Cách khắc phục sẹo: Giải pháp hiệu quả từ tự nhiên đến y khoa hiện đại

Sẹo hình thành sau chấn thương, phẫu thuật hay mụn trứng cá có thể ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý. Bài viết cung cấp các cách khắc phục sẹo khoa học, từ phương pháp tự nhiên đến điều trị y khoa tiên tiến.


Sẹo là gì và vì sao hình thành?

Sẹo là kết quả của quá trình cơ thể tự chữa lành sau khi da bị tổn thương. Khi lớp hạ bì bị rách, cơ thể sản xuất collagen để lấp đầy vết thương. Tùy vào cơ địa và mức độ tổn thương, sẹo có thể mờ dần hoặc để lại dấu vết rõ rệt.

Picture background

Có nhiều loại sẹo khác nhau:

  • Sẹo lồi: Mô sẹo phát triển quá mức, nhô cao hơn bề mặt da.

  • Sẹo lõm (sẹo rỗ): Thiếu hụt mô collagen, thường do mụn trứng cá nặng hoặc thủy đậu.

  • Sẹo phì đại: Nhô cao nhưng không vượt ra ngoài vùng tổn thương.

  • Sẹo thâm: Tổn thương da để lại vết thâm sẫm màu.


Nguyên nhân ảnh hưởng đến quá trình hình thành sẹo

  • Cơ địa: Một số người có xu hướng dễ bị sẹo lồi.

  • Vị trí vết thương: Vùng da căng, chịu lực kéo dễ hình thành sẹo hơn.

  • Chăm sóc sai cách: Gãi, nặn mụn, hoặc không vệ sinh vết thương đúng cách.

  • Yếu tố thời gian: Vết thương càng lâu lành, nguy cơ để lại sẹo càng cao.

Picture background


Các cách khắc phục sẹo hiệu quả

1. Phương pháp tự nhiên tại nhà

  • Nha đam: Gel nha đam có tác dụng dưỡng ẩm, hỗ trợ làm mờ sẹo thâm.

  • Mật ong: Giúp tái tạo da, giảm viêm và cải thiện sắc tố.

  • Vitamin E: Thoa trực tiếp hoặc dùng viên uống hỗ trợ phục hồi da.

 

2. Sử dụng sản phẩm hỗ trợ trị sẹo

  • Kem/gel trị sẹo chứa silicone, allantoin, hành tây chiết xuất giúp làm phẳng sẹo lồi và giảm thâm.

  • Sản phẩm chứa acid glycolic, retinoid giúp cải thiện sẹo lõm do mụn.

3. Phương pháp y khoa hiện đại

 

 

  • Laser fractional CO2: Kích thích tăng sinh collagen, cải thiện sẹo lõm.

  • Lăn kim (microneedling): Tạo vi tổn thương kích thích da tái tạo.

  • Tiêm filler: Lấp đầy sẹo lõm tạm thời.

  • Phẫu thuật cắt sẹo: Áp dụng với sẹo lớn, phức tạp.

  • Tiêm corticosteroid: Giúp làm phẳng sẹo lồi, giảm dày mô sẹo.


Lưu ý khi điều trị sẹo

  • Không tự ý dùng thuốc hay phương pháp y khoa tại nhà nếu chưa có chỉ định.

  • Kiên trì, vì quá trình điều trị sẹo cần thời gian từ vài tuần đến vài tháng.

  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời để tránh sẹo thâm đậm hơn.

  • Kết hợp chế độ ăn giàu vitamin C, kẽm, protein để hỗ trợ tái tạo da.


Kết luận

Có nhiều cách khắc phục sẹo, từ biện pháp tự nhiên tại nhà đến các kỹ thuật y khoa hiện đại. Lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào loại sẹo, mức độ nghiêm trọng và tình trạng da của mỗi người. Tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu sẽ giúp đạt hiệu quả tối ưu, mang lại làn da đều màu và thẩm mỹ hơn.

Nấm da và lở loét chân: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Nấm da và lở loét chân là tình trạng thường gặp, gây ngứa ngáy, khó chịu và có thể dẫn đến biến chứng nhiễm trùng. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách phòng ngừa và điều trị khoa học.


Nấm da và lở loét chân là gì?

  • Nấm da là bệnh lý da liễu do các loại nấm như Dermatophytes, Candida hoặc Malassezia gây ra. Bệnh thường xuất hiện ở những vùng da ẩm ướt, dễ tích tụ mồ hôi như kẽ chân, bẹn, nách.

  • Lở loét chân thường là hậu quả của nhiễm nấm da kéo dài, chấn thương da hoặc biến chứng từ bệnh lý nền (như tiểu đường, suy tĩnh mạch). Khi da bị tổn thương, vi khuẩn và nấm dễ dàng xâm nhập, gây viêm loét.

 

Picture background


Nguyên nhân gây nấm da và lở loét chân

  • Vệ sinh cá nhân kém, đi giày bí hơi lâu ngày.

  • Tiếp xúc môi trường ẩm ướt, ô nhiễm.

  • Sử dụng chung đồ cá nhân như khăn, giày dép, tất.

  • Hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, suy gan, suy thận).

  • Da bị trầy xước, tạo điều kiện cho vi khuẩn – nấm xâm nhập.


Triệu chứng nhận biết

  • Đối với nấm da:

    • Vùng da đỏ, ngứa, nổi mẩn, có ranh giới rõ.

    • Xuất hiện mụn nước nhỏ, bong vảy trắng.

    • Thường gặp ở kẽ ngón chân, gót chân.

  • Đối với lở loét chân:

    • Vết thương lâu lành, có dịch hoặc mủ.

    • Da quanh vết loét sưng đỏ, đau rát.

    • Có thể kèm theo mùi hôi khó chịu khi nhiễm trùng nặng.

 


Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

  • Nhiễm trùng lan rộng, gây viêm mô tế bào.

  • Nguy cơ nhiễm khuẩn huyết ở người suy giảm miễn dịch.

  • Loét mạn tính khó lành, ảnh hưởng khả năng vận động.

  • Để lại sẹo, ảnh hưởng thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống.


Cách phòng ngừa và điều trị nấm da, lở loét chân

 

Picture background

 

  • Phòng ngừa:

    • Giữ vệ sinh chân sạch sẽ, lau khô sau khi rửa.

    • Mang giày thoáng khí, thay tất hằng ngày.

    • Không dùng chung đồ cá nhân.

    • Kiểm soát tốt các bệnh nền như tiểu đường, suy tĩnh mạch.

  • Điều trị:

    • Thuốc kháng nấm: Dùng dạng bôi (kem, gel) hoặc uống theo chỉ định bác sĩ.

    • Kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn): Áp dụng khi vết loét có mủ hoặc nhiễm trùng lan rộng.

    • Chăm sóc vết loét: Rửa sạch bằng dung dịch sát khuẩn, thay băng thường xuyên.

    • Điều trị bệnh nền: Giúp tăng hiệu quả chữa lành vết thương và ngăn tái phát.


Kết luận

Nấm da và lở loét chân không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Chủ động giữ gìn vệ sinh, phòng tránh tái nhiễm và đi khám sớm khi có dấu hiệu bất thường là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe da và hệ vận động.

Sâu răng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả

Sâu răng là bệnh lý răng miệng phổ biến, gây đau nhức, hôi miệng và có thể dẫn đến mất răng nếu không điều trị. Bài viết giải thích nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa sâu răng khoa học, dễ hiểu.


Sâu răng là gì?

Sâu răng là tình trạng mô răng bị phá hủy bởi vi khuẩn, tạo thành các lỗ nhỏ trên bề mặt men răng. Khi không được điều trị, sâu răng tiến triển vào ngà và tủy, gây đau nhức, viêm nhiễm và thậm chí mất răng.

Đây là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em và người thường xuyên ăn đồ ngọt.

Picture background


Nguyên nhân gây sâu răng

Sâu răng hình thành do sự kết hợp của nhiều yếu tố:

  • Vi khuẩn trong mảng bám: Streptococcus mutans và Lactobacillus là hai loại vi khuẩn chính gây sâu răng.

  • Đường trong thức ăn: Đường từ bánh kẹo, nước ngọt, tinh bột dễ chuyển hóa thành acid, làm mòn men răng.

  • Men răng yếu: Người có men răng mỏng, thiếu fluor dễ bị sâu hơn.

  • Thói quen vệ sinh kém: Không đánh răng, không dùng chỉ nha khoa tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

 


Triệu chứng của sâu răng

Sâu răng có thể diễn tiến âm thầm nhưng thường biểu hiện qua các dấu hiệu:

  • Xuất hiện đốm trắng hoặc nâu đen trên răng.

  • Cảm giác ê buốt khi ăn đồ ngọt, nóng, lạnh.

  • Hơi thở có mùi khó chịu.

  • Lỗ sâu ngày càng lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Đau nhức răng dữ dội khi sâu lan vào tủy.


Biến chứng nguy hiểm của sâu răng

Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn đến:

  • Viêm tủy, viêm quanh chóp răng.

  • Áp xe răng, lan rộng gây nhiễm trùng xương hàm.

  • Mất răng, ảnh hưởng chức năng nhai và thẩm mỹ.

  • Nguy cơ viêm xoang, viêm nội tâm mạc do vi khuẩn từ răng lan theo đường máu.


Cách phòng ngừa và điều trị sâu răng

  • Phòng ngừa:

    • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem chứa fluor.

    • Dùng chỉ nha khoa và súc miệng để loại bỏ mảng bám.

    • Hạn chế đồ ngọt, nước ngọt có gas.

    • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm sâu răng.

  • Điều trị:

    • Trám răng: Phù hợp khi lỗ sâu nhỏ, chưa vào tủy.

    • Điều trị tủy: Khi sâu đã lan vào tủy răng gây đau nhức.

    • Nhổ răng: Áp dụng khi răng sâu nặng, không còn khả năng phục hồi.


Kết luận

Sâu răng tuy phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách chăm sóc răng miệng khoa học và khám nha khoa định kỳ. Khi phát hiện sớm, việc điều trị sẽ đơn giản, ít tốn kém và giúp bảo vệ răng thật lâu dài.

Răng khôn: Những điều bạn cần biết trước khi quyết định nhổ hay giữ lại

Răng khôn là răng mọc cuối cùng trong cung hàm, thường gây đau nhức, viêm lợi và nhiều biến chứng răng miệng. Bài viết giải thích chi tiết răng khôn là gì, có nên nhổ hay không, quy trình và cách chăm sóc sau nhổ.


Răng khôn là gì?

Răng khôn (hay răng số 8) là chiếc răng cối lớn mọc cuối cùng trong cung hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17–25. Mỗi người có thể mọc từ 1 đến 4 răng khôn, thậm chí có người không mọc chiếc nào.

Khác với các răng khác, răng khôn thường mọc khi xương hàm đã phát triển ổn định và không còn nhiều khoảng trống, dẫn đến hiện tượng mọc lệch, mọc ngầm hoặc chỉ mọc một phần.


Tại sao răng khôn thường gây đau nhức và biến chứng?

Răng khôn được xem là “răng phiền toái” bởi những lý do sau:

  • Mọc lệch: Răng mọc nghiêng, đâm vào răng số 7, gây đau nhức và làm sâu răng kế cận.

  • Mọc ngầm: Răng bị kẹt trong xương hoặc nướu, dễ gây viêm quanh thân răng, áp xe.

  • Mọc thiếu chỗ: Khi cung hàm không đủ không gian, răng khôn mọc chen chúc, gây lệch khớp cắn.

  • Khó vệ sinh: Vị trí trong cùng khiến thức ăn dễ bám, khó làm sạch, tăng nguy cơ sâu răng và hôi miệng.


Có nên nhổ răng khôn không?

 

Picture background

 

Không phải tất cả răng khôn đều cần nhổ. Quyết định phụ thuộc vào tình trạng cụ thể:

  • Nên nhổ răng khôn khi:

    • Răng mọc lệch, mọc ngầm gây đau hoặc ảnh hưởng đến răng khác.

    • Gây viêm lợi, viêm quanh thân răng tái phát nhiều lần.

    • Có nguy cơ hình thành u nang quanh răng.

  • Có thể giữ lại răng khôn khi:

    • Răng mọc thẳng, đủ chỗ trên cung hàm, không gây biến chứng.

    • Vệ sinh răng miệng đảm bảo, không bị sâu hay viêm lợi.


Quy trình nhổ răng khôn và những điều cần lưu ý

Nhổ răng khôn là tiểu phẫu thường quy trong nha khoa, diễn ra theo các bước:

  1. Thăm khám và chụp X-quang: Đánh giá vị trí, hướng mọc và nguy cơ liên quan đến dây thần kinh.

  2. Gây tê: Giúp bệnh nhân không đau trong suốt quá trình.

  3. Tiểu phẫu: Bác sĩ rạch lợi, lấy bỏ răng và làm sạch ổ răng.

  4. Khâu và cầm máu: Đặt gạc, khâu vết thương (nếu cần).

Sau khi nhổ răng khôn, người bệnh cần:

  • Cắn gạc cầm máu 30–60 phút.

  • Tránh súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu.

  • Ăn đồ mềm, nguội, bổ sung dinh dưỡng hợp lý.

  • Uống thuốc theo chỉ định và tái khám khi cần.

 

Picture background


Chăm sóc răng miệng khi có răng khôn

Ngay cả khi chưa cần nhổ, răng khôn vẫn cần được chăm sóc đặc biệt:

  • Đánh răng kỹ lưỡng, dùng bàn chải lông mềm.

  • Sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn thừa.

  • Súc miệng bằng dung dịch kháng khuẩn.

  • Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để theo dõi tình trạng răng khôn.


Kết luận

Răng khôn không phải lúc nào cũng “khôn”. Trong nhiều trường hợp, chúng trở thành nguyên nhân gây đau nhức và biến chứng răng miệng nghiêm trọng. Việc nhổ hay giữ lại cần được bác sĩ nha khoa thăm khám và chỉ định cụ thể. Chủ động chăm sóc răng miệng và theo dõi tình trạng răng khôn sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe răng hàm lâu dài.

Chân tay ướt, hay ra mồ hôi tay chân: Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả

Ra mồ hôi tay chân là hiện tượng tuyến mồ hôi hoạt động quá mức, khiến lòng bàn tay, bàn chân thường xuyên ẩm ướt. Tình trạng này có thể gặp ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người trưởng thành, gây nhiều bất tiện trong cuộc sống và công việc.

Nguyên nhân gây ra mồ hôi tay chân

 

Có nhiều yếu tố khiến tay chân luôn ẩm ướt, trong đó phổ biến là:

  • Tăng tiết mồ hôi nguyên phát: tuyến mồ hôi hoạt động quá mức mà không rõ nguyên nhân, thường liên quan đến yếu tố thần kinh.

  • Yếu tố tâm lý: lo âu, căng thẳng, hồi hộp làm tình trạng ra mồ hôi nặng hơn.

  • Bệnh lý nội khoa: cường giáp, tiểu đường, rối loạn thần kinh thực vật.

  • Di truyền: một số trường hợp có yếu tố gia đình.

  • Thời tiết nóng ẩm: kích thích tuyến mồ hôi hoạt động mạnh.

Biểu hiện thường gặp

 

 

  • Lòng bàn tay, bàn chân ẩm ướt liên tục, ngay cả khi ngồi nghỉ.

  • Mồ hôi ra nhiều hơn khi căng thẳng, hồi hộp hoặc khi vận động.

  • Da dễ bị nứt nẻ, viêm da do ẩm ướt kéo dài.

  • Khó khăn trong sinh hoạt: cầm nắm đồ vật, viết lách, bắt tay.

Ảnh hưởng đến cuộc sống

  • Tâm lý: mất tự tin, ngại giao tiếp, ảnh hưởng đến học tập và công việc.

  • Sức khỏe: dễ mắc bệnh ngoài da, nấm kẽ tay chân.

  • Sinh hoạt: bất tiện trong sử dụng thiết bị điện tử, cầm lái, lao động thủ công.

Cách khắc phục tình trạng ra mồ hôi tay chân

 

 

  • Thay đổi lối sống: giữ tinh thần thoải mái, tránh stress, ngủ đủ giấc.

  • Giữ vệ sinh da tay chân: rửa sạch, lau khô thường xuyên, mang giày dép thoáng khí.

  • Dùng biện pháp hỗ trợ: bột talc, dung dịch ngăn tiết mồ hôi, găng tay thấm hút.

  • Điều trị y tế:

    • Thuốc uống hoặc bôi theo chỉ định của bác sĩ.

    • Liệu pháp iontophoresis (dùng dòng điện nhẹ).

    • Tiêm botulinum toxin (Botox) giúp giảm tiết mồ hôi trong vài tháng.

    • Phẫu thuật cắt hạch giao cảm (chỉ áp dụng khi nặng và không đáp ứng phương pháp khác).


Kết luận:
Chân tay ướt, hay ra mồ hôi tay chân không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và tâm lý người bệnh. Việc hiểu rõ nguyên nhân, kết hợp điều chỉnh lối sống và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn kiểm soát tốt tình trạng này và lấy lại sự tự tin trong giao tiếp.

Nên chuẩn bị gì trước khi đi sinh để mẹ tròn con vuông?

Trước khi bước vào hành trình vượt cạn, mẹ bầu và gia đình cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về đồ dùng, giấy tờ, sức khỏe và tâm lý. Chuẩn bị tốt sẽ giúp mẹ tự tin, giảm lo lắng và quá trình sinh nở diễn ra thuận lợi hơn.


1. Chuẩn bị giấy tờ cần thiết

Trước khi nhập viện, mẹ nên chuẩn bị sẵn một túi hồ sơ bao gồm:

  • Chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu.

  • Thẻ bảo hiểm y tế, thẻ bảo hiểm thai sản (nếu có).

  • Sổ khám thai, các kết quả siêu âm, xét nghiệm trong thai kỳ.

  • Giấy tờ đăng ký sinh tại bệnh viện (nếu cần).

Việc sắp xếp đầy đủ giấy tờ sẽ giúp quá trình làm thủ tục nhập viện nhanh chóng, tránh căng thẳng không cần thiết.


2. Chuẩn bị đồ dùng cho mẹ

Một số vật dụng cần mang theo khi đi sinh:

  • Quần áo thoải mái, rộng rãi cho mẹ sau sinh.

  • Khăn tắm, băng vệ sinh, băng lót sản phụ, đồ lót cotton.

  • Đồ dùng cá nhân: bàn chải, kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, khăn mặt.

  • Bình nước cá nhân, cốc uống nước, ống hút để tiện sử dụng.


3. Chuẩn bị đồ dùng cho bé sơ sinh

  • Quần áo sơ sinh, tã giấy, tã vải, khăn sữa.

  • Nón, găng tay, tất chân để giữ ấm.

  • Chăn mỏng, khăn quấn bé.

  • Bình sữa, núm vú giả (nếu cần).

Những đồ dùng này nên được giặt sạch, phơi khô trước khi chuẩn bị cho bé.


4. Chuẩn bị sức khỏe và dinh dưỡng

  • Mẹ bầu nên duy trì chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng, tránh bỏ bữa trong giai đoạn cuối.

  • Bổ sung nước và các loại thực phẩm dễ tiêu hóa để có đủ năng lượng khi sinh.

  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng và giữ tinh thần thoải mái.


5. Chuẩn bị tâm lý và kiến thức

  • Tìm hiểu trước về các dấu hiệu chuyển dạ thật và giả để nhận biết kịp thời.

  • Tham gia lớp học tiền sản để biết cách thở, rặn sinh đúng cách.

  • Trao đổi với bác sĩ về phương pháp sinh phù hợp: sinh thường, sinh mổ.

  • Chuẩn bị tâm lý sẵn sàng cho những tình huống bất ngờ.

 


6. Chuẩn bị cho chồng hoặc người thân đi cùng

Người đi cùng mẹ bầu cần:

  • Nắm rõ quy trình nhập viện.

  • Luôn mang theo điện thoại, tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng để thanh toán viện phí.

  • Hỗ trợ tinh thần cho mẹ, động viên và đồng hành trong suốt quá trình vượt cạn.


Kết luận

Việc chuẩn bị trước khi đi sinh không chỉ giúp mẹ bầu an tâm mà còn góp phần quan trọng để quá trình sinh nở diễn ra thuận lợi, em bé chào đời khỏe mạnh. Chuẩn bị chu đáo từ đồ dùng, giấy tờ, sức khỏe đến tinh thần chính là chìa khóa giúp mẹ vững vàng bước qua hành trình làm mẹ.

Ho bị đau bụng trên: Nguyên nhân, dấu hiệu và hướng xử trí

Ho là phản xạ tự nhiên giúp làm sạch đường thở. Tuy nhiên, nhiều người khi ho lại cảm thấy đau ở vùng bụng trên, khiến lo lắng không biết có phải dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng hay không.

1. Vì sao ho lại gây đau bụng trên?

Ho mạnh và liên tục làm cơ hoành, cơ bụng trên và vùng dạ dày chịu áp lực lớn, dẫn đến đau tức. Ngoài ra, đau bụng trên khi ho cũng có thể liên quan đến các bệnh:

  • Dạ dày – tá tràng: Viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.

  • Gan – mật: Viêm gan, sỏi mật, viêm túi mật.

  • Tụy: Viêm tụy cấp hoặc mạn tính.

  • Phổi – màng phổi: Nhiễm trùng phổi, viêm màng phổi có thể lan đau xuống bụng trên.

  • Cơ xương: Co kéo cơ bụng hoặc chấn thương cơ hoành.

 

Picture background

2. Dấu hiệu kèm theo cần lưu ý

Ngoài đau bụng trên khi ho, nếu xuất hiện các triệu chứng dưới đây, bạn nên cảnh giác:

  • Đau bụng kéo dài, dữ dội hoặc lan ra sau lưng.

  • Buồn nôn, nôn, chán ăn, sụt cân.

  • Sốt, vàng da, vàng mắt.

  • Ho ra đờm xanh, máu, khó thở.

Những dấu hiệu này có thể cảnh báo bệnh lý về gan, mật, tụy, hoặc nhiễm trùng hô hấp nặng.

3. Cách xử trí khi bị ho kèm đau bụng trên

  • Theo dõi mức độ đau: Nếu chỉ đau nhẹ và thoáng qua, có thể do căng cơ khi ho mạnh.

  • Nghỉ ngơi, uống đủ nước: Giúp cơ hoành giảm căng thẳng và làm dịu cơn ho.

  • Ăn uống hợp lý: Tránh đồ cay, chua, nhiều dầu mỡ để giảm áp lực lên dạ dày.

  • Thuốc: Có thể dùng thuốc giảm ho, giảm acid dạ dày theo chỉ định bác sĩ.

  • Khám y tế: Nếu đau kéo dài, tăng dần hoặc kèm triệu chứng bất thường, nên đến cơ sở y tế để chẩn đoán chính xác.

4. Khi nào cần đi khám ngay?

  • Đau bụng trên dữ dội, kèm sốt cao.

  • Ho ra máu, khó thở.

  • Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu.

  • Nôn liên tục hoặc sụt cân nhanh chóng.

Đây là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu y tế.


Kết luận

Ho kèm đau bụng trên có thể chỉ do cơ căng thẳng, nhưng cũng có thể liên quan đến bệnh lý dạ dày, gan, mật, tụy hoặc phổi. Việc nhận biết sớm nguyên nhân và đi khám kịp thời sẽ giúp bảo vệ sức khỏe, tránh biến chứng nguy hiểm.

Superfood và lợi ích sức khỏe: Tảo xoắn, hạt chia, yến mạch, quả mọng

Superfood là nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sức khỏe. Bài viết phân tích giá trị dinh dưỡng và công dụng của các superfood phổ biến như tảo xoắn, hạt chia, yến mạch, quả mọng.

1. Superfood là gì?

Superfood là thuật ngữ dùng để chỉ những loại thực phẩm giàu dưỡng chất, chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và các hợp chất sinh học có lợi cho sức khỏe. Không phải ngẫu nhiên mà superfood được khuyến khích bổ sung vào chế độ ăn uống hằng ngày, bởi chúng góp phần tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tim mạch, cải thiện tiêu hóa và phòng ngừa nhiều bệnh lý.

2. Tảo xoắn – nguồn protein và chất chống oxy hóa mạnh mẽ

 

Tảo xoắn (Spirulina) được coi là một trong những superfood lâu đời nhất. Thành phần dinh dưỡng nổi bật:

  • Giàu protein thực vật (chiếm hơn 60% khối lượng khô).

  • Chứa phycocyanin – chất chống oxy hóa có khả năng chống viêm, bảo vệ tế bào.

  • Nguồn cung cấp sắt, vitamin B12, magie hỗ trợ máu và thần kinh.

Lợi ích sức khỏe:

  • Tăng cường hệ miễn dịch.

  • Hỗ trợ giảm cholesterol xấu, cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Giúp bổ sung dinh dưỡng cho người ăn chay, người suy nhược cơ thể.

3. Hạt chia – giàu Omega-3 và chất xơ

 

Picture background

 

Hạt chia được mệnh danh là “hạt nhỏ – lợi ích lớn” nhờ hàm lượng dinh dưỡng dồi dào:

  • Giàu axit béo Omega-3 có lợi cho tim mạch và não bộ.

  • Cung cấp nhiều chất xơ hòa tan, hỗ trợ tiêu hóa.

  • Chứa canxi, magie, kẽm tốt cho xương khớp.

Lợi ích sức khỏe:

  • Hỗ trợ giảm cân nhờ tạo cảm giác no lâu.

  • Cân bằng đường huyết.

  • Giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

4. Yến mạch – thực phẩm vàng cho tim mạch

 

Picture background

 

Yến mạch (Oats) là ngũ cốc nguyên hạt được ưa chuộng nhờ thành phần đặc biệt:

  • Giàu beta-glucan – chất xơ hòa tan có tác dụng giảm cholesterol.

  • Cung cấp vitamin nhóm B, mangan, phốt pho.

  • Nguồn carbohydrate hấp thu chậm, duy trì năng lượng ổn định.

Lợi ích sức khỏe:

  • Giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

  • Kiểm soát cân nặng và ổn định đường huyết.

  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa và tăng cảm giác no.

5. Quả mọng – kho tàng chất chống oxy hóa

 

 

Các loại quả mọng (berries) như việt quất, dâu tây, mâm xôi chứa nhiều hợp chất sinh học quý:

  • Giàu anthocyanin – chất chống oxy hóa mạnh, ngăn ngừa tổn thương tế bào.

  • Cung cấp vitamin C, K, chất xơ.

  • Ít calo, phù hợp cho chế độ ăn giảm cân.

Lợi ích sức khỏe:

  • Bảo vệ tim mạch, cải thiện huyết áp.

  • Hỗ trợ trí nhớ và chức năng não bộ.

  • Tăng cường sức khỏe da nhờ chống gốc tự do.

6. Kết luận

 

Picture background

 

Superfood như tảo xoắn, hạt chia, yến mạch, quả mọng không chỉ bổ sung dinh dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch, hệ tiêu hóa, miễn dịch và sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần kết hợp chúng trong chế độ ăn cân bằng, đa dạng thay vì phụ thuộc hoàn toàn, bởi không có loại thực phẩm nào có thể thay thế toàn bộ nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.

Viêm cột sống dính khớp: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Viêm cột sống dính khớp là bệnh viêm khớp mạn tính, tiến triển chậm nhưng có thể gây biến dạng cột sống và suy giảm vận động nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời.

Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm khớp mạn tính, thường khởi phát ở cột sống và khớp cùng chậu. Bệnh gây viêm kéo dài, dẫn đến hiện tượng xơ hóa, cốt hóa và dính khớp, khiến cột sống mất đi sự linh hoạt vốn có. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị cong vẹo cột sống, hạn chế vận động nghiêm trọng và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

Picture background

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây viêm cột sống dính khớp chưa được xác định. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan đến:

  • Yếu tố di truyền: Người mang gen HLA-B27 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Giới tính và tuổi tác: Bệnh thường gặp ở nam giới trẻ, độ tuổi từ 20 – 40.

  • Yếu tố miễn dịch: Sự rối loạn miễn dịch có thể kích hoạt tình trạng viêm kéo dài.

Triệu chứng thường gặp

Người mắc viêm cột sống dính khớp có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau lưng âm ỉ, tăng khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động.

  • Cứng khớp buổi sáng, khó cúi gập người.

  • Đau và hạn chế vận động khớp háng, khớp gối, vai.

  • Có thể kèm theo viêm gân, viêm khớp ngoại vi hoặc viêm mắt đỏ.

 

Picture background

Biến chứng nguy hiểm

Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể gây ra:

  • Dính cứng cột sống, biến dạng tư thế.

  • Hạn chế vận động khớp, gây tàn phế.

  • Ảnh hưởng đến tim, phổi, mắt do quá trình viêm lan rộng.

Hướng điều trị viêm cột sống dính khớp

 

Picture background

Điều trị bệnh cần phối hợp giữa thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống:

  • Thuốc chống viêm, giảm đau: Nhóm NSAIDs, thuốc sinh học (theo chỉ định bác sĩ).

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, vận động nhẹ nhàng giúp duy trì sự linh hoạt của cột sống.

  • Lối sống lành mạnh: Tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý, tránh hút thuốc lá.

  • Dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường canxi, vitamin D và omega-3 để hỗ trợ xương khớp.

Giải pháp hỗ trợ từ sản phẩm chuyên biệt

Bên cạnh phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh có thể tham khảo các sản phẩm hỗ trợ bảo vệ xương khớp:

  • Firmax 
    Công thức kết hợp Glucosamine, Chondroitine, MSM, Collagen type II, Sụn cá mập, Nhũ hương và Nano Canxi. Sản phẩm giúp nuôi dưỡng, tái tạo sụn khớp, giảm viêm và cải thiện độ linh hoạt cho cột sống.

 

  • Bambo Canci
    Chứa Canxi Bisglycinate, Vitamin D3, Vitamin K2-MK7 và Silic từ tre, giúp tăng hấp thu canxi, củng cố xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương và hỗ trợ duy trì độ bền vững của hệ cơ xương khớp.

Sử dụng các sản phẩm bổ trợ này đều đặn, kết hợp điều trị y khoa và chế độ sinh hoạt hợp lý sẽ giúp cải thiện tình trạng bệnh, duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Viêm amidan ở trẻ: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị hiệu quả

Viêm amidan ở trẻ là bệnh lý thường gặp, gây đau họng, sốt và mệt mỏi, ảnh hưởng đến ăn uống và sinh hoạt. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị giúp cha mẹ chăm sóc con tốt hơn.


Viêm amidan ở trẻ là gì?

Viêm amidan ở trẻ là tình trạng viêm nhiễm các mô lympho ở hai bên thành họng (amidan), thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Đây là một phần của hệ miễn dịch, nhưng khi bị viêm, amidan sưng đỏ, gây khó chịu và có thể tái phát nhiều lần.


Nguyên nhân gây viêm amidan ở trẻ

  • Nhiễm virus: virus cúm, adenovirus, virus hợp bào hô hấp (RSV)…

  • Nhiễm vi khuẩn: thường gặp là Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A).

  • Yếu tố thuận lợi: thời tiết lạnh, môi trường ô nhiễm, sức đề kháng kém, tiếp xúc gần với người bệnh.


Dấu hiệu nhận biết viêm amidan ở trẻ

  • Sốt, có thể sốt cao trên 38,5°C.

  • Đau họng, nuốt đau, khàn tiếng.

  • Amidan sưng to, đỏ, có thể có mủ trắng.

  • Hơi thở hôi, miệng khô.

  • Mệt mỏi, biếng ăn, quấy khóc.

  • Hạch cổ sưng, đau khi sờ.


Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

  • Áp xe quanh amidan.

  • Viêm tai giữa, viêm xoang.

  • Viêm cầu thận cấp, thấp tim (nếu nguyên nhân do liên cầu khuẩn).

  • Nguy cơ viêm phế quản, viêm phổi.


Cách điều trị viêm amidan ở trẻ

 

 

Điều trị tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm, ăn thức ăn mềm.
  • Súc miệng nước muối loãng.
  • Nghỉ ngơi, giữ ấm cơ thể.

Điều trị bằng thuốc (theo chỉ định bác sĩ):

  • Thuốc hạ sốt, giảm đau: paracetamol, ibuprofen.
  • Thuốc kháng sinh (nếu do vi khuẩn).
  • Thuốc ngậm hoặc xịt họng kháng khuẩn.

Phẫu thuật cắt amidan:

    • Chỉ định khi trẻ bị viêm amidan mạn tính, tái phát nhiều lần trong năm hoặc gây biến chứng nặng.


Cách phòng ngừa viêm amidan ở trẻ

  • Giữ ấm cổ, ngực và bàn chân cho trẻ khi trời lạnh.

  • Tập cho trẻ rửa tay thường xuyên.

  • Hạn chế cho trẻ ăn đồ lạnh, uống nước đá.

  • Giữ môi trường sống sạch, thông thoáng.

  • Bổ sung dinh dưỡng hợp lý để tăng sức đề kháng.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ