Trong quá trình mang thai người phụ nữ cần rất nhiều chất dinh dưỡng. Nhất là cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bản thân. Trong số đó có một nguyên tố đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đó chính là sắt.
1.Tại sao phải bổ sung sắt khi mang thai?
Khi mang thai nhu cầu về sắt ở người mẹ tăng cao hơn rất nhiều vì phải cung cấp cho thai nhi. Tăng gấp đôi so với bình thường. Vì vậy, phụ nữ khi mang thai rất dễ bị thiếu máu do thiếu sắt.
Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin. Có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy cho cơ thể mẹ và thai nhi. Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu của người mẹ tăng 50% so với bình thường. Vì vậy phụ nữ mang thai cần nhiều chất sắt.
Trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, nếu thiếu sắt dễ gây ra sảy thai hoặc thai bị chết lưu. Đến những giai đoạn sau, thiếu sắt có thể dẫn đến hiện tượng đẻ non, suy dinh dưỡng bào thai. Bà mẹ thiếu máu do thiếu sắt giai đoạn sinh nở có thể sẽ bị băng huyết sau sinh. Gây nguy hiểm đến tính mạng.
2.Khi nào cần bổ sung sắt?
Từ trước khi mang thai 3 tháng phụ nữ có ý định sinh em bé đã nên bổ sung sắt. Sau đó cần bổ sung suốt thai kỳ và sau khi sinh 1 tháng theo chỉ định của bác sĩ.
Để thuốc sắt hấp thu được tốt nên uống lúc đói hoặc với nước trái cây. Những thực phẩm chứa nhiều vitamin C giúp hấp thu sắt tốt hơn. Không uống sắt cùng với trà, cà phê vì sẽ làm giảm hấp thu sắt. Nên bổ sung sắt III hữu cơ có nhiều ưu điểm hơn sắt sulphate, sắt II fumarate.
Bổ sung sắt dễ gây táo bón, ợ hơi, khó tiêu… Do đó khi uống sắt cần bổ sung thêm chất xơ từ hoa quả, rau xanh, ngũ cốc để tránh hiện tượng táo bón.
Không nên uống sắt cùng với canxi vì sắt rất khó hấp thu và canxi làm cản trở quá trình này.
Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt qua khẩu phần ăn hàng ngày như ăn nhiều thực phẩm giàu sắt: Gan, tim, lòng đỏ trứng, các loại thịt có màu đỏ, các loại đậu, đỗ, rau xanh, bí ngô, nho…
ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Làn da luôn là “tấm gương” phản ánh sức khỏe và vẻ đẹp của mỗi người. Vì vậy, việc duy trì làn da trẻ trung, mịn màng và khỏe mạnh luôn là mục tiêu chăm sóc của nhiều người. Một trong những giải pháp hiệu quả để giữ gìn làn da đẹp từ sâu bên trong chính làviên uống Collagen Marin. Với sự kết hợp của các thành phần quý giá như Collagen biển, Vitamin C, Nhụy hoa nghệ tây và nhiều dưỡng chất khác. Sản phẩm này giúp bạn duy trì vẻ đẹp tự nhiên và ngăn ngừa dấu hiệu lão hóa. Hãy cùng tìm hiểu tại sao Collagen Marin là bí quyết chăm sóc da không thể thiếu trong chế độ làm đẹp của bạn!
1. Collagen Marin – Thành phần vàng giúp da săn chắc và đàn hồi
Collagen là một loại protein quan trọng chiếm đến 70% cấu trúc da. Giúp duy trì độ đàn hồi và làm cho làn da luôn căng mịn. Tuy nhiên, theo thời gian, lượng collagen trong cơ thể giảm đ. Khiến da bị chùng nhão, hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
Viên uống Collagen Marin được chiết xuất từ Collagen biển (Collagen thủy phân từ cá biển). Giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ và tái tạo collagen tự nhiên. Việc bổ sung collagen giúp làm giảm nếp nhăn. Cải thiện độ đàn hồi và duy trì làn da săn chắc, mịn màng.
2. Vitamin C – Hỗ trợ sản xuất Collagen tự nhiên, bảo vệ da khỏi tác hại từ môi trường
Một trong những thành phần quan trọng trong viên uống Collagen Marin chính là Vitamin C. Vitamin C kích thích cơ thể sản xuất collagen tự nhiên. Giúp làm sáng da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Khi kết hợp với Collagen Marine, Vitamin C giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Làm da đều màu và sáng mịn hơn. Uống vitamin C bằng miệng hoặc bôi nó lên da cùng với vitamin E có thể ngăn ngừa cháy nắng.
3. Axit Alpha Lipoic – Chống oxy hóa mạnh mẽ, ngăn ngừa lão hóa da
Axit Alpha Lipoic (ALA) là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Giúp bảo vệ da khỏi sự tấn công của các gốc tự do và ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn. ALA giúp cải thiện độ sáng của da, đồng thời làm giảm tình trạng da xỉn màu và không đều màu.
Nghiên cứu những năm gần đây cho thấy. Thoa kem có chứa 5% ALA sẽ làm giảm nếp nhăn và sần sùi da do tác hại của ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, dùng sản phẩm dưỡng da có chứa Alpha Lipoic acid và các thành phần khác. Cũng giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và thô ráp của da lão hóa.
Việc bổ sung ALA trong viên uống Collagen Marin sẽ giúp bạn duy trì làn da tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
4. Nhụy hoa nghệ tây – Làm sáng và cải thiện sắc tố da
Nhụy hoa nghệ tây (Saffron) là một trong những thành phần tự nhiên quý giá. Có trong Collagen Marin. Giúp làm sáng da và cải thiện sắc tố da. Nhụy hoa nghệ tây giúp làm mờ các vết thâm, nám, tàn nhang và cải thiện làn da không đều màu. Hơn nữa, nó còn giúp làm dịu da, giảm viêm và kích ứng. Giúp làn da trở nên mịn màng và sáng khỏe hơn.
5. Dương xỉ và L-Glutathione – Bảo vệ da toàn diện
Dương xỉ là một thảo dược có tác dụng bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. Ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm. Bên cạnh đó, L-Glutathione là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Giúp làm sáng da và ngăn ngừa các vấn đề về sắc tố da như tàn nhang, nám da. Kết hợp cả Dương xỉ và L-Glutathione trong viên uống Collagen Marin. Giúp bảo vệ làn da khỏi các yếu tố gây hại và duy trì làn da sáng khỏe, đều màu.
6. Vitamin H và Vitamin E – Dưỡng ẩm và ngăn ngừa lão hóa da
Vitamin H (Biotin) và Vitamin E là những dưỡng chất thiết yếu giúp bảo vệ và dưỡng ẩm cho làn da. Vitamin H giúp duy trì độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng da khô và bong tróc. Trong khi Vitamin E bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các yếu tố môi trường. Những vitamin này kết hợp với Collagen Marin sẽ giúp bạn có làn da mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh hơn.
7. Lợi ích tuyệt vời khi sử dụng viên uống Collagen Marin
Tăng cường độ đàn hồi và săn chắc da: Collagen Marin giúp duy trì sự đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm cho da luôn căng mịn.
Làm sáng da và cải thiện sắc tố: Vitamin C, Nhụy hoa nghệ tây và L-Glutathione giúp làm sáng da, làm mờ vết thâm, nám và tàn nhang.
Bảo vệ da khỏi lão hóa và tác hại từ môi trường: Axit Alpha Lipoic, Dương xỉ và Vitamin E giúp bảo vệ da khỏi các yếu tố gây hại, ngăn ngừa lão hóa và giữ cho làn da luôn khỏe mạnh.
Dưỡng ẩm và cải thiện kết cấu da: Vitamin H và Vitamin E giúp duy trì độ ẩm cho da, làm da mềm mại, mịn màng hơn.
8. Kết luận: Viên uống Collagen Marin – Bí quyết duy trì vẻ đẹp trẻ trung và khỏe mạnh
Với sự kết hợp của các thành phần đặc biệt. Như Collagen Marin, Vitamin C, Nhụy hoa nghệ tây, Axit Alpha Lipoic và nhiều dưỡng chất khác. Viên uống Collagen Marin là lựa chọn lý tưởng giúp duy trì làn da trẻ trung, khỏe mạnh và mịn màng. Việc bổ sung viên uống này vào chế độ chăm sóc da hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện độ đàn hồi da. LAàm sáng da, chống lão hóa và bảo vệ da toàn diện.
Hãy bắt đầu chăm sóc da từ hôm nay với viên uống Collagen Marin để duy trì làn da tươi trẻ, săn chắc và khỏe mạnh! Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/collagen-marin/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Vitamin E là chất chống oxy hóa. Có vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của con người. Đặc biệt là với sắc đẹp của chị em phụ nữ.
1. Uống vitamin E có tác dụng gì?
Uống vitamin E sẽ giúp ngăn ngừa thiếu hụt hoặc điều trị bệnh . Chúng là loại vitamin tan trong dầu, rất quan trọng đối với cơ thể.
Vitamin E giúp làn da mịn màng, tươi trẻ, hạn chế nếp nhăn.
Tình trạng da khô sạm, nhăn nheo, thiếu sức sống. Tóc khô và dễ gãy rụng thường là do thiếu vitamin E gây nên. Do đó, trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nhà sản xuất thường đưa chúng vào trong thành phần.
Thường ngày, da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời sẽ bị các tia cực tím hủy hoại. Làm da trở nên đen sạm, mất tính đàn hồi, da trùng xuống khiến khuôn mặt trở nên già đi. Ngoài 30 tuổi, mức độ lão hóa da càng cao. Các gốc tự do dư thừa sẽ khiến da nhanh chóng bị tổn thương. Bổ sung vitamin E là phương pháp hữu hiệu giúp cải thiện tình trạng trên. Giảm tiến trình lão hóa, mang đến vẻ đẹp trẻ trung, đặc biệt là với chị em phụ nữ.
Phụ nữ có thai uống vitamin E sẽ giúp ích cho sự phát triển của thai nhi.
Vitamin E giúp tử cung của em bé gái phát triển và hạn chế tình trạng teo tinh hoàn ở em bé trai. Ngoài ra, nó còn góp phần làm giảm tỷ lệ sinh non hoặc sảy thai. Đảm bảo an toàn cho cả mẹ bầu và thai nhi. Nhiều chị em phụ nữ khi mang thai sẽ bị rạn da, da xấu đi trông thấy. Bổ sung khi mang thai sẽ giúp làn da của mẹ bầu đẹp hơn. Ngăn ngừa, hạn chế rạn da, giúp mẹ bầu tự tin hơn trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày.
Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, vitamin E rất có lợi cho phụ nữ ở độ tuổi mãn kinh. Phụ nữ trong giai đoạn này sẽ gặp các triệu chứng bốc hỏa, rối loạn kinh nguyệt… Chúng sẽ giúp làm giảm các triệu chứng, giúp chị em cảm thấy thoải mái hơn, ổn định tâm lý.
Với trẻ em gái trong độ tuổi vị thành niên, sử dụng chúng sẽ giúp làm giảm triệu chứng đau bụng kinh trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt.
2. Uống vitamin E có tác dụng phụ không?
Vitamin E khá an toàn đối với cơ thể con người. Khi dư thừa sẽ được cơ thể nhanh chóng đào thải ra ngoài. Hầu như không ảnh hưởng đến sức khỏe, không có tác dụng phụ khi sử dụng đúng liều.
Trung bình, một người trưởng thành cần khoảng 100 – 400 IU vitamin E/ngày. Nếu sử dụng liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ thường thấy bao gồm:
Người mệt mỏi
Đau đầu
Buồn nôn hoặc nôn
Phát ban dạng nhẹ
Một số tác dụng phụ nặng hơn có thể gặp phải khi sử dụng như:
Đau bụng.
Tiêu chảy.
Suy nhược cơ thể.
Rối loạn tiêu hóa.
Đau đầu, choáng váng, ảnh hưởng đến thị lực.
Người không còn sức lực, cảm giác muốn ngất xỉu.
Dễ bị bầm tím, chảy máu.
Các triệu chứng này có thể biến mất khi bạn ngưng sử dụng.
Nếu đã ngưng dùng mà vẫn không đỡ hoặc gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn thì cần đến bệnh viện kiểm tra càng sớm càng tốt. Nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào khi sử dụng vitamin E. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ có nên tiếp tục uống hay không.
Quá liều không những không giúp cản trở quá trình lão hóa của da và tóc. Mà còn thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh hơn bằng cách phá hủy các chất chống oxy hóa.
Người đang sử dụng dài ngày cũng cần lưu ý đến tương tác của thuốc với một vài thuốc khác. Chúng có thể đối kháng với vitamin K và làm tăng thời gian đông máu. Uống vitamin E chung với aspirin có thể cản trở sự ngưng kết tiểu cầu. Uống liều hơn 400IU/ngày kéo dài, kết hợp với estrogen có thể gây ra huyết khối.
Do đó, khi sử dụng cần lưu ý liều lượng, hướng dẫn của nhà sản xuất, không nên lạm dụng.
3. Các thực phẩm chứa nhiều vitamin E
Ngoài bổ sung vitamin E bằng dạng thuốc tổng hợp.
Bạn có thể bổ sung qua thực phẩm ăn uống hàng ngày. Đây là cách bổ sung an toàn và hiệu quả nhất.
Vitamin E có nhiều trong các loại dầu thực vật như: mầm lúa mì, dầu hướng dương, đậu nành, mầm thóc, giá đỗ, các loại rau xanh, thịt, cá, trứng, sữa, hoa quả… Cụ thể:
Rau cải xanh: Rau cải xanh chứa nhiều vitamin E, A,C, folate rất tốt cho cơ thể.
Bơ: Trung bình một quả bơ chứa khoảng 4mg vitamin E.
Hạnh nhân: Trong 100g hạnh nhân có khoảng hơn 26mg vitamin E. Do đó, bạn có thể dùng hạnh nhân tươi, sữa hạnh nhân… mỗi ngày để bổ sung vitamin E cho cơ thể
Củ cải: Củ cải chứa khoảng 17% lượng cần thiết cho cơ thể trong một ngày.
Hạt dẻ: Hạt dẻ là nguồn cung cấp vitamin E dồi dào cho cơ thể.
Rau bina: rau bina chứa nhiều chất chống oxy hóa khác. Giúp ích cho quá trình làm đẹp của chị em phụ nữ…
Nhu cầu vitamin E hàng ngày của một người lớn là khoảng 15mg.
Chú ý kết hợp các thực phẩm trong chế độ ăn uống hàng ngày. Sẽ giúp cung cấp đủ lượng vitamin E cần thiết mà không cần sử dụng thêm dạng uống tổng hợp. Trừ các đối tượng đặc biệt như: người bị bệnh cần bổ sung vitamin E, người bị khô da, người mắc bệnh tim mạch, ung thư, phụ nữ có thai…
4. Cách bổ sung hiệu quả nhất
Vitamin E là vitamin tan trong dầu (mỡ), quá trình hấp thụ chúng diễn ra ở phần giữa của ruột non. Có quan hệ mật thiết với quá trình tiêu hóa mỡ và cần phải có muối mật. Men lipase của tụy hấp thu cùng lúc với các chất béo, qua đường bạch huyết đến hệ tuần hoàn. Vì thế, để hấp thụ vitamin E một cách hiệu quả nhất cần phải có đủ chất béo, dầu mỡ. Ví dụ, giá đỗ chứa rất nhiều vitamin E, nhưng nếu ăn giá sống thì lượng mà cơ thể hấp thụ được là rất ít. Nếu bạn ăn giá trộn dầu ăn hoặc giá xào thì cơ thể sẽ hấp thụ được nhiều hơn.
5. Những lưu ý khi bổ sung vitamin E
Vitamin E rất tốt cho cơ thể và khá an toàn khi sử dụng.
Nhưng cũng không nên lạm dụng với mục đích làm đẹp. Vì có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe. Nếu bổ sung liều cao trong thời gian dài gây dư thừa. Sẽ khiến triệu tiêu các chất chống oxy hóa, tổn hại đến các tế bào. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, sử dụng liều cao còn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Tiêm vitamin E liều cao vào tĩnh mạch có thể dẫn đến tử vong.
Không nên bổ sung vitamin E kéo dài. Phụ nữ sau 30 tuổi bổ sung với mục đích làm đẹp cũng chỉ nên uống trong vòng 1 – 2 tháng. Sau đó ngưng một thời gian rồi mới sử dụng tiếp.
Không phải ai cũng nên bổ sung dạng tổng hợp.
Bởi lượng cần thiết cho cơ thể mỗi ngày có thể bổ sung dễ dàng qua các thực phẩm ăn uống. Chỉ những người bị bệnh, da khô sạm, tóc khô dễ gãy, hoặc người có chỉ định của bác sĩ mới nên uống E, nhất là các bệnh nhân bị tiểu đường, cao huyết áp, mỡ máu, ung thư, suy thận… Người khỏe mạnh bình thường nên bổ sung vitamin bằng thực phẩm.
Khi uống cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, khuyến cáo của nhà sản xuất, chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian phù hợp, đặc biệt là với vitamin dạng dung dịch.
Dạng bôi chỉ nên sử dụng với những người bị da khô, da lão hóa. Nếu bôi lên da nhờn có thể gây mụn.
ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữIri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca( còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin E và Kẽm giúp hỗ trợ cân bằng Estrogen nội sinh mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Nhu cầu bổ sung vitamin D3K2 MK7 đang ngày càng tăng và lan tỏa nhanh. Vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng gì? Cách bổ sung hiệu quả như thế nào? Hãy tham khảo bài viết này để biết thêm về vitamin D3K2 MK7 nhé!
1. Vitamin D3, K2 – MK7 có tác dụng gì?
a) Vitamin D3 có tác dụng gì?
Vitamin D3 còn được gọi với cái tên khác là vitamin ánh nắng. Đây là một trong các vitamin có thể tan trong chất béo. Theo nghiên cứu, vitamin D3 mang lại nhiều tác dụng quan trọng đối với sức khỏe con con người. Nổi bật nhất là:
Giúp hấp thụ nguồn canxi, phốt pho từ ruột non vào máu. Làm giảm nguy cơ giảm nồng độ canxi ở máu. Giữ vững nguồn canxi tại xương, răng. Giúp xương răng chắc khỏe. Giảm nguy cơ loãng xương, xương yếu.
Các nghiên cứu cũng cho thấy. Trẻ được cung cấp đầy đủ vitamin D3 từ nhỏ sẽ đạt các chỉ số xương chắc khỏe khi trưởng thành. Giúp xương khớp khỏe mạnh.
Vitamin D3 còn giúp nâng cao khả năng miễn dịch, giúp cơ thể phòng tránh nhiều tác nhân gây bệnh.
Vitamin D3 còn giúp ổn định nồng độ insulin ở trong máu, thúc đẩy tế bào phát triển.
Cơ thể bổ sung đầy đủ vitamin D3 giúp tâm trạng được vui vẻ hơn, giảm khả năng mắc các chứng bệnh trầm cảm.
Hạn chế việc cơ thể thiếu hoặc thừa vitamin D3 giúp hệ tim mạch khỏe mạnh, phòng ngừa đột quỵ.
b) Vitamin K2 – MK7 có tác dụng gì?
Bổ sung vitamin K2 đầy đủ cho cơ thể có tác dụng:
Tăng cường chất lượng xương: Nhờ MK7 kích hoạt Osteocalcin tăng khả năng vận chuyển canxi từ máu vào xương của vitamin K2. Giúp điều trị còi xương, loãng xương, gãy xương, cho cơ thể một hệ xương khỏe mạnh.
Vitamin K2 – MK7 giúp lấy lượng canxi ở những mô mềm (không cần canxi) đưa đến xương, giảm thiểu khả năng ứ đọng canxi, giảm tình trạng vôi hóa mạch máu, giãn tĩnh mạch, sỏi thận, suy thận, tim mạch,…
MK7 giúp làm tăng lượng MGP tích cực, kìm hãm vôi hoá ở các mô mạch giúp sức khỏe tim mạch được bảo vệ.
Vitamin K2 – MK7 giúp phòng ngừa bệnh ung thư nhờ khả năng tiêu diệt một số loại tế bào gây ung thư.
Qua nội dung trên có thể thấy. Hoạt động của vitamin D3 và vitamin K2 là một chuỗi cung ứng canxi cần thiết cho cơ thể. Vitamin K2 đưa nguồn canxi đến vị trí phù hợp (xương và răng). Cung cấp đầy đủ vitamin D3 K3 MK2 đã giúp cơ thể có một vòng bảo vệ cực tốt cho cơ thể. Giúp hệ xương phát triển vững chắc, khoẻ mạnh, tăng chiều cao tối ưu. Hạn chế các bệnh do ứ đọng canxi ở mô mềm. Đồng thời phòng ngừa nhiều chứng bệnh về lâu dài.
2. Cách bổ sung vitamin D3, K2 – MK7 hiệu quả
Theo nghiên cứu, Vitamin D3 có thể được tổng hợp từ ánh sáng mặt trời. Một số loại thực phẩm như các loại cá, sò, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, cam, sữa. Trong khi đó, vitamin K2 MK chỉ được tìm thấy chủ yếu ở đậu tương lên men (Natto) của Nhật Bản. Và một số ít thực phẩm như phomai, lòng đỏ trứng, các loại rau được lên men, bơ. Tuy nhiên, Vitamin K2 lấy được từ những thực phẩm ở trên không phải khi nào cũng ở dạng MK7.
Vì vậy, rất khó để bổ sung đầy đủ vitamin D3, K2 – MK7 cho cơ thể theo đường tự nhiên. Do đó, muốn bổ sung vitamin D3, K2 – MK7 hiệu quả. Nên chọn thực phẩm bổ sung vitamin D3, K2 – MK7. Hiện nay, có một số sản phẩm bổ sung vitamin D3, K2 – MK7 tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu theo đường chính ngạch. Bạn có thể tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Đặc biệt Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viênsản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!
Phát hiện ra những tác dụng tuyệt vời của huperzine A đã mở ra những ứng dụng vô cùng cần thiết trong y học. Đặc biệt là đối với những người bệnh đang gặp phải các vấn đề liên quan đến thần kinh và não bộ. Vậy Huperzine A là gì? Tác dụng như thế nào? Liều lượng và những tác dụng phụ ra sao? Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Huperzine A là gì? Có nguồn gốc từ đâu? (Huperzine A plant)
Huperzine A là một hợp chất alkaloid sesquiterpen tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật. Đặc biệt là có trong loài thông đất, thạch tùng răng cưa… Huperzin A thường được chiết trong tự nhiên là một phân tử bất đối thường gọi là L – Huperzin A hoặc (-)-Huperzin A.
Cấu trúc hóa học của Huperzine A
2. Tác dụng của Huperzine A (Huperzine A benefits)
Huperzine A có một số tác dụng sinh học và hầu hết liên quan đến não bộ và hệ thần kinh. Lý do là huperzine a thể hiện hoạt tính sinh học mạnh mẽ trong việc ức chế phân hủy acetylcholine dẫn truyền thần kinh bởi enzyme acetylcholinesterase.
a) Điều trị bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer là dạng sa sút trí tuệ phổ biến nhất với triệu chứng điển hình là mất trí nhớ sâu sắc. Rối loạn hành vi làm ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt thường ngày và công việc. Theo ước tính của các chuyên gia. Căn bệnh này đã làm ảnh hưởng tới hơn 20 triệu người trên thế giới.
Khi một người mắc căn bệnh này thì vùng não kiểm soát trí nhớ và kỹ năng tư duy bị ảnh hưởng đầu tiên. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển thì các tế bào các vùng khác của não cũng bị tổn thương. Không những vậy, nồng độ acetylcholine trong não bị giảm. Đi kèm với những thay đổi bệnh lý liên quan đến mô não
Nguyên nhân của căn bệnh này hiện nay vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Một số giả thuyết đưa ra rằng, nguyên nhân của căn bệnh này có liên quan tới sự bất thường trong quá trình trao đổi chất và chuyển hóa. Không những vậy, một số hợp chất hữu cơ gây độc cho não bộ. Cũng là yếu tố nguy cơ thúc đẩy phát triển căn bệnh này.
So với tacrine, donepezil, rivastigmine và galanthamine. Huperzine A có khả năng đi qua hàng rào máu não tốt hơn. Sinh khả dụng đường uống cao hơn và thời gian tác dụng ức chế Acetylcholinesterase lâu hơn.
Ngoài ra, hoạt chất này còn được chứng minh là đã làm giảm sự mất nhận thức. Trên một số mô hình hành vi ở các loài động vật khác nhau bao gồm cả linh trưởng. Không những vậy, Huperzine A còn làm nâng cao trí nhớ và cải thiện khả năng học tập, làm việc ở người.
b) Bảo vệ thần kinh
Huperzine A có tác dụng bảo vệ thần kinh. Giúp chống lại sự ức chế hoạt động của acetylcholinesterase. Ngoài ra, tác dụng bảo vệ của Huperzine A đối với các tế bào thần kinh còn là giúp chống lại tổn thương oxy hóa do amyloid gây ra. Và rối loạn chức năng ty thể. Cũng như thông qua sự điều chỉnh tăng của yếu tố tăng trưởng thần kinh và đối kháng thụ thể N-methyl-D-aspartate.
Phát hiện gần đây nhất về việc HupA có thể làm giảm tích lũy sắt trong não. Giúp hỗ trợ thêm cho lập luận rằng. HupA có thể đóng vai trò là tác nhân điều chỉnh bệnh tiềm năng cho Alzheimer. Và cả thoái hóa thần kinh khác. Bằng cách làm chậm đáng kể quá trình thoái hóa các tế bào thần kinh.
Hơn thế nữa, Huperzine A còn giúp tăng cường sự dẫn truyền thần kinh. Ngăn chặn sự hình thành của các mảng bám, đám rối trong não. Nuôi dưỡng tế bào não. Từ đó, huperzine A có thể giúp làm giảm các tổn thương ở các tế bào thần kinh não bộ.
c) Tiền xử lý nhiễm độc thần kinh do Organophosphate gây ra
Chất độc thần kinh Organophosphate (OP) được coi là mối đe dọa tiềm tàng trong cả tình huống quân sự và khủng bố.
Tác nhân Organophosphate là chất ức chế mạnh Acetylcholinesterase. Không thuận nghịch ở cả trung ương và ngoại vi của hệ thần kinh.
Việc tiền xử lý hiện tại để cải thiện tình trạng ngộ độc Organophosphate thường dựa vào tác dụng cận lâm sàng của thuốc ức chế Acetylcholinesterase có thể đảo ngược đó là pyridostigmine (PYR). Tuy nhiên, pyridostigmine không xâm nhập vào não và không có đủ khả năng bảo vệ cơ thể chống lại các cơn động kinh và bệnh lý thần kinh tiếp theo gây ra bởi một tác nhân Organophosphate như soman.
Ngược lại, HupA là một AChEI có thể đảo ngược, vượt qua hàng rào máu não và đã được thử nghiệm thành công trong tiền xử lý ngộ độc OP.
3. Liều sử dụng của Huperzine A là bao nhiêu? (Huperzine A dosage)
Huperzine ở dạng tinh khiết đã được nghiên cứu rằng có thể sử dụng cho bệnh nhân Alzheimer với liều 0.2 đến 0.4 mg/ngày.
Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng. Có thể tiêm bắp Huperzine với liều 0.06 đến 0.4 mg/ngày để cải thiện trí nhớ cho bệnh nhân.
Một nghiên cứu được tiến hành trên bệnh nhân tâm thần phân liệt. Có thể sử dụng liều 0.3mg/ngày trong vòng 12 tuần để cải thiện tình trạng bệnh.
Dược động học của huperzine A đã được nghiên cứu ở những người tình nguyện trưởng thành khỏe mạnh với thời gian bán hủy là 288 phút.
4. Sử dụng Huperzine A có nguy hiểm không? (Huperzine A dangers)
Nếu bạn đang sử dụng một số loại thuốc có chứa hoạt chất huperzine A. Thì nên quan tâm tới những thông tin về mức độ an toàn hoặc tác dụng phụ của chúng như sau:
Theo các chuyên gia y tế. Sử dụng huperzine a được coi là an toàn theo đường uống trong một thời gian ngắn (dưới 3 tháng). Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ. Bao gồm: buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, đổ mồ hôi, mờ mắt, nói chậm, không kiểm soát tiểu tiện…
Bên cạnh đó, bạn cần biết tới một số CẢNH BÁO ĐẶC BIỆT dưới đây:
Đối với trẻ em: Chỉ nên cho trẻ em uống huperzine A trong một khoảng thời gian ngắn, khoảng dưới 1 tháng.
Với phụ nữ đang mang thai và cho con bú: Chưa có đủ thông tin tin cậy nào chứng minh được sự an toàn khi dùng Huperzine A. Do vậy, với những đối tượng này thì không nên sử dụng.
Với những người bị nhịp tim chậm hoặc mắc các bệnh lý khác liên quan tới tim mạch: Cần thẩn trọng khi sử dụng Huperzine A. Bởi hoạt chất này có thể làm chậm nhịp tim hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề liên quan tới tim mạch.
Với những bệnh nhân bị động kinh: Hết sức thận trọng khi sử dụng huperzine A bởi hoạt chất này có thể làm nặng thêm chứng động kinh, co giật.
Bên cạnh đó, nhiều nhà nghiên cứu còn cho rằng
Sử dụng huperzine A có thể gây tắc nghẽn đường tiêu hóa. Bởi hoạt chất này có thể làm tăng dịch nhầy trong ruột và gây tắc nghẽn đường tiêu hóa. Không chỉ có vậy, huperzine A có có thể gây ra các vết loét dạ dày nặng hơn.
Cần thận trọng với những người mắc các bệnh về phổi hoặc khí phế quản. Lý do là hoạt chất này có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh hen suyễn, tăng tiết dịch nhầy trong phổi.
Hy vọng rằng qua những thông tin mà bài viết đã chia sẻ đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức thú vị về hoạt chất huperzine A. Chúc bạn sẽ luôn mạnh khỏe và thành công trong cuộc sống.
ĐẶC BIỆT, Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tuần hoàn máu não IQGINKOtừ châu Âu – thành phần chính gồmCao Bạch Quả (Ginko Biloba)hàm lượng cao kết hợp với Chiết xuất rau đắng biển, Huperzine A,Nattokinase, Magie, GABA, Citicolin, Vitamin B1 + Vitamin B6 + Acid Folic, Coenzym Q10 cùng Melatonin đảm bảo nguyên chất, an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện sức khỏe tinh thần một cách rõ rệt, trí tuệ minh mẫn và vô cùng tiện lợi cho quý khách hàng !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iqginko/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Lutein và Zeaxanthin. Hai thành phần kỳ diệu được tìm thấy trong nhiều loại rau quả. Đã trở thành những người bảo vệ thầm lặng cho sức khỏe mắt. Chúng không chỉ giúp chúng ta nhìn rõ hơn, sắc nét hơn. Mà còn ngăn ngừa những tổn thương nghiêm trọng. Đặc biệt là bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Hãy cùng tìm PHYTEX FARMA hiểu sâu hơn về hai chất này, từ những lợi ích không thể bỏ qua mà chúng mang lại.
1. Lutein là gì?
Lutein là một trong những carotenoid phổ biến. Dễ dàng tìm thấy trong nhiều loại rau xanh lá. Hợp chất này được biết đến với màu vàng đặc trưng và khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Lutein có cấu trúc hóa học chứa nhiều vòng β – carotene. Điều này giúp nó có khả năng vô hiệu hóa các gốc tự do trong cơ thể. Cách Lutein hoạt động trong cơ thể có thể so sánh như chiếc ô che chắn. Bảo vệ các tế bào khỏi ánh sáng xanh và tia cực tím gây hại. Chúng có những khả năng như:
Khả năng chống oxy hóa: Lutein bảo vệ các tế bào khỏi hư hại do các gốc tự do.
Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh: Lutein hấp thụ và lọc các tia bức xạ có hại từ mặt trời.
Làm mát mắt: Lutein giúp giảm thiểu căng thẳng và mệt mỏi cho mắt.
Một nghiên cứu nổi tiếng từ Viện Quốc gia Mắt (NEI) tại Hoa Kỳ đã cho thấy rằng. Việc bổ sung Lutein hàng ngày có thể giảm được 25% nguy cơ tiến triển của AMD ở những người đã mắc bệnh này ở giai đoạn trung bình đến nặng.
Không chỉ bảo vệ mắt, Lutein còn cần thiết cho sự hoạt động bình thường của các cấu trúc khác trong cơ thể. Lutein được tìm thấy nhiều trong các loại rau cải như cải xoăn, rau bina, bông cải xanh.
2. Zeaxanthin là gì?
Nếu Lutein là tấm rèm vàng bảo vệ mắt thì Zeaxanthin chính là người bạn đồng hành không thể thiếu. Zeaxanthin cũng là một carotenoid, nhưng có màu vàng cam đậm hơn. Đặc điểm nổi bật của Zeaxanthin là khả năng tập trung cao tại hoàng điểm (macula) của mắt.
Zeaxanthin và Lutein có cấu trúc hóa học tương tự nhau, chỉ khác biệt nhỏ trong cách sắp xếp các nguyên tử. Điều này làm cho chúng hoạt động đồng bộ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ mắt. Chúng có thể cải thiện các vấn đề như:
Hấp thụ ánh sáng xanh: Zeaxanthin có khả năng hấp thụ bước sóng ánh sáng ngắn gây hại cho mắt.
Tích tụ tại hoàng điểm: Zeaxanthin tập trung cao ở hoàng điểm, giúp mắt thu nhận hình ảnh sắc nét hơn.
Chống oxy hóa: Hoạt động chống oxy hóa của Zeaxanthin bảo vệ các tế bào thần kinh thị giác.
Một bài báo được công bố trong Tạp chí Dinh dưỡng của Hoa Kỳ cho rằng. Những người có nồng độ Zeaxanthin cao trong máu giảm đến 41% nguy cơ mắc AMD so với những người có nồng độ thấp. Zeaxanthin được tìm thấy nhiều trong ngô, lòng đỏ trứng và một số loại trái cây và rau xanh.
3. Lợi ích của Lutein và Zeaxanthin đối với thị lực
Khi nhắc đến sức khỏe mắt, hai yếu tố chính giúp duy trì thị lực rõ nét và giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt chính là Lutein và Zeaxanthin.
Lutein và Zeaxanthin – Thành phần chính của sắc tố điểm vàng
Lutein và Zeaxanthin không chỉ đơn thuần là các hợp chất dinh dưỡng, chúng là những “chiến binh” thực sự tại hoàng điểm của mắt. Đây là vùng quan trọng nhất của võng mạc, nơi tập trung cao độ các tế bào thần kinh thị giác. Giúp chúng ta nhìn rõ chi tiết, đọc, lái xe và nhận biết các khuôn mặt. Bên cạnh đó, lutein và Zeaxanthin còn có khả năng như:
Nâng cao thị lực: Tăng cường khả năng phân biệt màu sắc và độ tương phản.
Chống lại các gốc tự do: Giảm nguy cơ tổn thương tế bào thần kinh thị giác.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mật độ sắc tố điểm vàng tỷ lệ thuận với nồng độ Lutein và Zeaxanthin trong máu. Người có mật độ sắc tố điểm vàng cao thường có thị lực tốt hơn và ít nguy cơ mắc AMD.
3.a) Bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh
Ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại thông minh và đèn LED không chỉ gây mỏi mắt mà còn làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng. Lutein và Zeaxanthin hoạt động như những “kính cường lực”, hấp thụ và lọc bỏ ánh sáng xanh có hại. Chúng còn giúp bạn:
Giảm căng thẳng và mệt mỏi mắt: Giảm thiểu tình trạng mỏi mắt khi làm việc trước màn hình.
Tăng cường thị lực ban đêm: Giúp nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Một nghiên cứu của Đại học Harvard đã chỉ ra rằng những người bổ sung đầy đủ Lutein và Zeaxanthin có khả năng cải thiện thị lực ban đêm và giảm mệt mỏi mắt rõ rệt.
3.b) Hỗ trợ thị lực rõ nét và sắc bén
Không chỉ bảo vệ mắt, Lutein và Zeaxanthin còn giúp cải thiện thị lực rõ nét và sắc bén. Khi tập trung vào việc đọc sách, lái xe hay quan sát chi tiết. Đôi mắt cần một lượng lớn các chất chống oxy hóa mạnh mẽ như Lutein và Zeaxanthin để duy trì hoạt động.
Lợi ích hỗ trợ thị lực rõ nét:
Cải thiện độ tương phản: Giúp nhìn rõ hơn trong mọi điều kiện ánh sáng.
Giảm nhạy cảm với ánh sáng chói: Bảo vệ mắt khỏi cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
Tăng cường khả năng phân biệt màu sắc: Giúp nhận biết màu sắc chính xác và sống động hơn.
Một nghiên cứu từ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) đã cho thấy rằng. Việc bổ sung 10 – 20mg Lutein và 2 – 4mg Zeaxanthin mỗi ngày. Có thể giúp duy trì và cải thiện độ sắc nét của thị lực.
4. Vai trò của Lutein và Zeaxanthin trong phòng ngừa AMD
4.a) Lutein và Zeaxanthin – Chất chống oxy hóa mạnh mẽ
Khi cơ thể đối diện với tia cực tím từ ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng xanh từ màn hình điện tử, các tế bào của chúng ta phải chống lại những gốc tự do gây hại. Lutein và Zeaxanthin là hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp trung hòa các gốc tự do, ngăn ngừa tổn thương tế bào.
4.b) Ngăn ngừa tổn thương tế bào võng mạc do gốc tự do
Gốc tự do là những phân tử gây hại có khả năng phá hủy cấu trúc tế bào. Khi tích tụ trong tế bào võng mạc, chúng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như thoái hóa điểm vàng tuổi già (AMD). Lutein và Zeaxanthin đóng vai trò như những tấm “lá chắn vàng”, bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do gốc tự do.
Lợi ích ngăn ngừa tổn thương tế bào:
Hấp thụ và vô hiệu hóa gốc tự do: Giảm thiểu tổn thương tế bào võng mạc.
Cải thiện chức năng tế bào: Giúp các tế bào võng mạc hoạt động hiệu quả hơn.
Giảm nguy cơ mắc bệnh mắt: Ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tuổi tác như AMD.
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng những người có nồng độ Lutein và Zeaxanthin cao trong máu giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh mắt liên quan đến gốc tự do.
4.c) Hỗ trợ tuần hoàn máu đến mắt, tăng cường dinh dưỡng cho võng mạc
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt là tuần hoàn máu. Máu mang oxy và dưỡng chất đến nuôi dưỡng võng mạc và các bộ phận khác của mắt. Lutein và Zeaxanthin không chỉ bảo vệ võng mạc mà còn hỗ trợ tuần hoàn máu đến mắt.
Lợi ích hỗ trợ tuần hoàn máu:
Tăng cường lưu thông máu: Giúp cung cấp đủ oxi và dưỡng chất cho võng mạc.
Hỗ trợ quá trình phục hồi: Giúp phục hồi và tái tạo các tế bào tổn thương.
Cải thiện sức khỏe tổng thể của mắt: Giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mắt do tuần hoàn máu kém.
Nghiên cứu của Đại học Johns Hopkins cho thấy bổ sung Lutein và Zeaxanthin hàng ngày giúp cải thiện tuần hoàn máu đến mắt, tăng cường dưỡng chất cho võng mạc và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.
4.d) Tăng cường sức khỏe điểm vàng, bảo vệ khỏi thoái hóa
Điểm vàng, hay hoàng điểm, là vùng nhạy cảm nhất của võng mạc, nơi tập trung nhiều tế bào thần kinh thị giác. Đây cũng là nơi Lutein và Zeaxanthin tập trung nhiều nhất, giúp bảo vệ và duy trì sức khỏe của điểm vàng.
Chức năng tăng cường sức khỏe điểm vàng:
Bảo vệ điểm vàng khỏi tổn thương: Lutein và Zeaxanthin hấp thụ ánh sáng xanh, giảm thiểu tổn thương cho điểm vàng.
Duy trì mật độ sắc tố điểm vàng: Giúp tạo ra môi trường bảo vệ tự nhiên cho điểm vàng.
Ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng: Giảm nguy cơ mắc AMD và làm chậm tiến triển của bệnh.
Một nghiên cứu từ Viện Quốc gia Y tế Mỹ (NIH) cho thấy bổ sung chế phẩm chứa Lutein, Zeaxanthin và Meso – zeaxanthin có thể giảm 10 – 25% nguy cơ tiến triển của AMD.
Với những lợi ích to lớn như vậy, việc bổ sung Lutein và Zeaxanthin qua chế độ ăn uống giàu rau xanh đậm và thực phẩm chức năng là vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về nguồn cung cấp Lutein và Zeaxanthin ở phần tiếp theo.
5. Nên tìm Lutein và Zeaxanthin ở đâu?
Lutein và Zeaxanthin là những “người bảo vệ” đắc lực cho đôi mắt, nhưng cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất ra chúng. Do đó, việc bổ sung Lutein và Zeaxanthin từ thực phẩm và thực phẩm chức năng là vô cùng quan trọng.
5.a) Thực phẩm giàu Lutein và Zeaxanthin
Một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều rau xanh và trái cây không chỉ giúp duy trì sức khỏe tổng thể mà còn cung cấp đầy đủ Lutein và Zeaxanthin. Dưới đây là danh sách một số thực phẩm giàu hai chất này:
Trái cây và rau củ khác: Ngô, Bí đỏ, Cà rốt, Cam, Đu đủ
Các nguồn khác: Lòng đỏ trứng, Sữa công thức (chứa thêm Lutein và Zeaxanthin)
5.b) Bổ sung Lutein và Zeaxanthin qua viên uống
Không phải ai cũng có thể duy trì một chế độ ăn uống giàu rau xanh đậm hàng ngày. Khi đó, các chế phẩm bổ sung có thể là giải pháp hiệu quả giúp cung cấp đủ lượng Lutein và Zeaxanthin.
6. Lưu ý khi sử dụng Lutein và Zeaxanthin
Liều lượng khuyến cáo:
Bổ sung từ 10 – 20mg Lutein và 2 – 4mg Zeaxanthin mỗi ngày được coi là an toàn và hiệu quả.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm bổ sung. Đặc biệt là khi bạn đang có các bệnh lý mắt hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Một số lưu ý quan trọng:
Hãy chọn các sản phẩm bổ sung từ những nhà sản xuất uy tín đã được kiểm chứng về chất lượng.
Không nên lạ dụng việc bổ sung quá mức bởi vì sử dụng quá liều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe khác.
Kết hợp bổ sung từ thực phẩm và viên uống để đảm bảo hấp thu tối đa Lutein và Zeaxanthin.
Lutein và Zeaxanthin chắc chắn là hai “người lính” mạnh mẽ. Luôn túc trực bảo vệ đôi mắt khỏi những nguy cơ tiềm ẩn từ môi trường sống hiện đại. Bằng cách duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu các thực phẩm chứa Lutein và Zeaxanthin. Cùng với việc sử dụng các thực phẩm chức năng khi cần thiết. Bạn có thể ngăn ngừa và làm chậm tiến triển của các bệnh lý mắt liên quan đến tuổi tác, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng (AMD).
Đặc biệt Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Taurine là một loại acid amin được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thường được thêm vào nước tăng lực. Nhiều người dùng taurine như một chất bổ sung. Và một số nhà nghiên cứu gọi nó là một “phân tử kỳ diệu”. Taurine đã được chứng minh có một số lợi ích sức khỏe, như giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện hiệu suất thể thao.
1. Taurine là gì?
Taurine là một axit amin sulfonic mà cơ thể có thể sản xuất ra được. Chất này đặc biệt tập trung trong não, mắt, tim và cơ bắp.
Không giống như hầu hết các axit amin khác, taurine không được sử dụng để xây dựng protein. Thay vào đó, nó được phân loại là một axit amin thiết yếu. Cơ thể có thể sản xuất taurine và nó cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Tuy nhiên, một số đối tượng, chẳng hạn như những người mắc bệnh cụ thể như bệnh tim mạch hoặc tiểu đường có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung taurine.
2. Các nguồn có chứa Taurine
Các nguồn chính của taurine là thực phẩm động vật, chẳng hạn như thịt, cá và sữa. Mặc dù một số thực phẩm chay chế biến sẵn có chứa taurine bổ sung, nhưng không đảm bảo những thứ này cung cấp đủ số lượng cho cơ thể hằng ngày.
Taurine cũng thường được thêm vào nước soda và nước tăng lực, có thể cung cấp 600 – 1.000 mg taurine trong một khẩu phần 8 ounce (237 ml).
Tuy nhiên, không nên uống soda hoặc nước tăng lực với số lượng lớn do các thành phần khác có thể gây hại.
Bởi vì dạng taurine được sử dụng trong các chất bổ sung và nước tăng lực thường được sản xuất tổng hợp (không có nguồn gốc từ động vật) nên các sản phẩm này chỉ phù hợp với người ăn chay. Chế độ ăn uống trung bình cung cấp khoảng 40-400 mg taurine mỗi ngày
3. Lợi ích của Taurine
3.1 Có nhiều chức năng trong cơ thể
Taurine được tìm thấy trong một số cơ quan và vai trò của chất này bao gồm:
Duy trì cân bằng hydrat hóa và điện giải thích hợp trong các tế bào
Hình thành muối mật (bile salts), đây là thành phần có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa
Điều chỉnh các khoáng chất như canxi trong các tế bào
Hỗ trợ chức năng chung của hệ thống thần kinh trung ương và mắt
Điều hòa sức khỏe hệ thống miễn dịch và chức năng chống oxy hóa
Taurine là amino acid thiết yếu có điều kiện (conditionally essential amino acid) nên một người khỏe mạnh có thể sản xuất số lượng tối thiểu cần thiết cho các chức năng thiết yếu hàng ngày kể trên.
Tuy nhiên, số lượng taurine cao hơn có thể được yêu cầu trong các trường hợp hiếm gặp, làm cho taurine trở nên cần thiết ở một số người, chẳng hạn như những người bị suy tim hoặc thận, trẻ sinh non cần được tiêm tĩnh mạch.
Khi tình trạng thiếu hụt xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi, sẽ dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như suy giảm chức năng não và khả năng kiểm soát lượng đường trong máu kém.
3.2 Giúp chống lại bệnh tiểu đường
Taurine có thể cải thiện khả năng kiểm soát lượng đường trong máu và chống lại bệnh tiểu đường. Bổ sung taurine lâu dài làm giảm lượng đường trong máu lúc đói ở chuột mắc bệnh tiểu đường mà không có bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống hoặc tập thể dục.
Lượng đường trong máu lúc đói rất quan trọng đối với sức khỏe, vì nếu xảy ra nồng độ cao là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường type 2 và nhiều bệnh mãn tính khác.
Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy rằng ,việc tăng lượng taurine có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường type 2 bằng cách giảm lượng đường trong máu và giảm tình trạng kháng insulin. Bên cạnh đó, những người mắc bệnh tiểu đường có xu hướng có mức taurine thấp hơn, đây là một chỉ số khác cho thấy taurine có thể đóng vai trò trong căn bệnh này. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để khẳng định điều này.
3.3 Cải thiện sức khỏe tim mạch
Taurine có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa nồng độ taurine cao và giảm tỷ lệ tử vong do mắc bệnh tim, cũng như giảm cholesterol và huyết áp.
Taurine có thể giúp giảm huyết áp bằng cách giảm sức đề kháng với lưu lượng máu trong thành mạch máu của bạn. Nó cũng có thể giảm thiểu các xung thần kinh trong não để làm tăng huyết áp.
Trong một nghiên cứu kéo dài hai tuần ở những người mắc bệnh tiểu đường, bổ sung taurine làm giảm đáng kể độ cứng của động mạch, từ đó có khả năng giúp tim bơm máu đi khắp cơ thể dễ dàng hơn.
Trong một nghiên cứu khác ở những người thừa cân, 3 gram taurine mỗi ngày trong bảy tuần giúp giảm trọng lượng cơ thể và cải thiện một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
Ngoài ra, bổ sung taurine cũng được phát hiện có tác dụng làm giảm viêm và giảm mức độ dày của động mạch. Khi kết hợp lại, những tác dụng này có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.
3.4 Tăng hiệu suất tập thể dục
Taurine cũng có thể có lợi ích cho hoạt động thể thao.
Trong các nghiên cứu trên động vật, taurine giúp cơ bắp hoạt động mạnh hơn, lâu hơn và tăng khả năng co bóp và tạo ra lực của cơ bắp. Ở chuột, chất này làm giảm mệt mỏi và tổn thương cơ bắp trong quá trình tập luyện.
Trong các nghiên cứu ở người, taurine đã được chứng minh có chức năng loại bỏ các chất thải dẫn đến mệt mỏi và gây bỏng cơ. Nó cũng bảo vệ cơ bắp khỏi tổn thương tế bào và stress oxy hóa.
Các nghiên cứu ở người chỉ ra rằng các vận động viên chuyên nghiệp được bổ sung taurine đã cải thiện hiệu suất tập luyện. Người đi xe đạp và người chạy bộ có thể đi được quãng đường dài hơn với ít mệt mỏi hơn.
Ngoài những lợi ích về hiệu suất này, taurine có thể hỗ trợ giảm cân bằng cách tăng sử dụng chất béo trong cơ thể. Ở người đi xe đạp, bổ sung 1,66 gram taurine làm tăng đốt cháy chất béo lên 16%.
3.5 Lợi ích sức khỏe khác
Taurine có một loạt các lợi ích sức khỏe tiềm năng đáng ngạc nhiên. Nó có thể cải thiện nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể của bạn, chẳng hạn như thị lực và thính giác.
Trong một nghiên cứu ở người, 12% người tham gia bổ sung taurine đã loại bỏ hoàn toàn tiếng chuông trong tai có liên quan đến mất thính lực.
Taurine cũng có mặt với số lượng lớn trong mắt, nghiên cứu cho thấy các vấn đề về mắt có thể xảy ra khi chất này bắt đầu giảm. Nồng độ tăng được cho là sẽ tối ưu hóa thị lực và sức khỏe của mắt.
Ngoài ra, chất này giúp điều chỉnh các cơn co thắt của cơ nên taurine có thể làm giảm các cơn co giật và giúp điều trị các tình trạng như động kinh.
Cuối cùng, taurine có thể bảo vệ các tế bào gan chống lại các tổn thương gốc tự do và độc tố. Trong một nghiên cứu, 2 gram taurine uống ba lần mỗi ngày làm giảm các dấu hiệu tổn thương gan và giảm stress oxy hóa. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu sâu hơn về hầu hết các lợi ích này.
4. Lưu ý và cách sử dụng của Taurine
Theo các bằng chứng tốt nhất hiện có, taurine không có tác dụng phụ khi được sử dụng với liều lượng được khuyến nghị.
Mặc dù không có vấn đề trực tiếp từ việc bổ sung taurine, nhưng một số trường hợp tử vong ở các vận động viên ở châu Âu có liên quan đến nước tăng lực có chứa taurine và caffeine. Điều này đã khiến một số quốc gia cấm hoặc hạn chế bán taurine. Tuy nhiên, những cái chết này có thể là do liều lượng lớn caffeine hoặc một số chất khác mà các vận động viên đang dùng.
Cũng giống như với hầu hết các chất bổ sung dựa trên axit amin, các vấn đề khác có thể có khả năng phát sinh ở những người có vấn đề về thận.
Liều dùng phổ biến nhất của taurine là 500 – 2.000 mg mỗi ngày.
Nghiên cứu về sự an toàn của taurine cho thấy rằng, với liều lượng lên tới 3.000 mg mỗi ngày trong suốt cuộc đời vẫn an toàn. Trong khi một số nghiên cứu có thể sử dụng liều cao hơn trong thời gian ngắn, 3.000 mg mỗi ngày sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi ích trong khi vẫn ở trong phạm vi an toàn.
Khi dùng quá liều hoặc gặp các tác dụng không mong muốn của taurin, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để có những chẩn đoán và phương án điều trị phù hợp.
ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tăng cường sinh lý nam OYSTERXMEN – sản xuất tại Pháp – với hàm lượng cao chiết xuất từ nguồn Hàu sạch của Pháp (vốn đã rất giàu Kẽm) – bổ sung thêm Kẽm, Taurine cùng Vitamin nhóm B và nhân sâm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái mạnh !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/oysterxmen/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Methyl Sulfonyl Methane (MSM) được chứng minh có tác dụng hỗ trợ chống viêm, giảm đau do thoái hóa khớp, giúp hỗ trợ phục hồi sụn khớp sau chấn thương.
1.MSM là gì?
Methyl Sulfonyl Methane (MSM) là hợp chất lưu huỳnh hữu cơ giúp duy trì tính đàn hồi, linh hoạt của các cơ liên kết, hỗ trợ chống viêm và giảm đau khớp.
Các nghiên cứu khoa học về MSM trong nước và trên thế giới: Ứng dụng & sự an toàn của một chế phẩm bổ sung chế độ ăn uống mới lạ” của Đại học Memphis (Mỹ) đã chỉ ra MSM có tác dụng hỗ trợ chống viêm giúp hỗ trợ phục hồi sau chấn thương và hỗ trợ giảm đau do thoái hóa khớp do tuổi tác và quá trình vận động (ít vận động hoặc vận động cường độ cao).
Hoạt chất MSM được chứng minh có tác dụng hỗ trợ chống viêm, chống oxy hóa, giúp hỗ trợ bảo vệ sụn và làm giảm đáng kể thoái hóa bề mặt sụn nhờ việc bình thường hóa các thay đổi do thiếu oxy đối với chuyển hóa tế bào.
Các nghiên cứu khoa học và thử nghiệm lâm sàng trên người cũng cho thấy MSM có hiệu quả giảm đau một cách tự nhiên, giúp hỗ trợ cải thiện các triệu chứng viêm xương khớp như cứng khớp, khó vận động.
2.Vì sao nên dùng MSM?
Hoạt chất MSM thường có trong một số loại thảo mộc và thực phẩm như sữa bò, trà, cà phê, cà chua,… nhưng hàm lượng rất thấp, không đáp ứng được nhu cầu của cơ thể, đặc biệt là những người ít vận động, hoặc vận động nhiều, hoặc chấn thương sụn khớp và người lớn tuổi, người có tình trạng sụn khớp cần lưu ý.
Chính vì vậy, việc sử dụng các viên uống bổ sung MSM để hỗ trợ cung cấp dưỡng chất cho sụn và khớp chắc khỏe là việc nên làm và được khuyến cáo với liều lượng 2.000mg/ngày.
MSM được chứng minh an toàn, trừ những người quá mẫn cảm với MSM sẽ có thể gặp một số phản ứng nhẹ như nôn, ngứa, đầy hơi,…
3.Dùng MSM như thế nào để tốt cho sụn khớp?
Với các tác dụng hỗ trợ hiệu quả, MSM đang dần trở thành một thực phẩm bảo vệ sức khỏe sụn khớp được tin dùng.
Tuy nhiên, các bác sĩ cũng khuyến cáo người dùng không nên coi MSM là thần dược cho sụn khớp vì ngoài việc bổ sung MSM thì việc ăn uống đa dạng các chất dinh dưỡng khác, đồng thời thực hiện thói quen sinh hoạt tích cực, lành mạnh và thường xuyên vận động là vô cùng cần thiết, giúp cơ thể và sụn, khớp đàn hồi, dẻo dai.
Với mong muốn đem đến nguồn dinh dưỡng quý giúp hồ phục sụn khớp một cách hiệu quả và tối ưu nhất, Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ phục hồi sụn khớp FIRMAX – xuất xứ từPháp – thành phần chính gồm Glucosamine Sulfate + Nano Calcium Carbonte + Chondrointine Sulfate +Extrait de Boswellia + Collagen Type II (không biến tính) + MSM rất an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện rõ rệt về sức khỏe xương khớp và tiện lợi khi sử dụng cho quý khách hàng !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/firmax/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Collagen là một loại thực phẩm bổ sung khá phổ biến, nhiều người tin tưởng vào hiệu quả của loại protein đặc biệt này. Vậy thực hư về lợi ích và cả những rủi ro tiềm ẩn của collagen dưới dạng thực phẩm chức năng thế nào?
1. Collagen là gì?
Hiểu một cách đơn giản, collagen là một trong những loại protein dồi dào nhất trong cơ thể và giúp hình thành da, xương, cơ, gân và dây chằng của chúng ta. Collagen chịu trách nhiệm cho các khớp khỏe mạnh và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, khi con người già đi, loại protein này bắt đầu giảm sản xuất dần.
Cơ thể con người chứa nhiều loại collagen. Các nhà khoa học đã xác định được tổng cộng 29 loại, trong đó có 5 loại chính, bao gồm:
Loại I mang lại sức mạnh cho da, xương, dây chằng và gân.
Loại II tạo nên sụn linh hoạt giúp hỗ trợ khớp.
Loại III được tìm thấy trong các cơ quan nội tạng, mạch máu và cơ bắp.
Loại IV ở một số lớp da.
Loại V hiện diện trong giác mạc cũng như một số lớp da và tóc.
Collagen cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể bằng cách kết hợp các acid amin, các khối tạo nên protein có trong thực phẩm. Để sản xuất collagen, cơ thể cần:
Proline: được tìm thấy trong lòng trắng trứng, sữa, bắp cải, nấm và măng tây.
Glycine: có trong da heo, da gà, gelatin và nhiều loại thực phẩm giàu protein khác.
Vitamin C: có trong trái cây họ cam quýt và ớt chuông.
Kẽm: có trong thịt bò, thịt cừu, thịt lợn, động vật có vỏ, đậu xanh, đậu lăng, đậu, sữa, phô mai và các loại hạt khác nhau.
Đồng: có trong nội tạng, bột ca cao, hạt điều, hạt vừng và đậu lăng.
2. Thực phẩm bổ sung collagen là gì?
Vì cơ thể giảm sản xuất collagen khi già đi nên nhiều người sử dụng bột collagen hoặc các loại thực phẩm bổ sung collagen khác chứa các thành phần hoạt chất tương tự như viên nang, kẹo dẻo và dạng lỏng với mong muốn làm chậm quá trình lão hóa, xương khớp trơn hơn, da đàn hồi tốt hơn.
Hầu hết các chất bổ sung collagen đều chứa loại I, II và III – phần lớn lượng collagen được tìm thấy trong cơ thể. Chúng chứa một dạng collagen dễ tiêu hóa được gọi là collagen peptide hoặc collagen thủy phân. Những chất bổ sung này được làm từ mô của bò, lợn, gà hoặc cá còn bột collagen thuần chay làm từ vi khuẩn, nấm men. Bột collagen thuần chay chưa được khẳng định chắc chắn là có những lợi ích tương tự như collagen từ nguồn động vật hay không.
3. Những ghi nhận về lợi ích của thực phẩm bổ sung collagen
Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung collagen có thể làm giảm các dấu hiệu lão hóa, tăng mật độ xương và cải thiện tình trạng đau khớp, lưng và đầu gối. Nhưng nhiều nghiên cứu trong số này có quy mô nhỏ và được tài trợ bởi các công ty đằng sau những sản phẩm như vậy, điều này làm tăng cơ hội thiên vị. Một số sản phẩm nhất định cũng có những sai sót làm giảm khả năng phát huy hiệu quả của chúng, ví dụ, các loại kem bôi tại chỗ không có khả năng thấm sâu vào da, nơi sản sinh collagen.
Vì collagen rất quan trọng trong cơ thể chúng ta nên collagen không chỉ có lợi mà còn cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn đang tranh luận về lợi ích của bột collagen và các chất bổ sung collagen khác. Mặc dù có bằng chứng hợp lý cho thấy chúng giúp duy trì làn da ngậm nước và giảm đau do viêm xương khớp, nhưng chúng ta cần nhiều nghiên cứu hơn về những lợi ích chưa được hiểu rõ như giảm huyết áp và lượng đường trong máu.
Dưới đây là một số lợi ích thường được trích dẫn của việc bổ sung collagen:
Xương chắc khỏe hơn: Khi lão hóa, xương của bạn trở nên kém đặc và giòn hơn, dễ gãy hơn và mất nhiều thời gian hơn để lành lại nếu bị chấn thương. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng dùng collagen hàng ngày có thể giúp xương của bạn đặc hơn, làm chậm quá trình lão hóa và giúp cơ thể bạn tạo ra xương mới.
Độ đàn hồi và hydrat hóa của da: Bổ sung collagen đã được chứng minh là cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da cho người lớn tuổi. Chúng cũng có thể giúp giảm bớt nếp nhăn.
Tóc dày hơn: Trong khi ngày càng có nhiều đàn ông bị hói thì nhiều phụ nữ cũng bị rụng tóc hoặc thưa dần khi có tuổi. Trong một nghiên cứu, một nhóm phụ nữ có mái tóc mỏng đã nhận thấy sự gia tăng đáng kể về số lượng tóc, độ che phủ da đầu và độ dày khi bổ sung collagen hàng ngày.
Móng tay khỏe mạnh hơn: Móng tay của một số người dễ gãy hơn những người khác và không mọc nhanh bằng. Một nghiên cứu ở một nhóm phụ nữ cho thấy móng mọc nhanh hơn và ít bị gãy hoặc sứt mẻ hơn chỉ sau 4 tuần bổ sung collagen hàng ngày.
Giảm đau nhức xương khớp: Đối với những người bị viêm xương khớp đầu gối, việc bổ sung collagen có thể hoạt động như một loại thuốc giảm đau nhẹ và cải thiện chức năng khớp.
Tăng khối lượng cơ bắp: Một nghiên cứu nhỏ cho thấy những người đàn ông sử dụng chất bổ sung collagen peptide trong chương trình rèn luyện sức mạnh kéo dài 12 tuần đã thấy khối lượng cơ và sức mạnh tăng lên nhiều hơn những người không dùng.
Cải thiện sức khỏe tim mạch: Collagen giúp giữ hình dạng của động mạch và mạch máu. Khi thiếu collagen, động mạch có thể yếu đi. Mạch máu dễ vỡ làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, có thể dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ. Một nghiên cứu nhỏ được thực hiện trên những người khỏe mạnh cho thấy bột collagen giữ cho động mạch khỏe mạnh hơn và giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
4. Rủi ro tiềm ẩn của collagen bổ sung
Tác dụng phụ của việc bổ sung collagen thường không lớn, một số người gặp triệu chứng tiêu hóa nhẹ hoặc có mùi vị khó chịu trong miệng. Việc bạn có các triệu chứng khác sau khi dùng thực phẩm bổ sung hay không phụ thuộc vào sức khỏe tổng thể của bạn. Lời khuyên của các chuyên gia sức khỏe luôn là nên trao đổi, hỏi ý kiến bác sĩ về bất kỳ chất bổ sung nào bạn định dùng.
Kích thích sản xuất collagen bằng cách dùng thực phẩm bổ sung cũng có thể làm tăng căng thẳng oxy hóa. Điều này xảy ra khi các gốc tự do hình thành trong cơ thể bạn và lấn át khả năng phòng vệ của nó. Căng thẳng oxy hóa có thể dẫn đến tổn thương tế bào và mô.
Tác dụng phụ thường gặp
Collagen có thể có tác dụng phụ phổ biến như gây tiêu chảy, khó tiêu, mùi vị khó chịu trong miệng. Một số ít người cảm thấy đau đầu, chóng mặt, mất ngủ…
Collagen cũng có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng như gây sốc phản vệ (collagen thủy phân từ cá) hoặc hiếm gặp hơn nữa là bất thường về gan.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã thu hồi một số sản phẩm collagen vì những tuyên bố sai sự thật. Các sản phẩm kích thích sản xuất collagen hoặc tuyên bố xóa nếp nhăn được FDA coi là thuốc chứ không phải thực phẩm bổ sung. Vì vậy, những sản phẩm này phải cung cấp bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả trước khi đưa ra thị trường.
5. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của collagen
Chỉ nên dùng chất bổ sung collagen khi có sự tư vấn của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ. Luôn trao đổi với bác sĩ khi dùng chất bổ sung để đảm bảo rằng chất bổ sung và liều lượng phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình.
Hãy nhớ rằng sau khi bạn bổ sung collagen, hệ thống tiêu hóa của bạn sẽ phân hủy nó thành các acid amin. Cơ thể bạn sau đó sẽ kết hợp các acid amin này lại với nhau để tạo thành protein mới. Loại protein mới có thể không chứa loại acid amin có trong thực phẩm bổ sung mà bạn dùng. Vì vậy, bất kể sản phẩm giới thiệu thế nào, chúng ta không thể nhắm mục tiêu lợi ích của collagen một cách chính xác đến một số vùng nhất định như da, tóc hoặc khớp.
Tác dụng phụ của bột collagen, viên nang, chất lỏng hoặc kẹo dẻo ít được ghi nhận nhưng các chuyên gia sức khỏe khuyên phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tạm dừng việc bổ sung collagen vì vẫn chưa có đủ nghiên cứu để đưa ra bất kỳ kết luận nào về sự an toàn của chúng với thai kỳ.
Ngoài ra, bổ sung collagen có nguồn gốc từ động vật có thể không an toàn cho các nhóm người sau:
Những người bị dị ứng với cá, động vật có vỏ hoặc trứng (thành phần bổ sung collagen có thể chứa các chất gây dị ứng này).
Những người có chế độ ăn kiêng Kosher hoặc Halal.
Những người có chế độ ăn chay hoặc thuần chay.
6. Các lựa chọn thay thế lành mạnh
Bổ sung collagen không phải là cách duy nhất giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều collagen hơn. Tiêu thụ thực phẩm như nước hầm xương và gelatin cũng thúc đẩy sản xuất collagen. Tác dụng của bột collagen và các chất bổ sung collagen khác vẫn tiếp tục được nghiên cứu và tranh luận. Thay vì lạm dụng những chất bổ sung này, có thể giúp cơ thể tạo ra nhiều collagen một cách tự nhiên bằng cách đảm bảo chế độ ăn uống có đầy đủ các thực phẩm lành mạnh.
Để sản xuất collagen, cơ thể kết hợp các acid amin glycine và proline cùng với các acid amin khác bao gồm vitamin C, kẽm và đồng. Hỗ trợ cơ thể sản xuất nhiều collagen hơn bằng cách ăn nhiều thực phẩm giàu glycine và proline như thịt gà, thịt bò, cá, sữa, trứng và đậu. Để có vitamin C, kẽm và đồng, nên tăng cường ăn các loại thực phẩm như trái cây họ cam quýt, cà chua, rau xanh, động vật có vỏ, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
Đặc biệt Phytex Farmahiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Collagen Marin đến từ Pháp với hàm lượng cao Collagen Marine kết hợp Glutathione, vitamin E-C-H, Glutathione cùng chiết xuất Dương xỉ và Nhụy hoa nghệ tây mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi , an toàn ,hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/collagen-marin/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Estrogen là nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vẻ đẹp của người phụ nữ. Việc suy giảm lượng hormone này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, sắc đẹp và sinh lý.
1. Estrogen là gì?
Hormone là dấu hiệu hóa học cho biết các mô cụ thể hoạt động theo cách nào.
Ở tuổi dậy thì, buồng trứng bắt đầu tiết ra hormone estrogen có giới hạn cho từng chu kỳ kinh nguyệt. Mức estrogen tăng đột ngột ở giữa chu kỳ, điều này kích hoạt sự giải phóng trứng. Lượng hormone này sau đó giảm nhanh sau khi rụng trứng.
Estrogen thường đi qua các mạch máu, đến tiếp xúc với các tế bào trong nhiều loại mô trong cơ thể và đưa ra một thông điệp hoặc chỉ dẫn.
Đây là một trong những hormone quan trọng nhất đối với phụ nữ, bên cạnh progesterone. Progesterone giúp duy trì thai kỳ và cấy trứng vào tử cung.
Phân loại estrogen:
Estrone (E1): Đây là một dạng estrogen yếu và là loại duy nhất được tìm thấy ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh. Một lượng nhỏ estrone có hầu hết trong các mô của cơ thể, chủ yếu là chất béo và cơ bắp. Cơ thể có thể chuyển đổi estrone thành estradiol và estradiol thành estrone.
Estradiol (E2): Đây là loại estrogen mạnh nhất. Estradiol là một steroid được sản xuất bởi buồng trứng. Nó được cho là một trong những nguyên nhân gây ra một loạt các vấn đề phụ khoa, chẳng hạn như lạc nội mạc tử cung, u xơ và ung thư xảy ra ở phụ nữ, đặc biệt là ung thư nội mạc tử cung.
Estriol (E3): Đây là loại estrogen yếu nhất và là chất thải được tạo ra sau khi cơ thể sử dụng estradiol. Mang thai là thời gian duy nhất mà tại đó một lượng đáng kể estriol được tạo ra. Estriol không thể được chuyển đổi thành estradiol hoặc estrone.
Estrogen cũng tồn tại ở nam giới nhưng nồng độ estrogen thấp hơn nhiều so với nữ giới.
2. Estrogen có vai trò gì?
Ở nữ giới, estrogen ảnh hưởng đến các bộ phận sau của cơ thể:
Buồng trứng: Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nang trứng.
Âm đạo: Nó cũng kích thích sự phát triển của âm đạo đến khi có kích thước âm đạo của một người trưởng thành, làm dày thành âm đạo và tăng độ axit âm đạo làm giảm nhiễm khuẩn. Nó cũng giúp bôi trơn âm đạo.
Ống dẫn trứng: Estrogen chịu trách nhiệm cho sự phát triển về độ dày, thành cơ trong ống dẫn trứng và cho sự co thắt các cơ giúp di chuyển trứng và tế bào tinh trùng.
Tử cung: Estrogen tăng cường và duy trì lớp chất nhầy lót tử cung. Nó làm tăng kích thước của nội mạc tử cung cũng như tăng cường lưu lượng máu, hàm lượng protein và hoạt động của enzyme. Estrogen cũng kích thích các cơ trong tử cung phát triển và co bóp. Các cơn co thắt giúp đỡ trong quá trình sinh con, và chúng cũng hỗ trợ thành tử cung lột bỏ mô chết trong kỳ kinh nguyệt.
Cổ tử cung: Estrogen giúp làm điều chỉnh dòng chảy và độ dày của dịch tiết niêm mạc tử cung. Điều này giúp tăng cường sự di chuyển của tế bào tinh trùng đến trứng thuận lợi cho quá trình thụ tinh.
Các tuyến vú: Estrogen có mối liên hệ với các hormone khác trong vú. Chúng chịu trách nhiệm cho sự phát triển của vú trong thời niên thiếu, sắc tố của núm vú và giúp ngừng tiết sữa khi trẻ không còn bú mẹ.
Estrogen chịu trách nhiệm cho sự khác biệt giữa cơ thể nam và nữ.Trong cơ thể phụ nữ :
Estrogen làm cho xương nhỏ hơn và ngắn hơn, xương chậu rộng hơn và vai hẹp hơn.
Làm tăng lưu trữ chất béo xung quanh hông và đùi, có nghĩa là cơ thể cong và đường nét hơn.
Estrogen giúp làm chậm sự phát triển của nữ giới trong giai đoạn dậy thì và tăng độ nhạy cảm với insulin. Insulin ảnh hưởng đến lượng mỡ trong cơ thể và sự phát triển của cơ bắp.
Nó ảnh hưởng đến lông trên cơ thể trở nên mềm mỏng hơn, trong khi làm cho tóc của phụ nữ lâu dài hơn.
Estrogen làm cho thanh quản nhỏ hơn và dây thanh âm ngắn hơn, mang đến cho nữ giọng nói cao hơn nam giới.
Estrogen ức chế hoạt động của các tuyến trên da sản sinh ra chất nhờn. Điều này làm giảm khả năng bị mụn trứng cá ở phụ nữ.
Các bộ phận khác mà estrogen có tác động bao gồm:
Não: Nó có thể giúp duy trì nhiệt độ cơ thể, điều chỉnh phần não liên quan đến sự phát triển tình dục và tăng cường tác dụng của các chất “cảm thấy tốt” cho não.
Da: Estrogen cải thiện độ dày và chất lượng của da cũng như hàm lượng collagen ngăn ngừa lão hóa.
Xương: Estrogen giúp bảo tồn sức mạnh của xương và ngăn ngừa thoái hóa xương.
Gan và tim: Hormone điều chỉnh sản xuất cholesterol trong gan, giúp bảo vệ tim và động mạch.
3. Hậu quả của thiếu hụt estrogen đối với phụ nữ
Thay đổi về nhan sắc: da trở nên khô nhám, nếp nhăn và mất tính đàn hồi, xuất hiện các vết nám, đồi mồi.
Thay đổi về ngoại hình: vòng một kém săn chắc, mỡ thừa tập trung nhiều hơn ở bụng. Có thể xuất hiện rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn tình dục, âm đạo khô, đau khi quan hệ.
Thay đổi về sức khỏe: tăng nguy cơ bị loãng xương, mắc các bệnh lý tim mạch, huyết áp, đái tháo đường, ung thư.
4. Thực phẩm giúp tăng cường estrogen
Một số thực phẩm có chứa phytoestrogen, có thể ảnh hưởng đến mức độ estrogen trong cơ thể. Bao gồm các loại rau cải, đậu nành và một số thực phẩm có chứa protein đậu nành, các loại quả mọng, hạt và ngũ cốc, quả hạch, trái cây, rượu nho.
Một quan niệm sai lầm phổ biến là phytoestrogen có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, nhưng một số nghiên cứu xác nhận rằng các thực phẩm có chứa phytoestrogen được liệt kê ở trên có thể làm giảm nguy cơ ung thư, giảm bốc hỏa, cải thiện các triệu chứng mãn kinh khác và mang lại lợi ích sức khỏe khác.
5. Ứng dụng của các sản phẩm estrogen với phụ nữ
Estrogen tổng hợp, estrogen giống hệt sinh học và estrogen có nguồn gốc từ ngựa cái mang thai (Premarin) được sử dụng cho một loạt các mục đích y tế.
Các ứng dụng phổ biến nhất của estrogen là sử dụng làm thuốc tránh thai và liệu pháp thay thế hormone (HRT) và liệu pháp thay thế hormone giống hệt sinh học (BHRT) cho thời kỳ mãn kinh.
5.1. Thuốc tránh thai
Thuốc tránh thai là phương pháp ngừa thai được sử dụng phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Estrogen có trong thuốc tránh thai kết hợp cùng với hormone progestin.
Nhiều phụ nữ dùng thuốc tránh thai liều thấp, chứa 20 đến 50 microgam (mcg) estrogen.
Estrogen trong viên thuốc tránh thai sẽ gửi phản hồi đến não. Phản hồi này gây ra một loạt các hiệu ứng trong cơ thể, bao gồm:
Ngăn chặn tuyến yên tiết ra hormone kích thích nang trứng (FSH)
Ngừng sản xuất hormone luteinizing (LH)
Ngăn ngừa rụng trứng
Hỗ trợ niêm mạc tử cung để ngăn chặn chảy máu nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt
Một số bác sĩ có thể kê toa thuốc tránh thai sử dụng thay thế, bao gồm:
Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
Giảm chuột rút nghiêm trọng và chảy máu nặng
Giảm nguy cơ ung thư buồng trứng và sự phát triển của u nang buồng trứng
Bảo vệ chống lại thai ngoài tử cung
Giảm triệu chứng tiền mãn kinh
Giúp giảm mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá liên quan đến hormone
Uống thuốc tránh thai có nhiều rủi ro, như đau tim, đánh trống ngực, gây ra các cục máu đông, tắc mạch phổi, buồn nôn và ói mửa, đau đầu, chảy máu bất thường, thay đổi cân nặng, vú mềm và sưng.
Sử dụng lâu dài cũng có thể dẫn đến nguy cơ ung thư vú cao hơn.
5.2 Liệu pháp thay thế hormone
Liệu pháp thay thế hormone (HRT) nhằm mục đích làm giảm một số triệu chứng mãn kinh bằng cách đưa nồng độ nội tiết tố nữ trở lại bình thường. Việc điều trị có thể được cung cấp dưới dạng estrogen hoặc kết hợp giữa estrogen và progestin.
Đối với những phụ nữ, hormone progestin được sử dụng cùng với estrogen để ngăn chặn sự phát triển quá mức của niêm mạc tử cung, có thể dẫn đến ung thư nội mạc tử cung. HRT có sẵn dưới dạng thuốc viên, thuốc xịt mũi, miếng dán, gel bôi da, thuốc tiêm, kem bôi âm đạo.
HRT có thể giúp giảm các triệu chứng mãn kinh, như bốc hỏa, khô âm đạo, giao hợp đau, tâm trạng lâng lâng, rối loạn giấc ngủ, sự lo lắng, giảm ham muốn tình dục.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyến nghị rằng HRT nên được sử dụng ở liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất cần thiết để đạt được mục tiêu điều trị.
Điều này có thể giúp tránh một số tác dụng phụ, chẳng hạn như đầy hơi, đau nhức vú, đau đầu, tâm trạng lâng lâng, buồn nôn, giữ nước.
Phụ nữ sử dụng hoặc đang cân nhắc sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh nên thảo luận về những lợi ích và rủi ro sức khỏe có thể xảy ra với bác sĩ.
Liệu pháp hormone cũng được sử dụng để giúp những người chuyển giới muốn chuyển đổi giữa các giới tính, với estrogen thường được kê đơn để giúp những phụ nữ chuyển giới đang muốn phát triển các đặc điểm tình dục phụ nữ.
Do những rủi ro do loại trị liệu này gây ra, điều quan trọng là một quá trình trị liệu bằng hormone được theo dõi dưới sự giám sát chặt chẽ của các bác sĩ.
ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữIri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca( còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin E và Kẽm giúp hỗ trợ cân bằng Estrogen nội sinh mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.