Ung thư xương: Đau xương kéo dài, sưng u cục, xương yếu dễ gãy và những dấu hiệu cảnh báo sớm

Ung thư xương là bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Đau xương kéo dài, sưng u cục, giảm vận động và xương yếu dễ gãy là những dấu hiệu cần nhận biết sớm để kịp thời chẩn đoán và điều trị.


Ung thư xương là gì?

Ung thư xương là tình trạng các tế bào xương tăng sinh bất thường, phá hủy mô xương lành và có thể di căn sang cơ quan khác. Bệnh có thể nguyên phát (bắt nguồn từ xương) hoặc thứ phát (di căn từ ung thư ở cơ quan khác).

Các dạng ung thư xương nguyên phát thường gặp:

  • Osteosarcoma – hay gặp ở thanh thiếu niên, vị trí phổ biến là xương dài.

  • Chondrosarcoma – bắt nguồn từ sụn, thường ở người trưởng thành.

  • Ewing sarcoma – xuất hiện nhiều ở trẻ em và thanh niên.

 

Picture background


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Di truyền: Hội chứng Li-Fraumeni, bệnh u nguyên bào võng mạc.

  • Bệnh xương mạn tính: Bệnh Paget, loạn sản xơ xương.

  • Tiếp xúc phóng xạ liều cao.

  • Chấn thương xương (không gây ung thư trực tiếp nhưng có thể bộc lộ triệu chứng sớm).


Dấu hiệu nhận biết ung thư xương

 

Picture background

 

1. Đau xương kéo dài, tăng dần theo thời gian, đau nhiều về đêm

Ban đầu đau âm ỉ, sau đó cơn đau tăng mạnh, đặc biệt về ban đêm hoặc khi vận động.

2. Sưng, nổi u cục ở vùng xương tổn thương

Khối sưng cứng, có thể kèm đỏ hoặc nóng tại chỗ.

3. Giảm khả năng vận động khớp gần vùng bị bệnh

Khớp gần vùng xương tổn thương trở nên cứng, khó cử động.

4. Xương yếu, dễ gãy dù chấn thương nhẹ

Gãy xương bất thường là dấu hiệu cảnh báo bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc xương.

5. Sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân

Các triệu chứng toàn thân thường xuất hiện khi bệnh tiến triển.


Chẩn đoán ung thư xương

 

 

Để xác định bệnh, bác sĩ thường chỉ định:

  • Chụp X-quang: Đánh giá hình ảnh tổn thương ban đầu.

  • MRI/CT scan: Xác định kích thước, vị trí và mức độ lan rộng.

  • Xạ hình xương: Phát hiện các ổ tổn thương khác.

  • Sinh thiết xương: Khẳng định chẩn đoán qua phân tích mô bệnh học.


Phương pháp điều trị ung thư xương

 

Picture background

 

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và phần xương bị bệnh, có thể thay khớp nhân tạo hoặc ghép xương.

  • Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, hiệu quả với osteosarcoma và Ewing sarcoma.

  • Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao, phù hợp với Ewing sarcoma.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch: Hỗ trợ điều trị trong một số trường hợp.


Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tiên lượng: Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt 60–80% ở ung thư xương nguyên phát.

  • Phòng ngừa: Chưa có biện pháp phòng tuyệt đối, nhưng tầm soát định kỳ cho người có nguy cơ và điều trị bệnh xương mạn tính giúp giảm rủi ro.

Xuất hiện nốt ruồi bất thường, vết loét lâu lành, thay đổi màu sắc da – Những dấu hiệu cảnh báo ung thư da

Ung thư da là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào da. Bệnh thường liên quan đến tiếp xúc lâu dài với tia UV và có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Nhận diện các triệu chứng và yếu tố nguy cơ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe hiệu quả.


Ung thư da là gì?

Ung thư da là tình trạng tế bào da tăng sinh mất kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Bệnh có nhiều loại, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy và u ác tính (melanoma). Trong đó, melanoma nguy hiểm nhất vì dễ di căn.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

Picture background

1. Tia cực tím (UV)

Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng hoặc giường tắm nắng là nguyên nhân hàng đầu.

2. Làn da sáng màu

Người da trắng hoặc ít sắc tố melanin có nguy cơ cao hơn.

3. Tiền sử bỏng nắng

Bỏng nắng nghiêm trọng, đặc biệt lúc nhỏ, làm tăng nguy cơ ung thư da.

4. Suy giảm miễn dịch

Người ghép tạng hoặc mắc bệnh làm suy yếu miễn dịch dễ mắc bệnh hơn.


Dấu hiệu cảnh báo ung thư da

 

 

  • Nốt ruồi thay đổi kích thước, hình dạng, màu sắc, hoặc ngứa/đau.

  • Vết loét hoặc mảng da đỏ, bong tróc lâu lành.

  • Khối u nổi trên da, bề mặt sần sùi hoặc chảy máu.

  • Sự xuất hiện của đốm tối màu bất thường trên da.

  • Mảng da dày lên, có vảy, đôi khi chảy dịch.


Phòng ngừa và tầm soát ung thư da

 

1. Bảo vệ da khỏi tia UV

Sử dụng kem chống nắng SPF 30 trở lên, mặc quần áo chống nắng, đội mũ rộng vành.

2. Hạn chế ra nắng giờ cao điểm

Từ 10h đến 16h, tia UV ở mức mạnh nhất.

3. Kiểm tra da định kỳ

Tự quan sát hoặc nhờ bác sĩ da liễu kiểm tra bất thường.

4. Tránh giường tắm nắng nhân tạo

Nguồn UV nhân tạo cũng gây hại tương tự ánh nắng mặt trời.


Kết luận

Ung thư da có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách bảo vệ da và phát hiện sớm những thay đổi bất thường. Chủ động tầm soát và hạn chế tiếp xúc với tia UV là chìa khóa bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Uống thuốc tránh thai bị tăng cân và ra máu: Nguyên nhân và cách xử lý

Uống thuốc tránh thai là biện pháp phổ biến và hiệu quả, tuy nhiên một số người gặp tình trạng tăng cân và ra máu bất thường. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và hướng dẫn cách xử lý phù hợp.


1. Vì sao uống thuốc tránh thai có thể gây tăng cân?

Tăng cân khi sử dụng thuốc tránh thai là hiện tượng thường gặp, chủ yếu liên quan đến:

  • Giữ nước và muối: Nội tiết tố estrogen trong thuốc có thể làm cơ thể giữ nước, gây tăng cân nhẹ.

  • Tăng cảm giác thèm ăn: Một số người có xu hướng ăn nhiều hơn do thay đổi hormone.

  • Tích mỡ cục bộ: Mỡ có thể tập trung nhiều ở mông, đùi hoặc bụng do ảnh hưởng nội tiết.

Tuy nhiên, không phải ai cũng bị tăng cân khi dùng thuốc tránh thai. Cần theo dõi cân nặng trong 3 tháng đầu và điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động để kiểm soát.

Picture background


2. Ra máu bất thường khi uống thuốc tránh thai là do đâu?

Tình trạng ra máu giữa kỳ kinh hoặc chảy máu kéo dài có thể do:

  • Thay đổi nội tiết tố: Đặc biệt trong 1–3 tháng đầu sử dụng.

  • Quên uống thuốc hoặc uống sai giờ: Làm giảm hiệu quả điều hòa nội tiết, gây rối loạn kinh nguyệt.

  • Tương tác thuốc: Dùng chung với kháng sinh, thảo dược (như St. John’s Wort) có thể làm giảm tác dụng thuốc tránh thai.

Hầu hết tình trạng ra máu sẽ giảm dần sau vài tháng. Nếu chảy máu nhiều, kéo dài trên 7 ngày hoặc kèm đau bụng, nên đi khám.


3. Làm gì để hạn chế tác dụng phụ của thuốc tránh thai?

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.

  • Uống thuốc đúng giờ: Nên chọn khung giờ cố định mỗi ngày để tránh quên.

  • Theo dõi cơ thể: Nếu có biểu hiện bất thường kéo dài, nên đổi loại thuốc hoặc chuyển sang phương pháp tránh thai khác theo tư vấn bác sĩ.

  • Không tự ý dùng thuốc giảm cân hay thuốc nội tiết khác khi đang uống thuốc tránh thai.

 

Picture background


4. Khi nào cần đi khám?

  • Tăng cân mất kiểm soát, không cải thiện sau 2–3 tháng.

  • Ra máu kéo dài, máu nhiều, hoặc có máu cục.

  • Đau đầu dữ dội, đau tức ngực, khó thở (cảnh báo huyết khối – biến chứng hiếm gặp).

  • Thay đổi tâm trạng mạnh, trầm cảm.


Kết luận:
Uống thuốc tránh thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng cân nhẹ hoặc ra máu giữa kỳ, nhưng đa phần là tạm thời và không nguy hiểm. Điều quan trọng là hiểu rõ cơ thể mình, dùng thuốc đúng cách, theo dõi phản ứng và tham khảo ý kiến chuyên môn khi cần thiết.

Phương pháp tăng cơ giảm mỡ: Bí quyết xây dựng vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh

Tăng cơ giảm mỡ là mục tiêu phổ biến của người tập luyện thể hình. Bài viết cung cấp phương pháp khoa học giúp bạn đạt được vóc dáng lý tưởng, tăng khối cơ và đốt mỡ hiệu quả, an toàn.


Tăng cơ giảm mỡ là gì?

Tăng cơ giảm mỡ là quá trình đồng thời:

  • Tăng khối lượng cơ nạc (lean muscle mass)

  • Giảm mỡ thừa (body fat)

Mục tiêu là tạo ra vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh chứ không chỉ đơn thuần là giảm cân. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa dinh dưỡng hợp lý, luyện tập bài bảnngủ nghỉ khoa học.


Phương pháp tăng cơ giảm mỡ hiệu quả

 

Picture background

1. Chế độ dinh dưỡng khoa học

  • Ưu tiên protein chất lượng cao: Thịt nạc, trứng, cá, sữa, đậu nành, whey protein… giúp phục hồi và xây dựng cơ bắp.

  • Tính toán lượng calo:

    • Thâm hụt nhẹ 10–15% calo/ngày để giảm mỡ.

    • Đảm bảo vẫn đủ năng lượng để duy trì cơ.

  • Chia nhỏ bữa ăn: 4–6 bữa/ngày giúp ổn định đường huyết, giảm tích mỡ.

  • Tăng cường rau xanh, chất xơ: hỗ trợ no lâu và tốt cho tiêu hóa.

  • Hạn chế tinh bột xấu và đường: tránh tích tụ mỡ thừa.

  • Uống đủ nước: 2–3 lít/ngày để hỗ trợ trao đổi chất.

2. Luyện tập kết hợp thông minh

  • Tập tạ (weight training):

    • Giúp kích thích cơ phát triển.

    • Tăng cường trao đổi chất ngay cả khi nghỉ ngơi.

    • Tập trung nhóm cơ lớn như chân, lưng, ngực để hiệu quả cao.

  • Cardio (bài tập tim mạch):

    • Giúp đốt mỡ hiệu quả.

    • Nên chọn HIIT (High Intensity Interval Training) 2–3 buổi/tuần để không làm hao hụt cơ.

  • Lịch tập gợi ý trong tuần:

    • 3–4 buổi tập tạ (chia nhóm cơ).

    • 2–3 buổi cardio cường độ cao.

    • 1 buổi nghỉ hoàn toàn để cơ phục hồi.

 

Picture background

3. Giấc ngủ và phục hồi

  • Ngủ 7–8 tiếng mỗi đêm: Giúp hormone tăng trưởng và testosterone hoạt động tối ưu.

  • Tránh thức khuya, stress kéo dài: Vì cortisol tăng cao sẽ gây mất cơ, tích mỡ bụng.


Sai lầm cần tránh khi tăng cơ giảm mỡ

  • Ăn quá ít calo khiến cơ không có nguyên liệu phục hồi.

  • Chỉ tập cardio mà không rèn cơ, gây teo cơ, giảm trao đổi chất.

  • Tập luyện quá sức, không nghỉ ngơi đủ.

  • Không kiểm soát khẩu phần ăn “healthy” nhưng quá nhiều calo.


Thực phẩm nên ưu tiên

Nhóm Gợi ý thực phẩm
Protein Ức gà, thịt bò nạc, trứng, cá hồi, whey protein
Carbs tốt Yến mạch, gạo lứt, khoai lang, bánh mì đen
Chất béo tốt Dầu oliu, bơ, hạt chia, hạnh nhân
Rau củ Bông cải, cải xoăn, dưa leo, cà rốt, rau bina

Kết luận

Tăng cơ giảm mỡ không phải là quá trình cấp tốc, mà là sự thay đổi lối sống bền vững. Bằng cách ăn đúng, tập đúng, nghỉ ngơi đủ, bạn sẽ sớm có vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng tự nhiên.

Hôi nách: Nguyên nhân, cơ chế gây mùi và giải pháp điều trị hiệu quả

Hôi nách là tình trạng mùi cơ thể khó chịu vùng dưới cánh tay, ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng sống. Hiểu rõ nguyên nhân và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp giúp kiểm soát mùi hôi lâu dài.


Hôi nách là gì?

Hôi nách (bromhidrosis) là tình trạng tuyến mồ hôi – đặc biệt là tuyến mồ hôi apocrine vùng nách – tiết ra mồ hôi có mùi khó chịu do sự phân hủy của vi khuẩn trên da. Dù không nguy hiểm đến sức khỏe, nhưng đây là vấn đề phổ biến gây mặc cảm, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và tâm lý người mắc.


Cơ chế sinh mùi hôi vùng nách

Cơ thể con người có 2 loại tuyến mồ hôi:

  • Tuyến eccrine: Có mặt khắp cơ thể, tiết mồ hôi chủ yếu là nước và muối khoáng → không gây mùi.

  • Tuyến apocrine: Tập trung nhiều ở nách, bẹn, núm vú, tiết mồ hôi chứa lipid, protein – là “nguồn thức ăn” cho vi khuẩn (chủ yếu Corynebacterium) phân hủy tạo ra các hợp chất có mùi (acid béo chuỗi ngắn, amoniac, sulfur hữu cơ…)

Chính quá trình phân giải sinh học bởi vi khuẩn mới tạo ra mùi khó chịu chứ không phải bản thân mồ hôi.


Nguyên nhân gây hôi nách

 

Picture background

 

  1. Yếu tố di truyền: Hôi nách có tính chất gia đình rõ rệt. Tỷ lệ mắc cao hơn nếu bố/mẹ bị.

  2. Thay đổi nội tiết: Tuổi dậy thì, phụ nữ mang thai, rối loạn hormone → tuyến apocrine hoạt động mạnh.

  3. Vệ sinh cá nhân không đảm bảo: Gây tích tụ vi khuẩn và bã nhờn.

  4. Mặc quần áo bí, không thoáng khí: Tạo môi trường ẩm ướt cho vi khuẩn phát triển.

  5. Thói quen sinh hoạt: Ăn nhiều thực phẩm nặng mùi (tỏi, hành, cà ri…), uống rượu bia, hút thuốc lá.

  6. Một số bệnh lý: Béo phì, đái tháo đường, cường giáp, nhiễm trùng da mạn tính.


Triệu chứng nhận biết

  • Mùi hôi rõ rệt vùng nách, tăng nhiều khi hoạt động thể chất, căng thẳng hoặc thời tiết nóng.

  • Mồ hôi vùng nách có thể để lại vết ố vàng trên áo.

  • Có thể kèm theo tình trạng rau mùi cơ thể toàn thân nếu kết hợp với yếu tố nội tiết/hormone.


Phân biệt hôi nách và các rối loạn mồ hôi khác

Tình trạng Đặc điểm chính
Hôi nách (bromhidrosis) Mùi hôi đặc trưng, tăng khi đổ mồ hôi nhiều
Tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis) Đổ mồ hôi quá mức, có thể không kèm mùi
Viêm da nách Da nách đỏ, bong tróc, có thể đau rát

Giải pháp điều trị và kiểm soát hôi nách

 

Picture background

 

1. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

  • Vệ sinh nách hằng ngày bằng xà phòng kháng khuẩn.

  • Giữ vùng nách khô thoáng, mặc áo chất liệu thấm hút tốt.

  • Hạn chế ăn thực phẩm nặng mùi, cay nóng, chất kích thích.

2. Sử dụng sản phẩm khử mùi – ngăn mồ hôi

  • Deodorant: Chỉ khử mùi (nhưng không ngăn tiết mồ hôi).

  • Antiperspirant: Gồm các muối nhôm, ức chế tuyến mồ hôi tạm thời → giảm tiết và mùi.

  • Chọn sản phẩm chứa thành phần kháng khuẩn, thấm hút tốt, không gây kích ứng.

3. Điều trị y khoa

  • Thuốc bôi chứa clorua nhôm (Aluminum chloride hexahydrate): Hiệu quả với hôi nách nhẹ.

  • Tiêm botulinum toxin (Botox): Ức chế dẫn truyền thần kinh tới tuyến mồ hôi → giảm tiết mồ hôi vùng nách trong 4–6 tháng.

  • Laser hoặc sóng cao tần (RF): Tiêu hủy chọn lọc tuyến apocrine.

  • Phẫu thuật cắt tuyến mồ hôi nách: Áp dụng trong các trường hợp nặng, tái phát.

 


Biện pháp phòng ngừa

  • Tắm rửa sạch sẽ sau khi vận động mạnh hoặc ra nhiều mồ hôi.

  • Cạo hoặc triệt lông vùng nách để hạn chế vi khuẩn tích tụ.

  • Thay áo ngay sau khi ra nhiều mồ hôi, không mặc áo ẩm ướt.

  • Điều chỉnh cân nặng, kiểm soát bệnh nền.


Kết luận

Hôi nách là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu xác định rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp. Việc kết hợp giữa chăm sóc cá nhân, sản phẩm hỗ trợ và can thiệp y học sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống, lấy lại sự tự tin trong giao tiếp.

Ngứa ngày ngứa đêm vì ghẻ mà tưởng dị ứng: Dấu hiệu dễ nhầm và cách nhận biết chính xác

Ngứa dai dẳng cả ngày lẫn đêm dễ bị nhầm là dị ứng, nhưng nhiều trường hợp lại là ghẻ do ký sinh trùng. Bài viết sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa ghẻ và dị ứng để tránh điều trị sai hướng, kéo dài thời gian khổ sở.


Ngứa ngày ngứa đêm vì ghẻ mà tưởng dị ứng – Hiểu đúng để điều trị đúng

Tình trạng ngứa ngáy kéo dài cả ngày lẫn đêm, đặc biệt về đêm ngứa dữ dội hơn, thường khiến nhiều người lầm tưởng mình bị dị ứng thời tiết, dị ứng thực phẩm hay hóa chất. Tuy nhiên, đây cũng chính là biểu hiện điển hình của một bệnh da liễu dễ bị bỏ qua – bệnh ghẻ (ghẻ cái Sarcoptes scabiei gây ra).

1. Vì sao dễ nhầm ghẻ với dị ứng?

 

 

Ghẻ và dị ứng đều gây ra các triệu chứng nổi bật là ngứa, nổi mẩn đỏ, nên người bệnh thường tự mua thuốc bôi hoặc thuốc kháng histamin về dùng. Tuy nhiên, điều trị như vậy không những không khỏi mà còn khiến ghẻ lan rộng và kéo dài nếu không xử lý đúng nguyên nhân.

2. Phân biệt ghẻ và dị ứng: Dựa vào đâu?

Tiêu chí Ghẻ Dị ứng
Thời điểm ngứa Nặng về đêm Cả ngày, không rõ thời điểm
Vị trí ngứa phổ biến Kẽ ngón tay, cổ tay, bụng, bẹn, mông Toàn thân, bất kỳ chỗ nào tiếp xúc dị nguyên
Hình dạng tổn thương Mụn nước nhỏ, thành hàng, có rãnh ghẻ Mẩn đỏ, phù nề, không thành hàng
Lây lan Có – lây qua tiếp xúc gần, dùng chung đồ Không lây
Người xung quanh có biểu hiện giống Có thể có – đặc biệt trong gia đình Không lây – người khác không bị ảnh hưởng

3. Dấu hiệu đặc trưng của ghẻ

 

 

  • Ngứa dữ dội về đêm làm mất ngủ

  • Xuất hiện các rãnh ghẻ nhỏ li ti (nhìn như vết xước hoặc vết mực viết)

  • Mụn nước nhỏ, xuất hiện đối xứng tại kẽ tay, nếp gấp da

  • Người thân sống chung bắt đầu ngứa tương tự

4. Nếu là ghẻ, điều trị thế nào?

  • Dùng thuốc đặc trị chứa Permethrin 5%, Benzyl benzoate hoặc lưu huỳnh theo chỉ định của bác sĩ

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Tắm nước nóng, thay giặt quần áo – chăn màn mỗi ngày, phơi nắng hoặc sấy nóng

  • Điều trị đồng thời cho người thân: Tránh tái lây nhiễm chéo trong gia đình

  • Không gãi mạnh gây trầy xước dễ bội nhiễm

 

Picture background

 

5. Lưu ý khi tự chẩn đoán

Việc tự nhầm ghẻ với dị ứng khiến người bệnh tốn thời gian, chi phí và phải chịu đựng ngứa kéo dài. Nếu đã điều trị dị ứng nhưng không khỏi, đặc biệt ngứa về đêm kèm theo dấu hiệu đặc trưng ở kẽ tay, hãy đi khám da liễu để được chẩn đoán chính xác.


Kết luận:
Ngứa không đơn giản chỉ là dị ứng – rất có thể là dấu hiệu của bệnh ghẻ cần được điều trị đặc hiệu. Việc phân biệt đúng bệnh là chìa khóa giúp thoát khỏi ngứa ngáy kéo dài, bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.

Vitamin H – Bí Quyết Cho Làn Da, Mái Tóc Và Móng Khỏe Đẹp Từ Bên Trong

Vitamin H, hay biotin, là loại vitamin nhóm B tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa dưỡng chất và duy trì sức khỏe của tóc, da, móng. Việc bổ sung đủ vitamin H giúp cơ thể khỏe mạnh và ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.


Vitamin H là gì?

Vitamin H, còn được gọi là biotin hoặc vitamin B7, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Cơ thể không thể tự tổng hợp đủ vitamin H, vì vậy cần bổ sung qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung.

Picture background


Vai trò của vitamin H đối với cơ thể

1. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng

Vitamin H tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng, giúp duy trì hoạt động sống.

2. Duy trì sức khỏe tóc, da và móng

Biotin giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng, hỗ trợ làn da mịn màng và móng tay chân cứng cáp.

3. Tốt cho hệ thần kinh

Vitamin H đóng vai trò trong hoạt động của hệ thần kinh, hỗ trợ dẫn truyền tín hiệu và duy trì sức khỏe não bộ.

4. Tăng cường sức khỏe gan

Biotin tham gia vào quá trình chuyển hóa và bảo vệ chức năng gan.


Nguồn cung cấp vitamin H

 

 

  • Lòng đỏ trứng (nên nấu chín để loại bỏ avidin – chất cản trở hấp thu biotin)

  • Gan động vật

  • Các loại hạt: hạnh nhân, óc chó, hạt hướng dương

  • Các loại đậu: đậu nành, đậu phộng

  • Ngũ cốc nguyên cám

  • Rau xanh: súp lơ, cải bó xôi


Thiếu vitamin H – Nguyên nhân và triệu chứng

 

Picture background

 

Nguyên nhân

  • Chế độ ăn thiếu đa dạng

  • Dùng thuốc kháng sinh dài ngày (ảnh hưởng vi khuẩn đường ruột)

  • Uống rượu thường xuyên

  • Mắc bệnh đường ruột hoặc gan

Triệu chứng

  • Tóc rụng, tóc mỏng yếu

  • Da khô, dễ bong tróc, nổi mẩn đỏ

  • Móng tay chân yếu, dễ gãy

  • Mệt mỏi, chán ăn

  • Tê bì tay chân, rối loạn thần kinh nhẹ


Bổ sung vitamin H bao nhiêu là đủ?

 

Picture background

 

Theo khuyến nghị, người trưởng thành cần khoảng 30 microgam vitamin H mỗi ngày. Phụ nữ mang thai và cho con bú có nhu cầu cao hơn (30 – 35 microgam/ngày). Nên bổ sung chủ yếu từ thực phẩm tự nhiên, chỉ dùng viên uống khi có chỉ định của bác sĩ.


Lưu ý khi bổ sung vitamin H

  • Không lạm dụng liều cao vì có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng.

  • Nên kết hợp vitamin H với các vitamin nhóm B khác để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Người bị bệnh gan, tiểu đường hoặc đang dùng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung.


Kết luận

Vitamin H (biotin) là dưỡng chất thiết yếu giúp cơ thể khỏe mạnh, đặc biệt tốt cho tóc, da và móng. Chế độ ăn đa dạng, giàu thực phẩm chứa biotin là cách an toàn và hiệu quả nhất để đảm bảo cơ thể nhận đủ vitamin H mỗi ngày.

Vitamin E – Chất chống oxy hóa tự nhiên bảo vệ làn da, tim mạch và nội tiết tố

Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh, giúp làm đẹp da, bảo vệ tế bào, hỗ trợ miễn dịch, cải thiện sức khỏe tim mạch và nội tiết tố. Thiếu vitamin E có thể làm tăng nguy cơ lão hóa, rối loạn nội tiết và các vấn đề về thần kinh.


VITAMIN E LÀ GÌ?

Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo, tồn tại tự nhiên dưới 8 dạng khác nhau, trong đó alpha-tocopherol là dạng hoạt động sinh học mạnh nhất trong cơ thể con người.

Vitamin E đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa và nhiều bệnh mạn tính. Cơ thể không thể tự tổng hợp được vitamin E, do đó cần bổ sung qua thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN E

 

Picture background

 

  1. Chống oxy hóa và làm chậm lão hóa:
    Vitamin E giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da và tế bào.

  2. Làm đẹp da và tóc:
    Giúp duy trì độ ẩm, tăng đàn hồi, làm sáng da, giảm vết thâm, sạm nám. Ngoài ra, vitamin E còn giúp tóc mềm mượt và hạn chế gãy rụng.

  3. Hỗ trợ chức năng sinh sản và nội tiết tố:
    Ở phụ nữ, vitamin E giúp cân bằng hormone, giảm triệu chứng tiền mãn kinh, đau bụng kinh. Ở nam giới, hỗ trợ tăng chất lượng tinh trùng và chức năng sinh lý.

  4. Tăng cường miễn dịch:
    Vitamin E kích thích hoạt động của bạch cầu, hỗ trợ bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và vi khuẩn.

  5. Bảo vệ tim mạch:
    Giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa cholesterol xấu (LDL) – yếu tố liên quan đến xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.

  6. Bảo vệ thần kinh và mắt:
    Vitamin E đóng vai trò ổn định màng tế bào thần kinh và thị giác, phòng ngừa tổn thương tế bào thần kinh do stress oxy hóa.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN E

 

Picture background

 

  • Da khô, dễ sạm màu, xuất hiện nếp nhăn sớm

  • Rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn

  • Rối loạn thần kinh, tê bì chân tay, yếu cơ

  • Tóc dễ gãy rụng

  • Hệ miễn dịch yếu, dễ nhiễm bệnh

  • Suy giảm thị lực (ở trường hợp thiếu kéo dài)


ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ THIẾU VITAMIN E

  • Người ăn uống thiếu dầu thực vật, hạt, đậu

  • Người kém hấp thu chất béo (bệnh ruột, gan, tụy)

  • Phụ nữ tiền mãn kinh, nam giới lớn tuổi

  • Người hút thuốc, thường xuyên căng thẳng

  • Trẻ sơ sinh non tháng (nguy cơ tổn thương võng mạc, não)


BỔ SUNG VITAMIN E ĐÚNG CÁCH

 

Picture background

 

  1. Từ thực phẩm tự nhiên:

Dầu thực vật (hướng dương, đậu nành, oliu)

Các loại hạt: hạnh nhân, óc chó, hạt hướng dương

Rau xanh đậm: rau bina, cải bó xôi

Trứng, cá, quả bơ

  1. Bằng thực phẩm chức năng:

Dạng viên uống, viên nang mềm (400–800 IU/ngày)

Có thể kết hợp với vitamin C, collagen hoặc glutathione để tăng hiệu quả làm đẹp

  1. Liều dùng khuyến nghị:

Người lớn: 15 mg (22,4 IU)/ngày

Không nên dùng quá 1000 mg/ngày nếu không có chỉ định bác sĩ


LƯU Ý KHI SỬ DỤNG VITAMIN E

  • Vitamin E tan trong chất béo nên nên uống sau ăn có dầu mỡ để hấp thu tốt

  • Không dùng liều cao kéo dài vì có thể gây buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tăng nguy cơ chảy máu

  • Người có bệnh tim mạch, đái tháo đường nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng liều cao


KẾT LUẬN

Vitamin E không chỉ là dưỡng chất làm đẹp mà còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào, hỗ trợ miễn dịch, sinh lý và tim mạch. Việc bổ sung hợp lý thông qua thực phẩm hoặc sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe, vẻ đẹp và ngăn ngừa lão hóa hiệu quả.

Vitamin PP – Dưỡng chất cần thiết cho làn da khỏe mạnh và hệ thần kinh ổn định

Vitamin PP hay còn gọi là niacin (vitamin B3), là dưỡng chất thiết yếu hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, tăng cường chức năng não bộ, cải thiện làn da và bảo vệ tim mạch. Thiếu vitamin PP có thể gây mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, viêm da và ảnh hưởng tâm thần.


VITAMIN PP LÀ GÌ?

Vitamin PP (còn gọi là niacin hoặc vitamin B3) là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B. Nó tồn tại dưới hai dạng chính: acid nicotinicnicotinamide, đều có hoạt tính sinh học trong cơ thể.

Vitamin PP đóng vai trò chuyển hóa năng lượng, tham gia vào hàng trăm phản ứng enzym, cần thiết cho sức khỏe thần kinh, da, tiêu hóa và hệ tim mạch.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN PP

 

Picture background

 

  1. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng:
    Vitamin PP là thành phần cấu tạo hai coenzyme quan trọng NAD và NADP, giúp chuyển đổi thức ăn thành năng lượng, nuôi dưỡng tế bào.

  2. Tăng cường chức năng não bộ và hệ thần kinh:
    Niacin giúp cải thiện trí nhớ, ổn định tâm trạng, phòng ngừa suy giảm nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi.

  3. Bảo vệ làn da:
    Niacinamide (dạng phổ biến của vitamin PP) thường được sử dụng trong mỹ phẩm nhờ khả năng cải thiện sắc tố, chống viêm, giảm mụn và tăng cường hàng rào bảo vệ da.

  4. Hỗ trợ tiêu hóa:
    Vitamin PP duy trì niêm mạc đường tiêu hóa khỏe mạnh, giúp cơ thể hấp thu tốt dưỡng chất.

  5. Tốt cho tim mạch:
    Niacin liều cao có khả năng giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), hỗ trợ kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN PP

 

Picture background

 

Thiếu vitamin PP nghiêm trọng gây bệnh pellagra, với các triệu chứng đặc trưng gọi là “3D”:

  • Dermatitis (viêm da): da khô, bong tróc, viêm đỏ đối xứng ở vùng da tiếp xúc ánh nắng

  • Diarrhea (tiêu chảy): rối loạn tiêu hóa, đau bụng, đầy hơi

  • Dementia (sa sút trí tuệ): mất trí nhớ, rối loạn hành vi, lú lẫn

Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển nặng và dẫn đến tử vong.

Các dấu hiệu nhẹ hơn gồm:

  • Mệt mỏi, kém ăn

  • Đau đầu, cáu gắt, mất ngủ

  • Viêm miệng, lưỡi đỏ rát

  • Da sạm, dễ kích ứng


AI CÓ NGUY CƠ THIẾU VITAMIN PP?

  • Người có chế độ ăn thiếu đạm, ngũ cốc thô

  • Người nghiện rượu

  • Bệnh nhân mắc hội chứng kém hấp thu, tiêu chảy kéo dài

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú

  • Người bị lao, AIDS, dùng thuốc điều trị lao (isoniazid), điều trị ung thư


CÁCH BỔ SUNG VITAMIN PP

  1. Qua thực phẩm tự nhiên:

Thịt nạc, gan, cá hồi, cá ngừ

Trứng, sữa, các loại hạt, đậu phộng

Ngũ cốc nguyên cám, khoai lang, nấm, rau xanh đậm

  1. Thực phẩm chức năng:

Dạng viên niacin hoặc niacinamide

Có thể kết hợp trong các viên B-complex tổng hợp

Picture background

  1. Liều khuyến nghị:

Nam giới: 16 mg/ngày

Nữ giới: 14 mg/ngày

Phụ nữ mang thai: 18 mg/ngày

Phụ nữ cho con bú: 17 mg/ngày

Không nên dùng liều cao (trên 35 mg/ngày) nếu không có chỉ định y tế


LƯU Ý KHI DÙNG VITAMIN PP

  • Niacin liều cao có thể gây đỏ mặt, nóng bừng, hạ huyết áp, rối loạn tiêu hóa – hiện tượng này thường thoáng qua

  • Không dùng liều cao kéo dài nếu có bệnh gan, dạ dày hoặc tiểu đường

  • Dạng niacinamide ít tác dụng phụ hơn và thường dùng trong mỹ phẩm dưỡng da


KẾT LUẬN

Vitamin PP (niacin) là dưỡng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng, duy trì làn da khỏe mạnh, bảo vệ hệ thần kinh và tim mạch. Việc bổ sung vitamin PP đúng cách qua thực phẩm hoặc viên uống giúp nâng cao sức khỏe và phòng tránh các rối loạn do thiếu hụt.

Vitamin C – Chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp tăng đề kháng và làm đẹp da

Vitamin C là dưỡng chất thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, làm sáng da và hỗ trợ hấp thu sắt. Thiếu vitamin C có thể gây mệt mỏi, chảy máu nướu và làm suy yếu sức đề kháng.


VITAMIN C LÀ GÌ?

Vitamin C (axit ascorbic) là một loại vitamin tan trong nước, cơ thể không thể tự tổng hợp được nên phải bổ sung qua thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng. Đây là một trong những chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do và hỗ trợ nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN C

 

 

  1. Tăng cường miễn dịch:
    Vitamin C hỗ trợ sản xuất bạch cầuhoạt hóa tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và rút ngắn thời gian phục hồi sau bệnh.

  2. Chống oxy hóa mạnh:
    Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ phòng ngừa bệnh mạn tính như tim mạch, ung thư.

  3. Hỗ trợ tổng hợp collagen:
    Collagen là thành phần quan trọng cấu tạo da, xương, mạch máu. Vitamin C giúp làm lành vết thương, làm đẹp da, duy trì làn da căng mịn.

  4. Tăng hấp thu sắt:
    Vitamin C chuyển sắt dạng không heme (có trong thực vật) thành dạng dễ hấp thu, từ đó giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.

  5. Giảm stress oxy hóa do lối sống và môi trường:
    Người hút thuốc, uống rượu, làm việc trong môi trường ô nhiễm, căng thẳng thường xuyên có nhu cầu vitamin C cao hơn.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN C

 

Picture background

 

  • Mệt mỏi kéo dài, dễ cảm cúm

  • Chảy máu chân răng, nướu sưng viêm

  • Vết thương lâu lành, dễ bầm tím

  • Da khô, sạm, lão hóa sớm

  • Đau khớp, rụng tóc nhẹ

  • Trường hợp nặng có thể dẫn đến bệnh scorbut (chảy máu dưới da, thiếu máu, tử vong nếu không điều trị)


AI DỄ THIẾU VITAMIN C?

  • Người ăn ít rau quả tươi

  • Người hút thuốc, uống rượu thường xuyên

  • Người lớn tuổi, người bệnh mạn tính

  • Người stress kéo dài, chế độ ăn kiêng khắt khe

  • Trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú nếu dinh dưỡng không đảm bảo


BỔ SUNG VITAMIN C ĐÚNG CÁCH

 

 

  1. Qua thực phẩm tự nhiên:

Trái cây: cam, chanh, bưởi, kiwi, dâu tây, đu đủ

Rau củ: ớt chuông, cải xoăn, bông cải xanh, cà chua, rau mùi

  1. Bằng thực phẩm chức năng:

Dạng viên nén, viên sủi, viên nang mềm, bột hòa tan

Có thể kết hợp collagen, kẽm, glutathione tùy mục tiêu sử dụng

  1. Liều dùng khuyến nghị:

Người lớn: 65–90 mg/ngày, không nên vượt quá 2000 mg/ngày

Người hút thuốc nên bổ sung thêm 35 mg/ngày

Khi bị cảm cúm, mệt mỏi có thể tăng liều theo hướng dẫn chuyên gia


LƯU Ý KHI BỔ SUNG

  • Không nên uống vitamin C vào lúc đói (dễ gây xót dạ dày)

  • Uống nhiều nước khi dùng vitamin C liều cao để tránh sỏi thận

  • Không lạm dụng quá liều vì không giúp tăng miễn dịch hơn, có thể gây tiêu chảy, đau bụng


KẾT LUẬN

Vitamin C không chỉ đơn thuần là chất tăng sức đề kháng, mà còn giữ vai trò toàn diện cho sức khỏe làn da, hệ miễn dịch, quá trình lành vết thương và hấp thu sắt. Việc bổ sung hợp lý mỗi ngày từ thực phẩm và sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn duy trì thể trạng khỏe mạnh, tươi trẻ và năng động.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ