NATTOKINASE CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

Nattokinase là enzym chiết xuất từ đậu nành hiện đang lưu hành trên thị trường dưới dạng thực phẩm chức năng, điển hình như Nattospes. Bài viết sau đây sẽ làm rõ tác dụng thực sự của Nattokinase trong việc phòng ngừa và cải thiện di chứng đột quỵ.

1. Nattokinase là gì?

Natto là sản phẩm lên men của đậu nành, một món ăn truyền thống ở Nhật Bản trong hàng nghìn năm với công dụng tiêu sợi huyết. Nattokinase được tinh chế và chiết xuất từ ​​Natto.

Năm 1980, Hiroyuki Sumi – một nhà nghiên cứu Nhật Bản đã phát hiện ra rằng Natto có thể làm tiêu fibrin nhân tạo. Nattokinase đã được nghiên cứu rộng rãi ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và gần đây đã được Tây Y quan tâm. Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ đã tiến hành nghiên cứu và đánh giá mức độ an toàn của Nattokinase. Nattokinase đang trải qua thử nghiệm lâm sàng (Phase II) tại Hoa Kỳ trong việc ngăn ngừa xơ vữa động mạch, ngăn ngừa cục máu đông, đột quỵ.

2. Hoạt chất Nattokinase có tác dụng gì?

2.1. Nattokinase phòng ngừa và hỗ trợ tiêu huyết khối trong đột quỵ

Công dụng của Nattokinase là phá vỡ cục máu đông bằng cách trực tiếp tiêu sợi fibrin, chuyển prourokinase nội sinh thành urokinase (uPA), phân hủy PAI-1 (chất ức chế hoạt hóa plasminogen-1) và tăng chất hoạt hóa plasminogen mô (t-PA) hỗ trợ tiêu sợi huyết. Không giống như các protease tiêu sợi huyết thông thường (ví dụ, t-PA và uPA có thể gây chảy máu), Nattokinase ít khi gây tác dụng phụ. Với các đặc điểm này, Nattokinase được sử dụng để điều trị cục máu đông, phòng ngừa đột quỵ.

Cụ thể, Nattokinase có khả năng phá vỡ huyết khối và tiêu fibrin mạnh mẽ. Nghiên cứu trên 12 nam giới trẻ khỏe mạnh dùng 1 viên Nattokinase (2000FU) cho thấy nồng độ antithrombin trong máu của họ tăng lên đáng kể sau 2 giờ. Kết quả nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng Nattokinase tham gia vào nhiều con đường khác nhau để thể hiện tác dụng tiêu sợi huyết và chống đông máu.

Nattokinase được báo cáo ảnh hưởng đến cả huyết khối động mạch oxy hóa và huyết khối tĩnh mạch do viêm. Khi đưa FeCl3 vào các động mạch tổn thương, huyết khối oxy hóa sẽ hình thành và xảy ra kết dính tiểu cầu. Nattokinase thể hiện tác dụng bằng cách ức chế sự hình thành huyết khối và kết tập tiểu cầu. Tác dụng của Nattokinase tương tự với Aspirin. Tuy nhiên, Nattokinase khác với Aspirin ở chỗ là ít khi gây tác dụng phụ, trong khi Aspirin có thể gây xuất huyết hoặc loét dạ dày.

Sự gia tăng nồng độ của các yếu tố đông máu VII và VIII có thể gây ra “dòng thác đông máu”. Thử nghiệm trên người tình nguyện cho thấy uống 2 viên Nattokinase mỗi ngày (2000FU/viên) trong vòng 2 tháng làm giảm đáng kể yếu tố VII, yếu tố VIII và fibrinogen trên tất cả các nhóm đối tượng (người khỏe mạnh, người có yếu tố nguy cơ tim mạch, bệnh nhân đang lọc máu) và không có tác dụng phụ nào được ghi nhận trong thời gian nghiên cứu.

Tại Việt Nam, Nattokinase đã được ứng dụng trong nhiều sản phẩm hỗ trợ. Đặc biệt đã có sản phẩm hỗ trợ chứa Nattokinase đã được nghiên cứu lâm sàng (thử nghiệm hiệu quả và độ an toàn trên người). Đây là một bước tiến mới giúp người bệnh có thêm một lựa chọn hiệu quả và an toàn để phòng ngừa cục máu đông, đột quỵ, tai biến mạch máu não.

2.2. Các tác dụng khác của Nattokinase

  • Hỗ trợ hạ huyết áp: Các nghiên cứu ở Nhật Bản của Trường Đại học Y Miyazaki và Đại học Khoa học Kurashiki đã chỉ ra tác dụng hỗ trợ hạ huyết áp của enzym Nattokinase thông qua việc ức chế ACE.
  • Hỗ trợ giảm cholesterol xấu: Nattokinase có thể hỗ trợ giảm cholesterol xấu, hạn chế xơ vữa động mạch.
  • Hỗ trợ cải thiện trí nhớ: Nattokinase có tác động tích cực tới não, hỗ trợ cải thiện trí nhớ sau đột quỵ.

Hiện nay, các sản phẩm Nattokinase lưu hành trên thị trường Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Canada và Hoa Kỳ như một loại thực phẩm chức năng chống đông máu, ngăn ngừa cục máu đông và cải thiện lưu thông máu, giúp phòng ngừa và cải thiện một số bệnh lý như đột quỵ, tăng huyết áp, bệnh Alzheimer và xơ vữa động mạch.

3. Liều dùng và cách dùng Nattokinase

 

Liều dùng tối ưu của Nattokinase chưa được xác định rõ ràng cho từng bệnh lý nêu trên. Mặt khác, thành phần hoạt tính và chất lượng mỗi sản phẩm chứa Nattokinase có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất nên rất khó để đưa ra liều chuẩn khuyến cáo. Nattokinase được sử dụng qua đường uống, với liều thông thường là 100-200mg/ngày.

4. Đánh giá độ an toàn của Nattokinase

 

Mặc dù không có tác dụng bất lợi nào được ghi nhận khi sử dụng Nattokinase trong các thử nghiệm trên người, tính an toàn của Nattokinase vẫn cần được nghiên cứu kỹ. Các nghiên cứu tuân thủ GLP (Thực hành tốt phòng thí nghiệm) được báo cáo vào năm 2016 đã không quan sát thấy hoạt tính gây đột biến trong ống nghiệm sau khi điều trị Nattokinase.

Trong một nghiên cứu trên người tình nguyện khỏe mạnh sử dụng Nattokinase đường uống (10 mg/kg) mỗi ngày trong 28 ngày, không có thay đổi đáng kể nào trong nước tiểu, mạch hay huyết áp của đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu tổng hợp từ các nghiên cứu về độc tính đã đánh giá cao độ an toàn của Nattokinase.

Tóm lại, Nattokinase là một enzym thể hiện hoạt tính tiêu sợi huyết rất mạnh. Nhiều thử nghiệm trên người đã chứng minh rằng Nattokinase giúp cải thiện lưu thông máu, phòng ngừa và cải thiện di chứng đột quỵ mà không gây ra tác dụng bất lợi nào. Nattokinase đang được bán dưới dạng thực phẩm chức năng và ngày càng nhận được sự quan tâm của Tây Y.

ĐẶC BIỆT,  Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tuần hoàn máu não IQGINKO từ châu Âu – thành phần chính gồm Cao Bạch Quả (Ginko Biloba) hàm lượng cao kết hợp với Chiết xuất rau đắng biển, Huperzine A, Nattokinase, Magie, GABA, Citicolin, Vitamin B1 + Vitamin B6 + Acid Folic, Coenzym Q10 cùng Melatonin đảm bảo nguyên chất, an toàn, chính hãng 100% sẽ đem đến sự hài lòng và cải thiện sức khỏe tinh thần một cách rõ rệt, trí tuệ minh mẫn và vô cùng tiện lợi cho quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại  https://phytexfarma.com/san-pham/iqginko/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LUTEIN LÀ GÌ ? TÁC DỤNG, VAI TRÒ VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp bởi thực vật. Do đó, thuốc Lutein được ra đời nhằm bảo vệ cơ thể chống lại các phân tử không ổn định.

1. Lutein là gì?

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp chỉ bởi thực vật. Do đó, thuốc Lutein được ra đời nhằm bảo vệ cơ thể chống lại các phân tử không ổn định.

Có thể dễ dàng bắt gặp thành phần Lutein được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm dưỡng da cho phái đẹp. Để quá trình chống oxy hóa đạt hiệu quả triệt để, các dòng sản phẩm mỹ phẩm thường kết hợp các lợi ích của nhiều chất carotenoid với nhau, trong đó có sự kết hợp giữa Zeaxanthin và Lutein.

2. Khả năng hoạt động của Lutein

 

Lutein là hợp chất Carotenoid chiếm tỷ lệ cao nhất ở điểm vàng của mắt và não. Đây là chất đóng vai trò là chất chống oxy hóa cũng như là thành phần thiết yếu cấu tạo nên cơ thể con người. Tuy nhiên, cơ thể người không thể tự tổng hợp Lutein mà cần được bổ sung hợp chất này trong quá trình ăn uống các loại rau xanh, hoa quả có màu đậm hoặc qua các thực phẩm chức năng khác.

Ngoài ra, Lutein đóng vai trò là chất chống oxy hóa cho da giúp chống lại các tổn thương do gốc tự do gây ra bởi ánh sáng mặt trời, ánh sáng xanh hoặc do chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, không khoa học.

3. Vai trò của Lutein đối với sức khỏe

  • Bảo vệ quá trình sản xuất collagen: Lutein giúp duy trì khả năng sinh sản collagen dưới da và chịu trách nhiệm duy trì độ đàn hồi cũng như giúp trẻ hóa làn da.
  • Ngăn ngừa sản sinh melanin: Lutein bảo vệ làn da khỏi các tia cực tím (UV) gây hại và ngăn ngừa quá trình sản sinh melanin dưới da nhờ khả năng chống oxy hóa.
  • Làm sáng da: Lutein có khả năng cải thiện độ ẩm trên da, tiêu diệt những yếu tố gây hại từ môi trường bên ngoài để giúp da sáng màu và căng mịn.
  • Xây dựng và duy trì cấu trúc màng tế bào: Lutein có khả năng bảo vệ chất béo, protein và DNA khỏi các yếu tố hủy hoại và đẩy nhanh quá trình tái chế Glutathione.
  • Tăng cường sức khỏe mắt: Nhờ vào vai trò chống oxy hóa nên Lutein tham gia vào quá trình bảo vệ đôi mắt khỏi các gốc tự do có hại để giảm thiểu nguy cơ phát sinh thoái hóa điểm vàng ở tuổi tác. Hiện nay trên thị trường có sản xuất Lutein viên sáng mắt giúp tăng cường thị lực cho người dùng.

4. Sử dụng Lutein đúng cách

Cho đến hiện nay các nghiên cứu vẫn chưa xác định chính xác hàm lượng Lutein và Zeaxanthin cần thiết để cung cấp cho cơ thể hằng ngày. Một số nghiên cứu bước đầu cho thấy chỉ cần bổ sung 10mg Lutein và 2mg Zeaxanthin cho cơ thể là đủ để mắt và da có thể hấp thụ tốt nhất hai hoạt chất chống oxy hóa này.

Có 2 cách bổ sung Lutein hàng ngày bao gồm: bổ sung bằng thực phẩm chức năng và bổ sung bằng thực phẩm giàu lutein.

Cần lưu ý không nên chế biến các thực phẩm có chứa thành phần Lutein với nhiệt độ cao, vì có thể ảnh hưởng đến hàm lượng carotenoid trong thực phẩm. Tuy nhiên, dùng thực phẩm được nấu chín vẫn tốt hơn so với dùng sống.

5. Một số lưu ý trong khi sử dụng Lutein

  • Khi cơ thể hấp thu quá nhiều carotenoid bao gồm cả Lutein và Zeaxanthin có thể gây tác dụng ngược do dẫn đến vấn đề carotenoderma. Đây là tình trạng vàng da do thâm nhiễm carotene trong máu.
  • Đối với trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi muốn sung Lutein thì cần trao đổi kỹ bác sĩ chuyên khoa.

Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được xếp vào nhóm chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được tổng hợp bởi thực vật. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn trước khi sử dụng.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ NAM TỰ NHIÊN

Làm thế nào để tăng cường sinh lý nam tự nhiên? Bên cạnh việc điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng hợp lý thì bạn cũng có thể sử dụng thêm các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên giúp tăng Testosterone nội sinh để cải thiện sinh lý an toàn, bền vững. Cùng tìm hiểu 9 phương pháp giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên qua bài viết dưới đây nhé.

1. Bổ sung thực phẩm giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên

Có nhiều thực phẩm có thể giúp nam giới tăng cường sinh lý nam tự nhiên như:
  • Chuối: Trong quả chuối có chứa nhiều kali, vitamin B6 và enzyme bromelain giúp tăng ham muốn tình dục.
  • Hàu: Các món ăn chế biến từ hàu rất hữu ích trong việc tăng cường sinh lý phái mạnh. Vì trong con hàu rất giàu chất kẽm tốt cho việc tổng hợp Testosterone tự nhiên. Bên cạnh đó, hoạt chất dopamin trong hàu cũng là chất truyền dẫn thần kinh giúp kích thích trung tâm hưng phấn trong não, điều khiển cảm giác hưng phấn trong chuyện chăn gối…
  • Hạt bí ngô: Hạt bí ngô có lượng kẽm dồi dào, giúp cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt.
  • Tỏi: Tỏi có tác dụng ức chế hormone cortisol, giảm stress, rất có lợi cho sự phát triển các mô, cơ bắp.
  • Dưa hấu: Nam giới ăn dưa hấu thường xuyên có thể giúp tăng tính đàn hồi của thành mạch và kích thích ham muốn cao hơn.

2. Duy trì cân nặng hợp lý

Nam giới quá gầy hay quá béo đều không tốt trong “chuyện ấy”. Một số nghiên cứu cho thấy nam giới quá gầy có thời gian cực khoái chỉ kéo dài khoảng 2 phút và họ cũng thường gặp chứng xuất tinh sớm mãn tính. Còn nam giới quá béo không chỉ phải đối mặt với các bệnh lý như tiểu đường, mỡ máu, huyết áp, … mà còn khiến cơ thể bị giảm Testosterone và kháng insulin. Đây là nguyên nhân chính gây ra tình trạng rối loạn cương dương và bất lực.

3. Kiểm soát căng thẳng

Căng thẳng có thể dẫn đến rối loạn chức năng tình dục. Khi căng thẳng, đàn ông có thể bị “yếu” và khi bị “yếu”, họ dần đánh mất tự tin và trở nên căng thẳng hơn. Bởi vậy, bạn cần kiểm soát tốt tình trạng căng thẳng để cải thiện chức năng sinh lý của mình. Bạn là bạn có thể thử nghe nhạc để thư giãn, hay dạo phố, nuôi thú cưng… để giảm bớt căng thẳng.

4. Ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya

Ngủ đủ giấc là giải pháp tự nhiên giúp tăng cường sinh lý nam. Theo kết quả từ nhóm nghiên cứu tại Đại học Y khoa Chicago, đàn ông ngủ ít hơn 5h/ đêm và liên tục kéo dài liên tục trong 1 tuần, thì nồng độ Testosterone sẽ suy giảm 10-15% so với khi họ được nghỉ ngơi đầy đủ. Chúng ta đều biết Testosterone có tác động rất lớn đến sinh lý của nam giới. Bởi vậy việc ngủ không đủ giấc sẽ khiến nam giới bị “yếu” đi rất nhiều.

5. Từ bỏ các thói quen xấu

Có nhiều thói quen xấu có thể khiến nam giới ngày càng suy yếu trong chuyện chăn gối như: ngồi lâu trên yên xe máy, lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá, lười vệ sinh răng miệng, thói quen tình dục bừa bãi, sử dụng các loại thuốc tùy tiện…
Để tăng cường sinh lý nam tự nhiên, bạn nên bắt đầu và duy trì các thói quen lành mạnh như: hạn chế uống rượu bia, không hút thuốc lá, sinh hoạt tình dục đều đặn, ngủ đủ giấc, luyện tập thể dục thể thao đều đặn, sống vui vẻ, thư giãn, giảm stress…

6. Tăng cường sinh lý nam tự nhiên bằng các bài tập

Nam giới có thể thực hiện các bài tập giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên như:
  • Nâng tạ: Nâng tạ giúp tăng cường sinh lý nam tự nhiên bởi môn thể thao này hỗ trợ cơ thể sản sinh Testosterone, tăng cường sức mạnh của vai, ngực và bụng, cải thiện sức bền khi “yêu”. Nhưng khi tập tạ bạn cần lựa chọn trọng lượng tạ vừa sức, tùy theo độ tuổi và thể trạng của mình.
  • Chạy nước rút: Bài tập chạy nước rút ở tốc độ cao trong khoảng 100m cũng rất hiệu quả trong việc tăng cường sinh lý nam.
  • Đi bộ nhanh: Mỗi ngày đi bộ 10.000 bước sẽ giúp tăng cường sự tuần hoàn máu, cải thiện tình trạng rối loạn cương dương, thúc đẩy sự ham muốn và cải thiện sinh lý phái mạnh
  • Yoga: Tập Yoga giúp cơ thể dẻo dai, các nhóm cơ bụng và vùng xương chậu linh hoạt hơn, từ đó hỗ trợ điều trị rối loạn sinh lý ở nam giới. Một số tư thế yoga còn giúp nam giới đạt được sự hưng phấn tối đa khi ân ái.
  • Bơi lội: Bơi đường dài 30 phút/lần, 3 lần/tuần giúp nam giới tăng sức bền bỉ trong mỗi cuộc yêu, và nó còn giúp giảm mỡ thừa đáng kể, cải thiện chức năng sinh lý hiệu quả.
  • Bài tập Kegel: Kegel có những động tác tác động đến nhóm cơ mu cụt, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ niệu sinh dục. Các bài tập Kegel có thể giúp nam giới kiểm soát thời gian xuất tinh, cải thiện sự cương cứng ở “cậu nhỏ” và kéo dài thời gian quan hệ.

7. Chọn sản phẩm giúp tăng testosterone nội sinh

Các nghiên cứu đã chỉ ra sự thiếu hụt Testosterone xuất phát từ vấn đề ở tế bào Leydig tại tinh hoàn (cơ quan sản xuất Testosterone) và sự thiếu hụt Luteinizing (hormone được tiết ra từ tuyến yên, có tác dụng trong việc điều khiển quá trình sản xuất Testosterone).

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống hỗ trợ tăng cường sinh lý nam OYSTERXMEN – sản xuất tại Pháp – với hàm lượng cao chiết xuất từ nguồn Hàu sạch của Pháp (vốn đã rất giàu Kẽm) – bổ sung thêm Kẽm cùng Vitamin nhóm B và nhân sâm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái mạnh !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/oysterxmen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THIẾU ACID FOLIC – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

Acid folic giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh và các biến chứng nguy hiểm khác. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm bạn đang thiếu axit folic?

A.Thiếu acid folic là gì?

Thiếu acid folic là tình trạng cơ thể thiếu hụt một loại vitamin B để tạo ra các tế bào hồng cầu. Khi không đủ các tế bào hồng cầu, bạn sẽ bị thiếu máu.

Các tế bào hồng cầu đảm nhận nhiệm vụ mang oxy đến tất cả các cơ quan bộ phận trong cơ thể. Khi bị thiếu máu, tất cả các mô và cơ quan không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, dẫn đến cơ thể không làm việc bình thường.

Tình trạng thiếu hụt acid folic trầm trọng có thể gây ra thiếu máu hồng cầu khổng lồ. Đây là bệnh lý mà các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường, số lượng ít, hình bầu dục, không tròn. Các tế bào hồng cầu này cũng không thể sống lâu như các tế bào hồng cầu bình thường.

Hầu hết mọi người đều dung nạp đủ vitamin B9 tự nhiên (axit folic) thông qua chế độ ăn uống. Tuy nhiên, một số người có chế độ ăn kém hoặc có vấn đề trong việc hấp thụ dẫn đến thiếu hụt vitamin này. Phụ nữ chuẩn bị mang thai và trong thai kỳ thiếu acid folic có nhiều nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

Thiếu hay thừa acid folic đều gây hại. Do đó, mẹ bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung acid folic hàng ngày với liều lượng thích hợp.

B. Dấu hiệu thiếu acid folic

Một số người không có bất kỳ triệu chứng thiếu acid folic. Thường tình trạng được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu vì một lý do khác trước khi phát triển thành triệu chứng.

Thiếu axit folic thường dẫn đến thiếu máu, do đó bạn có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Khó thở;
  • Đánh trống ngực;
  • Ù tai;
  • Da nhợt nhạt;
  • Ăn uống không ngon miệng và sụt cân.

Ngoài những triệu chứng điển hình của thiếu máu kể trên, nếu bạn bị thiếu máu do thiếu folate có thể xuất hiện thêm các triệu chứng khác như:

  • Lưỡi đỏ và đau;
  • Loét miệng;
  • Da vàng nhạt;
  • Rối loạn thị lực;
  • Tê và ngứa ran ở bàn tay, bàn chân;
  • Cáu kỉnh và trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Cảm giác có kiến bò hoặc châm chích;
  • Suy giảm trí tuệ như giảm trí nhớ, sự phán đoán và thấu hiểu.

C. Ai có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu acid folic?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thiếu máu do thiếu hụt acid folic có thể kể đến:

  • Tiêu thụ thực phẩm nấu quá chín.
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vitamin.
  • Uống nhiều rượu bia gây cản trở sự hấp thụ folate.
  • Mắc bệnh lý như bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Sử dụng thuốc.
  • Đang mang thai.

D. Nguyên nhân thiếu acid folic

Nguyên nhân thiếu acid folic hay thiếu folate bao gồm:

1. Chế độ ăn uống

Không bổ sung đủ các loại thực phẩm giàu vitamin B9 tự nhiên (folate) là nguyên nhân phổ biến nhất. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người có chế độ ăn uống kém hoặc cơ thể có vấn đề trong việc hấp thụ vitamin. Ngoài ra, việc nấu thực phẩm quá chín cũng có thể phá hủy một lượng lớn các vitamin, trong đó có folate.

2. Mang thai

Axit folic là một loại vitamin B. Cơ thể chúng ta sử dụng nó để tạo ra các tế bào mới. Mọi người đều cần axit folic, nhưng phụ nữ mang thai thì axit folic thực sự rất quan trọng. Nếu người phụ nữ có đủ axit folic trong cơ thể trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở não và cột sống của thai nhi. Những dị tật bẩm sinh này là dị tật bẩm sinh ống thần kinh (Neural Tube Defect – NTD).

Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh CDC kêu gọi mọi phụ nữ đang có ý định mang thai và đang có thai nên bổ sung 400 microgam (400 mcg) axit folic tổng hợp mỗi ngày để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh.

Những dị tật bẩm sinh ở não và cột sống xảy ra trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, thường là trước khi người phụ nữ phát hiện ra mình có thai. Do đó, để axit folic phát huy tác dụng, chị em cần dùng mỗi ngày, bắt đầu từ trước khi mang thai.

Mang thai cũng có thể dẫn đến tình trạng acid folic bị thiếu. Khi mang thai, cơ thể người mẹ sẽ hấp thụ acid folic chậm hơn, trong khi thai nhi lại tiêu thụ acid folic của cơ thể mẹ để phát triển. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ thiếu acid folic cao hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhất là khi không ăn uống đủ chất trong thời gian mang thai.

 

3. Bệnh lý

Một số bệnh lý ảnh hưởng đến sự hấp thu ở đường tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu acid folic hoặc folate, chẳng hạn như bệnh viêm đường ruột Crohn, bệnh không dung nạp gluten Celiac, một số bệnh ung thư hoặc vấn đề thận nghiêm trọng cần phải lọc máu.

4. Gen di truyền

Sau khi được bổ sung vào cơ thể, acid folic cần có thời gian để chuyển hóa tất cả thành 5-MTHF. Tuy nhiên, một số người có đột biến gen di truyền làm cho quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm hơn hoặc không hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt acid folic mặc dù họ vẫn ăn uống đủ chất hoặc bổ sung thực phẩm chức năng đầy đủ.

5. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể can thiệp vào sự chuyển hóa của folate, làm giảm khả năng chuyển hóa như các loại thuốc chống co giật, thuốc điều trị viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp, huyết áp cao, đái tháo đường, thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị ung thư… Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp.

6. Sử dụng nhiều rượu bia

Uống nhiều rượu bia cũng có thể gây ra tình trạng thiếu acid folic bởi rượu bia làm cản trở sự hấp thụ folate. Ngoài ra, rượu bia cũng làm tăng bài tiết folate qua nước tiểu.

E. Thiếu acid folic có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp thiếu máu do thiếu acid folic được điều trị dễ dàng, tỷ lệ gây biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị thiếu loại vitamin này trong một thời gian dài nhưng không được điều trị, nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và tim mạch sẽ tăng lên.

Bạn cũng có thể gặp các vấn đề ở khả năng sinh sản, khó mang thai hơn bình thường. Tình trạng này sẽ được giải quyết khi bạn bổ sung lại đủ lượng acid folic cần thiết.

Khi mang thai, nếu phụ nữ không bổ sung đủ acid folic, nguy cơ bong nhau thai gây sảy thai hoặc sinh non sẽ cao hơn. Đây là tình trạng nhau thai tách ra khỏi thành tử cung và làm gián đoạn lưu lượng máu cung cấp đến thai nhi. Nếu không được can thiệp cấp cứu kịp thời, thai nhi có nguy cơ cao tử vong.

Trẻ sơ sinh khi sinh ra cũng có nhiều nguy cơ hơn nếu trong thai kỳ mẹ bị thiếu acid folic. Trẻ có thể có cân nặng khi sinh thấp hoặc sinh trước ngày dự sinh. Nguy hiểm hơn, trẻ có nhiều khả năng mắc bệnh nứt đốt sống – một căn bệnh gây tổn thương tủy sống và dây thần kinh.

Bổ sung acid folic là việc vô cùng quan trọng trước và trong thai kỳ để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của thai nhi, đảm bảo trẻ sơ sinh được an toàn, khỏe mạnh và phát triển tối ưu. Tốt nhất, phụ nữ có kế hoạch mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách bổ sung acid folic thích hợp và đúng cách. Tuyệt đối không tự ý sử dụng, tránh thừa hoặc thiếu acid folic đều gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

F. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của thiếu máu do thiếu acid folic hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, bạn nên thăm khám ngay để được bác sĩ chuyên môn kiểm tra và hướng dẫn cụ thể. Mỗi trường hợp sẽ được điều trị cá thể hóa, hướng dẫn liều lượng acid folic thích hợp. Không được chủ quan để tình trạng kéo dài và trở nên tồi tệ, có thể gây ra những tổn thương lâu dài không thể can thiệp.

G. Chẩn đoán thiếu acid folic như thế nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám, kiểm tra, hỏi bệnh sử và các triệu chứng bạn gặp phải. Bạn sẽ được làm xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu để kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu, mức độ folate trong tế bào hồng cầu để xem cơ thể có thiếu acid folic hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra mức độ vitamin B12 bởi một số người ở tình trạng này sẽ có nồng độ vitamin B12 thấp. Hai tình trạng này gây ra các triệu chứng tương tự có thể nhầm lẫn.

H. Điều trị thiếu acid folic như thế nào?

Để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp ở mỗi người, bác sĩ sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Độ tuổi, tình trạng sức khỏe và bệnh sử nếu có.
  • Thời gian xảy ra các triệu chứng.
  • Các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị đang áp dụng.
  • Mong muốn điều trị của người bệnh.

Thông thường, các phương pháp điều trị tình trạng thiếu acid folic gồm có thay đổi chế độ ăn uống khoa học hơn, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc hoặc có phác đồ điều trị bệnh tiềm ẩn phù hợp.

Nếu bạn có thói quen sử dụng rượu bia, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn cắt giảm hoặc ngừng sử dụng. Trường hợp có vấn đề tiêu hóa gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị tình trạng đó trước tiên.

Biện pháp phòng ngừa tình trạng thiếu acid folic

Các giải pháp phòng ngừa thiếu acid folic gồm:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, thực hiện chế độ ăn có các loại thực phẩm giàu axit folic như rau lá màu xanh đậm, trái cây họ quýt và các loại đậu.
  • Kết hợp thêm viên uống bổ sung. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo thanh thiếu niên và người trưởng thành cần khoảng 240 mcg acid folic mỗi ngày. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần liều lượng khoảng 400 mcg. Khi mang thai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn bổ sung liều lượng phù hợp. Một số trường hợp gia đình có tiền sử dị tật ống thần kinh sẽ cần bổ sung acid folic nhiều hơn, có thể lên đến 4.000 mcg mỗi ngày.
  • Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và thực hiện khám thai đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn chính xác nhất.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm Viên uống bổ sung sắt EFEN – xuất xứ từ Pháp – thành phần chính gồm Sắt Fumarate kết hợp cùng axit Folic, Vitamin C và Inulin đem đến sự tiện lợi và tối ưu hấp thụ tốt nhất cho sức khỏe của quý khách hàng !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/efen/  hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

CẬN THỊ CÓ NÊN BỔ SUNG DẦU CÁ MỖI NGÀY ?

Dầu cá chứa rất nhiều vitamin, dưỡng chất có ích cho mắt. Do đó, khi bị cận thị hoặc mắc các vấn đề về mắt, người bệnh thường có xu hướng sử dụng thêm dầu cá như một loại thuốc bổ. Tuy nhiên, bị cận thị có nên bổ sung dầu cá mỗi ngày không? Lợi ích của dầu cá mang lại là gì? Bài viết sau đây sẽ đề cập rõ hơn vấn đề này.

1. DẦU CÁ CÓ LỢI CHO MẮT NHƯ THẾ NÀO?

Dầu cá được coi là một loại thực phẩm chức năng hoặc thuốc cung cấp nhiều dưỡng chất cho cơ thể. Dầu cá được chia làm 2 loại gồm:

  • Dầu cá chứa vitamin A và vitamin D
  • Dầu cá chứa axit béo omega 3, omega 6.

1.1 Dầu cá chứa vitamin A và vitamin D

Cơ thể con người cần được bổ sung 4 loại vitamin tan trong dầu là vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K. Dầu cá giúp bổ sung 2/4 loại vitamin cần thiết này, bao gồm vitamin A. D

Vitamin A rất cần thiết cho việc tạo ra các mô, da, võng mạc, là vitamin quan trọng giúp thị giác hoạt động tốt hơn. Người bị thiếu vitamin A có thể bị khô mắt, quáng gà, thậm chí là bị mù hay chậm lớn, nhiễm khuẩn đường hô hấp, đặc biệt là trẻ nhỏ. Vitamin A có nhiều trong cá loại thịt, cá, trứng, sữa, gan, các loại rau màu đỏ, màu xanh đậm…

Vitamin D gồm vitamin D2 có trong thực vật và vitamin D3 có trong động vật. Vitamin D giúp phát triển canxi, photpho, làm chắc khỏe xương.

1.2 Dầu cá chứa axit béo Omega 3 và Omega 6

Omega 3 và omega 6 là 2 loại axit béo rất tốt cho mắt, tim mạch, não bộ. Do đó, trẻ em thường được bổ sung omega 3, omega 6 để tăng cường phát triển trí não. Omega 3 còn được gọi là omega bổ mắt, giúp mắt tinh anh, khỏe mạnh hơn, đặc biệt cần thiết với những người bị bệnh về mắt như: Cận thịloạn thịviễn thịtăng nhãn áp.

2. NGƯỜI CẬN THỊ CÓ NÊN UỐNG DẦU CÁ KHÔNG?

Dầu cá chứa vitamin cần thiết cho mắt, nhưng không có khả năng chữa cận thị. Người bị cận thị chỉ nên dùng dầu cá như một loại thuốc bổ để giúp mắt khỏe hơn, giúp mắt không bị mệt trong một ngày làm việc căng thẳng, đặc biệt là những người làm việc với máy tính hàng ngày.

Các chất có trong dầu cá còn có khả năng làm giảm nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng, duy trì sức khỏe của mắt, ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thị lực.

3. NÊN BỔ SUNG BAO NHIÊU DẦU CÁ MỖI NGÀY?

Dầu cá rất tốt cho mắt nhưng nó chỉ phát huy tác dụng khi được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng.

Mỗi loại dầu cá sẽ có cách sử dụng nhất định. Các chuyên gia y tế khuyên rằng, mỗi ngày mỗi người khỏe mạnh cần tối thiểu 250 – 500mg omega 3 kết hợp cùng DHA và EPA. Nên uống dầu cá sau bữa ăn vì dầu cá được hấp thụ tốt hơn cùng chất béo. Không nên uống dầu cá sau 14h giờ vì lúc này hàm lượng omega 3 cơ thể có thể hấp thụ sẽ giảm dần.

4. TÌM HIỂU CHUNG VỀ DẦU GAN CÁ TUYẾT

4.1 Dầu gan cá tuyết là gì?

Dầu gan cá tuyết là một sản phẩm dinh dưỡng quý giá được chiết xuất từ gan của cá tuyết. Đây là một loại cá sống ở vùng biển lạnh nguyên sơ như vùng biển Lofoten, Na Uy. Qua quá trình chiết xuất cẩn thận, loại dầu này đã mang lại một nguồn dinh dưỡng dồi dào.

Với nguồn gốc từ môi trường tự nhiên, dầu gan cá tuyết thường được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt. Điều này để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn cho sức khỏe. Sự kết hợp giữa axit béo omega-3 và các loại vitamin quan trọng làm cho loại dầu này trở thành một nguồn dinh dưỡng toàn diện. Dầu có thể hỗ trợ nhiều khía cạnh của sức khỏe. Hiện nay, dầu gan cá tuyết đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng của nhiều người.

4.2 Trong dầu gan cá tuyết có chứa thành phần gì?

Dầu gan cá tuyết là một nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều loại chất dinh dưỡng quan trọng. Dưới đây là một số thành phần chính thường có trong loại dầu này:

Omega-3: Đây là thành phần quan trọng nhất của dầu từ gan cá tuyết, bao gồm EPA, DHA và các axit béo khác. Omega-3 có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe não, …

Vitamin A: Trong loại dầu gan cá này thường giàu vitamin A. Đây là một vitamin quan trọng cho sự phát triển và chức năng của mắt, da, hệ miễn dịch và xương.

Vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin quan trọng trong việc hỗ trợ cải thiện sức khỏe xương và răng. Thành phần này sẽ hỗ trợ hấp thụ canxi và phốt pho trong cơ thể. Cùng với đó là vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng của hệ miễn dịch.

– Vitamin E: Đây là một chất giúp hỗ trợ chống oxy hóa mạnh mẽ. Vitamin E sẽ giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do, cải thiện sức khỏe của da và hỗ trợ chức năng của hệ thống tuần hoàn.

Các khoáng chất: Thành phần loại dầu này cũng gồm các khoáng chất như sắt, kẽm, … Những chất này có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể, từ sự trao đổi chất đến hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch.

Thành phần cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chiết xuất và xử lý của sản phẩm cụ thể.

4.3 Những lợi ích của dầu gan cá tuyết đối với Mắt – Não và sức khỏe tổng thể

a) Tăng cường thị lực, bảo vệ mắt 

DHA (axit béo omega-3) có trong dầu cá chính là thành phần quan trọng giúp bảo vệ mắt. Trong nhiều nghiên cứu, DHA tồn tại một lượng lớn trong võng mạc, giúp duy trì chức năng của mắt. Đặc biệt, chất này vô cùng cần thiết cho sự phát triển của mắt và não ở trẻ sơ sinh.

Một nghiên cứu của Đại học Westminster cũng đã chứng minh rằng những người uống dầu cá thường xuyên sẽ ít bị khô mắt hơn những người không sử dụng. Ngoài ra, dầu cá còn giúp ích cho mắt, như: Phòng ngừa thoái hóa điểm vàng, kiểm soát võng mạc tiểu đường (nguyên nhân gây mù phổ biến), phòng ngừa tăng nhãn áp và bảo vệ mắt khi sử dụng máy tính trong thời gian dài.

b) Chống viêm

Thành phần omega-3 có khả năng giảm viêm, giúp giảm đau. Cùng với đó là cải thiện các triệu chứng viêm liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe.

c) Bổ sung vitamin D

Loại dầu này là một nguồn giàu vitamin D tự nhiên. Chúng giúp cải thiện sức khỏe xương, hấp thụ canxi và phốt pho, hỗ trợ chức năng miễn dịch.

d) Bổ sung vitamin A

Vitamin A trong dầu có vai trò quan trọng trong sự phát triển, duy trì chức năng của mắt, da, hệ miễn dịch và xương.

e) Hỗ trợ điều trị tiểu đường

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra thành phần Omega-3 của loại dầu này có thể hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Cùng với đó là công dụng giảm nguy cơ phát triển các biến chứng của tiểu đường.

f) Cải thiện tình trạng chức năng não

Omega-3 và vitamin trong dầu từ gan cá tuyết có thể cải thiện trí nhớ. Điều này sẽ hỗ trợ người dùng tập trung và hỗ trợ các chức năng thần kinh khác.

4.4 NHỮNG LƯU Ý CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG DẦU GAN CÁ TUYẾT

a) Bổ sung đúng hàm lượng

Loại dầu gan cá này là một nguồn dinh dưỡng giàu chất béo, vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, việc sử dụng phải tuân thủ liều lượng khuyến nghị để tránh tình trạng quá liều. Chúng ta hãy thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp việc sử dụng được đúng hàm lượng cho nhu cầu sức khỏe của bạn.

b) Lựa chọn loại thực phẩm thích hợp

Dầu của gan cá tuyết thường được bán dưới dạng viên nang hoặc dạng lỏng. Trong trường hợp dạng viên nang, hãy đảm bảo chọn loại thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên và được kiểm định chất lượng. Đối với dạng lỏng, hãy chọn những sản phẩm không chứa các chất phụ gia, hóa chất độc hại.

c) Bảo quản đúng cách

Loại dầu này thường nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và không khí, do đó, việc bảo quản đúng cách rất quan trọng để bảo vệ chất lượng của sản phẩm. Hãy lưu trữ, bảo quản loại dầu này ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đặc biệt, hãy đảm bảo nắp chai hoặc hộp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn cản sự oxy hóa và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm vi khuẩn.

 

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

CANXI BISGLYCINATE – LỢI ÍCH VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Canxi Bisglycinate là canxi hữu cơ hay vô cơ? Đây là câu hỏi quan trọng khi bạn tìm hiểu về Canxi – khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe xương và răng. Canxi bisglycinate là canxi hữu cơ với tỉ lệ hấp thu cao và ít tác dụng phụ. Cùng tìm hiểu chi tiết về lợi ích và cách sử dụng của loại canxi này trong bài viết sau đây.

 

I. CANXI BISGLYCINATE LÀ GÌ ?

Canxi bisglycinate là một dạng canxi hữu cơ, được tạo ra bằng cách kết hợp canxi với hai phân tử glycine, một amino acid quan trọng. Sự kết hợp này tạo nên một cấu trúc hóa học ổn định, giúp canxi bisglycinate dễ dàng được hấp thu qua màng ruột mà không cần nhiều acid dạ dày. Đây chính là điểm mạnh giúp canxi bisglycinate vượt trội so với các dạng canxi khác.

Canxi bisglycinate được sản xuất thông qua một quy trình kỹ thuật cao, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả sinh học. Quá trình này bắt đầu với việc tinh chế canxi từ nguồn khoáng chất tự nhiên, sau đó kết hợp với glycine trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt để tạo ra canxi bisglycinate.

Quy trình này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giữ nguyên được các đặc tính hữu cơ của canxi, giúp tăng cường khả năng hấp thu và giảm thiểu tác dụng phụ.

 

II. SO SÁNH CANXI BISGLYCINATE VỚI CÁC LOẠI CANXI KHÁC

1. Canxi cacbonat (Calcium carbonate)

Canxi cacbonat là một trong những dạng canxi vô cơ phổ biến nhất trên thị trường. Nó có tỷ lệ canxi nguyên tố cao, lên đến 40%. Tuy nhiên, tỷ lệ hấp thu của canxi cacbonat dao động từ 20 – 40%, tùy thuộc vào mức độ acid dạ dày.

Để đạt hiệu quả tốt nhất, canxi cacbonat nên được uống cùng bữa ăn, khi mà  acid dạ dày đạt đỉnh, giúp tăng cường hấp thu. Nhưng dù phổ biến và hiệu quả, canxi cacbonat vẫn có thể gây ra tác dụng phụ như táo bón và khó chịu dạ dày.

2. Canxi citrat (Calcium citrate)

Canxi citrat là canxi hữu cơ chứa khoảng 21% canxi nguyên tố, thấp hơn so với canxi cacbonat, nhưng có tỷ lệ hấp thu cao hơn, từ 35 – 45%.

Một trong những ưu điểm lớn của canxi citrat là không cần acid dạ dày để hấp thu, do đó có thể uống bất kỳ lúc nào, kể cả khi dạ dày trống. Điều này làm cho canxi citrat trở thành lựa chọn tốt cho những người có vấn đề về dạ dày hoặc đang dùng thuốc ức chế acid dạ dày.

3. Canxi gluconat (Calcium gluconate)

Canxi gluconat là canxi hữu cơ chứa khoảng 9% canxi nguyên tố và có tỷ lệ hấp thu khá thấp.

Do có tỷ lệ canxi nguyên tố thấp, canxi gluconat thường được sử dụng trong y tế hơn là trong các sản phẩm bổ sung hàng ngày. Nó thường được sử dụng để điều trị cho các trường hợp thiếu canxi nghiêm trọng thông qua đường tiêm.

4. Canxi bisglycinate (Calcium bisglycinate)

Canxi Bisglycinate là canxi hữu cơ, với tỷ lệ canxi nguyên tố tương đối cao, tương đương với canxi citrat (21%). Điều đặc biệt về canxi bisglycinate là tỷ lệ hấp thu của nó rất cao, từ 60 – 70%, nhờ vào cấu trúc hóa học kết hợp canxi với hai phân tử glycine.

Sự kết hợp này không chỉ làm tăng khả năng hấp thu mà còn giúp giảm các tác dụng phụ như khó chịu dạ dày. Tính sinh khả dụng cao của canxi bisglycinate, cùng với việc ít phụ thuộc vào acid dạ dày, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần bổ sung canxi hiệu quả và an toàn.

Việc hiểu rõ các loại canxi phổ biến và tỷ lệ hấp thu của chúng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Khi đặt câu hỏi “Canxi Bisglycinate là canxi hữu cơ hay vô cơ“, chúng ta có thể thấy rằng canxi bisglycinate là một dạng canxi hữu cơ với nhiều ưu điểm vượt trội về hấp thu và an toàn cho sức khỏe.

III. LỢI ÍCH VÀ ỨNG DỤNG CỦA CANXI BISGLYCINATE

1. Lợi ích sức khỏe của canxi Bisglycinate

– Tăng cường sức khỏe xương và răng

Canxi là thành phần chủ yếu của xương và răng, chiếm đến 99% lượng canxi trong cơ thể. Canxi bisglycinate giúp cung cấp nguồn canxi dồi dào, dễ hấp thu, hỗ trợ quá trình hình thành và duy trì độ chắc khỏe của xương và răng, từ đó giúp ngăn ngừa các bệnh lý như sâu răng, thiểu xương, và loãng xương ở tuổi trung niên.

– Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp

Canxi đóng vai trò quan trọng trong truyền dẫn thần kinh và co bóp cơ bắp. Canxi bisglycinate giúp duy trì hoạt động bình thường của hệ thần kinh và cơ bắp, ngăn ngừa tình trạng chuột rút và co giật do thiếu canxi.

2. Những ai nên sử dụng canxi bisglycinate?

Việc bổ sung canxi bisglycinate là rất cần thiết cho những đối tượng sau:

– Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần một lượng canxi lớn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và duy trì sức khỏe của người mẹ. Canxi bisglycinate là lựa chọn tốt nhờ tính sinh khả dụng cao và ít gây táo bón.

– Người già (đặc biệt là phụ nữ trung niên mãn kinh):

Người già thường gặp vấn đề về hấp thu canxi do giảm sản xuất acid dạ dày. Canxi bisglycinate không phụ thuộc nhiều vào acid dạ dày, giúp người già hấp thu canxi hiệu quả hơn.

– Những người có vấn đề về tiêu hóa: 

Những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc ít axit dạ dày sẽ hưởng lợi từ việc sử dụng canxi hữu cơ hơn là canxi vô cơ.

– Trẻ em tuổi dậy thì (từ 8 – 14 tuổi): 

Vào giai đoạn vàng để phát triển chiều cao, trẻ cần được bổ sung đủ canxi để phát triển tối đa chiều cao trong giai đoạn này.

– Hoặc người trưởng thành:

Người không tiêu thụ đủ canxi từ chế độ ăn uống thông thường (không uống được sữa) hoặc có chế độ ăn đặc biệt (ăn chay hoặc ăn kiêng…).

– Vận động viên:

Vận động viên cần bổ sung canxi để duy trì sức khỏe xương và phòng ngừa chấn thương. Canxi bisglycinate cung cấp canxi hiệu quả, hỗ trợ hoạt động cơ bắp và xương.

3. Hướng dẫn sử dụng canxi bisglycinate

– Liều lượng khuyến nghị: Mỗi người có mức nhu cầu canxi khác nhau, nhưng không nên vượt quá liều lượng tối đa hàng ngày (< 2000mg). Và mỗi ngày chỉ nên dùng viên uống bổ sung dưới 500mg/ngày để tối đa hiệu quả hấp thụ và hạn chế tác dụng phụ.

– Kết hợp với vitamin D: Vitamin D giúp tăng cường hấp thu canxi. Do đó, hãy đảm bảo bạn có đủ vitamin D thông qua thực phẩm như cá, trứng, sữa hoặc bổ sung vitamin D nếu cần thiết.

– Thời điểm uống: Uống canxi bisglycinate sau bữa ăn vào buổi sáng hoặc buổi trưa để tối ưu hóa khả năng hấp thu ( nên uống cùng với nhiều nước ).

– Tránh kết hợp với thực phẩm hoặc thuốc gây cản trở hấp thu canxi: Tránh uống canxi cùng lúc với các thực phẩm giàu oxalat như rau chân vịt, sắt hoặc các thuốc kháng sinh như tetracycline.

IV. KẾT LUẬN

Với các lợi ích vượt trội và tính sinh khả dụng cao, canxi bisglycinate chính là một lựa chọn hữu cơ hoàn hảo cho việc bổ sung canxi hàng ngày, hỗ trợ sức khỏe toàn diện và đảm bảo sự phát triển tối ưu của xương và cơ thể.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci 60 viênBambo Canci 30 viên sản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci/  và https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci-3/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ