Nhận biết dấu hiệu để phân biệt các căn bệnh về tuyến giáp – Cảnh báo sớm để bảo vệ sức khỏe

Tuyến giáp là “bộ máy điều hòa chuyển hóa” của cơ thể. Khi tuyến giáp gặp trục trặc, cơ thể sẽ xuất hiện nhiều biểu hiện bất thường. Bài viết giúp bạn nhận biết sớm dấu hiệu của các bệnh lý tuyến giáp phổ biến để phát hiện và điều trị kịp thời.


1. Tuyến giáp là gì và vai trò của nó?

Tuyến giáp là tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trước cổ, có hình con bướm, đảm nhiệm vai trò sản xuất hormone T3 (Triiodothyronine) và T4 (Thyroxine).
Các hormone này điều hòa nhịp tim, thân nhiệt, cân nặng, năng lượng và quá trình trao đổi chất của cơ thể.

Khi tuyến giáp hoạt động rối loạn – tiết quá nhiều hoặc quá ít hormone – sẽ gây ra bệnh lý tuyến giáp, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.


2. Các bệnh lý thường gặp ở tuyến giáp

 

Picture background

2.1. Cường giáp (Basedow, Graves’ disease)

Là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Giảm cân nhanh dù ăn nhiều

  • Tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng

  • Run tay, ra mồ hôi nhiều, mất ngủ

  • Mắt lồi, cổ to (bướu cổ)

  • Tính khí thay đổi, dễ cáu gắt

Nguyên nhân:
Chủ yếu do rối loạn miễn dịch, cơ thể tự sinh ra kháng thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức.

Picture background


2.2. Suy giáp (Hypothyroidism)

Trái ngược với cường giáp, suy giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém, không sản xuất đủ hormone.

Dấu hiệu điển hình:

  • Mệt mỏi, buồn ngủ, phản ứng chậm chạp

  • Tăng cân, da khô, tóc rụng

  • Hay lạnh, nhịp tim chậm

  • Giảm trí nhớ, trầm cảm

  • Ở phụ nữ: kinh nguyệt không đều, giảm khả năng sinh sản

Nguyên nhân:
Thường gặp do viêm tuyến giáp Hashimoto, thiếu i-ốt kéo dài, sau phẫu thuật hoặc điều trị cường giáp quá mức.

Picture background


2.3. Bướu giáp (phì đại tuyến giáp)

Là hiện tượng tuyến giáp phát triển to bất thường, có thể là lành tính hoặc ác tính.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cổ phình to, có thể nhìn thấy rõ khi nuốt

  • Cảm giác vướng cổ, khó nuốt, khó thở

  • Thay đổi giọng nói nếu bướu lớn chèn ép dây thanh

Nguyên nhân:
Thiếu i-ốt, rối loạn hormone, viêm tuyến giáp mạn tính hoặc u lành, u ác tính.

Picture background


2.4. Ung thư tuyến giáp

Là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ tế bào tuyến giáp.

Triệu chứng cảnh báo:

  • Có khối u cứng ở cổ, không di động

  • Hạch cổ to, khàn tiếng kéo dài

  • Nuốt vướng, ho khan không rõ nguyên nhân

  • Sụt cân, mệt mỏi, khó thở

Lưu ý: Nhiều trường hợp ung thư tuyến giáp diễn tiến âm thầm, chỉ phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám định kỳ.


3. Cách phân biệt các bệnh lý tuyến giáp qua biểu hiện lâm sàng

 

Picture background

 

Dấu hiệu Cường giáp Suy giáp Bướu giáp Ung thư tuyến giáp
Cân nặng Giảm nhanh Tăng cân Bình thường hoặc tăng nhẹ Giảm cân bất thường
Nhịp tim Nhanh Chậm Bình thường hoặc nhanh Bình thường
Nhiệt độ cơ thể Nóng, ra mồ hôi Hay lạnh Bình thường Bình thường
Tâm trạng Lo lắng, dễ cáu Buồn ngủ, chậm chạp Bình thường Lo lắng, mệt mỏi
Cổ To, mềm, có thể rung To nhẹ To rõ, có khối U cứng, không di động

4. Khi nào cần đi khám tuyến giáp?

Bạn nên đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc nội tổng quát nếu có một trong các biểu hiện sau:

  • Thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân

  • Mệt mỏi kéo dài, rối loạn tim mạch hoặc kinh nguyệt

  • Cảm giác vướng cổ, khàn tiếng lâu ngày

  • Có người thân mắc bệnh tuyến giáp hoặc từng điều trị xạ trị vùng cổ

 

Các xét nghiệm chẩn đoán thường được thực hiện:

  • Xét nghiệm máu định lượng TSH, FT3, FT4

  • Siêu âm tuyến giáp

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) nếu nghi ngờ u

  • Xạ hình tuyến giáp (nếu cần xác định tính chất bướu)


5. Phòng ngừa và chăm sóc tuyến giáp khỏe mạnh

  • Bổ sung đủ i-ốt: qua muối i-ốt, hải sản, rong biển (dưới hướng dẫn bác sĩ).

  • Ăn uống cân đối: giàu selen, kẽm, vitamin A, D, E giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: đặc biệt với người có tiền sử bệnh nội tiết.

  • Tránh stress, ngủ đủ giấc: vì căng thẳng kéo dài ảnh hưởng hoạt động hormone tuyến giáp.


Kết luận

Bệnh tuyến giáp tuy phổ biến nhưng có thể phát hiện sớm nếu bạn hiểu và chú ý đến các dấu hiệu của cơ thể. Việc thăm khám định kỳ và điều trị kịp thời giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống lâu dài.

Báo động: Đái tháo đường tuýp 2 ngày càng trẻ hóa do ăn nhiều đường và ít vận động

Đái tháo đường tuýp 2 không còn là bệnh của người lớn tuổi. Chế độ ăn nhiều đường, ít vận động khiến ngày càng nhiều người trẻ mắc bệnh này.


1. Đái tháo đường tuýp 2 không còn “đặc quyền” của tuổi trung niên

Trước đây, bệnh đái tháo đường tuýp 2 chủ yếu gặp ở người trên 40 tuổi.
Nhưng hiện nay, tỷ lệ người trẻ mắc bệnh đang tăng nhanh.
Lối sống hiện đại – nhiều đường, ít vận động, căng thẳng – là nguyên nhân chính.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số ca mắc đái tháo đường ở độ tuổi 18–30 đã tăng gấp 3 lần trong 20 năm qua.

Picture background


2. Vì sao người trẻ dễ mắc đái tháo đường tuýp 2?

Ăn nhiều đường và thực phẩm chế biến sẵn:
Đồ uống ngọt, trà sữa, bánh kẹo, nước ngọt có gas khiến đường huyết tăng cao liên tục.
Cơ thể phải tiết nhiều insulin để xử lý lượng đường này.
Lâu ngày, tế bào mất nhạy cảm với insulin – hình thành tình trạng đề kháng insulin, nguyên nhân cốt lõi của đái tháo đường tuýp 2.

Ít vận động:
Ngồi nhiều, ít tập thể dục khiến năng lượng dư thừa tích tụ thành mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng.
Mỡ nội tạng lại chính là yếu tố gây giảm khả năng hấp thu glucose của tế bào.

Thức khuya, căng thẳng kéo dài:
Căng thẳng làm tăng hormone cortisol – chất gây tăng đường huyết và rối loạn chuyển hóa.

Picture background


3. Dấu hiệu cảnh báo sớm

Nhiều người trẻ không biết mình đã mắc bệnh vì triệu chứng thường mờ nhạt:

  • Hay khát nước, tiểu nhiều.

  • Mệt mỏi, sụt cân không rõ lý do.

  • Thường xuyên thèm đồ ngọt hoặc đói nhanh.

  • Da khô, vết thương lâu lành.

Phát hiện sớm bằng xét nghiệm đường huyết định kỳ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và tránh biến chứng.


4. Phòng ngừa đái tháo đường tuýp 2 ở người trẻ

 

Picture background

 

  • Giảm đường, tăng rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt.

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.

  • Ngủ sớm, tránh stress, không bỏ bữa sáng.

  • Hạn chế đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn.

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ, đặc biệt nếu có người thân mắc bệnh.

Một số người có thể bổ sung sản phẩm hỗ trợ chuyển hóa đường chứa chiết xuất thiên nhiên như lá Gymnema, quế, alpha-lipoic acid, chromium, giúp tăng nhạy cảm insulin và ổn định đường huyết.


5. Kết luận

Đái tháo đường tuýp 2 đang trẻ hóa nhanh chóng do ăn uống kém lành mạnh và lười vận động.
Thay đổi lối sống là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh.
Hãy bắt đầu từ những thói quen nhỏ – ít đường hơn, vận động nhiều hơn – để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Dị ứng da, dị ứng đường hô hấp và dị ứng thực phẩm – nguyên nhân, triệu chứng và cách xử trí

Dị ứng là phản ứng quá mức của cơ thể khi tiếp xúc với bụi, phấn hoa hoặc thực phẩm. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử trí sẽ giúp bạn phòng tránh và bảo vệ sức khỏe tốt hơn.


Dị ứng là gì?

Dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch coi những tác nhân bình thường như bụi, phấn hoa hay thực phẩm là “nguy hiểm” và phản ứng quá mức. Điều này dẫn đến nhiều biểu hiện khác nhau trên da, đường hô hấp hoặc hệ tiêu hóa.

Có ba dạng dị ứng thường gặp:

  • Dị ứng da

  • Dị ứng đường hô hấp

  • Dị ứng thực phẩm


Dị ứng da

 

Picture background

 

Nguyên nhân thường gặp:

  • Tiếp xúc với bụi, phấn hoa, lông động vật.

  • Sử dụng mỹ phẩm hoặc chất tẩy rửa gây kích ứng.

  • Bị côn trùng đốt hoặc phản ứng với một số loại thuốc.

Triệu chứng:

  • Nổi mẩn đỏ, mề đay, phát ban.

  • Cảm giác ngứa rát, sưng phù.

  • Da khô, bong tróc, thậm chí loét nếu gãi nhiều.


Dị ứng đường hô hấp

 

Picture background

 

Nguyên nhân:

  • Không khí có nhiều bụi mịn, khói thuốc, phấn hoa, nấm mốc.

  • Thay đổi thời tiết, độ ẩm đột ngột.

Triệu chứng:

  • Hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi.

  • Ho khan, ngứa họng, khó thở.

  • Trường hợp nặng có thể dẫn đến hen suyễn.


Dị ứng thực phẩm

 

 

Thực phẩm dễ gây dị ứng:
Hải sản (tôm, cua, cá), trứng, sữa, đậu phộng, đậu nành, lúa mì.

Triệu chứng:

  • Ngứa ngáy, nổi mẩn, sưng môi hoặc lưỡi.

  • Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.

  • Sốc phản vệ (nguy hiểm, có thể tử vong nếu không xử trí kịp thời).


Cách xử trí khi bị dị ứng

 

 

  1. Ngưng tiếp xúc với dị nguyên ngay lập tức.

  2. Dùng thuốc kháng histamin theo chỉ định để giảm ngứa, hắt hơi, nổi mề đay.

  3. Rửa sạch vùng da bị dị ứng bằng nước mát, tránh gãi mạnh.

  4. Đến bệnh viện ngay nếu có biểu hiện khó thở, sưng phù nặng, tụt huyết áp (dấu hiệu sốc phản vệ).


Phòng ngừa dị ứng hiệu quả

  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, hạn chế bụi và nấm mốc.

  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt vào mùa nhiều phấn hoa.

  • Ăn uống cẩn thận, tránh thực phẩm từng gây dị ứng.

  • Kiểm tra thành phần mỹ phẩm, chất tẩy rửa trước khi dùng.

  • Khám sức khỏe định kỳ nếu bạn có cơ địa dị ứng hoặc hen suyễn.


Kết luận

Dị ứng da, dị ứng đường hô hấp và dị ứng thực phẩm là những tình trạng rất phổ biến. Nhận biết sớm nguyên nhân, triệu chứng và biết cách xử trí đúng sẽ giúp hạn chế biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, cà phê ảnh hưởng đến gan, tim, phổi

Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia và cà phê gây hại cho gan, tim, phổi. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết tác động của những thói quen này đến sức khỏe.

Thuốc lá, rượu bia và cà phê thường xuất hiện trong thói quen sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, khi dùng nhiều hoặc kéo dài, chúng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến gan, tim và phổi.

1. Tác hại của hút thuốc lá

Picture background

  • Phổi: Khói thuốc chứa hàng nghìn hóa chất, nhiều chất gây ung thư. Hút thuốc làm tổn thương nhu mô phổi, gây viêm phế quản, khí phế thũng và ung thư phổi.
  • Tim mạch: Nicotin và carbon monoxide làm tăng huyết áp và xơ vữa động mạch. Nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ cao hơn nhiều lần.
  • Gan: Hút thuốc khiến gan phải tăng cường giải độc. Ở người có bệnh gan, thuốc lá thúc đẩy quá trình xơ gan nhanh hơn.

2. Tác hại của lạm dụng rượu bia

Picture background

  • Gan: Gan là cơ quan chính chuyển hóa rượu. Uống nhiều gây gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan và ung thư gan.
  • Tim mạch: Rượu bia làm tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim. Dùng lâu dài dễ dẫn đến suy tim.
  • Phổi: Lạm dụng rượu làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ viêm phổi và nhiễm trùng hô hấp.

3. Tác hại của lạm dụng cà phê

  • Gan: Dùng ít có thể có lợi, nhưng uống quá nhiều gây rối loạn men gan.
  • Tim: Nạp nhiều caffeine làm tim đập nhanh, loạn nhịp và tăng huyết áp.
  • Phổi: Không tác động trực tiếp nhưng có thể làm nặng thêm triệu chứng khó thở ở người bệnh phổi.

4. Lời khuyên để bảo vệ gan, tim, phổi

  • Hạn chế hút thuốc lá và cố gắng bỏ hẳn.
  • Kiểm soát lượng rượu bia, không uống quá mức.
  • Uống cà phê vừa phải, khoảng 1–2 cốc mỗi ngày.
  • Ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và khám sức khỏe định kỳ.

Kết luận
Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia và cà phê đều gây hại cho gan, tim, phổi. Thay đổi thói quen ngay hôm nay sẽ giúp bạn sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.

Thói quen ăn uống không khoa học và hệ lụy cho sức khỏe

Thói quen ăn uống không khoa học như bỏ bữa sáng, ăn nhiều đồ chiên rán, uống nước ngọt, rượu bia có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Bài viết dưới đây phân tích tác hại và gợi ý cách khắc phục để bảo vệ cơ thể.

Một chế độ ăn uống khoa học là nền tảng của cơ thể khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn duy trì thói quen không lành mạnh trong bữa ăn hằng ngày. Những hành vi phổ biến gồm bỏ bữa sáng, ăn nhiều đồ chiên rán, lạm dụng nước ngọt có ga và dùng rượu bia thường xuyên.

1. Bỏ bữa sáng

 

Picture background

 

Bữa sáng cung cấp năng lượng khởi đầu ngày mới và duy trì hoạt động của não bộ. Khi bỏ bữa, cơ thể dễ mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và rối loạn chuyển hóa. Thói quen này còn làm tăng nguy cơ béo phì do ăn bù vào các bữa sau.

2. Ăn nhiều đồ chiên rán

Đồ chiên rán chứa nhiều dầu mỡ và chất béo xấu (trans fat). Ăn thường xuyên gây thừa cân, tăng cholesterol máu, tim mạch và tiểu đường type 2. Lâu dài, nó còn làm tăng nguy cơ ung thư.

3. Uống nhiều nước ngọt có ga

 

Picture background

 

Nước ngọt chứa nhiều đường, dễ dẫn đến tăng cân và sâu răng. Uống nhiều còn làm rối loạn đường huyết và tăng nguy cơ kháng insulin. Thói quen này cũng ảnh hưởng xấu đến xương khớp, đặc biệt ở trẻ em và người trưởng thành.

4. Sử dụng rượu bia thường xuyên

Rượu bia gây tổn hại gan, ảnh hưởng thần kinh và tim mạch. Uống lâu dài còn làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ, xơ gan, viêm tụy và một số ung thư.

5. Giải pháp cải thiện thói quen ăn uống

 

 

  • Duy trì bữa sáng đầy đủ dưỡng chất, ưu tiên ngũ cốc, trứng, sữa, trái cây.
  • Hạn chế đồ chiên rán, thay bằng hấp, luộc, nướng.
  • Giảm dần nước ngọt, thay thế bằng nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên.
  • Kiểm soát rượu bia ở mức tối thiểu hoặc loại bỏ hẳn.

Kết luận:
Ăn uống là yếu tố quan trọng quyết định sức khỏe. Duy trì thói quen khoa học giúp phòng bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chỉ cần thay đổi nhỏ mỗi ngày, bạn có thể xây dựng cơ thể khỏe mạnh và tinh thần minh mẫn.

Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam 20/10 cùng Phytex Farma

Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, Phytex Farma gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến một nửa thế giới. Đồng thời, giới thiệu các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp dành cho phụ nữ: Collagen Marin, Bambo Canci, Iris Women, Efen.

Ngày 20/10 là dịp tôn vinh và gửi gắm yêu thương đến phụ nữ Việt Nam. Đây cũng là cơ hội để nhắc nhở chúng ta quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe và sắc đẹp của những người phụ nữ thân yêu. Với mong muốn đồng hành cùng chị em, Phytex Farma giới thiệu bộ sản phẩm chăm sóc toàn diện, giúp gìn giữ thanh xuân và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Collagen Marin

Collagen Marin chiết xuất từ nguồn nguyên liệu biển. Sản phẩm giúp bổ sung collagen cho da, tóc và móng. Ngoài ra, công thức còn chứa L-Glutathione – chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ làm sáng da và làm chậm lão hóa.

Bambo Canci

Bambo Canci bổ sung canxi bisglycinate kết hợp Vitamin D3 và K2-MK7. Sản phẩm giúp tăng hấp thu canxi, bảo vệ xương và răng chắc khỏe. Phù hợp cho phụ nữ mọi lứa tuổi, đặc biệt trong giai đoạn mang thai, sau sinh hoặc có nguy cơ loãng xương.

Iris Women

Iris Women hỗ trợ cân bằng nội tiết tố nữ. Sản phẩm giúp giảm các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh như bốc hỏa, mất ngủ, mệt mỏi. Đồng thời, Iris Women còn giúp cải thiện sinh lý và giữ gìn sắc đẹp từ bên trong.

Efen

Efen chứa sắt, acid folic, vitamin C và inulin. Công thức này giúp phòng ngừa thiếu máu và bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể. Sản phẩm phù hợp với phụ nữ mang thai, sau sinh và người có nhu cầu bổ sung sắt cao.

Kết luận:
Nhân ngày 20/10, Phytex Farma kính chúc phụ nữ Việt Nam luôn khỏe mạnh, rạng rỡ và hạnh phúc. Collagen Marin, Bambo Canci, Iris WomenEfen sẽ l người bạn đồng hành, giúp chị em tự tin, xinh đẹp và tràn đầy sức sống.

Lười vận động: Nguy cơ béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch bạn không nên bỏ qua

Lười vận động không chỉ khiến cơ thể uể oải mà còn làm tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch. Hiểu rõ tác hại và chủ động thay đổi thói quen sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe lâu dài.


1. Lười vận động là gì?

Lười vận động (hay ít hoạt động thể chất) là tình trạng cơ thể gần như không tham gia các hoạt động đòi hỏi tiêu hao năng lượng trong thời gian dài. Điều này thường xảy ra khi chúng ta ngồi nhiều, nằm lâu, ít tập thể dục hoặc ít đi lại.


2. Tác hại của việc lười vận động

 

 

Việc ít vận động mang đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng:

  • Tăng nguy cơ béo phì: Lượng calo tiêu hao thấp, dễ tích mỡ thừa quanh bụng và đùi.

  • Tiểu đường type 2: Ít vận động làm giảm khả năng sử dụng insulin, gây rối loạn đường huyết.

  • Bệnh tim mạch: Cholesterol xấu tăng, mỡ máu cao, dễ hình thành mảng xơ vữa động mạch.

  • Thoái hóa xương khớp: Cơ và xương yếu, dễ đau nhức, thoái hóa sớm.

  • Suy giảm miễn dịch và sức bền: Cơ thể dễ mệt mỏi, khó chống chọi bệnh tật.


3. Nguyên nhân phổ biến

  • Công việc ngồi bàn giấy, ít di chuyển.

  • Thói quen sử dụng điện thoại, máy tính quá nhiều.

  • Lịch trình bận rộn khiến bỏ qua hoạt động thể chất.

  • Thiếu động lực hoặc chưa xây dựng thói quen tập luyện.


4. Cách khắc phục tình trạng lười vận động

Để giảm nguy cơ bệnh tật, bạn nên:

  • Tăng cường hoạt động hàng ngày: Đi bộ, leo cầu thang, làm việc nhà thay vì ngồi lâu.

  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần với các bài tập vừa sức như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga.

  • Giảm thời gian ngồi liên tục: Sau mỗi 45–60 phút làm việc, đứng dậy duỗi người hoặc đi lại nhẹ nhàng.

  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc, hạn chế đồ ăn nhanh và nước ngọt.

  • Tìm người đồng hành: Tập cùng bạn bè hoặc gia đình để duy trì động lực.

Picture background


5. Lợi ích khi duy trì vận động thường xuyên

  • Giữ cân nặng ổn định, vóc dáng săn chắc.

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch, huyết áp cao.

  • Tăng cường sức đề kháng, cải thiện tinh thần, giảm căng thẳng.

  • Nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp cơ thể khỏe mạnh toàn diện.

Tăng hoặc giảm cân không kiểm soát: Nguyên nhân từ chế độ ăn, nội tiết và các bệnh chuyển hóa

Tăng hoặc giảm cân không kiểm soát có thể xuất phát từ chế độ ăn uống thiếu hợp lý, rối loạn nội tiết hoặc các bệnh lý chuyển hóa. Hiểu rõ nguyên nhân giúp bạn phòng ngừa và xử lý hiệu quả.


1. Hiện tượng tăng hoặc giảm cân không kiểm soát là gì?

Tăng hoặc giảm cân không kiểm soát là sự thay đổi cân nặng nhanh chóng, vượt ngoài kế hoạch hoặc không liên quan đến chế độ tập luyện. Đây không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn là tín hiệu cảnh báo sức khỏe tiềm ẩn.


Picture background

2. Nguyên nhân phổ biến

2.1. Chế độ ăn uống không hợp lý

  • Thừa năng lượng: Ăn quá nhiều thức ăn nhanh, đồ ngọt, chất béo bão hòa dẫn đến tăng cân.

  • Thiếu dinh dưỡng: Hạn chế ăn quá mức hoặc bỏ bữa thường xuyên gây giảm cân đột ngột.

  • Thói quen ăn uống thất thường: Ăn khuya, uống nhiều đồ có đường, thiếu rau xanh làm rối loạn chuyển hóa.

2.2. Rối loạn nội tiết

  • Bệnh tuyến giáp: Suy giáp gây tăng cân, trong khi cường giáp lại khiến cân nặng sụt nhanh.

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Làm tăng tích trữ mỡ và khó giảm cân.

  • Rối loạn hormone cortisol: Căng thẳng kéo dài làm tăng tiết cortisol, dễ gây béo bụng.

 

Picture background

2.3. Bệnh lý chuyển hóa

  • Đái tháo đường: Ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa đường, gây tăng hoặc sụt cân bất thường.

  • Rối loạn mỡ máu: Khi lipid trong máu cao, cơ thể dễ tích tụ mỡ.

  • Bệnh gan, thận: Làm thay đổi cách cơ thể xử lý và dự trữ năng lượng.


3. Ảnh hưởng của việc tăng hoặc giảm cân không kiểm soát

  • Gia tăng nguy cơ tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường.

  • Suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng nếu sụt cân nhanh.

  • Ảnh hưởng tâm lý: lo âu, mất tự tin, rối loạn ăn uống.

 

Picture background


4. Giải pháp quản lý cân nặng hiệu quả

  • Điều chỉnh chế độ ăn: Ăn đủ đạm, chất xơ, hạn chế đường và chất béo xấu.

  • Tập luyện đều đặn: 150 phút/tuần các bài cardio hoặc sức mạnh.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Xét nghiệm nội tiết, đường huyết, mỡ máu để phát hiện sớm rối loạn.

  • Quản lý căng thẳng: Ngủ đủ giấc, thiền, yoga giúp ổn định hormone.

  • Tham khảo chuyên gia: Bác sĩ dinh dưỡng hoặc nội tiết sẽ hỗ trợ lập kế hoạch an toàn.


Kết luận:
Tăng hoặc giảm cân không kiểm soát không chỉ liên quan đến chế độ ăn mà còn phản ánh tình trạng nội tiết và các bệnh chuyển hóa. Nhận diện nguyên nhân và điều chỉnh sớm sẽ giúp bạn duy trì cân nặng khỏe mạnh và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả

Đái tháo đường là bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc sử dụng insulin kém hiệu quả. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị sẽ giúp kiểm soát đường huyết, ngăn biến chứng nguy hiểm.


Đái tháo đường là gì?

Đái tháo đường (Diabetes mellitus) là nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein do thiếu insulin hoặc giảm tác dụng của insulin. Bệnh dẫn đến tình trạng tăng đường huyết kéo dài, ảnh hưởng nhiều cơ quan như tim, thận, mắt, thần kinh và mạch máu.

Có ba thể chính:

  • Đái tháo đường type 1: Tuyến tụy không sản xuất insulin, thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên.

  • Đái tháo đường type 2: Cơ thể đề kháng insulin hoặc không sản xuất đủ insulin, thường gặp ở người trưởng thành, thừa cân, béo phì.

  • Đái tháo đường thai kỳ: Xuất hiện trong thai kỳ do thay đổi hormone, có thể biến mất sau sinh nhưng làm tăng nguy cơ mắc type 2 sau này.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 

 

  • Di truyền và tiền sử gia đình mắc đái tháo đường.

  • Thừa cân, béo phì, lối sống ít vận động.

  • Chế độ ăn nhiều đường, tinh bột tinh chế, chất béo bão hòa.

  • Tuổi tác cao.

  • Tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu.

  • Phụ nữ từng bị đái tháo đường thai kỳ hoặc sinh con >4 kg.


Triệu chứng của đái tháo đường

Các biểu hiện thường gặp:

  • Khát nước, uống nhiều, tiểu nhiều.

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.

  • Mệt mỏi, giảm tập trung.

  • Vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng da.

  • Nhìn mờ, tê bì tay chân.

Ở giai đoạn sớm, bệnh có thể không có triệu chứng rõ rệt, vì vậy việc kiểm tra đường huyết định kỳ rất quan trọng.


Biến chứng nguy hiểm

 

 

Nếu không kiểm soát tốt, đái tháo đường có thể gây:

  • Bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

  • Bệnh thận mạn, suy thận.

  • Tổn thương thần kinh, loét bàn chân, hoại tử.

  • Bệnh võng mạc, đục thủy tinh thể, mù lòa.

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.


Phòng ngừa và kiểm soát đái tháo đường

  • Chế độ ăn lành mạnh: Hạn chế đường, đồ ngọt, tinh bột tinh chế; tăng rau xanh, trái cây ít đường, ngũ cốc nguyên hạt.

  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút/tuần với các bài tập vừa phải như đi bộ, bơi lội, đạp xe.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ: Đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ cao.

  • Tuân thủ điều trị: Sử dụng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin theo chỉ định bác sĩ, kết hợp theo dõi chế độ dinh dưỡng.

 

Picture background


Điều trị đái tháo đường

Mục tiêu điều trị là kiểm soát đường huyết, phòng ngừa biến chứng:

  • Thay đổi lối sống: Ăn uống, luyện tập, kiểm soát căng thẳng.

  • Thuốc hạ đường huyết uống (đối với type 2).

  • Tiêm insulin (đặc biệt với type 1 hoặc type 2 không kiểm soát được bằng thuốc uống).

  • Theo dõi định kỳ chỉ số HbA1c, đường huyết đói, đường huyết sau ăn để điều chỉnh kế hoạch điều trị.


Kết luận

Đái tháo đường là bệnh mạn tính phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ lối sống khoa học, điều trị đúng hướng. Chủ động phòng ngừa và duy trì thói quen lành mạnh là chìa khóa bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng.

Ngồi sai tư thế, làm việc máy tính nhiều, lao động nặng hoặc ít vận động – Nguyên nhân gây đau nhức xương khớp, căng cơ

Ngồi sai tư thế, làm việc máy tính nhiều, lao động nặng hoặc ít vận động là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau nhức xương khớp, căng cơ. Nắm rõ yếu tố gây hại và lựa chọn giải pháp phù hợp giúp bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.


1. Tác hại của thói quen sai đối với hệ cơ xương khớp

Lối sống ít vận động, ngồi lâu trước máy tính, cúi khom hoặc làm việc quá sức khiến cột sống, khớp và cơ chịu áp lực lớn. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn tới:

  • Đau nhức xương khớp, căng cơ vai gáy, thắt lưng.

  • Tổn thương dây chằng, gân cơ.

  • Tăng nguy cơ thoái hóa sớm và giảm linh hoạt của khớp.

 


2. Nguyên nhân thường gặp

  • Ngồi sai tư thế: Cúi đầu quá thấp, tựa lưng cong hoặc vặn mình khi làm việc.

  • Làm việc máy tính liên tục: Không thay đổi tư thế, không nghỉ giải lao.

  • Lao động nặng: Mang vác quá sức hoặc hoạt động cường độ cao.

  • Ít vận động: Ngồi lâu một chỗ làm giảm lưu thông máu, khớp kém linh hoạt.


3. Giải pháp cải thiện và phòng ngừa

 

 

  • Điều chỉnh tư thế: Giữ thẳng lưng, vai thả lỏng, màn hình ngang tầm mắt.

  • Tăng cường vận động: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ưu tiên đi bộ, yoga, bơi lội.

  • Phân bổ công việc: Hạn chế mang vác nặng, sử dụng công cụ hỗ trợ.

  • Chế độ ăn uống khoa học: Bổ sung canxi, vitamin D, collagen và omega-3 để nuôi dưỡng xương khớp.

  • Duy trì cân nặng hợp lý, ngủ đủ giấc: Giảm áp lực lên khớp và cơ bắp.


4. Firmax – Giải pháp hỗ trợ toàn diện cho xương khớp

Bên cạnh việc điều chỉnh thói quen sống, bạn có thể kết hợp Firmax, sản phẩm được phát triển với công thức tối ưu giúp chăm sóc và phục hồi hệ xương khớp:

 

  • Thành phần nổi bật:

    • Glucosamine Sulfate (98%) 1600 mg

    • Nano Canxi Carbonate 240 mg

    • Chondroitine Sulfate (80%) 200 mg

    • Chiết xuất Nhũ hương (65%) 200 mg

    • Collagen type II 120 mg

    • MSM 100 mg

    • Sụn cá mập 100 mg

  • Công dụng:

    • Hỗ trợ điều trị thoái hóa, viêm khớp, phục hồi sụn khớp.

    • Tăng cường đàn hồi, giảm đau, cải thiện khả năng vận động.

    • Bảo vệ xương khớp, hạn chế thoái hóa cột sống, loãng xương.

  • Đối tượng sử dụng:
    Người luyện tập thể thao, người bị thoái hóa khớp, đau lưng, mỏi gối, viêm đa khớp, thoát vị đĩa đệm, đau thần kinh tọa.

  • Hướng dẫn dùng: Uống 1–2 viên mỗi ngày sau bữa ăn.


5. Ưu điểm của Firmax

  • Công thức khoa học toàn diện: Kết hợp Glucosamine, Chondroitine, MSM, Collagen type II và sụn cá mập, được nghiên cứu hỗ trợ tái tạo sụn, tăng chất nhờn, bảo vệ khớp.

  • Công nghệ Nano tiên tiến: Nano Canxi giúp xương chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương.

  • Kháng viêm, giảm đau tự nhiên: Nhũ hương và MSM giúp làm dịu triệu chứng viêm khớp, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • An toàn, phù hợp sử dụng lâu dài: Thành phần nguồn gốc thiên nhiên, không gây tác dụng phụ khi dùng đúng liều.


6. Khi nào cần đến bác sĩ?

Nếu tình trạng đau nhức xương khớp kéo dài, kèm theo sưng đỏ hoặc tê bì, bạn nên khám bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Bình Dương, Thành Phố Hồ Chí Minh
Add to cart
0707555999
Liên Hệ