Vitamin C – Chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp tăng đề kháng và làm đẹp da

Vitamin C là dưỡng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, làm sáng da và hỗ trợ hấp thu sắt. Thiếu vitamin C có thể gây mệt mỏi, chảy máu nướu và làm suy yếu sức đề kháng.


VITAMIN C LÀ GÌ?

Vitamin C (axit ascorbic) là một loại vitamin tan trong nước, cơ thể không thể tự tổng hợp được nên phải bổ sung qua thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng. Đây là một trong những chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do và hỗ trợ nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN C

 

 

  1. Tăng cường miễn dịch:
    Vitamin C hỗ trợ sản xuất bạch cầuhoạt hóa tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và rút ngắn thời gian phục hồi sau bệnh.

  2. Chống oxy hóa mạnh:
    Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ phòng ngừa bệnh mạn tính như tim mạch, ung thư.

  3. Hỗ trợ tổng hợp collagen:
    Collagen là thành phần quan trọng cấu tạo da, xương, mạch máu. Vitamin C giúp làm lành vết thương, làm đẹp da, duy trì làn da căng mịn.

  4. Tăng hấp thu sắt:
    Vitamin C chuyển sắt dạng không heme (có trong thực vật) thành dạng dễ hấp thu, từ đó giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.

  5. Giảm stress oxy hóa do lối sống và môi trường:
    Người hút thuốc, uống rượu, làm việc trong môi trường ô nhiễm, căng thẳng thường xuyên có nhu cầu vitamin C cao hơn.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN C

 

Picture background

 

  • Mệt mỏi kéo dài, dễ cảm cúm

  • Chảy máu chân răng, nướu sưng viêm

  • Vết thương lâu lành, dễ bầm tím

  • Da khô, sạm, lão hóa sớm

  • Đau khớp, rụng tóc nhẹ

  • Trường hợp nặng có thể dẫn đến bệnh scorbut (chảy máu dưới da, thiếu máu, tử vong nếu không điều trị)


AI DỄ THIẾU VITAMIN C?

  • Người ăn ít rau quả tươi

  • Người hút thuốc, uống rượu thường xuyên

  • Người lớn tuổi, người bệnh mạn tính

  • Người stress kéo dài, chế độ ăn kiêng khắt khe

  • Trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú nếu dinh dưỡng không đảm bảo


BỔ SUNG VITAMIN C ĐÚNG CÁCH

 

 

  1. Qua thực phẩm tự nhiên:

Trái cây: cam, chanh, bưởi, kiwi, dâu tây, đu đủ

Rau củ: ớt chuông, cải xoăn, bông cải xanh, cà chua, rau mùi

  1. Bằng thực phẩm chức năng:

Dạng viên nén, viên sủi, viên nang mềm, bột hòa tan

Có thể kết hợp collagen, kẽm, glutathione tùy mục tiêu sử dụng

  1. Liều dùng khuyến nghị:

Người lớn: 65–90 mg/ngày, không nên vượt quá 2000 mg/ngày

Người hút thuốc nên bổ sung thêm 35 mg/ngày

Khi bị cảm cúm, mệt mỏi có thể tăng liều theo hướng dẫn chuyên gia


LƯU Ý KHI BỔ SUNG

  • Không nên uống vitamin C vào lúc đói (dễ gây xót dạ dày)

  • Uống nhiều nước khi dùng vitamin C liều cao để tránh sỏi thận

  • Không lạm dụng quá liều vì không giúp tăng miễn dịch hơn, có thể gây tiêu chảy, đau bụng


KẾT LUẬN

Vitamin C không chỉ đơn thuần là chất tăng sức đề kháng, mà còn giữ vai trò toàn diện cho sức khỏe làn da, hệ miễn dịch, quá trình lành vết thương và hấp thu sắt. Việc bổ sung hợp lý mỗi ngày từ thực phẩm và sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn duy trì thể trạng khỏe mạnh, tươi trẻ và năng động.

Vitamin A – Dưỡng chất vàng cho đôi mắt, miễn dịch và làn da khỏe mạnh

Vitamin A là vi chất thiết yếu giúp duy trì thị lực, bảo vệ hệ miễn dịch và làm đẹp da. Thiếu vitamin A có thể gây khô mắt, giảm thị lực ban đêm, tăng nguy cơ nhiễm trùng và lão hóa da sớm.


VITAMIN A LÀ GÌ?

Vitamin A là một vitamin tan trong chất béo, tồn tại ở hai dạng chính:

  • Vitamin A hoạt động (retinol, retinal, retinoic acid): Có trong thực phẩm nguồn gốc động vật như gan, trứng, sữa.

  • Tiền vitamin A (carotenoid như beta-carotene): Có trong thực vật như cà rốt, khoai lang, bí đỏ, cải bó xôi… Cơ thể sẽ chuyển hóa carotenoid thành vitamin A khi cần thiết.

Vitamin A được lưu trữ chủ yếu ở gan và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sống của cơ thể.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN A

 

Picture background

 

  1. Bảo vệ và duy trì thị lực:
    Vitamin A là thành phần cấu tạo của rhodopsin – sắc tố võng mạc cần thiết để nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu. Thiếu vitamin A có thể gây quáng gà, khô mắt, loét giác mạc và nặng có thể dẫn đến mù lòa.

  2. Tăng cường miễn dịch:
    Vitamin A giúp bảo vệ niêm mạc hô hấp, tiêu hóa và sinh dục, tạo hàng rào miễn dịch đầu tiên chống lại vi khuẩn, virus.

  3. Duy trì làn da khỏe mạnh:
    Vitamin A tham gia vào quá trình tái tạo biểu mô, giúp da mềm mịn, hạn chế mụn, làm chậm quá trình lão hóa.

  4. Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển:
    Vitamin A cần thiết cho sự phát triển tế bào, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn trẻ em, phụ nữ mang thai.

  5. Bảo vệ sức khỏe sinh sản:
    Vitamin A ảnh hưởng đến chức năng của buồng trứng, tinh hoàn và phát triển phôi thai.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN A

 

Vitamin word in wood with fresh vegetables, cheese and meat representing Vitamin A

 

  • Quáng gà, nhìn mờ vào ban đêm

  • Khô mắt, cộm mắt, loét giác mạc

  • Da khô, bong tróc, nổi mụn

  • Tóc khô, dễ gãy

  • Dễ nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa

  • Ở trẻ em: chậm lớn, còi cọc


ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ THIẾU VITAMIN A

  • Trẻ em trong độ tuổi phát triển

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú

  • Người ăn chay, ăn uống kém cân bằng

  • Người có bệnh lý gan, ruột (giảm hấp thu chất béo)

  • Người nghiện rượu


CÁCH BỔ SUNG VITAMIN A

  1. Qua thực phẩm hằng ngày:

  • Nguồn động vật: gan bò, gan gà, trứng, sữa nguyên kem, cá béo
  • Nguồn thực vật: cà rốt, khoai lang, bí đỏ, rau lá xanh đậm, đu đủ, xoài
  1. Thực phẩm chức năng hoặc thuốc bổ:

  • Có thể ở dạng retinol (dạng hoạt động) hoặc beta-carotene
  • Chú ý liều lượng – tránh bổ sung quá mức vì vitamin A tan trong chất béo nên dễ tích lũy gây độc
  1. Liều khuyến nghị trung bình/ngày:

  • Trẻ em: 300–600 mcg
  • Người lớn: 700 mcg (nữ), 900 mcg (nam)
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú có nhu cầu cao hơn

Picture background

 


NGUY CƠ KHI DƯ THỪA VITAMIN A

  • Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt

  • Khô môi, rụng tóc, bong da

  • Đau khớp, gan to

  • Dư vitamin A khi mang thai có thể gây dị tật thai nhi

Vì vậy, chỉ nên dùng sản phẩm bổ sung vitamin A theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt trong thai kỳ.


KẾT LUẬN

Vitamin A là vi chất không thể thiếu trong việc bảo vệ thị lực, miễn dịch, làn da và sự phát triển toàn diện của cơ thể. Việc bổ sung vitamin A đúng cách, qua dinh dưỡng cân bằng hoặc hỗ trợ từ sản phẩm phù hợp sẽ giúp duy trì sức khỏe lâu dài và ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Vitamin nhóm B – Chìa khóa cho năng lượng, thần kinh và sức khỏe toàn diện

Vitamin nhóm B đóng vai trò thiết yếu trong chuyển hóa năng lượng, duy trì hệ thần kinh, tăng sức đề kháng và hỗ trợ chức năng tim mạch. Thiếu hụt vitamin B có thể gây mệt mỏi, rối loạn thần kinh và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.


VITAMIN NHÓM B LÀ GÌ?

Vitamin nhóm B là tập hợp các vitamin tan trong nước, gồm nhiều loại khác nhau, nhưng đều có vai trò quan trọng trong chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng, duy trì sức khỏe tế bào, hỗ trợ hệ thần kinh và miễn dịch.

Gồm 8 loại chính:

  • B1 (Thiamin)

  • B2 (Riboflavin)

  • B3 (Niacin)

  • B5 (Pantothenic acid)

  • B6 (Pyridoxin)

  • B7 (Biotin)

  • B9 (Acid folic)

  • B12 (Cobalamin)

Mỗi loại có chức năng riêng nhưng hoạt động phối hợp với nhau để đảm bảo quá trình trao đổi chất và hoạt động sống bình thường.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN NHÓM B

  1. Chuyển hóa năng lượng:
    Các vitamin B giúp chuyển đổi carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng cho tế bào hoạt động.

  2. Hỗ trợ hệ thần kinh và tâm trạng:
    B1, B6 và B12 đặc biệt quan trọng cho dẫn truyền thần kinh, ổn định tâm trạng, cải thiện trí nhớ và phòng chống trầm cảm.

  3. Tăng cường miễn dịch:
    B6 và B9 hỗ trợ quá trình sản xuất tế bào miễn dịch, bảo vệ cơ thể trước nhiễm trùng và vi khuẩn.

  4. Hỗ trợ tuần hoàn và tim mạch:
    Acid folic và vitamin B12 giúp tạo hồng cầu, phòng ngừa thiếu máu và giảm nguy cơ đột quỵ.

  5. Tốt cho da, tóc và móng:
    B2, B3, B7 giúp giữ làn da khỏe mạnh, tóc chắc và móng tay cứng cáp.

  6. Cần thiết trong thai kỳ:
    Acid folic (B9) giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh thai nhi, rất quan trọng cho phụ nữ mang thai.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN NHÓM B

 

Picture background

 

  • Mệt mỏi kéo dài, khó tập trung

  • Rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm

  • Loét miệng, lưỡi đỏ, nứt khóe môi

  • Da xạm, tóc dễ gãy rụng

  • Ngứa râm ran ở tay chân, tê bì thần kinh

  • Thiếu máu, chóng mặt, da nhợt nhạt

  • Ở phụ nữ mang thai: tăng nguy cơ dị tật thai nhi


NGUY CƠ THIẾU VITAMIN NHÓM B

  • Chế độ ăn thiếu thịt, ngũ cốc, rau củ

  • Người ăn chay nghiêm ngặt (thiếu B12)

  • Uống nhiều rượu bia

  • Người cao tuổi (kém hấp thu)

  • Người dùng thuốc kháng acid, metformin hoặc kháng sinh lâu dài

  • Phụ nữ mang thai, đang cho con bú


CÁCH BỔ SUNG VITAMIN NHÓM B

 

Picture background

 

Thông qua thực phẩm:

  • B1: ngũ cốc nguyên cám, thịt heo
  • B2: trứng, sữa, hạnh nhân
  • B3: cá ngừ, gà, đậu phộng
  • B5: nấm, bông cải xanh
  • B6: chuối, khoai tây
  • B7: trứng, gan
  • B9: rau xanh, đậu lăng
  • B12: gan, thịt bò, hải sản
  1. Bổ sung từ thực phẩm chức năng:

  • Dạng viên tổng hợp (B-complex)
  • Dạng riêng lẻ tùy nhu cầu (như B9 cho phụ nữ mang thai)

 

  • Liều lượng khuyến nghị:
    Tùy theo từng loại vitamin và độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe. Tham khảo chuyên gia khi dùng liều cao hoặc kéo dài.

  • LƯU Ý
  • Vitamin nhóm B tan trong nước nên khó tích lũy gây thừa, nhưng vẫn cần tuân thủ liều hợp lý.

  • Nên bổ sung đều đặn, tránh dùng ngắt quãng.

  • Không nên dùng đơn lẻ một loại vitamin B quá lâu nếu không có chỉ định, vì chúng cần phối hợp để phát huy hiệu quả.


  • KẾT LUẬN
  • Vitamin nhóm B giữ vai trò không thể thiếu trong sức khỏe toàn diện – từ năng lượng, thần kinh, miễn dịch đến làn da và chức năng sinh sản. Việc bổ sung hợp lý, đúng cách sẽ giúp cơ thể luôn khỏe mạnh, tinh thần minh mẫn và phòng ngừa được nhiều bệnh lý liên quan đến thiếu hụt dinh dưỡng.

Vitamin K – Nhân tố then chốt trong đông máu và sức khỏe xương khớp

Vitamin K là vi chất thiết yếu giúp cơ thể đông máu bình thường và bảo vệ xương chắc khỏe. Thiếu vitamin K có thể gây chảy máu kéo dài, tăng nguy cơ loãng xương và ảnh hưởng đến tim mạch.


VITAMIN K LÀ GÌ?

Vitamin K là nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, chuyển hóa xương và bảo vệ mạch máu. Cơ thể không tự tổng hợp đủ vitamin K mà cần hấp thu qua thực phẩm hoặc nhờ vi khuẩn đường ruột.

Vitamin K tồn tại dưới hai dạng chính:

  • Vitamin K1 (phylloquinone): Có trong rau xanh, chủ yếu tham gia vào quá trình đông máu.

  • Vitamin K2 (menaquinone): Có trong thực phẩm lên men, lòng đỏ trứng, có tác dụng đặc biệt trong tái cấu trúc xương và ngăn vôi hóa mạch máu.

 

Picture background


VAI TRÒ CỦA VITAMIN K

  1. Giúp đông máu bình thường:
    Vitamin K là thành phần thiết yếu để tổng hợp các yếu tố đông máu trong gan. Khi thiếu vitamin K, cơ thể dễ bị chảy máu kéo dài, xuất huyết dưới da hoặc tiêu hóa.

  2. Bảo vệ xương khớp:
    Vitamin K2 kích hoạt osteocalcin – protein chuyên biệt giúp gắn canxi vào mô xương. Nhờ đó, xương chắc khỏe hơn, giảm nguy cơ loãng xương, gãy xương.

  3. Ngăn ngừa vôi hóa mạch máu:
    Vitamin K2 kích hoạt Matrix Gla-protein (MGP), giúp ức chế canxi lắng đọng vào thành mạch máu, giảm nguy cơ xơ vữa, huyết áp cao và bệnh tim mạch.

  4. Hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ:
    Khi kết hợp với vitamin D và canxi, vitamin K2 giúp định hướng canxi vào xương, thúc đẩy quá trình phát triển khung xương ở trẻ em và thanh thiếu niên.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN K

 

Picture background

 

  • Chảy máu cam, chảy máu chân răng kéo dài
  • Bầm tím dễ xảy ra dù va chạm nhẹ

  • Kinh nguyệt kéo dài bất thường

  • Xương yếu, dễ đau mỏi, tăng nguy cơ loãng xương

  • Trẻ sơ sinh thiếu vitamin K có nguy cơ xuất huyết não hoặc xuất huyết nội tạng


AI CÓ NGUY CƠ THIẾU VITAMIN K?

  • Người ăn uống thiếu rau xanh, thực phẩm lên men

  • Trẻ sơ sinh (vì ruột chưa sản xuất được vi khuẩn tổng hợp vitamin K)

  • Người dùng kháng sinh dài ngày (ảnh hưởng hệ vi khuẩn đường ruột)

  • Người có bệnh gan, kém hấp thu chất béo

  • Người già, người có chế độ ăn nghèo dưỡng chất


BỔ SUNG VITAMIN K NHƯ THẾ NÀO?

 

 

  1. Thông qua thực phẩm:

Vitamin K1: có nhiều trong cải bó xôi, cải xoăn, rau bina, bông cải xanh.

Vitamin K2: có trong natto (đậu nành lên men), phô mai, lòng đỏ trứng, gan gà.

  1. Dạng thực phẩm chức năng:

Vitamin K2 thường được bổ sung dưới dạng MK-7 – dễ hấp thu và lưu lại lâu trong máu.

Nên kết hợp cùng vitamin D3 và canxi để tối ưu hóa hiệu quả hấp thu và sử dụng canxi.

  1. Liều khuyến nghị:

Người lớn: 90–120 mcg/ngày

Trẻ em: 30–75 mcg/ngày

Với trẻ sơ sinh: cần tiêm phòng vitamin K sau sinh để phòng ngừa xuất huyết


KẾT LUẬN

Vitamin K là dưỡng chất thiết yếu nhưng thường bị bỏ qua. Bổ sung đầy đủ vitamin K không chỉ giúp đông máu ổn định mà còn bảo vệ xương chắc khỏe, ngăn ngừa vôi hóa mạch máu và hỗ trợ phát triển chiều cao. Việc kết hợp vitamin K2 cùng vitamin D3 và canxi là giải pháp hiệu quả cho xương khỏe và tim mạnh.

Vitamin D – Dưỡng chất thiết yếu giúp xương chắc khỏe và tăng cường miễn dịch

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, duy trì hệ xương chắc khỏe, hỗ trợ miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh lý mãn tính. Việc thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến loãng xương, suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh.


VITAMIN D LÀ GÌ?

Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo, có thể được tổng hợp qua da nhờ ánh nắng mặt trời hoặc hấp thu qua thực phẩm và thực phẩm bổ sung. Trong cơ thể, vitamin D được chuyển hóa thành dạng hoạt động để giúp hấp thụ canxi và phospho, duy trì sức khỏe xương và thực hiện nhiều chức năng sinh lý khác.

Có hai dạng chính:

  • Vitamin D2 (ergocalciferol): Có nguồn gốc từ thực vật và nấm.

  • Vitamin D3 (cholecalciferol): Có trong thực phẩm từ động vật và là dạng tổng hợp tốt hơn trong cơ thể.


VAI TRÒ CỦA VITAMIN D ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

 

Picture background

 

  1. Tăng hấp thu canxi và phospho:
    Vitamin D kích hoạt protein vận chuyển canxi tại ruột, giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn tuổi.

  2. Hỗ trợ hệ miễn dịch:
    Vitamin D điều hòa hoạt động tế bào bạch cầu và phản ứng miễn dịch, từ đó giúp phòng ngừa nhiễm trùng, cúm và các bệnh tự miễn.

  3. Hỗ trợ tim mạch:
    Nhiều nghiên cứu cho thấy vitamin D giúp giảm viêm, hỗ trợ điều hòa huyết áp và cải thiện chức năng nội mô mạch máu.

  4. Ảnh hưởng đến tâm trạng và sức khỏe thần kinh:
    Thiếu hụt vitamin D có liên quan đến trầm cảm, lo âu, rối loạn giấc ngủ và mệt mỏi kéo dài.

  5. Vai trò trong chuyển hóa glucose:
    Vitamin D ảnh hưởng đến chức năng tuyến tụy và độ nhạy insulin, góp phần giảm nguy cơ mắc tiểu đường type 2.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN D

 

Picture background

 

  • Đau nhức xương, đau lưng

  • Cơ yếu, mệt mỏi kéo dài

  • Suy giảm miễn dịch, dễ ốm vặt

  • Rụng tóc, trầm cảm

  • Còi xương ở trẻ, loãng xương ở người lớn


AI CÓ NGUY CƠ THIẾU VITAMIN D?

  • Người ít tiếp xúc với ánh nắng

  • Người cao tuổi (da giảm tổng hợp vitamin D)

  • Người có da sậm màu (hấp thụ UV kém hơn)

  • Người béo phì (vitamin D bị giữ lại trong mô mỡ)

  • Trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn mà không được bổ sung


BỔ SUNG VITAMIN D THẾ NÀO CHO ĐÚNG?

 

Picture background

 

  1. Tiếp xúc ánh nắng hợp lý:
    15–30 phút mỗi ngày vào sáng sớm hoặc chiều muộn, không dùng kem chống nắng.

  2. Thực phẩm giàu vitamin D:
    Cá hồi, cá mòi, trứng, gan, sữa, nấm, ngũ cốc bổ sung.

  3. Thực phẩm chức năng chứa vitamin D3:
    Dễ hấp thu và duy trì nồng độ ổn định trong máu.

  4. Liều dùng theo khuyến nghị:

    • Trẻ sơ sinh: 400 IU/ngày

    • Trẻ em & người lớn: 600–800 IU/ngày

    • Người già hoặc thiếu hụt nặng: Có thể cần 1000–2000 IU/ngày theo chỉ định bác sĩ


LƯU Ý KHI BỔ SUNG

 

Picture background

 

  • Không dùng liều cao kéo dài nếu không có chỉ định.

  • Dùng đúng dạng vitamin D3 giúp hấp thu tốt hơn.

  • Có thể kết hợp với vitamin K2 và canxi để tăng hiệu quả.


KẾT LUẬN

Vitamin D không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ xương mà còn liên quan đến miễn dịch, chuyển hóa và sức khỏe tâm thần. Việc duy trì đủ vitamin D là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe toàn diện. Hãy chủ động bổ sung vitamin D qua ánh nắng, dinh dưỡng hợp lý và lựa chọn sản phẩm chất lượng nếu cần thiết.

Giai đoạn vàng bổ sung sắt và canxi cho mẹ bầu: Hiểu đúng để mẹ khỏe, con phát triển toàn diện

Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm trong thai kỳ là yếu tố then chốt giúp mẹ phòng ngừa thiếu máu, loãng xương, trong khi thai nhi phát triển toàn diện về thể chất và trí não. Bài viết cung cấp cái nhìn khoa học và gợi ý giải pháp bổ sung phù hợp.


Bổ sung sắt và canxi đúng thời điểm là chìa khóa giúp mẹ khỏe, con phát triển tốt ngay từ đầu.


Vì sao mẹ bầu cần sắt và canxi?

Trong thai kỳ, mẹ cần nhiều dưỡng chất hơn bình thường. Sắt và canxi là hai vi chất quan trọng nhất.

  • Sắt giúp tạo hồng cầu, vận chuyển oxy, ngừa thiếu máu và mệt mỏi.

  • Canxi hỗ trợ hình thành xương, răng cho thai nhi, đồng thời giữ cho mẹ không bị loãng xương.

Thiếu sắt dễ khiến mẹ bị hoa mắt, chóng mặt. Thiếu canxi có thể gây chuột rút, đau lưng và suy xương sau sinh.

Picture background


Khi nào nên bắt đầu bổ sung?

  • Trước khi mang thai: Bắt đầu bổ sung sắt và axit folic khoảng 3 tháng trước khi mang thai.

  • Tam cá nguyệt thứ hai: Thai phát triển nhanh. Mẹ cần canxi, D3, K2, sắt và axit folic.

  • Tam cá nguyệt thứ ba: Tiếp tục bổ sung để tránh thiếu máu và giúp bé phát triển toàn diện.


Bổ sung đúng cách để hấp thu hiệu quả

Không phải uống càng nhiều càng tốt. Cần đúng dạng, đúng thời điểm, đúng liều.

  • Sắt Fumarate hấp thu tốt, ít gây táo bón hơn dạng khác.

  • Canxi Bisglycinate dễ hấp thu và không gây đầy hơi, ít táo bón.

  • Kết hợp Vitamin C giúp tăng hấp thu sắt.

  • Kết hợp D3 và K2 giúp đưa canxi vào đúng nơi – xương và răng.

Một số sản phẩm được đánh giá tốt hiện nay:

  Efen: cung cấp sắt, axit folic, vitamin C, inulin – hỗ trợ máu và tiêu hóa.

Bambo Canci: chứa canxi bisglycinate, vitamin D3, K2-MK7, silic từ tre – tốt cho xương và mô liên kết.


Cách dùng sắt và canxi hiệu quả

  • Không uống sắt và canxi cùng lúc. Cách nhau ít nhất 2 giờ.

  • Canxi: nên uống sau ăn sáng.

  • Sắt: nên uống sau bữa trưa hoặc chiều.

  • Uống với nước lọc, không uống chung với sữa, trà hay cà phê.

  • Uống đều mỗi ngày. Không tự ý ngưng khi chưa có chỉ định bác sĩ.


Kết luận

Sắt và canxi là nền tảng quan trọng cho thai kỳ khỏe mạnh. Bổ sung đúng cách giúp mẹ tránh mệt mỏi, chuột rút, loãng xương. Bé phát triển tốt về xương, máu và não bộ. Các sản phẩm như EfenBambo Canci là lựa chọn phù hợp cho mẹ bầu muốn bổ sung an toàn, hấp thu tốt và ít tác dụng phụ.

DỊ ỨNG: HIỂU ĐÚNG ĐỂ PHÒNG VÀ XỬ LÝ HIỆU QUẢ

Dị ứng không đơn giản chỉ là nổi mẩn hay hắt hơi. Đây là một phản ứng phức tạp của hệ miễn dịch, có thể tiềm ẩn nguy hiểm nếu không được hiểu và xử trí đúng cách.


Dị ứng là gì?

Dị ứng là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với những tác nhân vô hại từ môi trường như phấn hoa, lông thú, thực phẩm, thuốc, hóa chất,… Cơ thể “nhận diện nhầm” những yếu tố này là có hại và kích hoạt phản ứng phòng vệ – gây ra các triệu chứng như nổi mề đay, sổ mũi, ngứa ngáy, khó thở,…


Các dạng dị ứng thường gặp

 

 

  1. Dị ứng thời tiết
    Xuất hiện khi thời tiết thay đổi (nóng – lạnh, độ ẩm cao, gió mùa), gây hắt hơi, sổ mũi, phát ban, viêm da.

  2. Dị ứng thực phẩm
    Gặp ở cả trẻ em và người lớn. Phản ứng sau khi ăn các thực phẩm như trứng, sữa, hải sản, đậu phộng,… có thể từ nhẹ (ngứa, tiêu chảy) đến nặng (sốc phản vệ).

  3. Dị ứng thuốc
    Một số người có cơ địa đặc biệt sẽ phản ứng với kháng sinh (penicillin, sulfa), thuốc giảm đau, gây sốt, phát ban hoặc nặng hơn là phản vệ.

  4. Dị ứng côn trùng đốt
    Vết đốt của ong, kiến, muỗi,… có thể gây sưng viêm, ngứa kéo dài, thậm chí phù nề lan rộng hoặc phản ứng toàn thân.

  5. Dị ứng tiếp xúc
    Xảy ra khi da tiếp xúc với hóa chất (xà phòng, mỹ phẩm, chất tẩy rửa), gây viêm da dị ứng, mẩn đỏ, khô da.


Nguyên nhân gây dị ứng

  • Cơ địa di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng có nguy cơ cao.

  • Hệ miễn dịch quá nhạy cảm: Phản ứng với các chất bình thường vô hại.

  • Môi trường sống ô nhiễm: Không khí bụi bẩn, khói thuốc, ẩm mốc,…

  • Lối sống hiện đại: Tiếp xúc với nhiều chất nhân tạo, ăn uống không lành mạnh.


Dấu hiệu nhận biết dị ứng

  • Nổi mề đay, ban đỏ, ngứa

  • Chảy nước mũi, hắt hơi, ho

  • Khó thở, khò khè

  • Buồn nôn, tiêu chảy

  • Phù mặt, môi, lưỡi (cảnh báo phản vệ)


Biến chứng nguy hiểm

Trong một số trường hợp, dị ứng có thể tiến triển thành:

  • Hen phế quản dị ứng

  • Viêm mũi dị ứng mãn tính

  • Viêm da cơ địa

  • Sốc phản vệ: cần cấp cứu ngay vì có thể dẫn đến tử vong


Chẩn đoán và điều trị dị ứng

 

 

  • Chẩn đoán: Dựa trên triệu chứng, kết hợp test da hoặc xét nghiệm máu tìm kháng thể IgE.

  • Điều trị:

    • Tránh xa dị nguyên

    • Dùng thuốc kháng histamin, corticoid theo chỉ định

    • Điều trị miễn dịch (trong một số trường hợp nặng)

    • Cấp cứu sốc phản vệ bằng epinephrine


Phòng ngừa dị ứng hiệu quả

  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, không ẩm mốc

  • Hạn chế tiếp xúc với dị nguyên đã biết

  • Lựa chọn mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da an toàn

  • Theo dõi dị ứng thực phẩm ở trẻ nhỏ từ sớm

  • Tăng cường sức đề kháng qua chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý


Lời kết:
Dị ứng có thể nhẹ nhưng cũng có thể đe dọa tính mạng nếu xử lý sai cách. Việc hiểu đúng về dị ứng – nguyên nhân, biểu hiện và cách phòng tránh – là bước đầu tiên để bảo vệ chính bạn và những người thân yêu khỏi các biến chứng nghiêm trọng.

CHƯỚNG BỤNG, ĐẦY HƠI, KHÓ TIÊU – CẢNH BÁO HỆ TIÊU HÓA ĐANG “KÊU CỨU”

Chướng bụng, đầy hơi, ợ hơi, khó tiêu là triệu chứng thường gặp sau ăn. Tuy nhiên nếu kéo dài, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo rối loạn tiêu hóa, viêm dạ dày hoặc các bệnh lý đường ruột.


1. Chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu là gì?

Chướng bụng là cảm giác bụng phình to, căng tức, nặng nề. Đầy hơi xảy ra khi khí tích tụ trong dạ dày hoặc ruột. Kèm theo đó, người bệnh có thể ợ hơi, buồn nôn, ăn không ngon, thậm chí đau quặn bụng.

Đây không phải là bệnh mà là tập hợp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, có thể thoáng qua hoặc kéo dài, tùy nguyên nhân.


2. Nguyên nhân gây chướng bụng đầy hơi khó tiêu

 

 

Có nhiều yếu tố gây nên tình trạng này, gồm:

Chế độ ăn uống không hợp lý:

  • Ăn quá nhanh, không nhai kỹ

  • Ăn quá no hoặc ăn đêm

  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ chiên rán

  • Dùng quá nhiều nước có gas, bia rượu, cafein

  • Ăn các loại rau sinh nhiều khí như bắp cải, cải chua, đậu…

Thiếu men tiêu hóa hoặc rối loạn vi sinh đường ruột:

  • Làm chậm quá trình phân giải thức ăn, gây tồn đọng và sinh khí trong ruột.

Rối loạn nhu động ruột hoặc dạ dày:

  • Co bóp kém dẫn đến thức ăn ứ đọng, gây chướng và đầy bụng.

Stress, lo âu kéo dài:

  • Làm ảnh hưởng chức năng hệ thần kinh ruột, gây rối loạn tiêu hóa chức năng.

Bệnh lý tiêu hóa:

  • Viêm dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm đại tràng, hội chứng ruột kích thích (IBS)… thường có triệu chứng đi kèm đầy hơi, ợ hơi, khó tiêu.


3. Khi nào triệu chứng trở nên đáng lo ngại?

  • Triệu chứng kéo dài trên 1 tuần, không thuyên giảm

  • Có kèm đau bụng dữ dội, sụt cân, nôn mửa, sốt

  • Ợ hơi nhiều, hôi miệng, cảm giác nghẹn, buồn nôn

  • Phân lỏng kéo dài, phân đen hoặc có máu

Trong các trường hợp này, cần khám chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách.


4. Biện pháp cải thiện tình trạng chướng bụng đầy hơi

 

Picture background

 

Thay đổi thói quen ăn uống:

  • Ăn chậm, nhai kỹ, không vừa ăn vừa nói

  • Chia nhỏ bữa ăn, tránh ăn quá no

  • Hạn chế thực phẩm sinh khí như đậu, bắp cải, đồ ngọt

  • Tránh rượu bia, nước ngọt có gas, cà phê

  • Không nằm ngay sau ăn

Vận động nhẹ sau ăn:

  • Đi bộ 15–30 phút giúp kích thích nhu động ruột, cải thiện tiêu hóa.

Bổ sung men vi sinh, men tiêu hóa nếu cần:

  • Hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột và quá trình tiêu hóa thức ăn.

Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc:

  • Giúp điều hòa hoạt động thần kinh ruột, phòng ngừa rối loạn tiêu hóa chức năng.

Sử dụng sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa:

  • Có thể dùng một số thảo dược hoặc sản phẩm chứa simethicone, gừng, bạc hà, artichoke (atiso) để giảm đầy hơi, chướng bụng an toàn.


5. Phòng ngừa tái phát đầy hơi chướng bụng

  • Ăn uống điều độ, đúng giờ

  • Hạn chế ăn khuya, ăn vặt liên tục

  • Uống đủ nước, tăng cường rau xanh và chất xơ

  • Tăng cường vận động thể chất

  • Theo dõi phản ứng với từng loại thực phẩm, loại trừ dị ứng hoặc bất dung nạp


Tổng kết

Chướng bụng, đầy hơi, ợ hơi, khó tiêu không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tiêu hóa. Việc xác định nguyên nhân, điều chỉnh lối sống và can thiệp đúng lúc sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng này.

TẠI SAO CÓ NGƯỜI ĂN MÃI KHÔNG BÉO, CÓ NGƯỜI HÍT KHÔNG KHÍ CŨNG BÉO?

Không ít người băn khoăn vì sao có người ăn hoài vẫn gầy, còn có người lại tăng cân dù ăn rất ít. Lý do đến từ sự khác biệt về cơ địa, trao đổi chất, hormone, thói quen sống và chế độ dinh dưỡng.


1. Ăn nhiều nhưng không béo – lý do vì sao?

Có một số người dù ăn rất nhiều, ăn liên tục nhưng vẫn gầy gò, khó tăng cân. Nguyên nhân bao gồm:

Trao đổi chất nhanh:
Một số người có tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) cao, tức là cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường, kể cả khi nghỉ ngơi. Lượng calo nạp vào nhanh chóng bị đốt cháy, không kịp tích trữ thành mỡ.

Di truyền:
Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến hình dáng cơ thể, tỷ lệ mỡ và cơ. Người có gen “dáng mảnh” thường có xu hướng khó béo do cấu trúc cơ thể ưu tiên đốt cháy năng lượng thay vì tích mỡ.

Kém hấp thu:
Dù ăn đủ nhưng cơ thể hấp thu kém do vấn đề đường ruột, vi sinh vật đường ruột mất cân bằng, bệnh tiêu hóa, hoặc dùng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Hoạt động thể chất cao:
Người thường xuyên vận động, di chuyển nhiều, hoặc có cường độ hoạt động thể chất cao trong ngày sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn mức tiêu chuẩn, khiến khó tăng cân.

Căng thẳng và thiếu ngủ:
Áp lực tâm lý, stress kéo dài hoặc ngủ không đủ giấc cũng làm thay đổi hormone chuyển hóa, khiến cơ thể không tích trữ năng lượng hiệu quả.


Picture background

2. Ăn ít nhưng vẫn béo – nguyên nhân nằm ở đâu?

Nhiều người cảm thấy mình ăn không nhiều, ăn kiêng rất kỹ nhưng vẫn béo lên, đặc biệt ở vùng bụng, đùi. Nguyên nhân gồm:

Trao đổi chất chậm:
Ngược với nhóm gầy, người có BMR thấp sẽ tiêu tốn rất ít năng lượng mỗi ngày. Dù ăn ít nhưng lượng calo không được đốt hết sẽ tích tụ thành mỡ.

Chế độ ăn nhiều đường và tinh bột:
Một số người ăn không nhiều về số lượng nhưng lại lựa chọn thực phẩm giàu đường, tinh bột tinh luyện, dầu mỡ – những thứ dễ gây tăng cân nhanh.

Rối loạn nội tiết:
Tình trạng rối loạn tuyến giáp, kháng insulin, hội chứng buồng trứng đa nang… đều ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và tích mỡ trong cơ thể.

Thiếu ngủ, stress kéo dài:
Ngủ ít, mất ngủ hoặc thường xuyên căng thẳng khiến hormone cortisol tăng cao, dẫn đến tăng cảm giác đói, giảm chuyển hóa và tích trữ chất béo.

Thói quen sinh hoạt tĩnh tại:
Ít vận động, ngồi lâu, lười đi bộ hoặc làm việc văn phòng suốt ngày khiến cơ thể không đốt đủ năng lượng nạp vào.


3. Cơ địa có quyết định cân nặng?

Cơ địa chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng. Thực tế, hầu hết trường hợp có thể thay đổi vóc dáng nhờ điều chỉnh chế độ ăn, vận động, giấc ngủ và quản lý căng thẳng. Việc “gầy mãi không béo” hay “ăn ít vẫn béo” đều có thể cải thiện nếu nắm được nguyên nhân và áp dụng phương pháp phù hợp.


Picture background

4. Giải pháp cải thiện cho từng nhóm

Người khó tăng cân:

  • Ăn đủ bữa, tăng khẩu phần và ăn thêm bữa phụ giàu năng lượng

  • Ưu tiên thực phẩm giàu protein, chất béo tốt và calo cao như hạt, sữa, thịt đỏ, bơ

  • Tập luyện tăng cơ thay vì cardio kéo dài

  • Nghỉ ngơi đầy đủ, ngủ 7–8 tiếng mỗi đêm

  • Hạn chế dùng chất kích thích như cà phê, thuốc lá

Người dễ tăng cân:

  • Giảm thực phẩm tinh chế, đường và chất béo xấu

  • Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc

  • Ăn đúng giờ, nhai kỹ, không bỏ bữa để tránh ăn bù

  • Vận động thường xuyên: đi bộ, tập gym, yoga, HIIT

  • Quản lý stress và ngủ đủ giấc


Tổng kết

Sự khác biệt về cân nặng giữa người với người không phải điều ngẫu nhiên. Yếu tố di truyền, tốc độ trao đổi chất, thói quen sống và chế độ ăn uống đều đóng vai trò quan trọng. Hiểu rõ cơ thể mình là bước đầu tiên để kiểm soát cân nặng hiệu quả, bền vững và khoa học.

Làm gì khi làn da xuất hiện nám, đồi mồi và mất đàn hồi?

Sau tuổi 25, làn da bắt đầu có những thay đổi âm thầm. Nếp nhăn, da chảy xệ, đồi mồi, nám sạm… xuất hiện dần theo năm tháng. Đây là hậu quả của quá trình suy giảm collagen tự nhiên, tác động của ánh nắng, ô nhiễm môi trường và rối loạn nội tiết tố.

Da đồi mồi, nám sạm – nguyên nhân từ bên trong lẫn bên ngoài

  • Thiếu hụt collagen: Khi lượng collagen suy giảm, da mất độ đàn hồi, dễ hình thành nếp nhăn và sạm màu.

  • Tia UV và gốc tự do: Ánh nắng mặt trời làm tăng sản sinh melanin, gây nám da. Gốc tự do còn làm tổn thương tế bào da, thúc đẩy quá trình lão hóa.

  • Mất nước và thiếu dưỡng chất: Khi da khô, tế bào không được nuôi dưỡng đầy đủ, khiến sắc tố da không đều màu.

  • Nội tiết tố thay đổi: Đặc biệt ở phụ nữ sau sinh, tiền mãn kinh, mất cân bằng hormone gây ra nám nội tiết và da sạm màu.

Picture background

 

Giải pháp chăm sóc da từ bên trong – xu hướng làm đẹp an toàn, bền vững

Thay vì chỉ bôi ngoài da, chăm sóc da từ bên trong giúp:

  • Nuôi dưỡng tế bào da khỏe mạnh.

  • Hỗ trợ tái tạo cấu trúc da.

  • Làm sáng da và giảm đốm sạm từ gốc.

  • Tăng cường đề kháng da, ngăn tác động từ môi trường.

Collagen Marin – Dưỡng da từ gốc, tái sinh làn da tươi trẻ

 

 

Collagen Marin là sản phẩm chăm sóc da từ bên trong, kết hợp collagen biển tự nhiên cùng các chất chống oxy hóa, dưỡng chất thiết yếu và thảo dược.

Bảng thành phần nổi bật (cho 2 viên):

  • Collagen biển tự nhiên (2000 mg): Hỗ trợ tái tạo da, tăng đàn hồi, giảm nếp nhăn và chảy xệ.

  • Vitamin C, Alpha Lipoic Acid, Glutathione: Bộ ba chống oxy hóa mạnh, giúp làm sáng da và bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.

  • Nghệ tây, Dương xỉ: Làm dịu da, phục hồi tổn thương và bảo vệ da khỏi tia UV từ bên trong.

  • Vitamin E & Biotin: Giữ ẩm, hỗ trợ tái tạo tế bào, duy trì độ mềm mại và mịn màng cho da.

Công dụng chính:

  • Giúp làm mờ nám, tàn nhang, đồi mồi.

  • Tăng độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và chảy xệ.

  • Cải thiện sắc tố da, làm sáng và đều màu.

  • Nuôi dưỡng và bảo vệ da từ sâu bên trong.

Đối tượng sử dụng:

Phù hợp với người trưởng thành muốn làm đẹp da, cải thiện da lão hóa, sạm màu, đồi mồi.

Cách dùng:

Uống 1 – 2 viên mỗi ngày sau bữa ăn. Sử dụng đều đặn trong ít nhất 2 – 3 tháng để thấy hiệu quả rõ rệt.


Làn da rạng rỡ không chỉ là bề ngoài, mà là kết quả của chăm sóc từ bên trong

Collagen Marin – Đồng hành cùng bạn trong hành trình trẻ hóa làn da, giữ gìn nét thanh xuân và sự tự tin theo năm tháng.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ