Phương pháp sơ cứu người đuối nước

Đuối nước là tai nạn nguy hiểm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt vào mùa hè. Việc biết các phương pháp sơ cứu người đuối nước đúng cách có thể cứu sống nạn nhân và hạn chế di chứng nặng nề.


Phương pháp sơ cứu người đuối nước: Kiến thức quan trọng để bảo vệ tính mạng

Đuối nước là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tai nạn, đặc biệt ở trẻ em và người bơi không an toàn. Nhiều trường hợp đáng tiếc xảy ra do thiếu kiến thức sơ cứu ban đầu hoặc thực hiện sai cách. Vì vậy, trang bị kỹ năng sơ cứu người đuối nước là vô cùng cần thiết.

Picture background

1. Nhận diện tình huống đuối nước

Người bị đuối nước thường có biểu hiện: giãy giụa, chới với, không kêu được, sau đó chìm xuống nước. Nếu không được cứu kịp thời, họ có thể ngưng thở, mất ý thức và ngừng tim.

2. Các bước sơ cứu người đuối nước đúng cách

  • Đưa nạn nhân ra khỏi nước an toàn: Người cứu cần trang bị vật dụng nổi hoặc phương tiện hỗ trợ để tránh bị đuối nước theo.

  • Kiểm tra ý thức và nhịp thở: Lay gọi nạn nhân, quan sát ngực có di động hay không.

  • Làm thông đường thở: Đặt nạn nhân nằm ngửa trên nền cứng, đầu ngửa nhẹ, loại bỏ dị vật (nếu có).

  • Hô hấp nhân tạo (thổi ngạt): Nếu nạn nhân ngừng thở, thực hiện hô hấp nhân tạo theo tỷ lệ 2 lần thổi – 30 lần ép ngực.

  • Ép tim ngoài lồng ngực: Thực hiện ép ngực đều đặn 100–120 lần/phút cho tới khi nạn nhân thở lại hoặc có sự hỗ trợ y tế.

  • Giữ ấm và theo dõi: Sau khi nạn nhân tỉnh, lau khô cơ thể, ủ ấm và đưa ngay đến cơ sở y tế.

3. Những điều cần tránh khi sơ cứu

  • Không cố gắng xốc nước từ phổi nạn nhân ra vì dễ gây sặc.

  • Không chậm trễ trong việc gọi cấp cứu y tế.

  • Không để nạn nhân nằm sấp hoặc vác trên vai.

4. Phòng tránh đuối nước hiệu quả

  • Luôn giám sát trẻ khi ở gần ao, hồ, sông, biển.

  • Trang bị áo phao khi bơi hoặc đi thuyền.

  • Tham gia các khóa học bơi và kỹ năng sơ cứu cơ bản.


Kết luận

Biết cách sơ cứu người đuối nước kịp thời và đúng kỹ thuật có thể cứu sống nạn nhân trong tình huống nguy cấp. Mỗi người nên trang bị kiến thức này cho bản thân và gia đình để bảo vệ sức khỏe, tính mạng, đồng thời giảm thiểu những tai nạn thương tâm.

Bố mẹ bị viêm gan có lây sang cho con không? Vợ hoặc chồng bị viêm gan có lây cho nhau không?

Dưới đây là câu trả lời khoa học, dễ hiểu cho các tình huống phổ biến liên quan đến bệnh viêm gan, đặc biệt là viêm gan siêu vi B và C.


1. Bố mẹ bị viêm gan có lây sang con không?

Tùy vào loại viêm gan, khả năng lây truyền từ mẹ hoặc bố sang con là khác nhau:

a. Viêm gan A:

  • Không di truyền, không lây từ mẹ sang con khi mang thai.

  • Chủ yếu lây qua đường tiêu hóa (ăn uống mất vệ sinh).

b. Viêm gan B:

 

Picture background

 

  • Mẹ bị viêm gan B có thể lây sang con khi sinh (gọi là lây truyền dọc).

  • Nguy cơ lây rất cao nếu mẹ không được điều trị và trẻ không được tiêm vắc-xin ngay sau sinh.

  • Phòng ngừa: Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B và huyết thanh cho trẻ trong 24 giờ đầu sau sinh gần như loại bỏ hoàn toàn nguy cơ.

c. Viêm gan C:

  • Tỷ lệ mẹ truyền sang con khi sinh thấp hơn viêm gan B (khoảng 4–7%).

  • Hiện chưa có vắc-xin phòng ngừa viêm gan C.

Lưu ý: Bố bị viêm gan B hoặc C không truyền trực tiếp sang con khi sinh, nhưng có thể gián tiếp nếu làm lây cho mẹ.


2. Vợ hoặc chồng bị viêm gan có lây cho nhau không?

a. Viêm gan A:

  • Lây qua đường tiêu hóa, do đó ít có nguy cơ lây trong sinh hoạt vợ chồng, trừ khi vệ sinh kém hoặc quan hệ đường hậu môn.

b. Viêm gan B:

  • Lây qua đường tình dục, máu, dịch tiết, do đó có thể lây giữa vợ chồng nếu người kia chưa tiêm phòng.

  • Cần thiết phải xét nghiệm và tiêm vắc-xin viêm gan B cho người chưa nhiễm.

  • Dùng bao cao su và không dùng chung đồ cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng để phòng lây nhiễm.

c. Viêm gan C:

 

Picture background

 

  • Lây qua máu, đường tình dục có thể lây nhưng tỷ lệ thấp hơn viêm gan B.

  • Cần cẩn trọng nếu có quan hệ tình dục không an toàn, có tổn thương, hoặc nếu một trong hai người có HIV.


Kết luận:

Tình huống Có lây không? Cần làm gì?
Mẹ bị viêm gan B Có thể lây cho con khi sinh Tiêm vắc-xin và huyết thanh cho trẻ sau sinh
Mẹ bị viêm gan C Có thể lây, tỷ lệ thấp Theo dõi chặt chẽ trong thai kỳ
Bố bị viêm gan B/C Không lây trực tiếp cho con Giữ vệ sinh, phòng ngừa lây cho mẹ
Vợ/chồng bị viêm gan B Có thể lây qua quan hệ tình dục Tiêm vắc-xin, dùng bao cao su
Vợ/chồng bị viêm gan C Lây qua máu, có thể lây khi quan hệ không an toàn Xét nghiệm, theo dõi, cẩn trọng khi quan hệ

Uống thuốc tránh thai bị tăng cân và ra máu: Nguyên nhân và cách xử lý

Uống thuốc tránh thai là biện pháp phổ biến và hiệu quả, tuy nhiên một số người gặp tình trạng tăng cân và ra máu bất thường. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và hướng dẫn cách xử lý phù hợp.


1. Vì sao uống thuốc tránh thai có thể gây tăng cân?

Tăng cân khi sử dụng thuốc tránh thai là hiện tượng thường gặp, chủ yếu liên quan đến:

  • Giữ nước và muối: Nội tiết tố estrogen trong thuốc có thể làm cơ thể giữ nước, gây tăng cân nhẹ.

  • Tăng cảm giác thèm ăn: Một số người có xu hướng ăn nhiều hơn do thay đổi hormone.

  • Tích mỡ cục bộ: Mỡ có thể tập trung nhiều ở mông, đùi hoặc bụng do ảnh hưởng nội tiết.

Tuy nhiên, không phải ai cũng bị tăng cân khi dùng thuốc tránh thai. Cần theo dõi cân nặng trong 3 tháng đầu và điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động để kiểm soát.

Picture background


2. Ra máu bất thường khi uống thuốc tránh thai là do đâu?

Tình trạng ra máu giữa kỳ kinh hoặc chảy máu kéo dài có thể do:

  • Thay đổi nội tiết tố: Đặc biệt trong 1–3 tháng đầu sử dụng.

  • Quên uống thuốc hoặc uống sai giờ: Làm giảm hiệu quả điều hòa nội tiết, gây rối loạn kinh nguyệt.

  • Tương tác thuốc: Dùng chung với kháng sinh, thảo dược (như St. John’s Wort) có thể làm giảm tác dụng thuốc tránh thai.

Hầu hết tình trạng ra máu sẽ giảm dần sau vài tháng. Nếu chảy máu nhiều, kéo dài trên 7 ngày hoặc kèm đau bụng, nên đi khám.


3. Làm gì để hạn chế tác dụng phụ của thuốc tránh thai?

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.

  • Uống thuốc đúng giờ: Nên chọn khung giờ cố định mỗi ngày để tránh quên.

  • Theo dõi cơ thể: Nếu có biểu hiện bất thường kéo dài, nên đổi loại thuốc hoặc chuyển sang phương pháp tránh thai khác theo tư vấn bác sĩ.

  • Không tự ý dùng thuốc giảm cân hay thuốc nội tiết khác khi đang uống thuốc tránh thai.

 

Picture background


4. Khi nào cần đi khám?

  • Tăng cân mất kiểm soát, không cải thiện sau 2–3 tháng.

  • Ra máu kéo dài, máu nhiều, hoặc có máu cục.

  • Đau đầu dữ dội, đau tức ngực, khó thở (cảnh báo huyết khối – biến chứng hiếm gặp).

  • Thay đổi tâm trạng mạnh, trầm cảm.


Kết luận:
Uống thuốc tránh thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng cân nhẹ hoặc ra máu giữa kỳ, nhưng đa phần là tạm thời và không nguy hiểm. Điều quan trọng là hiểu rõ cơ thể mình, dùng thuốc đúng cách, theo dõi phản ứng và tham khảo ý kiến chuyên môn khi cần thiết.

Phương pháp tăng cơ giảm mỡ: Bí quyết xây dựng vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh

Tăng cơ giảm mỡ là mục tiêu phổ biến của người tập luyện thể hình. Bài viết cung cấp phương pháp khoa học giúp bạn đạt được vóc dáng lý tưởng, tăng khối cơ và đốt mỡ hiệu quả, an toàn.


Tăng cơ giảm mỡ là gì?

Tăng cơ giảm mỡ là quá trình đồng thời:

  • Tăng khối lượng cơ nạc (lean muscle mass)

  • Giảm mỡ thừa (body fat)

Mục tiêu là tạo ra vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh chứ không chỉ đơn thuần là giảm cân. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa dinh dưỡng hợp lý, luyện tập bài bảnngủ nghỉ khoa học.


Phương pháp tăng cơ giảm mỡ hiệu quả

 

Picture background

1. Chế độ dinh dưỡng khoa học

  • Ưu tiên protein chất lượng cao: Thịt nạc, trứng, cá, sữa, đậu nành, whey protein… giúp phục hồi và xây dựng cơ bắp.

  • Tính toán lượng calo:

    • Thâm hụt nhẹ 10–15% calo/ngày để giảm mỡ.

    • Đảm bảo vẫn đủ năng lượng để duy trì cơ.

  • Chia nhỏ bữa ăn: 4–6 bữa/ngày giúp ổn định đường huyết, giảm tích mỡ.

  • Tăng cường rau xanh, chất xơ: hỗ trợ no lâu và tốt cho tiêu hóa.

  • Hạn chế tinh bột xấu và đường: tránh tích tụ mỡ thừa.

  • Uống đủ nước: 2–3 lít/ngày để hỗ trợ trao đổi chất.

2. Luyện tập kết hợp thông minh

  • Tập tạ (weight training):

    • Giúp kích thích cơ phát triển.

    • Tăng cường trao đổi chất ngay cả khi nghỉ ngơi.

    • Tập trung nhóm cơ lớn như chân, lưng, ngực để hiệu quả cao.

  • Cardio (bài tập tim mạch):

    • Giúp đốt mỡ hiệu quả.

    • Nên chọn HIIT (High Intensity Interval Training) 2–3 buổi/tuần để không làm hao hụt cơ.

  • Lịch tập gợi ý trong tuần:

    • 3–4 buổi tập tạ (chia nhóm cơ).

    • 2–3 buổi cardio cường độ cao.

    • 1 buổi nghỉ hoàn toàn để cơ phục hồi.

 

Picture background

3. Giấc ngủ và phục hồi

  • Ngủ 7–8 tiếng mỗi đêm: Giúp hormone tăng trưởng và testosterone hoạt động tối ưu.

  • Tránh thức khuya, stress kéo dài: Vì cortisol tăng cao sẽ gây mất cơ, tích mỡ bụng.


Sai lầm cần tránh khi tăng cơ giảm mỡ

  • Ăn quá ít calo khiến cơ không có nguyên liệu phục hồi.

  • Chỉ tập cardio mà không rèn cơ, gây teo cơ, giảm trao đổi chất.

  • Tập luyện quá sức, không nghỉ ngơi đủ.

  • Không kiểm soát khẩu phần ăn “healthy” nhưng quá nhiều calo.


Thực phẩm nên ưu tiên

Nhóm Gợi ý thực phẩm
Protein Ức gà, thịt bò nạc, trứng, cá hồi, whey protein
Carbs tốt Yến mạch, gạo lứt, khoai lang, bánh mì đen
Chất béo tốt Dầu oliu, bơ, hạt chia, hạnh nhân
Rau củ Bông cải, cải xoăn, dưa leo, cà rốt, rau bina

Kết luận

Tăng cơ giảm mỡ không phải là quá trình cấp tốc, mà là sự thay đổi lối sống bền vững. Bằng cách ăn đúng, tập đúng, nghỉ ngơi đủ, bạn sẽ sớm có vóc dáng săn chắc, khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng tự nhiên.

Người ái kỷ là ai? Hiểu đúng về “kẻ mê bản thân” và cách ứng xử thông minh

Người ái kỷ là người có xu hướng đề cao bản thân, cần được ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm. Bài viết giúp bạn nhận biết, lý giải nguyên nhân và ứng xử phù hợp.


Người ái kỷ là gì?

Người ái kỷ (narcissist) là người luôn cho rằng mình đặc biệt. Họ thích được ngưỡng mộ và quan tâm. Tuy nhiên, họ thường thiếu sự đồng cảm với người khác. Trong tâm lý học, đây là một dạng rối loạn nhân cách gọi là rối loạn ái kỷ.

Họ có xu hướng thao túng cảm xúc và hành vi của người khác để đạt mục đích cá nhân. Sự tự tin của họ thường vượt quá thực tế, dễ gây tổn thương cho người xung quanh.


Dấu hiệu nhận biết

  1. Luôn cho rằng bản thân giỏi hơn người khác.

  2. Thích được chú ý và khen ngợi.

  3. Không quan tâm đến cảm xúc người khác.

  4. Thường thao túng hoặc lợi dụng người xung quanh.

  5. Ghen tị với người khác hoặc cho rằng người khác ganh tị với mình.

  6. Dễ tức giận khi bị chỉ trích.

  7. Mộng tưởng về sự hoàn hảo, quyền lực hoặc thành công.

 

Picture background

 


Nguyên nhân hình thành tính cách ái kỷ

Có nhiều yếu tố tác động đến người ái kỷ. Trẻ được nuông chiều quá mức có thể hình thành tính cách này. Ngược lại, trẻ bị bỏ bê, thiếu yêu thương cũng có nguy cơ cao.

Áp lực thành tích hoặc môi trường so sánh liên tục khiến trẻ học cách đề cao bản thân để tồn tại. Ngoài ra, yếu tố di truyền và khác biệt sinh học trong não bộ cũng góp phần gây nên rối loạn này.


Ảnh hưởng trong mối quan hệ

Người ái kỷ thường tạo ra những mối quan hệ thiếu cân bằng. Họ không chia sẻ cảm xúc, không hỗ trợ người khác. Thay vào đó, họ dễ khiến người xung quanh cảm thấy mệt mỏi và tự ti.

Người sống với ái kỷ lâu dài có thể bị tổn thương tâm lý. Họ thường cảm thấy mình không đủ tốt và dần phụ thuộc vào người kia. Một số người rơi vào trạng thái bị thao túng tinh thần, rất khó rút lui khỏi mối quan hệ.


Cách ứng xử hiệu quả

 

Picture background

  • Đặt ra ranh giới rõ ràng trong giao tiếp và hành động.

  • Tránh tranh cãi hoặc cố thay đổi họ. Điều đó thường phản tác dụng.

  • Giữ vững quan điểm cá nhân, không bị cuốn vào cảm xúc tiêu cực.

  • Ưu tiên chăm sóc bản thân và tìm hỗ trợ tâm lý nếu cần.

  • Nếu mối quan hệ quá độc hại, hãy cân nhắc việc rút lui an toàn.


Người ái kỷ có thể thay đổi không?

Một số người ái kỷ có thể thay đổi. Tuy nhiên, điều đó chỉ xảy ra nếu họ nhận thức được vấn đề. Họ cần cam kết điều trị tâm lý lâu dài và hợp tác với chuyên gia. Trị liệu nhận thức – hành vi (CBT) thường được dùng trong các trường hợp này.


Kết luận

Người ái kỷ không phải lúc nào cũng xấu. Nhưng nếu không kiểm soát được tính cách, họ dễ làm tổn thương người khác. Nhận diện sớm và biết cách ứng xử giúp bạn giữ được sự cân bằng và an toàn trong các mối quan hệ.

Hôi nách: Nguyên nhân, cơ chế gây mùi và giải pháp điều trị hiệu quả

Hôi nách là tình trạng mùi cơ thể khó chịu vùng dưới cánh tay, ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng sống. Hiểu rõ nguyên nhân và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp giúp kiểm soát mùi hôi lâu dài.


Hôi nách là gì?

Hôi nách (bromhidrosis) là tình trạng tuyến mồ hôi – đặc biệt là tuyến mồ hôi apocrine vùng nách – tiết ra mồ hôi có mùi khó chịu do sự phân hủy của vi khuẩn trên da. Dù không nguy hiểm đến sức khỏe, nhưng đây là vấn đề phổ biến gây mặc cảm, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và tâm lý người mắc.


Cơ chế sinh mùi hôi vùng nách

Cơ thể con người có 2 loại tuyến mồ hôi:

  • Tuyến eccrine: Có mặt khắp cơ thể, tiết mồ hôi chủ yếu là nước và muối khoáng → không gây mùi.

  • Tuyến apocrine: Tập trung nhiều ở nách, bẹn, núm vú, tiết mồ hôi chứa lipid, protein – là “nguồn thức ăn” cho vi khuẩn (chủ yếu Corynebacterium) phân hủy tạo ra các hợp chất có mùi (acid béo chuỗi ngắn, amoniac, sulfur hữu cơ…)

Chính quá trình phân giải sinh học bởi vi khuẩn mới tạo ra mùi khó chịu chứ không phải bản thân mồ hôi.


Nguyên nhân gây hôi nách

 

Picture background

 

  1. Yếu tố di truyền: Hôi nách có tính chất gia đình rõ rệt. Tỷ lệ mắc cao hơn nếu bố/mẹ bị.

  2. Thay đổi nội tiết: Tuổi dậy thì, phụ nữ mang thai, rối loạn hormone → tuyến apocrine hoạt động mạnh.

  3. Vệ sinh cá nhân không đảm bảo: Gây tích tụ vi khuẩn và bã nhờn.

  4. Mặc quần áo bí, không thoáng khí: Tạo môi trường ẩm ướt cho vi khuẩn phát triển.

  5. Thói quen sinh hoạt: Ăn nhiều thực phẩm nặng mùi (tỏi, hành, cà ri…), uống rượu bia, hút thuốc lá.

  6. Một số bệnh lý: Béo phì, đái tháo đường, cường giáp, nhiễm trùng da mạn tính.


Triệu chứng nhận biết

  • Mùi hôi rõ rệt vùng nách, tăng nhiều khi hoạt động thể chất, căng thẳng hoặc thời tiết nóng.

  • Mồ hôi vùng nách có thể để lại vết ố vàng trên áo.

  • Có thể kèm theo tình trạng rau mùi cơ thể toàn thân nếu kết hợp với yếu tố nội tiết/hormone.


Phân biệt hôi nách và các rối loạn mồ hôi khác

Tình trạng Đặc điểm chính
Hôi nách (bromhidrosis) Mùi hôi đặc trưng, tăng khi đổ mồ hôi nhiều
Tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis) Đổ mồ hôi quá mức, có thể không kèm mùi
Viêm da nách Da nách đỏ, bong tróc, có thể đau rát

Giải pháp điều trị và kiểm soát hôi nách

 

Picture background

 

1. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

  • Vệ sinh nách hằng ngày bằng xà phòng kháng khuẩn.

  • Giữ vùng nách khô thoáng, mặc áo chất liệu thấm hút tốt.

  • Hạn chế ăn thực phẩm nặng mùi, cay nóng, chất kích thích.

2. Sử dụng sản phẩm khử mùi – ngăn mồ hôi

  • Deodorant: Chỉ khử mùi (nhưng không ngăn tiết mồ hôi).

  • Antiperspirant: Gồm các muối nhôm, ức chế tuyến mồ hôi tạm thời → giảm tiết và mùi.

  • Chọn sản phẩm chứa thành phần kháng khuẩn, thấm hút tốt, không gây kích ứng.

3. Điều trị y khoa

  • Thuốc bôi chứa clorua nhôm (Aluminum chloride hexahydrate): Hiệu quả với hôi nách nhẹ.

  • Tiêm botulinum toxin (Botox): Ức chế dẫn truyền thần kinh tới tuyến mồ hôi → giảm tiết mồ hôi vùng nách trong 4–6 tháng.

  • Laser hoặc sóng cao tần (RF): Tiêu hủy chọn lọc tuyến apocrine.

  • Phẫu thuật cắt tuyến mồ hôi nách: Áp dụng trong các trường hợp nặng, tái phát.

 


Biện pháp phòng ngừa

  • Tắm rửa sạch sẽ sau khi vận động mạnh hoặc ra nhiều mồ hôi.

  • Cạo hoặc triệt lông vùng nách để hạn chế vi khuẩn tích tụ.

  • Thay áo ngay sau khi ra nhiều mồ hôi, không mặc áo ẩm ướt.

  • Điều chỉnh cân nặng, kiểm soát bệnh nền.


Kết luận

Hôi nách là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu xác định rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp. Việc kết hợp giữa chăm sóc cá nhân, sản phẩm hỗ trợ và can thiệp y học sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống, lấy lại sự tự tin trong giao tiếp.

Ngứa ngày ngứa đêm vì ghẻ mà tưởng dị ứng: Dấu hiệu dễ nhầm và cách nhận biết chính xác

Ngứa dai dẳng cả ngày lẫn đêm dễ bị nhầm là dị ứng, nhưng nhiều trường hợp lại là ghẻ do ký sinh trùng. Bài viết sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa ghẻ và dị ứng để tránh điều trị sai hướng, kéo dài thời gian khổ sở.


Ngứa ngày ngứa đêm vì ghẻ mà tưởng dị ứng – Hiểu đúng để điều trị đúng

Tình trạng ngứa ngáy kéo dài cả ngày lẫn đêm, đặc biệt về đêm ngứa dữ dội hơn, thường khiến nhiều người lầm tưởng mình bị dị ứng thời tiết, dị ứng thực phẩm hay hóa chất. Tuy nhiên, đây cũng chính là biểu hiện điển hình của một bệnh da liễu dễ bị bỏ qua – bệnh ghẻ (ghẻ cái Sarcoptes scabiei gây ra).

1. Vì sao dễ nhầm ghẻ với dị ứng?

 

 

Ghẻ và dị ứng đều gây ra các triệu chứng nổi bật là ngứa, nổi mẩn đỏ, nên người bệnh thường tự mua thuốc bôi hoặc thuốc kháng histamin về dùng. Tuy nhiên, điều trị như vậy không những không khỏi mà còn khiến ghẻ lan rộng và kéo dài nếu không xử lý đúng nguyên nhân.

2. Phân biệt ghẻ và dị ứng: Dựa vào đâu?

Tiêu chí Ghẻ Dị ứng
Thời điểm ngứa Nặng về đêm Cả ngày, không rõ thời điểm
Vị trí ngứa phổ biến Kẽ ngón tay, cổ tay, bụng, bẹn, mông Toàn thân, bất kỳ chỗ nào tiếp xúc dị nguyên
Hình dạng tổn thương Mụn nước nhỏ, thành hàng, có rãnh ghẻ Mẩn đỏ, phù nề, không thành hàng
Lây lan Có – lây qua tiếp xúc gần, dùng chung đồ Không lây
Người xung quanh có biểu hiện giống Có thể có – đặc biệt trong gia đình Không lây – người khác không bị ảnh hưởng

3. Dấu hiệu đặc trưng của ghẻ

 

 

  • Ngứa dữ dội về đêm làm mất ngủ

  • Xuất hiện các rãnh ghẻ nhỏ li ti (nhìn như vết xước hoặc vết mực viết)

  • Mụn nước nhỏ, xuất hiện đối xứng tại kẽ tay, nếp gấp da

  • Người thân sống chung bắt đầu ngứa tương tự

4. Nếu là ghẻ, điều trị thế nào?

  • Dùng thuốc đặc trị chứa Permethrin 5%, Benzyl benzoate hoặc lưu huỳnh theo chỉ định của bác sĩ

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Tắm nước nóng, thay giặt quần áo – chăn màn mỗi ngày, phơi nắng hoặc sấy nóng

  • Điều trị đồng thời cho người thân: Tránh tái lây nhiễm chéo trong gia đình

  • Không gãi mạnh gây trầy xước dễ bội nhiễm

 

Picture background

 

5. Lưu ý khi tự chẩn đoán

Việc tự nhầm ghẻ với dị ứng khiến người bệnh tốn thời gian, chi phí và phải chịu đựng ngứa kéo dài. Nếu đã điều trị dị ứng nhưng không khỏi, đặc biệt ngứa về đêm kèm theo dấu hiệu đặc trưng ở kẽ tay, hãy đi khám da liễu để được chẩn đoán chính xác.


Kết luận:
Ngứa không đơn giản chỉ là dị ứng – rất có thể là dấu hiệu của bệnh ghẻ cần được điều trị đặc hiệu. Việc phân biệt đúng bệnh là chìa khóa giúp thoát khỏi ngứa ngáy kéo dài, bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.

Bệnh Chikungunya – Sốt cao, đau khớp dữ dội và những điều bạn cần biết

Chikungunya là bệnh do muỗi Aedes truyền, gây sốt cao và đau khớp kéo dài. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng bệnh Chikungunya.


Chikungunya là bệnh gì?

Chikungunya là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus CHIKV gây ra. Virus này thuộc họ Togaviridae, lây chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus.
Tên “Chikungunya” có nghĩa là “cong người lại” – xuất phát từ ngôn ngữ ở Đông Phi, mô tả dáng đi khom của người bệnh vì đau khớp nặng.

Picture background


Nguyên nhân và đường lây

  • Nguyên nhân: Virus Chikungunya (CHIKV).

  • Muỗi truyền bệnh: Aedes aegypti và Aedes albopictus.

  • Cách lây: Muỗi đốt người nhiễm bệnh → virus nhân lên trong muỗi → muỗi đốt người khỏe → truyền virus.

  • Ổ chứa: Người, khỉ, một số động vật có vú nhỏ.


Thời gian ủ bệnh

Thường từ 3 – 7 ngày. Có thể ngắn 1 ngày hoặc dài tới 12 ngày. Người bệnh lây cho muỗi từ trước khi phát triệu chứng 1 ngày đến 7 ngày sau khi phát bệnh.

Picture background


Triệu chứng nhận biết

Bệnh thường khởi phát nhanh, gây sốt cao và đau khớp rõ rệt.

  • Sốt cao 39 – 40°C.

  • Đau khớp đối xứng ở cổ tay, cổ chân, đầu gối, ngón tay.

  • Đau cơ, đau đầu, mệt mỏi.

  • Phát ban đỏ dạng sởi sau 2 – 5 ngày.

  • Một số trường hợp sưng khớp.

Biến chứng hiếm: Viêm não, viêm cơ tim, tổn thương gan. Nguy cơ nặng hơn ở người già, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người mắc bệnh mạn tính.


Phân biệt với sốt xuất huyết Dengue

 

Picture background

 

  • Đau khớp trong Chikungunya rất rõ, kéo dài; ở Dengue ít hơn.

  • Chikungunya hiếm khi gây xuất huyết, Dengue thường gây chảy máu cam hoặc chấm xuất huyết.

  • Giảm tiểu cầu ở Chikungunya nhẹ hơn.

  • Tử vong do Chikungunya rất hiếm, trong khi Dengue có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.


Cách chẩn đoán

 

Picture background

 

Bác sĩ dựa vào:

  • Triệu chứng lâm sàng: sốt cao, đau khớp dữ dội, đặc biệt tại vùng đang có dịch.

  • Xét nghiệm: RT-PCR tìm RNA virus, ELISA phát hiện kháng thể IgM/IgG, hoặc huyết thanh học đo hiệu giá kháng thể.


Điều trị

Không có thuốc đặc hiệu cho Chikungunya.

  • Nghỉ ngơi nhiều, uống đủ nước.

  • Dùng paracetamol hoặc ibuprofen để hạ sốt, giảm đau (tránh aspirin).

  • Vật lý trị liệu nếu đau khớp kéo dài.


Phòng ngừa

Picture background

  • Diệt muỗi, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi (dọn sạch nước đọng, úp dụng cụ chứa nước, thả cá vào bể).

  • Mặc quần áo dài tay, dùng kem chống muỗi, ngủ màn kể cả ban ngày.

  • Hiện chưa có vắc-xin phòng Chikungunya, một số loại đang được nghiên cứu.


Tình hình dịch

Bệnh được phát hiện lần đầu ở Tanzania (1952). Hiện lưu hành ở nhiều khu vực: châu Phi, châu Á, Ấn Độ Dương, châu Mỹ, châu Âu.
Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện rải rác, thường bị nhầm với sốt xuất huyết Dengue. WHO đưa bệnh này vào nhóm cần giám sát dịch tễ toàn cầu.

Vitamin H – Bí Quyết Cho Làn Da, Mái Tóc Và Móng Khỏe Đẹp Từ Bên Trong

Vitamin H, hay biotin, là loại vitamin nhóm B tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa dưỡng chất và duy trì sức khỏe của tóc, da, móng. Việc bổ sung đủ vitamin H giúp cơ thể khỏe mạnh và ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.


Vitamin H là gì?

Vitamin H, còn được gọi là biotin hoặc vitamin B7, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Cơ thể không thể tự tổng hợp đủ vitamin H, vì vậy cần bổ sung qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung.

Picture background


Vai trò của vitamin H đối với cơ thể

1. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng

Vitamin H tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng, giúp duy trì hoạt động sống.

2. Duy trì sức khỏe tóc, da và móng

Biotin giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng, hỗ trợ làn da mịn màng và móng tay chân cứng cáp.

3. Tốt cho hệ thần kinh

Vitamin H đóng vai trò trong hoạt động của hệ thần kinh, hỗ trợ dẫn truyền tín hiệu và duy trì sức khỏe não bộ.

4. Tăng cường sức khỏe gan

Biotin tham gia vào quá trình chuyển hóa và bảo vệ chức năng gan.


Nguồn cung cấp vitamin H

 

 

  • Lòng đỏ trứng (nên nấu chín để loại bỏ avidin – chất cản trở hấp thu biotin)

  • Gan động vật

  • Các loại hạt: hạnh nhân, óc chó, hạt hướng dương

  • Các loại đậu: đậu nành, đậu phộng

  • Ngũ cốc nguyên cám

  • Rau xanh: súp lơ, cải bó xôi


Thiếu vitamin H – Nguyên nhân và triệu chứng

 

Picture background

 

Nguyên nhân

  • Chế độ ăn thiếu đa dạng

  • Dùng thuốc kháng sinh dài ngày (ảnh hưởng vi khuẩn đường ruột)

  • Uống rượu thường xuyên

  • Mắc bệnh đường ruột hoặc gan

Triệu chứng

  • Tóc rụng, tóc mỏng yếu

  • Da khô, dễ bong tróc, nổi mẩn đỏ

  • Móng tay chân yếu, dễ gãy

  • Mệt mỏi, chán ăn

  • Tê bì tay chân, rối loạn thần kinh nhẹ


Bổ sung vitamin H bao nhiêu là đủ?

 

Picture background

 

Theo khuyến nghị, người trưởng thành cần khoảng 30 microgam vitamin H mỗi ngày. Phụ nữ mang thai và cho con bú có nhu cầu cao hơn (30 – 35 microgam/ngày). Nên bổ sung chủ yếu từ thực phẩm tự nhiên, chỉ dùng viên uống khi có chỉ định của bác sĩ.


Lưu ý khi bổ sung vitamin H

  • Không lạm dụng liều cao vì có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng.

  • Nên kết hợp vitamin H với các vitamin nhóm B khác để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Người bị bệnh gan, tiểu đường hoặc đang dùng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung.


Kết luận

Vitamin H (biotin) là dưỡng chất thiết yếu giúp cơ thể khỏe mạnh, đặc biệt tốt cho tóc, da và móng. Chế độ ăn đa dạng, giàu thực phẩm chứa biotin là cách an toàn và hiệu quả nhất để đảm bảo cơ thể nhận đủ vitamin H mỗi ngày.

Vitamin E – Chất chống oxy hóa tự nhiên bảo vệ làn da, tim mạch và nội tiết tố

Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh, giúp làm đẹp da, bảo vệ tế bào, hỗ trợ miễn dịch, cải thiện sức khỏe tim mạch và nội tiết tố. Thiếu vitamin E có thể làm tăng nguy cơ lão hóa, rối loạn nội tiết và các vấn đề về thần kinh.


VITAMIN E LÀ GÌ?

Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo, tồn tại tự nhiên dưới 8 dạng khác nhau, trong đó alpha-tocopherol là dạng hoạt động sinh học mạnh nhất trong cơ thể con người.

Vitamin E đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa và nhiều bệnh mạn tính. Cơ thể không thể tự tổng hợp được vitamin E, do đó cần bổ sung qua thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.


CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN E

 

Picture background

 

  1. Chống oxy hóa và làm chậm lão hóa:
    Vitamin E giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa da và tế bào.

  2. Làm đẹp da và tóc:
    Giúp duy trì độ ẩm, tăng đàn hồi, làm sáng da, giảm vết thâm, sạm nám. Ngoài ra, vitamin E còn giúp tóc mềm mượt và hạn chế gãy rụng.

  3. Hỗ trợ chức năng sinh sản và nội tiết tố:
    Ở phụ nữ, vitamin E giúp cân bằng hormone, giảm triệu chứng tiền mãn kinh, đau bụng kinh. Ở nam giới, hỗ trợ tăng chất lượng tinh trùng và chức năng sinh lý.

  4. Tăng cường miễn dịch:
    Vitamin E kích thích hoạt động của bạch cầu, hỗ trợ bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và vi khuẩn.

  5. Bảo vệ tim mạch:
    Giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa cholesterol xấu (LDL) – yếu tố liên quan đến xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.

  6. Bảo vệ thần kinh và mắt:
    Vitamin E đóng vai trò ổn định màng tế bào thần kinh và thị giác, phòng ngừa tổn thương tế bào thần kinh do stress oxy hóa.


DẤU HIỆU THIẾU VITAMIN E

 

Picture background

 

  • Da khô, dễ sạm màu, xuất hiện nếp nhăn sớm

  • Rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn

  • Rối loạn thần kinh, tê bì chân tay, yếu cơ

  • Tóc dễ gãy rụng

  • Hệ miễn dịch yếu, dễ nhiễm bệnh

  • Suy giảm thị lực (ở trường hợp thiếu kéo dài)


ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ THIẾU VITAMIN E

  • Người ăn uống thiếu dầu thực vật, hạt, đậu

  • Người kém hấp thu chất béo (bệnh ruột, gan, tụy)

  • Phụ nữ tiền mãn kinh, nam giới lớn tuổi

  • Người hút thuốc, thường xuyên căng thẳng

  • Trẻ sơ sinh non tháng (nguy cơ tổn thương võng mạc, não)


BỔ SUNG VITAMIN E ĐÚNG CÁCH

 

Picture background

 

  1. Từ thực phẩm tự nhiên:

Dầu thực vật (hướng dương, đậu nành, oliu)

Các loại hạt: hạnh nhân, óc chó, hạt hướng dương

Rau xanh đậm: rau bina, cải bó xôi

Trứng, cá, quả bơ

  1. Bằng thực phẩm chức năng:

Dạng viên uống, viên nang mềm (400–800 IU/ngày)

Có thể kết hợp với vitamin C, collagen hoặc glutathione để tăng hiệu quả làm đẹp

  1. Liều dùng khuyến nghị:

Người lớn: 15 mg (22,4 IU)/ngày

Không nên dùng quá 1000 mg/ngày nếu không có chỉ định bác sĩ


LƯU Ý KHI SỬ DỤNG VITAMIN E

  • Vitamin E tan trong chất béo nên nên uống sau ăn có dầu mỡ để hấp thu tốt

  • Không dùng liều cao kéo dài vì có thể gây buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tăng nguy cơ chảy máu

  • Người có bệnh tim mạch, đái tháo đường nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng liều cao


KẾT LUẬN

Vitamin E không chỉ là dưỡng chất làm đẹp mà còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào, hỗ trợ miễn dịch, sinh lý và tim mạch. Việc bổ sung hợp lý thông qua thực phẩm hoặc sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe, vẻ đẹp và ngăn ngừa lão hóa hiệu quả.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ