Canxi bisglycinate – Bước tiến mới trong bổ sung canxi và khoáng chất cho hệ xương khỏe mạnh

Công thức kết hợp Canxi bisglycinate hữu cơ, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic tự nhiên từ chiết xuất tre giúp tăng hấp thu canxi, nuôi dưỡng xương răng khỏe mạnh và củng cố độ dẻo dai cho gân, dây chằng, mô sụn.


1. Khoáng chất thiết yếu cho cấu trúc và phát triển hệ xương

Hệ xương khỏe mạnh cần sự phối hợp của nhiều dưỡng chất. Trong đó, Canxi, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic giữ vai trò then chốt.

  • Canxi giúp tạo cấu trúc xương và răng, duy trì độ chắc khỏe lâu dài.

  • Vitamin D3 hỗ trợ hấp thu canxi tại ruột và vận chuyển đến xương.

  • Vitamin K2 (MK7) giúp canxi đi đúng “địa chỉ”, ngăn lắng đọng ở mạch máu và mô mềm.

  • Silic là thành phần quan trọng của collagen – nền tảng giúp xương, sụn và dây chằng đàn hồi, dẻo dai.

Sự kết hợp này tạo nên “bộ khung” vững chắc cho cơ thể, giúp phòng ngừa loãng xương, thoái hóa khớp và cải thiện sức mạnh vận động.


Picture background

2. Canxi bisglycinate – Dạng canxi hữu cơ có khả năng hấp thu vượt trội

Canxi bisglycinate là dạng canxi chelat hữu cơ, trong đó nguyên tử canxi được “bao bọc” bởi hai phân tử glycine. Cấu trúc này cho phép canxi hấp thu dễ dàng qua cơ chế vận chuyển thụ động, không cần enzym tiêu hóa như các dạng vô cơ khác.

Ưu điểm nổi bật của canxi bisglycinate:

  • Hấp thu nhanh và hiệu quả cao hơn 1,8 lần so với canxi carbonate và canxi citrate.

  • Hiệu quả gấp 2,5 lần so với canxi hydroxyapatite.

  • Không gây táo bón hay đầy bụng, an toàn cho dạ dày và đường ruột.

  • Độ ổn định cao, ít tương tác với thuốc hoặc thực phẩm khác.

Nhờ cấu trúc phân tử nhỏ và khả năng hòa tan trong nước tốt, canxi bisglycinate dễ dàng đi vào tế bào ruột non, đưa canxi đến đúng nơi cần thiết – hệ xương.


3. Silic tự nhiên từ chiết xuất tre – Tăng đàn hồi và độ bền cho mô liên kết

Picture background

Silic là khoáng chất tham gia trực tiếp vào cấu trúc collagen của xương, sụn và dây chằng. Nguồn silic tự nhiên từ chiết xuất tre chứa hàm lượng silic cao tới 70%, giúp cơ thể hấp thu tốt hơn so với các nguồn tổng hợp.

Tác dụng nổi bật của silic:

  • Tăng độ đàn hồi của gân và dây chằng.

  • Giúp mô liên kết dẻo dai, linh hoạt hơn khi vận động.

  • Hỗ trợ khoáng hóa xương và tái tạo sụn khớp.

Khi kết hợp cùng canxi, vitamin D3 và K2-MK7, silic đóng vai trò như “chất kết nối” giúp tăng sức mạnh tổng thể của hệ cơ – xương – khớp.


4. Giải pháp toàn diện cho mọi lứa tuổi

Picture background

Công thức chứa Canxi bisglycinate, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic tự nhiên mang lại hiệu quả bền vững:

  • Tăng hấp thu canxi và cải thiện mật độ xương.

  • Bảo vệ răng, xương và sụn khỏi thoái hóa.

  • Cải thiện sức mạnh vận động, hạn chế đau mỏi.

  • Hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ em và thanh thiếu niên.

  • Giảm nguy cơ loãng xương, gãy xương ở người cao tuổi.

Sản phẩm là giải pháp tối ưu cho sức khỏe xương khớp toàn thân, phù hợp cho mọi độ tuổi, từ trẻ em đang phát triển đến người lớn tuổi cần duy trì xương khớp bền chắc.

Nhìn mọi thứ có màu vàng – Dấu hiệu cảnh báo đục thủy tinh thể và giải pháp bảo vệ thị lực toàn diện

Nhìn vật ngả vàng, mờ đục hay giảm độ tương phản là dấu hiệu sớm của đục thủy tinh thể – bệnh lý gây suy giảm thị lực hàng đầu ở người trung niên và cao tuổi. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách chăm sóc mắt đúng sẽ giúp phòng ngừa và cải thiện hiệu quả.


1. Nhìn mọi thứ có màu vàng là dấu hiệu gì?

Thủy tinh thể là thấu kính trong suốt nằm sau mống mắt, giúp hội tụ ánh sáng lên võng mạc. Khi cấu trúc protein trong thủy tinh thể bị biến tính và kết tụ, chúng làm ánh sáng đi qua bị lệch hoặc chặn lại. Hình ảnh nhìn thấy trở nên mờ nhòe, biến dạng và dần dần ngả sang màu vàng hoặc nâu nhẹ.

Đây là dấu hiệu đặc trưng của đục thủy tinh thể nhân – dạng thường gặp nhất ở người lớn tuổi. Nhiều người mô tả cảm giác “như đang nhìn thế giới qua lớp kính ố vàng”. Tình trạng này tiến triển âm thầm, nếu không phát hiện sớm có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí mù lòa.


2. Dấu hiệu nhận biết sớm đục thủy tinh thể

Ngoài việc nhìn mọi thứ ngả vàng, người bệnh còn có thể gặp:

  • Mắt nhìn mờ, như có sương che phía trước.

  • Nhạy cảm với ánh sáng hoặc dễ bị chói khi ra nắng.

  • Màu sắc kém tươi, khó phân biệt màu xanh và tím.

  • Cần ánh sáng mạnh hơn khi đọc sách, viết hoặc khâu vá.

  • Thị lực thay đổi liên tục, phải thay kính nhiều lần trong năm.

  • Thấy chói sáng khi lái xe ban đêm.

Những triệu chứng này tiến triển từ từ nên dễ bị bỏ qua. Việc khám mắt định kỳ mỗi 6–12 tháng giúp phát hiện sớm tổn thương và ngăn ngừa biến chứng.


3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể gồm:

  • Tuổi tác: là nguyên nhân phổ biến nhất.

  • Tia cực tím (UV) và ánh sáng xanh: gây tổn thương oxy hóa thủy tinh thể.

  • Thiếu hụt chất chống oxy hóa: như Lutein, Zeaxanthin, vitamin C, E, kẽm.

  • Bệnh lý chuyển hóa: tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.

  • Thói quen xấu: hút thuốc, uống rượu bia, lạm dụng corticoid dài ngày.

Tác động của môi trường và lối sống hiện đại khiến bệnh đục thủy tinh thể ngày càng xuất hiện sớm hơn, kể cả ở người dưới 40 tuổi.


4. Giải pháp hỗ trợ bảo vệ và cải thiện thị lực

Ngoài việc tránh tia UV, duy trì lối sống lành mạnh, bổ sung dưỡng chất chuyên biệt cho mắt là giải pháp hiệu quả được nhiều chuyên gia khuyến nghị.

LteinOmega – Giải pháp tiên tiến từ châu Âu (Xuất xứ: Bulgaria)

LteinOmega là sản phẩm hỗ trợ thị lực thế hệ mới, khác biệt nhờ công nghệ XanMax® độc quyền – sự kết hợp tối ưu của Lutein, Trans-Zeaxanthin và Meso-Zeaxanthin, chiết xuất từ cúc vạn thọ hữu cơ Brazil.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy hỗn hợp này giúp tăng mật độ sắc tố điểm vàng, cải thiện độ tương phản hình ảnh và giảm mỏi mắt hiệu quả. Đặc biệt, hoạt chất Meso-Zeaxanthin là chất chống oxy hóa mạnh nhất trong ba loại carotenoid của võng mạc, giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và gốc tự do.

Ngoài XanMax®, LteinOmega còn chứa:

  • DHA (100 mg): hỗ trợ dẫn truyền thần kinh thị giác, cải thiện tầm nhìn trong ánh sáng yếu.

  • Chiết xuất việt quất đen (150 mg): giàu anthocyanin, giúp tăng cường lưu thông máu võng mạc và giảm khô, mỏi mắt.

  • Vitamin B2, Selen, Đồng: bảo vệ tế bào mắt khỏi stress oxy hóa, duy trì năng lượng cho hoạt động của võng mạc.

Công dụng nổi bật:

  • Cải thiện thị lực, giảm mỏi mắt, khô mắt.

  • Bảo vệ võng mạc và thủy tinh thể khỏi ánh sáng xanh, tia UV.

  • Hỗ trợ giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.

  • Tăng cường độ nhạy tương phản và khả năng nhìn trong môi trường thiếu sáng.

Đối tượng sử dụng:
Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Đặc biệt phù hợp với người làm việc nhiều trên máy tính, dùng điện thoại thường xuyên hoặc người trung niên – cao tuổi có dấu hiệu mờ mắt, nhìn vàng, chói sáng.

Cách dùng:
Uống 1 viên mỗi ngày vào buổi sáng sau bữa ăn. Nên duy trì liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.


5. LteinOmega – Giải pháp “XanMax® hơn cả Lutein thông thường”

  • Tỷ lệ vàng: Lutein 10% – Trans-Zeaxanthin 0.6% – Meso-Zeaxanthin 1.4%.

  • Công nghệ sinh học tiên tiến: quy trình chiết xuất thân thiện môi trường, đạt chuẩn châu Âu.

  • Hiệu quả lâm sàng rõ rệt: cải thiện sắc tố điểm vàng, tăng tốc độ xử lý thị giác và giảm tổn thương do ánh sáng xanh.

Nhờ đó, LteinOmega không chỉ hỗ trợ phòng ngừa đục thủy tinh thể mà còn giúp duy trì thị lực rõ nét, giảm mỏi mắt và tăng sức bền cho đôi mắt trong suốt quá trình lão hóa.


6. Kết luận

Hiện tượng nhìn mọi thứ ngả vàng, kém sắc hoặc mờ đục là tín hiệu sớm cho thấy thủy tinh thể đang bị tổn thương. Bên cạnh việc thăm khám định kỳ, bạn nên bổ sung dưỡng chất chuyên biệt như Lutein, Zeaxanthin, DHA và việt quất đen.
LteinOmega với công thức chuẩn khoa học từ châu Âu sẽ là giải pháp hỗ trợ toàn diện, giúp phòng ngừa đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và giữ cho đôi mắt luôn sáng khỏe, tinh anh.

Nhận biết dấu hiệu để phân biệt các căn bệnh về tuyến giáp – Cảnh báo sớm để bảo vệ sức khỏe

Tuyến giáp là “bộ máy điều hòa chuyển hóa” của cơ thể. Khi tuyến giáp gặp trục trặc, cơ thể sẽ xuất hiện nhiều biểu hiện bất thường. Bài viết giúp bạn nhận biết sớm dấu hiệu của các bệnh lý tuyến giáp phổ biến để phát hiện và điều trị kịp thời.


1. Tuyến giáp là gì và vai trò của nó?

Tuyến giáp là tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trước cổ, có hình con bướm, đảm nhiệm vai trò sản xuất hormone T3 (Triiodothyronine) và T4 (Thyroxine).
Các hormone này điều hòa nhịp tim, thân nhiệt, cân nặng, năng lượng và quá trình trao đổi chất của cơ thể.

Khi tuyến giáp hoạt động rối loạn – tiết quá nhiều hoặc quá ít hormone – sẽ gây ra bệnh lý tuyến giáp, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.


2. Các bệnh lý thường gặp ở tuyến giáp

 

Picture background

2.1. Cường giáp (Basedow, Graves’ disease)

Là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Giảm cân nhanh dù ăn nhiều

  • Tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng

  • Run tay, ra mồ hôi nhiều, mất ngủ

  • Mắt lồi, cổ to (bướu cổ)

  • Tính khí thay đổi, dễ cáu gắt

Nguyên nhân:
Chủ yếu do rối loạn miễn dịch, cơ thể tự sinh ra kháng thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức.

Picture background


2.2. Suy giáp (Hypothyroidism)

Trái ngược với cường giáp, suy giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém, không sản xuất đủ hormone.

Dấu hiệu điển hình:

  • Mệt mỏi, buồn ngủ, phản ứng chậm chạp

  • Tăng cân, da khô, tóc rụng

  • Hay lạnh, nhịp tim chậm

  • Giảm trí nhớ, trầm cảm

  • Ở phụ nữ: kinh nguyệt không đều, giảm khả năng sinh sản

Nguyên nhân:
Thường gặp do viêm tuyến giáp Hashimoto, thiếu i-ốt kéo dài, sau phẫu thuật hoặc điều trị cường giáp quá mức.

Picture background


2.3. Bướu giáp (phì đại tuyến giáp)

Là hiện tượng tuyến giáp phát triển to bất thường, có thể là lành tính hoặc ác tính.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cổ phình to, có thể nhìn thấy rõ khi nuốt

  • Cảm giác vướng cổ, khó nuốt, khó thở

  • Thay đổi giọng nói nếu bướu lớn chèn ép dây thanh

Nguyên nhân:
Thiếu i-ốt, rối loạn hormone, viêm tuyến giáp mạn tính hoặc u lành, u ác tính.

Picture background


2.4. Ung thư tuyến giáp

Là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ tế bào tuyến giáp.

Triệu chứng cảnh báo:

  • Có khối u cứng ở cổ, không di động

  • Hạch cổ to, khàn tiếng kéo dài

  • Nuốt vướng, ho khan không rõ nguyên nhân

  • Sụt cân, mệt mỏi, khó thở

Lưu ý: Nhiều trường hợp ung thư tuyến giáp diễn tiến âm thầm, chỉ phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám định kỳ.


3. Cách phân biệt các bệnh lý tuyến giáp qua biểu hiện lâm sàng

 

Picture background

 

Dấu hiệu Cường giáp Suy giáp Bướu giáp Ung thư tuyến giáp
Cân nặng Giảm nhanh Tăng cân Bình thường hoặc tăng nhẹ Giảm cân bất thường
Nhịp tim Nhanh Chậm Bình thường hoặc nhanh Bình thường
Nhiệt độ cơ thể Nóng, ra mồ hôi Hay lạnh Bình thường Bình thường
Tâm trạng Lo lắng, dễ cáu Buồn ngủ, chậm chạp Bình thường Lo lắng, mệt mỏi
Cổ To, mềm, có thể rung To nhẹ To rõ, có khối U cứng, không di động

4. Khi nào cần đi khám tuyến giáp?

Bạn nên đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc nội tổng quát nếu có một trong các biểu hiện sau:

  • Thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân

  • Mệt mỏi kéo dài, rối loạn tim mạch hoặc kinh nguyệt

  • Cảm giác vướng cổ, khàn tiếng lâu ngày

  • Có người thân mắc bệnh tuyến giáp hoặc từng điều trị xạ trị vùng cổ

 

Các xét nghiệm chẩn đoán thường được thực hiện:

  • Xét nghiệm máu định lượng TSH, FT3, FT4

  • Siêu âm tuyến giáp

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) nếu nghi ngờ u

  • Xạ hình tuyến giáp (nếu cần xác định tính chất bướu)


5. Phòng ngừa và chăm sóc tuyến giáp khỏe mạnh

  • Bổ sung đủ i-ốt: qua muối i-ốt, hải sản, rong biển (dưới hướng dẫn bác sĩ).

  • Ăn uống cân đối: giàu selen, kẽm, vitamin A, D, E giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: đặc biệt với người có tiền sử bệnh nội tiết.

  • Tránh stress, ngủ đủ giấc: vì căng thẳng kéo dài ảnh hưởng hoạt động hormone tuyến giáp.


Kết luận

Bệnh tuyến giáp tuy phổ biến nhưng có thể phát hiện sớm nếu bạn hiểu và chú ý đến các dấu hiệu của cơ thể. Việc thăm khám định kỳ và điều trị kịp thời giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài.

Trang điểm, làm nail, làm tóc, xịt nước hoa, đi giày cao gót khi mang thai có an toàn không? Giải đáp chi tiết cho mẹ bầu

Mẹ bầu vẫn có thể làm đẹp khi mang thai nếu hiểu rõ rủi ro và biết cách phòng tránh. Bài viết tổng hợp hướng dẫn an toàn về trang điểm, làm nail, làm tóc, xịt nước hoa và đi giày cao gót theo từng lưu ý khoa học, dễ áp dụng.


1) Trang điểm khi mang thai: dùng sao cho an toàn

Có thể trang điểm, nhưng ưu tiên sản phẩm thành phần an toàn – ít mùi – ít thấm toàn thân.

  • Nên dùng: kem chống nắng khoáng (zinc oxide, titanium dioxide), vitamin C, niacinamide, hyaluronic acid, panthenol.

  • Hạn chế/Tránh: retinoid (tretinoin, retinol, adapalene), hydroquinone, formaldehyde-releasers, paraben, phthalates, hương liệu nồng, kem làm trắng không rõ nguồn gốc.

  • Mẹo an toàn: trang điểm mỏng, tẩy trang dịu nhẹ, đọc kỹ nhãn “pregnancy-safe”, kiểm soát mùi để giảm buồn nôn trong 3 tháng đầu.

Picture background


2) Làm nail: lưu ý mùi dung môi và hóa chất

Có thể làm nail, nhưng cần không gian thông thoáng và chọn sơn lành tính.

  • Chọn sơn 3-Free/5-Free/7-Free (không toluene, formaldehyde, DBP; càng “Free” càng tốt).

  • Giới hạn tẩy sơn bằng acetone; tránh ngồi lâu trong phòng kín.

  • Gel/đắp bột: hạn chế do mùi mạnh; nếu làm thì đeo khẩu trang, nghỉ giữa các bước, rửa tay kỹ. Với đèn UV, có thể đeo găng che mu bàn tay để giảm tia UV.

  • Giai đoạn nhạy cảm: 3 tháng đầu nên tối giản, vì thai đang hình thành cơ quan.

Picture background


3) Làm tóc, nhuộm/ủ/duỗi/ép: thời điểm quan trọng hơn cả

Nên đợi sau tuần 12 hãy nhuộm hoặc xử lý hóa chất.

  • Ưu tiên: kỹ thuật hạn chế chạm da đầu (balayage, highlight cách chân tóc), sản phẩm không ammonia/PPD, thảo mộc/henna chuẩn nguồn gốc.

  • Thực hiện ở nơi thoáng khí, thử test một lọn tóc trước, không để thuốc lưu quá thời gian khuyến cáo.

  • Tránh nhuộm tại nhà bằng sản phẩm không rõ xuất xứ.

Picture background


4) Xịt nước hoa: dùng ít, chọn đúng

Nước hoa chứa hỗn hợp hương liệu, đôi khi có phthalates hoặc chất gây kích ứng.

  • An toàn hơn khi:

    • Chọn nước hoa/ body mist phthalate-free, mùi dịu.

    • Xịt lên quần áo/ tóc thay vì trực tiếp lên da; tránh vùng cổ gần đường thở.

    • Dùng ít giọt và thử mùi ở nhà trước; nếu gây đau đầu/ buồn nôn, ngừng dùng.

  • Nhạy cảm mùi trong 3 tháng đầu: có thể tạm đổi sang sữa dưỡng thể mùi nhẹ hoặc dầu thơm thiên nhiên được kiểm nghiệm kích ứng (vẫn cần test điểm nhỏ trước).


5) Đi giày cao gót: cân bằng giữa đẹp và an toàn

Mang thai làm dây chằng mềm, trọng tâm cơ thể đổi → tăng nguy cơ trẹo cổ chân, ngã, đau lưng.

  • Giới hạn chiều cao: nên ≤ 3–5 cm; ưu tiên đế bản, đế vuông hoặc wedge, có quai hậu và mặt đế chống trượt.

  • Thời lượng: chỉ mang ngắn hạn cho sự kiện; không đứng quá 30 phút liên tục; xen kẽ ngồi – đi.

  • Hỗ trợ: mang vớ y khoa khi phải đứng lâu, chườm ấm/ ngâm chân cuối ngày, kéo giãn cơ bắp chân – lưng.

Picture background


6) Bảng “Nên” và “Không nên” nhanh cho mẹ bầu

Hoạt động Nên Không nên
Trang điểm Chống nắng khoáng, dưỡng ẩm dịu nhẹ, đọc nhãn Retinoid, hydroquinone, sản phẩm trôi nổi
Làm nail Salon thoáng, sơn “Free”, rửa tay kỹ Ở phòng kín mùi nặng, tẩy sơn liên tục
Nhuộm/duỗi tóc Sau 12 tuần, kỹ thuật tránh da đầu Nhuộm sớm 3 tháng đầu, sản phẩm chứa ammonia/PPD cao
Nước hoa Mùi nhẹ, phthalate-free, xịt lên áo Xịt sát mặt/cổ, mùi quá nồng gây chóng mặt
Giày cao gót Đế thấp – chắc, chống trượt Gót nhọn cao, đứng lâu/di chuyển nhiều

7) Câu hỏi thường gặp

Picture background

1. Kem trị mụn nào dùng được khi mang thai?
Benzoyl peroxide nồng độ thấp, azelaic acid, lưu huỳnh, AHA nhẹ (lactic/glycolic nồng độ thấp) thường được chấp nhận. Tránh retinoid và peel nồng độ cao.

2. Có cần ngừng hoàn toàn nước sơn móng?
Không bắt buộc. Giảm tần suất, ưu tiên loại ít độc chất, làm ở nơi thoáng khí là hợp lý.

3. Nhuộm tóc hữu cơ có tuyệt đối an toàn?
“Ít rủi ro hơn” chứ không tuyệt đối. Vẫn nên đợi sau 12 tuần, đừng để hóa chất chạm da đầu, và phải kiểm tra nguồn gốc.

4. Nước hoa thiên nhiên có tốt hơn?
Tinh dầu tự nhiên vẫn có thể gây kích ứng/đau đầu. Luôn test trước và dùng lượng rất nhỏ.

5. Gót 7–9 cm có dùng được không?
Không khuyến nghị trong thai kỳ vì nguy cơ té ngã và đau lưng. Nếu bắt buộc, chỉ đi ngắn hạn, chọn đế cực vững và có người đi kèm.


8) Nguyên tắc vàng cho mọi lựa chọn

  • An toàn > Thẩm mỹ: thai kỳ thay đổi nhanh, hãy ưu tiên sức khỏe.

  • Ít hóa chất – ít mùi – ít thời gian tiếp xúc.

  • Nguồn gốc rõ ràng, đọc nhãn thành phần.

  • Tham khảo bác sĩ nếu bạn có bệnh nền, thai kỳ nguy cơ cao, dị ứng da, hoặc cần dùng sản phẩm đặc trị.


Kết luận

Mẹ bầu hoàn toàn có thể giữ vẻ ngoài gọn gàng, chỉn chu trong thai kỳ nếu đúng sản phẩm – đúng thời điểm – đúng cách dùng. Hãy lắng nghe cơ thể, giảm thiểu tiếp xúc hóa chất và sắp xếp thời gian nghỉ hợp lý để vừa đẹp vừa an toàn cho mẹ và bé.

Người cao tuổi: Thoái hóa khớp và loãng xương – Hai “căn bệnh âm thầm” lấy đi sức khỏe xương khớp

Tuổi càng cao, hệ xương khớp càng dễ bị tổn thương do quá trình lão hóa tự nhiên. Hai vấn đề thường gặp nhất là thoái hóa khớp và loãng xương, nếu không được phòng ngừa sớm có thể dẫn đến đau nhức kéo dài, biến dạng khớp và gãy xương nguy hiểm.


1. Thoái hóa khớp ở người cao tuổi – Dấu hiệu và hướng cải thiện

Thoái hóa khớp là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, khiến xương cọ xát vào nhau gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động.
Bệnh thường gặp ở khớp gối, khớp háng, cột sống, vai và bàn tay.

Triệu chứng thường gặp:

  • Đau nhức khi vận động, đặc biệt buổi sáng hoặc khi thay đổi thời tiết

  • Cứng khớp sau khi nghỉ ngơi

  • Nghe tiếng lạo xạo khi cử động

  • Sưng khớp, khó duỗi thẳng chân hoặc xoay khớp

Nguyên nhân chính:
Tuổi tác, thừa cân, chấn thương, thiếu vận động và sự suy giảm collagen type II, glucosamine, chondroitin – các thành phần quan trọng giúp tái tạo sụn khớp.

Giải pháp hỗ trợ:
Bổ sung Firmax – sản phẩm hỗ trợ xương khớp nhập khẩu từ Pháp, chứa Glucosamine, Chondroitin, Collagen type II, MSM, sụn cá mập và chiết xuất Nhũ hương, giúp:

  • Giảm đau nhức khớp, cải thiện vận động

  • Tăng đàn hồi và tái tạo mô sụn

  • Hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau cột sống, đau thần kinh tọa


2. Loãng xương – “Kẻ thầm lặng” khiến xương yếu và dễ gãy

 

 

Loãng xương là tình trạng mật độ xương giảm, khiến xương giòn, dễ gãy dù chỉ với va chạm nhẹ. Ở người cao tuổi, quá trình mất Canxi diễn ra nhanh hơn khả năng hấp thu, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đau mỏi lưng, cột sống cong hoặc giảm chiều cao

  • Dễ gãy xương khi té ngã nhẹ

  • Tê bì tay chân, yếu cơ

Nguyên nhân:
Thiếu Canxi, Vitamin D3, K2-MK7, giảm hormone sinh dục, ít vận động và chế độ ăn nghèo dinh dưỡng.

Giải pháp hỗ trợ:
Bổ sung Bambo Canci – sản phẩm bổ sung Canxi bisglycinate từ Pháp, kết hợp Vitamin D3, K2-MK7 và chiết xuất tre (Silic) giúp:

  • Tăng hấp thu Canxi tối đa

  • Bảo vệ hệ xương vững chắc, phòng ngừa gãy xương

  • Duy trì mật độ xương và hỗ trợ phục hồi sau chấn thương


3. Lời khuyên cho người cao tuổi

  • Tăng cường vận động nhẹ: đi bộ, yoga, dưỡng sinh

  • Bổ sung thực phẩm giàu Canxi, Omega-3, Collagen type II

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đo mật độ xương 1–2 lần/năm

  • Sử dụng sản phẩm hỗ trợ xương khớp và Canxi theo hướng dẫn chuyên gia

Tăng áp phổi – Bệnh lý nguy hiểm ít được chú ý: Dấu hiệu nhận biết sớm và hướng điều trị hiện nay

Tăng áp phổi là tình trạng áp lực trong các động mạch phổi tăng cao, gây gánh nặng cho tim và hệ tuần hoàn. Bệnh thường diễn tiến âm thầm, dễ nhầm lẫn với các bệnh tim phổi khác, nhưng nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến suy tim và tử vong.


1. Tăng áp phổi là gì?

Tăng áp phổi (Pulmonary Hypertension) là bệnh lý liên quan đến sự tăng bất thường của áp lực máu trong động mạch phổi, khiến tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua phổi.

Áp lực động mạch phổi trung bình bình thường dao động 8–20 mmHg, nhưng khi tăng lên ≥ 25 mmHg, được xem là tăng áp phổi. Nếu tình trạng kéo dài, tim phải giãn to và dẫn đến suy tim phải – biến chứng nặng nề nhất của bệnh.

Picture background


2. Vì sao bị tăng áp phổi?

Tăng áp phổi không phải là bệnh đơn lẻ, mà là hậu quả của nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Bệnh tim trái: như hở van hai lá, hẹp van động mạch chủ, suy tim.

  • Bệnh phổi mạn tính: hen phế quản, xơ phổi, COPD.

  • Huyết khối tắc mạch phổi: cục máu đông làm cản trở dòng máu lên phổi.

  • Rối loạn mô liên kết: như lupus, xơ cứng bì.

  • Nguyên nhân vô căn: không xác định rõ, thường liên quan yếu tố di truyền hoặc tự miễn.


3. Dấu hiệu cảnh báo tăng áp phổi

Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, nên dễ bị bỏ qua. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện:

  • Khó thở khi gắng sức, leo cầu thang hoặc thậm chí khi nghỉ.

  • Mệt mỏi, chóng mặt, dễ ngất.

  • Đau hoặc tức ngực, cảm giác tim đập nhanh.

  • Phù chân, cổ trướng, gan to.

  • Tím môi và đầu chi do thiếu oxy trong máu.

Nếu xuất hiện đồng thời nhiều triệu chứng trên, người bệnh nên đến khám chuyên khoa tim mạch – hô hấp càng sớm càng tốt.

Picture background


4. Các phương pháp chẩn đoán tăng áp phổi

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường chỉ định:

  • Siêu âm tim: đánh giá áp lực động mạch phổi và tình trạng thất phải.

  • Điện tâm đồ (ECG): phát hiện dấu hiệu phì đại thất phải.

  • Chụp CT hoặc MRI ngực: kiểm tra mạch máu và mô phổi.

  • Thông tim phải: là tiêu chuẩn vàng xác định mức độ tăng áp phổi.

  • Xét nghiệm máu: tìm nguyên nhân nền (bệnh tự miễn, đông máu…).


5. Điều trị tăng áp phổi như thế nào?

Tùy vào nguyên nhân, mức độ và thể bệnh, điều trị tăng áp phổi có thể gồm:

a. Dùng thuốc

  • Thuốc giãn mạch phổi: sildenafil, bosentan, ambrisentan giúp giảm áp lực mạch.

  • Thuốc lợi tiểu: giảm phù, giảm áp lực lên tim.

  • Thuốc chống đông: ngăn hình thành huyết khối.

  • Oxy liệu pháp: dùng cho bệnh nhân thiếu oxy mạn tính.

b. Can thiệp và phẫu thuật

  • Nong mạch phổi hoặc đặt stent trong một số trường hợp hẹp.

  • Ghép phổi hoặc ghép tim-phổi cho bệnh nhân giai đoạn cuối.

Picture background

c. Thay đổi lối sống

  • Tránh gắng sức quá mức, leo cao, làm việc trong môi trường thiếu oxy.

  • Giữ cân nặng ổn định, bỏ thuốc lá, hạn chế muối và rượu bia.

  • Tiêm phòng cúm, viêm phổi định kỳ để giảm nguy cơ biến chứng.


6. Tiên lượng và phòng ngừa

Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng, người bệnh có thể sống khỏe và kiểm soát tốt triệu chứng trong nhiều năm. Tuy nhiên, nếu bỏ qua hoặc điều trị muộn, bệnh có thể tiến triển nhanh, gây suy tim phải và tử vong.

Phòng bệnh hiệu quả bằng cách:

  • Điều trị triệt để bệnh tim, bệnh phổi mạn tính.

  • Duy trì thói quen vận động nhẹ nhàng, ăn uống lành mạnh.

  • Kiểm tra tim phổi định kỳ, đặc biệt với người có bệnh nền.


7. Kết luận

Tăng áp phổi là bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng và tuân thủ theo chỉ dẫn bác sĩ. Lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và kiểm soát các bệnh nền là “chìa khóa” giúp bảo vệ trái tim và phổi khỏe mạnh lâu dài.

Não mô cầu – Hiểm họa tiềm ẩn cho sức khỏe cần được nhận biết sớm

Não mô cầu là vi khuẩn gây bệnh viêm màng não nguy hiểm, lây lan nhanh và có thể gây tử vong. Nhận biết sớm triệu chứng và tiêm phòng đúng cách là cách bảo vệ sức khỏe hiệu quả nhất.


1. Não mô cầu là gì?

Não mô cầu, hay Neisseria meningitidis, là loại vi khuẩn có khả năng gây viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết. Chúng tấn công vào lớp màng bao quanh não và tủy sống, gây viêm, phù nề và tổn thương thần kinh.
Vi khuẩn này có nhiều nhóm huyết thanh như A, B, C, W135, X, Y. Ở Việt Nam, nhóm A, B và C là phổ biến nhất.
Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người có hệ miễn dịch yếu.


2. Nguyên nhân và đường lây

Não mô cầu lây qua đường hô hấp khi tiếp xúc với giọt bắn từ người mang trùng.
Vi khuẩn thường sống ở vùng họng – mũi của người khỏe mạnh. Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng xâm nhập vào máu và dịch não tủy, gây bệnh nặng.
Bệnh dễ bùng phát trong môi trường đông người, thiếu thông thoáng, như trường học, ký túc xá hay doanh trại.


3. Triệu chứng nhận biết sớm

Picture background

Bệnh thường khởi phát đột ngột và tiến triển nhanh. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Sốt cao, rét run, đau đầu dữ dội.

  • Cổ cứng, buồn nôn, nôn liên tục.

  • Ban đỏ hoặc tím xuất hiện trên da, thường ở mông và chi dưới.

  • Trường hợp nặng có thể hôn mê, co giật, sốc nhiễm trùng.

Khi có những triệu chứng này, cần đưa người bệnh đi khám ngay. Việc chậm trễ có thể gây hậu quả nghiêm trọng.


4. Mức độ nguy hiểm và biến chứng

Viêm màng não mô cầu có tỷ lệ tử vong cao, dù được điều trị kịp thời.
Khoảng 10–20% người sống sót có thể bị di chứng vĩnh viễn như mất thính lực, liệt, rối loạn vận động hoặc tổn thương não.
Đây là lý do bệnh được xếp vào nhóm truyền nhiễm nguy hiểm, cần được kiểm soát chặt chẽ và tiêm phòng định kỳ.


5. Cách phòng ngừa hiệu quả

  • Tiêm vắc xin phòng bệnh: Hiện có nhiều loại vắc xin phòng các nhóm não mô cầu như A, B, C, W, Y. Nên tiêm cho trẻ em, thanh thiếu niên và người có nguy cơ cao.

  • Giữ vệ sinh cá nhân: Đeo khẩu trang nơi đông người, rửa tay thường xuyên, không dùng chung vật dụng ăn uống.

  • Giữ môi trường thông thoáng: Mở cửa sổ thường xuyên, tránh tụ tập nơi kín.

  • Đi khám khi có dấu hiệu bất thường: Sốt cao, đau đầu, ban đỏ xuất hiện nhanh cần được kiểm tra ngay.


6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Picture background

  • Trẻ hoặc người lớn sốt cao đột ngột, kèm đau đầu và cổ cứng.

  • Xuất hiện ban đỏ tím lan nhanh trên da.

  • Có người trong gia đình hoặc nơi làm việc được chẩn đoán viêm màng não mô cầu.

  • Chuẩn bị nhập học nội trú, đi nghĩa vụ, làm việc ở môi trường đông người nên hỏi bác sĩ về lịch tiêm phòng phù hợp.

Nên sinh mổ hay sinh thường? Phân tích ưu nhược điểm giúp mẹ bầu lựa chọn đúng cách sinh an toàn

Sinh mổ hay sinh thường đều có ưu – nhược điểm riêng. Bài viết dưới đây giúp mẹ bầu hiểu rõ sự khác biệt, yếu tố quyết định lựa chọn phương pháp sinh phù hợp, an toàn cho mẹ và bé.


1. Sinh thường là gì?

Sinh thường (sinh tự nhiên) là quá trình em bé được sinh ra qua đường âm đạo mà không cần phẫu thuật. Đây là cách sinh phổ biến nhất, được khuyến khích nếu sức khỏe mẹ và thai nhi ổn định.

Ưu điểm của sinh thường:

  • Phục hồi nhanh: Mẹ có thể đi lại, ăn uống sớm sau sinh.

  • Tăng miễn dịch cho bé: Em bé đi qua đường sinh tự nhiên sẽ tiếp xúc với vi khuẩn có lợi, hỗ trợ hệ miễn dịch.

  • Hạn chế biến chứng phẫu thuật: Không cần gây mê, ít nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng hậu phẫu.

  • Hỗ trợ tiết sữa sớm: Hormone tiết ra trong quá trình sinh kích thích sữa về nhanh hơn.

Nhược điểm:

  • Gây đau nhiều: Mẹ phải chịu cơn đau co thắt trong nhiều giờ.

  • Có thể rách tầng sinh môn: Nếu bé lớn, sinh khó, bác sĩ có thể phải can thiệp rạch tầng sinh môn.

  • Không phù hợp với một số trường hợp đặc biệt: Như ngôi thai ngược, dây rốn quấn cổ, mẹ có bệnh lý tim mạch, huyết áp, hoặc khung chậu hẹp.

Picture background


2. Sinh mổ là gì?

Sinh mổ (mổ lấy thai) là phương pháp phẫu thuật để đưa em bé ra khỏi bụng mẹ thông qua vết mổ ở bụng và tử cung.

Ưu điểm của sinh mổ:

  • Không phải chịu cơn đau chuyển dạ kéo dài.

  • Chủ động thời gian sinh: Phù hợp với mẹ có thai to, ngôi thai ngược, hoặc có chỉ định y khoa.

  • Giảm rủi ro cho thai nhi: Khi có dấu hiệu suy thai, nhau tiền đạo hoặc các biến chứng thai kỳ.

Nhược điểm:

  • Phục hồi chậm: Mẹ mất nhiều thời gian hồi phục, dễ mệt mỏi, khó vận động.

  • Nguy cơ nhiễm trùng, dính ruột, đau vết mổ.

  • Ảnh hưởng đến lần mang thai sau: Vết mổ tử cung có thể gây nguy cơ nứt vỡ nếu sinh lần hai quá sớm.

  • Chậm tiết sữa: Mẹ ít hormone oxytocin hơn so với sinh thường.

Picture background


3. Nên sinh mổ hay sinh thường?

Không có câu trả lời cố định cho tất cả. Việc lựa chọn sinh mổ hay sinh thường cần dựa trên:

  • Tình trạng sức khỏe của mẹ: Có bệnh lý nền (tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao…) hay không.

  • Tình trạng thai nhi: Ngôi thai thuận hay ngược, kích thước thai.

  • Tiền sử sinh sản: Mẹ từng sinh mổ hoặc có biến chứng thai kỳ trước đó.

  • Ý kiến chuyên môn của bác sĩ: Bác sĩ sản khoa sẽ đánh giá và khuyến nghị phương pháp an toàn nhất.


4. Lời khuyên cho mẹ bầu

  • Khám thai định kỳ đầy đủ để bác sĩ theo dõi diễn biến và chỉ định đúng.

  • Duy trì dinh dưỡng cân đối, vận động nhẹ nhàng để cơ thể khỏe mạnh, thuận lợi cho sinh thường.

  • Giữ tâm lý thoải mái, tin tưởng đội ngũ y tế trong mọi quyết định.


Kết luận:
Dù sinh mổ hay sinh thường, mục tiêu cuối cùng vẫn là đảm bảo an toàn cho mẹ và bé. Mẹ nên lắng nghe cơ thể, tham khảo ý kiến bác sĩ và chuẩn bị tâm lý tích cực để hành trình “vượt cạn” diễn ra nhẹ nhàng nhất.

Nam giới sau 30 – Khi testosterone suy giảm, cơ thể mệt mỏi và sinh lý đi xuống: Hiểu đúng để lấy lại phong độ đỉnh cao và Giải Pháp hiệu quả.

Tuổi tác, căng thẳng và lối sống thiếu khoa học khiến nồng độ testosterone ở nam giới suy giảm, kéo theo mệt mỏi, giảm ham muốn và phong độ sa sút. OysterXmen – sản phẩm hỗ trợ sinh lý nam từ Pháp, kết hợp chiết xuất hàu giàu kẽm, taurine, Coenzym Q10 và nhân sâm, giúp cải thiện testosterone, tăng sức bền và lấy lại sinh lực tự nhiên.


1. Nguyên nhân khiến nam giới suy giảm testosterone và sinh lý yếu đi

 

 

Testosterone là hormone quan trọng nhất của nam giới – quyết định khả năng sinh lý, sức mạnh cơ bắp, tâm trạng và sinh lực. Tuy nhiên, sau tuổi 30, lượng testosterone giảm trung bình 1–2% mỗi năm do:

Nguyên nhân Hậu quả
Căng thẳng kéo dài, mất ngủ Giảm testosterone, mệt mỏi, mất tập trung
Chế độ ăn nghèo kẽm và protein Giảm sản xuất hormone sinh dục
Lạm dụng rượu bia, thuốc lá Ức chế tinh hoàn, giảm chất lượng tinh trùng
Ít vận động, béo bụng Ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và ham muốn
Tuổi tác và mãn dục nam Giảm chức năng sinh lý, rối loạn cương, giảm ham muốn

2. OysterXmen – công thức toàn diện phục hồi sinh lý và tăng testosterone tự nhiên

 

 

Xuất xứ: Pháp
Dạng bào chế: Hộp 60 viên nang mềm
Đối tượng: Nam giới trên 18 tuổi, đặc biệt suy giảm sinh lý hoặc mãn dục
Hướng dẫn sử dụng: 1–2 viên mỗi ngày, sau bữa ăn.


Thành phần nổi bật cho 2 viên:

Thành phần Hàm lượng Công dụng nổi bật
Chiết xuất hàu 500 mg Giàu kẽm và taurine, giúp tăng testosterone và chất lượng tinh trùng
Taurine 360 mg Tăng năng lượng tế bào, hỗ trợ tim mạch và sức bền thể lực
Kẽm gluconate 150 mg (tương đương 21 mg kẽm) Duy trì nồng độ testosterone, cải thiện sinh lý và chức năng tuyến tiền liệt
Coenzym Q10 40 mg Tăng sản xuất năng lượng, chống oxy hóa, bảo vệ tinh trùng
Nhân sâm 100 mg Bồi bổ cơ thể, tăng tuần hoàn máu, cải thiện khả năng cương và ham muốn
Vitamin B2, B3, B6 3,4 – 30 mg Thúc đẩy chuyển hóa năng lượng, giảm mệt mỏi, tăng tập trung và sức bền

3. Cơ chế tác động – sức mạnh kép cho phong độ nam giới

Tăng testosterone tự nhiên – duy trì sinh lực bền vững

Chiết xuất hàu và Kẽm Gluconate cung cấp hàm lượng kẽm sinh học cao, kích thích tinh hoàn sản sinh testosterone nội sinh, cải thiện ham muốn, chức năng sinh sản và khả năng cương dương.

Tăng năng lượng và sức bền thể chất

TaurineCoenzym Q10 tối ưu hóa hoạt động ty thể – “nhà máy năng lượng” của tế bào, giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai và phục hồi nhanh sau hoạt động sinh lý hoặc thể thao.

Bồi bổ toàn thân – cải thiện tuần hoàn và thần kinh

Nhân sâm tăng tuần hoàn máu, giảm căng thẳng, cải thiện khả năng tập trung.
Bộ vitamin nhóm B giúp chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng, giảm mệt mỏi và hỗ trợ hệ thần kinh hoạt động hiệu quả.


4. Lợi ích toàn diện khi sử dụng OysterXmen

 

 

  • Cải thiện chức năng sinh lý, tăng ham muốn và khả năng cương dương.

  • Duy trì nồng độ testosterone ổn định, giúp tinh thần phấn chấn, cơ bắp săn chắc.

  • Tăng sức bền, khả năng chịu đựng và hồi phục sau sinh hoạt.

  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch, thần kinh và trao đổi chất.

  • Giúp giảm stress, ngủ ngon, phục hồi phong độ tự nhiên cho phái mạnh.


5. Lời khuyên dành cho nam giới

  • Duy trì chế độ ăn giàu kẽm: hàu, trứng, cá biển, các loại hạt.

  • Ngủ đủ giấc, tập luyện thể thao đều đặn.

  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá.

  • Kết hợp sử dụng OysterXmen mỗi ngày để tối ưu hóa sức khỏe sinh lý và năng lượng cơ thể.


Kết luận

OysterXmen không chỉ là sản phẩm hỗ trợ sinh lý mà còn là giải pháp khoa học cho sức khỏe toàn thân của nam giới hiện đại. Với sự kết hợp giữa kẽm sinh học, taurine, Coenzym Q10 và nhân sâm, sản phẩm giúp cải thiện testosterone, phục hồi sinh lực và tăng phong độ tự nhiên – không cần phụ thuộc thuốc.

Giải pháp cho phụ nữ rối loạn nội tiết, đau bụng kinh, tiền mãn kinh – mãn kinh: Bí quyết cân bằng từ thảo dược thiên nhiên Bulgaria

Phụ nữ thường gặp nhiều biến động nội tiết trong suốt cuộc đời – từ đau bụng kinh, rối loạn hormone đến giai đoạn tiền mãn kinh – mãn kinh. Giải pháp từ Bulgaria với chiết xuất dầu hoa anh thảo, maca, trinh nữ châu Âu, thiên môn chùm, vitamin E và kẽm mang đến sự hỗ trợ tự nhiên, giúp điều hòa nội tiết, giảm triệu chứng khó chịu và làm đẹp da từ bên trong.


1. Cơ thể phụ nữ và 3 giai đoạn nhạy cảm của hormone

Cơ thể phụ nữ là “bản hòa tấu hormone” tinh tế. Sự mất cân bằng nội tiết ở từng giai đoạn có thể gây ra nhiều rối loạn về sức khỏe, tâm lý và sắc đẹp.

Rối loạn nội tiết

Là nguyên nhân hàng đầu khiến da xỉn màu, nổi mụn, kinh nguyệt thất thường, dễ tăng cân và giảm ham muốn.

Đau bụng kinh

Do tử cung co thắt mạnh, mất cân bằng hormone prostaglandin, hoặc rối loạn tuyến yên – buồng trứng.

Tiền mãn kinh – mãn kinh

Là giai đoạn estrogen suy giảm tự nhiên, kéo theo bốc hỏa, mất ngủ, khô hạn, giảm trí nhớ, loãng xương và lão hóa da nhanh.

Đây là thời điểm phụ nữ cần cân bằng nội tiết tố một cách an toàn, tự nhiên để duy trì sức khỏe, sắc đẹp và tinh thần ổn định.


2. Giải pháp từ thảo dược thiên nhiên Bulgaria – IRI’S WOMEN  Sự kết hợp khoa học cho nội tiết khỏe, da đẹp, dáng cân bằng

 

Xuất xứ: Bulgaria
Quy cách: Lọ 60 viên nang mềm

Thành phần cho 2 viên:

  • Dầu hoa anh thảo (Oenothera biennis) – 250 mg (chứa GLA 25 mg)

  • Chiết xuất rễ maca (Lepidium meyenii) – 200 mg

  • Chiết xuất thiên môn chùm (Asparagus racemosus) – 50 mg

  • Chiết xuất trinh nữ Châu Âu (Vitex agnus-castus L.) – 20 mg

  • Vitamin E (dl-alpha-tocopheryl acetate) – 20 mg

  • Kẽm (kẽm gluconate) – 2 mg


3. IRI’S WOMEN  Cơ chế tác động toàn diện – Cân bằng nội tiết, cải thiện chu kỳ, làm đẹp da

1. Dầu hoa anh thảo – Cân bằng hormone, dịu nhẹ thời kỳ kinh nguyệt và mãn kinh

 

Picture background

 

Chứa axit gamma-linolenic (GLA) – acid béo omega-6 giúp:

  • Điều hòa hormone nữ, giảm bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khó ngủ.

  • Giúp chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, giảm đau bụng kinh.

  • Cải thiện sức khỏe làn da, giảm khô sạm và lão hóa.

2. IRI’S WOMEN  Bộ 3 thảo dược quý – Khôi phục hệ nội tiết tự nhiên

  • Trinh nữ Châu Âu (Vitex agnus-castus): điều hòa hoạt động tuyến yên, ổn định chu kỳ kinh, giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS).

  • Rễ Maca (Lepidium meyenii): cân bằng estrogen – progesterone, tăng cường năng lượng, giảm căng thẳng, tăng ham muốn tự nhiên.

  • Thiên môn chùm (Asparagus racemosus): chứa phytoestrogen thực vật giúp ổn định nội tiết tố, giảm triệu chứng mãn kinh, hỗ trợ chức năng buồng trứng.

3. IRI’S WOMEN  – Vitamin E và Kẽm – Bộ đôi làm đẹp, chống oxy hóa mạnh mẽ

 

 

  • Vitamin E: bảo vệ tế bào khỏi oxy hóa, dưỡng da mịn màng, giảm khô da và nhăn sạm.

  • Kẽm: điều hòa tuyến bã nhờn, giảm mụn nội tiết, hỗ trợ tái tạo da và cân bằng hormone.


4. Công dụng nổi bật IRI’S WOMEN :

  • Hỗ trợ giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh: bốc hỏa, khô hạn, mất ngủ, mệt mỏi.

  • Hỗ trợ cân bằng nội tiết tố nữ, giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, tăng ham muốn.

  • Chống oxy hóa, làm đẹp da, giúp da sáng, mịn và đàn hồi tốt hơn.


5. Đối tượng sử dụng IRI’S WOMEN :

 

 

Phụ nữ trưởng thành trong giai đoạn:

  • Rối loạn nội tiết, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều.

  • Tiền mãn kinh hoặc mãn kinh với triệu chứng mất ngủ, khô hạn, da sạm.

  • Người muốn chăm sóc sắc đẹp, cân bằng nội tiết từ thiên nhiên.


6. Cách dùng IRI’S WOMEN :

  • Uống 2 viên/ngày, trong hoặc ngay sau bữa ăn.

  • Duy trì liên tục để đạt hiệu quả ổn định nội tiết và cải thiện sức khỏe tổng thể.


7. Kết luận

Cân bằng nội tiết là chìa khóa giúp phụ nữ khỏe đẹp và hạnh phúc ở mọi giai đoạn. IRI’S WOMEN  Sản phẩm thảo dược xuất xứ Bulgaria – với dầu hoa anh thảo, maca, trinh nữ châu Âu, thiên môn chùm, vitamin E và kẽm – là giải pháp tự nhiên, khoa học giúp giảm rối loạn nội tiết, giảm đau bụng kinh, hỗ trợ phụ nữ thời kỳ tiền mãn kinh – mãn kinh, đồng thời dưỡng da và nâng cao sức khỏe toàn thân.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ