Gãy xương hông: Nguyên nhân, cách phòng ngừa và giải pháp bổ sung canxi hữu cơ từ Pháp hiệu quả với Bambo Canci

Gãy xương hông là chấn thương nghiêm trọng, thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người có mật độ xương thấp. Hiểu rõ nguyên nhân, cách phòng ngừa và bổ sung canxi hữu cơ chất lượng cao từ Bambo Canci giúp bảo vệ xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương.


Gãy xương hông – Tổng quan

Gãy xương hông là tình trạng xương vùng chỏm đùi hoặc ổ cối bị nứt, gãy. Đây là một trong những chấn thương nguy hiểm vì có thể gây đau đớn dữ dội, hạn chế vận động, thậm chí để lại biến chứng lâu dài nếu không điều trị đúng.

Picture background


Nguyên nhân gãy xương hông

  • Loãng xương: Mật độ xương suy giảm khiến xương giòn, dễ gãy, đặc biệt ở người trên 50 tuổi.

  • Chấn thương: Té ngã, tai nạn giao thông, va đập mạnh.

  • Thiếu dưỡng chất: Thiếu canxi, vitamin D3, K2 và các khoáng chất quan trọng làm xương yếu, khó hồi phục sau chấn thương.

  • Bệnh lý nền: Viêm khớp, thoái hóa khớp háng, rối loạn hấp thu canxi, các bệnh mãn tính gây giảm sức mạnh cơ và dây chằng.


Picture background

Vai trò của canxi hữu cơ trong phòng ngừa gãy xương hông

Canxi là khoáng chất chủ chốt tạo nên cấu trúc xương. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ canxi giảm dần theo tuổi, đặc biệt khi chế độ ăn thiếu hụt hoặc rối loạn chuyển hóa.
Canxi Bisglycinate – dạng canxi hữu cơ liên kết với axit amin glycine – có sinh khả dụng vượt trội so với canxi carbonate, citrate hay hydroxyapatite, đồng thời ít gây táo bón, đầy hơi.


Giải pháp bổ sung canxi hữu cơ chất lượng cao: Bambo Canci

 

Bambo Canci – sản phẩm nhập khẩu từ Pháp – cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe xương:

  • Canxi Bisglycinate (1000 mg/2 viên): Hấp thu tối ưu, an toàn cho hệ tiêu hóa.

  • Chiết xuất tre giàu Silic (13,34 mg, chứa 10 mg Silic): Thúc đẩy tổng hợp collagen và elastin, hỗ trợ quá trình khoáng hóa xương, bảo vệ mô liên kết.

  • Vitamin D3 (178 IU): Tăng cường hấp thụ canxi từ ruột.

  • Vitamin K2 MK-7 (30 mcg): Đưa canxi vào xương, ngăn lắng đọng ở mô mềm, bảo vệ hệ tim mạch.

Công dụng nổi bật:

  • Bổ sung canxi, vitamin D3, K2-MK7 giúp xương, răng chắc khỏe.

  • Hỗ trợ trẻ em, thanh thiếu niên trong giai đoạn phát triển.

  • Giảm nguy cơ còi xương, loãng xương, gãy xương ở người trưởng thành, đặc biệt người cao tuổi.


Hướng dẫn sử dụng Bambo Canci

  • Trẻ em 6–10 tuổi: 1 viên/ngày.

  • Trẻ trên 10 tuổi và người lớn: 2 viên/ngày.

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú: 2 viên/ngày hoặc theo tư vấn bác sĩ.

  • Uống sau bữa ăn sáng với nước lọc để đạt hiệu quả hấp thu cao.


Lời khuyên cho hệ xương khỏe mạnh

 

Picture background

 

  • Duy trì chế độ ăn giàu canxi, protein, vitamin D (sữa, phô mai, cá hồi, trứng).

  • Tập luyện thể dục đều đặn: đi bộ, yoga, tập tạ nhẹ.

  • Tránh té ngã bằng cách giữ nhà cửa gọn gàng, đủ ánh sáng.

  • Kết hợp bổ sung canxi hữu cơ chất lượng cao từ Bambo Canci để bảo vệ mật độ xương.


Kết luận:
Gãy xương hông không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nặng nề. Bổ sung canxi hữu cơ từ Bambo Canci, kết hợp chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý, là giải pháp toàn diện giúp tăng cường sức khỏe xương khớp, giảm thiểu rủi ro gãy xương khi tuổi cao.

Giai đoạn vàng bổ sung sắt và canxi cho mẹ bầu: Hiểu đúng để mẹ khỏe, con phát triển toàn diện

Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm trong thai kỳ là yếu tố then chốt giúp mẹ phòng ngừa thiếu máu, loãng xương, trong khi thai nhi phát triển toàn diện về thể chất và trí não. Bài viết cung cấp cái nhìn khoa học và gợi ý giải pháp bổ sung phù hợp.


Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm là chìa khóa giúp mẹ khỏe, con phát triển tốt ngay từ đầu.


Vì sao mẹ bầu cần sắt và canxi?

Trong thai kỳ, mẹ cần nhiều dưỡng chất hơn bình thường. Sắt và canxi là hai vi chất quan trọng nhất.

  • Sắt giúp tạo hồng cầu, vận chuyển oxy, ngừa thiếu máu và mệt mỏi.

  • Canxi hỗ trợ hình thành xương, răng cho thai nhi, đồng thời giữ cho mẹ không bị loãng xương.

Thiếu sắt dễ khiến mẹ bị hoa mắt, chóng mặt. Thiếu canxi có thể gây chuột rút, đau lưng và suy xương sau sinh.

Picture background


Khi nào nên bắt đầu bổ sung?

  • Trước khi mang thai: Bắt đầu bổ sung sắt và axit folic khoảng 3 tháng trước khi mang thai.

  • Tam cá nguyệt thứ hai: Thai phát triển nhanh. Mẹ cần canxi, D3, K2, sắt và axit folic.

  • Tam cá nguyệt thứ ba: Tiếp tục bổ sung để tránh thiếu máu và giúp bé phát triển toàn diện.


Bổ sung đúng cách để hấp thu hiệu quả

Không phải uống càng nhiều càng tốt. Cần đúng dạng, đúng thời điểm, đúng liều.

  • Sắt Fumarate hấp thu tốt, ít gây táo bón hơn dạng khác.

  • Canxi Bisglycinate dễ hấp thu và không gây đầy hơi, ít táo bón.

  • Kết hợp Vitamin C giúp tăng hấp thu sắt.

  • Kết hợp D3 và K2 giúp đưa canxi vào đúng nơi – xương và răng.

Một số sản phẩm được đánh giá tốt hiện nay:

  Efen: cung cấp sắt, axit folic, vitamin C, inulin – hỗ trợ máu và tiêu hóa.

Bambo Canci: chứa canxi bisglycinate, vitamin D3, K2-MK7, silic từ tre – tốt cho xương và mô liên kết.


Cách dùng sắt và canxi hiệu quả

  • Không uống sắt và canxi cùng lúc. Cách nhau ít nhất 2 giờ.

  • Canxi: nên uống sau ăn sáng.

  • Sắt: nên uống sau bữa trưa hoặc chiều.

  • Uống với nước lọc, không uống chung với sữa, trà hay cà phê.

  • Uống đều mỗi ngày. Không tự ý ngưng khi chưa có chỉ định bác sĩ.


Kết luận

Sắt và canxi là nền tảng quan trọng cho thai kỳ khỏe mạnh. Bổ sung đúng cách giúp mẹ tránh mệt mỏi, chuột rút, loãng xương. Bé phát triển tốt về xương, máu và não bộ. Các sản phẩm như EfenBambo Canci là lựa chọn phù hợp cho mẹ bầu muốn bổ sung an toàn, hấp thu tốt và ít tác dụng phụ.

Mệt mỏi kéo dài: Cảnh báo sớm của thiếu máu – Phân biệt nguyên nhân và bổ sung đúng cách

Thiếu máu là gì?

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không đủ hồng cầu khỏe mạnh hoặc thiếu hemoglobin để vận chuyển oxy đến các mô. Khi đó, các cơ quan không được cung cấp đủ oxy, dẫn đến mệt mỏi kéo dài, hoa mắt, khó thở, tim đập nhanh, thậm chí giảm trí nhớ và khả năng tập trung.

Tình trạng này âm thầm diễn tiến trong nhiều tuần hoặc tháng. Nhiều người chỉ phát hiện khi đã kiệt sức hoặc gặp biến chứng.


Triệu chứng cảnh báo thiếu máu

  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, dù ngủ đủ

  • Da xanh xao, môi nhợt, móng dễ gãy

  • Tim đập nhanh, khó thở khi gắng sức nhẹ

  • Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu

  • Rụng tóc, giảm trí nhớ, dễ cáu gắt

  • Tê bì tay chân (đặc biệt ở người thiếu vitamin B12)

Các triệu chứng này có thể nhẹ, dễ nhầm với stress hoặc suy nhược. Tuy nhiên, khi xuất hiện đồng thời và kéo dài, bạn nên nghĩ đến thiếu máu và đi kiểm tra.

Picture background


Nguyên nhân gây thiếu máu: Không chỉ do ăn uống

1. Thiếu máu do thiếu dinh dưỡng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường do:

  • Thiếu sắt: Thành phần chính để sản xuất hemoglobin.

  • Thiếu axit folic (vitamin B9)vitamin B12: Gây giảm số lượng và chất lượng hồng cầu.

  • Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng, ăn chay nghiêm ngặt, rối loạn tiêu hóa hoặc hấp thu kém.

Nhóm nguy cơ cao: Phụ nữ mang thai, sau sinh, người ăn chay, trẻ em, người cao tuổi.

2. Thiếu máu do bệnh lý

Trường hợp này thường phức tạp và khó nhận biết hơn. Gồm:

  • Mất máu mạn tính: Viêm loét dạ dày, trĩ, rong kinh

  • Bệnh lý mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, bệnh thận, ung thư

  • Rối loạn tủy xương hoặc tan máu di truyền

Thiếu máu bệnh lý cần chẩn đoán kỹ và điều trị nguyên nhân gốc, không chỉ bổ sung vi chất đơn thuần.


Vì sao bổ sung sắt là cần thiết?

Trong đa số trường hợp, thiếu máu bắt đầu từ thiếu sắt. Sắt không chỉ giúp tạo hemoglobin mà còn tham gia vào nhiều quá trình sống còn của cơ thể. Khi sắt thiếu hụt, quá trình sản xuất hồng cầu suy giảm, kéo theo hàng loạt triệu chứng suy nhược.

Tuy nhiên, không phải loại sắt nào cũng dễ hấp thu và dung nạp tốt. Bổ sung sai loại có thể gây buồn nôn, táo bón, thậm chí làm rối loạn tiêu hóa lâu dài.


EFEN – Giải pháp sắt cân bằng, dễ hấp thu, ít gây táo bón

 

 

Nếu bạn đang tìm một giải pháp bổ sung sắt toàn diện, EFEN là sản phẩm đáng cân nhắc. Với công thức gồm Sắt Fumarate, Axit Folic, Vitamin C và Inulin, EFEN hỗ trợ:

  • Tạo hồng cầu khỏe mạnh và tăng hấp thu sắt

  • Giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt

  • Cải thiện hệ tiêu hóa, hạn chế táo bón

  • Tăng cường miễn dịch, hỗ trợ sức khỏe tổng thể

EFEN phù hợp cho phụ nữ mang thai, sau sinh, người rong kinh, chuẩn bị phẫu thuật hoặc đang ăn uống thiếu chất. Viên uống nhỏ gọn, dễ sử dụng, ít gây tác dụng phụ.

Đừng để thiếu máu lấy đi năng lượng sống của bạn mỗi ngày.
Tìm hiểu ngay EFEN – bước đầu tiên để khỏe lại từ bên trong.


Lời khuyên từ chuyên gia

  • Không tự ý bổ sung sắt/B12 khi chưa xác định nguyên nhân

  • Xét nghiệm máu định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao

  • Ăn uống đầy đủ thịt đỏ, gan, trứng, rau xanh đậm và trái cây có múi

  • Kết hợp vận động nhẹ, giảm stress, tránh lạm dụng thuốc khi không cần thiết


Kết luận

Thiếu máu là tình trạng phổ biến nhưng dễ bị bỏ sót. Nó âm thầm làm giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ biến chứng lâu dài. Phân biệt đúng nguyên nhân và bổ sung đúng cách là chìa khóa giúp bạn phục hồi sức khỏe và năng lượng.

Với sự hỗ trợ từ sản phẩm như EFEN, bạn có thể chủ động bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ thiếu máu – bắt đầu từ một viên mỗi ngày.

Collagen thủy phân và Collagen peptide: Giống nhau, khác nhau – Uống cái nào đẹp hơn?

Bạn đang tìm collagen để uống đẹp da, nhưng lên mạng thì thấy nào là collagen thủy phân, nào là collagen peptide, rồi marine collagen, collagen từ bò… đủ kiểu? Nhức đầu ghê?

Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại phổ biến nhất hiện nay: collagen thủy phân và collagen peptide – xem chúng có gì khác nhau, và bạn nên chọn loại nào để da đẹp, khớp khỏe, tiền không lãng phí.


Collagen là gì? Sao ai cũng bảo phải uống?

Collagen là protein giúp da căng, tóc chắc, khớp trơn tru. Nhưng sau 25 tuổi, cơ thể sản xuất ít dần, khiến da bắt đầu nhăn, khô, sạm – và đó là lúc nhiều người tìm đến collagen bổ sung.


Collagen thủy phân và Collagen peptide có gì khác?

Tin sốc: Thật ra chúng gần như là… một.

Đúng vậy! Collagen peptide chính là dạng cao cấp hơn của collagen thủy phân.

Tiêu chí Collagen thủy phân Collagen peptide
Là gì? Collagen được cắt nhỏ để dễ hấp thu Collagen đã được cắt siêu nhỏ, hấp thu siêu nhanh
Độ nhỏ Nhỏ hơn collagen thường Nhỏ hơn nữa, dễ thẩm thấu hơn
Tác dụng Làm đẹp da, hỗ trợ tóc, móng, xương khớp Tác dụng nhanh hơn, hiệu quả rõ hơn
Giá cả Dễ mua, giá vừa túi tiền Thường đắt hơn do tinh chế kỹ hơn

Vậy nên chọn loại nào?

  • Mới bắt đầu – dưới 30 tuổi – muốn dưỡng nhẹ nhàng, giá mềm: chọn collagen thủy phân.

  • Da bắt đầu nhăn – stress nhiều – cần hiệu quả nhanh: chọn collagen peptide.

  • Ngân sách thoải mái – muốn sản phẩm cao cấp, dễ hấp thu: cũng nên ưu tiên peptide.

Nhưng đừng quên: kiên trì uống từ 2–3 tháng trở lên mới thấy rõ da dẻ sáng hơn, săn hơn.


Cách chọn collagen thông minh

  • Ưu tiên collagen từ cá (marine collagen) vì dễ hấp thu hơn từ bò.

  • Tìm loại có kết hợp vitamin C – vì C giúp cơ thể tự tổng hợp collagen tốt hơn.

  • Tránh sản phẩm có đường, hương liệu nhân tạo nếu bạn uống lâu dài.


Kết lại cho dễ nhớ

  • Collagen thủy phân = tốt

  • Collagen peptide = tốt hơn

  • Không phải thần dược, nhưng nếu kiên trì + uống đúng, kết quả sẽ có

  • Và nhớ: collagen đẹp da, nhưng bạn phải ngủ đủ, ăn xanh và uống nhiều nước nữa.

VÌ SAO PHỤ NỮ MANG THAI CẦN BỔ SUNG SẮT ?

Trong quá trình mang thai người phụ nữ cần rất nhiều chất dinh dưỡng. Nhất là cho sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bản thân. Trong số đó có một nguyên tố đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đó chính là sắt.

1.Tại sao phải bổ sung sắt khi mang thai?

Khi mang thai nhu cầu về sắt ở người mẹ tăng cao hơn rất nhiều vì phải cung cấp cho thai nhi. Tăng gấp đôi so với bình thường. Vì vậy, phụ nữ khi mang thai rất dễ bị thiếu máu do thiếu sắt.

Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin. Có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy cho cơ thể mẹ và thai nhi. Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu của người mẹ tăng 50% so với bình thường. Vì vậy phụ nữ mang thai cần nhiều chất sắt.

Trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, nếu thiếu sắt dễ gây ra sảy thai hoặc thai bị chết lưu. Đến những giai đoạn sau, thiếu sắt có thể dẫn đến hiện tượng đẻ non, suy dinh dưỡng bào thai. Bà mẹ thiếu máu do thiếu sắt giai đoạn sinh nở có thể sẽ bị băng huyết sau sinh. Gây nguy hiểm đến tính mạng.

2.Khi nào cần bổ sung sắt?

Từ trước khi mang thai 3 tháng phụ nữ có ý định sinh em bé đã nên bổ sung sắt. Sau đó cần bổ sung suốt thai kỳ và sau khi sinh 1 tháng theo chỉ định của bác sĩ.

Để thuốc sắt hấp thu được tốt nên uống lúc đói hoặc với nước trái cây. Những thực phẩm chứa nhiều vitamin C giúp hấp thu sắt tốt hơn. Không uống sắt cùng với trà, cà phê vì sẽ làm giảm hấp thu sắt. Nên bổ sung sắt III hữu cơ có nhiều ưu điểm hơn sắt sulphate, sắt II fumarate.

Bổ sung sắt dễ gây táo bón, ợ hơi, khó tiêu… Do đó khi uống sắt cần bổ sung thêm chất xơ từ hoa quả, rau xanh, ngũ cốc để tránh hiện tượng táo bón.

Không nên uống sắt cùng với canxi vì sắt rất khó hấp thu và canxi làm cản trở quá trình này.

Phụ nữ mang thai nên bổ sung sắt qua khẩu phần ăn hàng ngày như ăn nhiều thực phẩm giàu sắt: Gan, tim, lòng đỏ trứng, các loại thịt có màu đỏ, các loại đậu, đỗ, rau xanh, bí ngô, nho…

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

BỔ SUNG SẮT – ĐÚNG CÁCH VÀ ĐÚNG NHU CẦU

Sắt là một nguyên tố vi lượng, cơ thể chỉ cần một lượng rất nhỏ, tuy nhiên vai trò của nó lại cực kỳ quan trọng. Thiếu sắt ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và sự phát triển của con người. Do đó bổ sung sắt như thế nào cho hợp lý là câu hỏi được rất nhiều người đặt ra. Hãy cùng Phytex Farma giải đáp thắc mắc trên cho mọi người nhé.

1. Vai trò của sắt đối với con người

Sắt cần thiết cho sự tạo thành hem (thành phần của hồng cầu) và các enzym khác. Khoảng 75 – 90% lượng sắt của toàn cơ thể nằm trong huyết sắc tố của hồng cầu tuần hoàn. Trong 1ml khối hồng cầu có khoảng 1mg sắt. Sắt được vận chuyển trong huyết tương bằng cách gắn với transferrin (protein vận chuyển sắt). Dự trữ sắt chủ yếu ở gan dưới dạng ferritin, ngoài ra sắt còn được dự trữ ở dạng hemosiderin trong đại thực bào.

Sắt trong cơ thể được cung cấp từ thức ăn. Quá trình hấp thu sắt từ thức ăn xảy ra ở dạ dày, tá tràng và phần trên của ruột non. Chuyển hóa sắt được cân bằng giữa hấp thu và mất đi (khoảng 1mg/ngày).

Sắt tham gia vào nhiều chức năng sống, điển hình là chức năng hô hấp và chức năng miễn dịch của con người.

2. Những lý do thiếu sắt thường gặp:

  • Thiếu dinh dưỡng, chế độ dinh dưỡng không hợp lý, không cung cấp các thực phẩm chứa sắt trong bữa ăn. Nguyên nhân này hiếm khi gặp ở người lớn.
  • Giảm hấp thu sắt sau phẫu thuật cắt đoạn dạ dày hoặc do rối loạn tiêu hóa.

Tăng nhu cầu:

  • Phụ nữ có thai.
  • Bà mẹ cho con bú.
  • Trẻ em trong giai đoạn phát triển.

Mất máu:

  • Mất máu cấp tính: Do chấn thương, tai nạn, cho máu.
  • Máu máu kéo dài: Kinh nguyệt nhiều, kéo dài hoặc do giun móc, giun lươn, hoặc do xuất huyết da dày – ruột…

3. Hậu quả của thiếu sắt

Hậu quả dễ thấy nhất của thiếu sắt là thiếu máu nhược sắc mức độ nhẹ và vừa. Bệnh nhân thường có các biểu hiện như:

  • Người hay mệt mỏi.
  • Tim đập nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu cung cấp oxy cho cơ thể (máu thực hiện chức năng này). Nếu tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến suy tim.
  • Khó thở khi gắng sức.
  • Nhịp thở nhanh.
  • Có thể bệnh nhân có triệu chứng ăn dở: Tức là thèm ăn những thức ăn không bình thường.
  • Giai đoạn đầu bệnh nhân có biểu hiện giảm dự trữ sắt: Ferritin huyết thanh thấp, khả năng gắn sắt toàn phần của huyết thanh tăng lên, thể tích trung bình hồng cầu bình thường.
  • Giai đoạn sau biểu hiện dự trữ sắt bị thiếu hụt trầm trọng: Ferritin huyết thanh thấp (dưới 30 mcg/dl), giảm rõ rệt các chỉ số thể tích trung bình hồng cầu, lượng hemoglobin trung bình hồng cầu, nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu, hồng cầu nhỏ, nhạt màu. Trong những trường hợp nặng có sự thay đổi kích thước hồng cầu, hồng cầu không đều, hồng cầu bị biến dạng.
  • ​Đối với trẻ em, khi thiếu sắt còn dẫn đến hậu quả chậm biết nói, chậm biết ngồi, chậm biết đi.

4. Nhu cầu sắt đối với cơ thể

Nhu cầu sắt hàng ngày đối với nam và nữ khác nhau, thông thường, mỗi ngày nam giới cần 1mg, nữ giới cần 1,6 – 2mg. Đối với trẻ mới sinh, trong cơ thể chúng đã có một lượng sắt dự trữ từ trong bào thai khoảng 0,25g. Ở trẻ sinh non, sinh già tháng, suy dinh dưỡng bào thai, lượng sắt dự trữ còn ít hơn, chỉ khoảng 0,15g.

Người ta ước tính được rằng trong thời kỳ mang thai và 6 tháng đầu cho con bú, bà mẹ phải mất đi khoảng 955mg sắt (bao gồm: cho thai 450mg, ở nhau thai 150mg và mất máu khi sinh 175mg và tiết vào sữa cho con 180mg).

5. Bổ sung sắt đúng cách

5.1 Bổ sung sắt bằng thực phẩm

Nguồn thực phẩm cung cấp sắt như tiết bò, thịt bò, men bia khô, trứng gà, cua biển, đậu nành…mỗi loại có chứa một hàm lượng sắt khác nhau. Ví dụ trong 100g tiết bò, lượng sắt chiếm đến 52mg…

Sắt có trong cả thực vật và động vật nhưng hàm lượng sắt trong động vật nhiều hơn, đặc biệt là các loài động vật sống trên cạn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng: Cơ thể mỗi người hấp thu được 10 – 15% thức ăn động vật nhưng chỉ hấp thu được 5% trong thức ăn thực vật. Tính trung bình cơ thể chỉ hấp thu được 10%. Chính vì vậy, muốn đủ lượng sắt cung cấp mỗi ngày cần ăn lượng sắt gấp 10 lần khuyến cáo từ thực phẩm.

Cần lưu ý: Hạn chế ăn các thực phẩm quá giàu phospho vì gây kết tủa sắt, dẫn đến hấp thu sắt bị suy giảm. Tăng cường ăn thực phẩm giàu Vitamin C (và một số vitamin nhóm B như B6) vì chúng giúp sự hấp thu sắt và tổng hợp huyết cầu tố.

5.2 Bổ sung sắt bằng thuốc

Khi cơ thể bị thiếu máu do thiếu sắt, nguyên tắc đầu tiên là cần xác định đúng nguyên nhân để có biện pháp điều trị phù hợp. Khi thiếu sắt cấp tính hay kéo dài thì nhất thiết phải bổ sung bằng thuốc. Sau khi cơ thể phục hồi đủ lượng sắt đạt mức bình thường mới chuyển sang duy trì bằng chế độ ăn giàu chất sắt.

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai nên bổ sung chế phẩm sắt kết hợp Acid Folic.

Tác dụng phụ của thuốc sắt là gây táo bón, do đó để hạn chế tình trạng này, trong một số viên sắt có thêm các thành phần dược liệu có tính nhuận tràng.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THIẾU ACID FOLIC – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

Acid folic giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh và các biến chứng nguy hiểm khác. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm bạn đang thiếu axit folic?

A.Thiếu acid folic là gì?

Thiếu acid folic là tình trạng cơ thể thiếu hụt một loại vitamin B để tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi không đủ các tế bào hồng cầu, bạn sẽ bị thiếu máu.

Các tế bào hồng cầu đảm nhận nhiệm vụ mang oxy đến tất cả các cơ quan bộ phận trong cơ thể. Khi bị thiếu máu, tất cả các mô và cơ quan không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, dẫn đến cơ thể không làm việc bình thường.

Tình trạng thiếu hụt acid folic trầm trọng có thể gây ra thiếu máu hồng cầu khổng lồ. Đây là bệnh lý mà các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường, số lượng ít, hình bầu dục, không tròn. Các tế bào hồng cầu này cũng không thể sống lâu như các tế bào hồng cầu bình thường.

Hầu hết mọi người đều dung nạp đủ vitamin B9 tự nhiên (axit folic) thông qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, một số người có chế độ ăn kém hoặc có vấn đề trong việc hấp thụ dẫn đến thiếu hụt vitamin này. Phụ nữ chuẩn bị mang thai và trong thai kỳ thiếu acid folic có nhiều nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Thiếu hay thừa acid folic đều gây hại. Do đó, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung acid folic hàng ngày với liều lượng thích hợp.

B. Dấu hiệu thiếu acid folic

Một số người không có bất kỳ triệu chứng thiếu acid folic. Thường tình trạng được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu vì một lý do khác trước khi phát triển thành triệu chứng.

Thiếu axit folic thường dẫn đến thiếu máu, do đó bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Đánh trống ngực;
  • Ù tai;
  • Da nhợt nhạt;
  • Ăn uống không ngon miệng và sụt cân.

Ngoài những triệu chứng điển hình của thiếu máu kể trên, nếu bạn bị thiếu máu do thiếu folate có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như:

  • Lưỡi đỏ và đau;
  • Loét miệng;
  • Da vàng nhạt;
  • Rối loạn thị lực;
  • Tê và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân;
  • Cáu kỉnh và trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Cảm giác có kiến bò hoặc châm chích;
  • Suy giảm trí tuệ như giảm trí nhớ, sự phán đoán và thấu hiểu.

C. Ai có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu acid folic?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thiếu máu do thiếu hụt acid folic có thể kể đến:

  • Tiêu thụ thực phẩm nấu quá chín.
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vitamin.
  • Uống nhiều rượu bia gây cản trở sự hấp thụ folate.
  • Mắc bệnh lý như bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng thuốc.
  • Đang mang thai.

D. Nguyên nhân thiếu acid folic

Nguyên nhân thiếu acid folic hay thiếu folate bao gồm:

1. Chế độ ăn uống

Không bổ sung đủ các loại thực phẩm giàu vitamin B9 tự nhiên (folate) là nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người có chế độ ăn uống kém hoặc cơ thể có vấn đề trong việc hấp thụ vitamin. Ngoài ra, việc nấu thực phẩm quá chín cũng có thể phá hủy một lượng lớn các vitamin, trong đó có folate.

2. Mang thai

Axit folic là một loại vitamin B. Cơ thể chúng ta sử dụng nó để tạo ra các tế bào mới. Mọi người đều cần axit folic, nhưng phụ nữ mang thai thì axit folic thực sự rất quan trọng. Nếu người phụ nữ có đủ axit folic trong cơ thể trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và cột sống của thai nhi. Những dị tật bẩm sinh này là dị tật bẩm sinh ống thần kinh (Neural Tube Defect – NTD).

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC kêu gọi mọi phụ nữ đang có ý định mang thai và đang có thai nên bổ sung 400 microgam (400 mcg) axit folic tổng hợp mỗi ngày để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.

Những dị tật bẩm sinh ở não và cột sống xảy ra trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, thường là trước khi người phụ nữ phát hiện ra mình có thai. Do đó, để axit folic phát huy tác dụng, chị em cần dùng mỗi ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai.

Mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng acid folic bị thiếu. Khi mang thai, cơ thể người mẹ sẽ hấp thụ acid folic chậm hơn, trong khi thai nhi lại tiêu thụ acid folic của cơ thể mẹ để phát triển. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu acid folic cao hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhất là khi không ăn uống đủ chất trong thời gian mang thai.

 

3. Bệnh lý

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thu ở đường tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu acid folic hoặc folate, chẳng hạn như bệnh viêm đường ruột Crohn, bệnh không dung nạp gluten Celiac, một số bệnh ung thư hoặc vấn đề thận nghiêm trọng cần phải lọc máu.

4. Gen di truyền

Sau khi được bổ sung vào cơ thể, acid folic cần có thời gian để chuyển hóa tất cả thành 5-MTHF. Tuy nhiên, một số người có đột biến gen di truyền làm cho quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm hơn hoặc không hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt acid folic mặc dù họ vẫn ăn uống đủ chất hoặc bổ sung thực phẩm chức năng đầy đủ.

5. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể can thiệp vào sự chuyển hóa của folate, làm giảm khả năng chuyển hóa như các loại thuốc chống co giật, thuốc điều trị viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp, huyết áp cao, đái tháo đường, thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư… Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp.

6. Sử dụng nhiều rượu bia

Uống nhiều rượu bia cũng có thể gây ra tình trạng thiếu acid folic bởi rượu bia làm cản trở sự hấp thụ folate. Ngoài ra, rượu bia cũng làm tăng bài tiết folate qua nước tiểu.

E. Thiếu acid folic có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp thiếu máu do thiếu acid folic được điều trị dễ dàng, tỷ lệ gây biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu loại vitamin này trong một thời gian dài nhưng không được điều trị, nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và tim mạch sẽ tăng lên.

Bạn cũng có thể gặp các vấn đề ở khả năng sinh sản, khó mang thai hơn bình thường. Tình trạng này sẽ được giải quyết khi bạn bổ sung lại đủ lượng acid folic cần thiết.

Khi mang thai, nếu phụ nữ không bổ sung đủ acid folic, nguy cơ bong nhau thai gây sảy thai hoặc sinh non sẽ cao hơn. Đây là tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung và làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp đến thai nhi. Nếu không được can thiệp cấp cứu kịp thời, thai nhi có nguy cơ cao tử vong.

Trẻ sơ sinh khi sinh ra cũng có nhiều nguy cơ hơn nếu trong thai kỳ mẹ bị thiếu acid folic. Trẻ có thể có cân nặng khi sinh thấp hoặc sinh trước ngày dự sinh. Nguy hiểm hơn, trẻ có nhiều khả năng mắc bệnh nứt đốt sống – một căn bệnh gây tổn thương tủy sống và dây thần kinh.

Bổ sung acid folic là việc vô cùng quan trọng trước và trong thai kỳ để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của thai nhi, đảm bảo trẻ sơ sinh được an toàn, khỏe mạnh và phát triển tối ưu. Tốt nhất, phụ nữ có kế hoạch mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp và đúng cách. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, tránh thừa hoặc thiếu acid folic đều gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

F. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của thiếu máu do thiếu acid folic hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, bạn nên thăm khám ngay để được bác sĩ chuyên môn kiểm tra và hướng dẫn cụ thể. Mỗi trường hợp sẽ được điều trị cá thể hóa, hướng dẫn liều lượng acid folic thích hợp. Không được chủ quan để tình trạng kéo dài và trở nên tồi tệ, có thể gây ra những tổn thương lâu dài không thể can thiệp.

G. Chẩn đoán thiếu acid folic như thế nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám, kiểm tra, hỏi bệnh sử và các triệu chứng bạn gặp phải. Bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu, mức độ folate trong tế bào hồng cầu để xem cơ thể có thiếu acid folic hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra mức độ vitamin B12 bởi một số người ở tình trạng này sẽ có nồng độ vitamin B12 thấp. Hai tình trạng này gây ra các triệu chứng tương tự có thể nhầm lẫn.

H. Điều trị thiếu acid folic như thế nào?

Để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp ở mỗi người, bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ tuổi, tình trạng sức khỏe và bệnh sử nếu có.
  • Thời gian xảy ra các triệu chứng.
  • Các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đang áp dụng.
  • Mong muốn điều trị của người bệnh.

Thông thường, các phương pháp điều trị tình trạng thiếu acid folic gồm có thay đổi chế độ ăn uống khoa học hơn, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc hoặc có phác đồ điều trị bệnh tiềm ẩn phù hợp.

Nếu bạn có thói quen sử dụng rượu bia, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cắt giảm hoặc ngừng sử dụng. Trường hợp có vấn đề tiêu hóa gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị tình trạng đó trước tiên.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng thiếu acid folic

Các giải pháp phòng ngừa thiếu acid folic gồm:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, thực hiện chế độ ăn có các loại thực phẩm giàu axit folic như rau lá màu xanh đậm, trái cây họ quýt và các loại đậu.
  • Kết hợp thêm viên uống bổ sung. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo thanh thiếu niên và người trưởng thành cần khoảng 240 mcg acid folic mỗi ngày. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần liều lượng khoảng 400 mcg. Khi mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung liều lượng phù hợp. Một số trường hợp gia đình có tiền sử dị tật ống thần kinh sẽ cần bổ sung acid folic nhiều hơn, có thể lên đến 4.000 mcg mỗi ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và thực hiện khám thai đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn chính xác nhất.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

SẮT – VAI TRÒ VÀ SỰ CẦN THIẾT ĐỐI VỚI CƠ THỂ VÀ SỨC KHỎE CON NGƯỜI

Sắt là khoáng chất quan trọng đối với cơ thể con người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vai trò và sự  cần thiết của loại khoáng chất này đối với sức khỏe. Trong bài viết sau, hãy cùng Phytex Farma tìm hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của sắt trong các hoạt động của cơ thể và những lưu ý khi bổ sung.

SẮT LÀ GÌ?

 

Sắt là nguyên tố phổ biến trong tự nhiên, quan trọng trong trao đổi điện tử. Nó là một yếu tố kiểm soát quá trình tổng hợp DNA. Các tiến trình có hiệu quả cho phép các cơ thể sống vận chuyển và dự trữ nguyên tố kém hoà tan nhưng có tính hoạt động cao này.

Sắt có tác dụng trong tổng hợp hemoglobin (chất vận chuyển oxy cho các tế bào trong cơ thể) và myoglobin (chất dự trữ oxy cho cơ thể). Ngoài ra sắt còn tham gia vào thành phần một số enzyme oxy hoá khử như catalase, peroxydase và các cytochrome ( những chất xúc tác sinh học quan trọng trong cơ thể). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ra năng lượng oxy hoá, vận chuyển oxy, hô hấp của ty lạp thể và bất hoạt các gốc oxy có hại. Đặc biệt đối với những phụ nữ mang thai, sắt giúp tạo nên một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn. Để đảm bảo đủ nhu cầu sắt trong thời kỳ mang thai, cơ thể người phụ nữ phải có lượng sắt dự trữ, ít nhất là 300 mg trước khi mang thai.

 

CÔNG DỤNG CỦA SẮT

 

  • Sắt có vai trò quan trọng để tạo hồng cầu
  • Vận chuyển oxy và CO2 trong quá trình hô hấp (Hb)
  • Dự trữ oxy cho cơ (myoglobin)
  • Vận chuyển electron (cytochrom, mitochondrial dehydrogenase)
  • Hô hấp tế bào (catalase, peroxydase)
  • Tham gia vào thành phần của một  enzym trong hệ miễn dịch.
  • Sắt còn là thành phần của một số men quan trọng
  • Sắt có  vai trò quan trọng trong sự phát triển trí não ở trẻ.

BIỂU HIỆN THIẾU SẮT

 

Khi bị thiếu sắt, trẻ em có các biểu hiện da xanh, mệt mỏi, kém hoạt động, hay bị rối loạn tiêu hóa và dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn. Ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ có thai thì dự trữ sắt có sẵn trong cơ thể không đủ đáp ứng nhu cầu tạo hồng cầu do sự tăng thể tích máu ngày càng nhiều để nuôi thai. Thiếu máu do thiếu sắt ở thai phụ làm tăng nguy cơ mất máu nhiều trong lúc sinh và sau sinh, dễ sẩy thai, chậm phát triển bào thai, dễ sinh non. Ở nước ta, thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu ở trẻ em, phụ nữ, nhất là ở phụ nữ có thai.

 

THIẾU CHẤT SẮT ẢNH HƯỞNG SỨC KHỎE NHƯ THẾ NÀO?

 

Cơ thể không nhận đủ chất sắt có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu. Các triệu chứng thường gặp của bệnh thiếu máu là mệt mỏi, khó thở, chóng mặt và da nhợt nhạt.

Nghiên cứu cho thấy, một số người dễ bị thiếu sắt hơn những người khác. Nguy cơ bị thiếu sắt cao hơn được khuyến nghị bổ sung thêm chất sắt từ nguồn thực phẩm hoặc chất bổ sung, gồm những đối tượng sau:

  • Người đang có kinh nguyệt.
  • Người đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Trẻ sinh non trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
  • Người thường xuyên hiến máu.
  • Người bị lở loét.
  • Người từng trải qua phẫu thuật cắt dạ dày, phẫu thuật giảm cân.
  • Người ăn chay, thuần chay hoặc những người bị thiếu sắt heme (chất sắt có trong thịt và hải sản) vì cơ thể không thể hấp thụ sắt có trong thực vật cũng như từ thịt trong chế độ ăn uống.
  • Người bị suy thận (trường hợp đang chạy thận nhân tạo có thể loại bỏ sắt khỏi cơ thể).
  • Người bị rối loạn tiêu hóa như bệnh Crohn, bệnh Celiac hoặc viêm loét đại tràng… khiến cơ thể không thể hấp thụ chất sắt bình thường.
  • Uống quá nhiều thuốc kháng axit khiến cơ thể không hấp thụ được chất sắt.
  • Người tập thể dục ở cường độ cao có thể phá hủy các tế bào hồng cầu.

Thiếu sắt còn thường xảy ra ở các tình trạng sức khỏe như:

  • Bệnh ung thư.
  • Bệnh rối loạn tiêu hóa như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
  • Suy tim.
  • Bệnh thận khi đang chạy thận nhân tạo.
  • Sử dụng thuốc kháng axit lâu dài.

NHU CẦU BỔ SUNG SẮT

 

Nhu cầu sắt tăng lên có thể đáp ứng được nhờ chế độ ăn giàu sắt giá trị sinh học cao. Tuy nhiên, ở một số nước đang phát triển, khả năng tiếp cận các nguồn thực phẩm nguồn động vật có lượng sắt giá trị sinh học cao rất thấp và khẩu phần hàng ngày chủ yếu gồm các thực phẩm nguồn gốc thực vật nên nguy cơ bị thiếu sắt cao.

Rất hiếm gặp tình trạng thừa sắt do tiêu thụ thực phẩm nhờ cơ chế tự điều hòa chuyển hóa của cơ thể. Tuy nhiên có thể gặp tình trạng tích lũy gây thừa sắt ở những bệnh nhân phải truyền máu thường xuyên trong các bệnh thiếu máu huyết tán. Thừa sắt hay Hemochromatosis là một rối loạn gây ra bởi sự hấp thu quá nhiều sắt từ thực phẩm mà bạn tiêu thụ, dẫn đến tập trung quá nhiều sắt trong máu. Nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi cơ thể bạn không có các để loại bỏ lượng sắt dư thừa. Sắt dư thừa sẽ tích lũy lại ở: gan, tim, tụy và các khớp.

Trong cơ thể, nhu cầu sắt hàng ngày bình thường để tạo hồng cầu là 20-25mg sắt. Tuy nhiên hầu như toàn bộ lượng sắt cần thiết để sản xuất hồng cầu đều được tái sử dụng từ quá trình phân huỷ hồng cầu già. Do đó chỉ cần 1mg sắt/ngày là đủ bù lại lượng sắt mất đi qua phân, nước tiểu, mồ hôi và tế bào biểu mô bong ra.

Bảng Nhu cầu Sắt khuyến nghị

Nhu cầu về sắt được áp dụng theo khuyến nghị của FAO/WHO 2004, SEA-RDAs 2005 được đưa ra trong bảng 19. Nhu cầu được tính toán dựa trên bốn cấp độ giá trị sinh học của sắt trong khẩu phần ăn và thay đổi nhu cầu sắt ở phụ nữ có kinh nguyệt và hiệu chỉnh theo cân nặng nên có của người Việt Nam.

Nguồn:

FAO/WHO. Vitamin and mineral requirementsin human nutrition.A report of a joint FAO/WHO expert consultation. Bangkok: FAO/WHO; 2004 [47],

International Life Science Institute (ILSI, 2005). South Asia Region. Recommended Dietary Allowwances: Harmonization in South East Asia. Asia, Current Status and Issues. [17]

** Loại khẩu phần có giá trị sinh học sắt trung bình (khoảng 10% sắt được hấp thu): Khi khẩu phần có lượng thịt hoặc cá từ 30g – 90g/ngày hoặc lượng vitamin C từ 25 mg – 75 mg/ngày.

*** Loại khẩu phần có giá trị sinh học sắt cao (khoảng 15% sắt được hấp thu): Khi khẩu phần có lượng thịt hoặc cá > 90g/ngày hoặc lượng vitamin C > 75 mg/ngày.

**** Bổ sung viên sắt được khuyến nghị cho tất cả phụ nữ mang thai trong suốt thai kỳ. Những phụ nữ bị thiếu máu cần dùng liều điều trị theo phác đồ hiện hành.

CÁCH BỔ SUNG SẮT

 

Để tránh tình trạng thiếu sắt, nên ăn các loại thịt có màu đỏ như thịt lợn, thịt bò, gan, các loại rau xanh, các loại bột ngũ cốc đã được bổ sung sắt. Thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và phụ nữ có thai hoàn toàn có thể dự phòng được bằng cách uống bổ sung viên thuốc có chứa sắt (sắt thường dùng là sắt II fumarat). Riêng đối với phụ nữ có thai, ngoài ăn chế độ ăn giàu dưỡng chất, cần uống bổ sung viên vừa chứa sắt và vừa cả acid folic trong suốt thai kỳ cho đến sau sinh một tháng (cần bổ sung acid folic để phòng dị tật ống thần kinh cho thai nhi).

Khi dùng các loại thuốc để bổ sung sắt cần lưu ý, nên uống kèm theo vitamin C hoặc uống các loại nước quả chua như nước cam, nước chanh để sắt dễ được hấp thu. Không uống thuốc có chứa sắt chung với nước trà (chè) do trà có chứa chất tanin cản trở sự hấp thu của sắt. Không uống chung với thuốc kháng acid trị viêm loét dạ dày – tá tràng như maalox, stomafao hoặc kháng sinh tetracyclin vì như thế sắt sẽ không được hấp thu. Sau khi uống thuốc chứa sắt, phân sẽ có màu đen (là màu đen của sắt). Đây là dấu hiệu bình thường không có gì phải lo lắng.

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ