Vì sao bạn hay chảy nước mắt? Cảnh báo từ đôi mắt không nên xem nhẹ

Chảy nước mắt nhiều – hay còn gọi là chảy lệ sống, rối loạn tiết nước mắt – là tình trạng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua. Có người rơi nước mắt khi ra gió, có người mắt luôn ươn ướt dù không xúc động. Đôi khi, đây là phản ứng sinh lý bình thường, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý ở mắt hoặc tuyến lệ.


1. Cơ chế tiết nước mắt: Không chỉ để khóc

Nước mắt được sản xuất bởi tuyến lệ và có chức năng:

  • Làm ẩm giác mạc và kết mạc

  • Rửa trôi bụi bẩn, vi khuẩn

  • Cung cấp oxy và dưỡng chất cho bề mặt nhãn cầu

  • Bảo vệ mắt khỏi khô rát, viêm nhiễm

Bình thường, nước mắt chảy đều và được dẫn qua ống lệ xuống mũi. Khi lượng nước mắt tiết ra quá nhiều hoặc đường dẫn bị tắc, hiện tượng “mắt luôn rưng rưng” sẽ xảy ra.


2. Nguyên nhân thường gặp khiến mắt hay chảy nước

a. Nguyên nhân sinh lý (tạm thời, không bệnh lý)

  • Tiếp xúc với gió, bụi, khói, hóa chất

  • Cảm lạnh, hắt hơi, viêm xoang

  • Căng thẳng hoặc mỏi mắt kéo dài

  • Thay đổi nội tiết (mang thai, tiền mãn kinh)

 

Picture background

b. Nguyên nhân bệnh lý

  • Tắc lệ đạo: nước mắt không thoát xuống mũi mà chảy ngược ra ngoài

  • Viêm kết mạc: do virus, vi khuẩn, dị ứng

  • Khô mắt phản xạ: mắt quá khô, cơ thể tiết nhiều nước mắt bù

  • Viêm bờ mi: viêm nang lông mi, tuyến bờ mi

  • Lông quặm, mi sụp, hậu phẫu mắt, chấn thương


3. Dấu hiệu đi kèm cần chú ý

  • Mắt đỏ, đau, rát hoặc cộm

  • Dử mắt nhiều, sưng mí, nhìn mờ

  • Có cảm giác mắt ướt liên tục dù không xúc động

  • Mắt chảy nước cả khi không có gió hay ánh sáng mạnh


4. Phân biệt: Nước mắt sinh lý và bệnh lý

Đặc điểm Nước mắt sinh lý Nước mắt bệnh lý
Tần suất Tạm thời, khi có kích thích Liên tục, kéo dài không rõ nguyên nhân
Cảm giác kèm theo Không đau rát, không đỏ Đau, đỏ, cộm, sưng, ngứa
Số lượng nước mắt Vừa phải, tự khô Chảy nhiều, mắt ướt liên tục

5. Cách xử lý khi hay bị chảy nước mắt

 

Với nguyên nhân sinh lý:

  • Tránh tiếp xúc với khói, bụi, ánh sáng chói

  • Đeo kính bảo vệ mắt khi ra ngoài

  • Nghỉ ngơi nếu nhìn màn hình quá lâu

Với nguyên nhân bệnh lý:

  • Dùng nước mắt nhân tạo không chất bảo quản

  • Trị viêm kết mạc bằng thuốc nhỏ phù hợp

  • Massage tuyến lệ nếu nghi tắc lệ

  • Can thiệp y tế nếu có quặm, lông mi mọc ngược


6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Tình trạng kéo dài trên 5–7 ngày

  • Mắt sưng, đỏ, có ghèn, nhìn mờ

  • Dùng nước mắt nhân tạo không cải thiện

  • Trẻ em chảy nước mắt thường xuyên (nguy cơ tắc lệ đạo bẩm sinh)


Không có mô tả ảnh.

7. Gợi ý hỗ trợ thị lực và mắt khỏe từ bên trong

Bên cạnh việc chăm sóc mắt bên ngoài, việc bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ mắt từ bên trong cũng rất quan trọng, đặc biệt khi mắt thường xuyên khô, mỏi, dễ chảy nước hoặc tiếp xúc ánh sáng xanh liên tục.

Một trong những giải pháp nổi bật hiện nay là LteinOmega – sản phẩm bổ mắt chứa XanMax® (Lutein, Trans-Zeaxanthin, Meso-Zeaxanthin) kết hợp cùng DHA, việt quất đen, vitamin và khoáng chất. Đây là công thức hỗ trợ:

  • Tăng sắc tố điểm vàng, giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng

  • Giảm mỏi mắt, khô mắt, cải thiện thị lực

  • Chống ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử

  • Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do gốc tự do

LteinOmega phù hợp cho người từ 6 tuổi trở lên, đặc biệt là

  • Người làm việc nhiều với màn hình máy tính

  • Người có biểu hiện chảy nước mắt bất thường, khô mắt, nhức mắt

  • Người lớn tuổi hoặc có nguy cơ thoái hóa điểm vàng


Kết luận

Chảy nước mắt thường xuyên không phải là chuyện nhỏ. Đó có thể là dấu hiệu của tình trạng khô mắt, viêm mắt hoặc tổn thương hệ tiết lệ. Việc xác định nguyên nhân, chăm sóc mắt đúng cách và hỗ trợ dinh dưỡng hợp lý từ bên trong chính là chìa khóa để bạn giữ đôi mắt khỏe, sáng rõ và thoải mái mỗi ngày.

Mỏi Mắt, Khô Mắt, Thoái Hóa Võng Mạc – Vấn Đề Thị Lực Thời Hiện Đại Bạn Không Nên Bỏ Qua

1. “Đôi mắt không biết nói dối” – nhưng rất dễ bị tổn thương

Trong thế giới số hiện nay, thời gian nhìn màn hình của mỗi người có thể lên đến 6–10 giờ/ngày, bao gồm máy tính, điện thoại, tivi. Thói quen này làm mắt hoạt động quá tải, dẫn đến các vấn đề thị lực ngày càng phổ biến ở cả người trẻ tuổi.

Đáng lo ngại hơn, nhiều bệnh về mắt khởi phát âm thầm, đến khi phát hiện thì tổn thương đã trở nên nghiêm trọng và không thể phục hồi hoàn toàn.


2. Các vấn đề thị lực thường gặp hiện nay

Khô mắt, mỏi mắt do ánh sáng xanh

  • Cảm giác rát, cộm, nhìn mờ khi nhìn lâu vào màn hình

  • Giảm tần suất chớp mắt gây mất cân bằng nước mắt

  • Ánh sáng xanh từ thiết bị số làm tổn thương võng mạc, tăng gốc tự do

Suy giảm sắc tố điểm vàng

  • Làm giảm độ nhạy tương phản

  • Gây mờ trung tâm ảnh nhìn, ảnh hưởng khả năng đọc, lái xe, nhận diện khuôn mặt

Thoái hóa điểm vàng tuổi già (AMD)

  • Là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không phục hồi ở người trên 50 tuổi

  • Xảy ra do tổn thương võng mạc và điểm vàng bởi lão hóa và stress oxy hóa kéo dài

Đục thủy tinh thể sớm

  • Gây mờ dần thị lực, chói sáng vào ban đêm, nhìn vật bị nhòe

  • Liên quan đến thiếu hụt chất chống oxy hóa và tiếp xúc nhiều với tia UV


3. Giải pháp chăm sóc mắt từ sớm

Thay đổi thói quen sinh hoạt

  • Hạn chế thời gian nhìn màn hình liên tục, áp dụng quy tắc 20-20-20: cứ 20 phút nhìn 20 giây vào vật cách 20 feet (~6m)

  • Điều chỉnh ánh sáng phòng phù hợp, tránh ánh sáng quá mạnh hoặc quá yếu

Dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý

  • Tăng cường thực phẩm giàu Lutein, Zeaxanthin, DHA (rau lá xanh, cá béo, trứng, việt quất)

  • Ngủ đủ 7–8 tiếng/ngày, giúp võng mạc và thần kinh thị giác phục hồi

Hỗ trợ từ dưỡng chất chuyên biệt

Để bảo vệ võng mạc – điểm vàng và giảm mỏi mắt do ánh sáng xanh, việc bổ sung thực phẩm bảo vệ sức khỏe chuyên biệt là xu hướng được nhiều chuyên gia khuyến nghị.


4. LteinOmega – Giải pháp tối ưu cho sức khỏe thị lực toàn diện

LteinOmega là sản phẩm hỗ trợ mắt có xuất xứ từ Bulgaria, nổi bật với công thức đột phá, ứng dụng XanMax® – hỗn hợp carotenoid độc quyền gồm:

  • Lutein 10%, Trans-Zeaxanthin 0.6%, Meso-Zeaxanthin 1.4%: bảo vệ và tăng mật độ sắc tố điểm vàng

  • Chiết xuất cúc vạn thọ hữu cơ Brazil: nguồn cung cấp carotenoid thiên nhiên, an toàn, hiệu quả cao

  • DHA – 100mg, hỗ trợ võng mạc và chức năng thần kinh thị giác

  • Chiết xuất việt quất – 150mg, chứa anthocyanin chống oxy hóa mạnh, đã được chứng minh lâm sàng

  • Vitamin B2, Selen, Đồng: tăng cường bảo vệ tế bào mắt khỏi stress oxy hóa

Công dụng nổi bật:

  • Cải thiện thị lực, hỗ trợ giảm khô – mỏi – nhức mắt

  • Tăng mật độ sắc tố điểm vàng, hỗ trợ chống ánh sáng xanh

  • Ngăn ngừa nguy cơ thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể

  • Giúp tăng độ nhạy tương phản, cải thiện tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu

Đối tượng sử dụng:

Phù hợp cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, học sinh, sinh viên, dân văn phòng và người lớn tuổi có nguy cơ suy giảm thị lực.

Hướng dẫn sử dụng:

Uống 1 viên mỗi ngày, sau ăn sáng.


5. Kết luận

Đừng đợi đến khi đôi mắt mờ nhòe, đau nhức hay không thể tập trung mới bắt đầu chăm sóc. Chủ động bảo vệ thị lực bằng lối sống lành mạnh và lựa chọn sản phẩm như LteinOmega là bước đầu tiên để giữ đôi mắt sáng khỏe dài lâu – bất chấp tuổi tác hay áp lực công việc.

Nội Tiết Tố Và Phụ Nữ: Cân Bằng Để Khỏe Mạnh, Trẻ Lâu Và Hạnh Phúc

1. Vai trò của nội tiết tố nữ

Nội tiết tố nữ – gồm estrogen và progesterone – ảnh hưởng lớn đến sức khỏe phụ nữ. Chúng điều hòa kinh nguyệt, sinh sản, tâm trạng, làn da, hệ tim mạch, xương và trí nhớ.

Khi nội tiết ổn định, phụ nữ khỏe mạnh, da dẻ mịn màng, sinh lý tốt và tâm trạng tích cực.

Tuy nhiên, sau tuổi 30 – đặc biệt là tiền mãn kinh và mãn kinh – hormone bắt đầu suy giảm. Nguyên nhân không chỉ do tuổi tác mà còn từ stress, mất ngủ, ăn uống thiếu chất và lối sống thiếu vận động.


2. Khi nội tiết rối loạn – những dấu hiệu bạn không nên bỏ qua

  • Kinh nguyệt không đều, rong kinh, vô kinh

  • Bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, mất ngủ

  • Cáu gắt, lo âu, giảm trí nhớ, giảm ham muốn

  • Da khô, nám, sạm, nổi mụn nội tiết

  • Tăng cân vùng bụng, nguy cơ loãng xương sớm

Picture background

Nhiều người nghĩ đây là dấu hiệu của tuổi tác. Thực ra, đó là lời cảnh báo nội tiết đang rối loạn.


3. Giải pháp từ bên trong: Dưỡng nội tiết tự nhiên bằng dinh dưỡng – lối sống – thảo dược

Ăn uống đủ chất – đúng giờ

Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng có thể làm nội tiết rối loạn. Hãy tăng cường:

  • Đạm thực vật: đậu nành, hạt chia, hạt lanh

  • Cá biển, trứng, rau xanh đậm, củ quả màu cam

  • Hạt dinh dưỡng, hạn chế đường, chiên rán, rượu bia, caffeine

Vận động đều đặn

Chỉ cần đi bộ, yoga hoặc vận động nhẹ 30 phút/ngày. Thói quen này giúp cân bằng trục nội tiết và cải thiện giấc ngủ, tâm trạng.

Quản lý stress – ngủ sâu

Stress làm tăng cortisol – hormone gây rối loạn estrogen. Hãy thiền, hít thở sâu, đọc sách, ngủ đúng giờ và cắt giảm áp lực không cần thiết.

Hỗ trợ từ thảo dược thiên nhiên

Một số thảo dược có tác dụng điều hòa nội tiết một cách an toàn:

  • Dầu hoa anh thảo chứa GLA: giảm bốc hỏa, rối loạn kinh nguyệt, dưỡng da

  • Rễ maca: tăng năng lượng, ham muốn, cân bằng estrogen – progesterone

  • Trinh nữ Châu Âu: giảm đau ngực, ổn định chu kỳ kinh nguyệt

  • Thiên môn chùm: chứa phytoestrogen, hỗ trợ sức khỏe sinh sản

Ngoài ra, vitamin E và kẽm cũng giúp làm đẹp da, giảm mụn nội tiết và ổn định hoạt động tuyến nhỏ.

Một trong những giải pháp được phụ nữ tin dùng hiện nay là IRI’S WOMEN. Sản phẩm có xuất xứ từ Bulgaria, chứa dầu hoa anh thảo, rễ maca, trinh nữ Châu Âu, thiên môn chùm, cùng vitamin E và kẽm. Sản phẩm giúp điều hòa nội tiết tự nhiên, giảm triệu chứng tiền mãn kinh và hỗ trợ làm đẹp da hiệu quả.


4. Kết luận

Nội tiết tố là nền tảng sức khỏe toàn diện của phụ nữ. Nó ảnh hưởng đến thể chất, cảm xúc và sắc đẹp. Đừng chờ đến khi mất ngủ, cáu gắt hay da xấu mới bắt đầu quan tâm.

Chăm sóc nội tiết nên bắt đầu từ sớm. Hãy kết hợp ăn uống đủ chất, vận động, sống tích cực và bổ sung thảo dược hỗ trợ. Đây là cách giúp bạn trẻ lâu, khỏe bền và hạnh phúc hơn mỗi ngày.

Suy Thận: Căn Bệnh Thầm Lặng Đang Đe Dọa Hàng Triệu Người – Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Hướng Điều Trị

1. Suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng thận bị mất dần chức năng lọc máu và bài tiết chất thải ra ngoài cơ thể. Khi thận không còn hoạt động hiệu quả, các độc tố tích tụ trong máu có thể gây hại cho tim, hệ thần kinh và nhiều cơ quan khác. Đây là căn bệnh diễn tiến âm thầm, thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhưng hậu quả về lâu dài có thể rất nghiêm trọng.

2. Phân loại suy thận

  • Suy thận cấp tính: Xuất hiện đột ngột, có thể phục hồi nếu được điều trị kịp thời.

  • Suy thận mạn tính: Diễn ra từ từ theo thời gian, thường không thể hồi phục hoàn toàn và cần điều trị duy trì suốt đời.

3. Nguyên nhân gây suy thận

Suy thận có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến:

  • Tăng huyết áp kéo dài: Gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận.

  • Đái tháo đường type 1 và 2: Lượng đường trong máu cao làm hỏng mô thận.

  • Viêm cầu thận mạn: Tình trạng viêm lâu ngày trong thận.

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát: Gây tổn thương lâu dài.

  • Sử dụng thuốc giảm đau, kháng sinh kéo dài: Có thể gây độc cho thận.

  • Tắc nghẽn đường tiểu: Do sỏi thận, u xơ tuyến tiền liệt, dị tật bẩm sinh.

4. Dấu hiệu cảnh báo suy thận

 

 

Suy thận thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Mệt mỏi kéo dài, không rõ nguyên nhân

  • Phù chân, tay hoặc mặt, nhất là vào buổi sáng

  • Đi tiểu ít, nước tiểu sậm màu, có bọt hoặc có máu

  • Chán ăn, buồn nôn, hơi thở có mùi hôi

  • Da khô, ngứa, tăng huyết áp

  • Chuột rút về đêm, khó ngủ

5. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy thận có thể dẫn đến:

  • Tăng kali máu gây rối loạn nhịp tim

  • Thiếu máu nghiêm trọng do giảm sản xuất erythropoietin

  • Loãng xương, gãy xương

  • Suy tim, đột quỵ

  • Nhiễm độc niệu, hôn mê

  • Giai đoạn cuối cần lọc máu chu kỳ hoặc ghép thận

6. Chẩn đoán suy thận như thế nào?

Việc phát hiện sớm suy thận dựa trên các xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Creatinin, ure huyết, eGFR

  • Xét nghiệm nước tiểu: Albumin, protein niệu, hồng cầu

  • Siêu âm thận: Đánh giá kích thước, cấu trúc thận

  • Sinh thiết thận (trong một số trường hợp cần thiết)

7. Hướng điều trị và phòng ngừa

 

 

Điều trị:

  • Kiểm soát nguyên nhân gốc: Điều trị tăng huyết áp, đái tháo đường.

  • Chế độ ăn uống hợp lý: Giảm muối, đạm, kali và phospho.

  • Sử dụng thuốc: Theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa thận.

  • Lọc máu hoặc ghép thận: Đối với bệnh nhân giai đoạn cuối.

Phòng ngừa:

  • Uống đủ nước mỗi ngày

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, nhất là khi có yếu tố nguy cơ

  • Kiểm soát huyết áp, đường huyết

  • Hạn chế dùng thuốc không rõ nguồn gốc, không tự ý dùng thuốc giảm đau lâu dài

  • Giữ cân nặng hợp lý, vận động thường xuyên

8. Kết luận

Suy thận là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng đợi đến khi có dấu hiệu nghiêm trọng mới đi khám. Chủ động tầm soát chức năng thận định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.

Mệt mỏi kéo dài: Cảnh báo sớm của thiếu máu – Phân biệt nguyên nhân và bổ sung đúng cách

Thiếu máu là gì?

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không đủ hồng cầu khỏe mạnh hoặc thiếu hemoglobin để vận chuyển oxy đến các mô. Khi đó, các cơ quan không được cung cấp đủ oxy, dẫn đến mệt mỏi kéo dài, hoa mắt, khó thở, tim đập nhanh, thậm chí giảm trí nhớ và khả năng tập trung.

Tình trạng này âm thầm diễn tiến trong nhiều tuần hoặc tháng. Nhiều người chỉ phát hiện khi đã kiệt sức hoặc gặp biến chứng.


Triệu chứng cảnh báo thiếu máu

  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, dù ngủ đủ

  • Da xanh xao, môi nhợt, móng dễ gãy

  • Tim đập nhanh, khó thở khi gắng sức nhẹ

  • Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu

  • Rụng tóc, giảm trí nhớ, dễ cáu gắt

  • Tê bì tay chân (đặc biệt ở người thiếu vitamin B12)

Các triệu chứng này có thể nhẹ, dễ nhầm với stress hoặc suy nhược. Tuy nhiên, khi xuất hiện đồng thời và kéo dài, bạn nên nghĩ đến thiếu máu và đi kiểm tra.

Picture background


Nguyên nhân gây thiếu máu: Không chỉ do ăn uống

1. Thiếu máu do thiếu dinh dưỡng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường do:

  • Thiếu sắt: Thành phần chính để sản xuất hemoglobin.

  • Thiếu axit folic (vitamin B9)vitamin B12: Gây giảm số lượng và chất lượng hồng cầu.

  • Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng, ăn chay nghiêm ngặt, rối loạn tiêu hóa hoặc hấp thu kém.

Nhóm nguy cơ cao: Phụ nữ mang thai, sau sinh, người ăn chay, trẻ em, người cao tuổi.

2. Thiếu máu do bệnh lý

Trường hợp này thường phức tạp và khó nhận biết hơn. Gồm:

  • Mất máu mạn tính: Viêm loét dạ dày, trĩ, rong kinh

  • Bệnh lý mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, bệnh thận, ung thư

  • Rối loạn tủy xương hoặc tan máu di truyền

Thiếu máu bệnh lý cần chẩn đoán kỹ và điều trị nguyên nhân gốc, không chỉ bổ sung vi chất đơn thuần.


Vì sao bổ sung sắt là cần thiết?

Trong đa số trường hợp, thiếu máu bắt đầu từ thiếu sắt. Sắt không chỉ giúp tạo hemoglobin mà còn tham gia vào nhiều quá trình sống còn của cơ thể. Khi sắt thiếu hụt, quá trình sản xuất hồng cầu suy giảm, kéo theo hàng loạt triệu chứng suy nhược.

Tuy nhiên, không phải loại sắt nào cũng dễ hấp thu và dung nạp tốt. Bổ sung sai loại có thể gây buồn nôn, táo bón, thậm chí làm rối loạn tiêu hóa lâu dài.


EFEN – Giải pháp sắt cân bằng, dễ hấp thu, ít gây táo bón

 

 

Nếu bạn đang tìm một giải pháp bổ sung sắt toàn diện, EFEN là sản phẩm đáng cân nhắc. Với công thức gồm Sắt Fumarate, Axit Folic, Vitamin C và Inulin, EFEN hỗ trợ:

  • Tạo hồng cầu khỏe mạnh và tăng hấp thu sắt

  • Giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt

  • Cải thiện hệ tiêu hóa, hạn chế táo bón

  • Tăng cường miễn dịch, hỗ trợ sức khỏe tổng thể

EFEN phù hợp cho phụ nữ mang thai, sau sinh, người rong kinh, chuẩn bị phẫu thuật hoặc đang ăn uống thiếu chất. Viên uống nhỏ gọn, dễ sử dụng, ít gây tác dụng phụ.

Đừng để thiếu máu lấy đi năng lượng sống của bạn mỗi ngày.
Tìm hiểu ngay EFEN – bước đầu tiên để khỏe lại từ bên trong.


Lời khuyên từ chuyên gia

  • Không tự ý bổ sung sắt/B12 khi chưa xác định nguyên nhân

  • Xét nghiệm máu định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Ăn uống đầy đủ thịt đỏ, gan, trứng, rau xanh đậm và trái cây có múi

  • Kết hợp vận động nhẹ, giảm stress, tránh lạm dụng thuốc khi không cần thiết


Kết luận

Thiếu máu là tình trạng phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót. Nó âm thầm làm giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ biến chứng lâu dài. Phân biệt đúng nguyên nhân và bổ sung đúng cách là chìa khóa giúp bạn phục hồi sức khỏe và năng lượng.

Với sự hỗ trợ từ sản phẩm như EFEN, bạn có thể chủ động bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ thiếu máu – bắt đầu từ một viên mỗi ngày.

Đừng Chờ Cơ Thể Lên Tiếng: Tầm Soát Ung Thư Ngay Cả Khi Bạn Cảm Thấy Khỏe

Có một sự thật mà không phải ai cũng biết: ung thư không chờ bạn thấy mệt mới xuất hiện. Hàng ngàn người mỗi năm phát hiện mình mắc ung thư gan, đại tràng, vú… khi bệnh đã ở giai đoạn muộn – điều đáng tiếc là nhiều trường hợp hoàn toàn có thể phát hiện sớm nếu tầm soát định kỳ.

Ung thư không báo trước – bạn cần đi trước một bước

Không phải ai mắc ung thư cũng có dấu hiệu bất thường ngay từ đầu. Có những tổn thương âm thầm phát triển trong cơ thể suốt nhiều năm mà không gây đau, không chảy máu, không sốt… Đó là lý do vì sao sàng lọc ung thư định kỳ được xem như tấm “lá chắn” phòng ngừa sớm.

Lợi ích của tầm soát ung thư khi chưa có triệu chứng:

  • Phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm

  • Cơ hội chữa khỏi cao, kéo dài thời gian sống

  • Điều trị nhẹ nhàng hơn, ít xâm lấn, chi phí thấp hơn

  • Giảm gánh nặng tinh thần và tài chính cho cả gia đình

Ba loại ung thư nguy hiểm, phổ biến, nhưng có thể tầm soát hiệu quả

1. Ung thư gan – Kẻ giết người thầm lặng

 

Picture background

 

Ung thư gan thường tiến triển âm thầm, chỉ biểu hiện khi đã muộn. Tỷ lệ tử vong cao nhưng hoàn toàn có thể phát hiện sớm bằng siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ.

Ai nên tầm soát?

  • Người nhiễm viêm gan B/C

  • Nam giới > 40 tuổi, uống rượu nhiều, có xơ gan

Cách tầm soát:

  • Xét nghiệm AFP

  • Siêu âm gan 6 tháng/lần


2. Ung thư đại trực tràng – Phát hiện càng sớm, càng đơn giản

 

Picture background

 

Đây là loại ung thư đứng đầu trong nhóm ung thư đường tiêu hóa. Nhưng điều tích cực là ung thư đại tràng có thể phát hiện từ giai đoạn polyp – tổn thương lành tính nhưng có khả năng hóa ác.

Ai nên tầm soát?

  • Người > 45 tuổi

  • Có tiền sử viêm đại tràng, polyp, hoặc người thân mắc ung thư

Cách tầm soát:

  • Xét nghiệm máu trong phân (FOBT)

  • Nội soi đại tràng định kỳ


3. Ung thư vú – Phát hiện sớm, tỷ lệ sống > 90%

 

Picture background

 

Phụ nữ thường chủ quan, không kiểm tra định kỳ vì nghĩ “mình còn trẻ, khoẻ”. Nhưng ung thư vú có thể đến bất kỳ lúc nào, và khi phát hiện trễ, việc điều trị sẽ khó khăn hơn nhiều.

Ai nên tầm soát?

  • Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên

  • Có người thân mắc ung thư vú/buồng trứng

Cách tầm soát:

  • Tự khám vú mỗi tháng

  • Khám chuyên khoa định kỳ

  • Chụp nhũ ảnh mỗi 1–2 năm


Bao lâu nên kiểm tra? – Đừng đợi đến khi quá muộn

Loại ung thư Tuổi bắt đầu Tần suất kiểm tra
Gan Từ 40 tuổi 6 tháng/lần nếu có yếu tố nguy cơ
Đại trực tràng Từ 45 tuổi FOBT hàng năm, nội soi 5–10 năm
Từ 40 tuổi Chụp nhũ ảnh mỗi 1–2 năm

Chủ động kiểm tra sức khoẻ là cách yêu thương bản thân và gia đình

Sức khỏe là vốn quý, nhưng không ai giữ được nếu không chủ động phòng ngừa. Tầm soát ung thư không phải để lo sợ – mà để sống an tâm hơn mỗi ngày. Hãy xem việc kiểm tra định kỳ như một phần của lối sống hiện đại và có trách nhiệm.

Suy Giảm Trí Nhớ Ở Tuổi 30: Báo Động Sớm Không Thể Bỏ Qua

Ở tuổi 30, nhiều người bắt đầu cảm thấy trí nhớ không còn như trước: quên lịch hẹn, khó tập trung vào công việc, hay lơ đãng trong sinh hoạt hàng ngày. Điều này không còn là hiện tượng cá biệt. Ngày càng nhiều người trẻ đang đối mặt với tình trạng suy giảm trí nhớ sớm – một dấu hiệu cảnh báo hệ thần kinh đang bị quá tải.


Nguyên nhân khiến trí nhớ suy giảm từ tuổi 30

Suy giảm trí nhớ ở người trẻ thường không bắt nguồn từ bệnh lý nặng, mà do lối sống hiện đại gây ra những ảnh hưởng tích lũy lên não bộ:

  • Làm việc căng thẳng, liên tục tiếp nhận thông tin

  • Thức khuya, thiếu ngủ kéo dài

  • Thiếu dinh dưỡng cần thiết cho tế bào thần kinh

  • Lạm dụng thiết bị điện tử, giảm khả năng ghi nhớ tự nhiên

  • Thiếu vận động thể chất và tinh thần

Những yếu tố này làm giảm lưu lượng máu lên não, tổn thương tế bào thần kinh và suy giảm dẫn truyền tín hiệu – nền tảng của trí nhớ và sự tập trung.


Dấu hiệu nhận biết sớm

 

  • Quên việc vừa xảy ra, hay mất tập trung

  • Khó ghi nhớ tên người, địa điểm

  • Xử lý thông tin chậm, phản ứng kém

  • Dễ cáu gắt, mất ngủ, hay lo lắng vô cớ

Nếu những biểu hiện này xuất hiện thường xuyên, bạn nên xem đó là lời cảnh báo sớm từ não bộ.


Hệ lụy nếu không can thiệp kịp thời

  • Suy giảm hiệu suất làm việc và học tập

  • Tăng nguy cơ rối loạn cảm xúc, trầm cảm

  • Gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội

  • Tăng nguy cơ mắc sa sút trí tuệ, Alzheimer hoặc tai biến mạch máu não sớm


Giải pháp hỗ trợ trí nhớ toàn diện từ sớm

Bảo vệ trí nhớ nên bắt đầu ngay từ tuổi 30 – bằng cách kết hợp điều chỉnh lối sống và bổ sung dưỡng chất chuyên biệt cho não bộ.

Lối sống hỗ trợ trí nhớ khỏe mạnh

  • Ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi ngày

  • Duy trì vận động đều đặn để tăng tuần hoàn não

  • Ăn uống cân bằng, bổ sung omega-3, vitamin nhóm B

  • Giảm stress bằng thiền, yoga, hoạt động thư giãn

Hỗ trợ từ sản phẩm chuyên biệt: IQGinko

 

IQGinko là giải pháp hỗ trợ trí não được thiết kế với công thức toàn diện, phù hợp cho người đang gặp tình trạng suy giảm trí nhớ, thiểu năng tuần hoàn não hoặc phục hồi sau tai biến mạch máu não.

Thành phần nổi bật trong mỗi viên:

Công dụng:

  • Hỗ trợ tăng tuần hoàn não, cải thiện trí nhớ và sự tập trung

  • Giảm đau đầu, chóng mặt, mất ngủ

  • Hỗ trợ phục hồi sau tai biến do tắc mạch

  • Bảo vệ tế bào thần kinh, giảm căng thẳng và tăng hiệu suất nhận thức

Đối tượng sử dụng:

  • Người suy giảm trí nhớ, thiếu tập trung

  • Người bị thiểu năng tuần hoàn não

  • Người sau tai biến mạch máu não do tắc mạch

  • Người muốn cải thiện tinh thần và giấc ngủ

Hướng dẫn sử dụng:

  • Uống 1 viên mỗi ngày vào buổi tối sau ăn


Kết luận

Suy giảm trí nhớ ở tuổi 30 không phải là điều bình thường và cũng không nên xem nhẹ. Chủ động thay đổi lối sống, kết hợp sử dụng sản phẩm hỗ trợ não bộ như IQGinko chính là cách bạn đầu tư vào sức khỏe tinh thần lâu dài, hiệu suất làm việc bền vững và chất lượng sống trọn vẹn.

IQGinko – Giải pháp khoa học giúp bảo vệ trí nhớ từ sớm.

Tại Sao Cứ Ăn Vào Là Đau Bụng, Đi Ngoài? Đây Có Thể Là Lý Do

Mở đầu

Bạn có từng bị đau bụng, đầy hơi, đi ngoài thất thường suốt nhiều tuần mà đi khám thì kết quả lại hoàn toàn “bình thường”? Nếu có, bạn có thể đang mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) – một trong những rối loạn tiêu hóa mạn tính phổ biến nhất, nhưng lại khó chẩn đoán và dễ bỏ sót.

Hội chứng ruột kích thích tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống, từ ăn uống, giấc ngủ đến tâm lý hàng ngày. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu sâu hơn về căn bệnh “thầm lặng” này một cách khoa học, rõ ràng và dễ tiếp cận.


1. Hội chứng ruột kích thích là gì?

Hội chứng ruột kích thích (IBS – Irritable Bowel Syndrome) là một rối loạn chức năng tiêu hóa, trong đó đại tràng hoạt động bất thường mà không có tổn thương thực thể nào được tìm thấy qua nội soi hay xét nghiệm.

Người mắc IBS thường có đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, nhưng không có dấu hiệu viêm, loét hay khối u. Đây là căn bệnh mạn tính, tức là kéo dài nhiều tháng, nhiều năm và có thể tái phát theo đợt.


2. Nguyên nhân – Cơ chế gây bệnh

IBS là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm:

a. Rối loạn trục não – ruột (gut-brain axis)

Đường ruột và não bộ có mối liên kết chặt chẽ thông qua hệ thần kinh ruột. Khi bạn căng thẳng, lo âu, não gửi tín hiệu làm thay đổi nhu động ruột → ruột co thắt bất thường, gây đau và rối loạn đại tiện.

b. Quá mẫn cảm nội tạng

Ở người bị IBS, ruột trở nên nhạy cảm hơn bình thường. Những kích thích nhẹ như khí trong ruột, áp lực nhẹ cũng có thể gây đau dữ dội.

c. Rối loạn hệ vi sinh đường ruột

Sự mất cân bằng giữa vi khuẩn “tốt” và “xấu” trong ruột có thể gây rối loạn tiêu hóa, sinh khí, đầy hơi và thay đổi tính chất phân.

d. Các yếu tố thúc đẩy khác

  • Hậu nhiễm trùng đường tiêu hóa

  • Thay đổi nội tiết tố (phụ nữ dễ mắc hơn)

  • Chế độ ăn uống không phù hợp


3. Triệu chứng nhận biết

Người bị IBS thường có các triệu chứng kéo dài ít nhất 3 tháng, bao gồm:

Triệu chứng Đặc điểm
Đau bụng Âm ỉ hoặc từng cơn, thường giảm sau khi đi ngoài
Rối loạn phân Táo bón, tiêu chảy hoặc xen kẽ cả hai
Đầy hơi, chướng bụng Khó chịu vùng bụng dưới, bụng kêu ọc ạch
Cảm giác mót rặn Đi ngoài không hết, muốn đi tiếp sau đó

Một số người còn kèm theo mệt mỏi, buồn nôn, lo lắng hoặc rối loạn giấc ngủ.

 


4. Phân loại theo thể bệnh

  • IBS-C (thể táo bón): Phân khô cứng, đi khó

  • IBS-D (thể tiêu chảy): Phân lỏng, đi nhiều lần

  • IBS-M (thể hỗn hợp): Xen kẽ táo bón và tiêu chảy

  • IBS-U (không xác định): Không rõ đặc trưng cụ thể


5. Chẩn đoán: Làm sao biết mình bị IBS?

a. Dựa vào tiêu chuẩn Rome IV:

  • Đau bụng ít nhất 1 lần/tuần trong 3 tháng

  • Kèm theo ít nhất 2/3 dấu hiệu:

    • Giảm đau sau khi đi ngoài

    • Thay đổi số lần đi ngoài

    • Thay đổi hình dạng phân

b. Loại trừ bệnh lý khác

Các xét nghiệm cần làm:

  • Xét nghiệm máu và phân

  • Nội soi đại tràng nếu có dấu hiệu cảnh báo (đi ngoài ra máu, sụt cân, thiếu máu…)


6. Điều trị hội chứng ruột kích thích

a. Thay đổi lối sống và chế độ ăn

  • Ăn nhiều rau xanh, chất xơ hòa tan (yến mạch, chuối, táo, hạt lanh…)

  • Tránh thực phẩm sinh hơi: đậu, bắp cải, hành, tỏi

  • Giảm đường lactose, gluten nếu không dung nạp

  • Hạn chế đồ uống có cồn, caffeine, thức ăn chiên rán

  • Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, quản lý căng thẳng

b. Sử dụng thuốc theo chỉ định bác sĩ

Tình trạng Thuốc thường dùng
Đau bụng, co thắt Thuốc chống co thắt (mebeverin, alverin)
Tiêu chảy Loperamide
Táo bón Sorbitol, lactulose
Tâm lý lo âu Thuốc chống trầm cảm liều thấp
Rối loạn vi sinh Probiotic đa chủng

c. Hỗ trợ bằng sản phẩm bổ sung

Nhiều người lựa chọn thêm các sản phẩm hỗ trợ từ:

  • Men vi sinh (probiotic): Cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột

  • Chất xơ hòa tan: Giúp điều hòa phân

  • Enzyme tiêu hóa: Giảm đầy hơi, khó tiêu

  • Chiết xuất thực vật: Gừng, nghệ, bạc hà – làm dịu niêm mạc ruột, chống co thắt


7. Lưu ý và phòng ngừa

  • IBS là bệnh mãn tính nhưng lành tính. Điều quan trọng là quản lý triệu chứng lâu dài, không nên quá lo lắng.

  • Ghi lại nhật ký ăn uống, thời điểm đau bụng – để tìm nguyên nhân khởi phát

  • Tái khám định kỳ nếu triệu chứng thay đổi hoặc xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo


Kết luận

Hội chứng ruột kích thích là một căn bệnh phổ biến, dễ bị hiểu nhầm hoặc bỏ qua do không có tổn thương thực thể. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán đúngquản lý hợp lý, người bệnh hoàn toàn có thể sống khoẻ mạnh, kiểm soát tốt triệu chứng mà không phụ thuộc thuốc.

Hệ Tiêu Hóa – Não Bộ Thứ Hai Quyết Định Cảm Xúc Và Sức Khỏe Của Bạn

Hầu hết chúng ta đều nghĩ rằng bộ não là trung tâm điều khiển mọi hoạt động của cơ thể. Nhưng bạn có biết rằng hệ tiêu hóa cũng có “bộ não” riêng và ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc, trí nhớ, giấc ngủ, thậm chí là miễn dịch? Các nhà khoa học gọi hệ tiêu hóa là “não bộ thứ hai” của con người – một phát hiện thay đổi hoàn toàn cách chúng ta nhìn nhận về sức khỏe.

Hệ tiêu hóa là gì và vì sao được ví như não bộ thứ hai?

Hệ tiêu hóa không chỉ có nhiệm vụ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Nó chứa một mạng lưới thần kinh phức tạp gồm hơn 100 triệu tế bào thần kinh, gọi là hệ thần kinh ruột (Enteric Nervous System – ENS). Mạng lưới này hoạt động độc lập, nhưng vẫn kết nối chặt chẽ với hệ thần kinh trung ương thông qua trục não – ruột (gut-brain axis).

Điều đặc biệt là 90 – 95% serotonin (hormone điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc) được sản xuất tại ruột, chứ không phải não. Vì vậy, ruột không chỉ phản ánh trạng thái sức khỏe mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tâm trạng và hành vi.

Những ảnh hưởng đáng kinh ngạc của “não ruột” đến sức khỏe

 

1. Ảnh hưởng đến cảm xúc và tinh thần

  • Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu, mất ngủ.

  • Người bị hội chứng ruột kích thích (IBS) thường có xu hướng stress, dễ cáu gắt, hoặc mất ngủ – một phần do rối loạn trục não – ruột.

2. Điều khiển miễn dịch

  • Khoảng 70% hệ miễn dịch nằm trong thành ruột.

  • Một hệ tiêu hóa khỏe mạnh giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và độc tố.

  • Ngược lại, hệ tiêu hóa yếu khiến cơ thể dễ nhiễm bệnh, viêm nhiễm kéo dài.

3. Tác động đến trí nhớ và khả năng tư duy

  • Nghiên cứu cho thấy người có hệ tiêu hóa khỏe có khả năng ghi nhớ, tập trung và phản ứng nhanh nhạy hơn.

  • Hệ vi sinh đường ruột ảnh hưởng đến sự tổng hợp BDNF – yếu tố nuôi dưỡng tế bào thần kinh.

4. Liên quan đến các bệnh mãn tính

  • Nhiều bệnh như tiểu đường, béo phì, tim mạch, Parkinson, Alzheimer… đều liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và viêm nhiễm hệ tiêu hóa kéo dài.

Làm thế nào để chăm sóc “não bộ thứ hai” đúng cách?

 

Để nuôi dưỡng một hệ tiêu hóa khỏe mạnh, bạn cần xây dựng lối sống cân bằng:

Thói quen nên thực hiện Tác dụng đối với hệ tiêu hóa
Ăn nhiều chất xơ (rau củ, trái cây) Nuôi lợi khuẩn, cải thiện nhu động ruột
Hạn chế đường, đồ chế biến sẵn Ngăn vi khuẩn có hại phát triển
Bổ sung thực phẩm lên men (sữa chua, kim chi, kefir) Cung cấp men vi sinh tự nhiên
Uống đủ nước mỗi ngày Giúp tiêu hóa trơn tru, giảm táo bón
Vận động thường xuyên Kích thích nhu động ruột, giảm stress
Ngủ đủ giấc Giúp tái tạo tế bào ruột, tăng serotonin tự nhiên
Tránh lạm dụng kháng sinh Giữ ổn định hệ vi sinh đường ruột

Kết luận: Đừng chỉ chăm sóc não bộ, hãy chăm sóc cả ruột

Hệ tiêu hóa không chỉ là nơi chuyển hóa thức ăn, mà là một trung tâm thông minh, độc lập, liên tục giao tiếp với não bộ và điều khiển hàng loạt quá trình sống quan trọng. Khi bạn chăm sóc tốt cho “não bộ thứ hai”, bạn đang đầu tư cho sức khỏe toàn diện – cả thể chất lẫn tinh thần.

Trái cây mùa hè: Vừa giải nhiệt vừa tăng sức đề kháng, nhưng ăn sao cho đúng?

Mùa hè – thời điểm vàng của trái cây tươi

Mùa hè ở Việt Nam không chỉ nổi bật bởi cái nắng chói chang mà còn là mùa “bội thu” của vô vàn loại trái cây nhiệt đới như vải thiều, mận hậu, chôm chôm, nhãn, xoài, dưa hấu, măng cụt… Những loại quả này không chỉ ngon miệng mà còn có giá trị dinh dưỡng cao, hỗ trợ thanh nhiệt, bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể trong những ngày nắng nóng.

Tuy nhiên, nếu không biết cách ăn hợp lý, trái cây mùa hè cũng có thể trở thành “con dao hai lưỡi” gây ảnh hưởng đến tiêu hóa, làn da, thậm chí cả đường huyết.


Lợi ích sức khỏe của trái cây mùa hè

1. Bổ sung nước và chất điện giải tự nhiên

Nhiều loại trái cây mùa hè như dưa hấu, thanh long, dứa… chứa đến 80–90% là nước, giúp bù nước, giải khát và hỗ trợ cân bằng điện giải, đặc biệt có ích trong những ngày oi bức, cơ thể dễ mất nước.

2. Tăng cường vitamin, khoáng chất

Hầu hết trái cây hè đều giàu vitamin C (vải, cam, mận, chôm chôm), vitamin A (xoài, đu đủ), kali và chất xơ. Các chất này giúp:

  • Tăng cường miễn dịch

  • Làm sáng da, chống oxy hóa

  • Cải thiện hệ tiêu hóa

  • Hỗ trợ kiểm soát huyết áp

3. Chống oxy hóa và phòng bệnh mạn tính

 

Trái cây có màu sắc đậm (đỏ, tím, cam) thường chứa nhiều flavonoid và anthocyanin – các chất chống oxy hóa mạnh giúp giảm viêm, bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa tổn thương tế bào.


Những sai lầm khi ăn trái cây mùa hè dễ gây hại sức khỏe

1. Ăn quá nhiều trái cây ngọt

Vải, nhãn, chôm chôm, xoài chín… đều có lượng đường tự nhiên cao. Ăn quá nhiều sẽ khiến đường huyết tăng nhanh, không tốt cho người bị tiểu đường, thừa cân, trẻ nhỏ.

2. Ăn khi bụng đói

Một số loại trái cây chua như mận, cóc, me, cam… có thể gây cồn ruột, đau dạ dày nếu ăn khi bụng đói.

3. Ăn liên tục, không cân bằng với rau xanh, đạm

Trái cây chỉ nên là một phần trong khẩu phần ăn hàng ngày, không thay thế hoàn toàn bữa chính hoặc thực phẩm khác. Việc ăn chỉ trái cây mà không bổ sung đủ đạm, chất béo tốt và rau xanh có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng.


Mẹo ăn trái cây mùa hè để tốt cho sức khỏe

 

  • Ăn vào giữa buổi hoặc sau bữa ăn 30 phút – 1 tiếng.

  • Giới hạn lượng trái cây có đường cao: Vải, nhãn, chôm chôm → nên ăn 5–10 quả/ngày tùy loại.

  • Uống nhiều nước kèm trái cây để giảm tính nóng.

  • Rửa sạch, gọt vỏ cẩn thận để loại bỏ thuốc trừ sâu, chất bảo quản.

  • Đa dạng hóa loại quả trong tuần: Luân phiên xoài, mận, dưa, dứa, thanh long, cam…

  • Ưu tiên trái cây tươi thay vì nước ép nhiều đường.


Ai nên cẩn trọng khi ăn trái cây mùa hè?

  • Người bị tiểu đường: Cần tính lượng đường nạp vào, tránh các loại quả ngọt đậm.

  • Người có cơ địa nóng trong, dễ nổi mụn: Hạn chế vải, chôm chôm, nhãn.

  • Người bị viêm loét dạ dày: Tránh các loại trái cây có vị chua đậm khi đói.

  • Trẻ nhỏ và người cao tuổi: Nên ăn trái cây mềm, dễ tiêu hóa, vừa đủ lượng.


Kết luận

Trái cây mùa hè là món quà thiên nhiên tuyệt vời giúp bổ sung dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng và làm dịu cơ thể trong những ngày nắng nóng. Tuy nhiên, việc ăn không đúng cách lại có thể gây hại cho sức khỏe. Hãy chọn lọc, ăn điều độ và hiểu rõ cơ thể mình để tận dụng tối đa lợi ích mà trái cây mang lại.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ