Đái tháo đường: Hiểu đúng về tuýp 1, tuýp 2 và đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường là bệnh mạn tính do rối loạn chuyển hóa đường, bao gồm tuýp 1, tuýp 2 và đái tháo đường thai kỳ. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và hướng phòng ngừa.


Đái tháo đường là gì?

Đái tháo đường là tình trạng rối loạn chuyển hóa, trong đó lượng đường (glucose) trong máu tăng cao kéo dài. Nguyên nhân chính là do cơ thể thiếu insulin hoặc không sử dụng hiệu quả insulin. Đây là bệnh lý mạn tính, có xu hướng gia tăng nhanh chóng và được xem là “đại dịch toàn cầu” thế kỷ 21.


Các loại đái tháo đường thường gặp

1. Đái tháo đường tuýp 1

  • Thường gặp ở người trẻ, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.

  • Nguyên nhân: hệ miễn dịch phá hủy tế bào beta của tụy, dẫn đến cơ thể không sản xuất được insulin.

  • Người bệnh phải điều trị bằng insulin suốt đời.

  • Triệu chứng: khát nước nhiều, tiểu nhiều, sụt cân nhanh, mệt mỏi.

2. Đái tháo đường tuýp 2

  • Chiếm hơn 90% tổng số ca bệnh.

  • Nguyên nhân: cơ thể kháng insulin, tụy vẫn tiết insulin nhưng không hiệu quả.

  • Thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt liên quan đến thừa cân, béo phì, lối sống ít vận động.

  • Điều trị: thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện, kết hợp thuốc hạ đường huyết khi cần.

 

3. Đái tháo đường thai kỳ

  • Xuất hiện lần đầu trong thời kỳ mang thai, thường ở 3 tháng giữa hoặc cuối thai kỳ.

  • Nguyên nhân: sự thay đổi hormone khiến cơ thể kháng insulin.

  • Ảnh hưởng: tăng nguy cơ tiền sản giật, sinh non, thai to hoặc hạ đường huyết sơ sinh.

  • Sau sinh, đường huyết có thể trở về bình thường, nhưng mẹ có nguy cơ cao mắc đái tháo đường tuýp 2 sau này.

 


Triệu chứng thường gặp của đái tháo đường

  • Khát nhiều, tiểu nhiều, ăn nhiều nhưng sụt cân.

  • Mệt mỏi, suy nhược, nhìn mờ.

  • Vết thương lâu lành.

  • Nhiễm trùng da, nấm tái phát nhiều lần.


Biến chứng nguy hiểm nếu không kiểm soát tốt

  • Biến chứng cấp tính: hôn mê do hạ đường huyết, nhiễm toan ceton, tăng áp lực thẩm thấu.

  • Biến chứng mạn tính: tổn thương mắt (võng mạc), tim mạch, thận, thần kinh ngoại biên, mạch máu ngoại vi.

  • Đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa, suy thận giai đoạn cuối và cắt cụt chi.


Phòng ngừa và kiểm soát đái tháo đường

 

Picture background

 

  • Duy trì cân nặng hợp lý.

  • Tăng cường hoạt động thể chất (tối thiểu 30 phút/ngày).

  • Hạn chế đồ ngọt, tinh bột tinh chế, chất béo bão hòa.

  • Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá, các loại hạt.

  • Khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm đường huyết khi có yếu tố nguy cơ.


Kết luận

Đái tháo đường (tuýp 1, tuýp 2, thai kỳ) là bệnh lý mạn tính cần được phát hiện sớm và kiểm soát lâu dài. Hiểu rõ từng thể bệnh sẽ giúp người bệnh có phương án điều trị và chăm sóc sức khỏe phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.