Collagen thủy phân và Collagen peptide: Giống nhau, khác nhau – Uống cái nào đẹp hơn?

Bạn đang tìm collagen để uống đẹp da, nhưng lên mạng thì thấy nào là collagen thủy phân, nào là collagen peptide, rồi marine collagen, collagen từ bò… đủ kiểu? Nhức đầu ghê?

Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại phổ biến nhất hiện nay: collagen thủy phân và collagen peptide – xem chúng có gì khác nhau, và bạn nên chọn loại nào để da đẹp, khớp khỏe, tiền không lãng phí.


Collagen là gì? Sao ai cũng bảo phải uống?

Collagen là protein giúp da căng, tóc chắc, khớp trơn tru. Nhưng sau 25 tuổi, cơ thể sản xuất ít dần, khiến da bắt đầu nhăn, khô, sạm – và đó là lúc nhiều người tìm đến collagen bổ sung.


Collagen thủy phân và Collagen peptide có gì khác?

Tin sốc: Thật ra chúng gần như là… một.

Đúng vậy! Collagen peptide chính là dạng cao cấp hơn của collagen thủy phân.

Tiêu chí Collagen thủy phân Collagen peptide
Là gì? Collagen được cắt nhỏ để dễ hấp thu Collagen đã được cắt siêu nhỏ, hấp thu siêu nhanh
Độ nhỏ Nhỏ hơn collagen thường Nhỏ hơn nữa, dễ thẩm thấu hơn
Tác dụng Làm đẹp da, hỗ trợ tóc, móng, xương khớp Tác dụng nhanh hơn, hiệu quả rõ hơn
Giá cả Dễ mua, giá vừa túi tiền Thường đắt hơn do tinh chế kỹ hơn

Vậy nên chọn loại nào?

  • Mới bắt đầu – dưới 30 tuổi – muốn dưỡng nhẹ nhàng, giá mềm: chọn collagen thủy phân.

  • Da bắt đầu nhăn – stress nhiều – cần hiệu quả nhanh: chọn collagen peptide.

  • Ngân sách thoải mái – muốn sản phẩm cao cấp, dễ hấp thu: cũng nên ưu tiên peptide.

Nhưng đừng quên: kiên trì uống từ 2–3 tháng trở lên mới thấy rõ da dẻ sáng hơn, săn hơn.


Cách chọn collagen thông minh

  • Ưu tiên collagen từ cá (marine collagen) vì dễ hấp thu hơn từ bò.

  • Tìm loại có kết hợp vitamin C – vì C giúp cơ thể tự tổng hợp collagen tốt hơn.

  • Tránh sản phẩm có đường, hương liệu nhân tạo nếu bạn uống lâu dài.


Kết lại cho dễ nhớ

  • Collagen thủy phân = tốt

  • Collagen peptide = tốt hơn

  • Không phải thần dược, nhưng nếu kiên trì + uống đúng, kết quả sẽ có

  • Và nhớ: collagen đẹp da, nhưng bạn phải ngủ đủ, ăn xanh và uống nhiều nước nữa.

Thực phẩm chống viêm được tìm kiếm nhiều nhất – Bạn đã biết chưa?

Bạn có từng bị đau nhức mỏi người, mệt mỏi không rõ lý do, hay da dẻ xấu đi dù vẫn ăn uống đủ chất? Nghe có vẻ đơn giản, nhưng rất có thể cơ thể bạn đang… âm thầm bị viêm.

Đừng vội nghĩ viêm là phải sưng tấy, đỏ đau. Có một kiểu viêm mạn tính diễn ra lặng lẽ bên trong – là “thủ phạm” đằng sau các bệnh như tim mạch, tiểu đường, khớp, thậm chí lão hóa sớm.

Tin vui là bạn hoàn toàn có thể hỗ trợ cơ thể giảm viêm bằng thực phẩm hằng ngày. Và dưới đây là những cái tên đang được tìm kiếm và nhắc đến rất nhiều trong thời gian gần đây.


1. Cá béo – Không chỉ ngon mà còn tốt

Cá hồi, cá thu, cá mòi… không chỉ giàu đạm mà còn chứa Omega-3 – chất béo “xịn” giúp giảm viêm hiệu quả. Cơ thể bạn không tự tạo ra được loại chất này, nên phải bổ sung qua ăn uống.

Tip nhỏ: Ăn cá béo 2–3 lần/tuần, chọn nướng hoặc hấp để giữ trọn dưỡng chất.


2. Nghệ – Vàng trong làng kháng viêm

Ai từng bị đau dạ dày hẳn từng nghe đến nghệ. Nhưng ít ai biết rằng curcumin trong nghệ còn là “chiến binh” chống viêm mạnh mẽ, được ví như thuốc tự nhiên cho khớp, ruột và cả làn da.

Gợi ý: Uống nghệ với tiêu đen hoặc chọn sản phẩm nano curcumin để dễ hấp thu hơn.


3. Trà xanh – Không chỉ giúp tỉnh táo

Một tách trà xanh mỗi sáng không chỉ giúp đầu óc tỉnh táo mà còn âm thầm làm nhiệm vụ chống viêm bên trong nhờ hợp chất EGCG – chất chống oxy hóa mạnh.

Lưu ý: Không uống quá nhiều, và nên tránh uống khi đói hoặc quá sát giờ ngủ.


4. Rau xanh đậm – “Thuốc bổ” từ thiên nhiên

Cải xoăn, cải bó xôi, rau bina… tưởng là món quen trên mâm cơm, nhưng lại là “kho chất chống viêm” cực kỳ đáng giá. Ăn càng nhiều, cơ thể càng nhẹ nhàng, ít mệt mỏi.

Cách dùng tốt nhất: Ăn sống, hấp hoặc xào nhanh để giữ lại tối đa vitamin.


5. Trái mọng – Nhỏ nhưng có võ

Dâu tây, việt quất, mâm xôi… không chỉ ngon mà còn chứa anthocyanin – chất giúp chống viêm, chống lão hóa và hỗ trợ miễn dịch cực tốt.

Mẹo hay: Trộn trái mọng với sữa chua không đường, vừa ngon vừa đẹp da.


6. Hạt các loại – Nhâm nhi mà bổ

Óc chó, hạnh nhân, hạt chia… nhỏ xíu nhưng chứa nhiều chất béo tốt, vitamin và chất chống viêm. Vừa là món ăn vặt lành mạnh, vừa hỗ trợ giảm viêm hiệu quả.

Lưu ý: Ăn chừng 1 nắm tay mỗi ngày, không thêm đường hay muối.


7. Dầu ô liu – Dầu “sang” nhưng xứng đáng

Dầu ô liu nguyên chất chứa oleocanthal – hợp chất có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, được ví như “ibuprofen” tự nhiên. Thay dầu ăn thường bằng dầu ô liu, bạn đang đầu tư đúng cách cho sức khỏe.

Gợi ý: Dùng dầu ô liu cho các món salad, trộn rau, nấu ở nhiệt độ vừa phải.


8. Tỏi và hành – Nhỏ nhưng có võ

Vị cay nhẹ của tỏi, hành không chỉ giúp món ăn đậm đà mà còn chứa nhiều hoạt chất kháng viêm, kháng khuẩn tự nhiên. Dân gian gọi tỏi là “kháng sinh từ bếp” cũng không sai!

Cách dùng hiệu quả: Thêm vào món ăn sau khi nấu, hoặc ăn tỏi sống nếu chịu được.


Kết lại một chút

Thực phẩm là “thuốc” tự nhiên nếu bạn biết chọn đúng. Thay vì ăn cho no, hãy ăn để khỏe, và thêm vào thực đơn hằng ngày những thực phẩm chống viêm tự nhiên này.

Chỉ vài thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống mỗi ngày, bạn có thể cải thiện năng lượng, tinh thần và phòng ngừa các bệnh mạn tính hiệu quả.

Probiotic & Prebiotic: Lợi khuẩn nào đang được quan tâm nhiều nhất?

Sức khỏe đường ruột ngày càng được chú trọng, bởi đây là “trung tâm miễn dịch” của cơ thể. Trong đó, ProbioticPrebiotic là hai khái niệm thường xuyên được nhắc đến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai loại lợi khuẩn này và chưa biết nên lựa chọn loại nào cho hiệu quả.

Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt, cách lựa chọn và các chủng lợi khuẩn đang được giới chuyên gia khuyên dùng.


1. Probiotic và Prebiotic khác nhau thế nào?

  • Probiotic là các vi khuẩn sống có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, tăng miễn dịch và ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh.

  • Prebiotic là dạng chất xơ không tiêu hóa, có nhiệm vụ nuôi dưỡng các lợi khuẩn (Probiotic), giúp chúng phát triển mạnh mẽ trong đường ruột.

Hiểu đơn giản: Probiotic là “nhân viên”, Prebiotic là “thức ăn” cho nhân viên đó hoạt động hiệu quả.


2. Các chủng Probiotic được ưa chuộng hiện nay

Lactobacillus rhamnosus GG (LGG)

Chủng lợi khuẩn phổ biến, thích hợp cho trẻ nhỏ và người có đề kháng kém. Hỗ trợ phòng ngừa tiêu chảy, viêm đường hô hấp, dị ứng.

Bifidobacterium longum

Hỗ trợ tốt cho người có hệ tiêu hóa nhạy cảm, bị viêm đại tràng, táo bón hoặc stress kéo dài. Có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.

Lactobacillus plantarum (LP299v)

Được đánh giá cao trong hỗ trợ hội chứng ruột kích thích, đầy hơi, khó tiêu. Có khả năng sống sót tốt qua môi trường axit dạ dày.

Lactobacillus reuteri

Được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả trong hỗ trợ sức khỏe răng miệng, tiêu hóa, miễn dịch và nội tiết tố nữ.


3. Các loại Prebiotic được khuyến khích

Inulin và FOS (Fructo-oligosaccharides)

Chiết xuất từ rau củ như atiso, tỏi, hành, giúp nuôi lợi khuẩn đường ruột, cải thiện nhu động ruột và tăng hấp thu khoáng chất.

GOS (Galacto-oligosaccharides)

Phổ biến trong sữa công thức và các sản phẩm dành cho trẻ em. GOS hỗ trợ tiêu hóa và tăng miễn dịch hiệu quả.

Butyrate (muối của axit butyric)

Không phải prebiotic cổ điển, nhưng đóng vai trò quan trọng trong nuôi dưỡng tế bào ruột, giúp giảm viêm và cải thiện hệ vi sinh đường ruột.


4. Nên chọn loại lợi khuẩn nào?

Tùy từng đối tượng, bạn có thể lựa chọn các chủng lợi khuẩn phù hợp:

  • Trẻ nhỏ và người sức đề kháng kém: LGG, B. breve, kết hợp GOS

  • Người bị viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa: LP299v, B. longum, bổ sung inulin

  • Phụ nữ muốn tăng miễn dịch và chăm sóc da, nội tiết: L. reuteri, kết hợp L. acidophilus

  • Người muốn cải thiện tiêu hóa, tăng hấp thu dưỡng chất: Kết hợp probiotic và prebiotic dạng viên hoặc từ thực phẩm


5. Lưu ý khi sử dụng

  • Ưu tiên sản phẩm chứa chủng vi khuẩn được nghiên cứu lâm sàng rõ ràng

  • Nên chọn dạng bào tử hoặc bao vi nang để tăng khả năng sống sót qua dạ dày

  • Kết hợp chế độ ăn nhiều chất xơ, rau củ, trái cây để tăng hiệu quả của lợi khuẩn


Kết luận

Hiểu đúng về Probiotic và Prebiotic giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và xây dựng chế độ ăn uống khoa học, góp phần cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và nâng cao chất lượng sống mỗi ngày.

Omega-3 trong cá và viên uống: Cái nào tốt hơn cho sức khỏe?

Omega-3 là một loại axit béo thiết yếu, nổi bật với vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tim mạch, hỗ trợ não bộ, giảm viêm, tăng cường thị lực và làm đẹp da. Tuy nhiên, người tiêu dùng thường băn khoăn: Nên bổ sung Omega-3 qua thực phẩm tự nhiên như cá, hay sử dụng viên uống? Cùng tìm hiểu ưu nhược điểm của từng hình thức để lựa chọn phù hợp.

1. Omega-3 từ cá tự nhiên

Nguồn thực phẩm giàu Omega-3 tự nhiên chủ yếu là các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi.

Ưu điểm:

  • Chứa EPA và DHA – hai dạng Omega-3 quan trọng cho sức khỏe.

  • Dễ hấp thu nhờ đi kèm protein, vitamin D và các khoáng chất.

  • Thực phẩm tươi sống, mang lại cảm giác an toàn khi chọn đúng nguồn.

Hạn chế:

  • Ăn không đủ lượng cần thiết nếu khẩu phần cá thấp.

  • Có nguy cơ chứa thủy ngân, kim loại nặng nếu ăn quá thường xuyên.

  • Không tiện lợi đối với người ăn chay, người bận rộn hoặc không thích cá.

2. Viên uống bổ sung Omega-3

Viên Omega-3 thường được chiết xuất từ dầu cá hoặc dầu tảo, trải qua quá trình tinh chế và kiểm nghiệm.

Ưu điểm:

  • Dễ kiểm soát chính xác hàm lượng EPA, DHA mỗi ngày.

  • Tiện lợi, dễ mang theo và sử dụng thường xuyên.

  • Được loại bỏ tạp chất, kim loại nặng nếu sản phẩm đạt chuẩn.

Hạn chế:

  • Một số loại có mùi tanh nhẹ, có thể gây ợ hơi nếu dùng sai cách.

  • Phải lựa chọn sản phẩm chất lượng để tránh hàng kém hiệu quả.

3. So sánh nhanh: Omega-3 từ cá và viên uống

Tiêu chí Omega-3 từ cá Viên uống Omega-3
Nguồn gốc Tự nhiên Tinh chế từ dầu cá/dầu tảo
Dễ hấp thu Tốt Tốt nếu là dạng Triglyceride
Kiểm soát liều lượng Khó Chính xác, rõ ràng
Tính tiện lợi Không cao Cao
Nguy cơ tiềm ẩn Thủy ngân, kim loại nặng Phụ thuộc chất lượng sản phẩm
Phù hợp với Người ăn cá thường xuyên Người bận rộn, cần bổ sung ổn định

4. Kết luận: Nên chọn hình thức nào?

  • Nếu bạn có chế độ ăn giàu cá béo từ 2–3 lần mỗi tuần, bổ sung Omega-3 từ thực phẩm tự nhiên là lý tưởng.

  • Nếu bạn ăn ít cá, bận rộn hoặc cần bổ sung liều cao đều đặn theo chỉ định bác sĩ, viên uống Omega-3 là giải pháp tối ưu và an toàn.

Lưu ý khi chọn viên uống Omega-3

Hãy ưu tiên các sản phẩm:

Bảo vệ sức khỏe mùa nắng nóng – Những điều ai cũng cần biết

Mùa hè đến – Cảnh báo nguy cơ sốc nhiệt và kiệt sức

Khi bước vào những ngày nắng gắt kéo dài, nền nhiệt có thể lên tới 37–40 độ C, đặc biệt tại các khu vực đô thị. Đây là thời điểm cơ thể dễ gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như:

  • Say nắng, say nóng

  • Kiệt sức, mệt mỏi, mất nước

  • Rối loạn điện giải

  • Tăng nguy cơ đột quỵ, sốc nhiệt

Để giữ gìn sức khỏe và đảm bảo cơ thể luôn hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dưới đây là những biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả bạn nên “bỏ túi”.

1. Đề phòng sốc nhiệt khi thay đổi môi trường

Chuyển từ phòng điều hòa mát lạnh ra ngoài trời nắng gắt mà không có thời gian thích nghi là nguyên nhân gây sốc nhiệt.

Một số cách giúp bạn tránh tình trạng này:

2. Bảo vệ da và cơ thể khỏi tác động của tia UV

Tia cực tím (UV) trong mùa hè có thể gây tổn thương da, tăng nguy cơ lão hóa sớm và ung thư da nếu không được bảo vệ đúng cách.

Một số biện pháp bảo vệ:

3. Làm việc – nghỉ ngơi hợp lý

Hạn chế ra ngoài hoặc làm việc dưới nắng trong khung giờ từ 10h đến 16h – thời điểm nắng gắt và tia UV mạnh nhất trong ngày.

Nếu buộc phải lao động ngoài trời:

  • Cứ sau khoảng 45–60 phút làm việc, nên nghỉ ngơi 15–20 phút ở nơi râm mát, có gió hoặc quạt.

  • Ưu tiên sắp xếp công việc vào sáng sớm hoặc chiều mát.

4. Uống đủ nước – Ăn uống đúng cách để giải nhiệt

Nắng nóng khiến cơ thể dễ mất nước và khoáng chất. Việc bổ sung nước và chế độ ăn hợp lý là chìa khóa giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Lưu ý:

  • Uống ít nhất 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, chia đều trong ngày, không đợi đến khi khát mới uống.

  • Bổ sung nước từ trái cây tươi, rau củ như dưa hấu, cam, dưa chuột, rau má.

  • Tăng cường các món canh, nước luộc rau và tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng.

  • Hạn chế uống rượu, bia và nước ngọt có ga vì dễ gây mất nước thêm.

Kết luận: Bảo vệ đúng cách, mùa hè không còn là nỗi lo

Nắng nóng là một phần không thể tránh khỏi của mùa hè. Tuy nhiên, với sự chủ động trong chăm sóc sức khỏe, bạn hoàn toàn có thể:

  • Phòng tránh say nắng, sốc nhiệt

  • Giữ tinh thần và thể lực luôn ổn định

  • Duy trì năng lượng cho công việc và cuộc sống

Hãy chia sẻ những kiến thức hữu ích này đến người thân và bạn bè để cùng nhau vượt qua mùa hè thật khỏe mạnh, an toàn.

Đau khớp khi thời tiết thay đổi: Nguyên nhân, giải pháp và cách chăm sóc hiệu quả

  • Tại sao khớp đau khi trời trở gió? Cùng tìm hiểu nguyên nhân đau khớp khi thay đổi thời tiết và giải pháp hiệu quả từ Firmax – sản phẩm bổ khớp cho người vận động, chơi thể thao và người có dấu hiệu thoái hóa.


     Đau khớp khi thời tiết thay đổi – Cảnh báo sức khỏe không thể bỏ qua

    Khớp đau nhức, ê ẩm, khó cử động mỗi khi thời tiết chuyển mùa là vấn đề nhiều người trẻ và trung niên gặp phải. Đây có thể là dấu hiệu sớm của thoái hóa khớp hoặc hậu quả của vận động sai cách. Hiểu rõ nguyên nhân và chăm sóc đúng sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát tình trạng này.


    Nguyên nhân gây đau khớp khi trời trở gió

    Thay đổi áp suất và độ ẩm không khí làm dịch khớp tiết ra ít hơn, khiến sụn khớp mất độ trơn, tăng ma sát và dẫn đến đau nhức. Đồng thời, thời tiết lạnh khiến cơ và dây chằng co rút, gây cứng khớp và hạn chế vận động.

    Tham khảo thêm:
    Thoái hóa khớp là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết


    Vận động đúng cách – Giải pháp bảo vệ khớp hiệu quả

    Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị: tập luyện thể dục hợp lý giúp duy trì chức năng khớp. Tuy nhiên, luyện tập quá sức hoặc không khởi động đúng cách có thể làm khớp nhanh thoái hóa hơn, đặc biệt là ở đầu gối, cột sống và hông.

    Lời khuyên từ chuyên gia:

    • Luôn khởi động kỹ trước khi chơi thể thao

    • Giãn cơ sau vận động

    • Bổ sung các dưỡng chất hỗ trợ tái tạo sụn, giảm viêm



    • Chondroitin Sulfate (80%): Tăng đàn hồi sụn

    • Collagen Type II (60%): Hỗ trợ khớp linh hoạt, chống đau

    • Boswellia Extract (65%): Nhựa cây kháng viêm mạnh mẽ

    • Nano Calcium Carbonate: Tăng mật độ xương, chống loãng xương

      Glucosamine Sulfate 800mg – Giải pháp cho người đau khớp

      Glucosamine là dưỡng chất thiết yếu giúp:

      • Tái tạo sụn khớp

      • Kháng viêm, giảm đau tự nhiên

      • Cải thiện khả năng vận động, linh hoạt khớp gối

      • Hỗ trợ điều trị thoái hóa, viêm khớp mãn tính

      Lưu ý: Glucosamine cần 4–8 tuần để phát huy hiệu quả rõ rệt.


      Kết hợp toàn diện – Bổ sung dưỡng chất hỗ trợ khớp


    Firmax – Sản phẩm hỗ trợ khớp cho người vận động và thoái hóa

    Firmax là thực phẩm bổ sung nhập khẩu từ Pháp, phù hợp với:

    • Người trẻ tập luyện thể thao cường độ cao

    • Người trung niên có dấu hiệu thoái hóa sớm

    • Người thường đau nhức khớp khi thay đổi thời tiết

    Thành phần chính của Firmax:

    • Glucosamine Sulfate 800mg

    • Chondroitin Sulfate

    • Collagen type II

    • Boswellia Extract

    • Nano Canxi

    Firmax giúp:

    • Giảm đau nhức khớp

    • Phục hồi sụn khớp

    • Tăng linh hoạt cho khớp gối, cổ tay, vai, cột sống


    Tổng kết: Khớp khỏe – Cuộc sống khỏe

    Đừng đợi khớp lên tiếng mới bắt đầu chăm sóc. Hãy chủ động:

    • Luyện tập đúng cách

    • Bổ sung dưỡng chất kịp thời như Firmax

    • Thăm khám chuyên khoa nếu đau khớp kéo dài

    👉 Tìm hiểu thêm về sản phẩm Firmax – Dành cho người vận động và thoái hóa khớp

Gan Bạn Đang Kêu Cứu? 14 Dấu Hiệu Cảnh Báo Gan Đang Gặp Nguy Mà Nhiều Người Bỏ Qua!

Gan là cơ quan nội tạng quan trọng với hàng loạt chức năng sống còn như giải độc, tổng hợp protein, dự trữ năng lượngchuyển hóa chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, gan lại không có thần kinh cảm giác, nên khi gan tổn thương, dấu hiệu thường rất âm thầm và dễ bỏ qua. Dưới đây là 14 dấu hiệu nhận biết gan có vấn đề, bạn không nên chủ quan!


1. Buồn nôn, chán ăn – cảnh báo gan yếu

Cảm giác buồn nôn, chán ăn kéo dài là biểu hiện điển hình khi gan không sản xuất đủ dịch mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Nếu triệu chứng này xảy ra thường xuyên, bạn nên kiểm tra chức năng gan.

2. Đau tức hạ sườn phải

Vị trí gan nằm dưới hạ sườn bên phải, khi bị viêm, gan có thể sưng to và tạo cảm giác đau tức. Đây là triệu chứng gan có vấn đề khá điển hình nhưng dễ bị bỏ qua.

3. Đầy bụng, khó tiêu

Gan kém hoạt động ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, dẫn đến đầy bụng, táo bón hoặc tiêu chảy. Triệu chứng này kết hợp cùng chán ăn và mệt mỏi càng củng cố nghi ngờ gan tổn thương.

4. Ngứa da, nổi mụn kéo dài

Gan suy giảm khả năng lọc và thải độc khiến độc tố tích tụ trong máu, gây hiện tượng ngứa da, nổi mẩn hoặc mụn kéo dài dù đã điều trị ngoài da.

5. Mệt mỏi kéo dài

Gan không chuyển hóa glucose hoặc loại bỏ độc tố kém sẽ khiến cơ thể rơi vào trạng thái mệt mỏi mạn tính, uể oải dù nghỉ ngơi đầy đủ.

6. Rối loạn giấc ngủ

Mất ngủ, ngủ không sâu, hoặc buồn ngủ vào ban ngày là những dấu hiệu sớm của bệnh xơ gan. Gan tổn thương ảnh hưởng đến nồng độ melatonin và hệ thần kinh trung ương.

7. Uống nhiều rượu bia

Nếu bạn thường xuyên sử dụng rượu, bia, gan phải làm việc quá tải để chuyển hóa cồn. Rượu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan, gan nhiễm mỡ và ung thư gan.

8. Có tiền sử bệnh gan

Các bệnh lý như viêm gan B, C, gan nhiễm mỡ không do rượu, đều có thể tiến triển âm thầm thành xơ gan nếu không kiểm soát tốt.

9. Vàng da, vàng mắt

 

Do bilirubin tích tụ trong máu, vàng da – vàng mắt là dấu hiệu rõ ràng cho thấy gan không còn hoạt động bình thường. Đây là biểu hiện quan trọng cần kiểm tra y tế ngay.

10. Nước tiểu sẫm màu

Nước tiểu đậm màu bất thường kèm theo phân bạc màu là biểu hiện rõ rệt khi bilirubin dạng liên hợp bị đào thải qua thận do gan suy giảm chức năng chuyển hóa.

11. Phân nhạt màu, phân đen

Phân trắng nhạt gợi ý tình trạng tắc mật, trong khi phân đen có thể là hậu quả của xuất huyết tiêu hóa liên quan đến tổn thương gan nặng.

12. Dấu sao mạch

Dấu sao mạch (nốt giãn mao mạch hình nhện) xuất hiện chủ yếu ở vùng mặt, ngực. Đây là biểu hiện điển hình trong xơ gan mất bù, cho thấy gan không chuyển hóa hormone estrogen hiệu quả.

13. Bàn tay son

Lòng bàn tay đỏ là biểu hiện của tăng estrogen trong máu, thường thấy ở người bị xơ gan giai đoạn tiến triển.

14. Xuất huyết dưới da, niêm mạc

Gan giảm tổng hợp yếu tố đông máu sẽ làm tăng nguy cơ bầm tím không rõ nguyên nhân, rong kinh, đi ngoài ra máu. Đây là dấu hiệu cảnh báo gan mất chức năng đông máu.


Lời khuyên từ chuyên gia:

🩺 Nếu bạn có từ 2 dấu hiệu trở lên như đã nêu, hãy đi kiểm tra chức năng gan càng sớm càng tốt. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm:

  • Men gan (ALT, AST)

  • Chức năng tổng hợp (Albumin, INR)

  • Siêu âm gan

  • Xét nghiệm viêm gan B, C


Cách bảo vệ gan hiệu quả

  • Hạn chế rượu bia, chất béo động vật

  • Tập thể dục đều đặn

  • Tái khám định kỳ nếu có tiền sử bệnh gan

  • Bổ sung rau xanh, uống đủ nước, tránh thức ăn chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn

    KẾT LUẬN: Lắng nghe cơ thể – Bảo vệ lá gan của bạn từ hôm nay

    Gan là một trong những cơ quan thầm lặng nhưng cực kỳ quan trọng, đảm nhiệm vai trò lọc thải độc tố, chuyển hóa dinh dưỡng và duy trì hoạt động sống của cơ thể. Điều đáng lo ngại là khi gan tổn thương, các triệu chứng thường rất mơ hồ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với bệnh khác.

    Vì vậy, nếu bạn gặp các dấu hiệu như mệt mỏi kéo dài, ngứa da, vàng mắt, đau hạ sườn phải…, đừng chủ quan. Đây có thể là tín hiệu sớm cảnh báo gan đang gặp vấn đề nghiêm trọng.

    Thăm khám sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡhỗ trợ chức năng gan đúng cách sẽ là những bước đầu tiên để bảo vệ gan – cũng là bảo vệ sức khỏe lâu dài cho bạn và người thân.

Covid-19 và sốt xuất huyết tăng mạnh: Bộ Y tế phát cảnh báo toàn quốc

Bộ Y tế cảnh báo: Covid-19, sốt xuất huyết và tay chân miệng đang gia tăng trên cả nước, đặc biệt trong mùa du lịch hè. Người dân cần chủ động phòng tránh.


Dịch bệnh diễn biến phức tạp: 3 bệnh truyền nhiễm gia tăng trở lại

Theo thông báo chính thức từ Bộ Y tế ngày 25/5, Covid-19, sốt xuất huyết và tay chân miệng đang có dấu hiệu tăng nhanh tại nhiều tỉnh thành trên cả nước. Đây là diễn biến đáng lo ngại trong bối cảnh mùa hè, mùa mưa và cao điểm du lịch đang đến gần – thời điểm người dân đi lại nhiều, nguy cơ lây lan dịch bệnh càng cao.

Covid-19: Số ca mắc tăng nhẹ, xuất hiện biến chủng mới

Tính từ đầu năm đến nay, Việt Nam ghi nhận hơn 640 ca mắc Covid-19 tại 39 tỉnh, thành. Trong đó:

  • Hà Nội: 153 ca

  • Hải Phòng: 138 ca

  • TP.HCM: 80 ca

  • Quảng Ninh: 46 ca

  • Các tỉnh còn lại: dưới 25 ca

So với cùng kỳ năm 2024, số ca mắc giảm 83,7%. Tuy nhiên, những tuần gần đây đang có xu hướng tăng nhẹ. Đặc biệt, TP.HCM vừa ghi nhận biến chủng mới NB.1.8.1 – lần đầu xuất hiện tại Việt Nam và hiện đã lan rộng đến 22 quốc gia. Dù chưa có bằng chứng cho thấy chủng này gây bệnh nặng, nhưng nguy cơ tiềm ẩn vẫn cần được giám sát chặt chẽ.

Sốt xuất huyết tăng mạnh – Bước vào mùa cao điểm

Với đặc điểm thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều, Việt Nam đang bước vào mùa cao điểm của bệnh sốt xuất huyết. Số ca mắc tăng mạnh ở các tỉnh phía Nam và miền Trung. Trong những năm gần đây, sốt xuất huyết đã trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong nhóm bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi.

Bộ Y tế khuyến cáo: Cần loại bỏ vật dụng chứa nước đọng, đậy kín bể chứa, diệt lăng quăng và bọ gậy để phòng ngừa hiệu quả.

Tay chân miệng bùng phát tại TP.HCM

Trong tuần qua, TP.HCM ghi nhận 916 ca tay chân miệng, tăng 40% so với trung bình 4 tuần trước. Một số trường hợp có dấu hiệu diễn biến nặng, đòi hỏi theo dõi sát và chăm sóc y tế kịp thời. Trẻ nhỏ là nhóm đối tượng dễ nhiễm bệnh do thói quen sinh hoạt và khả năng tự bảo vệ còn yếu.

Bộ Y tế nhấn mạnh: Các trường học, cơ sở nuôi dạy trẻ cần thường xuyên rửa tay cho trẻ, vệ sinh đồ chơi và lớp học để giảm nguy cơ lây nhiễm.


Bộ Y tế chỉ đạo các địa phương tăng cường phòng, chống dịch

Trước tình hình trên, Bộ Y tế đã yêu cầu các địa phương và cơ sở y tế thực hiện các biện pháp sau:

  • Chuẩn bị đầy đủ thuốc men, vật tư y tế, thiết bị phục vụ điều trị

  • Tổ chức phân tuyến điều trị, chuyển tuyến kịp thời, tránh quá tải bệnh viện

  • Hỗ trợ tuyến dưới, đặc biệt tại các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi mưa lũ

  • Thành lập đội phản ứng nhanh tại các điểm nóng dịch bệnh

Đồng thời, chính quyền địa phương cần tổ chức các chiến dịch vệ sinh môi trường sau mưa bão để phòng ngừa bệnh lây qua đường nước và muỗi.


Cách phòng bệnh hiệu quả trong mùa dịch

Để chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, Bộ Y tế đưa ra một số khuyến cáo quan trọng:

  • Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn

  • Không tụ tập đông người khi không cần thiết

  • Dọn dẹp khu vực xung quanh nhà, loại bỏ nước đọng

  • Theo dõi sức khỏe trẻ nhỏ, đưa đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu sốt, phát ban, mệt mỏi bất thường


Kết luận: Không chủ quan với các dịch bệnh mùa hè

Dù Covid-19 đã không còn tạo ra làn sóng mạnh như các năm trước, sự xuất hiện của biến chủng mới và sự trở lại của sốt xuất huyết, tay chân miệng là hồi chuông cảnh tỉnh. Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Người dân, đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ, cần chủ động thực hiện các biện pháp vệ sinh, chăm sóc sức khỏe và phối hợp với cơ quan y tế khi cần thiết.

Collagen là gì? Tầm quan trọng của Collagen đối với sức khỏe da

Khi tuổi tác tăng lên hoặc do tác động của môi trường, sản xuất collagen trong cơ thể sẽ giảm dần dẫn đến tình trạng lão hóa da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ về Collagen là gì? Tầm quan trọng của collagen đối với sức khỏe da và những cách bổ sung collagen hiệu quả để có được làn da khỏe đẹp.

Collagen là gì?

Collagen chiếm tổng lượng protein trong cơ thể từ 25%- 35% và là loại protein phổ biến trong cơ thể. Nó được tìm thấy trong các mô liên kết và mô tế bào. Cấu tạo của Collagen là ba chuỗi polypeptide (peptide alpha) xoắn lại với nhau, tạo thành các sợi chắc khỏe giúp kết nối các mô trong cơ thể tạo thành một hệ thống liên kết vững chắc và giữ cho cấu trúc cơ thể luôn săn chắc.

Vì vậy khi tuổi càng cao cơ thể càng sản xuất collagen ít hơn và chất lượng thấp hơn. Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy là làn da trở nên kém săn chắc và mềm mại. Sụn ​​cũng yếu dần theo tuổi tác.

Collagen có những loại nào?

Trong cơ thể Collagen có từ ít nhất 16 loại và có 4 loại chính chiếm tỷ lệ lớn nhất là loại I, II, III và IV không thể thiếu.

– Loại I: Chiếm 90% hàm lượng collagen trong cơ thể và cấu tạo từ các sợi dày đặc. Loại collagen này góp phần quan trọng tạo nên cấu trúc xương, da, sụn sợi, gân, các mô liên kết và răng.

– Loại II: Tạo nên từ các sợi collagen lỏng lẻo hơn và chủ yếu tìm thấy trong sụn đàn hồi, đệm khớp.

– Loại III: Loại collagen này làm nhiệm vụ hỗ trợ cấu trúc khối cơ bắp, cơ quan và động mạch.

– Loại IV: Tác dụng hỗ trợ thanh lọc và chủ yếu thấy trong các lớp da.

Tác dụng của Collagen đối với cơ thể 

Cùng điểm qua một số tác dụng của Collagen đối với cơ thể bạn cần biết, bao gồm:

1. Đối với mạch máu

Collagen đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra mạch máu và giúp ngăn ngừa xơ cứng động mạch và tăng huyết áp. Nó cũng đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với những người mắc chứng xơ cứng động mạch não hoặc nhồi máu cơ tim.

2. Đối với Mắt

Trong giác mạc và thủy tinh thể có chứa collagen ở dạng kết tinh. Khi già đi, hàm lượng collagen trong giác mạc và thủy tinh thể sẽ giảm dần, gây ra hiện tượng giác mạc kém hoạt động và thủy tinh thể bị mờ đi.

3. Đối với xương

Bên cạnh canxi, collagen không chỉ là thành phần quan trọng trong cấu tạo của xương, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các sợi khung xương với nhau. Khi hàm lượng collagen giảm, tính đàn hồi và độ dẻo dai của xương cũng sẽ giảm, dẫn đến nguy cơ loãng xương. Vì vậy, bổ sung collagen được xem như một cách hỗ trợ cho sức khỏe xương và phòng ngừa bệnh loãng xương.

4. Đối với tóc và móng

Collagen là một thành phần đặc biệt trong cấu trúc của da, tóc, móng và mô tế bào. Vì vậy, việc bổ sung collagen có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của chúng ta một cách đáng kể.

Theo các nghiên cứu, collagen cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng giúp cải thiện độ đàn hồi, độ đàn hồi của chất sừng và kích thích sản xuất tế bào mới. Điều này làm cho tóc, móng chân và móng tay trở nên chắc khỏe, đồng thời hạn chế tình trạng gãy rụng.

5. Đối với hệ miễn dịch và não bộ

Collagen không chỉ có tác dụng hỗ trợ với sức khỏe của móng và tóc, mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch cơ thể. Collagen giúp tăng cường hoạt động của các vi khuẩn có lợi trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể kháng bệnh tốt hơn.

Ngoài ra, Collagen còn có tác dụng tăng cường hoạt động của não, giúp duy trì sự trao đổi chất và chức năng thần kinh trong cơ thể.

6. Duy trì sự căng mịn và săn chắc da

Collagen đóng vai trò như một chất keo quan trọng kết nối các tế bào ở lớp bì, ảnh hưởng đến độ đàn hồi và sự săn chắc của làn da. Sự thiếu hụt và tổn thương collagen có thể làm phá vỡ cấu trúc của làn da, gây ra sự lỏng lẻo và giảm độ đàn hồi của da.

Bổ sung collagen một cách đúng đắn sẽ giúp nuôi dưỡng và tái tạo lại làn da, mang lại sự săn chắc và mịn màng, giữ cho làn da luôn trẻ trung và tươi sáng.

7. Hỗ trợ thải độc gan

Thành phần Glycine có trong Collagen giúp hạn chế tối đa sự suy nhược của tế bào gan khi hấp thụ những độc tố từ thực phẩm, rượu, bia; nhờ vậy giữ cho gan luôn khỏe mạnh.

Có thực sự cần phải sử dụng thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm bổ sung collagen?

Theo nguyên cứu chuyên sâu, cơ thể của chúng ta có khả năng sản xuất collagen tự nhiên. Tuy nhiên, khi tuổi tác tăng lên hoặc khi cơ thể bị suy giảm sức khỏe, sản xuất collagen của cơ thể sẽ giảm dần theo thời gian. Điều này có thể dẫn đến việc da trở nên khô, nếp nhăn và mất độ đàn hồi.

Việc bổ sung collagen thông qua thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm bổ sung có thể giúp tăng cường sản xuất collagen của cơ thể, cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa, cần phải sử dụng các sản phẩm collagen chất lượng cao và theo đúng hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Ngoài ra, việc bổ sung collagen không thể thay thế chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, và cũng không thể giải quyết được tất cả các vấn đề về da. Vì vậy, bên cạnh việc sử dụng collagen cần có một chế độ ăn uống lành mạnh và chế độ chăm sóc da đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất cho sức khỏe và ngoại hình của mình.

Một số tác nhân phá hủy collagen bạn cần quan tâm

Trước khi đến các cách bổ sung collagen thì việc tránh các hành vi phá hủy collagen là điều quan trọng hơn cả. Bạn có thể hạn chế các hành vi sau để bảo vệ collagen:

  • Giảm tiêu thụ đường và tinh bột quá nhiều. Đường có thể cản trở khả năng tự phục hồi của collagen. Vì vậy, hạn chế tối đa việc tiêu thụ đường và tinh bột.
  • Tránh tác động của ánh nắng mặt trời quá nhiều. Bức xạ tia cực tím có thể làm giảm sản xuất collagen. Vì vậy, hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều.
  • Không hút thuốc. Hút thuốc làm giảm sản xuất collagen. Điều này có thể làm giảm khả năng chữa lành vết thương và dẫn đến nếp nhăn.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể. Một số rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như lupus, cũng có thể phá hủy collagen. Vì vậy, bạn nên chăm sóc sức khỏe tổng thể và theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Các cách bổ sung collagen tự nhiên phổ biến hiện nay

Các cách bổ sung collagen tự nhiên phổ biến hiện nay bao gồm:

1. Bổ sung collagen qua thực phẩm

Việc bổ sung collagen vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể được thực hiện thông qua sử dụng các loại thực phẩm có khả năng kích thích sản xuất collagen cho cơ thể. Dưới đây là các nhóm thực phẩm được đề xuất để bổ sung collagen:

– Vitamin C: chất dinh dưỡng quan trọng giúp sản xuất collagen, có nhiều trong trái cây họ cam (cam, quýt, bưởi), ớt chuông và dâu tây.

– Thực phẩm giàu Omega-3: tìm thấy nhiều trong các loại cá đại dương (cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích,…), giúp ngăn sự mất nước trên da và thúc đẩy sản xuất collagen.

– Thực phẩm giàu Proline: α-amino acid kích thích sản sinh protein, tìm thấy trong lòng trắng trứng, bắp cải, măng tây, mầm lúa mì, sản phẩm từ sữa và nấm.

– Rau xanh đậm: giúp bổ sung collagen, như rau ngót, rau xà lách xoong, cải, súp lơ, bina và các loại xà lách.

– Thực phẩm chứa Đồng và Kẽm: tìm thấy trong thịt, nội tạng, động vật có vỏ, hạt vừng, bột ca cao, hạt điều, đậu lăng và các loại ngũ cốc.

– Thực phẩm chứa Glycine: tìm thấy nhiều trong da động vật như da lợn, da gà và các loại thực phẩm chứa protein như thịt, cá, sữa và các loại đậu.

2. Bổ sung bằng các sản phẩm collagen trên thị trường

Các viên uống bổ sung collagen là những sản phẩm dạng viên, thường được sản xuất từ tinh chất collagen thu được từ động vật hoặc từ nguồn thực vật. Những viên uống này giúp bổ sung collagen cho cơ thể và có thể có tác dụng giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da.

Hãy bắt đầu chăm sóc da từ hôm nay với viên uống Collagen Marin để duy trì làn da tươi trẻ, săn chắc và khỏe mạnh! Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/collagen-marin/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

THÔNG TIN VỀ MẮT

Mắt là gì?

Mắt (Eyes) là cơ quan thị giác giúp con người nhìn thấy sự vật, sự việc xung quanh cuộc sống. Mắt lấy ánh sáng từ những gì nhìn thấy và gửi thông tin hình ảnh đến não bộ. Đôi mắt có thể nhìn được khoảng 200 độ theo mọi hướng, bao gồm cả phía trước và hai bên (tầm nhìn ngoại vi). Các bộ phận của mắt phối hợp với nhau cho phép nhìn thấy hình ảnh, chuyển động và độ sâu. Ngoài ra, đôi mắt có thể nhìn thấy hàng triệu màu với các sắc thái khác nhau.

Cấu tạo của mắt gồm các bộ phận nào?

Cấu tạo của mắt gồm các bộ phận sau:

  • Mống mắt: Mống mắt là bộ phận quyết định màu sắc của mắt và nằm sau giác mạc. Các màu mắt phổ biến như đen, xanh dương, xanh lục, nâu nhạt hoặc nâu.
  • Giác mạc: Giác mạc là lớp trong suốt kéo dài trên mống mắt.
  • Đồng tử: Đồng tử (tròng đen, con ngươi) là vòng tròn màu đen nằm giữa trung tâm mống mắt, có khả năng giãn ra và co lại để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào.
  • Củng mạc: Đây là phần màu trắng bao quanh mống mắt.
  • Kết mạc: Kết mạc là mô mỏng, trong suốt bao phủ củng mạc và nằm bên trong mí mắt.
  • Thủy tinh thể: Bộ phận này nằm sau đồng tử nằm với chức năng như thấu kính hội tụ ánh sáng đi đến võng mạc.
  • Võng mạc: Võng mạc là tập hợp các tế bào nằm bên trong đáy mắt giúp cảm nhận ánh sáng và chuyển nó thành các xung điện hoặc tín hiệu thần kinh. Võng mạc có nhiều tế bào hình que (tế bào giúp nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu) và hình nón (tế bào phát hiện màu sắc).
  • Điểm vàng: Điểm vàng là một phần của võng mạc, chịu trách nhiệm về tầm nhìn trung tâm và giúp nhìn thấy các chi tiết và màu sắc đẹp.
  • Dây thần kinh thị giác: Dây thần kinh thị giác nằm phía sau võng mạc (Đầu dây là đĩa thị giác), có chức năng mang tín hiệu đến não, sau đó giải thích thông tin hình ảnh để biết đang nhìn thấy gì.
  • Các cơ kiểm soát vị trí và chuyển động của mắt: Các cơ cơ này giúp kiểm soát lượng ánh sáng đi vào và khả năng tập trung của mắt.
  • Dịch kính: Dịch kính là một loại gel trong suốt lấp đầy toàn bộ mắt có chức năng bảo vệ và duy trì hình dạng của mắt.

Mắt hoạt động thế nào?

Các bộ phận của mắt phối hợp với nhau giúp nhìn thấy hình ảnh và gửi thông tin đến não bộ. Tất cả quá trình này diễn ra cực kỳ nhanh chóng.

  • Ánh sáng đi vào mắt qua giác mạc và đến thủy tinh thể. Sau đó, đồng tử ngày càng lớn hơn để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt.
  • Giác mạc và thủy tinh thể khúc xạ (uốn cong) ánh sáng để tập trung vào những gì đang nhìn thấy.
  • Ánh sáng đi tới võng mạc và biến hình ảnh thành xung điện hoặc tín hiệu.
  • Dây thần kinh mang tín hiệu từ cả hai mắt đến phần não chịu trách nhiệm về thị giác (vỏ não thị giác).
  • Bộ não sẽ giải thích những gì đã nhìn thấy và kết hợp với hai mắt tập hợp tất cả lại thành hình ảnh rõ ràng.

Chức năng của mắt là gì?

Các chức năng của mắt có thể kể đến như:

  • Góc độ sinh học: Đôi mắt dễ nhạy cảm trước các tác động của môi trường, thông qua đó giúp con người có phản ứng phù hợp với diễn biến mọi thứ xung quanh.
  • Về mặt quang học: Đôi mắt thực hiện chức năng nhìn, quan sát, thu nhận lại hình ảnh của sự vật, sự việc để chuyển lên cho não bộ xử lý và lưu trữ.
  • Giao tiếp: Mắt là cơ quan giúp con người giao tiếp phi ngôn ngữ. Thông qua ánh mắt, con người có thể liên hệ, ra hiệu, trao đổi thông tin với nhau thay cho lời nói.

Hình dạng và màu sắc của mắt

1. Hình dạng mắt

Mắt không phải là hình cầu vì hơi nhọn ở phía trước, gần giống với quả bóng hơi bị nén lại. Ở người lớn, mắt có đường kính khoảng 2,5cm.

2. Màu sắc mắt

Màu mắt phụ thuộc vào gen với đa dạng các màu sắc như đen, xanh dương, xanh lá cây hoặc hổ phách và tất cả các sắc thái của màu nâu. Một số người, có đốm hoặc sọc màu khác nhau trong mống mắt hoặc có vòng màu tối hơn xung quanh.

Rủi ro ảnh hưởng tới chức năng mắt

Các rủi ro ảnh hưởng đến mắt bao gồm:

1. Tuổi tác

Khi có tuổi đôi mắt thường nhìn thấy những đốm nhỏ, chấm hình tròn, đường kẻ hoặc mạng nhện trong tầm nhìn. Một số trường hợp, đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng hoặc bong võng mạc có thể xảy ra khi già đi. Lão thị (mất thị lực gần tiêu điểm) thường bắt đầu ảnh hưởng đến những người khoảng 45 tuổi trở lên.

2. Ung thư

Các bệnh ung thư ở mắt phổ biến như u ác tính nội nhãn và u nguyên bào võng mạc .

3. Bệnh tật

Một số bệnh ở mắt như thủy tinh thể, tăng nhãn áp, teo thị giác, viêm dây thần kinh thị giác,…

4. Nhiễm trùng

Các bệnh nhiễm trùng ở mắt thường thấy như đau mắt đỏ (viêm kết mạc), viêm bờ mi, lẹo mắt, chắp và khô mắt gây đỏ, sưng tấy và khó chịu.

5. Di truyền

Viêm võng mạc sắc tố là bệnh di truyền có thể dẫn đến mù lòa.

6. Chấn thương

Trầy xước giác mạc và bong võng mạc có thể do chấn thương mắt. Tai nạn có thể gây chảy máu mắt, thâm quầng mắt, bỏng và kích ứng. Vật lạ cũng có thể làm hư mắt.

7. Vấn đề về cơ mắt

Lác (mắt lé) hoặc nhược thị có thể gây ra những thay đổi về hình dạng và tầm nhìn của mắt.

8. Vấn đề về thị lực

Các vấn đề của thị lực điển hình như:

  • Loạn thị và viễn thị ảnh hưởng đến cách mắt khúc xạ (uốn cong) ánh sáng và đưa hình ảnh vào tiêu cự.
  • Mù màu gây khó khăn hoặc không thể nhìn thấy các màu khác nhau.
  • Quáng gà gây khó nhìn vào ban đêm.

Bệnh lý phổ biến của mắt

Các bệnh phổ biến ở mắt gồm có:

1. Đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể là hiện tượng thủy tinh thể của mắt bị mờ, ảnh hưởng đến 1 hoặc cả 2 mắt. Bệnh đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây mù lòa hàng đầu thế giới. Đục thủy tinh thể có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến ở những người trên 50 tuổi.

Các triệu chứng của đục thủy tinh thể bao gồm:

  • Tầm nhìn có mây/mờ.
  • Khó nhìn vào ban đêm.
  • Nhạy cảm với ánh sáng mạnh.
  • Thay đổi cách nhìn thấy màu sắc.

Phương pháp điều trị phổ biến là phẫu thuật loại bỏ và thay thế thủy tinh thể bị đục bằng thủy tinh thể nhân tạo, với tỷ lệ thành công hơn hơn 90%.

2. Võng mạc

Bệnh võng mạc là biến chứng phổ biến của người bệnh tiểu đường. Nguyên nhân do lượng đường (glucose) cao trong thời gian dài khiến mạch máu ở võng mạc bị tổn thương. Các triệu chứng gồm có:

  • Tầm nhìn mờ hoặc méo mó.
  • Mù màu hoặc nhìn màu sắc nhạt dần.
  • Tầm nhìn ban đêm kém.
  • Có đốm hoặc vệt tối nhỏ trong tầm nhìn của bạn.
  • Khó đọc hoặc nhìn các vật ở xa.

Các phương pháp điều trị bao gồm tiêm thuốc và phẫu thuật nhằm điều chỉnh hoặc thu nhỏ các mạch máu ở võng mạc.

3. Thiên đầu thống (cườm nước, tăng nhãn áp Glaucoma)

Thiên đầu thống do áp suất chất lỏng trong mắt cao hơn bình thường, dẫn đến hỏng dây thần kinh thị giác và ảnh hưởng đến đường truyền thông tin hình ảnh đến đến não. Bệnh glaucoma không phát hiện và điều trị kịp thời có thể giảm thị lực và mù ở 1 hoặc cả 2 mắt.

Có 2 loại bệnh tăng nhãn áp chính:

  • Bệnh tăng nhãn áp góc mở phát triển chậm âm thầm, không có biểu hiện rõ rệt đến khi đi khám bệnh đã trở nặng.
  • Bệnh tăng nhãn áp góc đóng xảy ra đột ngột, gây đau đớn và mất thị lực rất nhanh.

Các triệu chứng của bệnh tăng nhãn áp bao gồm:

  • Đau mắt.
  • Nhức đầu.
  • Mắt đỏ.
  • Nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.
  • Thị lực kém.
  • Buồn nôn và ói mửa.

Phương pháp điều trị tập trung vào việc giảm nhãn áp như thuốc nhỏ mắt theo toa, liệu pháp laser và phẫu thuật.

4. Rách giác mạc

Khi rách giác mạc người bệnh thường cảm thấy cộm, khó mở mắt. Mắt sung huyết trở nên đỏ và đau, nhạy cảm với ánh sáng, nhìn mờ tạm thời.

5. Viêm dây thần kinh thị giác

Viêm dây thần kinh thị giác (ON) là tình trạng dây thần kinh ở mắt (dây thần kinh thị giác) bị viêm hoặc kích ứng. Bệnh có thể xảy với bất kỳ ai nhưng phổ biến ở phụ nữ từ 20 – 40 tuổi. Viêm dây thần kinh thị giác ảnh hưởng đến người bệnh như sau:

  • Bệnh thường xảy ra ở một mắt.
  • Mất thị lực thường xảy ra trong vài ngày và ngừng tiến triển sau 1 – 2 tuần.
  • Các triệu chứng bao gồm nhìn mờ, mất một phần hoặc toàn bộ thị lực, giảm khả năng nhìn màu.
  • Nhìn khó hơn vào ban đêm.

6. Viễn thị

Viễn thị là tình trạng không có khả năng tập trung hình ảnh lên võng mạc, mà hình ảnh bị tập trung ra sau võng mạc. Bệnh dễ nhầm lẫn với lão thị nhưng thực chất không giống nhau. Lão thị là sự mất linh hoạt tự nhiên của thủy tinh thể do tuổi tác. Viễn thị là dạng mắt ngắn bất thường khiến ánh sáng bẻ cong không chính xác khi đi vào mắt. Viễn thị được điều trị bằng kính điều chỉnh (thấu kính lồi).

7. Thoái hóa võng mạc

Thoái hóa võng mạc là thuật ngữ chỉ các tổn thương của lớp tế bào võng mạc trong mắt, trong đó thoái hóa điểm vàng gây nguy hiểm đến thị lực. Nguyên nhân thoái hóa võng mạc đến từ bệnh đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.

8. Teo dây thần kinh thị giác

Teo thị giác là kết quả của tổn thương dây thần kinh thị giác đến từ các bệnh khác gây ra. Teo dây thần kinh thị giác ảnh hưởng đến thị lực và có thể gây mù lòa.

9. Xuất huyết võng mạc

Xuất huyết võng mạc xảy ra khi máu không ở trong mạch máu mà thoát ra ngoài võng mạc, gây ảnh hưởng thị lực như nhìn mờ, đau và đỏ mắt.

10. Quáng gà

Quáng gà là cách gọi thông thường của bệnh thoái hóa sắc tố võng mạc mắt. Bệnh quáng gà có dấu hiệu giảm thị lực, thu hẹp tầm nhìn vào ban đêm, trong bóng tối hoặc nơi ánh sáng không đầy đủ.

11. Khô mắt

Khô mắt xảy ra do sự mất cân bằng tuyến nước mắt. Nước mắt không được sản xuất hoặc chất lượng kém dẫn đến không đủ bôi trơn và gây khô mắt. Phương pháp điều trị bao gồm nước mắt nhân tạo hoặc nút ống dẫn để ngăn nước mắt chảy ra.

12. Lác mắt

Lác mắt (lé mắt) là tình trạng mắt nhìn theo 2 hướng khác nhau, không tập trung vào một hình ảnh duy nhất cùng lúc, dẫn đến não ưu tiên mắt này hơn mắt kia gây mất thị lực ở mắt không thuận.

13. Loạn thị

Loạn thị là một loại tật khúc xạ phổ biến. Bệnh do phần nào đó của mắt (giác mạc hoặc thủy tinh thể) cong hơn bình thường dẫn đến tầm nhìn mờ. Hầu hết, các trường hợp loạn thị điều trị bằng kính điều chỉnh như kính đeo mắt hoặc kính áp tròng. Các biểu hiện của loạn thị như:

  • Nhìn thấy ánh sáng chói hoặc quầng sáng xung quanh đèn.
  • Nheo mắt để nhìn rõ.
  • Nhức đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Mỏi mắt.

14. Cận thị 

Người cận thị (hay còn gọi là cận thị) khó nhìn rõ các vật ở xa nhưng nhìn rõ các vật ở gần cùng với các triệu chứng khác như:

  • Nhức đầu.
  • Mỏi mắt.
  • Nheo mắt.
  • Mệt mỏi khi lái xe, chơi thể thao hoặc nhìn xa hơn.

15. Bệnh giác mạc chóp

Bệnh giác mạc hình chóp là tình trạng lồi ra của giác mạc, tạo chóp hoặc hình nón. Các triệu chứng bệnh giác mạc chóp như:

  • Tình trạng nhìn đôi (song thị), nhìn 1 vật thành 2 khi nhìn bằng một hay cả 2 mắt.
  • Nhìn mờ khi các vật thể ở gần và xa.
  • Cảm giác có quầng sáng xung quanh bóng đèn đang bật.
  • Tầm nhìn mờ gây khó khăn khi điều khiển xe.

16. Nhược thị

Nhược thị thường xuất phát từ cận thị, viễn thị và loạn thị hoặc do bệnh lý ở 1 mắt.

17. Mù màu

Mù màu (thiếu khả năng nhìn màu) là bệnh không phân biệt màu sắc. Bệnh mù màu do tế bào hình nón (tế bào thần kinh trong võng mạc mắt) không hoạt động bình thường.

18. Rách (bong) võng mạc

Bong võng mạc là sự tách rời võng mạc khỏi các mô giúp giữ võng mạc cố định, bệnh có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị. Nếu bệnh tiến triển nghiêm trọng sẽ gây các triệu chứng như:

  • Nhìn thấy nhiều tia sáng.
  • Nhìn thấy những đốm đen hoặc những đường nguệch ngoạc trôi qua tầm nhìn.
  • Che khuất tầm nhìn.

Phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp laser hoặc phẫu thuật để gắn lại võng mạc.

19. U nguyên bào võng mạc

U nguyên bào võng mạc là bệnh ung thư võng mạc xảy ra ở trẻ em dưới 2 tuổi. Các triệu chứng bao gồm đồng tử trắng (phản xạ trắng trong đồng tử), lé mắt, viêm, thị lực kém. Chẩn đoán dựa trên kiểm tra bằng soi đáy mắt và siêu âm, CT hoặc MRI. Điều trị các khối u nhỏ bao gồm laser quang đông, phẫu thuật lạnh và xạ trị. Điều trị các khối u lớn thường phẫu thuật cắt bỏ.

20. Loét giác mạc

Đây là một vết loét hở ở giác mạc, nguyên nhân chủ yếu do nhiễm vi rút hoặc nấm gây khô mắt, trầy xước hoặc rách giác mạc. Những người đeo kính áp tròng có nhiều nguy cơ bị loét giác mạc hơn.

Các triệu chứng của loét giác mạc bao gồm:

  • Đỏ mắt và đau.
  • Mủ hoặc dịch đặc từ mắt.
  • Mờ mắt.
  • Mí mắt sưng.
  • Đốm trắng trên giác mạc.

Chăm sóc mắt như thế nào?

Để phòng ngừa các bệnh ảnh hưởng đến mắt cần chăm sóc mắt theo cách sau:

1. Khám mắt định kỳ

Khám mắt định kỳ nhằm kịp thời phát hiện ra các điểm bất thường và các bệnh khác ảnh hưởng đến mắt.

2. Chế độ dinh dưỡng cho mắt

Chế độ ăn uống nên bao gồm nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt các loại rau có lá màu vàng và xanh đậm. Ăn cá có nhiều axit béo omega-3, chẳng hạn cá hồi, cá ngừ và cá bơn có thể giúp ích cho đôi mắt.

3. Hoạt động thể chất

Tập thể dục giúp ngừa hoặc kiểm soát bệnh tiểu đường, huyết áp cao và cholesterol cao. Các bệnh này gây các vấn đề về mắt hoặc giảm thị lực. Vì vậy, nên tập thể dục thường xuyên để giảm nguy cơ mắc các bệnh ảnh hưởng đến mắt.

4. Tránh hoạt động mắt trong thời gian dài

Sau mỗi giờ làm việc trên máy tính nên thư giãn mắt bằng cách nhìn ra xa khỏi màn hình máy tính, nhắm mắt lại hoặc chớp mắt nhiều lần để mắt điều tiết đỡ khô do nhìn quá lâu.

5. Tránh tổn thương vùng mắt

Khi gặp ánh sáng chói như đèn hàn, lò đúc thủy tinh, đèn pha ô tô nên tránh nhìn trực tiếp. Hạn chế sử dụng kính áp tròng trong thời gian dài, giữ vệ sinh và sát trùng kính áp tròng cẩn thận. Khi đi ra ngoài trong trời nắng gắt hãy đeo kính râm tia cực tím chiếu vào mắt. Tránh dụi mắt khi đôi tay chưa được rửa sạch sẽ.

6. Tập thể dục cho mắt

Nếu dành nhiều thời gian sử dụng máy tính, mắt sẽ dễ mỏi. Để giảm mỏi mắt, hãy thử quy tắc 20-20-20: Cứ sau 20 phút, hãy nhìn ra xa khoảng 6m trước mặt bạn trong 20 giây.

7. Thuốc nhỏ mắt

Khi sử dụng thuốc nhỏ mắt cần lưu ý những điều sau:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu sử dụng thuốc nhỏ mắt lâu dài.
  • Nên dùng nước muối sinh lý 0,9% để rửa mắt mỗi ngày.
  • Đến gặp bác sĩ nếu thấy mắt gặp vấn đề như đau mắt, quáng gà, nhìn mờ, đỏ và rát, nhìn chói.
  • Kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện kịp thời những bất thường hay bệnh về mắt giúp điều trị kịp thời.

8. Đeo kính bảo vệ

Để ngừa chấn thương mắt, cần bảo vệ mắt khi chơi một số môn thể thao, làm các công việc như xây dựng và làm việc trong nhà máy và sửa chữa.

Ngoài ra, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể làm hỏng mắt và làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác. Do đó, hãy bảo vệ mắt bằng cách sử dụng kính râm, giúp chặn 99 – 100% cả bức xạ UVA và UVB.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống hỗ trợ tăng cường thị lực LteinOmega – sản xuất tại châu Âu với hàm lượng cao Chiết xuất Việt Quất + DHA từ Dầu gan cá tuyết, vitamin B2 + Đồng + Selen, chứa XanMax ® (công thức độc quyền đã được chứng minh lâm sàng) chứa Lutein, Zeaxanthin + Meso Zeaxanthin giúp giảm khô, mỏi mắt phòng thoái hóa điểm vàng và ngừa đục thủy tinh thể – mang đến một sự lựa chọn vô cùng an toàn, hiệu quả cao, cực tiện lợi và cam kết chính hãng 100% đến quý khách hàng!

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/lteinomega/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ