Nội Tiết Tố Và Phụ Nữ: Cân Bằng Để Khỏe Mạnh, Trẻ Lâu Và Hạnh Phúc

1. Vai trò của nội tiết tố nữ

Nội tiết tố nữ – gồm estrogen và progesterone – ảnh hưởng lớn đến sức khỏe phụ nữ. Chúng điều hòa kinh nguyệt, sinh sản, tâm trạng, làn da, hệ tim mạch, xương và trí nhớ.

Khi nội tiết ổn định, phụ nữ khỏe mạnh, da dẻ mịn màng, sinh lý tốt và tâm trạng tích cực.

Tuy nhiên, sau tuổi 30 – đặc biệt là tiền mãn kinh và mãn kinh – hormone bắt đầu suy giảm. Nguyên nhân không chỉ do tuổi tác mà còn từ stress, mất ngủ, ăn uống thiếu chất và lối sống thiếu vận động.


2. Khi nội tiết rối loạn – những dấu hiệu bạn không nên bỏ qua

  • Kinh nguyệt không đều, rong kinh, vô kinh

  • Bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, mất ngủ

  • Cáu gắt, lo âu, giảm trí nhớ, giảm ham muốn

  • Da khô, nám, sạm, nổi mụn nội tiết

  • Tăng cân vùng bụng, nguy cơ loãng xương sớm

Picture background

Nhiều người nghĩ đây là dấu hiệu của tuổi tác. Thực ra, đó là lời cảnh báo nội tiết đang rối loạn.


3. Giải pháp từ bên trong: Dưỡng nội tiết tự nhiên bằng dinh dưỡng – lối sống – thảo dược

Ăn uống đủ chất – đúng giờ

Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng có thể làm nội tiết rối loạn. Hãy tăng cường:

  • Đạm thực vật: đậu nành, hạt chia, hạt lanh

  • Cá biển, trứng, rau xanh đậm, củ quả màu cam

  • Hạt dinh dưỡng, hạn chế đường, chiên rán, rượu bia, caffeine

Vận động đều đặn

Chỉ cần đi bộ, yoga hoặc vận động nhẹ 30 phút/ngày. Thói quen này giúp cân bằng trục nội tiết và cải thiện giấc ngủ, tâm trạng.

Quản lý stress – ngủ sâu

Stress làm tăng cortisol – hormone gây rối loạn estrogen. Hãy thiền, hít thở sâu, đọc sách, ngủ đúng giờ và cắt giảm áp lực không cần thiết.

Hỗ trợ từ thảo dược thiên nhiên

Một số thảo dược có tác dụng điều hòa nội tiết một cách an toàn:

  • Dầu hoa anh thảo chứa GLA: giảm bốc hỏa, rối loạn kinh nguyệt, dưỡng da

  • Rễ maca: tăng năng lượng, ham muốn, cân bằng estrogen – progesterone

  • Trinh nữ Châu Âu: giảm đau ngực, ổn định chu kỳ kinh nguyệt

  • Thiên môn chùm: chứa phytoestrogen, hỗ trợ sức khỏe sinh sản

Ngoài ra, vitamin E và kẽm cũng giúp làm đẹp da, giảm mụn nội tiết và ổn định hoạt động tuyến nhỏ.

Một trong những giải pháp được phụ nữ tin dùng hiện nay là IRI’S WOMEN. Sản phẩm có xuất xứ từ Bulgaria, chứa dầu hoa anh thảo, rễ maca, trinh nữ Châu Âu, thiên môn chùm, cùng vitamin E và kẽm. Sản phẩm giúp điều hòa nội tiết tự nhiên, giảm triệu chứng tiền mãn kinh và hỗ trợ làm đẹp da hiệu quả.


4. Kết luận

Nội tiết tố là nền tảng sức khỏe toàn diện của phụ nữ. Nó ảnh hưởng đến thể chất, cảm xúc và sắc đẹp. Đừng chờ đến khi mất ngủ, cáu gắt hay da xấu mới bắt đầu quan tâm.

Chăm sóc nội tiết nên bắt đầu từ sớm. Hãy kết hợp ăn uống đủ chất, vận động, sống tích cực và bổ sung thảo dược hỗ trợ. Đây là cách giúp bạn trẻ lâu, khỏe bền và hạnh phúc hơn mỗi ngày.

Sau 35 tuổi, bạn nên bổ sung những loại thực phẩm chức năng nào? Chuyên gia khuyên dùng!

Tuổi 35+ là cột mốc rất đặc biệt.
Bạn có thể vẫn tràn đầy năng lượng, vẫn bận rộn với công việc, gia đình. Nhưng đừng để vẻ ngoài đánh lừa — bên trong cơ thể, những thay đổi âm thầm đã bắt đầu:

  • Quá trình lão hóa tế bào diễn ra nhanh hơn

  • Collagen mất dần → da kém săn chắc, nếp nhăn xuất hiện

  • Chuyển hóa chậm lại → dễ tích mỡ, tăng cân

  • Xương bắt đầu yếu đi, khớp đôi lúc kêu “lục cục”

  • Não bộ mệt mỏi, trí nhớ không còn như trước

  • Giấc ngủ không còn sâu như tuổi 20…

Bạn có thấy mình trong những dấu hiệu đó không?

Tin vui là: bạn hoàn toàn có thể chủ động làm chậm lão hóa, duy trì sức khỏe dẻo dai bằng cách bổ sung những thực phẩm chức năng phù hợp.

Dưới đây là Top TPCN được chuyên gia dinh dưỡng và sức khỏe khuyên dùng cho người sau 35 tuổi — hãy xem bạn đang cần bổ sung nhóm nào nhé!


1. Làm chậm lão hóa da – Đừng để tuổi tác “in dấu” trên gương mặt

TPCN nên dùng:
– Collagen peptides
– Elastin, Hyaluronic Acid
– Vitamin C, E

Vì sao?
Sau 35 tuổi, lượng collagen tự nhiên giảm mạnh → da mất độ đàn hồi, nếp nhăn sâu dần, da dễ chảy xệ. Bổ sung collagen + các dưỡng chất hỗ trợ da giúp:

  • Làm chậm quá trình lão hóa da

  • Giúp da căng mịn, săn chắc hơn

  • Hỗ trợ tóc, móng chắc khỏe

Tip: Nên dùng collagen thủy phân (peptides) dạng nước hoặc viên, dễ hấp thu.


2. Bảo vệ tim mạch & não bộ – Giữ nhịp sống khỏe từ bên trong

TPCN nên dùng:
– Omega-3 (DHA, EPA)
– Coenzyme Q10

Vì sao?
Tuổi 35+ là thời điểm nguy cơ mỡ máu cao, xơ vữa mạch máu bắt đầu xuất hiện. Bạn cũng có thể thấy trí nhớ giảm dần, đầu óc hay căng thẳng.

Bổ sung Omega-3 và CoQ10 giúp:

  • Giảm mỡ máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch

  • Cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung

  • Tăng cường năng lượng tế bào, giảm mệt mỏi

Tip: Ưu tiên Omega-3 từ dầu cá biển sâu tinh khiết, CoQ10 dạng Ubiquinol dễ hấp thu.


3. Giữ cho xương chắc – khớp khoẻ

TPCN nên dùng:
– Canxi + Vitamin D3 + Vitamin K2
– Glucosamine, Chondroitin, MSM (hỗ trợ khớp)

Vì sao?
Mật độ xương giảm dần từ tuổi 35, nhưng nhiều người không để ý. Đến khi chớm 40-45, loãng xương, thoái hóa khớp mới lộ rõ.

Việc chủ động bổ sung dưỡng chất từ sớm giúp:

  • Duy trì xương chắc khỏe, phòng loãng xương

  • Giúp khớp linh hoạt, giảm nguy cơ thoái hóa

  • Giảm đau khớp, tăng độ đàn hồi của sụn khớp

Tip: Chọn sản phẩm có đủ bộ Canxi + D3 + K2 để xương hấp thu tối ưu.


4. Cải thiện tiêu hóa, tăng miễn dịch

TPCN nên dùng:
– Probiotic (men vi sinh)
– Prebiotic (chất xơ hòa tan)

Vì sao?
Sau 35 tuổi, hệ tiêu hóa dễ “xuống cấp”: đầy hơi, chướng bụng, tiêu hóa kém, dễ táo bón. Cùng lúc đó, hệ miễn dịch suy yếu dần.

Bổ sung Probiotic + Prebiotic giúp:

  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột

  • Cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón

  • Tăng cường sức đề kháng tự nhiên

Tip: Chọn men vi sinh có chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng (ví dụ Lactobacillus, Bifidobacterium).


5. Giữ cho thần kinh – giấc ngủ khỏe mạnh

TPCN nên dùng:
– Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
– Magie
– GABA, Melatonin (nếu cần cải thiện giấc ngủ)

Vì sao?
Tuổi 35+ là giai đoạn dễ rơi vào stress kéo dài, mất ngủ, thần kinh căng thẳng.

Việc bổ sung vitamin B + Magie + các dưỡng chất hỗ trợ thần kinh giúp:

  • Giảm mệt mỏi, tăng khả năng chịu stress

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ

  • Hỗ trợ sức khỏe hệ thần kinh trung ương

Tip: Không nên lạm dụng Melatonin lâu dài — ưu tiên kết hợp Magie + B-complex + thói quen ngủ lành mạnh.


Lời kết: Sau 35 tuổi, hãy đầu tư cho sức khỏe thông minh

TPCN không thay thế được chế độ ăn uống, tập luyện.
Nhưng chúng là công cụ rất hiệu quả nếu bạn dùng đúng cách, đúng nhu cầu.

Đừng để đến khi có bệnh mới bổ sung. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe từ bên trong ngay khi bước vào ngưỡng 35+.

=> Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để chọn đúng TPCN phù hợp với cơ thể bạn.
=> Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm chứng chất lượng.

Hôm nay chăm sóc tốt, ngày mai khỏe mạnh hơn. Bạn chọn được nhóm nào cho mình rồi?

Người tập gym nên bổ sung gì năm 2025? Không chỉ là whey protein

Bạn đang tập gym nhưng vẫn chưa đạt được kết quả như mong muốn? Năm 2025, xu hướng dinh dưỡng cho gymer đã thay đổi rõ rệt. Không chỉ whey protein, người tập gym cần bổ sung nhiều thực phẩm thể hình khác để phục hồi tốt hơn, tăng cơ nhanh hơn và duy trì sức bền lâu hơn. Vậy đâu là những thực phẩm bổ sung cho người tập gym hiệu quả nhất năm nay?

1. Whey protein vẫn cần, nhưng chưa đủ

Whey vẫn giữ vai trò chính trong phục hồi cơ. Nhưng nhiều người bắt đầu sử dụng protein hỗn hợp, như sự kết hợp giữa whey isolate, casein và protein thực vật. Loại protein này giúp cơ thể hấp thu chậm – nhanh linh hoạt hơn.

Ngoài ra, whey protein thủy phân (hydrolyzed) cũng được ưa chuộng vì hấp thu rất nhanh.

2. Creatine – Tăng sức mạnh và hiệu suất

Creatine monohydrate giúp tăng sức mạnh, sức bền và khả năng bùng nổ khi tập nặng. Đây là một trong những loại bổ sung an toàn và hiệu quả nhất, phù hợp để dùng hằng ngày.

3. BCAA và EAA – Phục hồi và bảo vệ cơ bắp

BCAA hỗ trợ giảm đau nhức cơ và chống mất cơ. Trong khi đó, EAA cung cấp đủ 9 loại axit amin thiết yếu, giúp tổng hợp protein hiệu quả hơn. Năm 2025, nhiều gymer ưu tiên EAA hơn vì mang lại kết quả toàn diện hơn.

4. Vitamin và khoáng chất – Tăng đề kháng và năng lượng

Tập luyện khiến cơ thể mất nhiều vi chất. Bổ sung vitamin tổng hợp giúp hạn chế mệt mỏi, tăng miễn dịch và cân bằng nội tiết. Những vi chất quan trọng gồm vitamin D, kẽm, magie và nhóm B.

5. Omega-3 – Giảm viêm, bảo vệ khớp

Omega-3 có lợi cho tim mạch, giảm đau cơ, hỗ trợ phục hồi và bảo vệ khớp. Đây là dưỡng chất cần thiết, đặc biệt với người tập cường độ cao hoặc lớn tuổi.

6. Collagen – Bảo vệ mô liên kết và khớp

Tập nặng dễ ảnh hưởng đến gân, dây chằng và khớp. Collagen peptide hỗ trợ khớp khỏe, cải thiện làn da và giúp ngủ ngon hơn.

7. Pre-workout – Tăng tập trung và sức bền

Pre-workout giúp tăng năng lượng, cải thiện độ tập trung và sức chịu đựng. Nên chọn loại có liều lượng caffeine vừa đủ, không gây tim đập nhanh hoặc khó ngủ.

8. Men tiêu hóa và lợi khuẩn – Tăng hấp thu dinh dưỡng

Chế độ ăn giàu protein có thể gây đầy hơi, rối loạn tiêu hóa. Men tiêu hóa và probiotic giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, giảm mệt mỏi sau ăn.

Xu hướng bổ sung mới năm 2025

  • Bổ sung cá nhân hóa theo hormone, DNA, độ tuổi

  • Ưu tiên protein thực vật thế hệ mới

  • Tăng dùng adaptogen như ashwagandha, rhodiola

  • Hạn chế chất tạo ngọt nhân tạo và chất kích thích

  • Sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, hữu cơ, không gây dị ứng

Kết luận

Năm 2025, gymer cần nhiều hơn là chỉ uống whey sau tập. Họ cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất như creatine, EAA, omega-3, collagen và vitamin. Sự kết hợp đúng cách sẽ giúp tăng cơ, phục hồi nhanh và duy trì phong độ lâu dài.

Dinh dưỡng dành cho phụ nữ tiền mãn kinh: Chìa khóa cân bằng sức khỏe và nội tiết tố

Phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh thường đối mặt với hàng loạt thay đổi về thể chất và tinh thần do sự suy giảm nội tiết tố. Những triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, tâm trạng thất thường, loãng xương hay tăng cân… không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe lâu dài.

Một chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học chính là “vũ khí” quan trọng giúp chị em vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng, khỏe mạnh và tự tin hơn mỗi ngày.

Tiền mãn kinh là gì?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp tự nhiên trước khi bước vào thời kỳ mãn kinh, thường bắt đầu ở độ tuổi từ 40 đến 50. Đây là thời điểm buồng trứng bắt đầu giảm sản xuất estrogen và progesterone – hai hormone nữ quan trọng.

Việc thiếu hụt nội tiết tố khiến cơ thể có nhiều thay đổi bất lợi, đặc biệt là về xương khớp, tim mạch, da tóc và tâm lý. Chính vì thế, phụ nữ cần đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng để hỗ trợ điều hòa hormone, cải thiện sức khỏe tổng thể và làm chậm quá trình lão hóa.

Những dưỡng chất thiết yếu cho phụ nữ tiền mãn kinh

1. Canxi và vitamin D – Bảo vệ xương chắc khỏe

Suy giảm nội tiết tố estrogen khiến mật độ xương giảm nhanh, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Canxi và vitamin D giúp duy trì sức khỏe xương, tăng cường hấp thu canxi và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Nguồn thực phẩm: sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, trứng, nấm, tôm, các loại hạt và rau lá xanh.

2. Protein – Duy trì khối cơ và năng lượng

Thiếu hụt protein có thể dẫn đến giảm khối lượng cơ, mệt mỏi và suy nhược. Bổ sung đầy đủ protein giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lão hóa và hỗ trợ chuyển hóa tốt hơn.

Nguồn thực phẩm: thịt nạc, cá, trứng, đậu nành, các loại đậu, hạt chia, hạnh nhân, yến mạch.

3. Omega-3 – Cân bằng nội tiết và tốt cho tim mạch

Omega-3 giúp cải thiện chức năng tim mạch, giảm viêm, giảm lo âu và hỗ trợ ổn định tâm trạng. Đặc biệt, omega-3 còn giúp điều hòa nội tiết tố một cách tự nhiên.

Nguồn thực phẩm: cá hồi, cá thu, dầu hạt lanh, hạt chia, quả óc chó.

4. Chất xơ – Cải thiện tiêu hóa và kiểm soát cân nặng

Phụ nữ tiền mãn kinh dễ bị rối loạn tiêu hóa, táo bón và tăng cân. Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm mỡ máu.

Nguồn thực phẩm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, bí đỏ, đậu lăng.

5. Isoflavone – Phytoestrogen tự nhiên

Đây là hoạt chất thực vật có cấu trúc tương tự estrogen, giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu do thiếu hụt nội tiết như bốc hỏa, khô âm đạo, mất ngủ, lo âu.

Nguồn thực phẩm: đậu nành, đậu phụ, sữa đậu nành, mầm đậu, hạt lanh.

6. Vitamin nhóm B – Ổn định tâm trạng, giảm căng thẳng

Các vitamin B1, B6, B12 đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh, giúp giảm mệt mỏi, mất ngủ, cáu gắt và hỗ trợ cân bằng nội tiết.

Nguồn thực phẩm: ngũ cốc nguyên cám, thịt nạc, trứng, gan động vật, chuối, các loại đậu.

Những thói quen dinh dưỡng nên tránh

  • Ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế gây tăng cân và rối loạn đường huyết

  • Tiêu thụ quá nhiều cà phê, rượu, thực phẩm chế biến sẵn làm rối loạn giấc ngủ và hormone

  • Bỏ bữa sáng hoặc ăn không đủ chất dẫn đến mệt mỏi kéo dài

Lời khuyên dinh dưỡng tổng quát

  • Ăn đa dạng, ưu tiên thực phẩm tươi, ít chế biến

  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày để ổn định đường huyết

  • Uống đủ nước, ít nhất 1,5 – 2 lít/ngày

  • Kết hợp vận động nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, thiền để tăng hiệu quả điều hòa nội tiết

Kết luận

Dinh dưỡng là yếu tố cốt lõi giúp phụ nữ tiền mãn kinh duy trì sức khỏe, sắc đẹp và tinh thần lạc quan. Chế độ ăn khoa học không chỉ cải thiện triệu chứng trước mãn kinh mà còn là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh, năng động và tràn đầy sức sống trong giai đoạn sau 50 tuổi.

Đừng để những thay đổi sinh lý tự nhiên làm bạn mất đi sự tự tin. Hãy bắt đầu điều chỉnh dinh dưỡng ngay từ hôm nay để chuẩn bị cho một tương lai rực rỡ hơn!

Collagen thủy phân và Collagen peptide: Giống nhau, khác nhau – Uống cái nào đẹp hơn?

Bạn đang tìm collagen để uống đẹp da, nhưng lên mạng thì thấy nào là collagen thủy phân, nào là collagen peptide, rồi marine collagen, collagen từ bò… đủ kiểu? Nhức đầu ghê?

Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại phổ biến nhất hiện nay: collagen thủy phân và collagen peptide – xem chúng có gì khác nhau, và bạn nên chọn loại nào để da đẹp, khớp khỏe, tiền không lãng phí.


Collagen là gì? Sao ai cũng bảo phải uống?

Collagen là protein giúp da căng, tóc chắc, khớp trơn tru. Nhưng sau 25 tuổi, cơ thể sản xuất ít dần, khiến da bắt đầu nhăn, khô, sạm – và đó là lúc nhiều người tìm đến collagen bổ sung.


Collagen thủy phân và Collagen peptide có gì khác?

Tin sốc: Thật ra chúng gần như là… một.

Đúng vậy! Collagen peptide chính là dạng cao cấp hơn của collagen thủy phân.

Tiêu chí Collagen thủy phân Collagen peptide
Là gì? Collagen được cắt nhỏ để dễ hấp thu Collagen đã được cắt siêu nhỏ, hấp thu siêu nhanh
Độ nhỏ Nhỏ hơn collagen thường Nhỏ hơn nữa, dễ thẩm thấu hơn
Tác dụng Làm đẹp da, hỗ trợ tóc, móng, xương khớp Tác dụng nhanh hơn, hiệu quả rõ hơn
Giá cả Dễ mua, giá vừa túi tiền Thường đắt hơn do tinh chế kỹ hơn

Vậy nên chọn loại nào?

  • Mới bắt đầu – dưới 30 tuổi – muốn dưỡng nhẹ nhàng, giá mềm: chọn collagen thủy phân.

  • Da bắt đầu nhăn – stress nhiều – cần hiệu quả nhanh: chọn collagen peptide.

  • Ngân sách thoải mái – muốn sản phẩm cao cấp, dễ hấp thu: cũng nên ưu tiên peptide.

Nhưng đừng quên: kiên trì uống từ 2–3 tháng trở lên mới thấy rõ da dẻ sáng hơn, săn hơn.


Cách chọn collagen thông minh

  • Ưu tiên collagen từ cá (marine collagen) vì dễ hấp thu hơn từ bò.

  • Tìm loại có kết hợp vitamin C – vì C giúp cơ thể tự tổng hợp collagen tốt hơn.

  • Tránh sản phẩm có đường, hương liệu nhân tạo nếu bạn uống lâu dài.


Kết lại cho dễ nhớ

  • Collagen thủy phân = tốt

  • Collagen peptide = tốt hơn

  • Không phải thần dược, nhưng nếu kiên trì + uống đúng, kết quả sẽ có

  • Và nhớ: collagen đẹp da, nhưng bạn phải ngủ đủ, ăn xanh và uống nhiều nước nữa.

Probiotic & Prebiotic: Lợi khuẩn nào đang được quan tâm nhiều nhất?

Sức khỏe đường ruột ngày càng được chú trọng, bởi đây là “trung tâm miễn dịch” của cơ thể. Trong đó, ProbioticPrebiotic là hai khái niệm thường xuyên được nhắc đến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai loại lợi khuẩn này và chưa biết nên lựa chọn loại nào cho hiệu quả.

Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt, cách lựa chọn và các chủng lợi khuẩn đang được giới chuyên gia khuyên dùng.


1. Probiotic và Prebiotic khác nhau thế nào?

  • Probiotic là các vi khuẩn sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, tăng miễn dịch và ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh.

  • Prebiotic là dạng chất xơ không tiêu hóa, có nhiệm vụ nuôi dưỡng các lợi khuẩn (Probiotic), giúp chúng phát triển mạnh mẽ trong đường ruột.

Hiểu đơn giản: Probiotic là “nhân viên”, Prebiotic là “thức ăn” cho nhân viên đó hoạt động hiệu quả.


2. Các chủng Probiotic được ưa chuộng hiện nay

Lactobacillus rhamnosus GG (LGG)

Chủng lợi khuẩn phổ biến, thích hợp cho trẻ nhỏ và người có đề kháng kém. Hỗ trợ phòng ngừa tiêu chảy, viêm đường hô hấp, dị ứng.

Bifidobacterium longum

Hỗ trợ tốt cho người có hệ tiêu hóa nhạy cảm, bị viêm đại tràng, táo bón hoặc stress kéo dài. Có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.

Lactobacillus plantarum (LP299v)

Được đánh giá cao trong hỗ trợ hội chứng ruột kích thích, đầy hơi, khó tiêu. Có khả năng sống sót tốt qua môi trường axit dạ dày.

Lactobacillus reuteri

Được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả trong hỗ trợ sức khỏe răng miệng, tiêu hóa, miễn dịch và nội tiết tố nữ.


3. Các loại Prebiotic được khuyến khích

Inulin và FOS (Fructo-oligosaccharides)

Chiết xuất từ rau củ như atiso, tỏi, hành, giúp nuôi lợi khuẩn đường ruột, cải thiện nhu động ruột và tăng hấp thu khoáng chất.

GOS (Galacto-oligosaccharides)

Phổ biến trong sữa công thức và các sản phẩm dành cho trẻ em. GOS hỗ trợ tiêu hóa và tăng miễn dịch hiệu quả.

Butyrate (muối của axit butyric)

Không phải prebiotic cổ điển, nhưng đóng vai trò quan trọng trong nuôi dưỡng tế bào ruột, giúp giảm viêm và cải thiện hệ vi sinh đường ruột.


4. Nên chọn loại lợi khuẩn nào?

Tùy từng đối tượng, bạn có thể lựa chọn các chủng lợi khuẩn phù hợp:

  • Trẻ nhỏ và người sức đề kháng kém: LGG, B. breve, kết hợp GOS

  • Người bị viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa: LP299v, B. longum, bổ sung inulin

  • Phụ nữ muốn tăng miễn dịch và chăm sóc da, nội tiết: L. reuteri, kết hợp L. acidophilus

  • Người muốn cải thiện tiêu hóa, tăng hấp thu dưỡng chất: Kết hợp probiotic và prebiotic dạng viên hoặc từ thực phẩm


5. Lưu ý khi sử dụng

  • Ưu tiên sản phẩm chứa chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng rõ ràng

  • Nên chọn dạng bào tử hoặc bao vi nang để tăng khả năng sống sót qua dạ dày

  • Kết hợp chế độ ăn nhiều chất xơ, rau củ, trái cây để tăng hiệu quả của lợi khuẩn


Kết luận

Hiểu đúng về Probiotic và Prebiotic giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và xây dựng chế độ ăn uống khoa học, góp phần cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và nâng cao chất lượng sống mỗi ngày.

HỆ NỘI TIẾT

Hệ nội tiết gồm những cơ quan nào?

Hệ thống nội tiết không có tính liên tục về mặt giải phẫu học như hệ tim mạch hay hô hấp…mà các tuyến nội tiết nằm rải rác khắp cơ thể, mỗi một tuyến có vai trò chuyên biệt trong điều hòa hoạt động cơ thể. Sự kết hợp hài hòa của nội tiết tố giúp cơ thể hoạt động bình thường và khỏe mạnh. Các tuyến nội tiết bao gồm:

  • Tuyến yên: có đường kính khoảng 1cm, với khối lượng từ 0,5g đến 1g, nằm ở trong hố xương của nền sọ. Tuyến yên tuy nhỏ nhưng là tuyến quan trọng nắm giữ vai trò chỉ đạo hoạt động của hầu hết hệ thống nội tiết ngoại biên. Tuyến yên được chia ra 2 phần, tuyến yên trước là yên tuyến và tuyến yên sau là yên thần kinh
  • Vùng dưới đồi: nằm gần tuyến yên ở dưới đáy não, có vai trò tổng hợp và bài tiết các hormone kích thích và ức chế, có tác dụng kiểm soát sự bài tiết hormone của tuyến yên trước. Ngoài ra vùng dưới đối còn tổng hợp 2 hormone là hormone chống bài niệu (ADH) hay còn gọi vasopressin và oxytocin, sau đó được vận chuyển xuống và dự trữ trong tuyến yên sau.
  • Tuyến giáp: có hình cánh bướm nằm trước cổ có vai trò kiểm soát chức năng trao đổi chất của cơ thể.
  • Tuyến thượng thận: gồm 2 tuyến thượng thận nằm cực trên mỗi quả thận. Mỗi tuyến thượng thận gồm 2 phần riêng biệt là vỏ thượng thận và tủy thượng thận. Vỏ thượng thận tiết ra 3 hormone chính là aldosteron, cortisol và androgen. Tủy thượng thận tiết ra hormone gồm: adrenaline, noradrenaline
  • Buồng trứng, tinh hoàn: có chức năng sản xuất hormone sinh dục dưới tác dụng điều hòa của trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến sinh dục.
  • Tuyến tụy: về mặt giải phẫu, tuyến tụy nằm sau dạ dày, có 2 chức năng chính gồm chức năng ngoại tiết bài tiết các hormone tiêu hóa giúp tiêu hóa thức ăn và chức năng nội tiết giúp điều chỉnh lượng đường trong máu thông qua hormone chính là insulin và glucagon.
  • Tuyến cận giáp: gồm bốn tuyến nhỏ như hạt đậu ở mặt sau tuyến giáp, tiết ra hormone điều hòa chuyển hóa canxi và phospho máu, tác động lên chuyển hóa của xương…

Tuyến nội tiết quan trọng nhất là gì?

Các tuyến nội tiết đơn lẻ có mỗi vai trò nhất định cho cơ thể và hoạt động dưới sự kiểm soát của trục hạ đồi-tuyến yên. Một số tuyến nội tiết không chịu sự chi phối bởi tuyến yên như tuyến cận giáp, tuyến tụy nội tiết, tủy thượng thận. Tuy nhiên nếu một trong số tuyến nội tiết gặp vấn đề sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tác động một phần nào đó đến chức năng của các tuyến còn lại. Do vậy mọi tuyến nội tiết đều quan trọng, không có tuyến nội tiết nào quan trọng nhất.

Chức năng của tuyến nội tiết

Mỗi tuyến nội tiết trong hệ thống nội tiết đóng vai trò riêng, do vậy để nói về chức năng của hệ thống nội tiết ta sẽ đi vào từng chức năng của mỗi tuyến.

Tuyến yên: nắm vai trò quan trọng như bộ điều khiển các tuyến còn lại. Tuyến yên được chia ra 2 phần là tuyến yên trước hay còn gọi là yên tuyến và tuyến yên sau hay còn gọi là yên thần kinh. Tuyến yên trước sản xuất và giải phóng các hormone như:

  • Hormone tăng trưởng (GH) có vai trò điều chỉnh tăng trưởng và phát triển thể chất bao gồm cơ và xương.
  • Hormone hướng vỏ thượng thận (ACTH) kích thích vỏ tuyến thượng thận sản xuất hormone tuyến thượng thận.
  • Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) giúp kích thích tuyến giáp giải phóng hormone tuyến giáp.
  • Hormone kích thích nang trứng (FSH): trên buồng trứng FSH giúp kích thích nang trứng trưởng thành, trên tinh hoàn FSH kích thích quá trình tạo tinh trùng
  • Hormone tạo hoàng thể (LH) tham gia và quá trình sản xuất estrogen và testosterone.
  • Hormone Prolactin giúp kích thích tuyến vú bài tiết sữa ở phụ nữ.

Tuyến yên sau không bài tiết hormone mà có vai trò dự trữ các hormone do vùng dưới đồi tổng hợp rồi vận chuyển xuống đầu tận thần kinh trong tuyến yên sau bao gồm:

  • Hormone chống bài niệu ADH hay còn goi là vasopressin có tác dụng làm giảm sự bài xuất nước tiểu và co tiểu động mạch toàn cơ thể làm tăng huyết áp.
  • Hormone Oxytocin vừa kích thích sản xuất sữa mẹ vừa kích thích co bóp tử cung khi sinh.

Tuyến giáp: tiết ra các hormone tuyến giáp T4 và T3 có chức năng làm tăng hoạt động chuyển hóa của tế bào, tác động lên sự phát triển của cơ thể, sự phát triển hệ thần kinh và hầu hết mọi hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể như hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa…

Tuyến thượng thận: Vỏ thượng thận sản xuất hormone glucocorticoids, mineralocorticoids, androgens. Các hormone này có vai trò trong điều hòa chuyển hóa đạm, đường, lipid, các điện giải Natri và Kali và thể tích dịch trong cơ thể, chống viêm, đáp ứng với stress…

Vùng dưới đồi: tiết các hormone giúp kiểm soát hoạt động của tuyến yên

Tuyến tụy: kích thích sản xuất insulin, insulin hoạt động như chìa khóa đưa đường vào tế bào chuyển hóa thành năng lượng cung cấp cho cơ thể.

Tuyến cận giáp: có vai trò kiểm soát nồng độ canxi trong máu, xương.

Vai trò của hệ nội tiết trong cơ thể người

Nội tiết có vai trò rất quan trọng đối với cơ thể. Các tuyến nội tiết cùng hệ thần kinh kiểm soát hầu như mọi hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Do vậy, nội tiết là những tuyến nhỏ có sức mạnh và quyền lực lớn trong toàn bộ hoạt động của cơ thể con người.

Các vấn đề về hệ nội tiết

Hệ thống nội tiết gặp vấn đề khi một hoặc nhiều tuyến nội tiết bị suy giảm chức năng hay tăng chức năng…

Bệnh nội tiết gồm những bệnh gì?

Khi một trong số hoặc tất cả tuyến nội tiết gặp vấn đề sẽ gây ra những bệnh như:

  • Đái tháo đường do tuyến tụy giảm tiết insulin
  • Hạ đường huyết do u tụy tăng tiết insulin
  • Cường giáp, suy giáp, ung thư tuyến giáp.
  • Hội chứng Cushing do tăng tiết cortisol máu gây kiểu hình Cushing với mặt tròn như mặt trăng, tăng cân, rạn da bụng-đùi, bướu mỡ sau gáy… Cường aldosteron nguyên phát gây tăng huyết áp hạ kali máu, U tủy thượng thận tăng tiết catecholamin gây tăng huyết áp…
  • Tăng canxi máu do tuyến cận giáp tăng tiết hormone PTH, Hạ canxi máu do suy tuyến cận giáp…
  • U tuyến yên tăng tiết prolactin gây vô kinh, vú tiết sữa
  • U tuyến yên tăng tiết hormone tăng trưởng GH gây bệnh to đầu chi hoặc bệnh khổng lồ
  • Suy tuyến yên do bất thường bẩm sinh hoặc u tuyến yên…

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữ Iri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca (còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin E và Kẽm giúp hỗ trợ cân bằng Estrogen nội sinh mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

Bên cạnh đó Phytex Farma cũng đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tăng cường sinh lý nam OYSTERXMEN – sản xuất tại Pháp – với hàm lượng cao chiết xuất từ nguồn Hàu sạch của Pháp (vốn đã rất giàu Kẽm) – bổ sung thêm Kẽm, Taurine cùng Vitamin nhóm B và nhân sâm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái mạnh !

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ

Ước tính 80% phụ nữ sẽ bị mất cân bằng hormone sinh dục ở một số thời điểm trong đời. Rối loạn nội tiết tố nữ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Như hội chứng tiền mãn kinh (PMS). Cho đến các bệnh nghiêm trọng hơn như PCOS (hội chứng buồng trứng đa nang). Cùng tìm hiểu về rối loạn hormone nữ (Estrogen). Dấu hiệu, nguyên nhân và cách lấy lại sự cân bằng cho cơ thể.

Nội tiết tố nữ là gì?

Nội tiết tố nữ (hay hormone sinh dục nữ) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển giới tính, sinh sản và sức khỏe nói chung. Nồng độ hormone thay đổi theo thời gian và giai đoạn. Có các thay đổi quan trọng nhất thường xảy ra ở độ tuổi dậy thì, mang thai và mãn kinh. Hormone sinh dục nữ giúp điều chỉnh các hoạt động của cơ thể . Là nhân tố thiết yếu cho sự phát triển của cơ thể và sức khỏe sinh sản. Các tuyến chính sản xuất hormone sinh dục là tuyến thượng thận và tuyến sinh dục. (Bao gồm buồng trứng ở nữ và tinh hoàn ở nam).

Hormone sinh dục ở cả nam và nữ đều tham gia vào:

  • Dậy thì và phát triển giới tính.
  • Sức khỏe sinh sản.
  • Ham muốn tình dục.
  • Điều hòa sự phát triển của xương và cơ.
  • Phản ứng viêm.
  • Điều chỉnh mức mỡ máu, phân bố mỡ.
  • Thúc đẩy mọc tóc, phân bố lông tóc.

Nồng độ hormone giới tính dao động trong suốt cuộc đời của một người. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức độ hormone nữ bao gồm:

  • Độ tuổi.
  • Chu kỳ kinh nguyệt.
  • Thời kỳ mang thai.
  • Mãn kinh.
  • Căng thẳng thần kinh.
  • Thuốc men.
  • Môi trường.

Mất cân bằng hormone sinh dục nữ có thể dẫn đến thay đổi ham muốn tình dục. Các vấn đề sức khỏe như rụng tóc, loãng xương và vô sinh.

Rối loạn nội tiết tố nữ là gì?

Rối loạn nội tiết tố nữ xảy ra khi cơ thể có quá nhiều hoặc quá ít một hormone sinh dục. Gây ra những thay đổi về thể chất, tâm lý và chất lượng cuộc sống. Một vài rối loạn hormone là tạm thời trong khi số khác là mãn tính. Một số trường hợp mất cân bằng hormone ảnh hưởng đến sức khỏe cần được điều trị. Trong khi số khác là sự thay đổi theo sinh lý. Có thể không tác động nhiều đến sức khỏe nhưng có thể ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

Các bệnh lý thường gặp gây rối loạn hormone nữ

Dưới đây là các bệnh lý phổ biến gây ra tình trạng rối loạn hormone nữ là hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và hội chứng suy buồng trứng sớm (POF).

1. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

Hội chứng buồng trứng đa nang là một trong những rối loạn về nội tiết tố nữ thường gặp nhất. Có thể ảnh hưởng đến 5-10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Rối loạn nội tiết chính trong hội chứng buồng trứng đa nang là sự gia tăng bất thường sản xuất hormone sinh dục nam (androgen), trong khi bình thường thì androgen chỉ được sản xuất một lượng nhỏ ở buồng trứng.

Buồng trứng ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang thường có rất nhiều nang nhỏ nhưng tạo nang trứng kém và không rụng trứng. Hội chứng buồng trứng đa nang gây ra các bất thường bao gồm: (i) các rối loạn về cơ thể do tăng quá mức androgen như: rậm lông trên những vùng thường liên quan đến nam giới (như trên mặt, cằm, ngực, bụng, cánh tay), mụn trứng cá; (ii) các rối loạn về nội tiết tố nữ: như kinh nguyệt không đều, vô sinh; (i) các rối loạn về chuyển hóa như thừa cân béo phì, tăng đường huyết, huyết áp…

2. Hội chứng suy buồng trứng sớm (POF)

Suy buồng trứng sớm là tình trạng các chức năng của buồng trứng ngừng hoạt động và sản xuất trứng ở trước tuổi 40. Có nhiều nguyên nhân gây suy buồng trứng. Có thể liên quan đến các bệnh về nhiễm sắc thể, di truyền, hoặc là các bệnh lý tự miễn. Tuy nhiên, việc suy giảm nội tiết tố nữ lại là nguyên nhân chính dẫn đến suy buồng trứng.

Suy giảm dự trữ buồng trứng có những dấu hiệu tương tự thời kỳ mãn kinh như: Rối loạn kinh nguyệt trong một thời gian dài, lượng kinh nguyệt không đều, bên cạnh đó màu sắc của kinh nguyệt cũng có sự thay đổi, thường xuyên bị mất ngủ giữa đêm, chóng mặt và buồn nôn, ham muốn tình dục giảm, da dẻ có dấu hiệu nhăn nheo, ngực nhão và xệ, tóc mỏng, dễ gãy rụng, suy giảm trí nhớ, âm đạo bị khô.

Dấu hiệu rối loạn hormone nữ

Khi nội tiết tố bị rối loạn cơ thể có thể sẽ xuất hiện các triệu chứng sau đây:

  • Kinh nguyệt trở nên bất thường: đây là một trong những dấu hiệu điển hình, thể hiện ở việc chu kỳ không đều, có thể ngắn đi hoặc kéo dài cùng với đó là lượng máu tiết ra không bình thường.
  • Làn da tệ đi, trở nên khô sạm, bị nổi mụn bất thường, hoặc nám hay chảy xệ.
  • Chất lượng giấc ngủ bị suy giảm: có thể thường xuyên bị mất ngủ hoặc ngủ không sâu, thường thức dậy giữa chừng.
  • Giảm ham muốn về tình dục: nguyên nhân là sự thay đổi của nồng độ Estrogen và Progesterone khiến cho âm đạo bị khô, dễ gây đau rát.
  • Bị đau đầu kéo dài mà nguyên nhân không phải do căng thẳng, mệt mỏi gây ra.
  • Cơ thể uể oải, mệt mỏi, khó tập trung và trí nhớ bị suy giảm.
  • Tóc bị gãy rụng, dễ bị tăng cân, tích mỡ ngay cả khi đang thực hiện chế độ ăn kiêng.
  • Gặp phải hiện tượng rối loạn tiêu hóa: các nghiên cứu cho thấy nồng độ Estrogen cao sẽ gây ảnh hưởng đến vi sinh vật trong ruột dẫn đến việc xuất hiện các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón.

Chẩn đoán rối loạn hormone nữ

Chẩn đoán rối loạn hormone nữ phải dựa vào các triệu chứng và tiền sử bệnh, các triệu chứng về giảm ham muốn tình dục, chức năng tình dục, thay đổi cân nặng, sự phát triển phân bố của lông trên cơ thể, đặc điểm chu kỳ kinh nguyệt để xem xét các loại xét nghiệm nào sẽ cần thiết cho người bệnh.

Các xét nghiệm rối loạn hormone nữ phổ biến là:

  • Xét nghiệm máu: kiểm tra nồng độ hormone estradiol, FSH trong cơ thể.
  • Khám vùng chậu: tìm khối u bất thường hoặc khối u khác.
  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm tử cung phần phụ đánh giá các cơ quan sinh dục, cộng hưởng từ (MRI) giúp xác định những bất thường như khối u hoặc sự phát triển khác.

Điều trị rối loạn hormone nữ

Các lựa chọn điều trị rối loạn nội tiết tố nữ sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Một số lựa chọn điều trị phổ biến bao gồm:

  • Liệu pháp estrogen: Đối với những người đang trải qua những cơn bốc hỏa hoặc các triệu chứng khó chịu khác của thời kỳ mãn kinh, bác sĩ có thể khuyên dùng liều thấp estrogen. Bác sĩ cũng có thể sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) sau khi cân nhắc về rủi ro và lợi ích của chúng với người bệnh.
  • Thuốc tránh thai kết hợp: Có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt. Các loại thuốc tránh thai kết hợp bao gồm:

    • Thuốc tránh thai.
    • Miếng dán tránh thai.
    • Tiêm ngừa thai.
    • Một số loại biện pháp tránh thai hormone cũng có thể giúp cải thiện mụn trứng cá và giảm bớt lông trên mặt và cơ thể.
  • Liệu pháp hormone tuyến giáp: Trường hợp người bệnh bị suy giáp, hormone tuyến giáp tổng hợp levothyroxine (Levoxyl, Synthroid, Unithroid) có thể giúp cân bằng hormone.
  • Dùng Metformin: Metformin là một loại thuốc trị tiểu đường tuýp 2 có thể có hiệu quả ở bệnh nhân buồng trứng đa nang, giúp giảm nồng độ androgen và khuyến khích rụng trứng.
  • Flibanserin (Addyi) và brasheranotide (Vyleesi): Addyi và Vyleesi là những loại thuốc tiêm tự dùng duy nhất được FDA chấp thuận để điều trị ham muốn tình dục thấp ở những người tiền mãn kinh. Tuy nhiên cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì thuốc có thể đi kèm cùng với một vài tác dụng phụ đặc biệt nguy hiểm.
  • Eflornithine (Vaniqa): Là kem theo toa dành cho người có nhiều lông mặt, tuy không loại bỏ được lượng lông hiện tại nhưng chúng giúp làm chậm quá trình mọc lông mới.

Phương pháp ngăn ngừa tình trạng hormone nữ bị rối loạn

Một số phương pháp để tối ưu hóa sức khỏe tổng thể giúp cân bằng nội tiết tố nữ bao gồm:

  • Duy trì cân nặng cân đối.
  • Chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Tránh căng thẳng.
  • Ngủ đủ giấc.
  • Điều trị tốt các bệnh mãn tính (nếu có).
  • Cai thuốc lá.

ĐẶC BIỆT 

Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữ Iri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca (còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin E và Kẽm giúp hỗ trợ cân bằng Estrogen nội sinh mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

8 CÁCH BỔ SUNG NỘI TIẾT TỐ NỮ

Ước tính khoảng 80% phụ nữ mất cân bằng nội tiết tố do nồng độ Estrogen, Progesterone, Testosterone, Hormone tuyến giáp thấp gây ảnh hường đến sức khỏe. Sự thay đổi nội tiết tố xảy ra một cách tự nhiên do quá trình chuyển đổi như dậy thì, tiền mãn kinh, mãn kinh, thói quen lối sống không lành mạnh, môi trường tác động. Mất cân bằng nội tiết tố dễ dẫn đến dậy thì sớm hoặc lão hóa sớm. Vậy làm thế nào để cân bằng nội tiết tố để cải thiện sức khỏe? Bài viết sau sẽ chia sẻ cụ thể hơn về 8 cách bổ sung nội tiết tố nữ hiệu quả cao có thể bạn chưa biết!

Nội tiết tố nữ là gì?

Nội tiết tố nữ là hormone estrogen, progesterone. Dù testosterone là nội tiết tố nam nhưng cơ thể phụ nữ cũng sản xuất một lượng nhỏ hormone này.

Estrogen là nội tiết tố nữ chính được sản xuất từ buồng trứng nhưng một lượng nhỏ được sản xuất ở tuyến thượng thận, tế bào mỡ, đặc biệt nhau thai cũng tạo ra estrogen khi mang thai.

Estrogen có vai trò quan trọng trong sự phát triển sinh sản, tình dục như: tuổi dậy thì, giai đoạn hành kinh, khi mang thai, mãn kinh. Estrogen cũng ảnh hưởng đến: não, tim mạch, tóc, cơ xương, da, tiết niệu. Nồng độ estrogen được xác định bằng xét nghiệm máu, tính bằng picogram trên mililit (pg/mL) như:

  • Nữ trưởng thành, tiền mãn kinh: 15-350 pg/mL.
  • Nữ trưởng thành, sau mãn kinh: <10 pg/mL.

Mức độ estrogen sẽ thay đổi nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt.

Progesterone: buồng trứng sản xuất hormone sinh dục nữ progesterone sau khi rụng trứng, khi mang thai.

Vai trò của progesterone: chuẩn bị niêm mạc tử cung cho trứng đã thụ tinh, hỗ trợ quá trình mang thai, ức chế sản xuất estrogen sau khi rụng trứng. Nồng độ progesterone có thể được xác định bằng xét nghiệm máu, tính bằng nanogam trên mililit (ng/mL):

Testosterone: lượng nhỏ testosterone đến từ tuyến thượng thận, buồng trứng. Testosterone có vai trò quan trọng trong một số chức năng của cơ thể như: ham muốn tình dục, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, sức mạnh của xương, cơ bắp. Xét nghiệm máu có thể xác định mức testosterone, phạm vi bình thường với nữ là 15 – 70 nanogam trên decilit (ng/dL).

Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Có. Rối loạn nội tiết tố nữ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất gồm các phản ứng hóa học trong các tế bào của cơ thể giúp biến đổi thức ăn thành năng lượng. Nhiều hormone, quá trình khác nhau liên quan đến quá trình trao đổi chất.

Các triệu chứng mất cân bằng nội tiết tố ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất bao gồm: nhịp tim chậm hoặc nhanh, tăng hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, táo bón, tiêu chảy hoặc đi tiêu thường xuyên, tê và ngứa ran trong tay.

  • Mức cholesterol trong máu cao hơn bình thường, trầm cảm hoặc lo lắng.
  • Không thể chịu được nhiệt độ lạnh hoặc ấm.
  • Da, tóc khô, thô.
  • Da mỏng, ẩm.
  • Phân bố mỡ cơ thể không đều.
  • Da sẫm màu ở nách hoặc 2 bên cổ.
  • Khát nước, đi tiểu thường xuyên.

Khi nào cần bổ sung nội tiết tố nữ?

Bổ sung nội tiết tố nữ cần được xem xét trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một số tình huống cần xem xét bổ sung nội tiết tố nữ:

1. Ăn nhiều, tăng cân

Thay đổi nội tiết tố có thể gây tăng cân, đặc biệt trong gia đoạn mãn kinh. Khi thấy cơ thể xanh xao hoặc khó chịu, lượng estrogen giảm xuống sẽ khiến ăn nhiều hơn, ảnh hưởng đến mức độ hormone leptin.

2. Giảm cân đột ngột

Tuyến giáp giúp kiểm soát tốc độ cơ thể biến thức ăn thành nhiên liệu, tác động đến nhịp tim, nhiệt độ trong cơ thể. Khi cơ thể tạo ra quá nhiều kích thích tố hoặc không tạo ra đủ sẽ khiến cân nặng giảm xuống.

3. Kinh nguyệt không đều

Chu kỳ kinh nguyệt của nữ thường sau khoảng 21 – 35 ngày. Có nhiều nguyên nhân khiến chu kỳ kinh nguyệt không đều, có thể do một số hormone estrogen, progesterone quá cao hoặc quá thấp. Đặc biệt, kinh nguyệt không đều thường xảy ra trong thời kỳ tiền mãn kinh, thời gian trước khi mãn kinh ở độ tuổi 40 – 50 tuổi. Tuy nhiên, kinh nguyệt không đều cũng có thể do hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

4. Gặp vấn đề về giấc ngủ

Nếu không ngủ đủ giấc hoặc ngủ không ngon cũng ảnh hưởng đến nội tiết tố trong cơ thể. Nồng độ estrogen thấp sẽ gây nóng trong người, đổ mồ hôi đêm khiến khó ngủ.

5. Mụn trứng cá mãn tính

Nổi mụn trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt là điều bình thường nhưng mụn không hết do các vấn đề về nội tiết tố. Sự dư thừa nội tiết tố nam testosterone trong cơ thể nữ có thể khiến tuyến dầu của hoạt động quá sức. Androgen cũng ảnh hưởng đến các tế bào da trong và xung quanh nang lông làm tắc nghẽn lỗ chân lông gây ra mụn trứng cá.

6. Da khô

Sự thay đổi nội tiết tố khiến da khô, đặc biệt trong thời kỳ mãn kinh, khi da bắt đầu mỏng đi một cách tự nhiên, không thể giữ được nhiều độ ẩm như trước đây. Ngoài ra, vấn đề về tuyến giáp cũng khiến da khô.

7. Hội chứng sương mù não

Thay đổi về estrogen, progesterone khiến não khó ghi nhớ mọi thứ hơn. Estrogen tác động đến các hóa chất trong não gọi là chất dẫn truyền thần kinh. Các vấn đề về trí nhớ đặc biệt phổ biến trong thời kỳ tiền mãn kinh, mãn kinh.

8. Vấn đề về bụng

Ruột có các tế bào nhỏ thụ thể phản ứng với estrogen, progesterone. Khi các hormone này cao hơn hoặc thấp hơn bình thường sẽ ảnh hưởng đến việc tiêu hóa thức ăn. Nếu cơ thể gặp vấn đề về tiêu hóa hoặc mụn trứng cá, mệt mỏi, lượng hormone sẽ giảm sút.

9. Mệt mỏi liên tục

Mệt mỏi triệu chứng phổ biến nhất của sự mất cân bằng nội tiết tố. Progesterone dư thừa có thể khiến buồn ngủ. Nếu tuyến giáp tạo ra quá ít hormone tuyến giáp sẽ làm cạn kiệt năng lượng trong cơ thể.

10. Đổ mồ hôi đêm

Lượng estrogen thấp gây đổ mồ hôi đêm, nhất là khi bắt đầu mãn kinh.

11. Thay đổi tâm trạng, trầm cảm

Sự suy giảm nội tiết tố nữ hoặc sự thay đổi nhanh chóng về mức độ của chúng có thể gây ra thay đổi tâm trạng, trầm cảm. Estrogen ảnh hưởng đến các hóa chất quan trọng trong não như: serotonin, dopamine, norepinephrine.

12. Rụng tóc và tóc mỏng

Khi các hormone như estrogen giảm xuống, những hormone khác trong cơ như testosterone cũng dễ gây tóc mỏng hoặc rụng tóc. Rụng tóc xảy ra nhiều khi mang thai, mãn kinh hoặc sau khi bắt đầu dùng thuốc tránh thai.

13. Nhức đầu

Trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt, khi lượng estrogen đang suy giảm sẽ gây đau đầu thường xuyên hoặc những cơn đau đầu thường xuất hiện vào cùng một thời điểm mỗi tháng cho thấy mức độ hormone đang thay đổi.

14. Khô âm đạo

Nếu nồng độ estrogen giảm do mất cân bằng nội tiết tố sẽ làm giảm dịch âm đạo, gây ra tình trạng căng tức.

15. Giảm ham muốn tình dục

Nếu mức testosterone của bạn thấp hơn bình thường sẽ giảm ham muốn tình dục hơn bình thường.

16. Thay đổi vú

Sự sụt giảm estrogen sẽ làm cho mô vú kém dày đặc hơn. Sự gia tăng hormone làm dày mô này, thậm chí gây ra các khối u hoặc u nang.

17. Khát nước

Cả estrogen, progesterone đều ảnh hưởng đến lượng nước trong cơ thể. Khát nước cũng là một dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn không sản xuất đủ hormone chống lợi tiểu (ADH), giúp giữ lượng nước tốt cho sức khỏe dễ gây ra bệnh đái tháo nhạt.

Cách bổ sung nội tiết tố nữ

Có nhiều cách bổ sung nội tiết tố nữ thông qua thực phẩm và thuốc, bao gồm:

1. Bơ

Trong trái bơ chứa một hàm lượng lớn chất xơ, chất béo lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, khắc phục các vấn đề lão hóa da, duy trì cân nặng cân đối. Mỗi ngày nên tiêu thụ khoảng ¼ quả bơ rất tốt cho sức khỏe.

2. Các loại hạt

Hạnh nhân có tác dụng kiểm soát tốt lượng đường trong máu, giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường tuýp 2, giảm cholesterol xấu trong cơ thể. Tuy nhiên, không nên tiêu thụ quá nhiều hạnh nhân vì chứa hàm lượng calo cao dễ gây tăng cân.

Hạt vừng chứa nhiều chất xơ, giàu phytoestrogen làm tăng hoạt động của estrogen, cải thiện mức cholesterol trong máu. Thường xuyên ăn hạt vừng sẽ làm tăng hoạt động của estrogen ở nữ mãn kinh.

3. Cá béo

Một số loại cá béo như cá thu, cá hồi… giúp cơ thể khỏe mạnh, cải thiện nội tiết tố nữ. Trong cá béo có giàu omega-3 giúp ngừa hội chứng buồng trứng đa nang (nguyên nhân dẫn tới sự mất cân bằng nội tiết tố), điều hòa kinh nguyệt.

4. Bắp cải

Bông cải xanh, bắp cải, cải bẹ xanh giàu phytoestrogen tốt cho cơ thể giúp cân bằng nội tiết tố nữ.

5. Thịt gà

Ức gà giàu protein, ít chất béo. Chế độ ăn giàu protein thúc đẩy quá trình tiết hormone leptin mang lại cảm giác no. Thịt gà cũng có tác dụng tích cực đối với các hormone insulin, estrogen giúp xây dựng cơ bắp sau khi tập luyện, giúp cân bằng nội tiết tố nữ.

6. Trứng

Vitamin choline chứa trong trứng có tác dụng sản xuất chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine ở cơ thể người tốt cho não, hoạt động của hệ thần kinh, giúp nhớ lâu hơn. Trứng còn cung cấp axit béo omega-3, chất béo chống viêm hỗ trợ não bộ, đảm bảo hệ thần kinh ổn định từ đó kiểm soát căng thẳng hiệu quả.

7. Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ

Có nhiều thuốc bổ sung nội tiết tố nữ giúp cân bằng nội tiết, bao gồm:

  • Hormone kiểm soát sinh sản: với người không mang thai, các loại thuốc có chứa các dạng estrogen, progesterone giúp điều chỉnh các triệu chứng, chu kỳ kinh nguyệt không đều. Biện pháp tránh thai với các dạng như: thuốc viên, miếng dán, thuốc tiêm, dụng cụ tử cung.
  • Estrogen âm đạo: người bị khô âm đạo có sự thay đổi nồng độ estrogen nên thoa kem chứa estrogen trực tiếp lên các mô âm đạo để giảm các triệu chứng hoặc dùng viên nén, vòng chứa estrogen để giảm khô âm đạo.
  • Thuốc thay thế hormone: giảm tạm thời các triệu chứng nghiêm trọng liên quan đến thời kỳ mãn kinh như nóng trong người hoặc đổ mồ hôi đêm.
  • Eflornithine (Vaniqa): loại kem theo toa này có thể làm chậm quá trình mọc lông trên khuôn mặt ở phụ nữ.
  • Thuốc kháng androgen: các loại thuốc ngăn phần lớn nội tiết tố androgen giúp hạn chế mụn trứng cá nặng hoặc rụng tóc quá mức.
  • Clomiphene (Clomid), letrozole (Femara): các loại thuốc này giúp kích thích rụng trứng ở những người bệnh hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) mang thai. Các bác sĩ cũng có thể tiêm gonadotropins cho những người bệnh hội chứng buồng trứng đa nang, vô sinh để tăng cơ hội mang thai.
  • Công nghệ hỗ trợ sinh sản: thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) giúp người bệnh hội chứng buồng trứng đa nang có thai.

Bổ sung nội tiết tố cho phụ nữ cần lưu ý gì?

Trong quá trình bổ sung nội tiết tố cho phụ nữ cần lưu ý:

  • Ngủ đủ giấc: ngủ đủ giấc giúp cơ thể duy trì lượng hormone khỏe mạnh cần thiết để thực hiện các chức năng quan trọng.
  • Tránh căng thẳng: căng thẳng cao độ khiến cơ thể sản xuất quá nhiều hormone căng thẳng cortisol, adrenaline. Hormone căng thẳng dư thừa sẽ gây mất cân bằng hormone tác động tiêu cực đến mức estrogen.
  • Tập thể dục vừa đủ: giúp điều chỉnh lượng mỡ trong cơ thể, ngủ ngon hơn.
  • Hạn chế uống rượu: rượu sẽ làm tăng nồng độ estrogen. Theo thời gian, tiếp xúc quá nhiều với estrogen sẽ làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Tập thói quen ăn uống tốt: theo dõi lượng thức ăn để giúp cân bằng nội tiết tố. Giảm thực phẩm có đường, ăn thực phẩm giàu chất xơ, chất béo lành mạnh (chất béo có trong dầu ô liu, các loạt hạt, cá…) sẽ giúp cân bằng nội tiết tố ổn định hơn.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữ Iri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca (còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin E và Kẽm giúp hỗ trợ cân bằng Estrogen nội sinh mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

VITAMIN E VỚI SẮC ĐẸP CỦA PHỤ NỮ

Vitamin E là chất chống oxy hóa. Có vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của con người. Đặc biệt là với sắc đẹp của chị em phụ nữ.

1. Uống vitamin E có tác dụng gì?

Uống vitamin E sẽ giúp ngăn ngừa thiếu hụt hoặc điều trị bệnh . Chúng là loại vitamin tan trong dầu, rất quan trọng đối với cơ thể.

Vitamin E giúp làn da mịn màng, tươi trẻ, hạn chế nếp nhăn.

Tình trạng da khô sạm, nhăn nheo, thiếu sức sống. Tóc khô và dễ gãy rụng thường là do thiếu vitamin E gây nên. Do đó, trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nhà sản xuất thường đưa chúng vào trong thành phần.

Thường ngày, da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời sẽ bị các tia cực tím hủy hoại. Làm da trở nên đen sạm, mất tính đàn hồi, da trùng xuống khiến khuôn mặt trở nên già đi. Ngoài 30 tuổi, mức độ lão hóa da càng cao. Các gốc tự do dư thừa sẽ khiến da nhanh chóng bị tổn thương. Bổ sung vitamin E là phương pháp hữu hiệu giúp cải thiện tình trạng trên. Giảm tiến trình lão hóa, mang đến vẻ đẹp trẻ trung, đặc biệt là với chị em phụ nữ.

Phụ nữ có thai uống vitamin E sẽ giúp ích cho sự phát triển của thai nhi.

Vitamin E giúp tử cung của em bé gái phát triển và hạn chế tình trạng teo tinh hoàn ở em bé trai. Ngoài ra, nó còn góp phần làm giảm tỷ lệ sinh non hoặc sảy thai. Đảm bảo an toàn cho cả mẹ bầu và thai nhi. Nhiều chị em phụ nữ khi mang thai sẽ bị rạn da, da xấu đi trông thấy. Bổ sung khi mang thai sẽ giúp làn da của mẹ bầu đẹp hơn. Ngăn ngừa, hạn chế rạn da, giúp mẹ bầu tự tin hơn trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày.

Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, vitamin E rất có lợi cho phụ nữ ở độ tuổi mãn kinh. Phụ nữ trong giai đoạn này sẽ gặp các triệu chứng bốc hỏa, rối loạn kinh nguyệt… Chúng sẽ giúp làm giảm các triệu chứng, giúp chị em cảm thấy thoải mái hơn, ổn định tâm lý.

Với trẻ em gái trong độ tuổi vị thành niên, sử dụng chúng sẽ giúp làm giảm triệu chứng đau bụng kinh trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt.

 

2. Uống vitamin E có tác dụng phụ không?

Vitamin E khá an toàn đối với cơ thể con người. Khi dư thừa sẽ được cơ thể nhanh chóng đào thải ra ngoài. Hầu như không ảnh hưởng đến sức khỏe, không có tác dụng phụ khi sử dụng đúng liều.

Trung bình, một người trưởng thành cần khoảng 100 – 400 IU vitamin E/ngày. Nếu sử dụng liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ.

Các tác dụng phụ thường thấy bao gồm:

  • Người mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Phát ban dạng nhẹ

Một số tác dụng phụ nặng hơn có thể gặp phải khi sử dụng như:

  • Đau bụng.
  • Tiêu chảy.
  • Suy nhược cơ thể.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Đau đầu, choáng váng, ảnh hưởng đến thị lực.
  • Người không còn sức lực, cảm giác muốn ngất xỉu.
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu.

Các triệu chứng này có thể biến mất khi bạn ngưng sử dụng.

Nếu đã ngưng dùng mà vẫn không đỡ hoặc gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn thì cần đến bệnh viện kiểm tra càng sớm càng tốt. Nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào khi sử dụng vitamin E. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ có nên tiếp tục uống hay không.

Quá liều không những không giúp cản trở quá trình lão hóa của da và tóc. Mà còn thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh hơn bằng cách phá hủy các chất chống oxy hóa.

Người đang sử dụng dài ngày cũng cần lưu ý đến tương tác của thuốc với một vài thuốc khác. Chúng có thể đối kháng với vitamin K và làm tăng thời gian đông máu. Uống vitamin E chung với aspirin có thể cản trở sự ngưng kết tiểu cầu. Uống liều hơn 400IU/ngày kéo dài, kết hợp với estrogen có thể gây ra huyết khối.

Do đó, khi sử dụng cần lưu ý liều lượng, hướng dẫn của nhà sản xuất, không nên lạm dụng.

3. Các thực phẩm chứa nhiều vitamin E

Ngoài bổ sung vitamin E bằng dạng thuốc tổng hợp.

Bạn có thể bổ sung qua thực phẩm ăn uống hàng ngày. Đây là cách bổ sung an toàn và hiệu quả nhất.

Vitamin E có nhiều trong các loại dầu thực vật như: mầm lúa mì, dầu hướng dương, đậu nành, mầm thóc, giá đỗ, các loại rau xanh, thịt, cá, trứng, sữa, hoa quả… Cụ thể:

  • Rau cải xanh: Rau cải xanh chứa nhiều vitamin E, A,C, folate rất tốt cho cơ thể.
  • Bơ: Trung bình một quả bơ chứa khoảng 4mg vitamin E.
  • Hạnh nhân: Trong 100g hạnh nhân có khoảng hơn 26mg vitamin E. Do đó, bạn có thể dùng hạnh nhân tươi, sữa hạnh nhân… mỗi ngày để bổ sung vitamin E cho cơ thể
  • Củ cải: Củ cải chứa khoảng 17% lượng  cần thiết cho cơ thể trong một ngày.
  • Hạt dẻ: Hạt dẻ là nguồn cung cấp vitamin E dồi dào cho cơ thể.
  • Rau bina: rau bina chứa nhiều chất chống oxy hóa khác. Giúp ích cho quá trình làm đẹp của chị em phụ nữ…

Nhu cầu vitamin E hàng ngày của một người lớn là khoảng 15mg.

Chú ý kết hợp các thực phẩm trong chế độ ăn uống hàng ngày. Sẽ giúp cung cấp đủ lượng vitamin E cần thiết mà không cần sử dụng thêm dạng uống tổng hợp. Trừ các đối tượng đặc biệt như: người bị bệnh cần bổ sung vitamin E, người bị khô da, người mắc bệnh tim mạch, ung thư, phụ nữ có thai…

4. Cách bổ sung hiệu quả nhất

Vitamin E là vitamin tan trong dầu (mỡ), quá trình hấp thụ chúng diễn ra ở phần giữa của ruột non. Có quan hệ mật thiết với quá trình tiêu hóa mỡ và cần phải có muối mật. Men lipase của tụy hấp thu cùng lúc với các chất béo, qua đường bạch huyết đến hệ tuần hoàn. Vì thế, để hấp thụ vitamin E một cách hiệu quả nhất cần phải có đủ chất béo, dầu mỡ. Ví dụ, giá đỗ chứa rất nhiều vitamin E, nhưng nếu ăn giá sống thì lượng  mà cơ thể hấp thụ được là rất ít. Nếu bạn ăn giá trộn dầu ăn hoặc giá xào thì cơ thể sẽ hấp thụ được nhiều hơn.

5. Những lưu ý khi bổ sung vitamin E

Vitamin E rất tốt cho cơ thể và khá an toàn khi sử dụng.

Nhưng cũng không nên lạm dụng với mục đích làm đẹp. Vì có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe. Nếu bổ sung liều cao trong thời gian dài gây dư thừa. Sẽ khiến triệu tiêu các chất chống oxy hóa, tổn hại đến các tế bào. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, sử dụng liều cao còn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Tiêm vitamin E liều cao vào tĩnh mạch có thể dẫn đến tử vong.

Không nên bổ sung vitamin E kéo dài. Phụ nữ sau 30 tuổi bổ sung với mục đích làm đẹp cũng chỉ nên uống trong vòng 1 – 2 tháng. Sau đó ngưng một thời gian rồi mới sử dụng tiếp.

Không phải ai cũng nên bổ sung dạng tổng hợp.

Bởi lượng cần thiết cho cơ thể mỗi ngày có thể bổ sung dễ dàng qua các thực phẩm ăn uống. Chỉ những người bị bệnh, da khô sạm, tóc khô dễ gãy, hoặc người có chỉ định của bác sĩ mới nên uống E, nhất là các bệnh nhân bị tiểu đường, cao huyết áp, mỡ máu, ung thư, suy thận… Người khỏe mạnh bình thường nên bổ sung vitamin bằng thực phẩm.

Khi uống cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, khuyến cáo của nhà sản xuất, chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian phù hợp, đặc biệt là với vitamin  dạng dung dịch.

Dạng bôi chỉ nên sử dụng với những người bị da khô, da lão hóa. Nếu bôi lên da nhờn có thể gây mụn.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữ Iri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca( còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin E và Kẽm giúp hỗ trợ cân bằng Estrogen nội sinh mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ