Các phương pháp tránh thai hiệu quả tốt nhất được tin dùng hiện nay

Tránh thai là vấn đề quan trọng giúp chủ động kế hoạch sinh sản và bảo vệ sức khỏe sinh sản. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp tránh thai hiệu quả tốt nhất hiện nay, ưu nhược điểm và cách lựa chọn phù hợp.


Các phương pháp tránh thai hiệu quả tốt nhất được tin dùng hiện nay

Tránh thai không chỉ giúp chủ động sinh con theo kế hoạch mà còn bảo vệ sức khỏe sinh sản, giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Hiện nay có nhiều biện pháp tránh thai được áp dụng rộng rãi, từ truyền thống đến hiện đại. Cùng tìm hiểu chi tiết từng phương pháp để lựa chọn phù hợp nhất.

1. Bao cao su

  • Nguyên lý: Tạo lớp ngăn cản tinh trùng gặp trứng.

  • Ưu điểm:

    • Dễ sử dụng, giá rẻ.

    • Ngăn ngừa bệnh lây qua đường tình dục.

  • Nhược điểm: Có thể gây dị ứng, cảm giác không tự nhiên.

2. Thuốc tránh thai hàng ngày

  • Nguyên lý: Ức chế rụng trứng, làm thay đổi niêm mạc tử cung.

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao (trên 95%), điều hòa kinh nguyệt, giảm mụn.

  • Nhược điểm: Cần uống đều đặn, có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tăng cân.

 

3. Thuốc tránh thai khẩn cấp

  • Nguyên lý: Ngăn rụng trứng hoặc ngăn tinh trùng thụ tinh sau quan hệ.

  • Ưu điểm: Tiện lợi, sử dụng khi cần thiết.

  • Nhược điểm: Không nên lạm dụng, hiệu quả giảm dần nếu dùng nhiều lần, có thể rối loạn kinh nguyệt.

4. Đặt vòng tránh thai (IUD)

  • Nguyên lý: Tạo môi trường bất lợi cho tinh trùng và ngăn trứng làm tổ.

  • Ưu điểm: Hiệu quả lâu dài (5–10 năm), không ảnh hưởng đến sinh lý.

  • Nhược điểm: Có thể gây rong kinh, đau bụng, nguy cơ viêm nhiễm nếu không chăm sóc tốt.

5. Que cấy tránh thai

  • Nguyên lý: Giải phóng hormone ngăn rụng trứng.

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trên 99%, thời gian tác dụng 3–5 năm.

  • Nhược điểm: Chi phí cao, có thể gây rối loạn kinh nguyệt.

 

6. Triệt sản (cho nam và nữ)

  • Nguyên lý: Chặn đường dẫn tinh (nam) hoặc ống dẫn trứng (nữ).

  • Ưu điểm: Hiệu quả gần như tuyệt đối, lâu dài.

  • Nhược điểm: Không thể phục hồi, cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.

7. Các phương pháp tự nhiên

  • Nguyên lý: Theo dõi chu kỳ kinh, đo nhiệt độ cơ thể, tính ngày an toàn.

  • Ưu điểm: Không tốn chi phí, an toàn cho sức khỏe.

  • Nhược điểm: Hiệu quả không cao, dễ thất bại nếu chu kỳ kinh nguyệt không đều.

 


Nên lựa chọn phương pháp tránh thai nào?

  • Ngắn hạn, dễ dùng: Bao cao su, thuốc tránh thai hàng ngày.

  • Lâu dài, ổn định: Vòng tránh thai, que cấy tránh thai.

  • Trường hợp đặc biệt: Thuốc tránh thai khẩn cấp khi quan hệ không an toàn.

  • Vĩnh viễn: Triệt sản.

Việc lựa chọn phương pháp tránh thai phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, nhu cầu và kế hoạch sinh sản của từng người. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để chọn giải pháp an toàn và hiệu quả nhất.

Giảm cân tuổi trung niên: Thực đơn khoa học giúp kiểm soát cân nặng mà vẫn đảm bảo sức khỏe

Người lớn tuổi giảm cân cần đảm bảo an toàn, đủ dinh dưỡng và phù hợp với sức khỏe hiện tại. Áp dụng thực đơn khoa học, dễ tiêu, ít calo nhưng giàu dưỡng chất sẽ giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả và duy trì thể trạng dẻo dai.


Vì sao người lớn tuổi cần giảm cân đúng cách?

Ở tuổi trung niên và cao tuổi, quá trình trao đổi chất chậm lại. Mỡ bụng dễ tích tụ, cơ bắp suy giảm và các bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao thường xuất hiện nếu thừa cân. Tuy nhiên, việc giảm cân ở độ tuổi này không thể thực hiện theo các phương pháp khắt khe như nhịn ăn, detox cực đoan hay cắt hoàn toàn tinh bột.

Thay vào đó, một chế độ ăn cân bằng, lành mạnh và vừa đủ năng lượng là chìa khóa để kiểm soát cân nặng an toàn, duy trì sức khỏe xương khớp, tim mạch và hệ tiêu hóa.


Nguyên tắc xây dựng thực đơn giảm cân cho người lớn tuổi

 

 

  1. Giảm tinh bột nhanh (như cơm trắng, bánh mì trắng), thay bằng gạo lứt, yến mạch, khoai lang.

  2. Tăng chất xơ và vitamin từ rau củ, trái cây ít đường.

  3. Ưu tiên protein dễ tiêu hóa: cá, trứng, đậu hũ, thịt gà bỏ da.

  4. Bổ sung chất béo tốt như dầu ô-liu, hạt chia, quả bơ.

  5. Giảm đường, muối và chất béo bão hòa từ thức ăn chiên rán, đồ chế biến sẵn.

  6. Chia nhỏ bữa ăn thành 5–6 bữa/ngày để kiểm soát đường huyết và duy trì năng lượng ổn định.


Gợi ý thực đơn giảm cân 1 ngày cho người lớn tuổi

 

Picture background

Bữa sáng

  • 1 lát bánh mì nguyên cám + 1 quả trứng luộc

  • 1 cốc trà xanh ấm hoặc sữa hạt không đường

Bữa phụ sáng

  • 1/2 quả bưởi hoặc 1 quả chuối nhỏ

Bữa trưa

  • Cơm gạo lứt (1 chén nhỏ)

  • Cá hấp hoặc thịt gà luộc (100g)

  • Rau luộc hoặc xào ít dầu

  • 1 miếng đu đủ chín

Bữa xế chiều

  • 1 hũ sữa chua không đường hoặc 1 ly nước ép rau củ

Bữa tối

  • Canh rau ngót nấu thịt nạc

  • Khoai lang hấp hoặc miến gạo (lượng vừa phải)

  • Dưa leo hoặc salad trộn giấm táo

 


Những lưu ý quan trọng khi áp dụng chế độ ăn

  • Không bỏ bữa sáng vì sẽ làm chậm chuyển hóa và dễ tăng cân ngược lại.

  • Uống đủ 1.5–2 lít nước mỗi ngày để hỗ trợ chuyển hóa và thải độc.

  • Hạn chế ăn sau 19h, tránh tích mỡ vùng bụng.

  • Kết hợp tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, dưỡng sinh khoảng 30 phút mỗi ngày.

  • Có thể bổ sung thêm các vi chất quan trọng như canxi, collagen, omega-3 để hỗ trợ xương khớp, da và trí nhớ.


Kết luận

Giảm cân ở người lớn tuổi không nên quá vội vàng. Hãy chọn phương pháp ăn uống cân bằng, kiên trì và phù hợp với thể trạng để vừa kiểm soát cân nặng, vừa duy trì sức khỏe ổn định. Một thực đơn đơn giản, ít calo nhưng giàu dinh dưỡng chính là bí quyết giúp người lớn tuổi sống khỏe, sống đẹp mỗi ngày.

Nấc cụt: Nguyên nhân, cách phòng và điều trị hiệu quả

Nấc cụt là tình trạng co thắt cơ hoành đột ngột, gây khó chịu và ảnh hưởng sinh hoạt. Bài viết này cung cấp thông tin khoa học về nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị nấc cụt an toàn, hiệu quả.


Nấc cụt là gì?

Nấc cụt là phản xạ không tự chủ của cơ hoành – cơ nằm giữa ngực và bụng, giúp hỗ trợ quá trình hô hấp. Khi cơ hoành co thắt đột ngột, luồng không khí hít vào bị thanh môn đóng lại, tạo ra âm thanh “hic” đặc trưng. Nấc cụt thường vô hại và tự hết, nhưng đôi khi có thể kéo dài hoặc là dấu hiệu của bệnh lý.


Nguyên nhân gây nấc cụt

 

Picture background

 

Nấc cụt có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Nguyên nhân sinh lý tạm thời

    • Ăn uống quá nhanh hoặc quá no

    • Uống nước có gas hoặc rượu

    • Thay đổi nhiệt độ đột ngột (ăn đồ nóng rồi uống đồ lạnh)

    • Cười, nói, hoặc nuốt không khí khi ăn

  2. Nguyên nhân bệnh lý

    • Trào ngược dạ dày – thực quản

    • Rối loạn điện giải (hạ kali, hạ natri)

    • Bệnh về hệ thần kinh trung ương (u não, viêm màng não)

    • Bệnh về tim, phổi (viêm phổi, nhồi máu cơ tim)

  3. Tác động từ thuốc

    • Một số thuốc như corticosteroid, benzodiazepin, thuốc gây mê có thể gây nấc cụt kéo dài.


Nấc cụt có nguy hiểm không?

 

Picture background

  • Nấc cụt ngắn hạn (dưới vài phút) thường không đáng lo và sẽ tự hết.

  • Nấc cụt kéo dài (trên 48 giờ) hoặc tái phát nhiều lần có thể là dấu hiệu bệnh nghiêm trọng, cần khám bác sĩ.


Cách xử lý nấc cụt tại nhà

Một số phương pháp đơn giản giúp giảm nấc cụt:

  • Uống từng ngụm nước lạnh liên tục

  • Nín thở trong 10–20 giây rồi thở ra từ từ

  • Ngậm một lát chanh hoặc ăn một thìa đường hạt

  • Kéo nhẹ lưỡi để kích thích dây thần kinh phế vị

  • Ôm gối ép sát vào ngực hoặc cúi gập người


Khi nào cần đi khám bác sĩ?

 

 

Bạn nên đến cơ sở y tế nếu:

  • Nấc cụt kéo dài trên 48 giờ

  • Đi kèm đau ngực, khó thở, nôn ói, sút cân

  • Có tiền sử bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch, gan, thận


Phòng ngừa nấc cụt

  • Ăn chậm, nhai kỹ, tránh nuốt khí

  • Hạn chế uống đồ có gas và rượu

  • Giữ ấm cơ thể, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột

  • Kiểm soát căng thẳng, stress

Rạn da khiến bạn mất tự tin? Đừng vội chấp nhận – Giải pháp phục hồi từ bên trong đang chờ bạn

Rạn da khiến nhiều người tự ti, đặc biệt là phụ nữ sau sinh hoặc giảm cân nhanh. Hiểu đúng nguyên nhân và chăm sóc da từ bên trong sẽ giúp làn da hồi phục nhanh hơn. Collagen Marin – công thức cải tiến từ Pháp – là một trong những giải pháp hỗ trợ hiệu quả giúp mờ rạn và tăng đàn hồi da.


Rạn da là gì?

Rạn da là hiện tượng da bị nứt do kéo giãn quá mức, khiến sợi collagen và elastin dưới da bị đứt gãy. Các vết rạn thường xuất hiện ở bụng, đùi, ngực, bắp tay, với màu hồng, tím hoặc trắng ngà.


Nguyên nhân chính gây rạn da

 

Picture background

  • Mang thai: Da bụng, ngực bị căng nhanh.

  • Tăng/giảm cân đột ngột: Da chưa kịp thích nghi, dễ nứt.

  • Tuổi dậy thì: Cơ thể phát triển nhanh.

  • Sử dụng corticoid kéo dài: Làm mỏng da.

  • Thiếu collagen, vitamin C, E, biotin: Giảm khả năng đàn hồi và tái tạo da.


Rạn da có phục hồi được không?

Câu trả lời là , nếu bạn chăm sóc đúng cách từ trong ra ngoài. Các vết rạn có thể mờ dần khi mô liên kết được tái tạo và da có đủ dưỡng chất để phục hồi.


Giải pháp 3 bước phục hồi rạn da

1. Dưỡng da bên ngoài

  • Dùng kem dưỡng ẩm chứa vitamin E.

  • Massage đều vùng da bị rạn mỗi ngày.

  • Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng để kích thích tái tạo.

2. Bổ sung collagen và chất chống oxy hóa từ bên trong

 

Collagen Marin – sản phẩm đến từ Pháp – là lựa chọn nổi bật nhờ công thức toàn diện. Mỗi liều 2 viên chứa:

  • 2000 mg Collagen biển thủy phân (marine collagen) – phục hồi mô liên kết, giúp da săn chắc và đàn hồi.

  • Vitamin C, Glutathione, ALA – chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ làm sáng da và mờ rạn.

  • Nghệ tây, dương xỉ – giảm viêm, làm dịu da và tăng bảo vệ tự nhiên.

  • Vitamin E, Biotin (Vitamin H) – giữ ẩm, tái tạo da, nuôi dưỡng tế bào từ sâu bên trong.

Công thức này hỗ trợ cải thiện độ đàn hồi da, làm mờ vết rạn, đồng thời chống lại tác nhân gây lão hóa sớm.

3. Lối sống hỗ trợ phục hồi da

 

Picture background

 

  • Uống đủ 1,5–2 lít nước/ngày.

  • Tăng cường rau xanh, trái cây, cá béo, trứng.

  • Hạn chế đường, đồ chiên rán, thức uống có cồn.

  • Ngủ đủ giấc và vận động nhẹ nhàng mỗi ngày.


Kết luận

Rạn da có thể cải thiện nếu bạn hiểu đúng nguyên nhân và chăm sóc đúng cách. Bổ sung Collagen Marin mỗi ngày kết hợp lối sống lành mạnh sẽ giúp làn da dần phục hồi, mềm mại và săn chắc hơn. Đừng để rạn da khiến bạn mất tự tin – hãy bắt đầu thay đổi ngay từ hôm nay.

Ung thư xương: Đau xương kéo dài, sưng u cục, xương yếu dễ gãy và những dấu hiệu cảnh báo sớm

Ung thư xương là bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Đau xương kéo dài, sưng u cục, giảm vận động và xương yếu dễ gãy là những dấu hiệu cần nhận biết sớm để kịp thời chẩn đoán và điều trị.


Ung thư xương là gì?

Ung thư xương là tình trạng các tế bào xương tăng sinh bất thường, phá hủy mô xương lành và có thể di căn sang cơ quan khác. Bệnh có thể nguyên phát (bắt nguồn từ xương) hoặc thứ phát (di căn từ ung thư ở cơ quan khác).

Các dạng ung thư xương nguyên phát thường gặp:

  • Osteosarcoma – hay gặp ở thanh thiếu niên, vị trí phổ biến là xương dài.

  • Chondrosarcoma – bắt nguồn từ sụn, thường ở người trưởng thành.

  • Ewing sarcoma – xuất hiện nhiều ở trẻ em và thanh niên.

 

Picture background


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Di truyền: Hội chứng Li-Fraumeni, bệnh u nguyên bào võng mạc.

  • Bệnh xương mạn tính: Bệnh Paget, loạn sản xơ xương.

  • Tiếp xúc phóng xạ liều cao.

  • Chấn thương xương (không gây ung thư trực tiếp nhưng có thể bộc lộ triệu chứng sớm).


Dấu hiệu nhận biết ung thư xương

 

Picture background

 

1. Đau xương kéo dài, tăng dần theo thời gian, đau nhiều về đêm

Ban đầu đau âm ỉ, sau đó cơn đau tăng mạnh, đặc biệt về ban đêm hoặc khi vận động.

2. Sưng, nổi u cục ở vùng xương tổn thương

Khối sưng cứng, có thể kèm đỏ hoặc nóng tại chỗ.

3. Giảm khả năng vận động khớp gần vùng bị bệnh

Khớp gần vùng xương tổn thương trở nên cứng, khó cử động.

4. Xương yếu, dễ gãy dù chấn thương nhẹ

Gãy xương bất thường là dấu hiệu cảnh báo bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc xương.

5. Sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân

Các triệu chứng toàn thân thường xuất hiện khi bệnh tiến triển.


Chẩn đoán ung thư xương

 

 

Để xác định bệnh, bác sĩ thường chỉ định:

  • Chụp X-quang: Đánh giá hình ảnh tổn thương ban đầu.

  • MRI/CT scan: Xác định kích thước, vị trí và mức độ lan rộng.

  • Xạ hình xương: Phát hiện các ổ tổn thương khác.

  • Sinh thiết xương: Khẳng định chẩn đoán qua phân tích mô bệnh học.


Phương pháp điều trị ung thư xương

 

Picture background

 

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và phần xương bị bệnh, có thể thay khớp nhân tạo hoặc ghép xương.

  • Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, hiệu quả với osteosarcoma và Ewing sarcoma.

  • Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao, phù hợp với Ewing sarcoma.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch: Hỗ trợ điều trị trong một số trường hợp.


Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tiên lượng: Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt 60–80% ở ung thư xương nguyên phát.

  • Phòng ngừa: Chưa có biện pháp phòng tuyệt đối, nhưng tầm soát định kỳ cho người có nguy cơ và điều trị bệnh xương mạn tính giúp giảm rủi ro.

Ung thư bàng quang: Tiểu ra máu, tiểu nhiều lần, đau rát khi tiểu và những dấu hiệu cảnh báo

Ung thư bàng quang là bệnh lý ác tính của hệ tiết niệu. Tiểu ra máu, tiểu nhiều lần, đau rát khi tiểu là những dấu hiệu sớm giúp nhận biết để kịp thời chẩn đoán và điều trị hiệu quả.


Ung thư bàng quang là gì?

Ung thư bàng quang xảy ra khi các tế bào trong niêm mạc bàng quang phát triển bất thường và không kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Đây là một trong những loại ung thư tiết niệu phổ biến, thường gặp ở nam giới trên 55 tuổi.

Các dạng ung thư bàng quang thường gặp:

  • Ung thư biểu mô chuyển tiếp (Urothelial carcinoma): Chiếm đa số trường hợp.

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma).

  • Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma).

 


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Hút thuốc lá trong thời gian dài.

  • Tiếp xúc hóa chất công nghiệp như thuốc nhuộm, cao su, sơn.

  • Nhiễm trùng bàng quang mạn tính, sỏi bàng quang.

  • Tiền sử xạ trị vùng chậu hoặc dùng thuốc hóa trị cyclophosphamide.

  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư bàng quang.


Dấu hiệu nhận biết ung thư bàng quang

 

Picture background

 

1. Tiểu ra máu, màu đỏ hoặc nâu sẫm

Thường không đau, xuất hiện từng đợt.

2. Tiểu nhiều lần, tiểu gấp

Cảm giác buồn tiểu liên tục, đặc biệt về đêm.

3. Đau hoặc rát khi tiểu

Dễ nhầm với viêm đường tiết niệu.

4. Đau vùng chậu hoặc lưng dưới

Thường xuất hiện khi khối u lan sâu vào thành bàng quang.

5. Mệt mỏi, sụt cân, chán ăn

Triệu chứng toàn thân gặp ở giai đoạn muộn.


Chẩn đoán ung thư bàng quang

 

Picture background

 

 

  • Xét nghiệm nước tiểu: Tìm máu vi thể hoặc tế bào ung thư.

  • Nội soi bàng quang: Quan sát trực tiếp và lấy mẫu sinh thiết.

  • Hình ảnh học: Siêu âm, CT scan, MRI để đánh giá mức độ xâm lấn và di căn.


Phương pháp điều trị

  • Phẫu thuật: Cắt bỏ khối u qua nội soi (TURBT) hoặc cắt bỏ một phần/toàn bộ bàng quang.

  • Hóa trị: Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót hoặc ngăn ngừa tái phát.

  • Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao phá hủy tế bào ung thư.

  • Liệu pháp miễn dịch: Bơm BCG hoặc thuốc nhắm trúng đích, ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.


Tiên lượng và phòng ngừa

  • Tiên lượng: Nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt 70–90%.

  • Phòng ngừa: Ngừng hút thuốc, hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại, uống đủ nước và khám sức khỏe định kỳ.

Xuất hiện nốt ruồi bất thường, vết loét lâu lành, thay đổi màu sắc da – Những dấu hiệu cảnh báo ung thư da

Ung thư da là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào da. Bệnh thường liên quan đến tiếp xúc lâu dài với tia UV và có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Nhận diện các triệu chứng và yếu tố nguy cơ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe hiệu quả.


Ung thư da là gì?

Ung thư da là tình trạng tế bào da tăng sinh mất kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Bệnh có nhiều loại, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy và u ác tính (melanoma). Trong đó, melanoma nguy hiểm nhất vì dễ di căn.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

Picture background

1. Tia cực tím (UV)

Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng hoặc giường tắm nắng là nguyên nhân hàng đầu.

2. Làn da sáng màu

Người da trắng hoặc ít sắc tố melanin có nguy cơ cao hơn.

3. Tiền sử bỏng nắng

Bỏng nắng nghiêm trọng, đặc biệt lúc nhỏ, làm tăng nguy cơ ung thư da.

4. Suy giảm miễn dịch

Người ghép tạng hoặc mắc bệnh làm suy yếu miễn dịch dễ mắc bệnh hơn.


Dấu hiệu cảnh báo ung thư da

 

 

  • Nốt ruồi thay đổi kích thước, hình dạng, màu sắc, hoặc ngứa/đau.

  • Vết loét hoặc mảng da đỏ, bong tróc lâu lành.

  • Khối u nổi trên da, bề mặt sần sùi hoặc chảy máu.

  • Sự xuất hiện của đốm tối màu bất thường trên da.

  • Mảng da dày lên, có vảy, đôi khi chảy dịch.


Phòng ngừa và tầm soát ung thư da

 

1. Bảo vệ da khỏi tia UV

Sử dụng kem chống nắng SPF 30 trở lên, mặc quần áo chống nắng, đội mũ rộng vành.

2. Hạn chế ra nắng giờ cao điểm

Từ 10h đến 16h, tia UV ở mức mạnh nhất.

3. Kiểm tra da định kỳ

Tự quan sát hoặc nhờ bác sĩ da liễu kiểm tra bất thường.

4. Tránh giường tắm nắng nhân tạo

Nguồn UV nhân tạo cũng gây hại tương tự ánh nắng mặt trời.


Kết luận

Ung thư da có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách bảo vệ da và phát hiện sớm những thay đổi bất thường. Chủ động tầm soát và hạn chế tiếp xúc với tia UV là chìa khóa bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Xuất hiện khối u ở cổ, khàn tiếng kéo dài, khó nuốt – Những dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh ung thư phổ biến ở vùng cổ, thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam. Phát hiện sớm sẽ giúp tỷ lệ chữa khỏi rất cao. Nắm rõ các triệu chứng và yếu tố nguy cơ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe.


Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào tại tuyến giáp – cơ quan nhỏ hình cánh bướm nằm trước cổ, chịu trách nhiệm sản xuất hormone điều hòa chuyển hóa. Bệnh thường tiến triển âm thầm, ít gây đau đớn ở giai đoạn đầu.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

Picture background

 

1. Tiếp xúc với bức xạ

Từng điều trị xạ trị vùng đầu cổ hoặc sống trong môi trường nhiễm phóng xạ.

2. Tiền sử gia đình

Có người thân mắc ung thư tuyến giáp hoặc hội chứng di truyền liên quan.

3. Bệnh lý tuyến giáp

Tiền sử bướu cổ, viêm tuyến giáp Hashimoto.

4. Giới tính và tuổi tác

Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi 30–50, có nguy cơ cao hơn.


Dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến giáp

  • Xuất hiện khối u hoặc cục cứng ở vùng cổ.

  • Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói kéo dài.

  • Khó nuốt, cảm giác vướng khi nuốt.

  • Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa.

  • Đau hoặc cảm giác căng tức vùng cổ, có thể lan lên hàm hoặc tai.

  • Nổi hạch vùng cổ.


Phòng ngừa và tầm soát ung thư tuyến giáp

 

 

1. Khám sức khỏe định kỳ

Siêu âm tuyến giáp để phát hiện bất thường sớm.

2. Bảo vệ cơ thể khỏi bức xạ

Tránh tiếp xúc không cần thiết với tia X hoặc phóng xạ.

3. Chế độ ăn uống lành mạnh

Bổ sung đủ i-ốt từ nguồn an toàn, ăn nhiều rau xanh, trái cây.

4. Theo dõi sức khỏe tuyến giáp

Nếu có tiền sử bệnh lý tuyến giáp, nên kiểm tra định kỳ theo chỉ định bác sĩ.


Kết luận

Ung thư tuyến giáp nếu được phát hiện sớm có tiên lượng rất tốt, tỷ lệ sống trên 90% sau 10 năm. Chủ động tầm soát và không bỏ qua những dấu hiệu bất thường ở cổ sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe hiệu quả.

Khi gặp hỏa hoạn: Các bước xử lý khẩn cấp để bảo vệ an toàn tính mạng

Hỏa hoạn là tình huống nguy hiểm có thể xảy ra bất ngờ. Trang bị kiến thức đúng cách xử lý khi gặp hỏa hoạn sẽ giúp bạn và gia đình giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tính mạng và tài sản.


Khi gặp hỏa hoạn cần làm gì?

Hỏa hoạn là tai nạn thường bùng phát nhanh, lan rộng và gây hậu quả nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời. Vì vậy, việc bình tĩnh, nhận diện tình huống và thực hiện các bước sơ tán, ứng phó đúng cách là vô cùng quan trọng.


1. Giữ bình tĩnh và nhanh chóng báo động

  • Khi phát hiện hỏa hoạn, hãy hô to để mọi người xung quanh biết và sơ tán.

  • Gọi ngay 114 để báo lực lượng cứu hỏa, cung cấp địa chỉ và tình trạng đám cháy.

 


2. Ngắt nguồn điện, nguồn gas nếu có thể

  • Trong trường hợp an toàn, hãy nhanh chóng ngắt cầu dao điện, khóa van gas để giảm nguy cơ cháy nổ lan rộng.

  • Tuyệt đối không sử dụng thang máy khi có cháy.


3. Di chuyển ra ngoài an toàn

  • Thấp người và che mũi, miệng bằng khăn ướt để tránh hít khói độc.

  • Đi men theo tường, tìm lối thoát hiểm hoặc cửa thoát nạn đã được quy định.

  • Nếu quần áo bị bén lửa, ngã xuống, lăn tròn để dập tắt lửa.

 


4. Sử dụng thiết bị chữa cháy khi có thể

  • Nếu đám cháy còn nhỏ, có thể dùng bình chữa cháy, chăn ướt, cát để dập lửa.

  • Không dùng nước dập lửa khi cháy do điện hoặc xăng dầu.


5. Sơ cứu người bị nạn

 

Picture background

 

  • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, kiểm tra nhịp thở và nhịp tim.

  • Nếu ngừng thở, tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực.

  • Gọi cấp cứu 115 để được hỗ trợ y tế kịp thời.


6. Trang bị kỹ năng và thiết bị phòng cháy chữa cháy

  • Mỗi gia đình, cơ quan nên có bình chữa cháy, mặt nạ phòng độc và phương án thoát hiểm.

  • Tập huấn định kỳ kỹ năng xử lý hỏa hoạn để ứng phó kịp thời khi có sự cố.


Kết luận:
Hỏa hoạn là hiểm họa không lường trước, nhưng nếu nắm vững cách xử lý khi gặp hỏa hoạn, bạn có thể bảo vệ bản thân và người thân an toàn. Hãy luôn chuẩn bị kế hoạch thoát hiểm và trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy tại nơi ở và nơi làm việc.

Phương pháp sơ cứu người đuối nước

Đuối nước là tai nạn nguy hiểm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt vào mùa hè. Việc biết các phương pháp sơ cứu người đuối nước đúng cách có thể cứu sống nạn nhân và hạn chế di chứng nặng nề.


Phương pháp sơ cứu người đuối nước: Kiến thức quan trọng để bảo vệ tính mạng

Đuối nước là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tai nạn, đặc biệt ở trẻ em và người bơi không an toàn. Nhiều trường hợp đáng tiếc xảy ra do thiếu kiến thức sơ cứu ban đầu hoặc thực hiện sai cách. Vì vậy, trang bị kỹ năng sơ cứu người đuối nước là vô cùng cần thiết.

Picture background

1. Nhận diện tình huống đuối nước

Người bị đuối nước thường có biểu hiện: giãy giụa, chới với, không kêu được, sau đó chìm xuống nước. Nếu không được cứu kịp thời, họ có thể ngưng thở, mất ý thức và ngừng tim.

2. Các bước sơ cứu người đuối nước đúng cách

  • Đưa nạn nhân ra khỏi nước an toàn: Người cứu cần trang bị vật dụng nổi hoặc phương tiện hỗ trợ để tránh bị đuối nước theo.

  • Kiểm tra ý thức và nhịp thở: Lay gọi nạn nhân, quan sát ngực có di động hay không.

  • Làm thông đường thở: Đặt nạn nhân nằm ngửa trên nền cứng, đầu ngửa nhẹ, loại bỏ dị vật (nếu có).

  • Hô hấp nhân tạo (thổi ngạt): Nếu nạn nhân ngừng thở, thực hiện hô hấp nhân tạo theo tỷ lệ 2 lần thổi – 30 lần ép ngực.

  • Ép tim ngoài lồng ngực: Thực hiện ép ngực đều đặn 100–120 lần/phút cho tới khi nạn nhân thở lại hoặc có sự hỗ trợ y tế.

  • Giữ ấm và theo dõi: Sau khi nạn nhân tỉnh, lau khô cơ thể, ủ ấm và đưa ngay đến cơ sở y tế.

3. Những điều cần tránh khi sơ cứu

  • Không cố gắng xốc nước từ phổi nạn nhân ra vì dễ gây sặc.

  • Không chậm trễ trong việc gọi cấp cứu y tế.

  • Không để nạn nhân nằm sấp hoặc vác trên vai.

4. Phòng tránh đuối nước hiệu quả

  • Luôn giám sát trẻ khi ở gần ao, hồ, sông, biển.

  • Trang bị áo phao khi bơi hoặc đi thuyền.

  • Tham gia các khóa học bơi và kỹ năng sơ cứu cơ bản.


Kết luận

Biết cách sơ cứu người đuối nước kịp thời và đúng kỹ thuật có thể cứu sống nạn nhân trong tình huống nguy cấp. Mỗi người nên trang bị kiến thức này cho bản thân và gia đình để bảo vệ sức khỏe, tính mạng, đồng thời giảm thiểu những tai nạn thương tâm.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ