Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20/10 cùng Phytex Farma

Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, Phytex Farma gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến một nửa thế giới. Đồng thời, giới thiệu các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp dành cho phụ nữ: Collagen Marin, Bambo Canci, Iris Women, Efen.

Ngày 20/10 là dịp tôn vinh và gửi gắm yêu thương đến phụ nữ Việt Nam. Đây cũng là cơ hội để nhắc nhở chúng ta quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe và sắc đẹp của những người phụ nữ thân yêu. Với mong muốn đồng hành cùng chị em, Phytex Farma giới thiệu bộ sản phẩm chăm sóc toàn diện, giúp gìn giữ thanh xuân và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Collagen Marin

Collagen Marin chiết xuất từ nguồn nguyên liệu biển. Sản phẩm giúp bổ sung collagen cho da, tóc và móng. Ngoài ra, công thức còn chứa L-Glutathione – chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ làm sáng da và làm chậm lão hóa.

Bambo Canci

Bambo Canci bổ sung canxi bisglycinate kết hợp Vitamin D3 và K2-MK7. Sản phẩm giúp tăng hấp thu canxi, bảo vệ xương và răng chắc khỏe. Phù hợp cho phụ nữ mọi lứa tuổi, đặc biệt trong giai đoạn mang thai, sau sinh hoặc có nguy cơ loãng xương.

Iris Women

Iris Women hỗ trợ cân bằng nội tiết tố nữ. Sản phẩm giúp giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh như bốc hỏa, mất ngủ, mệt mỏi. Đồng thời, Iris Women còn giúp cải thiện sinh lý và giữ gìn sắc đẹp từ bên trong.

Efen

Efen chứa sắt, acid folic, vitamin C và inulin. Công thức này giúp phòng ngừa thiếu máu và bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể. Sản phẩm phù hợp với phụ nữ mang thai, sau sinh và người có nhu cầu bổ sung sắt cao.

Kết luận:
Nhân ngày 20/10, Phytex Farma kính chúc phụ nữ Việt Nam luôn khỏe mạnh, rạng rỡ và hạnh phúc. Collagen Marin, Bambo Canci, Iris WomenEfen sẽ l người bạn đồng hành, giúp chị em tự tin, xinh đẹp và tràn đầy sức sống.

Đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả

Đái tháo đường là bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc sử dụng insulin kém hiệu quả. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị sẽ giúp kiểm soát đường huyết, ngăn biến chứng nguy hiểm.


Đái tháo đường là gì?

Đái tháo đường (Diabetes mellitus) là nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein do thiếu insulin hoặc giảm tác dụng của insulin. Bệnh dẫn đến tình trạng tăng đường huyết kéo dài, ảnh hưởng nhiều cơ quan như tim, thận, mắt, thần kinh và mạch máu.

Có ba thể chính:

  • Đái tháo đường type 1: Tuyến tụy không sản xuất insulin, thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên.

  • Đái tháo đường type 2: Cơ thể đề kháng insulin hoặc không sản xuất đủ insulin, thường gặp ở người trưởng thành, thừa cân, béo phì.

  • Đái tháo đường thai kỳ: Xuất hiện trong thai kỳ do thay đổi hormone, có thể biến mất sau sinh nhưng làm tăng nguy cơ mắc type 2 sau này.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

 

  • Di truyền và tiền sử gia đình mắc đái tháo đường.

  • Thừa cân, béo phì, lối sống ít vận động.

  • Chế độ ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế, chất béo bão hòa.

  • Tuổi tác cao.

  • Tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu.

  • Phụ nữ từng bị đái tháo đường thai kỳ hoặc sinh con >4 kg.


Triệu chứng của đái tháo đường

Các biểu hiện thường gặp:

  • Khát nước, uống nhiều, tiểu nhiều.

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.

  • Mệt mỏi, giảm tập trung.

  • Vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng da.

  • Nhìn mờ, tê bì tay chân.

Ở giai đoạn sớm, bệnh có thể không có triệu chứng rõ rệt, vì vậy việc kiểm tra đường huyết định kỳ rất quan trọng.


Biến chứng nguy hiểm

 

 

Nếu không kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể gây:

  • Bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

  • Bệnh thận mạn, suy thận.

  • Tổn thương thần kinh, loét bàn chân, hoại tử.

  • Bệnh võng mạc, đục thủy tinh thể, mù lòa.

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.


Phòng ngừa và kiểm soát đái tháo đường

  • Chế độ ăn lành mạnh: Hạn chế đường, đồ ngọt, tinh bột tinh chế; tăng rau xanh, trái cây ít đường, ngũ cốc nguyên hạt.

  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút/tuần với các bài tập vừa phải như đi bộ, bơi lội, đạp xe.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ: Đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ cao.

  • Tuân thủ điều trị: Sử dụng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin theo chỉ định bác sĩ, kết hợp theo dõi chế độ dinh dưỡng.

 

Picture background


Điều trị đái tháo đường

Mục tiêu điều trị là kiểm soát đường huyết, phòng ngừa biến chứng:

  • Thay đổi lối sống: Ăn uống, luyện tập, kiểm soát căng thẳng.

  • Thuốc hạ đường huyết uống (đối với type 2).

  • Tiêm insulin (đặc biệt với type 1 hoặc type 2 không kiểm soát được bằng thuốc uống).

  • Theo dõi định kỳ chỉ số HbA1c, đường huyết đói, đường huyết sau ăn để điều chỉnh kế hoạch điều trị.


Kết luận

Đái tháo đường là bệnh mạn tính phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ lối sống khoa học, điều trị đúng hướng. Chủ động phòng ngừa và duy trì thói quen lành mạnh là chìa khóa bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng.

Ngồi sai tư thế, làm việc máy tính nhiều, lao động nặng hoặc ít vận động – Nguyên nhân gây đau nhức xương khớp, căng cơ

Ngồi sai tư thế, làm việc máy tính nhiều, lao động nặng hoặc ít vận động là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau nhức xương khớp, căng cơ. Nắm rõ yếu tố gây hại và lựa chọn giải pháp phù hợp giúp bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.


1. Tác hại của thói quen sai đối với hệ cơ xương khớp

Lối sống ít vận động, ngồi lâu trước máy tính, cúi khom hoặc làm việc quá sức khiến cột sống, khớp và cơ chịu áp lực lớn. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn tới:

  • Đau nhức xương khớp, căng cơ vai gáy, thắt lưng.

  • Tổn thương dây chằng, gân cơ.

  • Tăng nguy cơ thoái hóa sớm và giảm linh hoạt của khớp.

 


2. Nguyên nhân thường gặp

  • Ngồi sai tư thế: Cúi đầu quá thấp, tựa lưng cong hoặc vặn mình khi làm việc.

  • Làm việc máy tính liên tục: Không thay đổi tư thế, không nghỉ giải lao.

  • Lao động nặng: Mang vác quá sức hoặc hoạt động cường độ cao.

  • Ít vận động: Ngồi lâu một chỗ làm giảm lưu thông máu, khớp kém linh hoạt.


3. Giải pháp cải thiện và phòng ngừa

 

 

  • Điều chỉnh tư thế: Giữ thẳng lưng, vai thả lỏng, màn hình ngang tầm mắt.

  • Tăng cường vận động: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ưu tiên đi bộ, yoga, bơi lội.

  • Phân bổ công việc: Hạn chế mang vác nặng, sử dụng công cụ hỗ trợ.

  • Chế độ ăn uống khoa học: Bổ sung canxi, vitamin D, collagen và omega-3 để nuôi dưỡng xương khớp.

  • Duy trì cân nặng hợp lý, ngủ đủ giấc: Giảm áp lực lên khớp và cơ bắp.


4. Firmax – Giải pháp hỗ trợ toàn diện cho xương khớp

Bên cạnh việc điều chỉnh thói quen sống, bạn có thể kết hợp Firmax, sản phẩm được phát triển với công thức tối ưu giúp chăm sóc và phục hồi hệ xương khớp:

 

  • Thành phần nổi bật:

    • Glucosamine Sulfate (98%) 1600 mg

    • Nano Canxi Carbonate 240 mg

    • Chondroitine Sulfate (80%) 200 mg

    • Chiết xuất Nhũ hương (65%) 200 mg

    • Collagen type II 120 mg

    • MSM 100 mg

    • Sụn cá mập 100 mg

  • Công dụng:

    • Hỗ trợ điều trị thoái hóa, viêm khớp, phục hồi sụn khớp.

    • Tăng cường đàn hồi, giảm đau, cải thiện khả năng vận động.

    • Bảo vệ xương khớp, hạn chế thoái hóa cột sống, loãng xương.

  • Đối tượng sử dụng:
    Người luyện tập thể thao, người bị thoái hóa khớp, đau lưng, mỏi gối, viêm đa khớp, thoát vị đĩa đệm, đau thần kinh tọa.

  • Hướng dẫn dùng: Uống 1–2 viên mỗi ngày sau bữa ăn.


5. Ưu điểm của Firmax

  • Công thức khoa học toàn diện: Kết hợp Glucosamine, Chondroitine, MSM, Collagen type II và sụn cá mập, được nghiên cứu hỗ trợ tái tạo sụn, tăng chất nhờn, bảo vệ khớp.

  • Công nghệ Nano tiên tiến: Nano Canxi giúp xương chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương.

  • Kháng viêm, giảm đau tự nhiên: Nhũ hương và MSM giúp làm dịu triệu chứng viêm khớp, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • An toàn, phù hợp sử dụng lâu dài: Thành phần nguồn gốc thiên nhiên, không gây tác dụng phụ khi dùng đúng liều.


6. Khi nào cần đến bác sĩ?

Nếu tình trạng đau nhức xương khớp kéo dài, kèm theo sưng đỏ hoặc tê bì, bạn nên khám bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Mẹ bầu cần bổ sung những dưỡng chất gì trước, trong giai đoạn mang thai và sau sinh cho con bú?

Dinh dưỡng hợp lý trước – trong và sau thai kỳ đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé. Ngoài chế độ ăn khoa học, việc lựa chọn thực phẩm bổ sung phù hợp như canxi, sắt, vitamin và khoáng chất sẽ giúp mẹ bầu khỏe mạnh, thai nhi phát triển toàn diện và bé được bú sữa mẹ chất lượng.


1. Trước khi mang thai – Chuẩn bị nền tảng sức khỏe tốt

  • Axit folic: Phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

  • Sắt: Ngăn ngừa thiếu máu, tạo nền tảng sức khỏe.

  • Canxi, Vitamin D, K2, Silic: Bảo vệ xương chắc khỏe, duy trì sức khỏe sinh sản.

  • Kẽm và i-ốt: Tối ưu khả năng sinh sản, hỗ trợ phát triển não bộ thai nhi.

 

Picture background


2. Trong giai đoạn mang thai – Nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện của thai nhi

  • Sắt và axit folic: Hỗ trợ tạo hồng cầu, giảm nguy cơ thiếu máu.

  • Canxi, Vitamin D3, Vitamin K2: Hình thành hệ xương, răng cho thai nhi, ngăn ngừa loãng xương ở mẹ.

  • Omega-3 (DHA, EPA): Hỗ trợ trí não và thị giác.

  • Protein, Vitamin C, Vitamin nhóm B: Cung cấp năng lượng, tăng sức đề kháng, giảm mệt mỏi.

  • I-ốt: Hỗ trợ chức năng tuyến giáp và phát triển trí tuệ cho thai nhi.


3. Sau sinh và cho con bú – Duy trì sức khỏe mẹ, chất lượng sữa cho bé

  • Sắt: Bù lại lượng máu đã mất khi sinh.

  • Canxi và Vitamin D3, K2: Duy trì mật độ xương cho mẹ, bổ sung khoáng chất cho bé.

  • Omega-3: Giúp bé phát triển trí não thông qua sữa mẹ.

  • Vitamin nhóm B và Protein: Giúp mẹ hồi phục nhanh, duy trì năng lượng.

  • Kẽm, Vitamin C, Inulin: Tăng miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, nâng cao sức khỏe tổng thể.


4. Gợi ý sản phẩm hỗ trợ cho mẹ bầu và mẹ sau sinh

Bambo Canci – Hỗ trợ bổ sung Canxi toàn diện từ Pháp

 

Bambo Canci cung cấp Canxi Bisglycinate hữu cơ, Vitamin D3, K2-MK7 và Silic – bộ dưỡng chất thiết yếu cho xương, răng, gân và dây chằng. Với công thức chelat sinh khả dụng cao, sản phẩm đảm bảo hấp thu vượt trội, ít gây táo bón và khó chịu tiêu hóa so với các dạng canxi khác.

  • Công dụng:

    • Giúp xương, răng chắc khỏe.

    • Hỗ trợ trẻ em và thanh thiếu niên phát triển chiều cao.

    • Giảm nguy cơ còi xương ở trẻ, loãng xương ở người lớn.

  • Đối tượng: Trẻ em từ 6 tuổi, người lớn, đặc biệt là phụ nữ mang thai và cho con bú.

  • Hướng dẫn sử dụng:

    • Trẻ 6–10 tuổi: 1 viên/ngày.

    • Người lớn và phụ nữ mang thai, cho con bú: 2 viên/ngày sau bữa sáng.

Sự kết hợp Vitamin D3 và K2-MK7 giúp canxi hấp thụ tốt hơn và được vận chuyển đến xương thay vì lắng đọng tại mạch máu, bảo vệ sức khỏe tim mạch. Chiết xuất tre giàu Silic tự nhiên hỗ trợ tổng hợp collagen, thúc đẩy sự phát triển xương và mô liên kết.


Efen – Sản phẩm bổ sung sắt và axit folic tối ưu

 

Efen được thiết kế với Sắt Fumarate, Axit Folic, Vitamin C và Inulin, giúp phòng ngừa và cải thiện thiếu máu do thiếu sắt, đồng thời hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.

  • Công dụng:

    • Bổ sung sắt, axit folic và vitamin C.

    • Giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.

    • Hỗ trợ tạo hồng cầu, tăng sức bền, cải thiện tiêu hóa.

  • Đối tượng:

    • Phụ nữ mang thai, chuẩn bị mang thai, sau sinh và cho con bú.

    • Thiếu nữ tuổi dậy thì, phụ nữ rong kinh.

    • Người thiếu máu do dinh dưỡng hoặc mất máu.

  • Hướng dẫn sử dụng: 1 viên/ngày hoặc theo chỉ định của chuyên gia y tế.

Sắt Fumarate có khả năng hấp thu tốt, ít gây táo bón hơn các dạng sắt truyền thống. Kết hợp cùng Axit folic giúp phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi, trong khi Vitamin C và Inulin tăng hấp thu sắt, hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột và giảm táo bón – vấn đề phổ biến ở mẹ bầu.


Kết luận

Dinh dưỡng trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú không chỉ đến từ bữa ăn hàng ngày mà còn cần được hỗ trợ bằng thực phẩm bổ sung khoa học. Các sản phẩm như Bambo Canci (cung cấp Canxi, Vitamin D3, K2 và Silic) và Efen (bổ sung Sắt, Axit Folic, Vitamin C và Inulin) sẽ là giải pháp toàn diện giúp mẹ bầu khỏe mạnh, thai nhi phát triển tối ưu và bé nhận được nguồn sữa chất lượng ngay từ những ngày đầu đời.

Đau Mỏi Vai Gáy? Có Thể Bạn Đang Mắc Bệnh Cột Sống Cổ Mà Không Biết!

1. Đừng xem nhẹ cơn đau vai gáy!

Bạn thức dậy với chiếc cổ cứng đờ, cảm giác mỏi vai, đôi khi lan xuống cánh tay? Hay bạn là dân văn phòng, thường xuyên phải cúi nhìn máy tính, điện thoại trong thời gian dài?
Đừng chủ quan! Đó có thể là dấu hiệu sớm của bệnh lý cột sống cổ – căn bệnh âm thầm nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm.


2. Bệnh cột sống cổ là gì?

Bệnh cột sống cổ bao gồm các vấn đề như thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cổ, gai đốt sống cổ, hẹp ống sống,… Những bệnh lý này làm tổn thương cấu trúc sụn, đĩa đệm và dây thần kinh cổ, từ đó gây ra:

  • Đau mỏi vai gáy kéo dài

  • Cứng cổ, khó quay đầu

  • Tê bì tay chân, đau lan từ cổ xuống cánh tay

  • Chóng mặt, mất thăng bằng khi thay đổi tư thế

Đáng chú ý, nhiều người mắc bệnh mà không hề hay biết, chỉ khi triệu chứng nặng mới bắt đầu đi khám – lúc đó việc điều trị sẽ khó khăn và tốn kém hơn nhiều.


3. Nguyên nhân gây đau mỏi vai gáy do cột sống cổ

  • Ngồi sai tư thế khi làm việc, học tập, sử dụng điện thoại

  • Ít vận động, lười thay đổi tư thế

  • Chấn thương vùng cổ hoặc cột sống

  • Thoái hóa theo tuổi tác

  • Thiếu dưỡng chất nuôi dưỡng sụn khớp và xương


4. Giải pháp toàn diện hỗ trợ xương khớp từ Pháp: Firmax và Bambo Canci

4.1. Firmax – Hỗ trợ khớp chắc khỏe, giảm đau hiệu quả

Firmax là sản phẩm nổi bật đến từ Pháp, chứa Glucosamine Sulfate 98%, Chondroitin Sulfate 80%, MSM, Collagen type II, Sụn cá mập và đặc biệt là chiết xuất Nhũ Hương Ấn Độ – hoạt chất kháng viêm mạnh. Firmax mang lại hiệu quả:

  • Hỗ trợ giảm đau, giảm viêm vùng cổ – vai – gáy

  • Nuôi dưỡng, tái tạo sụn khớp, tăng độ bền chắc của cột sống cổ

  • Giúp phục hồi tổn thương sau vận động hoặc chấn thương cổ

  • Tăng độ linh hoạt và dẻo dai cho khớp, phù hợp với người thường xuyên vận động hoặc bị thoái hóa

Firmax lọ 60 viên (Pháp)– Dùng 1-2 viên/ngày, tùy tình trạng.

4.2. Bambo Canci – Bổ sung canxi thế hệ mới cho xương chắc khỏe

Nếu xương yếu và loãng, bạn dễ bị thoái hóa cột sống và đau vai gáy mạn tính. Bambo Canci, cũng từ Pháp, cung cấp Canxi Bisglycinate – dạng canxi hữu cơ có khả năng hấp thu vượt trội. Kết hợp cùng Vitamin D3, K2 MK7 và Silic từ chiết xuất tre, sản phẩm mang lại lợi ích:

  • Tăng cường mật độ xương, giảm nguy cơ thoái hóa và loãng xương cổ

  • Hỗ trợ hình thành sụn và mô liên kết, cải thiện cấu trúc cột sống cổ

  • An toàn cho dạ dày, không gây táo bón như các loại canxi truyền thống

Bambo Canci hộp 60 viên – Uống 1-2 viên/ngày sau bữa sáng.


5. Cách phòng ngừa và cải thiện đau vai gáy do cột sống cổ

  • Giữ đúng tư thế khi ngồi làm việc

  • Thường xuyên tập luyện vùng cổ – vai – gáy, không ngồi quá lâu

  • Bổ sung dưỡng chất cho sụn và xương khớp, đặc biệt ở tuổi trung niên trở lên

  • Sử dụng sản phẩm hỗ trợ có nguồn gốc rõ ràng, cơ chế tác dụng rõ ràng như Firmax và Bambo Canci

  • Khám định kỳ nếu có dấu hiệu đau kéo dài, lan xuống tay, chóng mặt


6. Kết luận

Đau mỏi vai gáy không đơn giản là vấn đề cơ học. Nó có thể là biểu hiện sớm của các bệnh lý cột sống cổ – cần được phát hiện và can thiệp sớm.
Hãy chăm sóc sức khỏe cột sống từ hôm nay bằng cách thay đổi lối sống, bổ sung dưỡng chất và lựa chọn những giải pháp hỗ trợ chất lượng như Firmax và Bambo Canci từ Pháp – giúp xương chắc khỏe, khớp dẻo dai, đẩy lùi đau nhức vai gáy hiệu quả.

HIV là gì? Hiểu đúng để phòng tránh, điều trị và sống khỏe mạnh

Trong nhiều năm qua, HIV vẫn là một trong những vấn đề sức khỏe toàn cầu gây nhiều lo lắng. Dù y học đã đạt nhiều tiến bộ trong phòng ngừa và điều trị, không ít người vẫn còn hiểu sai hoặc thiếu thông tin về HIV.
Hiểu đúng về HIV là bước quan trọng giúp bạn phòng tránh hiệu quả, giảm kỳ thị xã hội và đồng hành cùng cộng đồng.

HIV là gì?

HIV (Human Immunodeficiency Virus) là loại virus gây suy giảm hệ miễn dịch ở người. Virus này tấn công các tế bào miễn dịch (tế bào CD4), khiến cơ thể mất dần khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng và một số loại ung thư.

Nếu không được điều trị kịp thời, HIV có thể tiến triển thành AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) — giai đoạn cuối khi hệ miễn dịch bị suy giảm nặng.

HIV lây truyền như thế nào?

HIV không dễ lây như nhiều người nghĩ. Virus này chỉ lây qua một số con đường nhất định, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HIV.

  • Dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế không được vô trùng.

  • Truyền máu hoặc các sản phẩm máu có chứa HIV.

  • Từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, khi sinh hoặc cho con bú.

HIV không lây qua:

  • Bắt tay, ôm, hôn.

  • Dùng chung chén, bát, ly, đũa.

  • Tiếp xúc thông thường tại trường học, nơi làm việc.

  • Muỗi đốt hoặc côn trùng cắn.

Làm sao để phòng tránh HIV?

Hiện nay, HIV có thể phòng tránh hiệu quả nếu bạn thực hiện những biện pháp sau:

Quan hệ tình dục an toàn

  • Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm HIV.

Không dùng chung kim tiêm

  • Tuyệt đối không dùng chung bơm kim tiêm hoặc các dụng cụ có thể gây chảy máu.

Phòng lây truyền từ mẹ sang con

  • Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm HIV sớm.

  • Nếu dương tính, có thể điều trị ARV để giảm nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi xuống mức rất thấp.

Sử dụng thuốc dự phòng

  • Thuốc PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm) giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HIV ở nhóm có nguy cơ cao.

HIV có thể điều trị được không?

Hiện tại, HIV chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc kháng virus (ARV).

Người nhiễm HIV nếu điều trị ARV đều đặn có thể:

  • Duy trì tải lượng virus ở mức rất thấp (không phát hiện được).

  • Sống khỏe mạnh như người bình thường.

  • Giảm nguy cơ lây truyền HIV cho người khác.

Việc phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa giúp người nhiễm HIV sống lâu dài, chất lượng.

Xóa bỏ kỳ thị với người nhiễm HIV

Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay không chỉ là virus HIV, mà còn là kỳ thị và phân biệt đối xử.

HIV không lây qua tiếp xúc thông thường. Người nhiễm HIV có thể:

  • Làm việc, học tập, sinh hoạt như bao người khác.

  • Xây dựng cuộc sống khỏe mạnh và có ý nghĩa.

  • Có gia đình, sinh con khỏe mạnh nếu tuân thủ điều trị đúng.

Chung tay xóa bỏ kỳ thị là góp phần giúp xã hội có cái nhìn công bằng và nhân văn hơn về HIV.

Kết luận

HIV không còn là “án tử” như trước đây. Nhờ tiến bộ y học, người nhiễm HIV hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, tuổi thọ gần như bình thường nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Quan trọng hơn hết, mỗi người cần:

  • Hiểu đúng về HIV.

  • Thực hành các biện pháp phòng tránh.

  • Xét nghiệm HIV định kỳ.

  • Không kỳ thị, phân biệt với người nhiễm HIV.

Hành động nhỏ, thay đổi lớn — hãy cùng chung tay vì một cộng đồng an toàn và không còn kỳ thị với HIV.

Dinh dưỡng dành cho phụ nữ tiền mãn kinh: Chìa khóa cân bằng sức khỏe và nội tiết tố

Phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh thường đối mặt với hàng loạt thay đổi về thể chất và tinh thần do sự suy giảm nội tiết tố. Những triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, tâm trạng thất thường, loãng xương hay tăng cân… không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe lâu dài.

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học chính là “vũ khí” quan trọng giúp chị em vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng, khỏe mạnh và tự tin hơn mỗi ngày.

Tiền mãn kinh là gì?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp tự nhiên trước khi bước vào thời kỳ mãn kinh, thường bắt đầu ở độ tuổi từ 40 đến 50. Đây là thời điểm buồng trứng bắt đầu giảm sản xuất estrogen và progesterone – hai hormone nữ quan trọng.

Việc thiếu hụt nội tiết tố khiến cơ thể có nhiều thay đổi bất lợi, đặc biệt là về xương khớp, tim mạch, da tóc và tâm lý. Chính vì thế, phụ nữ cần đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng để hỗ trợ điều hòa hormone, cải thiện sức khỏe tổng thể và làm chậm quá trình lão hóa.

Những dưỡng chất thiết yếu cho phụ nữ tiền mãn kinh

1. Canxi và vitamin D – Bảo vệ xương chắc khỏe

Suy giảm nội tiết tố estrogen khiến mật độ xương giảm nhanh, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Canxi và vitamin D giúp duy trì sức khỏe xương, tăng cường hấp thu canxi và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Nguồn thực phẩm: sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, trứng, nấm, tôm, các loại hạt và rau lá xanh.

2. Protein – Duy trì khối cơ và năng lượng

Thiếu hụt protein có thể dẫn đến giảm khối lượng cơ, mệt mỏi và suy nhược. Bổ sung đầy đủ protein giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lão hóa và hỗ trợ chuyển hóa tốt hơn.

Nguồn thực phẩm: thịt nạc, cá, trứng, đậu nành, các loại đậu, hạt chia, hạnh nhân, yến mạch.

3. Omega-3 – Cân bằng nội tiết và tốt cho tim mạch

Omega-3 giúp cải thiện chức năng tim mạch, giảm viêm, giảm lo âu và hỗ trợ ổn định tâm trạng. Đặc biệt, omega-3 còn giúp điều hòa nội tiết tố một cách tự nhiên.

Nguồn thực phẩm: cá hồi, cá thu, dầu hạt lanh, hạt chia, quả óc chó.

4. Chất xơ – Cải thiện tiêu hóa và kiểm soát cân nặng

Phụ nữ tiền mãn kinh dễ bị rối loạn tiêu hóa, táo bón và tăng cân. Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm mỡ máu.

Nguồn thực phẩm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, bí đỏ, đậu lăng.

5. Isoflavone – Phytoestrogen tự nhiên

Đây là hoạt chất thực vật có cấu trúc tương tự estrogen, giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu do thiếu hụt nội tiết như bốc hỏa, khô âm đạo, mất ngủ, lo âu.

Nguồn thực phẩm: đậu nành, đậu phụ, sữa đậu nành, mầm đậu, hạt lanh.

6. Vitamin nhóm B – Ổn định tâm trạng, giảm căng thẳng

Các vitamin B1, B6, B12 đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh, giúp giảm mệt mỏi, mất ngủ, cáu gắt và hỗ trợ cân bằng nội tiết.

Nguồn thực phẩm: ngũ cốc nguyên cám, thịt nạc, trứng, gan động vật, chuối, các loại đậu.

Những thói quen dinh dưỡng nên tránh

  • Ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế gây tăng cân và rối loạn đường huyết

  • Tiêu thụ quá nhiều cà phê, rượu, thực phẩm chế biến sẵn làm rối loạn giấc ngủ và hormone

  • Bỏ bữa sáng hoặc ăn không đủ chất dẫn đến mệt mỏi kéo dài

Lời khuyên dinh dưỡng tổng quát

  • Ăn đa dạng, ưu tiên thực phẩm tươi, ít chế biến

  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày để ổn định đường huyết

  • Uống đủ nước, ít nhất 1,5 – 2 lít/ngày

  • Kết hợp vận động nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, thiền để tăng hiệu quả điều hòa nội tiết

Kết luận

Dinh dưỡng là yếu tố cốt lõi giúp phụ nữ tiền mãn kinh duy trì sức khỏe, sắc đẹp và tinh thần lạc quan. Chế độ ăn khoa học không chỉ cải thiện triệu chứng trước mãn kinh mà còn là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh, năng động và tràn đầy sức sống trong giai đoạn sau 50 tuổi.

Đừng để những thay đổi sinh lý tự nhiên làm bạn mất đi sự tự tin. Hãy bắt đầu điều chỉnh dinh dưỡng ngay từ hôm nay để chuẩn bị cho một tương lai rực rỡ hơn!

VÌ SAO PHỤ NỮ MANG THAI CẦN BỔ SUNG SẮT ?

Trong quá trình mang thai người phụ nữ cần rất nhiều chất dinh dưỡng. Nhất là cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bản thân. Trong số đó có một nguyên tố đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đó chính là sắt.

1.Tại sao phải bổ sung sắt khi mang thai?

Khi mang thai nhu cầu về sắt ở người mẹ tăng cao hơn rất nhiều vì phải cung cấp cho thai nhi. Tăng gấp đôi so với bình thường. Vì vậy, phụ nữ khi mang thai rất dễ bị thiếu máu do thiếu sắt.

Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin. Có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy cho cơ thể mẹ và thai nhi. Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu của người mẹ tăng 50% so với bình thường. Vì vậy phụ nữ mang thai cần nhiều chất sắt.

Trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, nếu thiếu sắt dễ gây ra sảy thai hoặc thai bị chết lưu. Đến những giai đoạn sau, thiếu sắt có thể dẫn đến hiện tượng đẻ non, suy dinh dưỡng bào thai. Bà mẹ thiếu máu do thiếu sắt giai đoạn sinh nở có thể sẽ bị băng huyết sau sinh. Gây nguy hiểm đến tính mạng.

2.Khi nào cần bổ sung sắt?

Từ trước khi mang thai 3 tháng phụ nữ có ý định sinh em bé đã nên bổ sung sắt. Sau đó cần bổ sung suốt thai kỳ và sau khi sinh 1 tháng theo chỉ định của bác sĩ.

Để thuốc sắt hấp thu được tốt nên uống lúc đói hoặc với nước trái cây. Những thực phẩm chứa nhiều vitamin C giúp hấp thu sắt tốt hơn. Không uống sắt cùng với trà, cà phê vì sẽ làm giảm hấp thu sắt. Nên bổ sung sắt III hữu cơ có nhiều ưu điểm hơn sắt sulphate, sắt II fumarate.

Bổ sung sắt dễ gây táo bón, ợ hơi, khó tiêu… Do đó khi uống sắt cần bổ sung thêm chất xơ từ hoa quả, rau xanh, ngũ cốc để tránh hiện tượng táo bón.

Không nên uống sắt cùng với canxi vì sắt rất khó hấp thu và canxi làm cản trở quá trình này.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt qua khẩu phần ăn hàng ngày như ăn nhiều thực phẩm giàu sắt: Gan, tim, lòng đỏ trứng, các loại thịt có màu đỏ, các loại đậu, đỗ, rau xanh, bí ngô, nho…

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

BỔ SUNG SẮT – ĐÚNG CÁCH VÀ ĐÚNG NHU CẦU

Sắt là một nguyên tố vi lượng, cơ thể chỉ cần một lượng rất nhỏ, tuy nhiên vai trò của nó lại cực kỳ quan trọng. Thiếu sắt ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và sự phát triển của con người. Do đó bổ sung sắt như thế nào cho hợp lý là câu hỏi được rất nhiều người đặt ra. Hãy cùng Phytex Farma giải đáp thắc mắc trên cho mọi người nhé.

1. Vai trò của sắt đối với con người

Sắt cần thiết cho sự tạo thành hem (thành phần của hồng cầu) và các enzym khác. Khoảng 75 – 90% lượng sắt của toàn cơ thể nằm trong huyết sắc tố của hồng cầu tuần hoàn. Trong 1ml khối hồng cầu có khoảng 1mg sắt. Sắt được vận chuyển trong huyết tương bằng cách gắn với transferrin (protein vận chuyển sắt). Dự trữ sắt chủ yếu ở gan dưới dạng ferritin, ngoài ra sắt còn được dự trữ ở dạng hemosiderin trong đại thực bào.

Sắt trong cơ thể được cung cấp từ thức ăn. Quá trình hấp thu sắt từ thức ăn xảy ra ở dạ dày, tá tràng và phần trên của ruột non. Chuyển hóa sắt được cân bằng giữa hấp thu và mất đi (khoảng 1mg/ngày).

Sắt tham gia vào nhiều chức năng sống, điển hình là chức năng hô hấp và chức năng miễn dịch của con người.

2. Những lý do thiếu sắt thường gặp:

  • Thiếu dinh dưỡng, chế độ dinh dưỡng không hợp lý, không cung cấp các thực phẩm chứa sắt trong bữa ăn. Nguyên nhân này hiếm khi gặp ở người lớn.
  • Giảm hấp thu sắt sau phẫu thuật cắt đoạn dạ dày hoặc do rối loạn tiêu hóa.

Tăng nhu cầu:

  • Phụ nữ có thai.
  • Bà mẹ cho con bú.
  • Trẻ em trong giai đoạn phát triển.

Mất máu:

  • Mất máu cấp tính: Do chấn thương, tai nạn, cho máu.
  • Máu máu kéo dài: Kinh nguyệt nhiều, kéo dài hoặc do giun móc, giun lươn, hoặc do xuất huyết da dày – ruột…

3. Hậu quả của thiếu sắt

Hậu quả dễ thấy nhất của thiếu sắt là thiếu máu nhược sắc mức độ nhẹ và vừa. Bệnh nhân thường có các biểu hiện như:

  • Người hay mệt mỏi.
  • Tim đập nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu cung cấp oxy cho cơ thể (máu thực hiện chức năng này). Nếu tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến suy tim.
  • Khó thở khi gắng sức.
  • Nhịp thở nhanh.
  • Có thể bệnh nhân có triệu chứng ăn dở: Tức là thèm ăn những thức ăn không bình thường.
  • Giai đoạn đầu bệnh nhân có biểu hiện giảm dự trữ sắt: Ferritin huyết thanh thấp, khả năng gắn sắt toàn phần của huyết thanh tăng lên, thể tích trung bình hồng cầu bình thường.
  • Giai đoạn sau biểu hiện dự trữ sắt bị thiếu hụt trầm trọng: Ferritin huyết thanh thấp (dưới 30 mcg/dl), giảm rõ rệt các chỉ số thể tích trung bình hồng cầu, lượng hemoglobin trung bình hồng cầu, nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu, hồng cầu nhỏ, nhạt màu. Trong những trường hợp nặng có sự thay đổi kích thước hồng cầu, hồng cầu không đều, hồng cầu bị biến dạng.
  • ​Đối với trẻ em, khi thiếu sắt còn dẫn đến hậu quả chậm biết nói, chậm biết ngồi, chậm biết đi.

4. Nhu cầu sắt đối với cơ thể

Nhu cầu sắt hàng ngày đối với nam và nữ khác nhau, thông thường, mỗi ngày nam giới cần 1mg, nữ giới cần 1,6 – 2mg. Đối với trẻ mới sinh, trong cơ thể chúng đã có một lượng sắt dự trữ từ trong bào thai khoảng 0,25g. Ở trẻ sinh non, sinh già tháng, suy dinh dưỡng bào thai, lượng sắt dự trữ còn ít hơn, chỉ khoảng 0,15g.

Người ta ước tính được rằng trong thời kỳ mang thai và 6 tháng đầu cho con bú, bà mẹ phải mất đi khoảng 955mg sắt (bao gồm: cho thai 450mg, ở nhau thai 150mg và mất máu khi sinh 175mg và tiết vào sữa cho con 180mg).

5. Bổ sung sắt đúng cách

5.1 Bổ sung sắt bằng thực phẩm

Nguồn thực phẩm cung cấp sắt như tiết bò, thịt bò, men bia khô, trứng gà, cua biển, đậu nành…mỗi loại có chứa một hàm lượng sắt khác nhau. Ví dụ trong 100g tiết bò, lượng sắt chiếm đến 52mg…

Sắt có trong cả thực vật và động vật nhưng hàm lượng sắt trong động vật nhiều hơn, đặc biệt là các loài động vật sống trên cạn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng: Cơ thể mỗi người hấp thu được 10 – 15% thức ăn động vật nhưng chỉ hấp thu được 5% trong thức ăn thực vật. Tính trung bình cơ thể chỉ hấp thu được 10%. Chính vì vậy, muốn đủ lượng sắt cung cấp mỗi ngày cần ăn lượng sắt gấp 10 lần khuyến cáo từ thực phẩm.

Cần lưu ý: Hạn chế ăn các thực phẩm quá giàu phospho vì gây kết tủa sắt, dẫn đến hấp thu sắt bị suy giảm. Tăng cường ăn thực phẩm giàu Vitamin C (và một số vitamin nhóm B như B6) vì chúng giúp sự hấp thu sắt và tổng hợp huyết cầu tố.

5.2 Bổ sung sắt bằng thuốc

Khi cơ thể bị thiếu máu do thiếu sắt, nguyên tắc đầu tiên là cần xác định đúng nguyên nhân để có biện pháp điều trị phù hợp. Khi thiếu sắt cấp tính hay kéo dài thì nhất thiết phải bổ sung bằng thuốc. Sau khi cơ thể phục hồi đủ lượng sắt đạt mức bình thường mới chuyển sang duy trì bằng chế độ ăn giàu chất sắt.

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai nên bổ sung chế phẩm sắt kết hợp Acid Folic.

Tác dụng phụ của thuốc sắt là gây táo bón, do đó để hạn chế tình trạng này, trong một số viên sắt có thêm các thành phần dược liệu có tính nhuận tràng.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THIẾU ACID FOLIC – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

Acid folic giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh và các biến chứng nguy hiểm khác. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm bạn đang thiếu axit folic?

A.Thiếu acid folic là gì?

Thiếu acid folic là tình trạng cơ thể thiếu hụt một loại vitamin B để tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi không đủ các tế bào hồng cầu, bạn sẽ bị thiếu máu.

Các tế bào hồng cầu đảm nhận nhiệm vụ mang oxy đến tất cả các cơ quan bộ phận trong cơ thể. Khi bị thiếu máu, tất cả các mô và cơ quan không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, dẫn đến cơ thể không làm việc bình thường.

Tình trạng thiếu hụt acid folic trầm trọng có thể gây ra thiếu máu hồng cầu khổng lồ. Đây là bệnh lý mà các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường, số lượng ít, hình bầu dục, không tròn. Các tế bào hồng cầu này cũng không thể sống lâu như các tế bào hồng cầu bình thường.

Hầu hết mọi người đều dung nạp đủ vitamin B9 tự nhiên (axit folic) thông qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, một số người có chế độ ăn kém hoặc có vấn đề trong việc hấp thụ dẫn đến thiếu hụt vitamin này. Phụ nữ chuẩn bị mang thai và trong thai kỳ thiếu acid folic có nhiều nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Thiếu hay thừa acid folic đều gây hại. Do đó, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung acid folic hàng ngày với liều lượng thích hợp.

B. Dấu hiệu thiếu acid folic

Một số người không có bất kỳ triệu chứng thiếu acid folic. Thường tình trạng được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu vì một lý do khác trước khi phát triển thành triệu chứng.

Thiếu axit folic thường dẫn đến thiếu máu, do đó bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Đánh trống ngực;
  • Ù tai;
  • Da nhợt nhạt;
  • Ăn uống không ngon miệng và sụt cân.

Ngoài những triệu chứng điển hình của thiếu máu kể trên, nếu bạn bị thiếu máu do thiếu folate có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như:

  • Lưỡi đỏ và đau;
  • Loét miệng;
  • Da vàng nhạt;
  • Rối loạn thị lực;
  • Tê và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân;
  • Cáu kỉnh và trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Cảm giác có kiến bò hoặc châm chích;
  • Suy giảm trí tuệ như giảm trí nhớ, sự phán đoán và thấu hiểu.

C. Ai có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu acid folic?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thiếu máu do thiếu hụt acid folic có thể kể đến:

  • Tiêu thụ thực phẩm nấu quá chín.
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vitamin.
  • Uống nhiều rượu bia gây cản trở sự hấp thụ folate.
  • Mắc bệnh lý như bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng thuốc.
  • Đang mang thai.

D. Nguyên nhân thiếu acid folic

Nguyên nhân thiếu acid folic hay thiếu folate bao gồm:

1. Chế độ ăn uống

Không bổ sung đủ các loại thực phẩm giàu vitamin B9 tự nhiên (folate) là nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người có chế độ ăn uống kém hoặc cơ thể có vấn đề trong việc hấp thụ vitamin. Ngoài ra, việc nấu thực phẩm quá chín cũng có thể phá hủy một lượng lớn các vitamin, trong đó có folate.

2. Mang thai

Axit folic là một loại vitamin B. Cơ thể chúng ta sử dụng nó để tạo ra các tế bào mới. Mọi người đều cần axit folic, nhưng phụ nữ mang thai thì axit folic thực sự rất quan trọng. Nếu người phụ nữ có đủ axit folic trong cơ thể trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và cột sống của thai nhi. Những dị tật bẩm sinh này là dị tật bẩm sinh ống thần kinh (Neural Tube Defect – NTD).

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC kêu gọi mọi phụ nữ đang có ý định mang thai và đang có thai nên bổ sung 400 microgam (400 mcg) axit folic tổng hợp mỗi ngày để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.

Những dị tật bẩm sinh ở não và cột sống xảy ra trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, thường là trước khi người phụ nữ phát hiện ra mình có thai. Do đó, để axit folic phát huy tác dụng, chị em cần dùng mỗi ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai.

Mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng acid folic bị thiếu. Khi mang thai, cơ thể người mẹ sẽ hấp thụ acid folic chậm hơn, trong khi thai nhi lại tiêu thụ acid folic của cơ thể mẹ để phát triển. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu acid folic cao hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhất là khi không ăn uống đủ chất trong thời gian mang thai.

 

3. Bệnh lý

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thu ở đường tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu acid folic hoặc folate, chẳng hạn như bệnh viêm đường ruột Crohn, bệnh không dung nạp gluten Celiac, một số bệnh ung thư hoặc vấn đề thận nghiêm trọng cần phải lọc máu.

4. Gen di truyền

Sau khi được bổ sung vào cơ thể, acid folic cần có thời gian để chuyển hóa tất cả thành 5-MTHF. Tuy nhiên, một số người có đột biến gen di truyền làm cho quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm hơn hoặc không hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt acid folic mặc dù họ vẫn ăn uống đủ chất hoặc bổ sung thực phẩm chức năng đầy đủ.

5. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể can thiệp vào sự chuyển hóa của folate, làm giảm khả năng chuyển hóa như các loại thuốc chống co giật, thuốc điều trị viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp, huyết áp cao, đái tháo đường, thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư… Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp.

6. Sử dụng nhiều rượu bia

Uống nhiều rượu bia cũng có thể gây ra tình trạng thiếu acid folic bởi rượu bia làm cản trở sự hấp thụ folate. Ngoài ra, rượu bia cũng làm tăng bài tiết folate qua nước tiểu.

E. Thiếu acid folic có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp thiếu máu do thiếu acid folic được điều trị dễ dàng, tỷ lệ gây biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu loại vitamin này trong một thời gian dài nhưng không được điều trị, nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và tim mạch sẽ tăng lên.

Bạn cũng có thể gặp các vấn đề ở khả năng sinh sản, khó mang thai hơn bình thường. Tình trạng này sẽ được giải quyết khi bạn bổ sung lại đủ lượng acid folic cần thiết.

Khi mang thai, nếu phụ nữ không bổ sung đủ acid folic, nguy cơ bong nhau thai gây sảy thai hoặc sinh non sẽ cao hơn. Đây là tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung và làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp đến thai nhi. Nếu không được can thiệp cấp cứu kịp thời, thai nhi có nguy cơ cao tử vong.

Trẻ sơ sinh khi sinh ra cũng có nhiều nguy cơ hơn nếu trong thai kỳ mẹ bị thiếu acid folic. Trẻ có thể có cân nặng khi sinh thấp hoặc sinh trước ngày dự sinh. Nguy hiểm hơn, trẻ có nhiều khả năng mắc bệnh nứt đốt sống – một căn bệnh gây tổn thương tủy sống và dây thần kinh.

Bổ sung acid folic là việc vô cùng quan trọng trước và trong thai kỳ để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của thai nhi, đảm bảo trẻ sơ sinh được an toàn, khỏe mạnh và phát triển tối ưu. Tốt nhất, phụ nữ có kế hoạch mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp và đúng cách. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, tránh thừa hoặc thiếu acid folic đều gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

F. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của thiếu máu do thiếu acid folic hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, bạn nên thăm khám ngay để được bác sĩ chuyên môn kiểm tra và hướng dẫn cụ thể. Mỗi trường hợp sẽ được điều trị cá thể hóa, hướng dẫn liều lượng acid folic thích hợp. Không được chủ quan để tình trạng kéo dài và trở nên tồi tệ, có thể gây ra những tổn thương lâu dài không thể can thiệp.

G. Chẩn đoán thiếu acid folic như thế nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám, kiểm tra, hỏi bệnh sử và các triệu chứng bạn gặp phải. Bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu, mức độ folate trong tế bào hồng cầu để xem cơ thể có thiếu acid folic hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra mức độ vitamin B12 bởi một số người ở tình trạng này sẽ có nồng độ vitamin B12 thấp. Hai tình trạng này gây ra các triệu chứng tương tự có thể nhầm lẫn.

H. Điều trị thiếu acid folic như thế nào?

Để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp ở mỗi người, bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ tuổi, tình trạng sức khỏe và bệnh sử nếu có.
  • Thời gian xảy ra các triệu chứng.
  • Các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đang áp dụng.
  • Mong muốn điều trị của người bệnh.

Thông thường, các phương pháp điều trị tình trạng thiếu acid folic gồm có thay đổi chế độ ăn uống khoa học hơn, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc hoặc có phác đồ điều trị bệnh tiềm ẩn phù hợp.

Nếu bạn có thói quen sử dụng rượu bia, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cắt giảm hoặc ngừng sử dụng. Trường hợp có vấn đề tiêu hóa gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị tình trạng đó trước tiên.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng thiếu acid folic

Các giải pháp phòng ngừa thiếu acid folic gồm:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, thực hiện chế độ ăn có các loại thực phẩm giàu axit folic như rau lá màu xanh đậm, trái cây họ quýt và các loại đậu.
  • Kết hợp thêm viên uống bổ sung. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo thanh thiếu niên và người trưởng thành cần khoảng 240 mcg acid folic mỗi ngày. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần liều lượng khoảng 400 mcg. Khi mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung liều lượng phù hợp. Một số trường hợp gia đình có tiền sử dị tật ống thần kinh sẽ cần bổ sung acid folic nhiều hơn, có thể lên đến 4.000 mcg mỗi ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và thực hiện khám thai đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn chính xác nhất.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ