Tuổi 35+ là cột mốc rất đặc biệt. Bạn có thể vẫn tràn đầy năng lượng, vẫn bận rộn với công việc, gia đình. Nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa — bên trong cơ thể, những thay đổi âm thầm đã bắt đầu:
Quá trình lão hóa tế bào diễn ra nhanh hơn
Collagen mất dần → da kém săn chắc, nếp nhăn xuất hiện
Chuyển hóa chậm lại → dễ tích mỡ, tăng cân
Xương bắt đầu yếu đi, khớp đôi lúc kêu “lục cục”
Não bộ mệt mỏi, trí nhớ không còn như trước
Giấc ngủ không còn sâu như tuổi 20…
Bạn có thấy mình trong những dấu hiệu đó không?
Tin vui là: bạn hoàn toàn có thể chủ động làm chậm lão hóa, duy trì sức khỏe dẻo dai bằng cách bổ sung những thực phẩm chức năng phù hợp.
Dưới đây là Top TPCN được chuyên gia dinh dưỡng và sức khỏe khuyên dùng cho người sau 35 tuổi — hãy xem bạn đang cần bổ sung nhóm nào nhé!
TPCN nên dùng: – Collagen peptides – Elastin, Hyaluronic Acid – Vitamin C, E
Vì sao? Sau 35 tuổi, lượng collagen tự nhiên giảm mạnh → da mất độ đàn hồi, nếp nhăn sâu dần, da dễ chảy xệ. Bổ sung collagen + các dưỡng chất hỗ trợ da giúp:
Làm chậm quá trình lão hóa da
Giúp da căng mịn, săn chắc hơn
Hỗ trợ tóc, móng chắc khỏe
Tip: Nên dùng collagen thủy phân (peptides) dạng nước hoặc viên, dễ hấp thu.
2. Bảo vệ tim mạch & não bộ – Giữ nhịp sống khỏe từ bên trong
TPCN nên dùng: – Omega-3 (DHA, EPA) – Coenzyme Q10
Vì sao? Tuổi 35+ là thời điểm nguy cơ mỡ máu cao, xơ vữa mạch máu bắt đầu xuất hiện. Bạn cũng có thể thấy trí nhớ giảm dần, đầu óc hay căng thẳng.
Các vấn đề về xương khớp như đau nhức, thoái hóa, viêm khớp đang ngày càng phổ biến, không chỉ ở người lớn tuổi mà còn ở người trẻ do thói quen ngồi lâu, ít vận động. Trong số các giải pháp hỗ trợ, thực phẩm chức năng hỗ trợ xương khớp đang được nhiều người quan tâm vì tính tiện lợi và khả năng cải thiện sức khỏe lâu dài. Tuy nhiên, giữa hàng trăm sản phẩm trên thị trường, làm thế nào để lựa chọn đúng? Yếu tố quan trọng nhất chính là thành phần hoạt chất.
Vậy TPCN hỗ trợ xương khớp nên có những thành phần nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn dựa trên các nghiên cứu và khuyến nghị khoa học.
Glucosamine là một aminomonosaccharide tự nhiên, có vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc của sụn khớp. Nhiều nghiên cứu cho thấy glucosamine giúp:
Tăng tổng hợp proteoglycan – thành phần chính của sụn.
Giảm quá trình thoái hóa khớp, đặc biệt trong thoái hóa khớp gối.
Giảm đau và cải thiện vận động ở bệnh nhân viêm xương khớp.
Nên chọn sản phẩm chứa glucosamine sulfate vì đây là dạng có sinh khả dụng và hiệu quả lâm sàng cao hơn.
Một sản phẩm thực phẩm chức năng hỗ trợ xương khớp hiệu quả không nên chỉ có 1–2 thành phần đơn lẻ. Sự kết hợp khoa học giữa glucosamine, chondroitin, collagen type II, MSM, vitamin D3, K2, canxi cùng một số chiết xuất tự nhiên sẽ mang lại hiệu quả toàn diện trong việc bảo vệ, tái tạo sụn khớp và tăng cường độ chắc khỏe cho xương.
Lưu ý: TPCN không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Người dùng nên chọn sản phẩm rõ nguồn gốc, có chứng nhận chất lượng, và sử dụng đều đặn theo đúng liều khuyến nghị để đạt được kết quả tốt nhất.
Hiểu rõ vai trò của từng hoạt chất trong việc bảo vệ và tái tạo xương khớp, thực phẩm chức năng Firmax được nghiên cứu và kết hợp từ nhiều thành phần ưu việt. Công thức 2 viên Firmax bao gồm:
Glucosamine Sulfate (98%) – 1600mg: Hỗ trợ tái tạo sụn, giảm thoái hóa khớp.
Chiết xuất Boswellia (65%) – 200mg: Kháng viêm tự nhiên, giảm cứng khớp.
Firmax là lựa chọn phù hợp cho người gặp tình trạng thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức do tuổi tác, vận động nhiều hoặc ngồi lâu. Nhờ sự kết hợp đồng thời các thành phần đã được chứng minh lâm sàng, Firmax mang lại hiệu quả toàn diện – từ bôi trơn, tái tạo sụn đến nuôi dưỡng hệ xương chắc khỏe.
Bạn đang tập gym nhưng vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn? Năm 2025, xu hướng dinh dưỡng cho gymer đã thay đổi rõ rệt. Không chỉ whey protein, người tập gym cần bổ sung nhiều thực phẩm thể hình khác để phục hồi tốt hơn, tăng cơ nhanh hơn và duy trì sức bền lâu hơn. Vậy đâu là những thực phẩm bổ sung cho người tập gym hiệu quả nhất năm nay?
1. Whey protein vẫn cần, nhưng chưa đủ
Whey vẫn giữ vai trò chính trong phục hồi cơ. Nhưng nhiều người bắt đầu sử dụng protein hỗn hợp, như sự kết hợp giữa whey isolate, casein và protein thực vật. Loại protein này giúp cơ thể hấp thu chậm – nhanh linh hoạt hơn.
Ngoài ra, whey protein thủy phân (hydrolyzed) cũng được ưa chuộng vì hấp thu rất nhanh.
2. Creatine – Tăng sức mạnh và hiệu suất
Creatine monohydrate giúp tăng sức mạnh, sức bền và khả năng bùng nổ khi tập nặng. Đây là một trong những loại bổ sung an toàn và hiệu quả nhất, phù hợp để dùng hằng ngày.
3. BCAA và EAA – Phục hồi và bảo vệ cơ bắp
BCAA hỗ trợ giảm đau nhức cơ và chống mất cơ. Trong khi đó, EAA cung cấp đủ 9 loại axit amin thiết yếu, giúp tổng hợp protein hiệu quả hơn. Năm 2025, nhiều gymer ưu tiên EAA hơn vì mang lại kết quả toàn diện hơn.
Tập luyện khiến cơ thể mất nhiều vi chất. Bổ sung vitamin tổng hợp giúp hạn chế mệt mỏi, tăng miễn dịch và cân bằng nội tiết. Những vi chất quan trọng gồm vitamin D, kẽm, magie và nhóm B.
Omega-3 có lợi cho tim mạch, giảm đau cơ, hỗ trợ phục hồi và bảo vệ khớp. Đây là dưỡng chất cần thiết, đặc biệt với người tập cường độ cao hoặc lớn tuổi.
Tập nặng dễ ảnh hưởng đến gân, dây chằng và khớp. Collagen peptide hỗ trợ khớp khỏe, cải thiện làn da và giúp ngủ ngon hơn.
7. Pre-workout – Tăng tập trung và sức bền
Pre-workout giúp tăng năng lượng, cải thiện độ tập trung và sức chịu đựng. Nên chọn loại có liều lượng caffeine vừa đủ, không gây tim đập nhanh hoặc khó ngủ.
8. Men tiêu hóa và lợi khuẩn – Tăng hấp thu dinh dưỡng
Chế độ ăn giàu protein có thể gây đầy hơi, rối loạn tiêu hóa. Men tiêu hóa và probiotic giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, giảm mệt mỏi sau ăn.
Xu hướng bổ sung mới năm 2025
Bổ sung cá nhân hóa theo hormone, DNA, độ tuổi
Ưu tiên protein thực vật thế hệ mới
Tăng dùng adaptogen như ashwagandha, rhodiola
Hạn chế chất tạo ngọt nhân tạo và chất kích thích
Sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, hữu cơ, không gây dị ứng
Kết luận
Năm 2025, gymer cần nhiều hơn là chỉ uống whey sau tập. Họ cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất như creatine, EAA, omega-3, collagen và vitamin. Sự kết hợp đúng cách sẽ giúp tăng cơ, phục hồi nhanh và duy trì phong độ lâu dài.
Tại sao khớp đau khi trời trở gió? Cùng tìm hiểu nguyên nhân đau khớp khi thay đổi thời tiết và giải pháp hiệu quả từ Firmax – sản phẩm bổ khớp cho người vận động, chơi thể thao và người có dấu hiệu thoái hóa.
Khớp đau nhức, ê ẩm, khó cử động mỗi khi thời tiết chuyển mùa là vấn đề nhiều người trẻ và trung niên gặp phải. Đây có thể là dấu hiệu sớm của thoái hóa khớp hoặc hậu quả của vận động sai cách. Hiểu rõ nguyên nhân và chăm sóc đúng sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát tình trạng này.
Nguyên nhân gây đau khớp khi trời trở gió
Thay đổi áp suất và độ ẩm không khí làm dịch khớp tiết ra ít hơn, khiến sụn khớp mất độ trơn, tăng ma sát và dẫn đến đau nhức. Đồng thời, thời tiết lạnh khiến cơ và dây chằng co rút, gây cứng khớp và hạn chế vận động.
Vận động đúng cách – Giải pháp bảo vệ khớp hiệu quả
Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị: tập luyện thể dục hợp lý giúp duy trì chức năng khớp. Tuy nhiên, luyện tập quá sức hoặc không khởi động đúng cách có thể làm khớp nhanh thoái hóa hơn, đặc biệt là ở đầu gối, cột sống và hông.
Lời khuyên từ chuyên gia:
Luôn khởi động kỹ trước khi chơi thể thao
Giãn cơ sau vận động
Bổ sung các dưỡng chất hỗ trợ tái tạo sụn, giảm viêm
Chondroitin Sulfate (80%): Tăng đàn hồi sụn
Collagen Type II (60%): Hỗ trợ khớp linh hoạt, chống đau
Nhiều mẹ đang có mong muốn phát triển chiều cao cho con từ sớm nhưng lại không biết cần phải gì? Hoặc đôi khi mắc phải sai lầm chỉ mới bổ sung canxi để con cao khỏe mà quên mất đi bộ đôi vận chuyển D3K2.
Vậy vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng gì? Vì sao cần phải bổ sung cùng nhau? Cùng PHYTEX FARMA tìm hiểu để có biện pháp tối ưu chiều cao cũng như sức khỏe trong những năm tháng đầu đời của con.
4 tác dụng “nổi bật” của vitamin D3
D3 hay còn gọi là Cholecalciferol, một trong 5 dạng tự nhiên của vitamin D. Đây vitamin được khuyến cáo cần phải bổ sung cho trẻ sơ sinh ngay khi chào đời. Dưới đây là 5 tác dụng nổi bật mà hoạt chất này mang đến.
Tăng hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe, chiều cao tối ưu
Nổi tiếng và được biết đến với vai trò giúp xương chắc khỏe, D3 là nòng cốt để bé hấp thụ canxi từ ruột vào máu. Việc bổ sung D3 đầy đủ sẽ giúp hệ xương chắc khỏe. Ngăn ngừa các vấn đề như còi xương, nhuyễn xương. Ngoài ra nó còn cải thiện chức năng của các tế bào nội mô mạch máu. Giúp ngăn xơ vữa động mạch hiệu quả.
Thiếu D3, canxi trong máu sẽ giảm. Buộc cơ thể phải huy động canxi từ xương ra để hoạt động. Hệ quả là trẻ còi xương, chậm lớn, chân vòng kiềng. Thậm chí ảnh hưởng rõ rệt đến việc phát triển chiều cao.
Tăng cường miễn dịch
Thông thường khi nhắc đến tác dụng tăng miễn dịch, vitamin C là cái tên được nghĩ đến nhiều. Tuy nhiên, thời gian gần đây các nhà khoa học đã tìm ra mối liên hệ giữa D3 và hệ miễn dịch, nhất là với bệnh nhiễm trùng. Hoạt chất này tham gia vào các tế bào Lympho B, lympho T, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn.
Trung tâm thông tin công nghệ sinh học quốc gia Mỹ, từng đăng tải nghiên cứu trên 19.000 đối tượng cho thấy, những người có nồng độ vitamin D <30 ng/ml có khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cao hơn những người có nồng độ vitamin D cao trong cơ thể.
Cải thiện tâm trạng, giúp ngủ ngon
Một tác dụng nữa của vitamin D3 đó là giúp cải thiện tâm trạng và ngủ ngon hơn. Việc hấp thụ canxi hiệu quả từ ruột vào máu giúp hạn chế tình trạng thiếu hụt, từ đó ngủ ngon và sâu giấc hơn. Đây cũng là lý do vì sao trẻ sơ sinh khi quấy khóc, vặn mình đều được khuyên dùng D3.
Ngăn ngừa các bệnh mãn tính
Ngoài việc tăng cường đề kháng, vitamin D3 còn giúp ngăn ngừa các bệnh mạn tính trong tương lai. Ví dụ như: tim mạch, huyết áp, thậm chí là ung thư. Nghiên cứu các nghiên cứu thực hiện đã cho thấy, những người thiếu vitamin D có khả năng mắc tiểu đường tuýp 2 cao hơn. Với ung thư, người ta thấy rằng nếu tăng hàm lượng D3 hấp thụ lên 1100 IU với phụ nữ sau mãn kinh sẽ giảm nguy cơ ung thư từ 60-77%.1
Tác dụng “vàng” của K2 MK7
Cùng với D3, vitamin K2 cũng là nhân tố quan trọng trong quá trình tăng trưởng. Dưới đây là những tác dụng mà hoạt chất này mang đến.
Đưa canxi tới đích, hỗ trợ sức khỏe của xương
K2 MK7 đóng vai trò kích hoạt các osteocalcin. Giúp tối ưu hóa việc gắn kết canxi vào xương, giúp xương chắc khỏe.
Không chỉ thế, hoạt chất này còn có khả năng tăng chất lượng xương thông qua việc bổ sung collagen cho khớp nối. Giảm thiểu tình trạng còi xương, loãng xương.
Ngăn ngừa ung thư
Ngoài vai trò với hệ xương, K2 MK7 còn có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư. Ví dụ như bệnh về bạch cầu, ung thư phổi, ung thư buồng trứng, tuyến tiền liệt và gan.
Kết quả của một vài nghiên cứu cho thấy hoạt chất này có khả năng giảm tái phát ung thư gan và giảm 63% nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt.
Tăng cường sức khỏe tim mạch
Cung cấp K2MK7 mỗi ngày còn là phương pháp hữu hiệu để tăng sức khỏe tim mạch. Theo nghiên cứu của Rotterdam Study, những người có chế độ ăn nhiều vitamin K2 sức khỏe tim mạch thường sẽ tốt hơn. Điều này chủ yếu là do K2 ức chế quá trình canxi hóa trong mạch máu. Ngăn ngừa tổn thương cũng như quá trình vôi hóa động mạch – một trong những nguyên nhân gây bệnh tim mạch.
Giúp ngăn tiểu đường
Bổ sung K2 còn có thể làm tăng độ nhạy của insulin nhờ phản ứng chuyển hóa osteocalcin chưa hoạt tính trở nên hoạt hóa. Đây là hoocmon có khả năng điều hành adipokin hoặc các con đường gây viêm. Không chỉ thế, nó còn trực tiếp điều hòa glucose tại cơ vân hoặc tổ chức mỡ, ngăn ngừa tiểu đường tương lai.
Vì sao cần phải bổ sung D3 và K2MK7 cùng lúc với nhau?
Từ những tác dụng trên có thể thấy, vitamin D3 và K2 là những dưỡng chất vô cùng quan trọng với sự phát triển của bé. Việc bổ sung kết hợp hai hoạt chất này cùng lúc với nhau là điều vô cùng cần thiết. Bởi chúng có mối quan hệ chặt chẽ cũng như tác động đến nhau. Góp phần tăng cường cũng như cải thiện sức khỏe, nhất là hệ xương.
Theo các chuyên gia, để con cao lớn, khỏe mạnh bổ sung canxi, D3 là điều chưa đủ. Nhất định phải có một loại vitamin khác để tạo thành “kiềng 3 chân” vững chắc, đó là K2.
Thông qua đường uống, canxi sẽ được hấp thụ tại ruột. D3 có nhiệm vụ vận chuyển canxi từ ruột vào máu. Đồng thời kích hoạt Osteocalcin hoạt hóa, tạo thành chiếc xe vận chuyển canxi tới xương. Để chiếc xe này hoạt động cần có nhiên liệu đốt cháy đó là K2. Nếu không có vitamin K2 MK7, canxi sau khi được D3 vận chuyển vào máu sẽ bị “mắc kẹt”, gây vôi hóa mạch máu. Ngoài ra, nếu canxi không được vận chuyển đúng đích, “đi lạc” còn khiến bé bị các bệnh sỏi thận, sỏi mật.
Vì vậy để canxi, hấp thu tối ưu và gắn trúng đích, và hạn chế các bệnh về tim mạch nhất định phải bổ sung vitamin K2MK7 và vitamin D3 cùng lúc với nhau.
Kết hợp cùng lúc vitamin D3 K2 Mk7 có tác dụng gì?
Ai cũng biết D3, K2 cần thiết với trẻ. Thế nhưng việc kết hợp cùng lúc với nhau có tác dụng gì thì không phải ai cũng rõ. Cụ thể bổ sung vitamin D3 K2MK7 cùng lúc sẽ mang đến những lợi ích sau:
Kết hợp D3 K2 cùng lúc với nhau mang lại nhiều lợi ích
Vitamin D3 K2 giúp bảo vệ thành mạch. Hạn chế tối đa tình trạng lắng đọng canxi ở mô và mạch. Giảm nguy cơ xơ vữa và vôi hóa động mạch, tạo điều kiện bảo vệ trái tim khỏe mạnh.
Vitamin D3 K2 còn giúp hình thành hàng rào miễn dịch vững chắc, chống lại các yếu tố gây hại bên ngoài. Đem đến một sức khỏe và sự phát triển toàn diện nhất.
Bổ sung D3K2 đầy đủ còn giúp vận chuyển canxi đúng đích tới xương. Giúp phát triển chiều cao, ngăn ngừa các bệnh về xương.
Không chỉ thế, bổ sung hai hoạt chất này còn giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh ung thư về sau.
Vitamin D3K2 và D3 K2-MK7 có khác nhau không?
Bổ sung D3 K2-MK7 cùng lúc với nhau là điều không phải bàn cãi. Nhưng điều đáng quan tâm là MK7 là gì? K2 và K2 MK7 liệu có giống nhau?
MK7 thực chất chỉ là một nhóm của K2
K2 thuộc nhóm vitamin K có vai trò vận chuyển canxi đến xương và duy trì mật độ xương chắc khỏe. Hoạt chất này tồn tại dưới các nhóm là MKs, cụ thể là từ MK4 đến MK13. Trong đó MK4 và MK7 là 2 nhóm phổ biến và có tác động trực tiếp tới việc hấp thụ canxi. Tuy nhiên nhờ thời gian bán thải cao hơn khoảng 3-4h nên MK7 được sử dụng nhiều hơn MK4.2
Vì vậy có thể hiểu một cách đơn giản MK7 thực chất chỉ là một dạng tồn tại của vitamin K2. Tùy vào từng sản phẩm mà có cách ghi trên bao bì khác nhau.
Đặc biệt Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viên sản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!
Hạ canxi máu là tình trạng nồng độ canxi trong máu dưới giới hạn cho phép. Gây ra triệu chứng tê tay chân, chóng mặt, thậm chí co giật,… Bệnh xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường gặp ở người phẫu thuật tuyến giáp. Khoảng 7% – 49% người sau phẫu thuật tuyến giáp sẽ bị hạ canxi máu tạm thời.
1.Bệnh hạ canxi máu là gì?
Là tình trạng nồng độ canxi máu có giá trị thấp hơn mức bình thường. Người bệnh được chẩn đoán hạ canxi máu khi nồng độ canxi huyết thanh toàn phần nhỏ hơn 8,8 mg/dL trong điều kiện protein huyết tương bình thường hoặc nồng độ ion canxi hóa nhỏ hơn 4,7 mg/dL. Hạ canxi máu có thể xảy ra tạm thời hoặc mạn tính tùy vào nguyên nhân.
2.Canxi là gì và có tác dụng gì?
Canxi là khoáng chất quan trọng và phổ biến trong cơ thể mỗi người. Hầu hết, canxi được lưu trữ trong xương và một phần trong máu.
Canxi trong máu giúp dây thần kinh hoạt động, co cơ để di chuyển, cầm máu và tim bình thường. Hạ canxi máu sẽ cản trở khả năng thực hiện các chức năng quan trọng của cơ thể. Ngoài ra, canxi rất cần thiết để xương chắc khỏe, dẻo dai.
Nếu bạn không cung cấp đủ canxi trong chế độ ăn uống. Cơ thể sẽ lấy canxi từ xương để sử dụng trong máu, dẫn đến xương yếu. Hạ canxi máu xảy ra khi lượng canxi trong máu thấp chứ không phải trong xương.
Nồng độ canxi trong máu và xương được kiểm soát bởi hormone tuyến cận giáp và hormon calcitonin. Ngoài ra, vitamin D cũng đóng vai trò trong việc duy trì lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
3.Ai dễ bị hạ canxi máu?
Hạ canxi máu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ mới sinh ra. Nguyên nhân hạ canxi máu ở mỗi độ tuổi là khác nhau. Ví dụ, nếu trẻ sơ sinh hạ canxi máu, nguyên nhân thường do rối loạn di truyền. Ngoài ra, hạ canxi máu cũng thường gặp ở người phẫu thuật tuyến giáp (khoảng 7% – 49%).
4.Dấu hiệu nhận biết
Một số trường hợp, hạ canxi máu nhẹ thường không có triệu chứng rõ ràng. Các triệu chứng của hạ canxi máu phụ thuộc vào mức độ nhẹ hay nặng.
Các triệu chứng hạ canxi máu nhẹ có thể bao gồm:
Co thắt cơ đặc biệt ở lưng và chân.
Da khô, bong vảy.
Móng tay dễ gãy.
Tóc khô xơ.
Nếu không điều trị, hạ canxi máu theo thời gian sẽ gây ra các triệu chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh như:
Lú lẫn.
Vấn đề về trí nhớ.
Khó chịu hoặc bồn chồn.
Trầm cảm.
Ảo giác.
Trường hợp cơn hạ canxi máu cấp (cơn tetany) sẽ có các triệu chứng sau:
Đầu tiên người bệnh xuất hiện cảm giác tê bì đầu chi, lưỡi và quanh miệng. Kèm theo lo lắng, hồi hộp, thở nhanh, mệt mỏi. Các dấu hiệu vận động bất thường như: co thắt các nhóm cơ ở đầu chi, chuột rút xuất hiện tự nhiên hoặc khi gõ vào.
Đau bụng kiểu chuột rút, co rút bàn chân, nhìn đôi, tiểu rắt, co thắt thanh môn.
Dấu hiệu Trousseau (co thắt bàn chân, bàn tay đột ngột) và dấu hiệu Chvostek (co giật cơ mặt không chủ ý) dương tính.
Các cơ co bóp không tự chủ gây cử động bất thường làm người bệnh đau đớn. Cổ tay gập vào cẳng tay, ngón tay gập vào bàn tay nhưng vẫn duỗi cứng, ngón tay khép vào trong (bàn tay người đỡ đẻ).
Nặng hơn, các cơ chi dưới có thể gặp: háng và đầu gối duỗi cứng, đùi khép lại, bàn chân và ngón chân duỗi tối đa.
Trường hợp hạ canxi máu nặng dẫn tới chứng ngủ lịm, lơ mơ. Ít gặp co thắt cơ thanh quản, cơn đau đột ngột hoặc rối loạn nhịp tim, suy tim. Ở trẻ nhỏ, thanh môn có thể co thắt, gây khó thở vào, dẫn đến suy hô hấp.
5.Nguyên nhân
Nồng độ hormone tuyến cận giáp (parathyroid hormone, PTH) và vitamin D liên quan đến nguyên nhân gây hạ canxi máu. Do PTH giữ vai trò kiểm soát nồng độ canxi trong máu và vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi.
Các nguyên nhân phổ biến gây hạ canxi máu bao gồm:
Suy tuyến cận giáp: Tuyến cận giáp có 4 tuyến nhỏ kích thước bằng hạt đậu phía sau tuyến giáp cổ. Hạ canxi máu xảy ra khi cơ thể không tạo đủ hormone tuyến cận giáp (PTH). Suy tuyến cận giáp xuất có thể do rối loạn di truyền hoặc đã phẫu thuật tuyến giáp.
Thiếu vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, đảm các hoạt động diễn ra bình thường. Khi thiếu vitamin D sẽ gây ra hạ canxi máu. Nguyên nhân gây thiếu như rối loạn di truyền, chế độ dinh dưỡng, không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời thường xuyên.
Suy thận: Hạ canxi máu trong suy thận mạn tính do nồng độ phốt pho trong máu tăng lên và thận giảm sản xuất 1,25-dihydroxy vitamin D.
Một số loại thuốc: Sử dụng một số thuốc như thuốc ức chế tiêu xương (bisphosphonates, calcitonin, denosumab), corticosteroid, rifampin, calcitonin, chloroquine, cinacalcet, denosumab, foscarnet và plicamycin thời gian dài có thể gây hạ canxi máu.
Bệnh giả suy tuyến cận giáp: Đây là rối loạn di truyền khiến cơ thể không đáp ứng đúng mức với lượng bình thường hormone tuyến cận giáp (PTH).
Hạ magie máu: Tuyến cận giáp cần magie để sản xuất và giải phóng hormone tuyến cận giáp (PTH). Vì vậy, khi magie trong cơ thể xuống thấp (hạ magie máu). PTH không sản xuất đủ dẫn đến nồng độ canxi trong máu thấp hơn.
Viêm tụy: Khoảng 15% – 88% số người viêm tụy cấp sẽ hạ bị canxi máu.
Một số rối loạn di truyền hiếm gặp: Đột biến gen, chẳng hạn hội chứng DiGeorge có thể gây hạ canxi máu.
6.Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán các bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp sau để xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể:
Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ xét nghiệm nồng độ magie, phốt pho, hormone tuyến cận giáp (PTH)vitamin D trong máu và chức năng thận (creatinine) để chẩn đoán hạ canxi máu.
ECG (điện tâm đồ): ECG là phương pháp sử dụng các điện cực gắn vào ngực để đo nhịp tim của người bệnh. Nếu nhịp tim người bệnh bất thường, nghi ngờ hạ canxi máu.
Chụp hình xương: Phương pháp này giúp bác sĩ tìm ra các tổn thương bên trong xương, chẳng hạn nhuyễn xương hoặc còi xương.
7.Các biến chứng hạ canxi máu có thể xảy ra
Tình trạng kéo dài có thể dẫn đến suy tim, động kinh, loạn nhịp tim. Gây ra các triệu chứng thần kinh như lú lẫn, suy giảm trí nhớ, trầm cảm và ảo giác. Do đó, nếu bạn nghi ngờ, nhanh chóng đến bệnh viện để được chẩn đoán. Điều trị kịp thời tránh nguy hiểm đến tính mạng.
8.Bệnh hạ canxi máu có chữa được không?
Hạ canxi máu có thể điều trị được. Hạ canxi máu mức độ nhẹ các triệu chứng thường biến mất khi nồng độ canxi máu về bình thường. Tùy vào nguyên nhân, người bệnh có thể hạ canxi máu tạm thời hoặc mạn tính.
Nếu không điều trị, tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng. Như co giật, rối loạn nhịp tim và suy tim sung huyết.
Hướng dẫn điều trị
Phần lớn, điều trị hạ canxi máu người bệnh bằng bổ sung canxi đường uống. Ngoài ra, bác sĩ sẽ kết hợp các phương pháp khác để điều trị nguyên nhân hạ canxi máu. Sau đây là một số phương pháp điều trị và thuốc điều trị hạ canxi máu phổ biến:
Thuốc canxi uống: Thuốc canxi hoặc chất bổ sung được sử dụng nhằm đưa lượng canxi người bệnh về mức bình thường.
Bổ sung vitamin D: Người hạ canxi máu mạn tính thường bổ sung vitamin D cùng với thuốc canxi để cơ thể có thể hấp thụ được canxi.
Thuốc tổng hợp hormone tuyến cận giáp (PTH): Nếu suy tuyến cận giáp gây hạ canxi máu, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh dùng PTH tổng hợp.
Canxi gluconate tiêm tĩnh mạch: Khi tình trạng hạ canxi máu nghiêm trọng và người bệnh gặp triệu chứng chuột rút hoặc co thắt cơ, rối loạn nhịp tim sẽ được tiêm tĩnh mạch canxi gluconate.
Các loại thuốc khác: Bác sĩ sẽ cho người bệnh dùng các loại thuốc khác để điều trị và kiểm soát tùy vào nguyên nhân.
Biện pháp phòng ngừa
Theo đó, để ngừa tình trạng hạ canxi bạn cần:
Xây dựng thực chế độ dinh dưỡng giàu canxi: Canxi có nhiều trong các thực phẩm như sữa, trứng, phô mát, hải sản, rau xanh và trái cây… Mỗi bữa ăn nên bổ sung các thực phẩm này để cung cấp đủ lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
Uống canxi đủ liều: Khi dùng các loại thuốc bổ sung canxi, bạn cần đảm bảo uống đúng liều lượng bác sĩ chỉ định. Bởi uống canxi quá ít sẽ không đem lại hiệu quả ngăn ngừa chứng hạ canxi máu.
Không uống vượt ngưỡng: Bạn tuyệt đối không tiêu thụ hơn 2500 mg canxi/ngày hoặc hơn 500mg canxi/lần. Nếu uống nhiều canxi có thể gây tình trạng kém hấp thu và sỏi thận.
Uống canxi đúng thời điểm: Acid tiêu hóa do dạ dày tiết ra khi tiêu hóa thức ăn giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, tiêu thụ các loại thuốc bổ sung canxi nên uống trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
Xây dựng lối sống lành mạnh: Không sử dụng thức uống chứa chất kích thích, như cà phê, đồ uống có cồn,thuốc lá…
9.Khi nào nên gặp bác sĩ?
Hãy đến gặp bác sĩ ngay khi bạn phát hiện bản thân có các dấu hiệu hạ canxi như:
Tê bì chân tay.
Thường xuyên chuột rút, co giật các cơ.
Móng tay và móng chân dễ gãy.
Khó thở, mệt mỏi và dễ chóng mặt.
Rơi vào tình trạng bối rối, lo âu.
Nhịp tim không ổn định.
Da xanh xao và nhợt nhạt.
Khi thấy có triệu chứng trên, bạn cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời.
10.Cần bao lâu để khắc phục tình trạng hạ canxi máu?
Trung bình, người bệnh cần 8 – 12 tuần để khắc phục tình trạng hạ canxi. Tuy nhiên, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ hạ canxi, độ tuổi, giới tính. Tình trạng sức khỏe tổng quát và phương pháp điều trị.
Trường hợp hạ canxi máu không nghiêm trọng, chỉ cần bổ sung thêm canxi qua chế độ dinh dưỡng. Trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định để uống thuốc để cải thiện tình trạng bệnh. Lúc này, việc khắc phục cần duy trì vài tháng đến vài năm để đạt được kết quả cao.
11.Bệnh hạ canxi máu nên và không nên ăn gì?
Nên ăn
Người bệnh nên tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu canxi, magie và vitamin D. Sau đây là một số thực phẩm giàu canxi hỗ trợ điều trị chứng hạ canxi:
Sữa và sản phẩm từ sữa: Sữa bò, phô mai, kem, sữa chua, sữa đậu nành,…
Các loại cá béo và hải sản: Cá hồi, cá mòi, tôm, cua,…
Các thực phẩm khác: Đậu hũ, nước cam ép, bột mì được bổ sung canxi và một số loại nước khoáng có chứa canxi.
Canxi, vitamin D và magie giúp tổng hợp và hấp thu canxi cho xương. Do đó, bạn cần tăng cường bổ sung các thực phẩm giàu canxi, vitamin D và magie.
Không nên ăn
Người thiếu canxi không nên ăn các thực phẩm giàu phytate, oxalate, caffeine và muối cùng thời điểm bổ sung canxi. Bởi chúng hạn chế khả năng hấp thu hoặc tăng bài tiết canxi của cơ thể. Trong đó:
Oxalate: Hoạt chất này có nhiều trong cải bó xôi, củ cải đường, đậu nành, cà phê, sô cô la, cà chua, đậu phộng, lúa mạch, dưa hấu,…
Phytate: Các thực phẩm chứa nhiều phytate như ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và đậu như đậu phộng, hạt điều, hạt hướng dương, bắp,… Nếu bạn sơ chế kỹ, ngâm lâu trong nước hoặc lên men thì hàm lượng phytate có thể giảm.
Caffeine: Có trong cà phê, trà, nước ngọt có ga và sô cô la.
Muối ăn: Tiêu thụ nhiều muối có thể tăng bài tiết canxi qua nước tiểu. Do đó, bạn cần hạn chế lượng muối trong chế độ ăn để giảm nguy cơ hạ canxi máu.
Ngoài ra, mỗi người cần bỏ thói quen xấu như hút thuốc, uống nhiều cà phê,… Bởi chúng có tác dụng lợi tiểu sẽ đẩy canxi ra ngoài trước khi cơ thể hấp thụ.
Đặc biệt,Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viên – Sản xuất tại Pháp. Hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân. Mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!
Viêm khớp gối là tình trạng phổ biến mà nhiều người mắc phải. Câu hỏi “Viêm khớp gối có nguy hiểm không?” thường được đặt ra. Bệnh bắt đầu với những cơn đau nhẹ. Nhưng nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp gối có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Viêm khớp gối có nguy hiểm không?
Viêm khớp gối có nguy hiểm không? Câu trả lời là có. Viêm khớp gối có thể trở thành một tình trạng nghiêm trọng và gây suy nhược nếu không được điều trị kịp thời. Mặc dù viêm khớp gối không gây tử vong, nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến chức năng vận động, gây đau đớn và khó chịu. Nếu bỏ qua và không can thiệp, viêm khớp gối sẽ tiếp tục tiến triển theo thời gian. Dẫn đến thoái hóa các cấu trúc trong và xung quanh khớp. Lúc này, người bệnh phải chịu đựng cơn đau kéo dài. Thậm chí có thể đối mặt với nguy cơ bị tàn phế, bại liệt suốt đời.
Do đó, việc điều trị viêm khớp gối là vô cùng quan trọng. Giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, giúp làm giảm triệu chứng và ngăn chặn tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
Biến chứng viêm khớp gối thường gặp
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp gối có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng viêm khớp gối thường gặp có thể bao gồm:
1. Hạn chế vận động
Hạn chế vận động là một trong những biến chứng phổ biến khi viêm khớp gối tiến triển. Khớp gối bị đau, cứng và sưng khiến việc di chuyển trở nên khó khăn. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày như khi lên xuống cầu thang, đứng hoặc ngồi lâu, cúi xuống… Trong những trường hợp nặng, viêm khớp gối có thể dẫn đến cứng khớp, khiến người bệnh không thể thực hiện những động tác cơ bản như đi lại hay chuyển từ tư thế ngồi sang đứng. Điều này làm giảm chất lượng cuộc sống và sự sinh hoạt độc lập của người bệnh.
2. Teo cơ, yếu cơ
Viêm khớp gối có những biến chứng nghiêm trọng là gì? Một trong những biến chứng phổ biến của viêm khớp gối là yếu cơ và teo cơ do giảm sử dụng. Điều này cũng được xem là yếu tố nguy cơ làm tăng tốc độ tiến triển của bệnh. Tình trạng viêm khớp gối kéo dài có thể dẫn đến những biến đổi thần kinh như ức chế phản xạ trước synap (điểm tiếp xúc giữa 2 tế bào thần kinh hoặc giữa tế bào thần kinh và tế bào cơ), giảm hoạt hóa tế bào thần kinh vận động alpha, từ đó gây teo cơ và giảm sức mạnh cơ.
3. Tổn thương dây chằng và sụn khớp
Viêm khớp gối có nguy hiểm không? Tình trạng viêm khớp gối tiến triển có thể gây hư sụn khớp gối. Khi sụn bị mòn đi, xương dưới sụn sẽ dày lên và cứng lại, đồng thời các gai xương có thể hình thành ở các cạnh của xương. Những thay đổi này sẽ hạn chế phạm vi chuyển động của khớp, đồng thời kích thích gân và dây chằng, gây đau đớn cho người bệnh. Trường hợp nghiêm trọng, một số phần của sụn có thể bị mất hoàn toàn, dẫn đến việc các xương trong khớp cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau khi đi lại. Viêm khớp gối lâu ngày cũng dẫn đến tổn thương dây chằng bên trong khớp gối.
4. Loãng xương, gãy xương
Viêm khớp gối kéo dài có thể làm tăng nguy cơ loãng xương. Các nghiên cứu chỉ ra rằng mật độ khoáng xương ở những người mắc viêm khớp gối nặng thường thấp hơn so với người bình thường. Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của loãng xương chính là gãy xương. Do tình trạng này làm suy giảm độ bền của xương, từ đó làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở khu vực khớp gối.
5. Thoái hóa khớp gối
Nhiều trường hợp người bệnh bị viêm khớp gối nhưng lại chủ quan không điều trị. Từ đó khiến bệnh chuyển biến ngày càng nặng. Dẫn đến thoái hóa khớp gối không thể chữa. Thoái hóa khớp gối (thoái hóa sụn khớp gối), là tình trạng lớp đệm giữa các khớp bị mài mòn. Khi lớp đệm này bị mất, xương giữa các khớp sẽ cọ xát mạnh với nhau. Không còn sự bảo vệ từ sụn, người bệnh sẽ cảm nhận được cơn đau, sưng, cứng khớp, thậm chí làm giảm khả năng di chuyển.
6. Biến dạng khớp gối
Viêm khớp gối có nguy hiểm không? Khi tình trạng viêm khớp gối tiến triển, tổn thương sụn khớp theo thời gian có thể dẫn đến biến dạng đầu gối. Trầm trọng hơn sẽ gây biến đổi trục chi như đầu gối cong và chân vòng kiềng. Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc vận động mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
7. Nguy cơ tàn phế
Viêm khớp gối là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây khuyết tật ở người lớn tuổi trên toàn cầu. Biến chứng viêm khớp gối có thể dẫn đến nguy cơ tàn phế nếu bệnh không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân do sự tương tác phức tạp giữa mức độ nghiêm trọng của bệnh, bao gồm cơn đau kéo dài, các bệnh lý đi kèm, cùng với yếu tố tâm lý xã hội và khiếm khuyết về mặt thể chất.
Một số lưu ý để phòng ngừa biến chứng viêm khớp gối
Biến chứng viêm khớp gối có thể nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, một số biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ và ngăn ngừa các biến chứng của viêm khớp gối:
1. Tránh lạm dụng thuốc giảm đau
Sử dụng thuốc giảm đau kéo dài có thể gây tác dụng phụ không mong muốn. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc. Sử dụng thuốc giảm đau kéo dài còn trì hoãn việc đi khám để tìm nguyên nhân gây bệnh.
2. Duy trì cân nặng phù hợp
Nếu bị viêm khớp gối, việc giảm cân có thể giúp cải thiện những triệu chứng. Thừa cân sẽ gây thêm áp lực lên đầu gối, làm tăng tình trạng mòn sụn và cơn đau. Nghiên cứu cho thấy giảm cân có thể giúp ích cho người bị viêm khớp gối, cải thiện rõ rệt. Chất béo dư thừa không chỉ liên quan đến viêm khớp gối mà còn nhiều dạng viêm khớp khác. Vì bản thân chất béo sản sinh và giải phóng các chất hóa học thúc đẩy tình trạng viêm. Do đó, thay đổi chế độ ăn uống, duy trì cân nặng hợp lý là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe khớp.
3. Hạn chế hoạt động mạnh
Để tránh làm tình trạng bệnh trở nên nặng hơn, cần hạn chế các hoạt động mạnh tạo áp lực lên khớp. Đặc biệt trong khi tập thể dục. Hãy luyện tập nhẹ nhàng, sử dụng thiết bị tập thể dục cùng đồ bảo hộ đúng cách, đảm bảo độ thoải mái và vừa vặn. Nếu gặp phải cơn đau mới hoặc đau nặng hơn, hãy sớm đi khám bác sĩ, vì đó có thể là dấu hiệu của chấn thương hoặc bệnh tiến triển. Trao đổi với bác sĩ để có kế hoạch điều trị phù hợp trước và sau khi tập thể dục.
4. Tập các bài tập cho khớp gối
Mặc dù cơn đau có thể khiến người bệnh ngại vận động, nhưng việc duy trì hoạt động cho khớp gối là rất quan trọng. Việc bất động các khớp quá lâu có thể gây cứng khớp. Để bảo vệ khớp, người bệnh nên thực hiện các bài tập chịu trọng lượng. Kết hợp với các hoạt động giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt và phạm vi chuyển động. Đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn lựa chọn bài tập an toàn và hiệu quả, bảo vệ và phục hồi chức năng khớp gối.
5. Cải thiện chế độ dinh dưỡng
Một chế độ ăn giàu trái cây, rau, cá, các loại hạt và đậu, chất béo bão hòa sẽ hỗ trợ khớp khỏe mạnh. Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn Địa Trung Hải có thể làm giảm tình trạng viêm, hạn chế tổn thương khớp và làm chậm sự tiến triển của viêm khớp gối.
6. Thăm khám và điều trị sớm
Đừng bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo của bệnh viêm xương khớp.(Chẳng hạn như tình trạng cứng khớp mỗi buổi sáng). Việc chẩn đoán và điều trị sớm, đặc biệt là áp dụng các chiến lược điều trị cá nhân hóa không chỉ hỗ trợ ngăn ngừa các biến chứng của bệnh mà còn giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
Đặc biệt, Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ phục hồi sụn khớp FIRMAX – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Glucosamine Sulfate + Nano Calcium Carbonte + Chondrointine Sulfate +Extrait de Boswellia + Collagen Type II (không biến tính) + MSM rất an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện rõ rệt về sức khỏe xương khớp và tiện lợi khi sử dụng cho quý khách hàng !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/firmax/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Các bệnh xương khớp thường xảy ra ở người đến độ tuổi khoảng 45 trở lên. Các yếu tố như tuổi tác, biến đổi hormon, nâng vật nặng không đúng tư thế,… là những nguyên nhân gây việc gây ra các vấn đề xương khớp. Dưới đây là thông tin của các căn bệnh xương khớp thường gặp nhất ở người Việt Nam.
1. Bệnh xương khớp là gì?
Bệnh xương khớp là tình trạng suy giảm các chức năng của cơ, xương, khớp. Gây ra cảm giác đau tại các vị trí này và hạn chế trong việc di chuyển. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
2. Các bệnh xương khớp thường gặp
Có hơn 200 loại bệnh xương khớp, được phân loại thành hai nhóm chính bao gồm:
Bệnh xương khớp do chấn thương. Bao gồm các tình trạng như tai nạn giao thông. Tai nạn lao động hoặc các tai nạn khác trong cuộc sống hàng ngày. Cũng như các chấn thương khi tập thể thao.
Bệnh xương khớp không phải do chấn thương. Bao gồm các bệnh lý như bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột sống, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cơ tự miễn, xơ cứng bì), viêm khớp tinh thể (như gout), bệnh thoái hóa xương khớp, viêm gân và u xương.
2.1 Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là tình trạng tổn thương sụn và xương dưới sụn, thường đi kèm với viêm và giảm dịch khớp. Tuổi cao là nguyên nhân chủ yếu gây bệnh. Các yếu tố nguy cơ khác có thể gồm: di truyền, béo phì, các chấn thương khớp trước đó. Viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng hoặc người từng bị chấn thương mạnh tại khớp. (Như ngã, tai nạn lao động, thể thao…).
a.Triệu chứng của thoái hóa khớp bao gồm:
Đau nhức quanh khớp: Các vùng xung quanh khớp thoái hóa thường bị đau âm ỉ. Ban đầu, việc nghỉ ngơi có thể giảm đau. Nhưng khi tình trạng trở nặng, cơn đau có thể kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn.
Cứng khớp: Cứng khớp vào buổi sáng thường xuyên xảy ra ở người bị thoái hóa khớp. Khi thức dậy, người bệnh sẽ cảm thấy khó khăn trong việc di chuyển và cần mất khoảng 30 phút để khớp trở lại bình thường.
Biến dạng khớp: Các vùng khớp thoái hóa có thể sưng to hoặc cơ bị teo nhỏ lại.
Hạn chế hoạt động: Các hoạt động hàng ngày có thể bị hạn chế như cúi người, quay đầu.
b.Có nhiều phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị không sử dụng thuốc:
Bệnh nhân thừa cân sẽ được hướng dẫn giảm cân. Áp dụng phương pháp tập luyện hiệu quả. Các phương pháp vật lý trị liệu có tác dụng giảm đau, cải thiện tư thế xấu. Đồng thời,cần đảm bảo duy trì dinh dưỡng cho cơ bên cạnh khớp. Bệnh nhân phải tập trung vào xử lý các vấn đề liên quan đến đau gân và cơ. Tránh tình trạng các khớp gối tổn thương chịu quá nhiều áp lực.
Điều trị bằng thuốc:
Sử dụng thuốc chống viêm giảm đau (uống, bôi ngoài da, hoặc tiêm trực tiếp vào khớp gối). Cùng với các loại thuốc chống thoái hóa khớp có tác dụng lâu dài như glucosamine sulfate và chondroitin sulfate, Diacerein, piascledine, và các loại khác.
Điều trị phẫu thuật:
Các phương pháp phẫu thuật bao gồm điều trị dưới nội soi cho khớp (như cắt lọc, rửa sạch khớp), kích thích tạo xương và các phương pháp khác như cấy ghép tế bào sụn, hoặc thậm chí mổ thay khớp.
2.2 Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh xương khớp mạn tính ảnh hưởng toàn bộ cơ thể. Đặc biệt là gây viêm khớp. Biểu hiện nhận biết bệnh: sưng to, nóng rát, đỏ, cứng khớp và hạn chế cử động. Hầu như tất cả các khớp đều có thể bị ảnh hưởng. Thường thấy nhiều nhất ở các khớp nhỏ của bàn tay và bàn chân.
Ngoài việc tác động đến các khớp. Bệnh này cũng có thể gây tổn thương cho các cơ quan khác như tim, phổi, da và mắt. Tổn thương khớp từ viêm khớp dạng thấp thường xảy ra đồng thời ở cả hai bên của cơ thể.
Viêm khớp dạng thấp là một loại bệnh tự miễn. Vì thế đến nay vẫn chưa có phương pháp điều trị hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng việc bắt đầu điều trị sớm bằng các loại thuốc gọi là DMARDs (disease-modifying antirheumatic drugs) có khả năng giảm triệu chứng hiệu quả.
2.3 Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm trong cột sống trượt ra khỏi vị trí bình thường, gây áp lực lên các rễ thần kinh, dẫn đến cảm giác tê bì và đau nhức.
Nguyên nhân của bệnh xương khớp này có thể bao gồm yếu tố di truyền, tư thế không đúng khi làm việc, hoạt động thể chất, quá trình thoái hóa tự nhiên, tai nạn hoặc chấn thương cột sống.
Cảm giác đau lan tỏa từ vùng thắt lưng xuống chân (đau dây thần kinh tọa) do bệnh thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng là tình trạng phổ biến nhất ở những người mắc phải bệnh xương khớp này.
2.4 Bệnh gai cột sống
Gai cột sống là hiện tượng phát triển thêm của xương trên thân đốt, đĩa sụn hoặc dây chằng quanh khớp. Nguyên nhân chủ yếu của bệnh xương khớp này là do đĩa sụn và xương thoái hoá, sự hình thành của những mảnh xương nhọn, xuất hiện gai và gây áp lực lên các dây thần kinh khiến bệnh nhân cảm thấy đau.
Ban đầu, phần lớn bệnh nhân không có cảm giác bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi tình trạng bệnh xương khớp này trở nên nặng hơn. Các gai có thể va chạm với các cấu trúc xương khác các phần mềm như dây chằng. Gây ra cơn đau ngày càng trầm trọng hơn.
Các triệu chứng của gai cột sống bao gồm:
Đau ở vùng cổ, thắt lưng, đặc biệt là khi bệnh nhân đứng hoặc di chuyển.
Trong các trường hợp nghiêm trọng, đau có thể lan rộng từ cổ xuống tay, hoặc cảm giác tê ở lưng và lan ra hai chân.
Mức đau đớn tăng lên khi di chuyển hoặc vận động nhiều. Cơn đau có thể giảm đi khi nghỉ ngơi. Do đó, bệnh nhân thường hạn chế sự vận động ở các vùng này để giảm đau.
2.5 Đau thần kinh tọa
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra bệnh xương khớp này:
Thoát vị đĩa đệm: Đây thường là nguyên nhân phổ biến nhất. Sự lồi ra của đĩa đệm có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây ra cảm giác đau.
Thoái hoá cột sống thắt lưng: Sự thoái hóa gây ra gai xương xâm nhập vào các lỗ liên đốt cột sống. Đây là nơi mà dây thần kinh tọa thoát ra khỏi cột sống. Gai xương đủ lớn có thể tác động lên dây thần kinh tọa, gây ra cảm giác đau. Thậm chí, việc thoái hoá có thể làm hẹp ống sống cũng gây ra đau.
Trượt đốt sống: Trượt đốt sống có thể làm hẹp các lỗ liên đốt trên cột sống. Ảnh hưởng đến dây thần kinh tọa và gây ra cảm giác đau.
Ngoài ra, bệnh xương khớp đau thần kinh tọa cũng có thể bắt nguồn từ những chấn thương, viêm và các nguyên nhân khác.
2.6 Thoái hóa cột sống
Bắt đầu từ độ tuổi 30, cột sống bắt đầu bị thoái hoá. Tốc độ thoái hóa tăng dần theo độ tuổi bệnh nhân. Quá trình thoái hoá cột sống gây ảnh hưởng đến các thành phần như sụn, xương dưới sụn và màng hoạt dịch khớp.
Trong hệ thống cột sống, có 3 vùng thường dễ thoái hóa, mỗi vùng lại có những triệu chứng khác nhau:
Về thoái hóa cột sống cổ: Người mắc bệnh thường cảm thấy đau ở vùng cổ (phía sau gáy), đau lan từ vùng cổ sang vai và thậm chí có thể lan ra cánh tay. Trong trường hợp nặng, có thể xảy ra tình trạng tê liệt ở các ngón tay hoặc đau lan đến đỉnh đầu, ù tai và gây ra cảm giác nặng mắt.
Về thoái hóa cột sống thắt lưng: Cảm giác là đau nhức ở vùng thắt lưng. Khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể trải qua cảm giác tê bì từ mông đến chân và đau nhức lan tỏa đến bàn chân.
Về thoái hóa cột sống ngang ngực: Ít phổ biến hơn hai trường hợp trên. Người bệnh thường cảm thấy đau ở vùng ngực, kéo dài ra phía trước của ngực và gây ra khó thở.
2.7 Loãng xương
Loãng xương là một bệnh xương khớp xảy ra khi khả năng chuyển hóa của hệ xương bị rối loạn, làm giảm sức mạnh xương và tăng nguy cơ gãy xương. Sức mạnh của xương được đánh giá dựa trên hai yếu tố quan trọng: khối lượng và chất lượng của xương.
Nguyên nhân gây loãng xương có thể bao gồm sự thay đổi trong sản xuất nội tiết tố, tuổi tác và quá trình sử dụng thuốc. Đặc biệt, ở phụ nữ, tốc độ mất xương trong giai đoạn mãn kinh có thể lên đến 1-3% mỗi năm và tình trạng này sẽ kéo dài từ 5 đến 10 năm sau khi mãn kinh.
2.8 Bệnh gout
Bệnh gout phát sinh khi quá trình chuyển hóa purin trong cơ thể gặp rắc rối. Dẫn đến tăng nồng độ axit uric trong máu. Axit uric tồn tại trong cơ thể được loại bỏ qua nước tiểu và phân.
Nguyên nhân gây ra tăng axit uric trong máu:
Có thể do tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa purin. (Như các loại nội tạng động vật, thịt bò, thịt dê, thịt cừu và hải sản). Hoặc do suy giảm khả năng loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể. (Như bệnh suy thận hoặc các vấn đề di truyền).
Nồng độ axit uric trong nước tiểu tăng cao trong thời gian dài. Có thể dẫn đến sự hình thành và kết tinh của tinh thể urat trong nhiều cơ quan (gout). Như khớp, da, tim, và thận.
Các tinh thể urat tạo thành trong các khớp có thể gây ra các cơn viêm khớp đột ngột. Các khớp bị sưng, nóng, đỏ, và đau mạnh, sau đó tự giảm đi sau vài ngày. Các khớp dễ bị ảnh hưởng khớp ngón chân, khớp cổ chân và khớp gối.
Khi bệnhnày phát triển, các cơn đau xuất hiện thường xuyên và kéo dài hơn. Ảnh hưởng đến nhiều khớp khác như khớp ở bàn tay,vai hoặc khuỷu tay. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh gout có thể nghiêm trọng . Như biến dạng và phá hủy các khớp, gây tàn phế cũng như gây ra suy tim và suy thận.
2.9 Viêm điểm bám gân
Viêm gân và viêm điểm bám gân là hai bệnh xương khớp phổ biến. Trong cơ thể con người có rất nhiều gân và hầu hết gân đều có thể trở nên viêm.
Tuy nhiên, trong thực tế, gân và điểm bám gân tại một số vị trí sau thường có khả năng bị viêm cao hơn:
Viêm gân ở lòng bàn chân.
Viêm gân gót.
Viêm gân cơ chân ngỗng (gân cơ dưới gối).
Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài và lồi cầu trong xương cánh tay.
Viêm gân cơ chóp xoay…
Các triệu chứng đau và hạn chế vận động của bệnh xương khớp này sẽ phụ thuộc vào vị trí ảnh hưởng. Bao gồm đau ở vùng gót chân, đau ở vùng gối, đau ở vùng cánh tay và đau ở vùng vai…Có nhiều nguyên nhân gây ra. Bao gồm việc lặp lại các động tác gây áp lực lên gân hoặc tình trạng viêm trong máu ảnh hưởng đến các gân (như các bệnh lý viêm hệ thống như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột sống…).
Với mong muốn đem nguồn dinh dưỡng quý giúp hồI phục sụn khớp hiệu quả và tối ưu nhất. Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ phục hồi sụn khớp FIRMAX – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Glucosamine Sulfate + Nano Calcium Carbonte + Chondrointine Sulfate +Extrait de Boswellia + Collagen Type II (không biến tính) + MSM rất an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện rõ rệt về sức khỏe xương khớp và tiện lợi khi sử dụng cho quý khách hàng !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/firmax/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.
Nhu cầu bổ sung vitamin D3K2 MK7 đang ngày càng tăng và lan tỏa nhanh. Vitamin D3 K2 MK7 có tác dụng gì? Cách bổ sung hiệu quả như thế nào? Hãy tham khảo bài viết này để biết thêm về vitamin D3K2 MK7 nhé!
1. Vitamin D3, K2 – MK7 có tác dụng gì?
a) Vitamin D3 có tác dụng gì?
Vitamin D3 còn được gọi với cái tên khác là vitamin ánh nắng. Đây là một trong các vitamin có thể tan trong chất béo. Theo nghiên cứu, vitamin D3 mang lại nhiều tác dụng quan trọng đối với sức khỏe con con người. Nổi bật nhất là:
Giúp hấp thụ nguồn canxi, phốt pho từ ruột non vào máu. Làm giảm nguy cơ giảm nồng độ canxi ở máu. Giữ vững nguồn canxi tại xương, răng. Giúp xương răng chắc khỏe. Giảm nguy cơ loãng xương, xương yếu.
Các nghiên cứu cũng cho thấy. Trẻ được cung cấp đầy đủ vitamin D3 từ nhỏ sẽ đạt các chỉ số xương chắc khỏe khi trưởng thành. Giúp xương khớp khỏe mạnh.
Vitamin D3 còn giúp nâng cao khả năng miễn dịch, giúp cơ thể phòng tránh nhiều tác nhân gây bệnh.
Vitamin D3 còn giúp ổn định nồng độ insulin ở trong máu, thúc đẩy tế bào phát triển.
Cơ thể bổ sung đầy đủ vitamin D3 giúp tâm trạng được vui vẻ hơn, giảm khả năng mắc các chứng bệnh trầm cảm.
Hạn chế việc cơ thể thiếu hoặc thừa vitamin D3 giúp hệ tim mạch khỏe mạnh, phòng ngừa đột quỵ.
b) Vitamin K2 – MK7 có tác dụng gì?
Bổ sung vitamin K2 đầy đủ cho cơ thể có tác dụng:
Tăng cường chất lượng xương: Nhờ MK7 kích hoạt Osteocalcin tăng khả năng vận chuyển canxi từ máu vào xương của vitamin K2. Giúp điều trị còi xương, loãng xương, gãy xương, cho cơ thể một hệ xương khỏe mạnh.
Vitamin K2 – MK7 giúp lấy lượng canxi ở những mô mềm (không cần canxi) đưa đến xương, giảm thiểu khả năng ứ đọng canxi, giảm tình trạng vôi hóa mạch máu, giãn tĩnh mạch, sỏi thận, suy thận, tim mạch,…
MK7 giúp làm tăng lượng MGP tích cực, kìm hãm vôi hoá ở các mô mạch giúp sức khỏe tim mạch được bảo vệ.
Vitamin K2 – MK7 giúp phòng ngừa bệnh ung thư nhờ khả năng tiêu diệt một số loại tế bào gây ung thư.
Qua nội dung trên có thể thấy. Hoạt động của vitamin D3 và vitamin K2 là một chuỗi cung ứng canxi cần thiết cho cơ thể. Vitamin K2 đưa nguồn canxi đến vị trí phù hợp (xương và răng). Cung cấp đầy đủ vitamin D3 K3 MK2 đã giúp cơ thể có một vòng bảo vệ cực tốt cho cơ thể. Giúp hệ xương phát triển vững chắc, khoẻ mạnh, tăng chiều cao tối ưu. Hạn chế các bệnh do ứ đọng canxi ở mô mềm. Đồng thời phòng ngừa nhiều chứng bệnh về lâu dài.
2. Cách bổ sung vitamin D3, K2 – MK7 hiệu quả
Theo nghiên cứu, Vitamin D3 có thể được tổng hợp từ ánh sáng mặt trời. Một số loại thực phẩm như các loại cá, sò, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, cam, sữa. Trong khi đó, vitamin K2 MK chỉ được tìm thấy chủ yếu ở đậu tương lên men (Natto) của Nhật Bản. Và một số ít thực phẩm như phomai, lòng đỏ trứng, các loại rau được lên men, bơ. Tuy nhiên, Vitamin K2 lấy được từ những thực phẩm ở trên không phải khi nào cũng ở dạng MK7.
Vì vậy, rất khó để bổ sung đầy đủ vitamin D3, K2 – MK7 cho cơ thể theo đường tự nhiên. Do đó, muốn bổ sung vitamin D3, K2 – MK7 hiệu quả. Nên chọn thực phẩm bổ sung vitamin D3, K2 – MK7. Hiện nay, có một số sản phẩm bổ sung vitamin D3, K2 – MK7 tại thị trường Việt Nam được nhập khẩu theo đường chính ngạch. Bạn có thể tham khảo lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Đặc biệt Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viên và Bambo Canci 30 viênsản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!
Methyl Sulfonyl Methane (MSM) được chứng minh có tác dụng hỗ trợ chống viêm, giảm đau do thoái hóa khớp, giúp hỗ trợ phục hồi sụn khớp sau chấn thương.
1.MSM là gì?
Methyl Sulfonyl Methane (MSM) là hợp chất lưu huỳnh hữu cơ giúp duy trì tính đàn hồi, linh hoạt của các cơ liên kết, hỗ trợ chống viêm và giảm đau khớp.
Các nghiên cứu khoa học về MSM trong nước và trên thế giới: Ứng dụng & sự an toàn của một chế phẩm bổ sung chế độ ăn uống mới lạ” của Đại học Memphis (Mỹ) đã chỉ ra MSM có tác dụng hỗ trợ chống viêm giúp hỗ trợ phục hồi sau chấn thương và hỗ trợ giảm đau do thoái hóa khớp do tuổi tác và quá trình vận động (ít vận động hoặc vận động cường độ cao).
Hoạt chất MSM được chứng minh có tác dụng hỗ trợ chống viêm, chống oxy hóa, giúp hỗ trợ bảo vệ sụn và làm giảm đáng kể thoái hóa bề mặt sụn nhờ việc bình thường hóa các thay đổi do thiếu oxy đối với chuyển hóa tế bào.
Các nghiên cứu khoa học và thử nghiệm lâm sàng trên người cũng cho thấy MSM có hiệu quả giảm đau một cách tự nhiên, giúp hỗ trợ cải thiện các triệu chứng viêm xương khớp như cứng khớp, khó vận động.
2.Vì sao nên dùng MSM?
Hoạt chất MSM thường có trong một số loại thảo mộc và thực phẩm như sữa bò, trà, cà phê, cà chua,… nhưng hàm lượng rất thấp, không đáp ứng được nhu cầu của cơ thể, đặc biệt là những người ít vận động, hoặc vận động nhiều, hoặc chấn thương sụn khớp và người lớn tuổi, người có tình trạng sụn khớp cần lưu ý.
Chính vì vậy, việc sử dụng các viên uống bổ sung MSM để hỗ trợ cung cấp dưỡng chất cho sụn và khớp chắc khỏe là việc nên làm và được khuyến cáo với liều lượng 2.000mg/ngày.
MSM được chứng minh an toàn, trừ những người quá mẫn cảm với MSM sẽ có thể gặp một số phản ứng nhẹ như nôn, ngứa, đầy hơi,…
3.Dùng MSM như thế nào để tốt cho sụn khớp?
Với các tác dụng hỗ trợ hiệu quả, MSM đang dần trở thành một thực phẩm bảo vệ sức khỏe sụn khớp được tin dùng.
Tuy nhiên, các bác sĩ cũng khuyến cáo người dùng không nên coi MSM là thần dược cho sụn khớp vì ngoài việc bổ sung MSM thì việc ăn uống đa dạng các chất dinh dưỡng khác, đồng thời thực hiện thói quen sinh hoạt tích cực, lành mạnh và thường xuyên vận động là vô cùng cần thiết, giúp cơ thể và sụn, khớp đàn hồi, dẻo dai.
Với mong muốn đem đến nguồn dinh dưỡng quý giúp hồ phục sụn khớp một cách hiệu quả và tối ưu nhất, Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ phục hồi sụn khớp FIRMAX – xuất xứ từPháp – thành phần chính gồm Glucosamine Sulfate + Nano Calcium Carbonte + Chondrointine Sulfate +Extrait de Boswellia + Collagen Type II (không biến tính) + MSM rất an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện rõ rệt về sức khỏe xương khớp và tiện lợi khi sử dụng cho quý khách hàng !
Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/firmax/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.