Rạn da khiến bạn mất tự tin? Đừng vội chấp nhận – Giải pháp phục hồi từ bên trong đang chờ bạn

Rạn da khiến nhiều người tự ti, đặc biệt là phụ nữ sau sinh hoặc giảm cân nhanh. Hiểu đúng nguyên nhân và chăm sóc da từ bên trong sẽ giúp làn da hồi phục nhanh hơn. Collagen Marin – công thức cải tiến từ Pháp – là một trong những giải pháp hỗ trợ hiệu quả giúp mờ rạn và tăng đàn hồi da.


Rạn da là gì?

Rạn da là hiện tượng da bị nứt do kéo giãn quá mức, khiến sợi collagen và elastin dưới da bị đứt gãy. Các vết rạn thường xuất hiện ở bụng, đùi, ngực, bắp tay, với màu hồng, tím hoặc trắng ngà.


Nguyên nhân chính gây rạn da

 

Picture background

  • Mang thai: Da bụng, ngực bị căng nhanh.

  • Tăng/giảm cân đột ngột: Da chưa kịp thích nghi, dễ nứt.

  • Tuổi dậy thì: Cơ thể phát triển nhanh.

  • Sử dụng corticoid kéo dài: Làm mỏng da.

  • Thiếu collagen, vitamin C, E, biotin: Giảm khả năng đàn hồi và tái tạo da.


Rạn da có phục hồi được không?

Câu trả lời là , nếu bạn chăm sóc đúng cách từ trong ra ngoài. Các vết rạn có thể mờ dần khi mô liên kết được tái tạo và da có đủ dưỡng chất để phục hồi.


Giải pháp 3 bước phục hồi rạn da

1. Dưỡng da bên ngoài

  • Dùng kem dưỡng ẩm chứa vitamin E.

  • Massage đều vùng da bị rạn mỗi ngày.

  • Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng để kích thích tái tạo.

2. Bổ sung collagen và chất chống oxy hóa từ bên trong

 

Collagen Marin – sản phẩm đến từ Pháp – là lựa chọn nổi bật nhờ công thức toàn diện. Mỗi liều 2 viên chứa:

  • 2000 mg Collagen biển thủy phân (marine collagen) – phục hồi mô liên kết, giúp da săn chắc và đàn hồi.

  • Vitamin C, Glutathione, ALA – chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ làm sáng da và mờ rạn.

  • Nghệ tây, dương xỉ – giảm viêm, làm dịu da và tăng bảo vệ tự nhiên.

  • Vitamin E, Biotin (Vitamin H) – giữ ẩm, tái tạo da, nuôi dưỡng tế bào từ sâu bên trong.

Công thức này hỗ trợ cải thiện độ đàn hồi da, làm mờ vết rạn, đồng thời chống lại tác nhân gây lão hóa sớm.

3. Lối sống hỗ trợ phục hồi da

 

Picture background

 

  • Uống đủ 1,5–2 lít nước/ngày.

  • Tăng cường rau xanh, trái cây, cá béo, trứng.

  • Hạn chế đường, đồ chiên rán, thức uống có cồn.

  • Ngủ đủ giấc và vận động nhẹ nhàng mỗi ngày.


Kết luận

Rạn da có thể cải thiện nếu bạn hiểu đúng nguyên nhân và chăm sóc đúng cách. Bổ sung Collagen Marin mỗi ngày kết hợp lối sống lành mạnh sẽ giúp làn da dần phục hồi, mềm mại và săn chắc hơn. Đừng để rạn da khiến bạn mất tự tin – hãy bắt đầu thay đổi ngay từ hôm nay.

Ung thư xương: Đau xương kéo dài, sưng u cục, xương yếu dễ gãy và những dấu hiệu cảnh báo sớm

Ung thư xương là bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Đau xương kéo dài, sưng u cục, giảm vận động và xương yếu dễ gãy là những dấu hiệu cần nhận biết sớm để kịp thời chẩn đoán và điều trị.


Ung thư xương là gì?

Ung thư xương là tình trạng các tế bào xương tăng sinh bất thường, phá hủy mô xương lành và có thể di căn sang cơ quan khác. Bệnh có thể nguyên phát (bắt nguồn từ xương) hoặc thứ phát (di căn từ ung thư ở cơ quan khác).

Các dạng ung thư xương nguyên phát thường gặp:

  • Osteosarcoma – hay gặp ở thanh thiếu niên, vị trí phổ biến là xương dài.

  • Chondrosarcoma – bắt nguồn từ sụn, thường ở người trưởng thành.

  • Ewing sarcoma – xuất hiện nhiều ở trẻ em và thanh niên.

 

Picture background


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Di truyền: Hội chứng Li-Fraumeni, bệnh u nguyên bào võng mạc.

  • Bệnh xương mạn tính: Bệnh Paget, loạn sản xơ xương.

  • Tiếp xúc phóng xạ liều cao.

  • Chấn thương xương (không gây ung thư trực tiếp nhưng có thể bộc lộ triệu chứng sớm).


Dấu hiệu nhận biết ung thư xương

 

Picture background

 

1. Đau xương kéo dài, tăng dần theo thời gian, đau nhiều về đêm

Ban đầu đau âm ỉ, sau đó cơn đau tăng mạnh, đặc biệt về ban đêm hoặc khi vận động.

2. Sưng, nổi u cục ở vùng xương tổn thương

Khối sưng cứng, có thể kèm đỏ hoặc nóng tại chỗ.

3. Giảm khả năng vận động khớp gần vùng bị bệnh

Khớp gần vùng xương tổn thương trở nên cứng, khó cử động.

4. Xương yếu, dễ gãy dù chấn thương nhẹ

Gãy xương bất thường là dấu hiệu cảnh báo bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc xương.

5. Sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân

Các triệu chứng toàn thân thường xuất hiện khi bệnh tiến triển.


Chẩn đoán ung thư xương

 

 

Để xác định bệnh, bác sĩ thường chỉ định:

  • Chụp X-quang: Đánh giá hình ảnh tổn thương ban đầu.

  • MRI/CT scan: Xác định kích thước, vị trí và mức độ lan rộng.

  • Xạ hình xương: Phát hiện các ổ tổn thương khác.

  • Sinh thiết xương: Khẳng định chẩn đoán qua phân tích mô bệnh học.


Phương pháp điều trị ung thư xương

 

Picture background

 

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và phần xương bị bệnh, có thể thay khớp nhân tạo hoặc ghép xương.

  • Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, hiệu quả với osteosarcoma và Ewing sarcoma.

  • Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao, phù hợp với Ewing sarcoma.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch: Hỗ trợ điều trị trong một số trường hợp.


Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tiên lượng: Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt 60–80% ở ung thư xương nguyên phát.

  • Phòng ngừa: Chưa có biện pháp phòng tuyệt đối, nhưng tầm soát định kỳ cho người có nguy cơ và điều trị bệnh xương mạn tính giúp giảm rủi ro.

Xuất hiện nốt ruồi bất thường, vết loét lâu lành, thay đổi màu sắc da – Những dấu hiệu cảnh báo ung thư da

Ung thư da là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào da. Bệnh thường liên quan đến tiếp xúc lâu dài với tia UV và có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Nhận diện các triệu chứng và yếu tố nguy cơ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe hiệu quả.


Ung thư da là gì?

Ung thư da là tình trạng tế bào da tăng sinh mất kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Bệnh có nhiều loại, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy và u ác tính (melanoma). Trong đó, melanoma nguy hiểm nhất vì dễ di căn.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

Picture background

1. Tia cực tím (UV)

Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng hoặc giường tắm nắng là nguyên nhân hàng đầu.

2. Làn da sáng màu

Người da trắng hoặc ít sắc tố melanin có nguy cơ cao hơn.

3. Tiền sử bỏng nắng

Bỏng nắng nghiêm trọng, đặc biệt lúc nhỏ, làm tăng nguy cơ ung thư da.

4. Suy giảm miễn dịch

Người ghép tạng hoặc mắc bệnh làm suy yếu miễn dịch dễ mắc bệnh hơn.


Dấu hiệu cảnh báo ung thư da

 

 

  • Nốt ruồi thay đổi kích thước, hình dạng, màu sắc, hoặc ngứa/đau.

  • Vết loét hoặc mảng da đỏ, bong tróc lâu lành.

  • Khối u nổi trên da, bề mặt sần sùi hoặc chảy máu.

  • Sự xuất hiện của đốm tối màu bất thường trên da.

  • Mảng da dày lên, có vảy, đôi khi chảy dịch.


Phòng ngừa và tầm soát ung thư da

 

1. Bảo vệ da khỏi tia UV

Sử dụng kem chống nắng SPF 30 trở lên, mặc quần áo chống nắng, đội mũ rộng vành.

2. Hạn chế ra nắng giờ cao điểm

Từ 10h đến 16h, tia UV ở mức mạnh nhất.

3. Kiểm tra da định kỳ

Tự quan sát hoặc nhờ bác sĩ da liễu kiểm tra bất thường.

4. Tránh giường tắm nắng nhân tạo

Nguồn UV nhân tạo cũng gây hại tương tự ánh nắng mặt trời.


Kết luận

Ung thư da có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách bảo vệ da và phát hiện sớm những thay đổi bất thường. Chủ động tầm soát và hạn chế tiếp xúc với tia UV là chìa khóa bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Xuất hiện khối u ở cổ, khàn tiếng kéo dài, khó nuốt – Những dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh ung thư phổ biến ở vùng cổ, thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam. Phát hiện sớm sẽ giúp tỷ lệ chữa khỏi rất cao. Nắm rõ các triệu chứng và yếu tố nguy cơ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe.


Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào tại tuyến giáp – cơ quan nhỏ hình cánh bướm nằm trước cổ, chịu trách nhiệm sản xuất hormone điều hòa chuyển hóa. Bệnh thường tiến triển âm thầm, ít gây đau đớn ở giai đoạn đầu.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

Picture background

 

1. Tiếp xúc với bức xạ

Từng điều trị xạ trị vùng đầu cổ hoặc sống trong môi trường nhiễm phóng xạ.

2. Tiền sử gia đình

Có người thân mắc ung thư tuyến giáp hoặc hội chứng di truyền liên quan.

3. Bệnh lý tuyến giáp

Tiền sử bướu cổ, viêm tuyến giáp Hashimoto.

4. Giới tính và tuổi tác

Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi 30–50, có nguy cơ cao hơn.


Dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến giáp

  • Xuất hiện khối u hoặc cục cứng ở vùng cổ.

  • Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói kéo dài.

  • Khó nuốt, cảm giác vướng khi nuốt.

  • Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa.

  • Đau hoặc cảm giác căng tức vùng cổ, có thể lan lên hàm hoặc tai.

  • Nổi hạch vùng cổ.


Phòng ngừa và tầm soát ung thư tuyến giáp

 

 

1. Khám sức khỏe định kỳ

Siêu âm tuyến giáp để phát hiện bất thường sớm.

2. Bảo vệ cơ thể khỏi bức xạ

Tránh tiếp xúc không cần thiết với tia X hoặc phóng xạ.

3. Chế độ ăn uống lành mạnh

Bổ sung đủ i-ốt từ nguồn an toàn, ăn nhiều rau xanh, trái cây.

4. Theo dõi sức khỏe tuyến giáp

Nếu có tiền sử bệnh lý tuyến giáp, nên kiểm tra định kỳ theo chỉ định bác sĩ.


Kết luận

Ung thư tuyến giáp nếu được phát hiện sớm có tiên lượng rất tốt, tỷ lệ sống trên 90% sau 10 năm. Chủ động tầm soát và không bỏ qua những dấu hiệu bất thường ở cổ sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe hiệu quả.

Phương pháp sơ cứu người đuối nước

Đuối nước là tai nạn nguy hiểm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt vào mùa hè. Việc biết các phương pháp sơ cứu người đuối nước đúng cách có thể cứu sống nạn nhân và hạn chế di chứng nặng nề.


Phương pháp sơ cứu người đuối nước: Kiến thức quan trọng để bảo vệ tính mạng

Đuối nước là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tai nạn, đặc biệt ở trẻ em và người bơi không an toàn. Nhiều trường hợp đáng tiếc xảy ra do thiếu kiến thức sơ cứu ban đầu hoặc thực hiện sai cách. Vì vậy, trang bị kỹ năng sơ cứu người đuối nước là vô cùng cần thiết.

Picture background

1. Nhận diện tình huống đuối nước

Người bị đuối nước thường có biểu hiện: giãy giụa, chới với, không kêu được, sau đó chìm xuống nước. Nếu không được cứu kịp thời, họ có thể ngưng thở, mất ý thức và ngừng tim.

2. Các bước sơ cứu người đuối nước đúng cách

  • Đưa nạn nhân ra khỏi nước an toàn: Người cứu cần trang bị vật dụng nổi hoặc phương tiện hỗ trợ để tránh bị đuối nước theo.

  • Kiểm tra ý thức và nhịp thở: Lay gọi nạn nhân, quan sát ngực có di động hay không.

  • Làm thông đường thở: Đặt nạn nhân nằm ngửa trên nền cứng, đầu ngửa nhẹ, loại bỏ dị vật (nếu có).

  • Hô hấp nhân tạo (thổi ngạt): Nếu nạn nhân ngừng thở, thực hiện hô hấp nhân tạo theo tỷ lệ 2 lần thổi – 30 lần ép ngực.

  • Ép tim ngoài lồng ngực: Thực hiện ép ngực đều đặn 100–120 lần/phút cho tới khi nạn nhân thở lại hoặc có sự hỗ trợ y tế.

  • Giữ ấm và theo dõi: Sau khi nạn nhân tỉnh, lau khô cơ thể, ủ ấm và đưa ngay đến cơ sở y tế.

3. Những điều cần tránh khi sơ cứu

  • Không cố gắng xốc nước từ phổi nạn nhân ra vì dễ gây sặc.

  • Không chậm trễ trong việc gọi cấp cứu y tế.

  • Không để nạn nhân nằm sấp hoặc vác trên vai.

4. Phòng tránh đuối nước hiệu quả

  • Luôn giám sát trẻ khi ở gần ao, hồ, sông, biển.

  • Trang bị áo phao khi bơi hoặc đi thuyền.

  • Tham gia các khóa học bơi và kỹ năng sơ cứu cơ bản.


Kết luận

Biết cách sơ cứu người đuối nước kịp thời và đúng kỹ thuật có thể cứu sống nạn nhân trong tình huống nguy cấp. Mỗi người nên trang bị kiến thức này cho bản thân và gia đình để bảo vệ sức khỏe, tính mạng, đồng thời giảm thiểu những tai nạn thương tâm.

Bố mẹ bị viêm gan có lây sang cho con không? Vợ hoặc chồng bị viêm gan có lây cho nhau không?

Dưới đây là câu trả lời khoa học, dễ hiểu cho các tình huống phổ biến liên quan đến bệnh viêm gan, đặc biệt là viêm gan siêu vi B và C.


1. Bố mẹ bị viêm gan có lây sang con không?

Tùy vào loại viêm gan, khả năng lây truyền từ mẹ hoặc bố sang con là khác nhau:

a. Viêm gan A:

  • Không di truyền, không lây từ mẹ sang con khi mang thai.

  • Chủ yếu lây qua đường tiêu hóa (ăn uống mất vệ sinh).

b. Viêm gan B:

 

Picture background

 

  • Mẹ bị viêm gan B có thể lây sang con khi sinh (gọi là lây truyền dọc).

  • Nguy cơ lây rất cao nếu mẹ không được điều trị và trẻ không được tiêm vắc-xin ngay sau sinh.

  • Phòng ngừa: Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B và huyết thanh cho trẻ trong 24 giờ đầu sau sinh gần như loại bỏ hoàn toàn nguy cơ.

c. Viêm gan C:

  • Tỷ lệ mẹ truyền sang con khi sinh thấp hơn viêm gan B (khoảng 4–7%).

  • Hiện chưa có vắc-xin phòng ngừa viêm gan C.

Lưu ý: Bố bị viêm gan B hoặc C không truyền trực tiếp sang con khi sinh, nhưng có thể gián tiếp nếu làm lây cho mẹ.


2. Vợ hoặc chồng bị viêm gan có lây cho nhau không?

a. Viêm gan A:

  • Lây qua đường tiêu hóa, do đó ít có nguy cơ lây trong sinh hoạt vợ chồng, trừ khi vệ sinh kém hoặc quan hệ đường hậu môn.

b. Viêm gan B:

  • Lây qua đường tình dục, máu, dịch tiết, do đó có thể lây giữa vợ chồng nếu người kia chưa tiêm phòng.

  • Cần thiết phải xét nghiệm và tiêm vắc-xin viêm gan B cho người chưa nhiễm.

  • Dùng bao cao su và không dùng chung đồ cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng để phòng lây nhiễm.

c. Viêm gan C:

 

Picture background

 

  • Lây qua máu, đường tình dục có thể lây nhưng tỷ lệ thấp hơn viêm gan B.

  • Cần cẩn trọng nếu có quan hệ tình dục không an toàn, có tổn thương, hoặc nếu một trong hai người có HIV.


Kết luận:

Tình huống Có lây không? Cần làm gì?
Mẹ bị viêm gan B Có thể lây cho con khi sinh Tiêm vắc-xin và huyết thanh cho trẻ sau sinh
Mẹ bị viêm gan C Có thể lây, tỷ lệ thấp Theo dõi chặt chẽ trong thai kỳ
Bố bị viêm gan B/C Không lây trực tiếp cho con Giữ vệ sinh, phòng ngừa lây cho mẹ
Vợ/chồng bị viêm gan B Có thể lây qua quan hệ tình dục Tiêm vắc-xin, dùng bao cao su
Vợ/chồng bị viêm gan C Lây qua máu, có thể lây khi quan hệ không an toàn Xét nghiệm, theo dõi, cẩn trọng khi quan hệ

Uống thuốc tránh thai bị tăng cân và ra máu: Nguyên nhân và cách xử lý

Uống thuốc tránh thai là biện pháp phổ biến và hiệu quả, tuy nhiên một số người gặp tình trạng tăng cân và ra máu bất thường. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và hướng dẫn cách xử lý phù hợp.


1. Vì sao uống thuốc tránh thai có thể gây tăng cân?

Tăng cân khi sử dụng thuốc tránh thai là hiện tượng thường gặp, chủ yếu liên quan đến:

  • Giữ nước và muối: Nội tiết tố estrogen trong thuốc có thể làm cơ thể giữ nước, gây tăng cân nhẹ.

  • Tăng cảm giác thèm ăn: Một số người có xu hướng ăn nhiều hơn do thay đổi hormone.

  • Tích mỡ cục bộ: Mỡ có thể tập trung nhiều ở mông, đùi hoặc bụng do ảnh hưởng nội tiết.

Tuy nhiên, không phải ai cũng bị tăng cân khi dùng thuốc tránh thai. Cần theo dõi cân nặng trong 3 tháng đầu và điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động để kiểm soát.

Picture background


2. Ra máu bất thường khi uống thuốc tránh thai là do đâu?

Tình trạng ra máu giữa kỳ kinh hoặc chảy máu kéo dài có thể do:

  • Thay đổi nội tiết tố: Đặc biệt trong 1–3 tháng đầu sử dụng.

  • Quên uống thuốc hoặc uống sai giờ: Làm giảm hiệu quả điều hòa nội tiết, gây rối loạn kinh nguyệt.

  • Tương tác thuốc: Dùng chung với kháng sinh, thảo dược (như St. John’s Wort) có thể làm giảm tác dụng thuốc tránh thai.

Hầu hết tình trạng ra máu sẽ giảm dần sau vài tháng. Nếu chảy máu nhiều, kéo dài trên 7 ngày hoặc kèm đau bụng, nên đi khám.


3. Làm gì để hạn chế tác dụng phụ của thuốc tránh thai?

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.

  • Uống thuốc đúng giờ: Nên chọn khung giờ cố định mỗi ngày để tránh quên.

  • Theo dõi cơ thể: Nếu có biểu hiện bất thường kéo dài, nên đổi loại thuốc hoặc chuyển sang phương pháp tránh thai khác theo tư vấn bác sĩ.

  • Không tự ý dùng thuốc giảm cân hay thuốc nội tiết khác khi đang uống thuốc tránh thai.

 

Picture background


4. Khi nào cần đi khám?

  • Tăng cân mất kiểm soát, không cải thiện sau 2–3 tháng.

  • Ra máu kéo dài, máu nhiều, hoặc có máu cục.

  • Đau đầu dữ dội, đau tức ngực, khó thở (cảnh báo huyết khối – biến chứng hiếm gặp).

  • Thay đổi tâm trạng mạnh, trầm cảm.


Kết luận:
Uống thuốc tránh thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng cân nhẹ hoặc ra máu giữa kỳ, nhưng đa phần là tạm thời và không nguy hiểm. Điều quan trọng là hiểu rõ cơ thể mình, dùng thuốc đúng cách, theo dõi phản ứng và tham khảo ý kiến chuyên môn khi cần thiết.

Phương pháp tăng cơ giảm mỡ: Bí quyết xây dựng vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh

Tăng cơ giảm mỡ là mục tiêu phổ biến của người tập luyện thể hình. Bài viết cung cấp phương pháp khoa học giúp bạn đạt được vóc dáng lý tưởng, tăng khối cơ và đốt mỡ hiệu quả, an toàn.


Tăng cơ giảm mỡ là gì?

Tăng cơ giảm mỡ là quá trình đồng thời:

  • Tăng khối lượng cơ nạc (lean muscle mass)

  • Giảm mỡ thừa (body fat)

Mục tiêu là tạo ra vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh chứ không chỉ đơn thuần là giảm cân. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa dinh dưỡng hợp lý, luyện tập bài bảnngủ nghỉ khoa học.


Phương pháp tăng cơ giảm mỡ hiệu quả

 

Picture background

1. Chế độ dinh dưỡng khoa học

  • Ưu tiên protein chất lượng cao: Thịt nạc, trứng, cá, sữa, đậu nành, whey protein… giúp phục hồi và xây dựng cơ bắp.

  • Tính toán lượng calo:

    • Thâm hụt nhẹ 10–15% calo/ngày để giảm mỡ.

    • Đảm bảo vẫn đủ năng lượng để duy trì cơ.

  • Chia nhỏ bữa ăn: 4–6 bữa/ngày giúp ổn định đường huyết, giảm tích mỡ.

  • Tăng cường rau xanh, chất xơ: hỗ trợ no lâu và tốt cho tiêu hóa.

  • Hạn chế tinh bột xấu và đường: tránh tích tụ mỡ thừa.

  • Uống đủ nước: 2–3 lít/ngày để hỗ trợ trao đổi chất.

2. Luyện tập kết hợp thông minh

  • Tập tạ (weight training):

    • Giúp kích thích cơ phát triển.

    • Tăng cường trao đổi chất ngay cả khi nghỉ ngơi.

    • Tập trung nhóm cơ lớn như chân, lưng, ngực để hiệu quả cao.

  • Cardio (bài tập tim mạch):

    • Giúp đốt mỡ hiệu quả.

    • Nên chọn HIIT (High Intensity Interval Training) 2–3 buổi/tuần để không làm hao hụt cơ.

  • Lịch tập gợi ý trong tuần:

    • 3–4 buổi tập tạ (chia nhóm cơ).

    • 2–3 buổi cardio cường độ cao.

    • 1 buổi nghỉ hoàn toàn để cơ phục hồi.

 

Picture background

3. Giấc ngủ và phục hồi

  • Ngủ 7–8 tiếng mỗi đêm: Giúp hormone tăng trưởng và testosterone hoạt động tối ưu.

  • Tránh thức khuya, stress kéo dài: Vì cortisol tăng cao sẽ gây mất cơ, tích mỡ bụng.


Sai lầm cần tránh khi tăng cơ giảm mỡ

  • Ăn quá ít calo khiến cơ không có nguyên liệu phục hồi.

  • Chỉ tập cardio mà không rèn cơ, gây teo cơ, giảm trao đổi chất.

  • Tập luyện quá sức, không nghỉ ngơi đủ.

  • Không kiểm soát khẩu phần ăn “healthy” nhưng quá nhiều calo.


Thực phẩm nên ưu tiên

Nhóm Gợi ý thực phẩm
Protein Ức gà, thịt bò nạc, trứng, cá hồi, whey protein
Carbs tốt Yến mạch, gạo lứt, khoai lang, bánh mì đen
Chất béo tốt Dầu oliu, bơ, hạt chia, hạnh nhân
Rau củ Bông cải, cải xoăn, dưa leo, cà rốt, rau bina

Kết luận

Tăng cơ giảm mỡ không phải là quá trình cấp tốc, mà là sự thay đổi lối sống bền vững. Bằng cách ăn đúng, tập đúng, nghỉ ngơi đủ, bạn sẽ sớm có vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng tự nhiên.

Người ái kỷ là ai? Hiểu đúng về “kẻ mê bản thân” và cách ứng xử thông minh

Người ái kỷ là người có xu hướng đề cao bản thân, cần được ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm. Bài viết giúp bạn nhận biết, lý giải nguyên nhân và ứng xử phù hợp.


Người ái kỷ là gì?

Người ái kỷ (narcissist) là người luôn cho rằng mình đặc biệt. Họ thích được ngưỡng mộ và quan tâm. Tuy nhiên, họ thường thiếu sự đồng cảm với người khác. Trong tâm lý học, đây là một dạng rối loạn nhân cách gọi là rối loạn ái kỷ.

Họ có xu hướng thao túng cảm xúc và hành vi của người khác để đạt mục đích cá nhân. Sự tự tin của họ thường vượt quá thực tế, dễ gây tổn thương cho người xung quanh.


Dấu hiệu nhận biết

  1. Luôn cho rằng bản thân giỏi hơn người khác.

  2. Thích được chú ý và khen ngợi.

  3. Không quan tâm đến cảm xúc người khác.

  4. Thường thao túng hoặc lợi dụng người xung quanh.

  5. Ghen tị với người khác hoặc cho rằng người khác ganh tị với mình.

  6. Dễ tức giận khi bị chỉ trích.

  7. Mộng tưởng về sự hoàn hảo, quyền lực hoặc thành công.

 

Picture background

 


Nguyên nhân hình thành tính cách ái kỷ

Có nhiều yếu tố tác động đến người ái kỷ. Trẻ được nuông chiều quá mức có thể hình thành tính cách này. Ngược lại, trẻ bị bỏ bê, thiếu yêu thương cũng có nguy cơ cao.

Áp lực thành tích hoặc môi trường so sánh liên tục khiến trẻ học cách đề cao bản thân để tồn tại. Ngoài ra, yếu tố di truyền và khác biệt sinh học trong não bộ cũng góp phần gây nên rối loạn này.


Ảnh hưởng trong mối quan hệ

Người ái kỷ thường tạo ra những mối quan hệ thiếu cân bằng. Họ không chia sẻ cảm xúc, không hỗ trợ người khác. Thay vào đó, họ dễ khiến người xung quanh cảm thấy mệt mỏi và tự ti.

Người sống với ái kỷ lâu dài có thể bị tổn thương tâm lý. Họ thường cảm thấy mình không đủ tốt và dần phụ thuộc vào người kia. Một số người rơi vào trạng thái bị thao túng tinh thần, rất khó rút lui khỏi mối quan hệ.


Cách ứng xử hiệu quả

 

Picture background

  • Đặt ra ranh giới rõ ràng trong giao tiếp và hành động.

  • Tránh tranh cãi hoặc cố thay đổi họ. Điều đó thường phản tác dụng.

  • Giữ vững quan điểm cá nhân, không bị cuốn vào cảm xúc tiêu cực.

  • Ưu tiên chăm sóc bản thân và tìm hỗ trợ tâm lý nếu cần.

  • Nếu mối quan hệ quá độc hại, hãy cân nhắc việc rút lui an toàn.


Người ái kỷ có thể thay đổi không?

Một số người ái kỷ có thể thay đổi. Tuy nhiên, điều đó chỉ xảy ra nếu họ nhận thức được vấn đề. Họ cần cam kết điều trị tâm lý lâu dài và hợp tác với chuyên gia. Trị liệu nhận thức – hành vi (CBT) thường được dùng trong các trường hợp này.


Kết luận

Người ái kỷ không phải lúc nào cũng xấu. Nhưng nếu không kiểm soát được tính cách, họ dễ làm tổn thương người khác. Nhận diện sớm và biết cách ứng xử giúp bạn giữ được sự cân bằng và an toàn trong các mối quan hệ.

Hôi nách: Nguyên nhân, cơ chế gây mùi và giải pháp điều trị hiệu quả

Hôi nách là tình trạng mùi cơ thể khó chịu vùng dưới cánh tay, ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng sống. Hiểu rõ nguyên nhân và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp giúp kiểm soát mùi hôi lâu dài.


Hôi nách là gì?

Hôi nách (bromhidrosis) là tình trạng tuyến mồ hôi – đặc biệt là tuyến mồ hôi apocrine vùng nách – tiết ra mồ hôi có mùi khó chịu do sự phân hủy của vi khuẩn trên da. Dù không nguy hiểm đến sức khỏe, nhưng đây là vấn đề phổ biến gây mặc cảm, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và tâm lý người mắc.


Cơ chế sinh mùi hôi vùng nách

Cơ thể con người có 2 loại tuyến mồ hôi:

  • Tuyến eccrine: Có mặt khắp cơ thể, tiết mồ hôi chủ yếu là nước và muối khoáng → không gây mùi.

  • Tuyến apocrine: Tập trung nhiều ở nách, bẹn, núm vú, tiết mồ hôi chứa lipid, protein – là “nguồn thức ăn” cho vi khuẩn (chủ yếu Corynebacterium) phân hủy tạo ra các hợp chất có mùi (acid béo chuỗi ngắn, amoniac, sulfur hữu cơ…)

Chính quá trình phân giải sinh học bởi vi khuẩn mới tạo ra mùi khó chịu chứ không phải bản thân mồ hôi.


Nguyên nhân gây hôi nách

 

Picture background

 

  1. Yếu tố di truyền: Hôi nách có tính chất gia đình rõ rệt. Tỷ lệ mắc cao hơn nếu bố/mẹ bị.

  2. Thay đổi nội tiết: Tuổi dậy thì, phụ nữ mang thai, rối loạn hormone → tuyến apocrine hoạt động mạnh.

  3. Vệ sinh cá nhân không đảm bảo: Gây tích tụ vi khuẩn và bã nhờn.

  4. Mặc quần áo bí, không thoáng khí: Tạo môi trường ẩm ướt cho vi khuẩn phát triển.

  5. Thói quen sinh hoạt: Ăn nhiều thực phẩm nặng mùi (tỏi, hành, cà ri…), uống rượu bia, hút thuốc lá.

  6. Một số bệnh lý: Béo phì, đái tháo đường, cường giáp, nhiễm trùng da mạn tính.


Triệu chứng nhận biết

  • Mùi hôi rõ rệt vùng nách, tăng nhiều khi hoạt động thể chất, căng thẳng hoặc thời tiết nóng.

  • Mồ hôi vùng nách có thể để lại vết ố vàng trên áo.

  • Có thể kèm theo tình trạng rau mùi cơ thể toàn thân nếu kết hợp với yếu tố nội tiết/hormone.


Phân biệt hôi nách và các rối loạn mồ hôi khác

Tình trạng Đặc điểm chính
Hôi nách (bromhidrosis) Mùi hôi đặc trưng, tăng khi đổ mồ hôi nhiều
Tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis) Đổ mồ hôi quá mức, có thể không kèm mùi
Viêm da nách Da nách đỏ, bong tróc, có thể đau rát

Giải pháp điều trị và kiểm soát hôi nách

 

Picture background

 

1. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

  • Vệ sinh nách hằng ngày bằng xà phòng kháng khuẩn.

  • Giữ vùng nách khô thoáng, mặc áo chất liệu thấm hút tốt.

  • Hạn chế ăn thực phẩm nặng mùi, cay nóng, chất kích thích.

2. Sử dụng sản phẩm khử mùi – ngăn mồ hôi

  • Deodorant: Chỉ khử mùi (nhưng không ngăn tiết mồ hôi).

  • Antiperspirant: Gồm các muối nhôm, ức chế tuyến mồ hôi tạm thời → giảm tiết và mùi.

  • Chọn sản phẩm chứa thành phần kháng khuẩn, thấm hút tốt, không gây kích ứng.

3. Điều trị y khoa

  • Thuốc bôi chứa clorua nhôm (Aluminum chloride hexahydrate): Hiệu quả với hôi nách nhẹ.

  • Tiêm botulinum toxin (Botox): Ức chế dẫn truyền thần kinh tới tuyến mồ hôi → giảm tiết mồ hôi vùng nách trong 4–6 tháng.

  • Laser hoặc sóng cao tần (RF): Tiêu hủy chọn lọc tuyến apocrine.

  • Phẫu thuật cắt tuyến mồ hôi nách: Áp dụng trong các trường hợp nặng, tái phát.

 


Biện pháp phòng ngừa

  • Tắm rửa sạch sẽ sau khi vận động mạnh hoặc ra nhiều mồ hôi.

  • Cạo hoặc triệt lông vùng nách để hạn chế vi khuẩn tích tụ.

  • Thay áo ngay sau khi ra nhiều mồ hôi, không mặc áo ẩm ướt.

  • Điều chỉnh cân nặng, kiểm soát bệnh nền.


Kết luận

Hôi nách là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu xác định rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp. Việc kết hợp giữa chăm sóc cá nhân, sản phẩm hỗ trợ và can thiệp y học sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống, lấy lại sự tự tin trong giao tiếp.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ