực phẩm muối chua hoặc chế biến sẵn khiến huyết áp tăng nhanh.
Theo thời gian, thành mạch bị tổn thương, nguy cơ đột quỵ và suy tim tăng cao.


3. Ít vận động – Gốc rễ của mỡ máu cao

Lối sống ngồi nhiều, ít vận động khiến mỡ thừa tích tụ, đặc biệt ở vùng bụng.
Khi năng lượng không được tiêu hao, cholesterol xấu (LDL) tăng, trong khi cholesterol tốt (HDL) giảm.
Kết quả là mỡ máu tăng, tim phải làm việc nhiều hơn.
Nếu không kiểm soát, rối loạn mỡ máu sẽ kéo theo béo phì và tiểu đường.

Picture background


4. Căng thẳng – Kẻ đẩy huyết áp lên cao

Khi căng thẳng, cơ thể tiết ra adrenalinecortisol, làm tim đập nhanh, mạch máu co lại.
Nếu tình trạng này kéo dài, huyết áp sẽ luôn ở mức cao.
Căng thẳng cũng khiến nhiều người ăn uống thiếu kiểm soát, hút thuốc, uống rượu bia.
Những thói quen này càng làm tăng nguy cơ mỡ máu cao và bệnh tim.


5. Cách phòng ngừa hiệu quả

 

Picture background

 

  • Giảm lượng muối xuống dưới 5g/ngày.

  • Ăn nhạt hơn, hạn chế đồ hộp, nước chấm đậm và thực phẩm chế biến sẵn.

  • Tập thể dục mỗi ngày: đi bộ, đạp xe, bơi hoặc yoga ít nhất 30 phút.

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, cá béo, ngũ cốc nguyên hạt.

  • Ngủ đủ, thư giãn, tránh căng thẳng kéo dài.

  • Kiểm tra huyết áp và mỡ máu định kỳ.

Người có nguy cơ cao có thể bổ sung thực phẩm hỗ trợ tim mạch và chuyển hóa như Omega-3, Coenzyme Q10, Policosanol hoặc chiết xuất thiên nhiên chống oxy hóa.
Chúng giúp điều hòa huyết áp, giảm cholesterol và tăng sức bền cho tim.


6. Kết luận

Ăn mặn, ít vận động và căng thẳng là ba nguyên nhân chính gây tăng huyết áp và mỡ máu cao.
Thay đổi lối sống ngay hôm nay sẽ giúp kiểm soát huyết áp, giảm mỡ máu và bảo vệ trái tim khỏe mạnh lâu dài.

Hiểu đúng về các vấn đề tim mạch và rối loạn chuyển hóa – “Kẻ giết người thầm lặng” cần được nhận diện sớm

Bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa đang tăng nhanh, diễn tiến âm thầm nhưng hậu quả nặng nề. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa hiệu quả.


Vấn đề về tim mạch và chuyển hóa – Mối nguy sức khỏe hiện đại

Bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa (mỡ máu cao, tiểu đường, béo phì, tăng huyết áp) là nhóm bệnh không lây phổ biến nhất hiện nay. Theo WHO, nhóm bệnh này gây hơn 30% số ca tử vong toàn cầu.

Điều đáng lo là bệnh phát triển âm thầm trong nhiều năm. Phần lớn chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc suy tim.

Picture background


1. Mối liên hệ giữa tim mạch và chuyển hóa

Tim mạch và chuyển hóa liên kết chặt chẽ:

  • Rối loạn lipid máu gây tích tụ mảng xơ vữa, làm hẹp mạch máu.

  • Đái tháo đường type 2 phá hủy thành mạch, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

  • Tăng huyết áp kéo dài khiến tim phải hoạt động quá mức.

  • Béo phì gây đề kháng insulin và mất cân bằng chuyển hóa chất béo, đường.


2. Dấu hiệu cảnh báo sớm

Một số dấu hiệu thường bị bỏ qua:

  • Mệt, chóng mặt, hồi hộp, khó thở khi vận động.

  • Đau tức ngực, tê tay chân.

  • Tăng cân nhanh, đặc biệt ở vùng bụng.

  • Xét nghiệm cho thấy cholesterol hoặc đường huyết tăng.

Khám sức khỏe và xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện sớm, kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

Picture background


3. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát

Để giảm nguy cơ, cần:

  • Duy trì cân nặng hợp lý, giảm mỡ nội tạng.

  • Ăn uống lành mạnh: nhiều rau, cá béo, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế đường, muối, chất béo xấu.

  • Tập thể dục đều đặn: ít nhất 150 phút mỗi tuần.

  • Ngủ đủ, giảm stress.

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: đo huyết áp, kiểm tra đường, mỡ máu, tim mạch.

Người có nguy cơ cao nên bổ sung sản phẩm hỗ trợ tim mạch và chuyển hóa chứa Coenzyme Q10, Omega-3, Policosanol hoặc chiết xuất chống oxy hóa tự nhiên. Các dưỡng chất này giúp tăng cường năng lượng tế bào tim và ổn định chuyển hóa.


4. Kết luận

Bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa đang trẻ hóa nhanh chóng. Lối sống ít vận động, ăn uống thiếu khoa học và stress là nguyên nhân chính.
Nhận biết sớm, kiểm soát tốt và duy trì thói quen sống lành mạnh là chìa khóa bảo vệ trái tim và tuổi thọ.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ