Bệnh Chikungunya – Sốt cao, đau khớp dữ dội và những điều bạn cần biết

Chikungunya là bệnh do muỗi Aedes truyền, gây sốt cao và đau khớp kéo dài. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng bệnh Chikungunya.


Chikungunya là bệnh gì?

Chikungunya là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus CHIKV gây ra. Virus này thuộc họ Togaviridae, lây chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus.
Tên “Chikungunya” có nghĩa là “cong người lại” – xuất phát từ ngôn ngữ ở Đông Phi, mô tả dáng đi khom của người bệnh vì đau khớp nặng.

Picture background


Nguyên nhân và đường lây

  • Nguyên nhân: Virus Chikungunya (CHIKV).

  • Muỗi truyền bệnh: Aedes aegypti và Aedes albopictus.

  • Cách lây: Muỗi đốt người nhiễm bệnh → virus nhân lên trong muỗi → muỗi đốt người khỏe → truyền virus.

  • Ổ chứa: Người, khỉ, một số động vật có vú nhỏ.


Thời gian ủ bệnh

Thường từ 3 – 7 ngày. Có thể ngắn 1 ngày hoặc dài tới 12 ngày. Người bệnh lây cho muỗi từ trước khi phát triệu chứng 1 ngày đến 7 ngày sau khi phát bệnh.

Picture background


Triệu chứng nhận biết

Bệnh thường khởi phát nhanh, gây sốt cao và đau khớp rõ rệt.

  • Sốt cao 39 – 40°C.

  • Đau khớp đối xứng ở cổ tay, cổ chân, đầu gối, ngón tay.

  • Đau cơ, đau đầu, mệt mỏi.

  • Phát ban đỏ dạng sởi sau 2 – 5 ngày.

  • Một số trường hợp sưng khớp.

Biến chứng hiếm: Viêm não, viêm cơ tim, tổn thương gan. Nguy cơ nặng hơn ở người già, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người mắc bệnh mạn tính.


Phân biệt với sốt xuất huyết Dengue

 

Picture background

 

  • Đau khớp trong Chikungunya rất rõ, kéo dài; ở Dengue ít hơn.

  • Chikungunya hiếm khi gây xuất huyết, Dengue thường gây chảy máu cam hoặc chấm xuất huyết.

  • Giảm tiểu cầu ở Chikungunya nhẹ hơn.

  • Tử vong do Chikungunya rất hiếm, trong khi Dengue có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.


Cách chẩn đoán

 

Picture background

 

Bác sĩ dựa vào:

  • Triệu chứng lâm sàng: sốt cao, đau khớp dữ dội, đặc biệt tại vùng đang có dịch.

  • Xét nghiệm: RT-PCR tìm RNA virus, ELISA phát hiện kháng thể IgM/IgG, hoặc huyết thanh học đo hiệu giá kháng thể.


Điều trị

Không có thuốc đặc hiệu cho Chikungunya.

  • Nghỉ ngơi nhiều, uống đủ nước.

  • Dùng paracetamol hoặc ibuprofen để hạ sốt, giảm đau (tránh aspirin).

  • Vật lý trị liệu nếu đau khớp kéo dài.


Phòng ngừa

Picture background

  • Diệt muỗi, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi (dọn sạch nước đọng, úp dụng cụ chứa nước, thả cá vào bể).

  • Mặc quần áo dài tay, dùng kem chống muỗi, ngủ màn kể cả ban ngày.

  • Hiện chưa có vắc-xin phòng Chikungunya, một số loại đang được nghiên cứu.


Tình hình dịch

Bệnh được phát hiện lần đầu ở Tanzania (1952). Hiện lưu hành ở nhiều khu vực: châu Phi, châu Á, Ấn Độ Dương, châu Mỹ, châu Âu.
Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác, thường bị nhầm với sốt xuất huyết Dengue. WHO đưa bệnh này vào nhóm cần giám sát dịch tễ toàn cầu.

Vitamin H – Bí Quyết Cho Làn Da, Mái Tóc Và Móng Khỏe Đẹp Từ Bên Trong

Vitamin H, hay biotin, là loại vitamin nhóm B tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa dưỡng chất và duy trì sức khỏe của tóc, da, móng. Việc bổ sung đủ vitamin H giúp cơ thể khỏe mạnh và ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.


Vitamin H là gì?

Vitamin H, còn được gọi là biotin hoặc vitamin B7, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Cơ thể không thể tự tổng hợp đủ vitamin H, vì vậy cần bổ sung qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung.

Picture background


Vai trò của vitamin H đối với cơ thể

1. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng

Vitamin H tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng, giúp duy trì hoạt động sống.

2. Duy trì sức khỏe tóc, da và móng

Biotin giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng, hỗ trợ làn da mịn màng và móng tay chân cứng cáp.

3. Tốt cho hệ thần kinh

Vitamin H đóng vai trò trong hoạt động của hệ thần kinh, hỗ trợ dẫn truyền tín hiệu và duy trì sức khỏe não bộ.

4. Tăng cường sức khỏe gan

Biotin tham gia vào quá trình chuyển hóa và bảo vệ chức năng gan.


Nguồn cung cấp vitamin H

 

 

  • Lòng đỏ trứng (nên nấu chín để loại bỏ avidin – chất cản trở hấp thu biotin)

  • Gan động vật

  • Các loại hạt: hạnh nhân, óc chó, hạt hướng dương

  • Các loại đậu: đậu nành, đậu phộng

  • Ngũ cốc nguyên cám

  • Rau xanh: súp lơ, cải bó xôi


Thiếu vitamin H – Nguyên nhân và triệu chứng

 

Picture background

 

Nguyên nhân

  • Chế độ ăn thiếu đa dạng

  • Dùng thuốc kháng sinh dài ngày (ảnh hưởng vi khuẩn đường ruột)

  • Uống rượu thường xuyên

  • Mắc bệnh đường ruột hoặc gan

Triệu chứng

  • Tóc rụng, tóc mỏng yếu

  • Da khô, dễ bong tróc, nổi mẩn đỏ

  • Móng tay chân yếu, dễ gãy

  • Mệt mỏi, chán ăn

  • Tê bì tay chân, rối loạn thần kinh nhẹ


Bổ sung vitamin H bao nhiêu là đủ?

 

Picture background

 

Theo khuyến nghị, người trưởng thành cần khoảng 30 microgam vitamin H mỗi ngày. Phụ nữ mang thai và cho con bú có nhu cầu cao hơn (30 – 35 microgam/ngày). Nên bổ sung chủ yếu từ thực phẩm tự nhiên, chỉ dùng viên uống khi có chỉ định của bác sĩ.


Lưu ý khi bổ sung vitamin H

  • Không lạm dụng liều cao vì có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng.

  • Nên kết hợp vitamin H với các vitamin nhóm B khác để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Người bị bệnh gan, tiểu đường hoặc đang dùng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung.


Kết luận

Vitamin H (biotin) là dưỡng chất thiết yếu giúp cơ thể khỏe mạnh, đặc biệt tốt cho tóc, da và móng. Chế độ ăn đa dạng, giàu thực phẩm chứa biotin là cách an toàn và hiệu quả nhất để đảm bảo cơ thể nhận đủ vitamin H mỗi ngày.

Vitamin D – Dưỡng chất thiết yếu giúp xương chắc khỏe và tăng cường miễn dịch

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, duy trì hệ xương chắc khỏe, hỗ trợ miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh lý mãn tính. Việc thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến loãng xương, suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh.


VITAMIN D LÀ GÌ?

Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo, có thể được tổng hợp qua da nhờ ánh nắng mặt trời hoặc hấp thu qua thực phẩm và thực phẩm bổ sung. Trong cơ thể, vitamin D được chuyển hóa thành dạng hoạt động để giúp hấp thụ canxi và phospho, duy trì sức khỏe xương và thực hiện nhiều chức năng sinh lý khác.

Có hai dạng chính:

  • Vitamin D2 (ergocalciferol): Có nguồn gốc từ thực vật và nấm.

  • Vitamin D3 (cholecalciferol): Có trong thực phẩm từ động vật và là dạng tổng hợp tốt hơn trong cơ thể.


VAI TRÒ CỦA VITAMIN D ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

 

Picture background

 

  1. Tăng hấp thu canxi và phospho:
    Vitamin D kích hoạt protein vận chuyển canxi tại ruột, giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn tuổi.

  2. Hỗ trợ hệ miễn dịch:
    Vitamin D điều hòa hoạt động tế bào bạch cầu và phản ứng miễn dịch, từ đó giúp phòng ngừa nhiễm trùng, cúm và các bệnh tự miễn.

  3. Hỗ trợ tim mạch:
    Nhiều nghiên cứu cho thấy vitamin D giúp giảm viêm, hỗ trợ điều hòa huyết áp và cải thiện chức năng nội mô mạch máu.

  4. Ảnh hưởng đến tâm trạng và sức khỏe thần kinh:
    Thiếu hụt vitamin D có liên quan đến trầm cảm, lo âu, rối loạn giấc ngủ và mệt mỏi kéo dài.

  5. Vai trò trong chuyển hóa glucose:
    Vitamin D ảnh hưởng đến chức năng tuyến tụy và độ nhạy insulin, góp phần giảm nguy cơ mắc tiểu đường type 2.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN D

 

Picture background

 

  • Đau nhức xương, đau lưng

  • Cơ yếu, mệt mỏi kéo dài

  • Suy giảm miễn dịch, dễ ốm vặt

  • Rụng tóc, trầm cảm

  • Còi xương ở trẻ, loãng xương ở người lớn


AI CÓ NGUY CƠ THIẾU VITAMIN D?

  • Người ít tiếp xúc với ánh nắng

  • Người cao tuổi (da giảm tổng hợp vitamin D)

  • Người có da sậm màu (hấp thụ UV kém hơn)

  • Người béo phì (vitamin D bị giữ lại trong mô mỡ)

  • Trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn mà không được bổ sung


BỔ SUNG VITAMIN D THẾ NÀO CHO ĐÚNG?

 

Picture background

 

  1. Tiếp xúc ánh nắng hợp lý:
    15–30 phút mỗi ngày vào sáng sớm hoặc chiều muộn, không dùng kem chống nắng.

  2. Thực phẩm giàu vitamin D:
    Cá hồi, cá mòi, trứng, gan, sữa, nấm, ngũ cốc bổ sung.

  3. Thực phẩm chức năng chứa vitamin D3:
    Dễ hấp thu và duy trì nồng độ ổn định trong máu.

  4. Liều dùng theo khuyến nghị:

    • Trẻ sơ sinh: 400 IU/ngày

    • Trẻ em & người lớn: 600–800 IU/ngày

    • Người già hoặc thiếu hụt nặng: Có thể cần 1000–2000 IU/ngày theo chỉ định bác sĩ


LƯU Ý KHI BỔ SUNG

 

Picture background

 

  • Không dùng liều cao kéo dài nếu không có chỉ định.

  • Dùng đúng dạng vitamin D3 giúp hấp thu tốt hơn.

  • Có thể kết hợp với vitamin K2 và canxi để tăng hiệu quả.


KẾT LUẬN

Vitamin D không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ xương mà còn liên quan đến miễn dịch, chuyển hóa và sức khỏe tâm thần. Việc duy trì đủ vitamin D là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe toàn diện. Hãy chủ động bổ sung vitamin D qua ánh nắng, dinh dưỡng hợp lý và lựa chọn sản phẩm chất lượng nếu cần thiết.

Dinh dưỡng cho trẻ trong từng giai đoạn phát triển: Ăn đúng để lớn khôn toàn diện

Dinh dưỡng đóng vai trò quyết định đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ em. Tuy nhiên, nhu cầu dinh dưỡng của trẻ không giống nhau mà thay đổi theo từng giai đoạn. Hiểu rõ nhu cầu này giúp cha mẹ xây dựng thực đơn phù hợp, từ đó giúp trẻ lớn nhanh, khỏe mạnh và thông minh.


1. Giai đoạn sơ sinh (0 – 6 tháng tuổi)

Nguồn dinh dưỡng duy nhất:

  • Sữa mẹ là thực phẩm hoàn hảo nhất, cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và kháng thể cho trẻ.

  • Nếu không thể bú mẹ, có thể dùng sữa công thức theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Không cho trẻ uống nước hoặc ăn bất kỳ thực phẩm nào khác trong 6 tháng đầu đời.

  • Theo dõi tăng trưởng theo biểu đồ cân nặng, chiều dài chuẩn để phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng.


2. Giai đoạn ăn dặm (6 – 12 tháng tuổi)

 

 

Bắt đầu ăn dặm:

  • Trẻ cần bổ sung thêm thực phẩm bên cạnh sữa mẹ do nhu cầu năng lượng tăng cao.

Nguyên tắc dinh dưỡng:

  • Ăn từ ít đến nhiều, từ lỏng đến đặc.

  • Tăng dần độ thô theo tuổi.

  • Bắt đầu với bột ngũ cốc, sau đó thêm rau củ, trái cây, thịt nạc, lòng đỏ trứng…

Nhóm chất cần thiết:

  • Sắt, kẽm, vitamin D, canxi: giúp phòng ngừa thiếu máu, còi xương.

  • Chất béo lành mạnh: hỗ trợ phát triển não bộ.


3. Giai đoạn tập ăn (1 – 3 tuổi)

 

Picture background

Đặc điểm nổi bật:

  • Trẻ ăn gần như người lớn nhưng hệ tiêu hóa còn non nớt.

  • Giai đoạn này dễ biếng ăn do mọc răng, khám phá môi trường.

Nguyên tắc dinh dưỡng:

  • Chia nhỏ bữa ăn: 3 bữa chính, 2–3 bữa phụ.

  • Thức ăn mềm, dễ tiêu, chế biến đa dạng.

  • Hạn chế đồ ngọt, nước ngọt có gas.

Nhóm chất cần chú ý:

  • Protein từ thịt, cá, trứng.

  • Canxi, vitamin D, vitamin K2 hỗ trợ phát triển xương (nên dùng thêm sản phẩm bổ sung nếu cần).

  • Chất xơ từ rau xanh, trái cây chín để phòng táo bón.


4. Giai đoạn mầm non (4 – 6 tuổi)

Đặc điểm:

  • Trẻ bắt đầu vận động nhiều, học hỏi nhanh, não bộ phát triển mạnh.

Dinh dưỡng cần thiết:

  • Omega-3, DHA, choline: tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.

  • Vitamin C, E, kẽm: nâng cao sức đề kháng.

  • Chất đạm và chất béo tốt: duy trì năng lượng và tăng trưởng.

  • Sữa và chế phẩm từ sữa: cung cấp canxi phát triển chiều cao.

Lưu ý:

  • Khuyến khích trẻ uống đủ nước và rèn thói quen ăn rau.

  • Tránh ép ăn khiến trẻ sợ ăn.


5. Giai đoạn học đường (6 tuổi trở lên)

 

Picture background

Đặc điểm:

  • Trẻ cần dinh dưỡng để phát triển chiều cao, não bộ và phục vụ học tập.

Chế độ ăn cần đảm bảo:

  • Bữa sáng đủ chất: không được bỏ bữa sáng.

  • Thực phẩm giàu chất sắt (thịt đỏ, gan, rau xanh) phòng ngừa thiếu máu.

  • Tăng cường thực phẩm giàu kẽm, magie giúp cải thiện trí nhớ, tập trung.

  • Giảm đồ ăn nhanh, nước ngọt, bánh kẹo, hạn chế béo phì học đường.

Nên bổ sung thêm:

  • Vi chất thiết yếu như canxi, vitamin D, DHA, tùy vào khẩu phần thực tế.

  • Có thể dùng thêm thực phẩm bổ sung theo khuyến cáo của bác sĩ.


Kết luận

Dinh dưỡng cho trẻ cần được điều chỉnh phù hợp theo từng giai đoạn phát triển. Từ sữa mẹ ở giai đoạn sơ sinh đến thực đơn đủ chất ở tuổi học đường, cha mẹ nên theo sát sự thay đổi của trẻ để lựa chọn thực phẩm và cách chế biến phù hợp. Đầu tư vào dinh dưỡng là đầu tư vào tương lai bền vững của con trẻ.

Báo động sốt xuất huyết bước vào cao điểm: Không thể chủ quan!

Dịch sốt xuất huyết đang bùng phát mạnh tại nhiều địa phương. Dù số ca mắc giảm nhẹ so với năm ngoái, nhưng diễn tiến bệnh lại phức tạp và khó lường hơn.


Dịch sốt xuất huyết 2025: Đã vào mùa cao điểm

Từ đầu năm đến nay, cả nước ghi nhận hơn 32.000 ca mắc sốt xuất huyết. Đã có 6 trường hợp tử vong. Tuy số mắc giảm nhẹ so với năm 2024, nhưng ở nhiều nơi lại tăng rất nhanh.

TP.HCM là điểm nóng. Tính đến tuần 27, thành phố có trên 14.300 ca. Số mắc tăng hơn 150% so với cùng kỳ năm ngoái. Số ca nặng và tử vong cũng gia tăng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có bệnh nền.

Hà Nội ghi nhận 365 ca, chưa có tử vong. Tuy nhiên, số ổ dịch đang hoạt động tăng, và chỉ số bọ gậy vượt ngưỡng nguy cơ.


Vì sao sốt xuất huyết đáng lo hơn mọi năm?

Các bác sĩ ghi nhận nhiều ca bệnh diễn tiến nhanh, sốc xảy ra sớm (ngày 3 hoặc 4 của bệnh). Nhiều trẻ bị rối loạn đông máu hoặc suy gan thận.

Một phần do virus biến đổi. Một phần do người dân vẫn còn chủ quan, không đến bệnh viện kịp thời hoặc tự điều trị tại nhà.

Chu kỳ bùng phát dịch cũng đã thay đổi. Trước đây là 5 năm một lần, giờ chỉ còn 3–4 năm.


Phòng bệnh không khó, quan trọng là làm đều

 

Picture background

 

Không có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Nhưng bệnh có thể phòng được nếu thực hiện đúng và đều đặn các biện pháp sau:

  • Đậy kín mọi dụng cụ chứa nước

  • Lật úp các vật dụng không dùng đến

  • Thay nước lọ hoa, thau rửa bể cảnh

  • Nhỏ muối hoặc hóa chất diệt bọ gậy vào các điểm chứa nước

  • Ngủ màn cả ban ngày, mặc quần áo dài

  • Dùng kem, nhang hoặc đèn xua muỗi

Khi có sốt cao, đau đầu, mỏi người… cần đi khám ngay, không tự uống thuốc hay truyền dịch tại nhà.


Mỗi gia đình: 10 phút mỗi tuần để chống dịch

Mỗi tuần, chỉ cần dành 10 phút để kiểm tra quanh nhà, loại bỏ nơi muỗi có thể sinh sản.

Việc nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn. Giúp phòng bệnh cho bản thân và bảo vệ cả cộng đồng.

Giai đoạn vàng bổ sung sắt và canxi cho mẹ bầu: Hiểu đúng để mẹ khỏe, con phát triển toàn diện

Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm trong thai kỳ là yếu tố then chốt giúp mẹ phòng ngừa thiếu máu, loãng xương, trong khi thai nhi phát triển toàn diện về thể chất và trí não. Bài viết cung cấp cái nhìn khoa học và gợi ý giải pháp bổ sung phù hợp.


Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm là chìa khóa giúp mẹ khỏe, con phát triển tốt ngay từ đầu.


Vì sao mẹ bầu cần sắt và canxi?

Trong thai kỳ, mẹ cần nhiều dưỡng chất hơn bình thường. Sắt và canxi là hai vi chất quan trọng nhất.

  • Sắt giúp tạo hồng cầu, vận chuyển oxy, ngừa thiếu máu và mệt mỏi.

  • Canxi hỗ trợ hình thành xương, răng cho thai nhi, đồng thời giữ cho mẹ không bị loãng xương.

Thiếu sắt dễ khiến mẹ bị hoa mắt, chóng mặt. Thiếu canxi có thể gây chuột rút, đau lưng và suy xương sau sinh.

Picture background


Khi nào nên bắt đầu bổ sung?

  • Trước khi mang thai: Bắt đầu bổ sung sắt và axit folic khoảng 3 tháng trước khi mang thai.

  • Tam cá nguyệt thứ hai: Thai phát triển nhanh. Mẹ cần canxi, D3, K2, sắt và axit folic.

  • Tam cá nguyệt thứ ba: Tiếp tục bổ sung để tránh thiếu máu và giúp bé phát triển toàn diện.


Bổ sung đúng cách để hấp thu hiệu quả

Không phải uống càng nhiều càng tốt. Cần đúng dạng, đúng thời điểm, đúng liều.

  • Sắt Fumarate hấp thu tốt, ít gây táo bón hơn dạng khác.

  • Canxi Bisglycinate dễ hấp thu và không gây đầy hơi, ít táo bón.

  • Kết hợp Vitamin C giúp tăng hấp thu sắt.

  • Kết hợp D3 và K2 giúp đưa canxi vào đúng nơi – xương và răng.

Một số sản phẩm được đánh giá tốt hiện nay:

  Efen: cung cấp sắt, axit folic, vitamin C, inulin – hỗ trợ máu và tiêu hóa.

Bambo Canci: chứa canxi bisglycinate, vitamin D3, K2-MK7, silic từ tre – tốt cho xương và mô liên kết.


Cách dùng sắt và canxi hiệu quả

  • Không uống sắt và canxi cùng lúc. Cách nhau ít nhất 2 giờ.

  • Canxi: nên uống sau ăn sáng.

  • Sắt: nên uống sau bữa trưa hoặc chiều.

  • Uống với nước lọc, không uống chung với sữa, trà hay cà phê.

  • Uống đều mỗi ngày. Không tự ý ngưng khi chưa có chỉ định bác sĩ.


Kết luận

Sắt và canxi là nền tảng quan trọng cho thai kỳ khỏe mạnh. Bổ sung đúng cách giúp mẹ tránh mệt mỏi, chuột rút, loãng xương. Bé phát triển tốt về xương, máu và não bộ. Các sản phẩm như EfenBambo Canci là lựa chọn phù hợp cho mẹ bầu muốn bổ sung an toàn, hấp thu tốt và ít tác dụng phụ.

DỊ ỨNG: HIỂU ĐÚNG ĐỂ PHÒNG VÀ XỬ LÝ HIỆU QUẢ

Dị ứng không đơn giản chỉ là nổi mẩn hay hắt hơi. Đây là một phản ứng phức tạp của hệ miễn dịch, có thể tiềm ẩn nguy hiểm nếu không được hiểu và xử trí đúng cách.


Dị ứng là gì?

Dị ứng là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với những tác nhân vô hại từ môi trường như phấn hoa, lông thú, thực phẩm, thuốc, hóa chất,… Cơ thể “nhận diện nhầm” những yếu tố này là có hại và kích hoạt phản ứng phòng vệ – gây ra các triệu chứng như nổi mề đay, sổ mũi, ngứa ngáy, khó thở,…


Các dạng dị ứng thường gặp

 

 

  1. Dị ứng thời tiết
    Xuất hiện khi thời tiết thay đổi (nóng – lạnh, độ ẩm cao, gió mùa), gây hắt hơi, sổ mũi, phát ban, viêm da.

  2. Dị ứng thực phẩm
    Gặp ở cả trẻ em và người lớn. Phản ứng sau khi ăn các thực phẩm như trứng, sữa, hải sản, đậu phộng,… có thể từ nhẹ (ngứa, tiêu chảy) đến nặng (sốc phản vệ).

  3. Dị ứng thuốc
    Một số người có cơ địa đặc biệt sẽ phản ứng với kháng sinh (penicillin, sulfa), thuốc giảm đau, gây sốt, phát ban hoặc nặng hơn là phản vệ.

  4. Dị ứng côn trùng đốt
    Vết đốt của ong, kiến, muỗi,… có thể gây sưng viêm, ngứa kéo dài, thậm chí phù nề lan rộng hoặc phản ứng toàn thân.

  5. Dị ứng tiếp xúc
    Xảy ra khi da tiếp xúc với hóa chất (xà phòng, mỹ phẩm, chất tẩy rửa), gây viêm da dị ứng, mẩn đỏ, khô da.


Nguyên nhân gây dị ứng

  • Cơ địa di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng có nguy cơ cao.

  • Hệ miễn dịch quá nhạy cảm: Phản ứng với các chất bình thường vô hại.

  • Môi trường sống ô nhiễm: Không khí bụi bẩn, khói thuốc, ẩm mốc,…

  • Lối sống hiện đại: Tiếp xúc với nhiều chất nhân tạo, ăn uống không lành mạnh.


Dấu hiệu nhận biết dị ứng

  • Nổi mề đay, ban đỏ, ngứa

  • Chảy nước mũi, hắt hơi, ho

  • Khó thở, khò khè

  • Buồn nôn, tiêu chảy

  • Phù mặt, môi, lưỡi (cảnh báo phản vệ)


Biến chứng nguy hiểm

Trong một số trường hợp, dị ứng có thể tiến triển thành:

  • Hen phế quản dị ứng

  • Viêm mũi dị ứng mãn tính

  • Viêm da cơ địa

  • Sốc phản vệ: cần cấp cứu ngay vì có thể dẫn đến tử vong


Chẩn đoán và điều trị dị ứng

 

 

  • Chẩn đoán: Dựa trên triệu chứng, kết hợp test da hoặc xét nghiệm máu tìm kháng thể IgE.

  • Điều trị:

    • Tránh xa dị nguyên

    • Dùng thuốc kháng histamin, corticoid theo chỉ định

    • Điều trị miễn dịch (trong một số trường hợp nặng)

    • Cấp cứu sốc phản vệ bằng epinephrine


Phòng ngừa dị ứng hiệu quả

  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, không ẩm mốc

  • Hạn chế tiếp xúc với dị nguyên đã biết

  • Lựa chọn mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da an toàn

  • Theo dõi dị ứng thực phẩm ở trẻ nhỏ từ sớm

  • Tăng cường sức đề kháng qua chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý


Lời kết:
Dị ứng có thể nhẹ nhưng cũng có thể đe dọa tính mạng nếu xử lý sai cách. Việc hiểu đúng về dị ứng – nguyên nhân, biểu hiện và cách phòng tránh – là bước đầu tiên để bảo vệ chính bạn và những người thân yêu khỏi các biến chứng nghiêm trọng.

Tay chân miệng và tiêu chảy cấp ở trẻ em: Hiểu đúng để xử lý kịp thời, tránh biến chứng

Tay chân miệng và tiêu chảy cấp là hai bệnh truyền nhiễm phổ biến, dễ lây lan ở trẻ nhỏ. Nhận biết sớm dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc đúng cách sẽ giúp phòng tránh biến chứng nguy hiểm cho trẻ.


Tổng quan về tay chân miệng và tiêu chảy cấp

Ở trẻ em, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện khiến các bệnh truyền nhiễm dễ bùng phát, đặc biệt là trong môi trường tập thể như nhà trẻ, mẫu giáo. Trong đó, tay chân miệng và tiêu chảy cấp là hai căn bệnh thường gặp, có khả năng lây lan nhanh, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được xử lý kịp thời.


Bệnh tay chân miệng ở trẻ em

 

Picture background

 

Nguyên nhân

  • Do virus đường ruột, phổ biến nhất là Enterovirus 71Coxsackievirus A16.

  • Lây qua đường tiêu hóa (phân – miệng), nước bọt, dịch mủ từ bóng nước hoặc qua tay đồ chơi, dụng cụ ăn uống bị nhiễm virus.

Triệu chứng điển hình

  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao

  • Đau họng, biếng ăn, quấy khóc

  • Nổi bóng nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, miệng, mông

  • Trẻ lớn có thể than đau miệng, trẻ nhỏ thường bỏ bú, chảy nước dãi nhiều

Biến chứng nguy hiểm (nếu có)

  • Viêm màng não, viêm não

  • Viêm cơ tim, viêm phổi

  • Sốc thần kinh, tử vong nhanh nếu không theo dõi sát

Điều trị

  • Hiện chưa có thuốc đặc trị, chủ yếu điều trị triệu chứng và theo dõi sát.

  • Hạ sốt bằng paracetamol, bổ sung nước và điện giải.

  • Vệ sinh miệng bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ.

  • Cách ly trẻ ít nhất 7–10 ngày để tránh lây lan.


Bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em

 

Picture background

Nguyên nhân

  • Do virus (Rotavirus), vi khuẩn (E. coli, Salmonella, Shigella), ký sinh trùng.

  • Lây qua đường tiêu hóa do ăn uống không hợp vệ sinh, tay bẩn, sữa nhiễm khuẩn, dụng cụ không tiệt trùng.

Triệu chứng nhận biết

  • Đi ngoài nhiều lần trong ngày, phân lỏng hoặc nước, có thể có nhầy máu

  • Bụng đau, quấy khóc, mệt mỏi

  • Có thể kèm sốt, nôn, mất nước

Biến chứng nếu không được điều trị kịp thời

  • Mất nước, rối loạn điện giải

  • Trụy tim mạch, suy thận, nguy cơ tử vong ở trẻ nhỏ

  • Rối loạn hấp thu lâu dài nếu tiêu chảy kéo dài

Cách xử lý tại nhà

  • Cho trẻ uống Oresol đúng cách, chia từng ngụm nhỏ.

  • Duy trì cho bú mẹ hoặc ăn nhẹ nhàng, không kiêng ăn quá mức.

  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu mất nước: khô miệng, mắt trũng, tiểu ít, lừ đừ.


Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?

 

 

  • Sốt cao liên tục không đáp ứng thuốc hạ sốt

  • Nôn ói nhiều, không ăn uống được

  • Bóng nước tay chân miệng lan nhanh hoặc chảy dịch

  • Dấu hiệu mất nước rõ rệt (khát nhiều, mắt trũng, da nhăn, tiểu ít)

  • Trẻ lừ đừ, ngủ li bì, co giật, tím tái


Phòng ngừa tay chân miệng và tiêu chảy cấp

  • Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi thay tã

  • Sử dụng nước sạch, đảm bảo vệ sinh thực phẩm

  • Tiệt trùng dụng cụ ăn uống, đồ chơi

  • Tránh cho trẻ tiếp xúc nơi đông người trong mùa dịch

  • Tiêm vắc xin phòng Rotavirus cho trẻ dưới 6 tháng tuổi


Kết luận

Tay chân miệng và tiêu chảy cấp đều có thể diễn tiến nghiêm trọng nếu phát hiện trễ hoặc xử lý sai cách. Bố mẹ cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường ở trẻ, đặc biệt trong mùa dịch, đồng thời chủ động áp dụng biện pháp phòng ngừa ngay từ những hành vi nhỏ nhất hằng ngày. Sự chủ động của gia đình là lá chắn đầu tiên bảo vệ trẻ trước những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

CHƯỚNG BỤNG, ĐẦY HƠI, KHÓ TIÊU – CẢNH BÁO HỆ TIÊU HÓA ĐANG “KÊU CỨU”

Chướng bụng, đầy hơi, ợ hơi, khó tiêu là triệu chứng thường gặp sau ăn. Tuy nhiên nếu kéo dài, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rối loạn tiêu hóa, viêm dạ dày hoặc các bệnh lý đường ruột.


1. Chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu là gì?

Chướng bụng là cảm giác bụng phình to, căng tức, nặng nề. Đầy hơi xảy ra khi khí tích tụ trong dạ dày hoặc ruột. Kèm theo đó, người bệnh có thể ợ hơi, buồn nôn, ăn không ngon, thậm chí đau quặn bụng.

Đây không phải là bệnh mà là tập hợp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, có thể thoáng qua hoặc kéo dài, tùy nguyên nhân.


2. Nguyên nhân gây chướng bụng đầy hơi khó tiêu

 

 

Có nhiều yếu tố gây nên tình trạng này, gồm:

Chế độ ăn uống không hợp lý:

  • Ăn quá nhanh, không nhai kỹ

  • Ăn quá no hoặc ăn đêm

  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ chiên rán

  • Dùng quá nhiều nước có gas, bia rượu, cafein

  • Ăn các loại rau sinh nhiều khí như bắp cải, cải chua, đậu…

Thiếu men tiêu hóa hoặc rối loạn vi sinh đường ruột:

  • Làm chậm quá trình phân giải thức ăn, gây tồn đọng và sinh khí trong ruột.

Rối loạn nhu động ruột hoặc dạ dày:

  • Co bóp kém dẫn đến thức ăn ứ đọng, gây chướng và đầy bụng.

Stress, lo âu kéo dài:

  • Làm ảnh hưởng chức năng hệ thần kinh ruột, gây rối loạn tiêu hóa chức năng.

Bệnh lý tiêu hóa:

  • Viêm dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm đại tràng, hội chứng ruột kích thích (IBS)… thường có triệu chứng đi kèm đầy hơi, ợ hơi, khó tiêu.


3. Khi nào triệu chứng trở nên đáng lo ngại?

  • Triệu chứng kéo dài trên 1 tuần, không thuyên giảm

  • Có kèm đau bụng dữ dội, sụt cân, nôn mửa, sốt

  • Ợ hơi nhiều, hôi miệng, cảm giác nghẹn, buồn nôn

  • Phân lỏng kéo dài, phân đen hoặc có máu

Trong các trường hợp này, cần khám chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách.


4. Biện pháp cải thiện tình trạng chướng bụng đầy hơi

 

Picture background

 

Thay đổi thói quen ăn uống:

  • Ăn chậm, nhai kỹ, không vừa ăn vừa nói

  • Chia nhỏ bữa ăn, tránh ăn quá no

  • Hạn chế thực phẩm sinh khí như đậu, bắp cải, đồ ngọt

  • Tránh rượu bia, nước ngọt có gas, cà phê

  • Không nằm ngay sau ăn

Vận động nhẹ sau ăn:

  • Đi bộ 15–30 phút giúp kích thích nhu động ruột, cải thiện tiêu hóa.

Bổ sung men vi sinh, men tiêu hóa nếu cần:

  • Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột và quá trình tiêu hóa thức ăn.

Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc:

  • Giúp điều hòa hoạt động thần kinh ruột, phòng ngừa rối loạn tiêu hóa chức năng.

Sử dụng sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa:

  • Có thể dùng một số thảo dược hoặc sản phẩm chứa simethicone, gừng, bạc hà, artichoke (atiso) để giảm đầy hơi, chướng bụng an toàn.


5. Phòng ngừa tái phát đầy hơi chướng bụng

  • Ăn uống điều độ, đúng giờ

  • Hạn chế ăn khuya, ăn vặt liên tục

  • Uống đủ nước, tăng cường rau xanh và chất xơ

  • Tăng cường vận động thể chất

  • Theo dõi phản ứng với từng loại thực phẩm, loại trừ dị ứng hoặc bất dung nạp


Tổng kết

Chướng bụng, đầy hơi, ợ hơi, khó tiêu không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tiêu hóa. Việc xác định nguyên nhân, điều chỉnh lối sống và can thiệp đúng lúc sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng này.

TẠI SAO CÓ NGƯỜI ĂN MÃI KHÔNG BÉO, CÓ NGƯỜI HÍT KHÔNG KHÍ CŨNG BÉO?

Không ít người băn khoăn vì sao có người ăn hoài vẫn gầy, còn có người lại tăng cân dù ăn rất ít. Lý do đến từ sự khác biệt về cơ địa, trao đổi chất, hormone, thói quen sống và chế độ dinh dưỡng.


1. Ăn nhiều nhưng không béo – lý do vì sao?

Có một số người dù ăn rất nhiều, ăn liên tục nhưng vẫn gầy gò, khó tăng cân. Nguyên nhân bao gồm:

Trao đổi chất nhanh:
Một số người có tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) cao, tức là cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường, kể cả khi nghỉ ngơi. Lượng calo nạp vào nhanh chóng bị đốt cháy, không kịp tích trữ thành mỡ.

Di truyền:
Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến hình dáng cơ thể, tỷ lệ mỡ và cơ. Người có gen “dáng mảnh” thường có xu hướng khó béo do cấu trúc cơ thể ưu tiên đốt cháy năng lượng thay vì tích mỡ.

Kém hấp thu:
Dù ăn đủ nhưng cơ thể hấp thu kém do vấn đề đường ruột, vi sinh vật đường ruột mất cân bằng, bệnh tiêu hóa, hoặc dùng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Hoạt động thể chất cao:
Người thường xuyên vận động, di chuyển nhiều, hoặc có cường độ hoạt động thể chất cao trong ngày sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn mức tiêu chuẩn, khiến khó tăng cân.

Căng thẳng và thiếu ngủ:
Áp lực tâm lý, stress kéo dài hoặc ngủ không đủ giấc cũng làm thay đổi hormone chuyển hóa, khiến cơ thể không tích trữ năng lượng hiệu quả.


Picture background

2. Ăn ít nhưng vẫn béo – nguyên nhân nằm ở đâu?

Nhiều người cảm thấy mình ăn không nhiều, ăn kiêng rất kỹ nhưng vẫn béo lên, đặc biệt ở vùng bụng, đùi. Nguyên nhân gồm:

Trao đổi chất chậm:
Ngược với nhóm gầy, người có BMR thấp sẽ tiêu tốn rất ít năng lượng mỗi ngày. Dù ăn ít nhưng lượng calo không được đốt hết sẽ tích tụ thành mỡ.

Chế độ ăn nhiều đường và tinh bột:
Một số người ăn không nhiều về số lượng nhưng lại lựa chọn thực phẩm giàu đường, tinh bột tinh luyện, dầu mỡ – những thứ dễ gây tăng cân nhanh.

Rối loạn nội tiết:
Tình trạng rối loạn tuyến giáp, kháng insulin, hội chứng buồng trứng đa nang… đều ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và tích mỡ trong cơ thể.

Thiếu ngủ, stress kéo dài:
Ngủ ít, mất ngủ hoặc thường xuyên căng thẳng khiến hormone cortisol tăng cao, dẫn đến tăng cảm giác đói, giảm chuyển hóa và tích trữ chất béo.

Thói quen sinh hoạt tĩnh tại:
Ít vận động, ngồi lâu, lười đi bộ hoặc làm việc văn phòng suốt ngày khiến cơ thể không đốt đủ năng lượng nạp vào.


3. Cơ địa có quyết định cân nặng?

Cơ địa chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng. Thực tế, hầu hết trường hợp có thể thay đổi vóc dáng nhờ điều chỉnh chế độ ăn, vận động, giấc ngủ và quản lý căng thẳng. Việc “gầy mãi không béo” hay “ăn ít vẫn béo” đều có thể cải thiện nếu nắm được nguyên nhân và áp dụng phương pháp phù hợp.


Picture background

4. Giải pháp cải thiện cho từng nhóm

Người khó tăng cân:

  • Ăn đủ bữa, tăng khẩu phần và ăn thêm bữa phụ giàu năng lượng

  • Ưu tiên thực phẩm giàu protein, chất béo tốt và calo cao như hạt, sữa, thịt đỏ, bơ

  • Tập luyện tăng cơ thay vì cardio kéo dài

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, ngủ 7–8 tiếng mỗi đêm

  • Hạn chế dùng chất kích thích như cà phê, thuốc lá

Người dễ tăng cân:

  • Giảm thực phẩm tinh chế, đường và chất béo xấu

  • Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc

  • Ăn đúng giờ, nhai kỹ, không bỏ bữa để tránh ăn bù

  • Vận động thường xuyên: đi bộ, tập gym, yoga, HIIT

  • Quản lý stress và ngủ đủ giấc


Tổng kết

Sự khác biệt về cân nặng giữa người với người không phải điều ngẫu nhiên. Yếu tố di truyền, tốc độ trao đổi chất, thói quen sống và chế độ ăn uống đều đóng vai trò quan trọng. Hiểu rõ cơ thể mình là bước đầu tiên để kiểm soát cân nặng hiệu quả, bền vững và khoa học.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ