NỘI TIẾT TỐ NỮ LÀ GÌ?

Nội tiết tố nữ là hormone sinh dục được tiết ra chủ yếu từ buồng trứng và một phần ở tuyến thượng thận, nhau thai,… Nhờ có nội tiết tố nữ nên phụ nữ có điểm nhận dạng riêng biệt so với cánh mày râu.

Hai nội tiết tố nữ chính gồm estrogenprogesterone. Phụ nữ cũng sản xuất một lượng nhỏ testosterone (thường coi là nội tiết tố nam) và nam giới cũng có một lượng nhỏ estrogen và progesterone. Hầu hết nội tiết tố nữ được sản xuất từ buồng trứng trong cơ thể họ và nó ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.

 

  • Estrogen đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe phụ nữ ngay từ tuổi dậy thì và giúp kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt. Những thay đổi của estrogen ảnh hưởng đến tâm trạng, năng lượng và làn da của phụ nữ ở những thời điểm khác nhau trong chu kỳ kinh nguyệt. Khi mang thai, nhiều estrogen sẽ được sản xuất với nhau thai và giúp ích cho sự phát triển của em bé. Ngoài ra, estrogen cũng chịu một phần trong việc giảm nguy cơ bệnh tim mạch cho phụ nữ. Trong thời kỳ mãn kinh, nồng độ estrogen giảm, các chị em sẽ mất đi những lợi ích này, làn da và mái tóc cũng sẽ thay đổi mỏng và khô hơn.

  • Progesterone ít phổ biến hơn estrogen. Progesterone chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung làm phát triển dày hơn trong chu kỳ kinh nguyệt. Nếu có thai, progesterone do buồng trứng và nhau thai sản xuất sẽ đảm bảo niêm mạc tử cung dày và khỏe mạnh để hỗ trợ em bé phát triển. Đồng thời, trong kỳ kinh nó cũng giảm vì cơ thể không cần phát triển lớp niêm mạc tử cung mới mỗi tháng.

VAI TRÒ CỦA NỘI TIẾT TỐ NỮ 

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và mang thai. Khi nội tiết tố nữ dao động trong một chu kỳ bình thường sẽ tác động khác nhau đến tâm trạng và sức khỏe của phụ nữ. Sự sụt giảm nồng độ hormone trong thời kỳ mãn kinh có tác động lớn đến tâm trạng và sức khỏe. Một số bệnh phụ khoa cũng liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết tố.

 

TÁC DỤNG CỦA NỘI TIẾT TỐ NỮ

Tác dụng của nội tiết tố nữ là gì? Nội tiết tố nữ có tác dụng lớn trong việc tác động đến yếu tố sức khỏe, sinh lý, ngoại hình của chị em.

1. Tuổi dậy thì

Nữ giới thường bước vào tuổi dậy thì từ 8 – 13 tuổi. Ở tuổi dậy thì, tuyến yên bắt đầu sản xuất lượng lớn hormone (LH) và hormone kích thích nang trứng (FSH), kích thích sản xuất estrogen và progesterone.

Nồng độ estrogen và progesterone tăng và bắt đầu phát triển các đặc điểm gồm:

  • Phát triển vòng 1.
  • Mọc lông ở nách, chân và vùng kín.
  • Tăng chiều cao.
  • Tăng lưu trữ chất béo ở mông, hông và đùi.
  • Mở rộng xương chậu và hông.
  • Tăng sản xuất dầu cho da.

2. Hành kinh

Kinh nguyệt xảy ra bất kỳ lúc nào từ 8 – 15 tuổi. Sau đó, phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn đến khi mãn kinh. Chu kỳ kinh nguyệt thường kéo dài khoảng 28 ngày nhưng có thể thay đổi trong khoảng 24 – 38 ngày. Chu kỳ kinh nguyệt có ba giai đoạn tương tự với sự thay đổi nội tiết tố:

2.1. Giai đoạn nang trứng

Thời điểm đánh dấu một kỳ kinh nguyệt mới là ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt. Trong một khoảng thời gian, máu lẫn mô từ tử cung thoát ra khỏi cơ thể thông qua âm đạo. Lúc này, nồng độ estrogen và progesterone rất thấp làm thay đổi tâm trạng và cáu kỉnh.

Tuyến yên cũng giải phóng FSH, LH làm tăng nồng độ estrogen và báo hiệu sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng. Mỗi nang chứa một quả trứng. Sau vài ngày, một nang trội sẽ xuất hiện ở mỗi buồng trứng. Các nang trứng còn lại sẽ được buồng trứng hấp thụ.

Nang trội tiếp tục phát triển, tạo ra nhiều estrogen hơn. Sự gia tăng estrogen kích thích giải phóng endorphin làm tăng mức năng lượng và tâm trạng được cải thiện. Estrogen làm phong phú nội mạc tử cung để chuẩn bị cho một thai kỳ tiềm năng.

2.2. Giai đoạn rụng trứng

Trong giai đoạn rụng trứng, nồng độ estrogen và LH trong cơ thể đạt đến đỉnh điểm khiến một nang trứng vỡ ra và giải phóng trứng khỏi buồng trứng.

Sau khi rời buồng trứng, một quả trứng tồn tại trong khoảng 12 -24 giờ. Sự thụ tinh của trứng chỉ xảy ra trong khung thời gian này.

2.3. Giai đoạn hoàng thể

Trong giai đoạn hoàng thể, thông qua ống dẫn trứng, trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung. Nang trứng bị vỡ, progesterone được giải phóng, làm dày niêm mạc tử cung và sẵn sàng đón trứng đã thụ tinh. Khi trứng đến cuối ống dẫn trứng sẽ bám vào thành tử cung.

Nồng độ estrogen và progesterone suy giảm vì trứng không thụ tinh. Dấu mốc của sự khởi đầu tuần tiền kinh nguyệt. Cuối cùng, trứng không được thụ tinh và niêm mạc tử cung bong ra kết thúc chu kỳ kinh nguyệt hiện tại và bắt đầu chu kỳ tiếp theo.

3. Thai kỳ

Quá trình mang thai bắt đầu từ thời điểm trứng đã thụ tinh làm tổ trong thành tử cung của một người. Sau khi cấy ghép, nhau thai bắt đầu phát triển và sản xuất một số hormone gồm progesterone, relaxin và gonadotropin màng đệm ở người (hCG).

Trong vài tuần đầu tiên của thai kỳ, nồng độ progesterone tăng đều đặn khiến cổ tử cung dày lên và hình thành nút nhầy. Việc sản xuất relaxin ngăn chặn các cơn co thắt trong tử cung đến khi kết thúc thai kỳ, thư giãn dây chằng và gân trong khung chậu.

Nồng độ hCG tăng trong cơ thể kích thích sản xuất estrogen và progesterone. Sự gia tăng nhanh chóng lượng hormone này dẫn đến các triệu chứng mang thai sớm như buồn nôn, nôn và đi tiểu thường xuyên.

Nồng độ estrogen và progesterone tiếp tục tăng trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ. Các tế bào trong nhau thai sẽ bắt đầu sản xuất hormone Human placental lactogen (HPL). HPL điều chỉnh quá trình trao đổi chất của phụ nữ và nuôi dưỡng thai nhi đang phát triển.

Nồng độ hormone giảm khi quá trình mang thai kết thúc và dần về lại mức trước khi mang thai. Khi người mẹ cho con bú, nồng độ estrogen trong cơ thể giảm, ngăn xảy ra rụng trứng.

4. Tiền mãn kinh và mãn kinh

Mãn kinh là khi ngừng kinh nguyệt và không còn khả năng mang thai. Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp trước khi dẫn đến thời kỳ cuối cùng của phụ nữ. Trong quá trình chuyển đổi, nồng độ hormone dao động lớn khiến phụ nữ gặp các triệu chứng của tiền mãn kinh gồm:

  • Kinh nguyệt không đều.
  • Nóng bừng.
  • Khó ngủ.
  • Thay đổi tâm trạng.
  • Khô âm đạo.

Thời kỳ tiền mãn kinh thường kéo dài khoảng 2 – 8 năm. Phụ nữ đến tuổi mãn kinh khi đã trải qua một năm không có kinh nguyệt. Sau khi mãn kinh, buồng trứng chỉ sản xuất một lượng rất nhỏ estrogen và progesterone.

Nồng độ estrogen thấp hơn làm giảm ham muốn, mất mật độ xương nên dễ loãng xương, tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

5. Tình dục và cách tránh thai

Estrogen, progesterone và testosterone ảnh hưởng đến tình dục. Mức độ estrogen cao tăng ham muốn còn tăng progesterone thì sẽ ngược lại. Ngoài ra, nồng độ testosterone thấp cũng giảm ham muốn tình dục ở một số phụ nữ.

NGUYÊN NHÂN GÂY MẤT CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ NỮ

Mất cân bằng nội tiết tố là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc. Vì lý do này, người có các triệu chứng mất cân bằng nội tiết tố nghiêm trọng hoặc tái phát cần báo với bác sĩ.

Nguyên nhân tiềm ẩn của sự mất cân bằng nội tiết tố gồm:

  • Hội chứng buồng trứng đa nang.
  • Suy buồng trứng nguyên phát.
  • Kiểm soát sinh sản nội tiết tố.
  • Liệu pháp thay thế hormone.
  • Trọng lượng cơ thể dư thừa.
  • Bệnh ung thư buồng trứng.

TRIỆU CHỨNG THAY ĐỔI NỘI TIẾT TỐ NỮ

Cân bằng nội tiết tố đối với sức khỏe rất quan trọng. Nếu mất cân bằng lâu sẽ gây nên một số triệu chứng và tình trạng gồm:

  • Thay đổi làn da như mụn.
  • Rối loạn kinh nguyệt.
  • Suy giảm ham muốn, khô âm đạo.
  • Dễ mắc bệnh phụ khoa.
  • Tăng huyết áp bất thường.
  • Mất dáng.

Tuy nhiên, sự mất cân bằng nội tiết tố nữ đôi khi là dấu hiệu của một số vấn đề nghiêm trọng hơn như:

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): rối loạn nội tiết phổ biến nhất ở phụ nữ trẻ. PCOS khiến chu kỳ kinh nguyệt không đều và cản trở khả năng sinh sản.
  • Rậm lông: tình trạng lông mọc nhiều trên mặt, ngực, bụng và lưng do quá nhiều nội tiết tố nam và đôi khi là triệu chứng của PCOS.

Các bệnh cơ bản khác bao gồm:

  • Yếu sinh lý.
  • Sảy thai hay mang thai bất thường.
  • Đa thai (sinh đôi, sinh ba,…).
  • Khối u buồng trứng.

PHÒNG NGỪA MẤT CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ NỮ

1. Ngủ đủ giấc

Một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu trong cân bằng nội tiết tố nữ là giấc ngủ. Mức độ của một số hormone có thể tăng hoặc giảm trong suốt cả ngày để đáp ứng với các vấn đề như chất lượng ngủ.

Tác động bất lợi của rối loạn giấc ngủ đối với hormone có thể góp phần vào:

  • Béo phì.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Vấn đề của sự thèm ăn.

Thường xuyên ngủ đủ giấc, không bị quấy rầy vào ban đêm sẽ giúp cơ thể điều chỉnh lượng hormone.

2. Tránh ánh sáng quá nhiều vào ban đêm

Tiếp xúc với ánh sáng xanh như điện thoại di động hoặc màn hình máy tính sẽ làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ. Cơ thể phản ứng với ánh sáng này như thể đó là ánh sáng ban ngày và điều chỉnh các hormone để đáp ứng.

Cần lưu ý, việc tiếp xúc với bất kỳ ánh sáng nhân tạo vào ban đêm điều khiến cơ thể bối rối, ức chế hormone melatonin – loại hormone ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng. Tránh ánh sáng nhân tạo giúp cơ thể điều chỉnh hormone và khôi phục nhịp sinh học tự nhiên.

3. Quản lý căng thẳng

Căng thẳng, hệ thống nội tiết và mức độ hormone có mối liên hệ với nhau rất mạnh mẽ, thậm chí mức độ căng thẳng thấp cũng gây ra phản ứng nội tiết.

Căng thẳng sẽ làm gia tăng adrenaline và cortisol. Nếu mức độ của các hormone quá cao sẽ gây phá vỡ sự mất cân bằng tổng thể, béo phì, thay đổi tâm trạng và cả tim mạch. Để giảm căng thẳng, người bệnh có thể nghe nhạc.

4. Tập thể dục

Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 lần/tuần giúp ngăn chặn việc ăn quá nhiều. Kể cả những buổi tập thể dục ngắn cũng giúp điều chỉnh các hormone kiểm soát sự thèm ăn. Ngoài ra, tập thể dục thường xuyên làm giảm nguy cơ kháng insulin, hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường loại 2.

5. Ăn chất béo lành mạnh

Chất béo lành mạnh giúp duy trì sự cân bằng của các hormone liên quan đến việc thèm ăn, trao đổi chất và cảm giác no. Các axit béo chuỗi trung bình như axit béo có trong dừa, dầu cọ đỏ hoạt động để điều chỉnh các tế bào có trách nhiệm về phản ứng giữa cơ thể với insulin. Ngoài ra, dầu oliu cân bằng mức độ của một loại hormone, điều chỉnh sự thèm ăn, kích thích quá trình tiêu hóa chất béo và protein.

6. Ăn nhiều chất xơ

Chất xơ đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe đường ruột và điều chỉnh các hormone như insulin, cân bằng mức độ hormone khác giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.

7. Ăn nhiều cá béo

Hàm lượng chất béo cao trong một số loại cá (cá thu, cá hồi, cá ngừ…) giúp cải thiện sức khỏe của tim, hệ tiêu hóa, lợi cho não và hệ thần kinh trung ương. Chế độ ăn nhiều dầu cá có thể giúp ngăn  rối loạn tâm trạng như trầm cảm và lo âu. Thêm dầu cá vào chế độ ăn uống sẽ góp phần điều trị các rối loạn.

Các omega – 3 trong cá béo đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong cân bằng tâm trạng. Tuy hiểu rõ về mối liên hệ này nhưng cần nghiên cứu thêm.

8. Uống trà xanh

Trà xanh là một loại đồ uống lành mạnh chứa chất chống oxy hóa cùng các hợp chất giúp tăng cường sức khỏe trao đổi chất và kiểm soát căng thẳng.

9. Tránh ăn quá nhiều

Thường xuyên ăn quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến các vấn đề trao đổi chất về lâu dài. Việc ăn quá nhiều trong thời gian ngắn làm thay đổi mức độ lưu thông của chất béo và làm tăng căng thẳng.

10. Tránh đường

Đường đóng một vai trò trong các vấn đề như bệnh chuyển hóa và kháng insulin. Như vậy, việc loại bỏ đường khỏi chế độ ăn uống sẽ giúp kiểm soát mức độ hormone bao gồm cả insulin.

11. Tránh thuốc lá

Khói thuốc lá làm thay đổi nồng độ hormone tuyến giáp, kích thích hormone tuyến yên và tăng mức hormone steroid như cortisol.

12. Lưu ý với các sản phẩm từ sữa

Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhưng phụ nữ lo lắng về mức độ hormone sinh sản cần thận trọng, đặc biệt là kem hoặc sữa chua. Dùng các sản phẩm từ sữa có thể giảm mức độ của một số hormone bảo vệ.

CÁCH CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ NỮ

Cân bằng nội tiết tố nữ là quá trình điều chỉnh các mức hormone nữ trong cơ thể phụ nữ để đạt được sự cân bằng và tình trạng sức khỏe tốt. Dưới đây là một số cách bạn có thể cân bằng nội tiết tố nữ:

1. Sử dụng thuốc

Thuốc cân bằng nội tiết tố nữ là gì? Dùng thước để cân bằng nội tiết tố nữ hoặc bổ sung estrogen tổng hợp (hormone thay thế HRT) là một cách bù sự thiếu hụt nội tiết tố nữ. Thuốc có nguồn gốc động vật với thành phần gần giống với nội tiết tố nữ trong cơ thể. Tuy nhiên, hormone tổng hợp estrogen chỉ dùng cho những trường hợp thiếu hụt nội tiết tố nữ nặng như bệnh nhân mãn kinh sớm, teo buồng trứng, cắt buồng trứng, điều trị hiếm muộn và chuyển giới.

Thuốc không có khả năng tự đào thải khi dư thừa nên hormone estrogen tổng hợp có nhiều nguy cơ nếu dùng quá liều thuốc như tăng số lượng và kích thước khối u, quá sản nội mạc tử cung, xuất huyết tử cung,… Vì vậy, chỉ được dùng thuốc sau khi xét nghiệm nội tiết tố nữ, thăm khám và có sự chỉ định, theo dõi sát sao của bác sĩ.

2. Bổ sung thực phẩm tăng cường Estrogen

Phụ nữ cần bổ sung các thực phẩm chứa nhiều estrogen và vitamin để cân bằng nội tiết tố nữ gồm bông cải xanh, đậu nành, hạt lanh. Đây là 3 thực phẩm bổ sung nội tiết tố nữ an toàn nhất.

3. Sử dụng thực phẩm chức năng

Estrogen thảo dược chứa nhiều trong các loại thực phẩm như đậu nành, rau họ cải, hạt lanh,… Nhưng xét về mức độ dồi dào và khả năng phù hợp với cơ địa người Việt lại là Mầm đậu nành và Tinh dầu hoa Anh Thảo.

Trong vài thập niên trở lại đây, mầm đậu nành rất được ưa chuộng sử dụng như một vị thuốc đặc biệt. Đậu nành sau khi được ngâm ủ nảy mầm sẽ đem đi chiết xuất lấy isoflavone – một hoạt chất có tác dụng tương tự như nội tiết tố nữ estrogen.

  • Mầm đậu nành

Tăng cường kích thước vòng 1 và có khả năng điều trị được bệnh ung thư vú. Mầm đậu nành và các chiết xuất từ đậu nành chắc chắn là cứu tinh cho những chị em có vòng 1 khiêm tốn vì trong đậu nành có chứa isoflavone giúp phần mỡ đệm trong ngực được kích thích, giúp vòng 1 nở nang và căng tròn hơn. Bên cạnh đó, mầm đậu nành còn mang đến hiệu quả ức chế được các tế bào gây ra ung thư vú.

Duy trì xuân sắc cho chị em phái đẹp. Mầm đậu nành thực sự là thần dược hỗ trợ làm đẹp tổng hợp mà chị em nào cũng nên có. Chỉ với duy nhất một hoạt chất isoflavone, nhưng có thể giúp cải thiện được tình trạng tóc gãy rụng, khô xơ, duy trì được vóc dáng cân đối nhờ khả năng cân bằng estrogen và tăng cường sinh lý nữ, kích thích ham muốn hơn.

  • Tinh dầu hoa Anh Thảo

Hoa Anh Thảo là một loại hoa sống ở khí hậu lạnh tại vùng thung lũng của Bắc Mỹ. 1 viên uống được chiết xuất từ tinh dầu hoa anh thảo có chứa hàm lượng axit béo và các vitamin tổng hợp thiết yếu cho nữ giới như: omega 3, omega 6, vitamin A,D,E,K. Đặc biệt, có thêm 2 dưỡng chất cực kỳ tốt trong kích thích hoocmon sinh sản và cân bằng nội tiết tố cho nữ giới mà cơ thể hoàn toàn không tự tổng hợp được đó là: axit gamma-linolenic acid (GLA) và axit linoleic (LA)

Với bảng thành phần chứa nhiều hoạt chất có lợi như trên, thì viên uống tinh dầu hoa anh thảo mang đến những công dụng sau:

Làm đẹp da : Đây chính là một thần dược giúp chị em nuôi dưỡng một làn da đẹp từ sâu bên trong và đẩy lùi các tác động của lão hóa. Nếu chị em nào đang gặp phải tình trạng mụn nổi xung quanh cằm và mãi không hết thì Gamma-Linolenic Acid (GLA) trong tinh dầu hoa anh thảo chính là hoạt chất giúp bạn điều hòa lại nội tiết bên trong cơ thể giúp điều trị tận gốc tình trạng mụn nội tiết. Bên cạnh đó, omega 6 là một chất chống oxi hóa nhằm làm chậm quá trình lão hóa diễn ra.

Hỗ trợ sinh lý nữ : Với những chị em đang hiếm muộn hoặc đang có dự định sinh em bé thì nhất định không nên bỏ qua tinh dầu hoa anh thảo. Bởi nhờ có sự hỗ trợ của Linoleic Acid, khả năng thụ thai sẽ được kích thích hơn, giúp làm tăng chất nhờn vùng âm đạo để khi tinh trùng đi vào sẽ thuận lợi và sống lâu hơn. Bên cạnh đó, tinh dầu hoa anh thảo cũng được khuyên sử dụng cho những bạn nữ có kỳ kinh nguyệt không đều do giúp tăng cường hormone sinh lý nữ, giải tỏa cảm giác đau đớn, khó chịu mỗi khi “rụng dâu”.

 

ĐẶC BIỆT Phytex Farma hiện đang phân phối độc quyền dòng sản phẩm viên uống cân bằng nội tiết tố nữ Iri’s Women với hàm lượng cao tinh dầu hoa anh thảo kết hợp cùng rễ Maca( còn gọi là sâm Angela) – Thiên Môn Chùm ( hay Shatavari) – Trinh nữ châu Âu – Vitamin EKẽm mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi ,an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

 

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/iris-women/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

CANXI LÀ GÌ ? DÙNG BAO NHIÊU THÌ TỐT CHO SỨC KHỎE

Canxi (Calcium) chiếm 1,5% – 2% trọng lượng cơ thể, trong đó 99% lượng canxi của cơ thể được trữ trong xương và 1% còn lại nằm trong máu, cơ và các mô khác. Vậy Canxi là gì? Lượng dùng hàng ngày cơ thể cần là bao nhiêu?

CANXI LÀ GÌ ?

Canxi (hay Calcium) là khoáng chất cực kỳ quan trọng giúp xương và răng khỏe mạnh, đồng thời cần thiết cho hoạt động co cơ, dẫn truyền thần kinh, giải phóng hormone và đông máu. Ngoài ra, nồng độ canxi cần thiết cho quá trình trao đổi chất khác nhau.

Duy trì lượng canxi trong cơ thể (để tránh hạ canxi máu hoặc tăng canxi máu) phụ thuộc vào: chế độ ăn uống bổ sung canxi, hấp thu từ đường tiêu hoá và bài tiết từ thận.

Để thực hiện các chức năng quan trọng, cơ thể sẽ giữ một lượng canxi ổn định trong máu và các mô. Nếu nồng độ trong máu giảm xuống quá thấp, hormone tuyến cận giáp (PTH) sẽ báo hiệu cho xương giải phóng canxi vào máu. Hormone này cũng có thể kích hoạt vitamin D để cải thiện sự hấp thu trong ruột. Đồng thời, PTH báo hiệu thận tiết ra ít hơn trong nước tiểu. Khi cơ thể nạp đủ, một loại hormone khác gọi là calcitonin sẽ làm giảm lượng canxi trong máu bằng cách ngăn calci giải phóng từ xương và báo hiệu cho thận loại bỏ nhiều calcium hơn qua nước tiểu.

TẠI SAO CƠ THỂ LẠI CẦN CANXI ?

Canxi đóng nhiều vai trò khác nhau trong cơ thể như:

1. Tốt cho xương

Khoảng 99% canxi trong cơ thể con người nằm trong xương và răng. Canxi rất cần thiết cho sự phát triển, tăng trưởng và duy trì xương chắc khỏe. Khi trẻ lớn lên, canxi góp phần vào sự phát triển của xương. Ở độ tuổi trưởng thành khi cơ thể ngừng phát triển, canxi tiếp tục giúp duy trì mật độ xương và làm chậm quá trình mất xương, đây là một phần tự nhiên của quá trình lão hoá. Phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh có thể bị suy giảm mật độ xương với tốc độ cao hơn so với nam giới hoặc người trẻ tuổi. Phụ nữ sau tuổi mãn kinh có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn.

2. Co cơ

Canxi giúp điều hòa sự co cơ. Khi dây thần kinh kích thích cơ bắp, cơ thể sẽ tiết ra canxi. Lúc này, sẽ giúp các protein trong cơ thực hiện công việc co bóp. Khi cơ thể giải phóng khỏi cơ, cơ sẽ thư giãn.

3. Hệ tim mạch

Canxi đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Quá trình đông máu phức tạp và có một số giai đoạn liên quan đến một loạt các hoá chất, trong đó có canxi. Ngoài ra, canxi còn tham gia duy trì hoạt động của cơ tim, canxi làm giãn cơ trơn bao quanh mạch máu.

CƠ THỂ HẤP THU CANXI NHƯ THẾ NÀO ?

Cơ thể không thể tự sản xuất canxi, vì vậy chúng ta cần bổ sung lượng canxi thông qua chế độ ăn uống. Nguồn thực phẩm giàu canxi có trong các sản phẩm từ sữa, rau họ cải xanh và thực phẩm tăng cường canxi như nước trái cây và ngũ cốc. Canxi cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi từ đường tiêu hóa. Điều quan trọng, bạn phải có đủ cả calci và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe tối ưu.

Trong một chế độ ăn cân bằng, mỗi ngày bạn nhận được khoảng 1000mg canxi từ nguồn thức ăn và khoảng 200mg/ngày được cơ thể tiết vào đường tiêu hoá qua đường mật và bài tiết qua tiêu hoá khác. Tùy thuộc vào nồng độ hormon tuyến cận giáp (PTH) và vitamin D hoạt động trong tuần hoàn mà mỗi ngày cơ thể bạn dung nạp khoảng 200-400mg canxi được hấp thu vào ruột mỗi ngày, số còn lại sẽ được đào thải ra bên ngoài theo phân. Cân bằng canxi là nhờ duy trì qua bài tiết tại thận khoảng 200mg/ngày, phụ thuộc vào nồng độ PTH và calcitonin.

Cả nồng độ canxi ngoài tế bào và trong tế bào được điều hòa chặt chẽ bởi kênh vận chuyển canxi 2 chiều qua màng tế bào và cơ quan trong tế bào như mạng lưới nội sinh chất, ty thể….

 

ĐIỀU GÌ XẢY RA NẾU CƠ THỂ THIẾU HOẶC THỪA CANXI ?

Cơ thể nhận quá ít canxi có thể gây ra một số tình trạng như:

  • Bệnh loãng xương khiến xương yếu, giòn, dễ gãy và tăng nguy cơ té ngã.
  • Bệnh còi xương ở trẻ em khiến xương mềm, yếu.
  • Bệnh nhuyễn xương, gây mềm xương ở trẻ em và người lớn.

Hấp thụ quá nhiều canxi có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư tuyến tiền liệt. Nồng độ canxi trong máu và nước tiểu cao có thể gây ra trương lực cơ kém, suy giảm chức năng thận, nồng độ phosphat thấp, táo bón, buồn nôn, sụt cân, cực kỳ mệt mỏi, thường xuyên đi tiểu, nhịp tim bất thường và nguy cơ tử vong do tim cao. Tuy nhiên, lượng canxi trong máu và nước tiểu cao thường do các vấn đề sức khỏe như nồng độ hormone thay đổi do tuyến cận giáp hoặc ung thư, chứ không phải do lượng canxi nạp vào cơ thể quá nhiều.

NHỮNG AI CẦN BỔ SUNG CANXI CHO CƠ THỂ ?

Một số nhóm người cần bổ sung thêm canxi cho cơ thể bao gồm:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên từ 4 – 18 tuổi.
  • Người châu Phi hoặc người châu Á.
  • Người lớn từ 50 tuổi trở lên thường xuyên ăn uống thiếu dinh dưỡng.
  • Phụ nữ sau mãn kinh: cơ thể hấp thụ và giữ lại ít canxi hơn sau mãn kinh, lâu dần có thể dẫn đến gãy xương.
  • Người ăn chay.
  • Người bệnh loãng xương.
  • Người bị gãy xương.
  • Người có bệnh đường tiêu hoá làm giảm hấp thu canxi (viêm ruột hoặc bệnh celiac, không dung nạp lactose).
  • Thiếu phosphate.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

CƠ THỂ CẦN BAO NHIÊU LƯỢNG CANXI MỖI NGÀY ?

Nhu cầu của cơ thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính. Bảng dưới đây liệt kê lượng canxi trung bình hàng ngày cần bổ sung cho cơ thể được bác sĩ khuyến nghị.

CÁC LOẠI CHẾ PHẨM BỔ SUNG CANXI

  • Canxi vô cơ (canxi carbonate, canxi citrate,…)Các chất bổ sung canxi vô cơ phổ biến nhất là canxi cacbonate (40% canxi nguyên tố); canxi citrate (21% canxi nguyên tố); canxi lactate (13% canxi nguyên tố); và canxi gluconate (9% canxi nguyên tố). Viên uống bổ sung canxi vô cơ giá thành rẻ, đa dạng và có sẵn. Nghiên cứu cho thấy canxi citrate được hấp thụ tốt hơn hầu hết các dạng canxi vô cơ khác. Canxi citrate cũng có  hiệu quả hơn trong việc duy trì khối lượng xương tốt hơn cacbonate. Canxi citrate là chất dễ hấp thu nhất và không cần axit dạ dày để hấp thụ, nhưng lại không chứa nhiều canxi nguyên tố.  Hầu hết các nghiên cứu cho thấy rằng canxi carbonate có hiệu quả hấp thu kém nhất trong các loại canxi cho bà bầu hiện nay.Đối với những người có nhu cầu canxi cao cần uống liều lượng nhiều hơn hơn để đạt được một lượng canxi nhất định (thường là 800 đến 1.000 mg), canxi vô cơ dường như không phải là lựa chọn tối ưu. Nhiều báo cáo cho thấy các dạng canxi hữu cơ khác có khả năng được hấp thụ tốt hơn. Vì lý do này, một số bác sĩ thường khuyên mẹ bầu dùng các dạng canxi hữu cơ khác.
  • Canxi hữu cơ (canxi bisglycinate,…)Thực tế cho thấy, cơ thể người rất khó hấp thu canxi vô cơ. Canxi tại ruột được hấp thu theo cơ chế vận chuyển thụ động. Cơ thể con người trải qua một quá trình tự nhiên được gọi là chelating , trong đó nó kết hợp canxi với một vật liệu khác (ví dụ, một axit amin) mà cơ thể có thể chuyển hóa. Vì vậy, canxi cho bà bầu phải ở dạng hòa tan hoặc liên kết với hợp chất hữu cơ để cơ thể có thể dễ dàng chuyển hóa và đáp ứng nhu cầu tối thiểu hằng ngày.

Đáng chú ý là rất ít người biết về hiệu quả tương đối tốt của các chelate axit amin của canxi. Nhiều thử nghiệm được dẫn chứng từ phòng thí nghiệm Châu Âu, sự hấp thụ được thực hiện với canxi chelate axit amin (được gọi là canxi bisglycinate) và so sánh với sự hấp thụ từ citrate, carbonate. Trong thử nghiệm đó, canxi axit amin chelate cho thấy sự hấp thụ tốt nhấtcanxi carbonatekém nhất.

LƯU Ý KHI BỔ SUNG CANXI CHO CƠ THỂ

Một số lời khuyên để bạn lựa chọn và bổ sung canxi an toàn và hiệu quả:

  • Tránh sử dụng các chế phẩm từ vỏ hàu chưa tinh chế, bột xương, dolomite hoặc bột san hô vì có chứa chì và các kim loại độc hại khác.
  • Không vượt quá liều hàng ngày được nhà sản xuất khuyến cáo để tránh nguy cơ tác dụng không mong muốn.
  • Nếu bạn bổ sung sắt hoặc kẽm, kháng sinh hoặc levothyroxin hãy uống vài giờ trước hoặc sau khi uống canxi để tránh tương tác xấu.
  • Hãy đảm bảo bạn nhận đủ vitamin D, giúp cơ thể hấp thu calcium. Nếu bạn không nhận đủ ánh sáng mặt trời, chế độ ăn uống hoặc vitamin bạn nên chọn chế phẩm bổ sung caanxi có chứa vitamin D. Bạn bổ sung nếu chỉ có 10-15% lượng canxi trong chế độ ăn uống và khoảng 60% photpho được hấp thu. Vitamin D giúp hấp thu canxi và photpho là 30-40% và 80%.
  • Magie đầy đủ rất quan trọng cho sự hấp thu canxi. Nếu bạn dùng 1000mg canxi mỗi ngày thì lượng magie bạn cần là 500mg.
  • Cơ thể bạn có thể hấp thu 500mg canxi tại một thời điểm, còn lại sẽ đào thải ra ngoài. Tốt nhất, bạn bổ sung canxi với liều lượng nhỏ 2 lần/ngày.
  • Việc bổ sung canxi là cần thiết nhưng phải được bác sĩ chỉ định bởi hiện nay chế phẩm canxi có dưới dạng thuốc và thực phẩm chức năng. Bổ sung canxi an toàn và đúng cách giúp phòng tránh các bệnh về cơ xương khớp.

Đặc biệt  Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Viên uống bổ sung canxi hữu cơ Bambo Canci sản xuất tại Pháp với hàm lượng cao Canxi Bisglycinate cực kì dễ hấp thu – kết hợp đầy đủ các vitamin D cùng K2 – MK7 và chiết xuất Silic từ Tre giúp khỏe mạnh cả cơ gân – mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi, an toàn, hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% !

 

Mọi chi tiết xin vui lòng xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/bambo-canci/ hoặc liên hệ Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIẢM CÂN LÀNH MẠNH?

Có rất nhiều cách để bạn có thể giảm cân lành mạnh. Những mẹo ăn kiêng này có thể giúp bạn tránh được những cạm bẫy của chế độ ăn kiêng và đạt được thành công trong việc giảm cân lâu dài.

1. Vấn đề thừa cân béo phì:

 

Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch vành và một số bệnh ung thư. Béo phì cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn và dẫn đến các vấn đề tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm và lòng tự trọng thấp. Tốt hơn hết là bạn nên tránh thừa cân bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và duy trì điều này trong suốt cuộc đời. Nhưng các vấn đề về tăng cân là phổ biến, vì vậy, những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn giảm cân một cách hợp lý và lành mạnh.

Trọng lượng cơ thể của bạn được xác định bởi lượng năng lượng thu được từ thức ăn của bạn so với lượng năng lượng mà cơ thể bạn đang sử dụng. Năng lượng dư thừa bạn lấy từ thức ăn và đồ uống được lưu trữ dưới dạng chất béo. Để giảm cân, năng lượng bạn nạp vào từ thức ăn phải ít hơn năng lượng bạn sử dụng, hay nói cách khác là ăn ít hơn và vận động nhiều hơn.

Không có cách “khắc phục nhanh” nào cho bệnh béo phì. Giảm cân cần có thời gian và cam kết. Tuy nhiên, ngay cả việc giảm và giữ một lượng cân nhỏ (ví dụ 3% trọng lượng cơ thể nếu bạn béo phì hoặc khoảng 5% đối với hầu hết mọi người) cũng có thể tạo ra những lợi ích sức khỏe đáng kể và giảm nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến béo phì như bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh tim. Ví dụ, giảm 5% trọng lượng có nghĩa là bạn giảm 5 kg nếu bạn nặng 100 kg.

 

2. Chế độ ăn cho người muốn giảm cân lành mạnh

2.1. Giảm đường và tinh bột

Một cách để giảm cân nhanh chóng là cắt giảm lượng đường và tinh bột, hoặc carbohydrate. Điều này có thể là với kế hoạch ăn hoặc giảm lượng tinh chế và thay thế chúng bằng ngũ cốc nguyên hạt.

Khi bạn làm như vậy, mức độ đói của bạn giảm xuống và bạn thường ăn ít calo hơn. Với kế hoạch ăn uống ít tinh bột, bạn sẽ tận dụng việc đốt cháy chất béo dự trữ để lấy năng lượng.

Nếu bạn chọn ăn nhiều như ngũ cốc nguyên hạt cùng với sự thâm hụt calo, bạn sẽ được hưởng lợi từ chất xơ cao hơn và tiêu hóa chúng chậm hơn. Điều này làm cho bạn giữ được cảm giác no lâu hơn.

Có những mặt trái tiềm ẩn của chế độ ăn ít tinh bột, đường có thể dẫn bạn đến một phương pháp khác. Chế độ ăn giảm calo cũng có thể dẫn đến giảm cân và dễ duy trì trong thời gian dài hơn.

Nếu bạn chọn một chế độ ăn kiêng tập trung vào ngũ cốc nguyên hạt thay vì carbs tinh chế, một nghiên cứu năm 2019 đã liên hệ giữa ngũ cốc nguyên hạt cao với chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp hơn.

2.2. Ăn chất đạm, chất béo và rau quả

Mỗi bữa ăn của bạn nên bao gồm: một nguồn protein, nguồn chất béo, rau, một phần nhỏ carbohydrate phức tạp, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt.

  • Chất đạm:

Ăn một lượng protein được khuyến nghị là điều cần thiết để giúp duy trì sức khỏe và khối lượng cơ bắp của bạn trong khi giảm cân. Bằng chứng cho thấy rằng ăn đầy đủ protein có thể cải thiện các yếu tố nguy cơ về chuyển hóa tim, sự thèm ăn và trọng lượng cơ thể.

Chế độ ăn uống với đầy đủ protein cũng có thể giúp:

Một là giảm cảm giác thèm ăn và những suy nghĩ ám ảnh về thức ăn đến 60%.

Hai là giảm ham muốn ăn khuya vào ban đêm xuống một nửa.

Các nguồn protein lành mạnh bao gồm:

Thịt: thịt bò, thịt gà, thịt lợn và thịt cừu,…

Cá và hải sản: cá hồi, cá hồi và tôm,…

Trứng: toàn bộ trứng với lòng đỏ.

Protein từ thực vật: đậu, các loại đậu, quinoa, tempeh và đậu phụ.

  • Rau củ quả:

Đừng ngại ăn nhiều rau xanh. Chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ giúp no lâu và bạn có thể ăn một lượng rất lớn mà không làm tăng nhiều calo và carbs , từ đó giúp cho bạn có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh, một sức đề kháng tốt và giảm cân cũng như duy trì cân nặng lý tưởng một cách hiệu quả.

Các loại rau cần bổ sung cho kế hoạch ăn uống ít carb hoặc ít calo: bông cải xanh, súp lơ trắng, cà chua, cải xoăn, cải bắp, quả dưa chuột.

  • Chất béo lành mạnh:

Đừng sợ ăn chất béo. Cơ thể của bạn vẫn cần chất béo lành mạnh cho dù bạn chọn kế hoạch ăn uống nào.Vì chất béo là dung môi hòa tan của rất nhiều các loại vitamin quan trọng cho cơ thể như Vitamin A,E,D,K,… Dầu ô liu và dầu bơ là những lựa chọn tuyệt vời để đưa vào kế hoạch ăn uống của bạn.

Các chất béo khác như bơ và dầu dừa chỉ nên được sử dụng ở mức vừa phải do hàm lượng chất béo bão hòa cao hơn. Bạn có thể sử dụng thêm 1 số viên uống bổ sung vitamin và khoáng chất như dầu cá, dầu nhuyễn thể, vitamin A-D,vitamin E, v.v… để bổ sung vào chế độ ăn uống của bạn mỗi ngày.

3. Lợi ích sức khỏe của việc giảm cân

Giảm cân có thể làm giảm nguy cơ: bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường loại 2 và một số bệnh ung thư cũng như các các bệnh và triêu chứng sau:

  • Huyết áp cao.
  • Đau thắt ngực (tình trạng tim gây đau ngực).
  • Mức cholesterol trong máu cao.
  • Đau lưng dưới và đau khớp.
  • Vấn đề sinh sản.

BMI và vòng eo: Để xem liệu bạn có cân nặng hợp lý hay không, bạn có thể sử dụng phép đo được gọi là Chỉ số khối cơ thể hoặc BMI. Điều này được tính như sau: Cân nặng của bạn tính bằng kilôgam (kg) chia cho chiều cao tính bằng mét (m) bình phương.

Vì vậy, ví dụ, một phụ nữ cao 1,60 m và nặng 60 kg sẽ có chỉ số BMI là 23,4 kg / m2 (Phép tính sẽ là: 60 chia cho 1,6 và sau đó câu trả lời lại chia cho 1,6).

Đối với hầu hết người lớn:

  • Chỉ số BMI từ 18,5 đến 25 được xác định là khỏe mạnh.
  • Chỉ số BMI trên 25 được định nghĩa là thừa cân.
  • Chỉ số BMI trên 30 được định nghĩa là béo phì.

Chu vi (kích thước) vòng eo cũng có thể được sử dụng để đánh giá nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì (ví dụ: bệnh tim, tiểu đường loại 2 và ung thư) vì những tình trạng này bị ảnh hưởng bởi nơi lưu trữ chất béo trong cơ thể cũng như trọng lượng của bạn. Những người rất cơ bắp đôi khi có chỉ số BMI cao mà không có mỡ thừa. Đối với những người này, vòng eo có thể là dấu hiệu tốt hơn về việc họ có mỡ thừa hay không. Để đo chu vi vòng eo của bạn, hãy đo khoảng giữa của bạn tại một nửa điểm giữa xương sườn dưới và đỉnh hông của bạn.

Vòng eo làm tăng nguy cơ và nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến béo phì:

Nam ≥94 cm (37 in) ≥102 cm (40 in) , Nữ ≥ 80 cm (31,5 in) ≥88 cm (34,5 in).

4. Một số phương pháp giảm cân lành mạnh

  • Ăn một bữa sáng giàu protein: Ăn một bữa sáng giàu protein có thể giúp giảm cảm giác thèm ăn và lượng calo nạp vào suốt cả ngày.
  • Tránh đồ uống có đường và nước hoa quả: Vì các sản phẩm này chứa rất nhiều đường và lượng calo rỗng từ đường không hữu ích cho cơ thể của bạn và có thể cản trở quá trình giảm cân.
  • Uống nước trước bữa ăn: Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống nước trước bữa ăn làm giảm lượng calo và có thể có hiệu quả trong việc quản lý cân nặng.
  • Chọn thực phẩm thân thiện với việc giảm cân: Một số thực phẩm tốt cho việc giảm cân hơn những thực phẩm khác. Dưới đây là danh sách các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe giảm cân.
    • Ăn chất xơ hòa tan: Các nghiên cứu cho thấy chất xơ hòa tan có thể thúc đẩy giảm cân. Các chất bổ sung chất xơ như glucomannan cũng có thể giúp ích.
    • Uống cà phê hoặc trà: Caffein có thể thúc đẩy sự trao đổi chất của bạn.
    • Chế độ ăn của bạn dựa trên thực phẩm toàn phần: Chúng lành mạnh hơn, no lâu hơn và ít gây ăn quá nhiều so với thực phẩm chế biến sẵn.
    • Ăn chậm nhai kĩ thôi: Ăn nhanh có thể dẫn đến tăng cân theo thời gian, trong khi ăn chậm khiến bạn cảm thấy no lâu hơn và thúc đẩy các hormone giảm cân.
    • Ngủ ngon và đủ giấc: Giấc ngủ quan trọng vì nhiều lý do và ngủ không ngon giấc là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất dẫn đến tăng cân.

   Ngoài các phương pháp trên , bạn có thể sử dụng thêm thực phẩm chức năng có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và uy tín thương hiệu: Vì nếu sử dụng đúng cách và liều lượng thì các sản phẩm này cũng là một trong số các lựa chọn tốt cho việc hỗ trợ quá trình giảm cân của bạn ( nhất là những người thuộc diện thừa cân nặng vượt tiêu chuẩn trung bình từ 5kg trở lên và chưa quen vận động mạnh) – giúp bạn đẩy nhanh hơn thời gian giảm cân và giảm được 1 số lượng nhất định cân nặng –  vì những sản phẩm an toàn và lành mạnh không thể làm bạn giảm quá nhanh do mất nước như các sản phẩm kém chất lượng và có nguy cơ gây hại sức khỏe khác đang tràn lan trên khắp thị trường được, nên hãy tỉnh táo khi chọn lựa và kiêng trì sử dụng trong thời gian nhất định, kết hợp chế độ ăn uống và tập luyện để đạt hiệu quả tốt và duy trì kết quả lâu dài ổn định để vừa đẹp vừa khỏe mạnh nhất nhé !

Phytex Farma tự hào là một trong những công ty uy tín hàng đầu chuyên cung cấp các sản phẩm thực phẩm chức năng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đã được kiểm định, cam kết chất lượng tới tay người tiêu dùng Việt.

Một trong số đó có sản phẩm viên uống hỗ trợ giảm cân NEW DAYS – với các thành phần tự nhiên từ Cao Lá Sen và Trà xanh giúp hỗ trợ cho việc giảm cân của bạn được hiệu quả hơn khi thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể được hiệu quả hơn mà không gây mất nước hay mệt mỏi. Tham khảo thông tin chi tiết TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0707 555 999 để được dược sĩ tư vấn thêm.

COLLAGEN CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP ?

Collagen là một loại protein quan trọng trong cấu tạo da, xương, tóc, móng… của cơ thể. Collagen giúp cho da, xương chắc khỏe, đàn hồi và ẩm mịn. Tuy nhiên, theo thời gian, lượng collagen được cơ thể tự sản xuất sẽ giảm dần theo thời gian khiến da khô ráp, chảy xệ, loãng xương… Chính vì vậy, việc bổ sung collagen từ bên ngoài là một trong những cách nhanh nhất giúp cải thiện tình trạng da cũng như sức khỏe của cơ và xương khớp hiệu quả. Vậy chọn viên uống collagen dựa trên những tiêu chí nào là tốt cho cơ thể?- Hãy để Phytex giúp bạn đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với bản thân nhé !
1. Collagen có bao nhiêu loại?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại collagen với nhiều chế phẩm và thương hiệu khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt các loại collagen với nhau? Tùy vào mục đích sử dụng và chế phẩm mà các bạn có thể phân loại collagen một cách dễ dàng:

Phân loại theo mục đích sử dụng

  • Loại I: có trong da, gân, mạch máu, các cơ quan, xương (thành phần chính của phần hữu cơ của xương). Loại I chiếm khoảng 90% collagen trong cơ thể người và có độ tương thích cao nhất với da người. Loại I giúp tạo sự đàn hồi cho da và chữa lành vết thương.
  • Loại II: có trong sụn (thành phần collagen chính của sụn). Loại II giúp xây dựng sụn khớp và ngăn ngừa các bệnh viêm khớp.
  • Loại III: có trong cơ bắp (thành phần chính của cơ bắp), thường được tìm thấy cùng với loại I. Loại III giúp cung cấp cho da độ săn chắc và bảo vệ cho các mô không bị rách.
  • Loại IV: thành phần chính cấu tạo màng tế bào. Loại IV hình thành lamina cơ bản, lớp biểu mô tiết ra của màng đáy. Loại IV giúp duy trì tính toàn vẹn của các màng tế bào và hỗ trợ quá trình lọc máu.
  • Loại V: có ở bề mặt tế bào, tóc và nhau thai. Loại V kết hợp với loại I để tạo thành các sợi collagen fibrillar. Loại V giúp điều chỉnh sự phát triển của các mô liên kết và hỗ trợ cho quá trình phôi thai.
  • Loại VI: có ở nhiều mô liên kết khác nhau. Loại VI liên kết với các loại collagen khác để tạo thành một mạng lưới ổn định. Loại VI giúp duy trì sự liên kết giữa các tế bào và các mô.

Phân loại theo nguồn gốc chiết xuất của collagen

Dựa vào nguồn gốc chiết xuất, có thể chia các loại collagen trên thị trường hiện nay thành các dạng chính:

  • Collagen từ cá là dạng collagen dễ hấp thu nhất và tương thích cao nhất với cơ thể. Thuộc nhóm collagen loại I. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là giá thành cao hơn các loại khác.
  • Collagen từ da và xương bò là nguồn collagen phổ biến nhất, giàu loại collagen loại I và III, rất hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe da và khớp. Tuy nhiên, nếu không được xử lý đúng cách, collagen từ bò có thể chứa chất gây dị ứng hoặc bệnh truyền nhiễm.
  •  Collagen từ da lợn cũng giàu loại collagen loại I và III. Nhưng, collagen từ da lợn có thể gây ra hiện tượng dị ứng ở một số người và đôi khi không được ưa chuộng vì lý do tôn giáo và văn hóa.
  • Collagen từ thực vật thực ra không phải là collagen thật, mà là các hợp chất giúp kích thích cơ thể sản xuất collagen. Các sản phẩm này thường an toàn hơn, ít gây dị ứng và thích hợp cho người ăn chay. Tuy nhiên, collagen từ thực vật thường không hiệu quả bằng collagen từ động vật.

Phân loại theo chế phẩm

  • Collagen dạng viên uống: được điều chế dưới dạng viên nén hay con nhộng thuận tiện khi sử dụng. Viên uống collagen cũng rất phù hợp với những ai không quen với mùi tanh như dạng nước, dạng bột.
  • Collagen dạng bột: có thể hòa tan với nước lọc hay nước trái cây, khuấy đều cho tan rồi uống trực tiếp.
  • Collagen dạng nước: đã được pha sẵn, có thể uống ngay, dễ hấp thu và cũng dễ uống nhất vì thường có vị ngọt nhẹ.
  • Collagen dạng kem gel: thường có trong các sản phẩm bôi, thoa trực tiếp trên da.

2. Cách lựa chọn viên uống collagen phù hợp với từng loại da

Tìm hiểu kỹ thành phần và nguồn gốc của collagen

Collagen có thể được chiết xuất từ nhiều nguồn khác nhau, như cá, bò, heo, gà… Mỗi loại collagen có kích thước phân tử và độ tương thích với cơ thể khác nhau. Theo các nghiên cứu, collagen từ cá có kích thước phân tử nhỏ nhất và có độ tương thích cao nhất với da người. Do đó, bạn nên ưu tiên chọn các viên uống collagen có nguồn gốc từ cá.

Ngoài ra, bạn cũng cần kiểm tra thành phần khác trong viên uống collagen, như vitamin C, biotin, hyaluronic acid… Những thành phần này có tác dụng hỗ trợ quá trình tổng hợp và hấp thu collagen, cũng như bảo vệ và nuôi dưỡng da từ bên trong. Bạn nên chọn các viên uống collagen có thành phần tự nhiên, an toàn và không gây dị ứng.

Chú ý liều lượng và hàm lượng collagen

Liều lượng và hàm lượng collagen là hai yếu tố quan trọng khi chọn viên uống collagen. Liều lượng là số lượng viên uống mà bạn cần dùng mỗi ngày để đạt được hiệu quả mong muốn. Hàm lượng là số lượng collagen có trong mỗi viên uống. Cả hai yếu tố này phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn khi sử dụng viên uống collagen.

Theo các chuyên gia, liều lượng collagen khuyến nghị cho người trưởng thành là từ 5-10 gram mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh liều lượng tùy theo tình trạng da của mình. Nếu bạn muốn cải thiện da bị lão hóa nặng hoặc bị tổn thương do ánh nắng hay môi trường ô nhiễm, bạn có thể tăng liều lượng lên 15-20 gram mỗi ngày. Ngược lại, nếu bạn chỉ muốn duy trì sức khỏe và sắc đẹp của da, bạn có thể giảm liều lượng xuống 2-3 gram mỗi ngày.

Hàm lượng collagen trong mỗi viên uống thường dao động từ 500-1000 mg. Bạn có thể tính toán số lượng viên uống cần dùng mỗi ngày dựa trên hàm lượng collagen trong mỗi viên. Ví dụ, nếu bạn muốn bổ sung 10 gram collagen mỗi ngày và mỗi viên uống có hàm lượng 1000mg collagen, bạn cần dùng 10 viên uống mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn không nên dùng quá nhiều viên uống collagen trong một lần, mà nên chia đều ra trong ngày, tốt nhất là vào buổi sáng và buổi tối.

Xem xét nguồn gốc và thương hiệu của sản phẩm

Một yếu tố khác mà bạn cần chú ý khi chọn viên uống collagen là chứng nhận và uy tín của thương hiệu. Bạn nên chọn các sản phẩm có chứng nhận của các cơ quan có thẩm quyền về chất lượng và an toàn, như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ), GMP (Thực hành Sản xuất Tốt), ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế)… Những chứng nhận này sẽ đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất theo các quy trình kiểm soát nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ da liễu hoặc người đã sử dụng sản phẩm để đánh giá uy tín và hiệu quả của thương hiệu. Bạn có thể tìm kiếm các thông tin này trên các trang web, diễn đàn, blog hay mạng xã hội liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Bạn cũng nên lưu ý nguồn gốc và nơi bán hàng của sản phẩm để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng.

Giá cả và khuyến mãi

Giá cả là một yếu tố không thể bỏ qua khi chọn viên uống collagen. Bạn nên so sánh giá cả của các sản phẩm khác nhau để tìm ra sản phẩm có giá cả hợp lý và phù hợp với túi tiền của bạn. Tuy nhiên, bạn không nên quá tiết kiệm khi mua viên uống collagen, vì giá cả thường phản ánh chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Bạn nên chọn các sản phẩm có giá cả vừa phải, không quá rẻ cũng không quá đắt.

Ngoài ra, bạn cũng nên tận dụng các cơ hội khuyến mãi khi mua viên uống collagen. Bạn có thể săn lùng các mã giảm giá, voucher, coupon hay các chương trình ưu đãi từ các nhà cung cấp hoặc các trang web bán hàng trực tuyến. Như vậy, bạn có thể tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể khi mua viên uống collagen.

Đặc biệt Phytex Farma hiện đang nhập khẩu và phân phối dòng sản phẩm Collagen Marin đến từ Pháp với hàm lượng cao Collagen Marine kết hợp Glutathione, vitamin E-C-H, Glutathione cùng chiết xuất Dương xỉ và Nhụy hoa nghệ tây mang đến một sự lựa chọn vô cùng tiện lợi , an toàn ,hiệu quả cao và cam kết chính hãng 100% dành cho phái đẹp !

Mọi chi tiết xem thêm tại https://phytexfarma.com/san-pham/collagen-marin/ hoặc Hotline: 0707 555 999 để được tư vấn thêm về sản phẩm – Xin trân trọng cảm ơn quý khách và quý vị đọc giả đã xem.

AstraZeneca thừa nhận vaccine Covid-19 của hãng có tác dụng phụ hiếm gặp dẫn đến đông máu, tử vong

Công ty dược phẩm nổi tiếng AstraZeneca đã chính thức thừa nhận tác dụng phụ hiếm gặp của vaccin COVID-19 do hãng này sản xuất cùng với Đại Học Oxford có thể gây cục máu đông và tử vong.

Vaccine COVID-19 AstraZeneca bị kiện ra tòa

Hãng dược phẩm hàng đầu của Anh, AstraZeneca, đang đối mặt với một vụ kiện tập thể mới về việc sử dụng vaccine COVID có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng và thậm chí dẫn đến tử vong.

Sự việc được khởi xướng bởi Jamie Scott, người đã bị hình thành cục máu đông sau khi tiêm vaccine COVID-19 vào tháng 4 năm 2021, gây ra tổn thương não cho ông. Ông đang đòi bồi thường vì AstraZeneca đã tuyên bố rằng vaccine của họ kém an toàn hơn so với những gì được công bố.

Hơn 80 yêu cầu bồi thường khác từ các cá nhân bệnh nhân đã phát sinh sau vụ kiện này và tổng số tiền mà hãng phải trả có thể lên đến gần 100 triệu USD.

Tuy nhiên, AstraZeneca đã phủ nhận mọi cáo buộc và từ chối chấp nhận rằng Hội chứng huyết khối kém giảm tiểu cầu (TTS) là do vaccine của họ gây ra, theo một báo cáo của The Daily Telegraph vào tháng 5 năm 2023.

Huyết khối kèm hội chứng giảm tiểu cầu (TTS)

Huyết khối kèm hội chứng giảm tiểu cầu (TTS) là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự hình thành cục máu đông (huyết khối) cùng với số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu).

Các đối tượng dễ mắc phải hội chứng này sau khi tiêm vaccin của hãng AstraZeneca bao gồm:

  • Người đang mắc bệnh hoặc có tiền sử mắc huyết khối tĩnh mạch, hoặc những người có nguy cơ cao hình thành huyết khối trong các mạch máu, cần được quan sát và giám sát chặt chẽ bởi nhân viên y tế.
  • Người đang sử dụng thuốc chống đông máu, hoặc có người thân trong gia đình từng mắc rối loạn đông máu hoặc huyết khối.
  • Người đã từng trải qua đột quỵ, thiếu máu cơ tim, hoặc tai biến mạch máu não.
  • Người bị giảm tiểu cầu.

Hội chứng này đã được cảnh báo sau khi vaccine AstraZeneca được cấp phép để sử dụng bên ngoài cộng đồng. Đây là một tác dụng phụ hiếm gặp xuất hiện sau tiêm chủng, với các triệu chứng như giảm tiểu cầu, chảy máu bất thường và hình thành cục máu đông.Sau đó, công ty này đã đưa ra khuyến nghị chỉ tiêm vắc xin cho những người dưới 40 tuổi và không có nguy cơ bệnh tim mạch. Ngay sau đó, Chính phủ Anh đã đề xuất sử dụng các loại vắc xin khác để phòng trị COVID-19.

AstraZeneca thừa nhận tác dụng phụ hiếm gặp của Vaccine COVID-19

Tháng 2 vừa qua, khi trình bày tài liệu về vaccine trước Tòa án Tối cao tại Vương quốc Anh, AstraZeneca đã thừa nhận rằng trong một số các tác dụng phụ hiếm gặp của vaccine COVID-19 do họ sản xuất, có thể gây ra Hội chứng huyết khối kèm giảm tiểu cầu, với cơ chế chưa được xác định rõ.

Hãng này cũng bổ sung rằng TTS có thể xảy ra ngay cả khi không tiêm vaccine và khẳng định rằng dữ liệu về tiêm chủng cho thấy vaccine này có hồ sơ an toàn ở mức chấp nhận được, các cơ quan quản lý trên thế giới đều nhấn mạnh rằng lợi ích của việc sử dụng vaccine này vẫn lớn hơn nguy cơ của tác dụng phụ cực kỳ hiếm gặp của nó.

Đầu năm 2021, một số quốc gia phương Tây đã cấm sử dụng vaccine của AstraZeneca do lo ngại về việc hình thành cục máu đông. Marco Cavaleri, người đứng đầu chiến lược vaccine của hãng, đã khẳng định rằng lợi ích của việc tiêm vẫn cao hơn rủi ro, mặc dù có mối liên hệ giữa tiêm vaccine và cục máu đông.

Theo dữ liệu được công bố bởi WHO, vaccine COVID-19 của AstraZeneca có hiệu quả đạt 72%. Cho đến tháng 4/2021, có hơn 17 triệu người ở Anh và Châu Âu đã tiêm vaccine này và chỉ có 40 trường hợp mắc hội chứng huyết khối được báo cáo.

  • Tham khảo thực phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ phòng ngừa hình thành cục máu đông, tai biến mạch máu não tại đây

KHÁM PHÁ TÁC DỤNG VƯỢT TRỘI CỦA BỘ 3 GỒM TINH CHẤT BẠCH TẬT LÊ, CỎ CARI VÀ AXIT D-ASPATIC

Khám phá tác dụng vượt trội của bộ ba gồm tinh chất bạch tật lê, cỏ cà ri và axit D – aspatic

– Bạch tật lê chứa protodioscin giúp tăng tần suất yêu, hỗ trợ khả năng cương cứng. Ngoài ra còn kích thích trung khu não bộ, tăng sản sinh testosterone, tăng ham muốn

– Cỏ cà ri xuất hiện trong một nghiên cứu được công bố năm 2011 trên tạp chí “Phytotherapy Reseach” cho thấy có ảnh hưởng tích cực tới hưng phấn tình dục, mức năng lượng của cơ thể, sức chịu đựng và giúp duy trì mức độ testosterone ổn định.

– Axit D – aspatic được chứng minh hiệu quả trong việc tăng chất lượng và số lượng tinh trùng, hỗ trợ cải thiện khả năng sinh sản ở nam giới

PRIXMEN là giải pháp hoàn hảo cho sức khỏe sinh lý phái mạnh vì là bởi sự kết hợp giữa y học cổ truyền và bằng chứng khoa học hiện đại cùng với công nghệ bào chế tiên tiến từ châu Âu, mang lại hiệu quả cao nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

 

CANXI CẦN THIẾT VỚI PHỤ NỮ TRÊN 50 TUỔI NHƯ THẾ NÀO?

Ở độ tuổi trên 50, trung bình cứ 2 phụ nữ thì có 1 người bị loãng xương. Phụ nữ có nguy cơ bị loãng xương cao hơn nam giới do cấu tạo xương nhỏ, mỏng. Ngoài ra, mãn kinh cũng là nguyên nhân khiến tình trạng loãng xương ở nữ giới cao hơn. Để đề phòng cũng như hạn chế loãng xương, chị em nhất định phải áp dụng các biệp pháp sau: Tích cực vận động: Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì hệ xương chắc khỏe. Một số bài tập như đạp xe, chạy bộ, yoga rất có hiệu quả trong việc phòng ngừa loãng xương vì càng tác động lên xương càng kích thích hình thành xương mới.

– Chế độ ăn giàu dinh dưỡng: Ưu tiên các thực phẩm chứa nhiều canxi như tôm, cua, bông cải, … Ngoài ra, vitamin D có trong các loại cá như cá hồi, cá thu cũng rất cần thiết cho việc hấp thu canxi đúng cách.

– Bổ sung hormon nội tiết tố sau mãn kinh: Ngoài chức năng sinh sản, estrogen còn đóng vai trò như một chất bảo vệ tự nhiên và duy trì sức khỏe xương. Sự thiếu hụt hormone này ở phụ nữ mãn kinh dẫn đến giảm mật độ xương, mất xương gây ra tình trạng loãng xương

– Tăng cường bổ sung canxi: Các nghiên cứu cho thấy, mỗi người trong độ tuổi 19- 50 cần nạp 1.000 mg canxi mỗi ngày, với phụ nữ trên 50 tuổi là ít nhất 1.200 mg/ngày. Vì vậy ngoài lượng canxi có sẳn trong bữa ăn hàng ngày, việc dùng thêm các viên uống bổ sung canxi là giải pháp tối ưu cho tình trạng loãng xương ở giai đoạn mãn kinh của các chị em

Viên uống BAMBO CANCI từ Pháp bổ sung canxi hữu cơ bisglycinate, không gây lắng đọng, nóng trong và có khả năng hấp thu gấp 2 lần so với các loại khác. Ngoài ra, thành phần silic chiết xuất từ tre giúp củng cố sức mạnh của gân, dây chằng, tăng sự dẻo dai của chị em phụ nữ.

NGƯỜI GẦY THÌ KHÔNG LO BỊ GAN NHIỄM MỠ?

  Nghe có vẻ hợp lý nhưng thực chất đây là một quan niệm sai lầm dẫn đến sự chủ quan của kha khá người đối với căn bệnh này. Theo các chuyên gia gan mật, tỷ lệ người gầy mắc gan nhiễm mỡ có xu hướng ngày càng tăng, nguyên nhân chính là do: – Thiếu dinh dưỡng: khẩu phần ăn quá ít khiến cơ thể thiếu hụt một số dưỡng chất cần thiết cho quá trình thanh lọc mỡ thừa. Lúc này, khả năng đào thải mỡ thừa của cơ thể bị cản trở, lâu dần có thể dẫn tới bệnh gan nhiễm mỡ. – Uống nhiều bia, rượu: hàm lượng cồn trong rượu bia sẽ làm gia tăng việc tiêu hủy lipid và acid béo tự do từ mô mỡ đến gan. Từ đó, dẫn đến tăng tích lũy triglyceride gây mỡ hóa tế bào gan. – Tác dụng phụ của thuốc: một số thuốc kháng sinh, thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc ức chế miễn dịch… gây tổn hại chức năng gan, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất béo tại gan và làm tăng giải phóng acid béo từ các mô mỡ khiến gan nhiễm mỡ. – Môi trường độc hại: làm việc với môi trường độc hại như hóa dầu, nhiễm độc photpho làm suy giảm chức năng chuyển hóa mỡ. Thực tế, cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ không hề khó, tuy nhiên cần sự kiên trì và chủ động bằng cách xây dựng cho mình lối sống lành mạnh và bổ sung 1 – 2 viên HALAGI mỗi ngày. Là sản phẩm của Pháp với thành phần công thức đã được nghiên cứu nhiều năm liền, HALAGI giúp hạn chế quá trình mỡ hóa tế bào gan, ngoài ra còn hỗ trợ giải độc và tăng cường chức năng gan hiệu quả.

Đột quỵ: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách phòng tránh

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Hồng Phúc – Bác sĩ Hồi Sức cấp cứu, Khoa Hồi sức cấp cứu – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Trung bình cứ 3 phút lại có 1 ca tử vong do đột quỵ. Đột quỵ là gì? Dấu hiệu đột quỵ bao gồm những gì? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây.

1. Đột quỵ là gì?

  Đột quỵ còn được gọi là tai biến mạch máu não. Đây là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng do quá trình cấp máu não bị gián đoạn hoặc giảm đáng kể khiến não bộ bị thiếu oxy, không đủ dinh dưỡng để nuôi các tế bào. Trong vòng vài phút nếu không được cung cấp đủ máu các tế bào não sẽ bắt đầu chết. Do đó, người bị đột quỵ cần được cấp cứu ngay lập tức, thời gian kéo dài càng lâu, số lượng tế bào não chết càng nhiều sẽ ảnh hưởng lớn tới khả năng vận động và tư duy của cơ thể, thậm chí là tử vong. Hầu hết những người sống sót sau cơn đột quỵ đều có sức khỏe suy yếu hoặc mắc các di chứng như: tê liệt hoặc cử động yếu một phần cơ thể, mất ngôn ngữ, rối loạn cảm xúc, thị giác suy giảm…
Nguyên nhân gây đột quỵ
Nguyên nhân gây đột quỵ là do sự bất ổn của tuần hoàn máu não
Có 2 loại đột quỵ là đột quỵ do thiếu máu và đột quỵ do xuất huyết
  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: Chiếm khoảng 85% tổng số các ca bị đột quỵ hiện nay. Đây là tình trạng đột quỵ do các cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch, cản trở quá trình máu lưu thông lên não.
  • Đột quỵ do xuất huyết: Đột quỵ do xuất huyết là tình trạng mạch máu đến não bị vỡ khiến máu chảy ồ ạt gây xuất huyết não. Nguyên nhân khiến mạch máu vỡ là do thành động mạch mỏng yếu hoặc xuất hiện các vết nứt, rò rỉ.
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải cơn thiếu máu não thoáng qua. Đây là tình trạng đột quỵ nhỏ, dòng máu cung cấp cho não bộ bị giảm tạm thời. Người bệnh có những triệu chứng của đột quỵ nhưng chỉ diễn ra trong thời gian rất ngắn, thường kéo dài khoảng vài phút. Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ có thể xảy ra bất cứ lúc nào mà người bệnh cần lưu ý.

2. Nguyên nhân gây đột quỵ là gì?

Có rất nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ bị đột quỵ, bao gồm các yếu tố không thể thay đổi và các yếu tố bệnh lý.

2.1. Các yếu tố không thể thay đổi

 
  • Tuổi tác: Bất cứ ai cũng có nguy cơ bị đột quỵ. Tuy nhiên, người già có nguy cơ đột quỵ cao hơn người trẻ. Kể từ sau tuổi 55, cứ mỗi 10 năm, nguy cơ bị đột quỵ lại tăng lên gấp đôi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn người bình thường.
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc đột quỵ cao gần gấp đôi so với người da trắng.

    2.2. Các yếu tố bệnh lý

    • Tiền sử đột quỵ: Người có tiền sử bị đột quỵ có nguy cơ cao bị đột quỵ lần tiếp theo, nhất là trong vòng vài tháng đầu. Nguy cơ này kéo dài khoảng 5 năm và giảm dần theo thời gian.
    • Đái tháo đường: Các vấn đề liên quan đến đái tháo đường có khả năng làm tăng nguy cơ đột quỵ.
    • Bệnh tim mạch: Người mắc các bệnh lý tim mạch có khả năng bị đột quỵ cao hơn người bình thường
    • Cao huyết áp: Cao huyết áp gây gia tăng sức ép lên thành động mạch, lâu dần khiến thành động mạch bị tổn thương dẫn đến xuất huyết não. Ngoài ra, cao huyết áp còn tạo điều kiện cho các cục máu đông hình thành, cản trở quá trình lưu thông máu lên não. Khám huyết áp là một trong những biện pháp để tìm ra nguyên nhân đột quỵ.
    • Mỡ máu: Cholesterol cao có thể tích tụ trên thành động mạch, tạo thành vật cản gây tắc nghẽn mạch máu não.
    • Thừa cân, béo phì: Người bị thừa cân béo phì có thể dẫn đến nhiều bệnh như cao huyết áp, mỡ máu, tim mạch. Tăng nguy cơ bị đột quỵ.
    • Hút thuốc: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người hút thuốc có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp 2 lần. Khói thuốc làm tổn thương thành mạch máu, gia tăng quá trình xơ cứng động mạch. Thuốc lá cũng gây hại cho phổi, khiến tim làm việc nhiều hơn, gây tăng huyết áp.
    • Lối sống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, không cần bằng đầy đủ các loại dưỡng chất; lười vận động là một trong những nguyên nhân dẫn đến đột quỵ.
    Ngoài ra, đột quỵ cũng được cho là có liên quan đến việc sử dụng các chất kích thích, uống quá nhiều rượu…

    3. Dấu hiệu đột quỵ

    Các dấu hiệu đột quỵ có thể xuất hiện và biến mất rất nhanh, lặp đi lặp lại nhiều lần, bao gồm:
    • Cơ thể mệt mỏi, đột nhiên cảm thấy không còn sức lực, tê cứng mặt hoặc một nửa mặt, nụ cười bị méo mó.
    • Cử động khó hoặc không thể cử động chân tay, tê liệt một bên cơ thể. Dấu hiệu đột quỵ chính xác nhất là không thể nâng hai cánh tay qua đầu cùng một lúc.
    • Khó phát âm, nói không rõ chữ, bị dính chữ, nói ngọng bất thường. Bạn có thể thực hiện phép thử bằng cách nói những câu đơn giản và yêu cầu người bệnh nhắc lại, nếu không thể nhắc lại được thì người bệnh đó đang có những dấu hiệu đột quỵ.
    • Hoa mắt, chóng mặt, người mất thăng bằng đột ngột, không phối hợp được các hoạt động.
    • Thị lực giảm, mắt mờ, không nhìn rõ
    • Đau đầu dữ dội, cơn đau đầu đến rất nhanh, có thể gây buồn nôn hoặc nôn
    đột quỵ là gì
    Dấu hiệu đột quỵ xuất hiện và biến mất rất nhanh
    Người bị đột quỵ có thể có một vài dấu hiệu trên. Tùy thể trạng sức khỏe của mỗi người mà dấu hiệu đột quỵ khác nhau. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp cơn thiếu máu não thoáng qua với các triệu chứng giống hệt đột quỵ nhưng chỉ xảy ra trong vòng vài phút. Cơn thiếu máu não thoáng qua là dấu hiệu cảnh báo tình trạng đột quỵ sắp xuất hiện, có thể là trong vòng vài ngày hoặc một tháng sắp tới. Những dấu hiệu đột quỵ có thể đến và qua đi rất nhanh. Bạn cần lắng nghe cơ thể, khi thấy các dấu hiệu này xuất hiện cần chủ động đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra. Thời gian “vàng” cho bệnh đột quỵ là 60 phút, mỗi phút qua đi, mức độ tổn thương của hệ thần kinh càng nghiêm trọng.

    4. Cách phòng tránh đột quỵ

    4.1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý

    Nguyên nhân gây bệnh đột quỵ đến từ các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường, mỡ máu... Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định hình thành các bệnh lý này. Ăn uống với chế độ dinh dưỡng hợp lý là cách phòng tránh đột quỵ hiệu quả.
    • Ăn nhiều các loại rau củ quả, các loại đậu, ngũ cốc
    • Ăn nhiều thịt trắng, hải sản, trứng để bổ sung protein cho cơ thể, hạn chế ăn các loại thịt đỏ
    • Hạn chế các loại thực phẩm giàu chất béo, đồ chiên xào, thức ăn nhanh
    • Hạn chế các loại đồ ngọt, thực phẩm chứa nhiều đường
    • Uống nhiều nước lọc, nước trái cây, sữa đậu nành…

    4.2. Tập thể dục hàng ngày

    Tập thể dục giúp tăng cường tuần hoàn máu trong cơ thể, nâng cao sức khỏe, giúp tim khỏe mạnh. Tập thể dục 30 phút mỗi ngày, ít nhất 4 lần mỗi tuần sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, dẫn đến đột quỵ.

    4.3. Giữ ấm cơ thể

    Nhiễm lạnh có thể gây tăng huyết áp, tăng áp lực khiến mạch máu bị vỡ. Cần giữ ấm cơ thể, giữ gìn sức khỏe, đặc biệt là với người lớn tuổi trong thời điểm giao mùa.

    4.4. Không hút thuốc lá

    Hút là là một trong những nguy cơ làm tăng khả năng bị đột quỵ. Thuốc lá còn gây hại cho sức khỏe của bản thân và những người xung quanh. Nếu bỏ thuốc lá trong vòng từ 2 – 5 năm, nguy cơ bị đột quỵ sẽ ngang bằng với người chưa bao giờ hút thuốc.

    4.5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

    Kiểm tra sức khỏe định kỳ sớm phát hiện các yếu tố gây đột quỵ và chủ động can thiệp sẽ giúp phòng tránh đột quỵ hiệu quả. Những người mắc các bệnh lý đái tháo đường, tim mạch, mỡ máu càng cần đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm soát tình trạng bệnh, không để các chỉ số vượt quá mức nguy hiểm gây ra đột quỵ. Kiểm tra sức khỏe định kỳ là một trong những cách nhận biết sớm và phòng tránh bệnh nhất là đối với những bệnh nhân có tiền sử bị đột quỵ, từ đó có kế hoạch điều trị đạt kết quả tối ưu.

Canxi từ tảo đỏ đối với sức khỏe

Bổ Sung Canxi từ tảo đỏ Lithothamnium Calcareum

Canxi là một khoáng chất vô cùng thiết yếu của cơ thể, tham gia vào quá trình xây dựng hệ xương răng chắc khỏe, sản xuất và bài tiết hormone, hỗ trợ hoạt động cơ bắp và cơ tim, dẫn truyền tế bào thần kinh. Chúng ta có thể bổ sung Canxi bằng nhiều cách nhưng trong đó có một loại được coi là thần dược trong việc bổ sung Canxi cho cơ thể đó là tảo biển đỏ (Lithothamnium calcareum).

Đặc điểm nhận diện Lithothamnium calcareum

Lithothamnium calcareum là một loại rong biển thường mọc ở vùng biển Đại Tây Dương, biển Bắc và một số vùng biển của Iceland lạnh giá ngoài khơi biển xa. Chúng thường phát triển ở độ sâu dưới 50m.

Lithothamnium calcareum được gọi là tảo đỏ thuộc họ Corallinaceae, ban đầu nó có màu xanh tím khi còn sống. Các khoáng chất trong nước biển sẽ được tích lũy trong lá tảo suốt cuộc đời của tảo, cuối cùng các phần lá tảo đôi khi gọi là chồi tảo chứa đầy khoáng tách ra khỏi cơ thể sống của tảo và rơi xuống đáy đại dương. Phần tách ra này có màu đỏ đặc trưng nên chúng còn được gọi là tảo đỏ. Phần bị vôi hóa này rất giàu khoáng chất, 95% thành phần của chúng là khoáng chất từ biển tích tụ lại, bộ xương của nó chứa chủ yếu là Canxi, Magie và nhiều khoáng chất khác bao gồm Silic, sắt, kali, iot và đồng.

Ưu điểm nổi bật khi sử dụng Canxi từ tảo biển đỏ

Canxi tự nhiên từ tảo biển đỏ có cấu trúc không gian 3 chiều phức tạp nhưng độc đáo, và được cấu thành bởi các thành tế bào của tảo Lithothamnium

Đặc tính này giúp việc bổ sung canxi từ tảo có hoạt tính sinh học vượt trội so với các nguồn Canxi thông thường khác. Bởi cấu trúc lỗ xốp tổ ong cho canxi có diện tích bề mặt gấp 10 lần, so với Canxi Cacbonat thông thường.

Canxi từ tảo biển đỏ là dạng dễ hòa tan hơn của gốc cacbonat. Canxi từ tảo biển đỏ là một phức hợp gồm nhiều khoáng chất như: canxi, magie cùng 72 khoáng chất khác và cấu thành, bởi sự kết hợp của 3 dạng thù hình: Calcite, Aragonite và Vaterite.

Tảo Lithothamnium cung cấp lượng lớn canxi (34%), canxi từ tảo biển này còn chứa Mg (>2%) và hơn 70 chất khoáng quan trọng (tảo biển đỏ chứa các nguyên tố vi lượng gấp 10 đến 15 lần so với thực vật trên cạn) không những làm chậm sự mất xương mà còn làm tăng mật độ chất khoáng cho xương.

Ngoài ra, những nguyên tố vi lượng tự nhiên có  trong tảo biển đỏ cùng phối hợp với Canxi và Magie giúp tăng sinh khả dụng và hoạt tính sinh học của nó.

Viên uống ANICA bổ sung canxi từ tảo đỏ của công ty Phytex Farma
Viên uống ANICA bổ sung canxi từ tảo đỏ của công ty Phytex Farma

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

ANICA

Bổ sung canxi hữu cơ giúp hệ xương khớp chắc khỏe

Giúp bảo vệ xương khớp

Lithothamnium calcareum

Vitamin D3

Xuất xứ: Pháp

Quy cách: Hộp 1 lọ x 60 viên nang

Thành phần

Lithothamnium Calcareum…………….1200 mg

Inuline………………………………….20 mg

Magnesium……………………………..4 mg

Vitamin D3……………………………..24 mcg

Vitamin K3………………………………20 mcg

Phụ liệu: Magie stearat, vỏ nang thực vật Hydroxypropyl methylcellulose.

Công dụng của ANICA đến từ Pháp

ANICA được bào chế dưới dạng viên nang nên dễ uống, tiện lợi, sản phẩm giúp bổ sung canxi cho các trường hợp tăng nhu cầu về canxi như: Phụ nữ mang thai, cho con bú, người bị loãng xương.

Vì sao nên dùng canxi hữu cơ ANICA?

Canxi hữu cơ của ANICA rất tốt cho khách hàng sử dụng bởi nhiều ưu điểm sau:

Bản chất xốp của Canxi từ tảo biển đỏ giúp cơ thể hấp thu 97% lượng canxi chỉ trong 30 phút , hấp thu tốt hơn so với canxi từ vỏ sò ,vỏ mai ( 90% canxi trên thị trường là canxi vô cơ ở dạng Canxi carbonat , Canxi citrat…)

Không gây nóng, không táo bón .

Không gây lắng cặn, không tạo sỏi ở thận ( vô cùng an toàn cho mẹ bầu và thai nhi , tránh được hiện tượng Canxi lắng đọng trong khi can xi vô cơ có thể lắng đọng cả ở bánh rau , làm giảm khả năng trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi .Điều này khiến thai chậm phát triển hoặc em bé bị suy dinh dưỡng từ trong bụng mẹ.).

Không gây nhồi máu cơ tim, không tăng nguy cơ đột quỵ.

Giúp tăng tế bào tạo xương 300% .

Góp phần tăng khả năng phòng ngừa các bệnh ung thư

Ngoài ra cùng với sự kết hợp với các vitamin và khoáng chất như vitamin D3, kẽm , magiê giúp cơ thể hấp thu tối đa canxi. Bởi, Vitamin D3 làm tăng hấp thu Canxi ở ruột, tăng tái hấp thu Canxi ở ống lượn gần và tham gia vào quá trình Canxi hóa sụn tăng trưởng. Bổ sung Canxi và vitamin D3 sẽ giúp chuyển hóa và hấp thu Canxi vào xương một cách hiệu quả nhất.

Đối tượng sử dụng

Phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị loãng xương.

Đối với trẻ em, nếu mong muốn sử dụng để phát triển hệ xương khớp nên tham khảo ý kiến bác sĩ để yên tâm.

Cách dùng canxi hữu cơ của Pháp

Uống 1-2 viên/này, sau bữa ăn.

Lưu ý:

Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Vì vậy, việc cung cấp đủ hàm lượng canxi và đảm bảo các yếu tố hỗ trợ hấp thụ hiệu quả canxi hàng ngày như vitamin D3 là rất cần thiết và cần được duy trì đều đặn

 

 

 

© 2007 – 2023 CÔNG TY TNHH PHYTEX FARMA số ĐKKD 3702750129 cấp ngày 18/03/2019 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 137/18 , Đường DX006, Khu Phố 8, Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Add to cart
0707555999
Liên Hệ